Trong tiếng Anh, việc đưa ra lời khuyên hay ý kiến thường sử dụng nhiều cấu trúc khác nhau. Trong số đó, should, ought tohad better là ba động từ khuyết thiếu phổ biến, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn về sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn phân biệt should và ought to cũng như hiểu rõ hơn về had better, giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách chuẩn xác.

Sơ đồ phân biệt cách dùng should ought to và had better trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ phân biệt cách dùng should ought to và had better trong ngữ pháp tiếng Anh

Should: Sắc Thái Khuyên Nhủ Nhẹ Nhàng

Trong tiếng Anh, từ should thường được hiểu với nghĩa là “nên” hoặc “cần phải“, mang sắc thái khuyên nhủ nhẹ nhàng, không mang tính bắt buộc hay áp đặt. Đây là một trong những động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng rộng rãi để đưa ra gợi ý, lời khuyên hoặc thể hiện một bổn phận thông thường. Việc hiểu rõ cách dùng của should sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phù hợp hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Khái Niệm Và Cấu Trúc Cơ Bản Của Should

Cấu trúc cơ bản của should là “chủ ngữ + should + động từ nguyên thể (bare infinitive)”. Khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên cá nhân hoặc một gợi ý, bạn có thể bắt đầu câu với “I think (that)…” để làm mềm mại hơn lời nói của mình. Ví dụ, khi bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn kịp thời. Tương tự, nếu một vấn đề đang gặp bế tắc, bạn nên cân nhắc một cách tiếp cận khác để tìm ra giải pháp hiệu quả.

Mô tả cấu trúc should và ví dụ sử dụng trong tiếng AnhMô tả cấu trúc should và ví dụ sử dụng trong tiếng Anh

Các Tình Huống Ứng Dụng Phổ Biến Của Should

Should được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau. Đầu tiên, nó dùng để nhắm đến những hành động nên hay không nên làm tại thời điểm nói. Chẳng hạn, chúng ta không nên quên đi những người đã hy sinh mạng sống để bảo vệ độc lập, tự do của đất nước. Đây là một lời nhắc nhở về trách nhiệm và lòng biết ơn, không phải là một mệnh lệnh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thứ hai, should mô tả một tình huống lý tưởng hoặc tốt nhất có thể xảy ra trong hiện tại. Ví dụ, để cải thiện chất lượng cuộc sống, cần có thêm nhiều bệnh viện công hơn để phục vụ cộng đồng. Đây là một ý kiến về điều kiện tối ưu mà xã hội nên hướng tới.

Thứ ba, should còn diễn tả điều có khả năng cao sẽ diễn ra hoặc điều không nên diễn ra theo dự đoán. Chẳng hạn, nếu dự báo thời tiết tốt, lẽ ra hôm nay không có quá nhiều người ở bãi biển. Điều này thể hiện một kỳ vọng dựa trên thông tin có sẵn.

Cuối cùng, should cũng được sử dụng trong câu điều kiện, đặc biệt là để thể hiện một điều kiện ít có khả năng xảy ra nhưng nếu xảy ra thì sẽ có hành động tương ứng. Ví dụ, nếu bạn có nhu cầu sử dụng internet, bạn có thể tìm thấy mã truy cập tại quầy lễ tân. Cách dùng này thường mang sắc thái trang trọng hơn một chút.

Ought To: Lời Khuyên Có Tính Bắt Buộc Cao Hơn

Trong khi should mang ý nghĩa nhẹ nhàng, ought to lại được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc sự đảm bảo với sắc thái mạnh mẽ và có tính bắt buộc hơn. Từ “ought to” ngụ ý rằng có một bổn phận hoặc trách nhiệm đạo đức cần phải thực hiện, hoặc đó là điều đúng đắn, hợp lý nhất. Mặc dù đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng sự khác biệt về sắc thái là điều cần lưu ý để sử dụng chính xác.

Định Nghĩa Và Cấu Trúc Của Ought To

Cấu trúc của ought to cũng tương tự như should, bao gồm “chủ ngữ + ought to + động từ nguyên thể”. Tuy nhiên, ought to thường gợi lên một cảm giác rằng không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể. Chẳng hạn, nếu bạn nói “Chúng ta phải dọn vườn”, nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn nhiều so với “Chúng ta nên dọn vườn”, ám chỉ rằng đây là một việc cần thiết phải làm.

Một ví dụ khác minh họa rõ nét sự bắt buộc của ought to là: “Chúng ta bắt buộc phải khóa cổng. Như vậy thì con chó sẽ không chạy ra ngoài.” Trong tình huống này, việc khóa cổng không chỉ là lời khuyên mà là một hành động mang tính quyết định để ngăn chặn một vấn đề tiềm ẩn, thể hiện một sự cần thiết không thể bỏ qua.

