Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D luôn là một kho tàng phong phú và đầy hữu ích. Nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp, đọc hiểu và viết lách. Bài viết này sẽ đi sâu vào những từ vựng quan trọng, mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ D Theo Chủ Đề

Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp khoa học và hiệu quả, giúp người học dễ dàng liên tưởng, ghi nhớ và áp dụng từ mới vào thực tế. Dưới đây là những nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D được phân loại theo các chủ đề phổ biến, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, từ ẩm thực đến đồ dùng, từ thế giới tự nhiên đến các hoạt động giải trí.

Ẩm Thực, Thức Uống và Rau Củ

Thế giới ẩm thực luôn là một chủ đề hấp dẫn để khám phá từ vựng. Những từ liên quan đến món ăn, đồ uống hay các loại rau củ quả bắt đầu bằng chữ D không chỉ giúp bạn mô tả bữa ăn mà còn làm phong phú thêm cuộc trò chuyện về văn hóa ẩm thực. Từ những loại trái cây nhiệt đới đặc trưng đến các món ăn quốc tế, mỗi từ đều mang một hương vị riêng biệt, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn những gì mình muốn nói.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dragonfruit Danh từ trái thanh long This dragonfruit is so juicy and sweet! (Trái thanh long này thật mọng nước và ngọt!)
Durian Danh từ trái sầu riêng The smell of durian can be quite pungent, but the taste is amazing. (Mùi của trái sầu riêng có thể rất nồng, nhưng vị thì tuyệt vời.)
Date Danh từ quả chà là I love eating dates as a snack. (Tôi rất thích ăn quả chà là như một món ăn nhẹ trước khi vào bữa ăn chính.)
Daikon Danh từ củ cải trắng Daikon is a type of radish commonly used in Japanese cuisine. (Củ cải trắng là một loại củ cải thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản.)
Dandelion green Danh từ rau cải bồ công anh Dandelion greens are rich in vitamins and minerals. (Rau cải bồ công anh rất giàu vitamin và khoáng chất.)
Delicata squash Danh từ quả bí đỏ Delicata squash has a creamy, sweet flesh and is perfect for roasting. (Quả bí đỏ có phần thịt mềm mịn, ngọt ngào và rất thích hợp để ăn nướng.)
Dill Danh từ rau thì là Dill is often used as a seasoning for fish and seafood dishes. (Rau thì là thường được sử dụng như một loại gia vị cho các món hải sản và đồ cá.)
Dumpling Danh từ bánh bao I love to eat dumplings with soy sauce. (Tôi thích ăn bánh bao chấm với nước tương.)
Donut Danh từ Bánh Donut I usually have a donut with my morning coffee. (Tôi thường ăn bánh Donut với cà phê buổi sáng.)
Duck Danh từ vịt Roast duck is a classic Chinese dish. (Vịt quay là món ăn Trung Quốc cổ điển.)
Dip Danh từ Nước sốt I like to eat chips with sour cream and onion dip. (Tôi thích ăn khoai tây chiên với sốt kem chua và hành tây.)
Daal Danh từ Đậu lăng nấu bơ Ấn Độ Daal is a popular Indian lentil dish. (Daal là món đậu lăng nấu bơ nổi tiếng của Ấn Độ.)
Danish Danh từ bánh ngọt Đan Mạch I always buy a cheese danish from the bakery. (Tôi luôn mua một chiếc bánh ngọt phô mai Đan Mạch từ tiệm bánh.)
Dim sum Danh từ Món điểm tâm Dim sum is a style of Chinese cuisine where small plates of food are served. (Dim sum là một loại ẩm thực Trung Quốc, trong đó các đĩa nhỏ được phục vụ.)
Devour Động từ ăn ngấu nghiến The kids devoured the pizza in no time. (Bọn trẻ ngấu nghiến chiếc bánh pizza ngay lập tức.)
Dine Động từ ăn tối, ăn cơm tối We often dine out on weekends. (Chúng tôi thường ăn tối ở ngoài vào cuối tuần.)
Drink Động từ uống She drank a glass of milk with her breakfast. (Cô uống một ly sữa với bữa sáng của mình.)
Digest Động từ tiêu hóa It takes around 3 hours for the body to digest a meal. (Cơ thể mất khoảng 3 giờ để tiêu hóa một bữa ăn.)
Dunk Động từ nhúng vào chất lỏng trước khi ăn (thường là bánh) He likes to dunk his cookies in his coffee before eating them. (Anh ấy thích nhúng bánh quy vào cà phê trước khi ăn.)
Delicious Tính từ ngon miệng This pizza is delicious! (Bánh pizza này rất ngon!)
Delectable Tính từ thơm ngon, hấp dẫn The delectable aroma of freshly baked bread filled the room. (Mùi thơm ngon lành của bánh mì mới nướng tràn ngập căn phòng.)
Digestible Tính từ dễ tiêu hóa These vegetables are highly digestible. (Những loại rau này rất dễ tiêu hóa.)
Decadent Tính từ hảo hạng, xa hoa The chocolate cake was so decadent, it felt like a sin to eat it. (Chiếc bánh sô-cô-la quá hảo hạng, ăn nó như một tội lỗi.)
Dietary Tính từ liên quan đến chế độ ăn uống She follows a strict dietary regimen to maintain her health. (Cô tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.)

