Xét nghiệm đóng vai trò cốt lõi trong chẩn đoán, điều trị và theo dõi sức khỏe của bệnh nhân. Để giao tiếp chính xác và hiệu quả trong môi trường y tế quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực phòng thí nghiệm, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm là vô cùng cần thiết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các thuật ngữ quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc hoặc tìm hiểu về lĩnh vực y tế chuyên biệt này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xét Nghiệm Cơ Bản

Việc nắm vững các thuật ngữ cơ bản là nền tảng vững chắc để tiếp cận sâu hơn với tiếng Anh chuyên ngành y học. Các từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ các văn bản chuyên môn mà còn hỗ trợ đắc lực trong giao tiếp hàng ngày tại phòng thí nghiệm hoặc cơ sở y tế. Từ những dụng cụ quen thuộc đến các loại mẫu vật và quy trình đơn giản, mỗi thuật ngữ đều mang ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán y khoa.

Các thiết bị và dụng cụ xét nghiệm

Trong bất kỳ phòng thí nghiệm nào, việc nhận biết và gọi tên chính xác các thiết bị là bước đầu tiên để làm chủ công việc. Những dụng cụ này là trợ thủ đắc lực giúp các nhà khoa học và kỹ thuật viên thu thập, phân tích và xử lý mẫu vật một cách hiệu quả. Mỗi loại máy móc, dụng cụ đều có chức năng riêng biệt, góp phần vào quá trình chẩn đoán chính xác.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ kính hiển vi
test tube /test tjuːb/ ống nghiệm
pipette /pɪˈpet/ ống hút chất lỏng, ống nhỏ giọt
stethoscope /ˈsteθəˌskoʊp/ ống nghe
test strip /test strɪp/ que thử
hemocytometer /ˌhemoʊsaɪˈtɑːmɪtər/ máy đếm tế bào máu
PCR machine /piː siː ɑr məˈʃiːn/ máy PCR (máy khuếch đại luân nhiệt)
DNA sequencer /diː en eɪ ˈsiːkwənsər/ máy giải trình tự DNA
chromatograph /krəˈmætəˌɡræf/ máy sắc kí
flow cytometer /floʊ saɪˈtɒmɪtər/ máy đếm tế bào dòng chảy

Các loại mẫu xét nghiệm

Các loại mẫu xét nghiệm là nguyên liệu chính để thực hiện các phân tích và đưa ra chẩn đoán về tình trạng sức khỏe. Hiểu rõ tên gọi và đặc điểm của từng loại mẫu vật giúp đảm bảo quá trình thu thập, bảo quản và xử lý được thực hiện đúng quy trình, từ đó cho ra kết quả chính xác nhất. Mỗi loại mẫu có thể tiết lộ những thông tin khác nhau về cơ thể.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
blood /blʌd/ máu
urine /ˈjʊərɪn/ nước tiểu
saliva /səˈlaɪvə/ nước bọt
sputum /ˈspjuːtəm/ đờm
tissue /ˈtɪʃuː/
plasma /ˈplæzmə/ huyết tương
serum /ˈsɪrəm/ huyết thanh
amniotic fluid /ˌæmniˈɒtɪk ˈfluːɪd/ nước ối
mucosal swab /mjʊˈkoʊzəl swɒb/ mẫu niêm mạc thu bằng tăm bông
cerebrospinal fluid /ˌserɪbroʊˈspaɪnəl ˈfluːɪd/ dịch não tủy