Ứng Dụng Thực Tế Của Ought To

Ought to cũng được dùng để mô tả một tình huống lý tưởng hoặc tốt nhất có thể xảy ra, nhưng với sắc thái mạnh hơn so với should. Ví dụ, “Họ phải xây thêm nhiều công viên ở trung tâm thành phố” thể hiện một sự nhấn mạnh vào trách nhiệm hoặc sự cần thiết cấp bách của việc này để cải thiện đời sống đô thị, không chỉ đơn thuần là một gợi ý.

Ngoài ra, ought to còn diễn tả điều có khả năng cao sẽ diễn ra hoặc được ưa chuộng hơn, mang tính dự đoán chắc chắn hơn. Chẳng hạn, “Buổi hòa nhạc có khả năng cao chỉ diễn ra trong 2 giờ đồng hồ, nên chúng ta sẽ về đến nhà vào 12 giờ trưa.” Ở đây, ought to truyền tải một mức độ tin cậy cao hơn vào thông tin hoặc dự đoán được đưa ra.

So Sánh Should Và Ought To: Những Điểm Tinh Tế

Mặc dù shouldought to có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp khi đưa ra lời khuyên, nhưng việc phân biệt should và ought to nằm ở sắc thái nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ những điểm tinh tế này sẽ giúp bạn lựa chọn từ phù hợp, nâng cao độ chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Sự Khác Biệt Về Sắc Thái Và Tính Trang Trọng

Về cơ bản, shouldought to có thể diễn tả ý nghĩa tương đương nhau, nhưng should thường được dùng với ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, ít tính bắt buộc hơn. Ngược lại, ought to mang sắc thái mạnh mẽ hơn, hàm ý một sự ràng buộc đạo đức hoặc một bổn phận cần thực hiện. Chẳng hạn, “You should study hard” (Bạn nên học chăm chỉ) là một lời khuyên chung, trong khi “You ought to study hard” (Bạn phải học chăm chỉ) nhấn mạnh rằng đó là trách nhiệm hoặc điều đúng đắn cần làm.

Ngoài ra, ought to còn gợi cảm giác trang trọng hơn và ít phổ biến trong văn nói hàng ngày so với should. Trong các cuộc hội thoại thông thường, should được sử dụng rộng rãi hơn vì tính linh hoạt và sắc thái thân mật của nó. Đặc biệt, trong câu phủ định và câu hỏi, should thường được ưu tiên sử dụng hơn ought to. Ví dụ, “Should we keep a seat for Margaret?” nghe tự nhiên và phổ biến hơn nhiều so với “Ought we to keep a seat…?” Tương tự, “He shouldn’t speak to his parents in that way” phổ biến hơn là “He oughtn’t/ought not to speak…”. Điều này cho thấy should linh hoạt hơn trong các cấu trúc câu phức tạp.

Biểu đồ so sánh phân biệt should và ought to trong ngữ cảnh lời khuyênBiểu đồ so sánh phân biệt should và ought to trong ngữ cảnh lời khuyên

Had Better: Nỗi Khẩn Cấp Và Hậu Quả Tiêu Cực

Cùng với shouldought to, had better cũng là một cấu trúc quan trọng dùng để đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, điểm đặc trưng của had better là nó luôn mang tính cấp thiết, khẩn cấp và thường đi kèm với hàm ý về hậu quả tiêu cực nếu hành động được khuyên không được thực hiện. Đây là điểm mấu chốt để phân biệt should và ought to với had better.

Khi Nào Sử Dụng Had Better?

Chúng ta sử dụng had better để diễn tả những hành động mà chúng ta nghĩ là mọi người nên làm, hoặc đó là một hành động được cho là lý tưởng trong một trường hợp cụ thể nào đó. Về mặt ý nghĩa cơ bản, had better tương đương với shouldought to trong việc đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, sự khác biệt quan trọng nằm ở sắc thái mạnh mẽ và tính cảnh báo của had better. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu lời khuyên không được làm theo.

Ví dụ, khi bạn nói “Đã 5 giờ rồi. Tôi nên đi ngay bây giờ trước khi tắc đường trở nên quá tệ”, cụm từ “I’d better go” (viết tắt của “I had better go”) không chỉ là lời khuyên cho bản thân mà còn là một cảnh báo về khả năng tắc đường nếu không hành động ngay lập tức. Tính cấp thiết này làm cho had better trở nên khác biệt.

Ví Dụ Minh Họa Về Had Better

Để hiểu rõ hơn về tính chất khẩn cấp và hậu quả của had better, hãy xem xét ví dụ: “Cô ấy nên đến đây sớm, nếu không cô ấy sẽ lỡ mất buổi khai mạc.” Trong câu này, “She’d better get here soon” không chỉ là một gợi ý mà là một lời cảnh báo rõ ràng rằng nếu cô ấy không đến sớm, một sự kiện quan trọng (buổi khai mạc) sẽ bị bỏ lỡ. Hậu quả trực tiếp được nêu ra, khiến lời khuyên trở nên cấp bách.