Đồ Dùng Hàng Ngày

Từ những vật dụng quen thuộc trong nhà đến các công cụ chuyên dụng, nhóm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D về đồ dùng sẽ giúp bạn mô tả chính xác mọi vật thể xung quanh. Việc nắm vững các từ này không chỉ hữu ích trong giao tiếp mà còn khi bạn cần tìm kiếm, mua sắm hoặc sửa chữa các vật dụng thiết yếu.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Desktop computer Danh từ máy tính để bàn I use my desktop computer for work and gaming. (Tôi sử dụng máy tính để bàn của mình để làm việc và chơi game.)
Drill Danh từ máy khoan I need to buy a drill to hang up some shelves. (Tôi cần mua một cái máy khoan để treo vài cái kệ lên tường.)
Door Danh từ cửa Please close the door when you leave. (Vui lòng đóng cửa khi bạn ra ngoài.)
Desk Danh từ bàn làm việc I need a comfortable desk and chair for my home office. (Tôi cần một bàn và ghế làm việc thoải mái cho văn phòng tại nhà của tôi.)
Diary Danh từ nhật ký I like to have a diary to record my thoughts and experiences. (Tôi thích có một cuốn nhật ký để ghi lại suy nghĩ và trải nghiệm của mình.)
Dish Danh từ đĩa ăn Please wash the dishes after dinner. (Vui lòng rửa đĩa sau bữa tối.)
Dumbbell Danh từ tạ đơn I use dumbbells to exercise my arms and shoulders. (Tôi sử dụng tạ đơn để tập lực cánh tay và vai.)
Dryer Danh từ máy sấy tóc I always use a hair dryer to dry my hair after washing it. (Tôi luôn sử dụng máy sấy để sấy khô tóc của mình sau khi gội đầu.)
Dartboard Danh từ bảng phi tiêu We have a dartboard in our basement for entertainment. (Chúng tôi có một bảng phi tiêu ở tầng hầm để giải trí.)
Dictionary Danh từ từ điển I often use a dictionary to look up new words. (Tôi thường sử dụng từ điển để tra từ mới.)
Doorbell Danh từ chuông cửa Please ring the doorbell if nobody answers the door. (Vui lòng nhấn chuông cửa nếu không có ai trả lời cửa.)
Digital camera Danh từ máy ảnh số I prefer using a digital camera over a film camera. (Tôi thích sử dụng máy ảnh số hơn là máy ảnh phim.)
Drawing board Danh từ bảng vẽ I use a drawing board to sketch out my designs. (Tôi sử dụng bảng vẽ để phác thảo những thiết kế của mình.)
Dentist chair Danh từ ghế nha khoa I feel nervous sitting in the dentist chair. (Tôi cảm thấy lo lắng khi ngồi trên ghế nha khoa.)
Durable Tính từ bền, bền chặt This suitcase is very durable and can withstand a lot of wear and tear. (Chiếc vali này rất bền và có thể chịu được nhiều hao mòn.)
Digital Tính từ kỹ thuật số, số hóa The digital camera takes high-quality photos. (Máy ảnh kỹ thuật số chụp ảnh chất lượng cao.)
Double-sided Tính từ hai mặt, có hai mặt This double-sided tape is strong and perfect for hanging pictures. (Băng keo hai mặt này chắc chắn và hoàn hảo để treo Tranh.)
Deserted Tính từ bỏ hoang, không có người ở The deserted island was home to many types of wildlife that had adapted to the environment. (Hòn đảo hoang vắng là nơi sinh sống của nhiều loại động vật hoang dã đã thích nghi với môi trường.)

Thế Giới Động Vật

Thế giới động vật luôn mang lại sự tò mò và hứng thú cho người học. Từ những loài vật nuôi thân thuộc như chóvịt, đến những sinh vật hoang dã hay dưới đại dương như cá heochuồn chuồn, việc học từ vựng về động vật giúp bạn mô tả chính xác thế giới tự nhiên xung quanh. Hơn nữa, một số loài còn có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa, làm cho việc học từ vựng càng thêm thú vị.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dog Danh từ chó My dog is always happy to see me. (Chó của tôi luôn vui mừng khi thấy tôi.)
Dolphin Danh từ cá heo We saw a pod of dolphins swimming in the ocean. (Chúng tôi đã nhìn thấy một bầy cá heo đang bơi trong đại dương.)
Deer Danh từ hươu The deer was grazing in the field. (Con hươu đang gặm cỏ trên cánh đồng.)
Duck Danh từ vịt The ducklings followed their mother across the pond. (Các con vịt con theo mẹ chúng bơi qua hồ.)
Donkey Danh từ lừa The donkey carried heavy loads up the mountain. (Con lừa mang những gánh đồ nặng leo lên đỉnh núi.)
Dragonfly Danh từ chuồn chuồn A dragonfly landed on the flower. (Một con chuồn chuồn đậu trên bông hoa.)
Dove Danh từ bồ câu The dove cooed softly in the tree. (Chim bồ câu kêu râm ran trên cây.)
Dalmatian Danh từ chó đốm The Dalmatian is a breed of dog with spots. (Chó đốm là một giống chó có nhiều các vết đốm trên lông.)
Dormouse Danh từ chuột chù The dormouse hibernates during the winter. (Chuột chù ngủ đông trong mùa đông.)
Dung beetle Danh từ bọ cánh cứng I’m so scared when I see a Dung beetle moving towards me. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi mà còn bọ cánh cứng bay về phía tôi)
Desert tortoise Danh từ rùa sa mạc The desert tortoise can survive in very hot and dry environments. (Rùa sa mạc có thể sống sót trong môi trường nóng và khô.)
Dingo Danh từ chó hoang The dingo is a wild dog found in Australia. (Chó hoang Dingo là một loài chó hoang được tìm thấy ở Úc.)
Dachshund Danh từ chó lạp xưởng The dachshund is a small breed of dog with a long body. (Chó lạp xưởng Dachshund là một giống chó nhỏ với cơ thể dài.)
Desert hare Danh từ thỏ sa mạc The desert hare has large ears to help it regulate its body temperature. (Thỏ sa mạc có tai to để giúp nó điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.)
Domestic Tính từ trong nhà, nuôi trong nhà Domestic cats are popular pets around the world. (Mèo nhà là vật nuôi phổ biến trên khắp thế giới.)
Docile Tính từ dễ bảo, ngoan ngoãn The docile horse was easy to train and ride. (Con ngựa ngoan ngoãn rất dễ huấn luyện và cưỡi.)