Các quy trình xét nghiệm cơ bản

Quy trình xét nghiệm cơ bản là chuỗi các bước được thực hiện để phân tích mẫu và thu thập dữ liệu. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm liên quan đến các quy trình này là yếu tố then chốt giúp kỹ thuật viên thực hiện đúng thao tác và đảm bảo chất lượng của kết quả. Mỗi quy trình đều có những yêu cầu và kỹ thuật riêng biệt, đòi hỏi sự chính xác cao.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
blood collection /blʌd kəˈlekʃən/ thu máu
DNA extraction /ˌdiːenˈeɪ ɪkˈstrækʃən/ tách chiết DNA
polymerase chain reaction (PCR) /pəˈlɪməˌreɪz ʧeɪn riˈækʃən/ phản ứng chuỗi polymerase (phản ứng khuếch đại luân nhiệt)
biopsy /ˈbaɪɒpsi/ sinh thiết
blood typing /blʌd ˈtaɪpɪŋ/ xác định nhóm máu
microscopic examination /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ quan sát dưới kính hiển vi
cell culture /sel ˈkʌlʧər/ nuôi cấy tế bào
cell counting /sel ˈkaʊntɪŋ/ đếm tế bào
tissue staining /ˈtɪʃuː ˈsteɪnɪŋ/ nhuộm mô
gene sequencing /dʒiːn ˈsiːkwənsɪŋ/ giải trình tự gen

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xét Nghiệm Chuyên Sâu

Khi đã làm quen với các thuật ngữ cơ bản, việc mở rộng kiến thức với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm ở mức độ chuyên sâu hơn sẽ giúp bạn hiểu rõ các xét nghiệm phức tạp và đóng góp vào những chẩn đoán tinh vi. Các xét nghiệm này thường được sử dụng để phát hiện các tình trạng bệnh lý cụ thể, đánh giá chức năng các cơ quan và theo dõi hiệu quả điều trị.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các xét nghiệm hóa sinh

Các xét nghiệm hóa sinh tập trung vào việc phân tích các chất hóa học trong mẫu vật sinh học để đánh giá chức năng của các cơ quan và quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Đây là một lĩnh vực quan trọng giúp phát hiện các rối loạn chuyển hóa, bệnh tiểu đường, bệnh gan, thận và nhiều tình trạng khác. Việc hiểu thuật ngữ y khoa tiếng Anh trong lĩnh vực này là yếu tố cốt lõi để đọc và diễn giải kết quả chính xác.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
glucose tolerance test /ˈɡluːkoʊs ˈtɒlərəns test/ xét nghiệm dung nạp glucose
liver function test /ˈlɪvər ˈfʌŋkʃən test/ xét nghiệm chức năng gan
renal function test /ˈriːnəl ˈfʌŋkʃən test/ xét nghiệm chức năng thận
hormonal assay /ˈhɔːrmənəl ˈæseɪ/ xét nghiệm hormone
amino acid metabolism assay /əˈmiːnoʊ ˈæsɪd məˈtæbəˌlɪzəm əˈseɪ/ xét nghiệm chuyển hóa axit amin
oxidative stress assay /ˈɒksɪˌdeɪtɪv stres əˈseɪ/ xét nghiệm stress oxy hóa
lipid metabolism assay /ˈlɪpɪd məˈtæbəˌlɪzəm əˈseɪ/ xét nghiệm chuyển hóa lipid
enzyme-linked immunosorbent assay (ELISA) /ˈenzaɪm lɪŋkt ɪˈmjuːnoʊˈsɔrbənt əˈseɪ/ xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzyme
immunohistochemistry test /ˌɪmjunoʊˌhɪstoʊˈkɛmɪstri test/ xét nghiệm hoá mô miễn dịch