Had better thường được dùng trong các tình huống mà thời gian là yếu tố quan trọng, hoặc khi có nguy cơ xảy ra điều không mong muốn. Nó thường mang lại cảm giác áp lực hoặc trách nhiệm đối với hành động được đề xuất, khác hẳn với sự nhẹ nhàng của should hay sự bắt buộc mang tính đạo đức của ought to. Việc lựa chọn had better cho thấy người nói muốn người nghe nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc thực hiện lời khuyên.

Bảng Tổng Hợp Phân Biệt Should, Ought To, Had Better

Để dễ dàng nắm bắt sự khác biệt giữa ba cấu trúc này, dưới đây là bảng tổng hợp các điểm chính giúp bạn phân biệt should và ought to cùng had better một cách rõ ràng:

Đặc điểm Should Ought to Had better
Sắc thái Khuyên nhủ, gợi ý nhẹ nhàng, không bắt buộc Bổn phận, trách nhiệm đạo đức, bắt buộc hơn Cảnh báo về hậu quả tiêu cực, cấp bách
Tính chất Chung chung, mang tính khuyến nghị Mạnh mẽ hơn, thể hiện sự đúng đắn, hợp lý Rất mạnh, có tính khẩn cấp, thời hạn
Tính trang trọng Thường dùng trong văn nói, thân mật hơn Trang trọng hơn, ít phổ biến trong văn nói Có thể dùng trong cả văn nói và viết, trực diện
Câu phủ định/hỏi Rất phổ biến (shouldn’t, Should…?) Ít phổ biến hơn (oughtn’t to, Ought…?) Phổ biến (hadn’t better, Had better…?)
Ví dụ You should eat more vegetables. You ought to apologize to her. You had better finish your homework.

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các động từ khuyết thiếu như should, ought tohad better là vô cùng quan trọng. Mỗi cấu trúc mang một sắc thái và ý nghĩa riêng, giúp bạn diễn đạt lời khuyên, sự bắt buộc hay cảnh báo một cách chính xác và hiệu quả. Việc phân biệt should và ought to cùng với cách dùng của had better không chỉ cải thiện ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn, và đừng ngần ngại tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp chuyên sâu tại Anh ngữ Oxford để hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Should, Ought To, Had Better (FAQs)

  1. Sự khác biệt chính giữa should và ought to là gì?

    • Should dùng để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, gợi ý chung chung. Ought to cũng mang ý nghĩa lời khuyên nhưng có sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ một bổn phận, trách nhiệm hoặc điều đúng đắn cần làm.
  2. Khi nào thì nên sử dụng had better thay vì should hoặc ought to?

    • Bạn nên dùng had better khi muốn nhấn mạnh sự khẩn cấp của hành động và cảnh báo về hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu hành động đó không được thực hiện.
  3. Có thể dùng should và ought to thay thế cho nhau trong mọi trường hợp không?

    • Mặc dù chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh đưa ra lời khuyên, nhưng ought to mang tính trang trọng và bắt buộc cao hơn, trong khi should phổ biến và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  4. Cấu trúc had better có nghĩa là “tốt hơn hết là” phải không?

    • Đúng vậy, had better thường được dịch là “tốt hơn hết là” hoặc “nên”, hàm ý rằng việc thực hiện hành động đó là cần thiết để tránh một kết quả không mong muốn.
  5. Tại sao should lại được dùng phổ biến hơn trong câu hỏi và câu phủ định so với ought to?

    • Should có cấu trúc đơn giản hơn khi dùng trong câu hỏi (Should + S + V?) và câu phủ định (S + shouldn’t + V). Ought to có cấu trúc phức tạp hơn (Ought + S + to + V? hoặc S + oughtn’t + to + V), khiến nó ít tự nhiên và ít được dùng hơn trong văn nói.
  6. Nếu dùng should, ought to, had better sai có ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa câu không?

    • Có, việc dùng sai có thể làm thay đổi sắc thái của lời khuyên hoặc cảnh báo. Dùng should khi cần sự cấp bách của had better có thể làm giảm đi tính nghiêm trọng của tình huống, và ngược lại.
  7. Có bất kỳ động từ khuyết thiếu nào khác có ý nghĩa tương tự should, ought to, had better không?

    • Có, một số động từ khuyết thiếu khác như must (bắt buộc, nghĩa vụ mạnh nhất) hoặc have to (bắt buộc do quy định, hoàn cảnh) cũng liên quan đến việc đưa ra hướng dẫn hoặc bổn phận, nhưng với sắc thái mạnh hơn nhiều.