Môi Trường Xanh

Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường, việc bổ sung từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D liên quan đến chủ đề này là vô cùng cần thiết. Từ những thách thức như nạn phá rừng (deforestation) và hạn hán (drought) đến các giải pháp như khử muối nước biển (desalination), việc nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn tham gia vào các cuộc thảo luận quan trọng và hiểu rõ hơn về những gì đang diễn ra trên hành tinh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Deforestation Danh từ nạn phá rừng Deforestation is a major issue that is contributing to climate change. (Phá rừng là một vấn đề lớn đang góp phần vào biến đổi khí hậu.)
Drought Danh từ hạn hán The drought has caused crops to fail and water sources to dry up. (Hạn hán khiến mùa màng thất bát, nguồn nước cạn kiệt.)
Decompose Động từ phân hủy When organic matter decomposes, it releases carbon dioxide into the atmosphere. (Khi chất hữu cơ bị phân hủy, nó giải phóng carbon dioxide vào khí quyển.)
Deplete Động từ Làm giảm If we continue to deplete the earth’s natural resources, we will cause serious damage to the environment. (Nếu chúng ta tiếp tục làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên của trái đất, chúng ta sẽ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường.)
Depletion Danh từ sự làm giảm thiểu, cạn kiệt The depletion of the ozone layer is causing harmful UV radiation to reach the Earth’s surface. (Sự suy giảm của tầng ozone đang gây ra bức xạ tia cực tím có hại đến bề mặt Trái đất.)
Disposable Tính từ có thể thải bỏ được, dùng một lần Disposable plastic bags are a major contributor to environmental pollution. (Túi nhựa dùng một lần là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)
Dumping Danh từ việc đổ rác Dumping hazardous waste into rivers is illegal and highly damaging to the environment. (Đổ chất thải nguy hại xuống sông là bất hợp pháp và gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.)
Degradation Danh từ sự suy thoái, phân hủy Deforestation and soil erosion are leading to the degradation of natural habitats. (Phá rừng và xói mòn đất đang dẫn đến suy thoái môi trường sống tự nhiên.)
Dam Danh từ đập nước The construction of a dam can have both positive and negative environmental impacts. (Việc xây dựng một con đập có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến môi trường.)
Disposal Danh từ sự vứt bỏ, xử lý Proper disposal of hazardous materials is crucial for protecting the environment and public health. (Xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm là rất quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.)
Damaging Tính từ gây hại, tổn thương The damaging effects of plastic pollution on marine life are well-documented. (Tác hại của ô nhiễm nhựa đối với sinh vật biển đã được ghi nhận đầy đủ.)
Dump Động từ đổ rác, vứt bỏ People who dump trash on the side of the road are breaking the law and harming the environment. (Những người đổ rác bên đường là vi phạm pháp luật và gây hại cho môi trường.)
Defect Danh từ sự sai sót, khuyết điểm The defect in the manufacturing process resulted in toxic chemicals being released into the environment. (Lỗi trong quá trình sản xuất dẫn đến hóa chất độc hại được thải ra môi trường.)
Dilute Động từ làm loãng, pha trộn The factory diluted the toxic waste with water before dumping it into the river. (Nhà máy pha loãng chất thải độc hại với nước trước khi đổ xuống sông.)
Disrupt Động từ phá vỡ, làm gián đoạn Construction noise can disrupt the natural habitats of wildlife and cause them to migrate. (Tiếng ồn xây dựng có thể phá vỡ môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã và khiến chúng phải di cư.)
Dirty Tính từ bẩn thỉu The dirty air in the city is a result of high levels of pollution from cars and factories. (Không khí bẩn trong thành phố là kết quả của mức độ ô nhiễm cao từ ô tô và nhà máy.)
Dusty Tính từ đầy bụi bẩn The dusty road made it difficult to breathe and caused allergies. (Đường bụi mù mịt gây khó thở, dị ứng.)
Drown Động từ chìm đắm Many marine animals drown in plastic waste in the ocean. (Nhiều loài động vật biển chết đuối trong rác thải nhựa ở đại dương.)
Dangerous Tính từ nguy hiểm The dangerous chemicals in pesticides can have harmful effects on human health. (Các hóa chất nguy hiểm trong thuốc trừ sâu có thể có tác hại đối với sức khỏe con người.)
Desalination Danh từ sự khử muối nước biển Desalination is becoming an increasingly important technology for providing clean drinking water in areas with water scarcity. (Khử muối đang trở thành một công nghệ ngày càng quan trọng để cung cấp nước uống sạch ở những khu vực khan hiếm nước.)
Density Danh từ mật độ The area has a high population density. (Khu vực có mật độ dân số cao.)
Diverse Tính từ đa dạng, phong phú The rainforest is home to a diverse range of plants and animals. (Rừng nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loại thực vật và động vật.)