Các xét nghiệm vi sinh

Lĩnh vực vi sinh học là nơi các nhà khoa học nghiên cứu vi khuẩn, virus, nấm và các vi sinh vật khác gây bệnh. Các xét nghiệm vi sinh giúp xác định tác nhân gây bệnh, đánh giá khả năng nhạy cảm của chúng với kháng sinh, từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất. Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm trong mảng này là chìa khóa để phân tích và báo cáo kết quả chính xác về các bệnh truyền nhiễm.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
gram staining /ɡræm steɪnɪŋ/ nhuộm gram định danh vi khuẩn
bacterial endotoxin test /bækˈtɪəriəl ˌɛndəʊˈtɒksɪn test/ xét nghiệm nội độc tố vi khuẩn
bacterial quantification /ˌbækˈtɪəriəl ˌkwɒntɪfɪˈkeɪʃən/ định lượng vi khuẩn
mycoplasma test /maɪkəʊˈplæzmə test/ xét nghiệm mycoplasma
bacterial culture test /bækˈtɪəriəl ˈkʌltʃər test/ xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn
antibiotic sensitivity test /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk sɛnsɪˈtɪvɪti test/ thử nghiệm độ nhạy của vi khuẩn với kháng sinh
bacterial isolation /bækˈtɪəriəl ˌaɪsəˈleɪʃən/ phân lập vi khuẩn
bacterial screening /bækˈtɪəriəl ˈskriːnɪŋ/ sàng lọc vi khuẩn

Các xét nghiệm huyết học

Huyết học là ngành nghiên cứu về máu, các bệnh về máu và cơ quan tạo máu. Các xét nghiệm huyết học cung cấp thông tin quan trọng về các thành phần của máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, giúp chẩn đoán thiếu máu, nhiễm trùng, rối loạn đông máu và nhiều bệnh lý khác. Hiểu sâu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm liên quan đến huyết học giúp các chuyên gia y tế đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát và theo dõi các bệnh mãn tính của bệnh nhân.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
complete blood count /kəmˈpliːt blʌd kaʊnt/ xét nghiệm công thức máu toàn phần
white blood cell count /waɪt blʌd sel kaʊnt/ đếm bạch cầu
red blood cell count /red blʌd sel kaʊnt/ đếm hồng cầu
platelet count /pleɪtlət kaʊnt/ đếm tiểu cầu
blood smear /blʌd smɪr/ phết máu
blood glucose test /blʌd ˈɡluːkoʊs test/ xét nghiệm đường huyết
blood clotting test /blʌd ˈklɒtɪŋ test/ thử nghiệm đông máu
basic metabolic panel /ˈbeɪsɪk ˌmetəˈbɒlɪk ˈpænəl/ xét nghiệm chuyển hoá cơ bản
comprehensive metabolic panel /ˌkɒmprɪˈhensɪv ˌmetəˈbɒlɪk ˈpænəl/ xét nghiệm chuyển hoá toàn diện
electrolyte panel /iˈlek.trə.laɪt/ xét nghiệm chất điện giải

Cụm từ và Thuật Ngữ Thường Dùng Trong Báo Cáo Xét Nghiệm

Việc đọc và hiểu các báo cáo xét nghiệm là một kỹ năng thiết yếu đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành y tế. Các báo cáo này thường sử dụng các cụm từ và thuật ngữ chuyên biệt để diễn tả kết quả và chẩn đoán. Nắm vững những thuật ngữ y khoa tiếng Anh này sẽ giúp bạn dễ dàng diễn giải thông tin, đưa ra nhận định chính xác và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn một cách tự tin.

Kết quả và chẩn đoán

Khi nhận được kết quả xét nghiệm, các thuật ngữ như “normal range” hay “abnormal” là những chỉ dấu quan trọng. Việc phân biệt giữa “positive” và “negative”, hay hiểu rõ ý nghĩa của “false-positive” và “false-negative” là cực kỳ quan trọng để tránh những chẩn đoán sai lầm. Nồng độ (concentration), độ nhạy (sensitivity) và độ đặc hiệu (specificity) cũng là các yếu tố then chốt để đánh giá độ tin cậy của một xét nghiệm.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
normal range /ˈnɔːrməl reɪndʒ/ phạm vi bình thường
abnormal /æbˈnɔːrməl/ bất thường
positive /ˈpɒzɪtɪv/ dương tính
negative /ˈneɡətɪv/ âm tính
false-positive /fɔːls ˈpɒzɪtɪv/ dương tính giả
false-negative /fɔːls ˈneɡətɪv/ âm tính giả
concentration /ˌkɒnsənˈtreɪʃən/ nồng độ
sensitivity /ˌsensəˈtɪvɪti/ độ nhạy
specificity /ˌspɛsɪˈfɪsɪti/ độ đặc hiệu

Các thuật ngữ liên quan đến quy trình xét nghiệm

Bên cạnh kết quả, các thuật ngữ liên quan đến quy trình xét nghiệm cũng rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ an toàn trong phòng thí nghiệm. Từ hiệu chuẩn (calibration) thiết bị, đảm bảo vô trùng (sterility), đến các bước khử trùng (disinfection) và xử lý mẫu (sample handling), mỗi công đoạn đều đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt. An toàn phòng thí nghiệm (laboratory safety) và quy trình chuẩn (laboratory protocol) là những yếu tố không thể thiếu để bảo vệ nhân viên và bệnh nhân.

Từ vựng Phiên âm Audio Dịch nghĩa
calibration /ˌkælɪˈbreɪʃən/ hiệu chuẩn
sterility /stəˈrɪləti/ vô trùng
disinfection /ˌdɪsɪnˈfɛkʃən/ khử trùng
sample handling /ˈsæmpəl ˈhændlɪŋ/ xử lý mẫu
laboratory safety /ləˈbɔrəˌtɔri ˈseɪfti/ an toàn phòng thí nghiệm
laboratory protocol /ləˈbɔrəˌtɔri ˈproʊtəˌkɔl/ quy trình phòng thí nghiệm

Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng Tiếng Anh Trong Ngành Xét Nghiệm Hiện Đại

Trong bối cảnh y học toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành y tế không còn là lựa chọn mà là một yêu cầu bắt buộc. Với hơn 80% các công bố khoa học, hướng dẫn lâm sàng và phát minh y học mới được viết bằng tiếng Anh, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm giúp các chuyên gia y tế tiếp cận nguồn tri thức khổng lồ này. Điều này không chỉ nâng cao năng lực chuyên môn cá nhân mà còn thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và phát triển y học. Một khảo sát gần đây cho thấy, các y bác sĩ và kỹ thuật viên có trình độ tiếng Anh tốt thường có cơ hội tham gia vào các hội thảo quốc tế và tiếp cận công nghệ mới sớm hơn.

Ngành xét nghiệm cũng chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể với quy mô thị trường toàn cầu dự kiến đạt khoảng 294 tỷ USD vào năm 2027. Sự phát triển này đồng nghĩa với việc các phòng thí nghiệm, bệnh viện và tổ chức nghiên cứu cần nhiều hơn những chuyên gia có khả năng làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ. Thành thạo ngôn ngữ phòng thí nghiệm bằng tiếng Anh là một lợi thế cạnh tranh vượt trội, giúp bạn nắm bắt cơ hội nghề nghiệp trong các tập đoàn y tế đa quốc gia hoặc các dự án nghiên cứu quốc tế.

Ứng Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xét Nghiệm Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm không chỉ dừng lại ở việc nhận biết từ mà còn phải biết cách áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là ba tình huống điển hình mà bạn có thể sử dụng các thuật ngữ đã học để giao tiếp hiệu quả.

Giao tiếp với bệnh nhân

Trong y tế, giao tiếp rõ ràng với bệnh nhân là yếu tố then chốt để tạo dựng niềm tin và sự an tâm. Khi giải thích về các xét nghiệm hoặc kết quả, việc sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu kết hợp với các thuật ngữ chuyên ngành một cách khéo léo giúp bệnh nhân nắm bắt thông tin quan trọng về sức khỏe của mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần giải thích các chỉ số hoặc chẩn đoán phức tạp.

Doctor: Good morning! How are you feeling today?

Patient: Good morning, doctor. I’ve been experiencing some unusual symptoms lately, and I’m a bit worried.

Doctor: I understand. We’ll start with some diagnostic tests to better understand what’s going on. We’ll begin with a complete blood count (CBC) to check your overall health indicators.

Patient: Okay. What other tests do you recommend?

Doctor: Given your symptoms, we’ll also do some biochemistry tests to assess your organ function and electrolyte levels. This will help us rule out any metabolic disorders.