Lĩnh Vực Thể Thao

Thể thao là một chủ đề năng động và thú vị, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D để mô tả các hoạt động, vị trí cầu thủ hay kết quả trận đấu. Từ kỹ năng rê bóng (dribble) của một cầu thủ đến sự kỷ luật (discipline) của một vận động viên, nhóm từ này sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt tốt hơn về thế giới thể thao đầy kịch tính.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dribble Động từ Rê bóng Lionel Messi is known for his excellent dribbling skills on the soccer field. (Lionel Messi được biết đến với kỹ năng rê bóng tuyệt vời trên sân bóng.)
Defender Danh từ hậu vệ The defender made a great tackle to prevent the other team from scoring a goal. (Hậu vệ này đã có pha vào bóng rất hay để ngăn cản đối phương ghi bàn.)
Discipline Danh từ kỷ luật, kỷ cương It takes discipline and dedication to become a professional athlete. (Cần có kỷ luật và sự cống hiến để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)
Dive Động từ nhảy lộn, lao xuống The diver performed an impressive somersault before entering the water. (Người thợ lặn thực hiện màn lộn nhào ấn tượng trước khi xuống nước.)
Defeat Danh từ thất bại The team suffered a devastating defeat in the championship game. (Đội đã phải chịu một thất bại nặng nề trong trận tranh chức vô địch.)
Defensive Tính từ phòng ngự, thủ The coach decided to switch to a defensive strategy to protect their lead. (Huấn luyện viên quyết định chuyển sang chiến thuật phòng ngự để bảo vệ vị trí dẫn đầu.)
Double fault Danh từ lỗi hai lần trong môn quần vợt The tennis player made a double fault, giving their opponent an easy point. (Tay vợt mắc lỗi kép, giúp đối thủ ghi điểm dễ dàng.)
Doping Danh từ sử dụng chất cấm trong thể thao Doping is a serious problem in many sports, and can have dangerous health effects. (Doping là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều môn thể thao và có thể gây ra những ảnh hưởng nguy hiểm đến sức khỏe.)
Draw Danh từ hòa nhau, tỉ số hòa The game ended in a draw, with neither team able to score a winning goal. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, không đội nào ghi được bàn thắng quyết định.)
Disqualify Động từ loại khỏi cuộc thi, truất quyền thi đấu The athlete was disqualified for using performance-enhancing drugs. (Vận động viên bị truất quyền thi đấu vì sử dụng thuốc tăng cường thành tích.)
Drop shot Danh từ cú đánh nhẹ trong môn quần vợt The tennis player used a drop shot to catch their opponent off guard and win the point. (Người chơi quần vợt đã sử dụng một cú đánh rơi để khiến đối thủ của họ mất cảnh giác và giành được điểm.)
Dead ball Danh từ trái bóng không còn trong trò chơi hoặc không có hiệu lực The referee called a dead ball when the ball went out of bounds and couldn’t be retrieved. (Trọng tài gọi bóng chết khi bóng đi ra ngoài biên và không thể lấy lại được.)
Dominant Tính từ chiếm ưu thế, thống trị Serena Williams has been a dominant player in women’s tennis for many years. (Serena Williams đã thống trị làng quần vợt nữ trong nhiều năm.)
Durable Tính từ bền, đáng tin cậy A durable pair of running shoes is essential for long-distance runners. (Một đôi giày chạy bền rất cần thiết cho người chạy đường dài.)
Dunk Động từ ném bóng vào rổ (bóng rổ) The basketball player’s ability to dunk has made him a fan favorite. (Khả năng ném bóng của cầu thủ bóng rổ đã khiến anh ấy trở thành một người hâm mộ yêu thích.)
Draw Động từ thu hút, lôi cuốn The new fitness app is designed to draw users in with its engaging content and features. (Ứng dụng thể dục mới được thiết kế để thu hút người dùng bằng các tính năng và nội dung hấp dẫn.)
Dexterity Danh từ khéo léo, khéo tay Gymnasts require a high level of dexterity and coordination to perform their routines. (Các vận động viên thể dục đòi hỏi sự khéo léo và phối hợp cao để thực hiện các bài tập của họ.)
Distance runner Danh từ vận động viên chạy đường dài The distance runner set a new personal record in the marathon. (Vận động viên chạy cự ly đã lập kỷ lục cá nhân mới trong cuộc đua marathon.)
Drive Danh từ cú đánh mạnh trong môn golf He performs a beautiful drive. (Anh ấy thực hiện cú đánh golf rất đẹp mắt.)
Dynamic Tính từ năng động, linh hoạt The dynamic warm-up routine helped prepare the athletes for the game. (Thói quen khởi động năng động đã giúp các vận động viên chuẩn bị cho trận đấu.)
Dedicated Tính từ tận tâm, cống hiến She is a dedicated athlete who trains every day to improve her performance. (Cô ấy là một vận động viên chuyên dụng tập luyện mỗi ngày để cải thiện thành tích của mình.)
Determined Tính từ quyết tâm, kiên định The team was determined to win the championship this year. (Đội quyết tâm giành chức vô địch năm nay.)
Disciplined Tính từ có kỷ luật, có kỷ cương The coach instilled a disciplined approach in the team’s training and preparation. (Huấn luyện viên đã thấm nhuần một cách tiếp cận kỷ luật trong quá trình đào tạo và chuẩn bị của đội.)