Patient: Will these tests be enough to diagnose my condition?

Doctor: They will provide us with a good starting point. Depending on the results, we may need to perform additional tests to get a clearer picture.

Patient: When will I get the results?

Doctor: Typically, we should have the initial results within a day or two. I’ll schedule a follow-up appointment to discuss them with you.

Patient: Thank you, doctor. I feel better knowing we’re taking steps to find out what’s wrong.

Doctor: You’re welcome. We’ll take care of everything. Let’s get started with the tests.

Y tá đang giải thích các xét nghiệm và kết quả cho bệnh nhân tại bệnh viện, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.Y tá đang giải thích các xét nghiệm và kết quả cho bệnh nhân tại bệnh viện, giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình.

Giao tiếp với đồng nghiệp

Trong môi trường chuyên môn, việc sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm giúp các bác sĩ, kỹ thuật viên và nhà nghiên cứu trao đổi thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các cuộc thảo luận về kết quả, chẩn đoán, và kế hoạch điều trị đều đòi hỏi sự rõ ràng và chính xác về thuật ngữ. Khả năng này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc nhóm mà còn giảm thiểu rủi ro sai sót trong y tế.

Doctor 1: Have you seen Mr. Johnson’s latest lab results?

Doctor 2: Yes, I reviewed them earlier this morning. His CBC shows a significant decrease in red blood cell count and hemoglobin levels.

Doctor 1: That’s concerning. Did you notice anything else abnormal?

Doctor 2: For his liver function tests, the ALT and AST levels get elevated. It suggests possible liver damage or disease.

Doctor 1: I see. His kidney function tests, however, seem to be within normal limits.

Doctor 2: True, but his electrolyte panel shows a slight imbalance in potassium levels. Nothing critical, but we should monitor it.

Doctor 1: What do you think could be causing these abnormalities?

Doctor 2: Given his medical history, it might be related to his medication regimen or possibly an underlying infection.

Doctor 1: Should we recommend further tests or consult a specialist?

Doctor 2: I think a consult with a hepatologist would be prudent, considering the liver function abnormalities.

Doctor 1: Agreed. Let’s discuss this with Mr. Johnson and arrange the referral.

Viết báo cáo và tài liệu

Viết báo cáo và tài liệu y tế là một phần không thể thiếu trong công việc của các chuyên gia xét nghiệm. Một báo cáo rõ ràng, mạch lạc, sử dụng đúng từ ngữ chuyên biệt ngành y không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác đến các bên liên quan. Điều này đặc biệt quan trọng khi cần ghi lại các triệu chứng, kết quả xét nghiệm và kế hoạch điều trị chi tiết.

Patient: Mr. Johnson

DOB: March 12, 1965

Date of Admission: June 15, 2024

Medical Record No.: 123456789

Symptoms: Fatigue, abdominal discomfort, and jaundice.

Diagnostic Tests Performed:

  1. Complete Blood Count (CBC):
    • Decreased red blood cell count (RBC) and hemoglobin (Hb) levels.
  2. Liver Function Tests:
    • Elevated ALT (Alanine Aminotransferase) and AST (Aspartate Aminotransferase) levels, indicating possible liver dysfunction.
  3. Kidney Function Tests:
    • Creatinine and urea levels within normal limits.
  4. Electrolyte Panel:
    • Mild hypokalemia noted.

Interpretation:

  • Hepatic Abnormalities: Elevated liver enzymes suggest hepatocellular injury, possibly due to medication or underlying liver disease.
  • Hematologic Findings: Anemia secondary to chronic disease or liver dysfunction.
  • Renal Function: No evidence of acute kidney injury.
  • Electrolyte Imbalance: Mild hypokalemia, warrants monitoring.

Plan:

  1. Consultation with a hepatologist for further evaluation of liver abnormalities.
  2. Consideration of liver imaging (e.g., ultrasound) to assess liver structure and possible causes of dysfunction.
  3. Monitor electrolyte levels and initiate appropriate supplementation if indicated.