Trang Phục và Phụ Kiện

Thời trang và trang phục là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, và việc nắm bắt các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D trong lĩnh vực này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm, miêu tả phong cách hay thảo luận về xu hướng. Từ những loại vải như denim đến các loại trang phục như váy (dress) hay phụ kiện lấp lánh như kim cương (diamond), mọi chi tiết đều có thể được diễn đạt một cách tinh tế.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Dress Danh từ váy, đầm She wore a beautiful dress to the wedding ceremony. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến lễ cưới.)
Denim Danh từ vải jean Denim jeans are a popular style of pants for casual wear. (Quần jean denim là một kiểu quần phổ biến cho trang phục thường ngày.)
Designer Danh từ nhà thiết kế Many famous designers showcase their latest collections during Fashion Week. (Nhiều nhà thiết kế nổi tiếng giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của họ trong Tuần lễ thời trang.)
Dapper Tính từ lịch lãm, trang trọng He always looks dapper in his well-tailored suits. (Anh ấy luôn trông bảnh bao trong những bộ vest được may đo cẩn thận.)
Diamond Danh từ kim cương The engagement ring featured a stunning diamond at the center. (Chiếc nhẫn đính hôn có một viên kim cương tuyệt đẹp ở trung tâm.)
Dye Động từ nhuộm, tô màu She decided to dye her hair blonde for a new look. (Cô quyết định nhuộm tóc vàng để có diện mạo mới.)
Dress code Danh từ quy định về trang phục The office has a strict dress code that prohibits casual clothing. (Văn phòng có quy định nghiêm ngặt về trang phục nghiêm cấm quần áo bình thường.)
Decorative Tính từ trang trí, tô điểm The decorative embellishments added a touch of elegance to the garment. (Các họa tiết trang trí tạo thêm nét sang trọng cho trang phục.)
Doublet Danh từ Trang phục cổ trang The actor wore a doublet in the period drama to match the time period. (Nam diễn viên mặc áo đôi trong phim truyền hình cổ trang để phù hợp với khoảng thời gian đó.)
Draped Động từ phủ, quấn The curtains were draped over the windows to block out the sunlight. (Các tấm rèm được treo trên các cửa sổ để chặn ánh sáng mặt trời.)
Dressing gown Danh từ áo choàng tắm She wrapped herself in a cozy dressing gown after her shower. (Cô quấn mình trong một chiếc áo choàng tắm sau khi tắm xong.)
Drop earrings Danh từ bông tai The drop earrings complemented her outfit perfectly. (Đôi hoa tai thả bổ sung cho trang phục của cô ấy một cách hoàn hảo.)
Denier Danh từ độ dày của sợi vải The denier of the fabric determined its durability and thickness. (Denier của vải xác định độ bền và độ dày của nó.)
Dresser Danh từ tủ đựng quần áo The dresser was full of neatly folded clothes and accessories. (Chiếc tủ chứa đầy quần áo và phụ kiện được gấp gọn gàng.)
Diamond-cut Tính từ được cắt kim cương The diamond-cut edges of the crystal vase added to its overall beauty. (Các cạnh được cắt kim cương của chiếc bình pha lê đã làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể của nó.)
Dress up Động từ ăn mặc đẹp, trang điểm She decided to dress up for the fancy dinner party and wore a stunning gown. (Cô quyết định ăn mặc cho bữa tiệc tối sang trọng và mặc một chiếc váy lộng lẫy.)
Down jacket Danh từ áo khoác lông vũ He wore a warm down jacket to protect himself from the cold winter weather. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ ấm áp để bảo vệ bản thân khỏi thời tiết lạnh giá của mùa đông.)
Drawstring Danh từ dây rút The drawstring on the hood helped to adjust the fit of the sweatshirt. (Dây rút trên mũ trùm đầu giúp điều chỉnh độ vừa vặn của áo.)
Distressed Tính từ làm rách, làm xước (vải) The distressed jeans gave him a fashionable, worn-in look. (Chiếc quần jean rách mang đến cho anh vẻ ngoài thời thượng, chỉn chu.)
Diamond ring Danh từ nhẫn kim cương He proposed to her with a beautiful diamond ring that took her breath away. (Anh cầu hôn cô bằng một chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp khiến cô nghẹt thở.)
Dashing Tính từ lịch lãm, hấp dẫn She made a dashing appearance at the party in her elegant dress. (Cô xuất hiện bảnh bao tại bữa tiệc trong bộ váy sang trọng.)
Dressy Tính từ trang trọng, đẹp, có phong cách The wedding had a dressy dress code, so everyone was dressed up. (Đám cưới có quy định về trang phục lộng lẫy nên mọi người đều ăn mặc chỉnh tề.)
Drape Động từ phủ lên, choàng She draped a shawl over her shoulders to keep warm. (Cô choàng một chiếc khăn choàng qua vai để giữ ấm.)
Don Động từ mặc, khoác lên He donned a leather jacket for his motorcycle ride. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác da để đi xe máy.)

Phân Loại Từ Vựng Chữ D Theo Từ Loại

Việc phân loại từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo từ loại (động từ, tính từ, trạng từ, danh từ) là một cách học có hệ thống, giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong các câu. Điều này đặc biệt quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho cả bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Động Từ Bắt Đầu Bằng Chữ D

Các động từ là xương sống của mọi câu, giúp chúng ta diễn tả hành động và trạng thái. Dưới đây là những động từ thông dụng bắt đầu bằng chữ D, từ những hành động đơn giản như nhảy (dance) đến những động từ mang ý nghĩa sâu sắc hơn như cống hiến (dedicate) hay trì hoãn (delay), mỗi từ đều mở ra cánh cửa cho việc biểu đạt ý tưởng một cách trôi chảy.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Dance nhảy She loves to dance to the latest pop songs. (Cô ấy thích nhảy theo những bài hát pop mới nhất.)
Dare thách thức I dare you to jump over the fence. (Tôi thách bạn nhảy qua hàng rào.)
Deal đối phó, giải quyết We need to deal with this problem before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
Debate tranh luận The candidates debated the issues for two hours. (Các ứng viên tranh luận về các vấn đề trong suốt hai giờ đồng hồ.)
Decide quyết định Have you decided where to go for vacation? (Bạn đã quyết định đi đâu trong kỳ nghỉ chưa?)
Declare tuyên bố The president declared a state of emergency. (Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
Decorate trang trí She decorated her house with flowers and candles for the party. (Cô ấy trang trí nhà với hoa và nến cho bữa tiệc.)
Dedicate cống hiến He dedicated his life to helping others. (Anh ta hy sinh cuộc đời để giúp đỡ người khác.)
Defend bảo vệ The soldier defended his country against the enemy. (Những người lính bảo vệ đất nước khỏi kẻ thù.)
Delay trì hoãn The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
Deliver giao hàng The postman delivered a package to my house. (Người đưa thư giao một gói hàng đến nhà tôi.)
Demand yêu cầu The workers demand better pay and working conditions. (Các công nhân yêu cầu tăng lương và điều kiện làm việc tốt hơn.)
Deny Phủ nhận He denied stealing the money from the cash register. (Anh ta phủ nhận việc lấy tiền từ quầy thu ngân.)
Depart khởi hành The train will depart from platform 3. (Tàu sẽ khởi hành từ bến số 3.)
Describe miêu tả Can you describe the suspect to the police? (Bạn có thể miêu tả kẻ tình nghi cho cảnh sát không?)