Follow-up: Mr. Johnson is to return in one week for a review of imaging results and hepatology consultation.

Doctor’s Notes: The patient is advised to avoid alcohol and certain medications until further evaluation is completed. Symptoms to be closely monitored for any changes.

Bàn tay một chuyên gia y tế đang gõ bàn phím máy tính, viết báo cáo hoặc tài liệu về xét nghiệm, thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong công việc.Bàn tay một chuyên gia y tế đang gõ bàn phím máy tính, viết báo cáo hoặc tài liệu về xét nghiệm, thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong công việc.

Các Lỗi Thường Gặp Khi Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xét Nghiệm và Cách Khắc Phục

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm đôi khi gặp phải những thách thức nhất định. Một trong những lỗi phổ biến nhất là chỉ học từ đơn lẻ mà không đặt chúng vào ngữ cảnh sử dụng, dẫn đến khó khăn khi áp dụng vào giao tiếp hoặc đọc tài liệu. Nhiều người cũng thường bỏ qua việc học phát âm chuẩn xác, gây khó khăn trong giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp quốc tế hoặc bệnh nhân nói tiếng Anh. Ước tính có khoảng 30% sinh viên y khoa gặp khó khăn trong việc ghi nhớ các thuật ngữ phức tạp nếu chỉ học vẹt.

Để khắc phục, bạn nên áp dụng phương pháp học theo cụm từ và tình huống thực tế. Thay vì chỉ ghi nhớ “blood”, hãy học cả cụm “blood collection” hoặc “complete blood count”. Thực hành đọc các báo cáo xét nghiệm mẫu và tài liệu y khoa bằng tiếng Anh để làm quen với cách các thuật ngữ được sử dụng. Bên cạnh đó, luyện nghe các bài giảng y khoa hoặc podcast chuyên ngành cũng rất hữu ích. Việc sử dụng Flashcard điện tử hoặc các ứng dụng học từ vựng có tính năng lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) đã được chứng minh là tăng hiệu quả ghi nhớ lên đến 50%. Tham gia các nhóm học tập hoặc diễn đàn trực tuyến cũng là cách tốt để trao đổi và củng cố kiến thức.

Bài tập về từ vựng tiếng Anh trong ngành xét nghiệm

Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm, bạn có thể thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng từ ngữ chính xác trong các tình huống thực tế.

Bài tập 1: Nối những từ vựng ở cột trái sao cho phù hợp với nghĩa ở cột phải

1. stethoscope a. xét nghiệm hoá mô miễn dịch
2. amniotic fluid b. phân lập vi khuẩn
3. DNA extraction c. ống nghe
4. immunohistochemistry test d. đếm tiểu cầu
5. bacterial isolation e. nước ối
6. platelet count f. độ đặc hiệu
7. specificity g. tách chiết DNA
8. sterility h. vô trùng

Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

lipid metabolism assay laboratory safety mucosal swab blood glucose test antibiotic sensitivity test
biopsy PCR machine false-positive liver function test bacterial quantification
  1. The lab technician placed the samples into the __________ to amplify the DNA for further analysis.
  2. The doctor took a __________ from the patient’s mouth to test for bacterial infections.
  3. A __________ was performed to collect a small tissue sample from the suspicious lesion for examination.
  4. The patient underwent a __________ to assess the health of their liver and its ability to process toxins.
  5. A __________ was conducted to measure the patient’s cholesterol and triglyceride levels.
  6. The microbiologist performed __________ to determine the number of bacteria in the sample.
  7. An __________ was necessary to identify which antibiotics would be most effective against the infection.
  8. The initial test result was a __________ one, leading to unnecessary worry and additional testing.
  9. Strict adherence to __________ rules helps protect staff and patients during medical testing.”
  10. The patient took a __________ to monitor their blood sugar levels for diabetes management.