Tính Từ Mô Tả Với Chữ D

Tính từ là công cụ mạnh mẽ để làm cho câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn. Với những tính từ bắt đầu bằng chữ D, bạn có thể miêu tả mọi thứ từ cảm xúc như chán nản (depressed) đến đặc tính vật lý như nguy hiểm (dangerous) hay bẩn thỉu (dirty). Việc sử dụng linh hoạt các tính từ này sẽ giúp bài viết và lời nói của bạn thêm phần biểu cảm và chính xác.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Dangerous nguy hiểm It’s dangerous to cross the street without looking both ways. (Đi băng qua đường mà không nhìn hai bên là rất nguy hiểm.)
Dark tối It’s too dark to see anything. (Trời quá tối để nhìn thấy bất cứ điều gì.)
Dead chết The plant looks dead. (Cái cây trông như đã chết.)
Deep sâu The hole is so deep you can’t see the bottom. (Cái hố này rất sâu đến nỗi bạn không thể nhìn thấy đáy của nó.)
Defeated bại trận My team was defeated in the final match. (Đội của tôi đã bị thua trong trận chung kết.)
Delicious ngon This pizza is delicious. (Bánh pizza này rất ngon.)
Delightful thú vị We had a delightful time at the amusement park. (Chúng tôi đã trải qua khoảng thời gian thú vị tại công viên giải trí.)
Depressed chán nản She felt depressed after losing her job. (Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc làm.)
Determined quyết tâm He was determined to finish the race, no matter what. (Anh ta quyết tâm hoàn thành cuộc đua, bất kể điều gì xảy ra.)
Different khác nhau They have very different personalities. (Họ có tính cách rất khác nhau.)
Difficult khó khăn Learning a new language can be difficult. (Học một ngôn ngữ mới có thể rất khó khăn.)
Dirty bẩn Please clean your room, it’s very dirty. (Hãy dọn dẹp phòng của bạn đi, nó trông rất bẩn rồi đó.)
Dizzy chóng mặt She felt dizzy after riding the roller coaster. (Cô ấy cảm thấy chóng mặt sau khi cưỡi tàu lượn siêu tốc.)
Drab buồn tẻ The gray, drab sky made everyone feel gloomy. (Bầu trời xám xịt, buồn tẻ khiến mọi người cảm thấy u ám.)
Dry khô The desert is very dry and hot. (Sa mạc rất khô và nóng.)

Trạng Từ Bổ Nghĩa Có Chữ D

Trạng từ giúp chúng ta bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, làm cho câu trở nên chi tiết và sắc thái hơn. Từ cách một hành động diễn ra hàng ngày (daily) đến việc bạn bày tỏ lòng biết ơn một cách sâu sắc (deeply), nhóm trạng từ bắt đầu bằng chữ D sẽ là công cụ đắc lực để bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và chính xác. Khoảng 80% trường hợp, trạng từ có thể giúp bạn làm rõ hơn hành động hoặc trạng thái.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Daily hàng ngày I check my email daily. (Tôi kiểm tra email hàng ngày.)
Dangerously một cách nguy hiểm He drove dangerously fast on the highway. (Anh ta lái xe quá nhanh và nguy hiểm trên đường cao tốc.)
Darkly một cách tối tăm The movie was darkly lit to create a spooky atmosphere. (Bộ phim được chiếu trong một không gian tối tăm để tạo ra một bầu không khí rùng rợn.)
Dearly Trìu mến, thân thương She loved her grandmother dearly. (Cô ấy yêu bà của mình một cách đầy trìu mến.)
Deeply một cách sâu sắc I am deeply grateful for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Definitely chắc chắn I will definitely be there on time. (Tôi chắc chắn sẽ có mặt đúng giờ.)
Deliberately một cách cố ý He deliberately ignored her when she spoke to him. (Anh ta cố ý phớt lờ cô ấy khi cô ấy nói chuyện với anh ta.)
Depressingly một cách đáng buồn The weather has been depressingly gray for weeks. (Thời tiết trông u ám với mây xám kéo dài trong nhiều tuần.)
Desperately Thực sự, rất nhiều She desperately needed a job to pay her bills. (Cô ấy thật sự rất cần một công việc để có thể chi trả chi phí sinh hoạt.)
Differently một cách khác nhau We all think differently about the situation. (Chúng ta đều nghĩ khác nhau về tình huống đó.)
Directly trực tiếp Can you please speak directly into the microphone? (Bạn có thể nói trực tiếp vào micro được không?)
Disappointingly một cách đáng thất vọng The team played very disappointingly. (Đội chơi dở đến thất vọng.)
Disastrously một cách thảm họa The earthquake affected the region disastrously. (Trận động đất gây ảnh hưởng rất xấu cho khu vực đó.)
Distinctly rõ ràng I distinctly remember telling you about the meeting. (Tôi nhớ rõ ràng đã nói với bạn về cuộc họp rồi mà.)
Doubtfully một cách nghi ngờ He looked at her doubtfully when she made mistakes. (Anh ta nhìn cô ấy một cách đầy nghi ngờ khi cô ấy phạm phải lỗi sai.)