Đáp án

Bài tập 1

  1. c
  2. e
  3. g
  4. a
  5. b
  6. d
  7. f
  8. h

Bài tập 2

  1. The lab technician placed the samples into the PCR machine to amplify the DNA for further analysis.
  2. The doctor took a mucosal swab from the patient’s mouth to test for bacterial infections.
  3. A biopsy was performed to collect a small tissue sample from the suspicious lesion for examination.
  4. The patient underwent a liver function test to assess the health of their liver and its ability to process toxins.
  5. A lipid metabolism assay was conducted to measure the patient’s cholesterol and triglyceride levels.
  6. The microbiologist performed bacterial quantification to determine the number of bacteria in the sample.
  7. An antibiotic sensitivity test was necessary to identify which antibiotics would be most effective against the infection.
  8. The initial test result was a false-positive one, leading to unnecessary worry and additional testing.
  9. Strict adherence to laboratory safety rules helps protect staff and patients during medical testing.
  10. The patient took a blood glucose test to monitor their blood sugar levels for diabetes management.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xét Nghiệm

1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm lại quan trọng?

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm là cực kỳ quan trọng vì nó giúp các chuyên gia y tế giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế, đọc hiểu các tài liệu nghiên cứu, hướng dẫn sử dụng thiết bị mới, và tham gia vào các hội nghị y học toàn cầu. Hơn nữa, nó còn giúp cập nhật kiến thức y khoa liên tục từ các nguồn quốc tế, vốn đa phần được viết bằng tiếng Anh.

2. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm một cách hiệu quả?

Để học hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học từ theo ngữ cảnh thay vì từ đơn lẻ, sử dụng flashcards (cả truyền thống và ứng dụng), luyện nghe các bài giảng y khoa, đọc báo cáo và tài liệu y tế bằng tiếng Anh, và thực hành giao tiếp thường xuyên với người bản xứ hoặc đồng nghiệp. Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (SRS) cũng rất hữu ích để củng cố bộ nhớ.

3. Có những loại xét nghiệm phổ biến nào cần biết từ vựng tiếng Anh tương ứng?

Các loại xét nghiệm phổ biến mà bạn cần biết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm bao gồm xét nghiệm máu (Complete Blood Count – CBC, Blood Glucose Test), xét nghiệm chức năng gan (Liver Function Test), xét nghiệm chức năng thận (Renal Function Test), xét nghiệm nước tiểu (Urinalysis), và các xét nghiệm vi sinh (Bacterial Culture Test, Gram Staining). Mỗi loại có một bộ thuật ngữ riêng cần nắm vững.

4. Từ vựng tiếng Anh trong báo cáo xét nghiệm khác gì so với giao tiếp hàng ngày?

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm trong báo cáo thường rất chính xác, súc tích và tuân thủ các quy chuẩn y tế. Nó ít khi sử dụng các cách diễn đạt thông tục. Trong khi đó, giao tiếp hàng ngày (với bệnh nhân hoặc đồng nghiệp) có thể linh hoạt hơn, đôi khi cần đơn giản hóa thuật ngữ để bệnh nhân dễ hiểu, hoặc sử dụng các cụm từ đàm thoại chuyên môn. Tuy nhiên, việc nắm vững thuật ngữ chính xác vẫn là nền tảng cho cả hai hình thức.

5. Những nguồn tài liệu nào giúp cải thiện từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm?

Bạn có thể tìm thấy nhiều nguồn tài liệu phong phú như sách giáo trình y khoa bằng tiếng Anh, các tạp chí y học quốc tế (ví dụ: The Lancet, New England Journal of Medicine), các website y tế uy tín (WHO, CDC), các khóa học trực tuyến chuyên về tiếng Anh y khoa, và các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt. Xem các video bài giảng y tế trên YouTube hoặc nghe podcast y khoa cũng là cách tốt để tiếp thu kiến thức y khoa bằng tiếng Anh.

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội trong sự nghiệp y tế. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn cam kết cung cấp các khóa học và tài liệu chất lượng để hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như y tế.

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.