Danh Từ Thông Dụng Với Chữ D

Danh từ là những từ dùng để gọi tên người, vật, sự việc, hiện tượng. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D, bạn có thể gọi tên nhiều khái niệm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Từ những khái niệm cụ thể như ngày (day), quyết định (decision) đến những khái niệm trừu tượng hơn như thảm họa (disaster) hay giấc mơ (dream), các danh từ này là nền tảng để bạn xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D Ý nghĩa Ví dụ
Day ngày Today is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.)
Decision quyết định Making a decision can be difficult sometimes. (Việc đưa ra quyết định đôi khi có thể khó khăn.)
Discussion cuộc thảo luận We had a long discussion about the project. (Chúng ta đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)
Department bộ phận She works in the marketing department. (Cô ấy làm việc trong bộ phận marketing.)
Delivery đơn hàng The delivery will arrive tomorrow. (Hàng sẽ được giao vào ngày mai.)
Deadline hạn chót The deadline for the project is next week. (Hạn chót cho dự án là tuần sau.)
Destination điểm đến Our destination is the beach. (Điểm đến của chúng ta là bãi biển.)
Disaster thảm họa The hurricane was a disaster for the region. (Trận bão là một thảm họa thảm khốc cho khu vực đó.)
Doctor bác sĩ I need to make an appointment with the doctor. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.)
Dream giấc mơ She had a dream about traveling the world. (Cô ấy đã mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.)
Drink đồ uống Would you like a drink? (Bạn muốn uống gì không?)
Direction hướng đi Can you give me directions to the nearest gas station? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến trạm xăng gần nhất không?)
Device thiết bị My phone is a very important device for me. (Điện thoại của tôi là một thiết bị quan trọng đối với tôi.)
Data dữ liệu The company has a lot of data on their customers. (Công ty có rất nhiều dữ liệu về khách hàng của họ.)
Dollar đô la The shirt costs thirty dollars. (Chiếc áo này có giá ba mươi đô la.)

Phương Pháp Học Từ Vựng Chữ D Hiệu Quả

Học thuộc lòng từng từ đơn lẻ có thể không phải là cách tối ưu nhất để ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D hiệu quả. Để thực sự làm chủ những từ này, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập tích cực, kết hợp nhiều giác quan và thường xuyên thực hành.

Học Theo Ngữ Cảnh và Kết Hợp Ví Dụ

Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ học từng từ riêng lẻ. Khi bạn thấy một từ trong một câu hoặc đoạn văn, bạn không chỉ hiểu nghĩa của nó mà còn hiểu cách nó được sử dụng, các giới từ đi kèm, hoặc sắc thái ý nghĩa trong từng tình huống. Ví dụ, khi học từ “deal” (đối phó, giải quyết), bạn nên học cả cụm “deal with a problem” (giải quyết vấn đề) để nắm vững cách dùng. Việc tạo ra các ví dụ cá nhân, liên quan đến cuộc sống của bạn, cũng sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.

Sử Dụng Thẻ Flashcard và Ứng Dụng Học Từ

Thẻ flashcard là một công cụ kinh điển nhưng vẫn cực kỳ hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D. Bạn có thể viết từ mới ở một mặt và nghĩa tiếng Việt, loại từ, ví dụ ở mặt còn lại. Việc lặp lại với flashcard theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được chứng minh là giúp tăng cường khả năng ghi nhớ dài hạn. Ngoài ra, rất nhiều ứng dụng học từ vựng hiện đại như Quizlet, Anki, hoặc Memrise cũng tích hợp phương pháp này, mang đến trải nghiệm học tập sinh động và tiện lợi hơn trên các thiết bị di động.

Đọc Và Nghe Chủ Động Để Ghi Nhớ Từ Vựng

Để thực sự “thẩm thấu” từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D vào trí nhớ, việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong môi trường tự nhiên là điều cần thiết. Bạn nên đọc sách, báo, truyện hoặc xem phim, nghe podcast, video tiếng Anh có phụ đề. Khi gặp từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa qua ngữ cảnh trước, sau đó mới tra từ điển. Việc chủ động tìm kiếm và nhận diện các từ đã học trong các tài liệu thực tế giúp củng cố kiến thức và xây dựng khả năng sử dụng từ một cách linh hoạt.

Những Cụm Từ Cố Định Và Thành Ngữ Với Chữ D

Ngoài các từ đơn lẻ, tiếng Anh còn có rất nhiều cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) bắt đầu bằng chữ D. Việc học những cụm từ này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên và “chuẩn” như người bản xứ. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa khác biệt so với tổng nghĩa của các từ cấu thành, đòi hỏi bạn phải học thuộc lòng và hiểu ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, “dark horse” không phải là “ngựa tối” mà là “người hoặc đội bất ngờ chiến thắng”. “Down in the dumps” không có nghĩa là “xuống bãi rác” mà là “buồn rầu, chán nản”. Việc tích lũy các cụm từ này sẽ làm phong phú đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.

Cụm từ/Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
Dark horse Người/đội bất ngờ giành chiến thắng, tiềm năng ẩn The new candidate was a dark horse in the election, but he ended up winning. (Ứng viên mới là một ứng cử viên tiềm năng ẩn trong cuộc bầu cử, nhưng anh ấy đã thắng.)
Down in the dumps Buồn rầu, chán nản She’s been feeling down in the dumps ever since she lost her job. (Cô ấy đã cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc.)
Draw a blank Không thể nhớ được gì, đầu óc trống rỗng I tried to remember his name, but I just drew a blank. (Tôi cố nhớ tên anh ấy, nhưng tôi chẳng nhớ được gì.)
Drop the ball Phạm sai lầm, bỏ lỡ cơ hội Our team dropped the ball in the final minutes of the game. (Đội của chúng tôi đã mắc sai lầm trong những phút cuối cùng của trận đấu.)
Day in, day out Ngày này qua ngày khác, đều đặn hàng ngày He does the same routine day in, day out. (Anh ấy làm cùng một việc ngày này qua ngày khác.)
Divide and conquer Chia để trị (một chiến lược giải quyết vấn đề) The company used a divide and conquer strategy to dominate the market. (Công ty đã sử dụng chiến lược chia để trị để thống trị thị trường.)
Do time Ngồi tù He had to do time for his crimes. (Anh ta phải ngồi tù vì tội lỗi của mình.)
Drive someone crazy Khiến ai đó phát điên/bực mình The constant noise from the construction site is driving me crazy. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng đang khiến tôi phát điên.)
Dead end Ngõ cụt, bế tắc (trong công việc, tìm kiếm…) The police investigation reached a dead end. (Cuộc điều tra của cảnh sát đã đi vào ngõ cụt.)
Dream come true Giấc mơ thành hiện thực Winning the lottery was a dream come true for her. (Trúng số là giấc mơ thành hiện thực đối với cô ấy.)

Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Chữ D

Để củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D và kiểm tra mức độ ghi nhớ, bạn có thể thực hiện các bài tập nhỏ dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để từ vựng “bám rễ” sâu vào trí nhớ của bạn.

Bài Tập Nối Từ

Nối từ vựng với ý nghĩa hoặc hình ảnh thích hợp.

Bài tập 1: Nối từ vựng với ý nghĩa thích hợp

Từ vựng Ý nghĩa
1. Dragonfruit a. Bánh bao
2. Dormouse b. Trái thanh long
3. Dumbbell c. Máy khoan
4. Drill d. Chuột chù
5. Dumpling e. Tạ đơn

Bài Tập Điền Khuyết

Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để tạo thành từ vựng đúng bắt đầu bằng chữ D.

Bài tập 2: Điền chữ cái còn thiếu

  1. D__ger__s (nguy hiểm)
  2. De__ra__ (trang trí)
  3. D__ore__at__n (nạn phá rừng)
  4. Di__ipl_n_ (kỷ luật)
  5. D__qu__if_ (truất quyền thi đấu)

Đáp Án

Bài 1:

  1. 1-b (Dragonfruit – Trái thanh long)
  2. 2-d (Dormouse – Chuột chù)
  3. 3-e (Dumbbell – Tạ đơn)
  4. 4-c (Drill – Máy khoan)
  5. 5-a (Dumpling – Bánh bao)

Bài 2:

  1. Dangerous
  2. Decorate
  3. Deforestation
  4. Discipline
  5. Disqualify

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D một cách hiệu quả?
    Cách hiệu quả nhất là học theo chủ đề, sử dụng thẻ flashcard, áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng, và thường xuyên đọc, nghe tiếng Anh để thấy từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Bạn cũng có thể viết nhật ký hoặc tạo các câu ví dụ của riêng mình.

  • Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D là phổ biến?
    Có hàng trăm từ vựng bắt đầu bằng chữ D, từ thông dụng đến chuyên ngành. Bài viết này đã tổng hợp hơn 300 từ ngữ ở nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả từ vựng cơ bản và nâng cao, đủ để bạn giao tiếp và hiểu các tài liệu thông thường.

  • Khi nào nên sử dụng “delicious” và “delectable”?
    Cả “delicious” và “delectable” đều có nghĩa là ngon miệng, thơm ngon. Tuy nhiên, “delectable” thường mang sắc thái trang trọng hơn, gợi tả sự tinh tế và hấp dẫn cao cấp, thường dùng để mô tả những món ăn đặc biệt hoặc trải nghiệm ẩm thực sang trọng. “Delicious” phổ biến hơn và có thể dùng cho bất kỳ món ăn ngon nào.

  • Việc học từ vựng theo từ loại có thực sự quan trọng không?
    Học từ vựng theo từ loại (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) là rất quan trọng vì nó giúp bạn hiểu cách từ hoạt động trong câu và kết hợp chúng một cách chính xác theo cấu trúc ngữ pháp. Điều này nền tảng cho việc xây dựng câu đúng và tự nhiên.

  • Làm thế nào để phân biệt các từ đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ D?
    Để phân biệt các từ đồng nghĩa như “difficult” và “demanding”, bạn nên tra từ điển Anh-Anh để hiểu rõ sắc thái nghĩa, các cụm từ đi kèm (collocations), và ngữ cảnh sử dụng phổ biến của từng từ. Đọc nhiều ví dụ và thực hành đặt câu sẽ giúp bạn cảm nhận sự khác biệt.

  • Có mẹo nào để học từ vựng chữ D một cách thú vị hơn không?
    Bạn có thể thử tạo một câu chuyện ngắn chỉ sử dụng các từ bắt đầu bằng chữ D, chơi các trò chơi từ vựng online, hoặc nghe các bài hát, xem các video giáo dục có chứa nhiều từ D. Việc biến quá trình học thành trải nghiệm giải trí sẽ tăng động lực cho bạn.

  • Tại sao một số từ như “duck” lại xuất hiện ở nhiều chủ đề khác nhau?
    Một số từ có thể có nhiều hơn một nghĩa hoặc được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, “duck” vừa là một loài động vật (con vịt) vừa là một món ăn (thịt vịt). Tương tự, “draw” có thể là động từ “vẽ” hoặc danh từ “tỷ số hòa” trong thể thao. Việc nhận biết và học các nghĩa khác nhau của một từ là rất quan trọng để sử dụng linh hoạt.

Bài viết trên đã tổng hợp và phân tích hơn 300 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thông dụng, cùng với các phương pháp học tập và ví dụ thực tế. Nắm vững nhóm từ này sẽ là một bước tiến quan trọng giúp bạn nâng cao năng lực tiếng Anh toàn diện. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để thấy sự khác biệt trong khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ của mình. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tập hiệu quả và chinh phục tiếng Anh thành công!