Biểu đạt cảm xúc là một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS Speaking. Để làm chủ khả năng này, việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Anh về niềm vui phong phú là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về các từ và cụm từ diễn tả niềm vui, cùng với hướng dẫn chi tiết cách áp dụng chúng vào thực tế một cách hiệu quả nhất.
Các Tính Từ Diễn Tả Niềm Vui Sướng
Trong tiếng Anh, có rất nhiều tính từ để miêu tả các cung bậc khác nhau của niềm vui, từ sự hài lòng đơn giản đến niềm hân hoan tột độ. Việc nắm vững những sắc thái này giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Hình ảnh người phụ nữ trẻ cười rạng rỡ, biểu cảm niềm vui khi học từ vựng tiếng Anh
Happy
(phiên âm: /ˈhæpi/)
Đây là một trong những tính từ phổ biến nhất và được định nghĩa bởi từ điển Oxford là “feeling or showing pleasure; pleased” – tức là cảm thấy hoặc thể hiện sự vui thích, hài lòng. Từ này được dịch rộng rãi nhất là hạnh phúc hoặc vui vẻ, mang ý nghĩa chung chung về sự hài lòng và trạng thái tích cực.
Ví dụ:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- V3 của Leave: Cách Chia & Sử Dụng Động Từ Này Trong Tiếng Anh
- Bí Quyết Mở Đầu Bài Thuyết Trình Tiếng Anh Ấn Tượng Nhất
- Kỹ Năng Skimming Hiệu Quả: Chìa Khóa Đọc Nhanh, Hiểu Sâu
- Nắm Vững Động Từ Kết Hợp Giới Từ Thông Dụng trong Anh ngữ
- Dạy Tiếng Anh Cho Bé: Bí Quyết Phát Triển Ngôn Ngữ Toàn Diện
- I am very happy to see you today!
Dịch: Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay! - Maya was so happy to hear that her father was coming back home after fulfilling his military service.
Dịch: Maya rất đỗi hạnh phúc khi nghe rằng bố của cô ấy sắp về nhà sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Content
(phiên âm: /kənˈtent/)
Theo từ điển Oxford, tính từ này được định nghĩa là “happy and satisfied with what you have” – tức là hạnh phúc và thỏa mãn với những gì bạn đang có. Cách dịch phổ biến nhất là mãn nguyện, toại nguyện hoặc vừa lòng. Từ này thường diễn tả một sự hài lòng sâu sắc, không cần thêm thắt gì nữa.
Ví dụ:
- John was relatively content with his job up until recently, when he decided to follow his true passion of being a writer.
Dịch: John đã khá vừa ý với công việc của anh ấy cho đến thời điểm gần đây, khi mà anh quyết định sẽ đuổi theo hoài bão đích thực của mình là trở thành một nhà văn. - When I was finally content with my essay, I turned it in.
Dịch: Khi tôi cuối cùng cũng mãn nguyện với bài luận của mình, tôi đã nộp nó.
Contented
(phiên âm: /kənˈtentɪd/)
Từ điển Oxford định nghĩa contented là “showing or feeling happiness or pleasure, especially because your life is good” – tức là thể hiện hoặc cảm nhận niềm hạnh phúc hay niềm vui lớn, đặc biệt là do cuộc sống của bạn đang tốt đẹp. Từ này thường được dịch là mãn nguyện, bằng lòng. Nó mang sắc thái thể hiện sự hài lòng ra bên ngoài hoặc cảm giác thư thái.
Ví dụ:
- The contented musician continued to play and produce music until his final days.
Dịch: Người nhạc sĩ mãn nguyện ấy đã tiếp tục chơi và sáng tác nhạc cho đến cuối đời. - I talked to the contented firefighter with admiration.
Dịch: Tôi đã nói chuyện với người lính cứu hỏa mãn nguyện ấy một cách đầy ngưỡng mộ.
Phân Biệt Sắc Thái Giữa Content Và Contented
Mặc dù content và contented có nghĩa tương đồng, việc sử dụng chúng có những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Content (với vai trò tính từ) thường được dùng như một tính từ vị ngữ (predicate adjective), tức là đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết khác để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ngược lại, contented thường đứng trước một danh từ để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó.
Biểu đồ minh họa sự khác nhau cơ bản giữa cách dùng của tính từ content và contented trong tiếng Anh
Ví dụ minh họa:
- Lan is content with her peaceful life in the countryside. (Content đứng sau “is”)
Dịch: Lan đang mãn nguyện với cuộc sống yên bình của cô ấy ở vùng nông thôn. - After talking to the contented teacher, I realised true happiness lies in helping others. (Contented đứng trước “teacher”)
Dịch: Sau khi nói chuyện với người thầy toại nguyện, tôi nhận ra hạnh phúc đích thực nằm ở việc giúp đỡ người khác.
Pleased
(phiên âm: /pliːzd/)
Pleased được định nghĩa là “feeling happy about something” – tức là cảm thấy hạnh phúc hoặc hài lòng về một điều gì đó. Từ này thường đi kèm với giới từ “with” hoặc “about” để chỉ rõ điều gì làm bạn hài lòng.
Ví dụ:
- The boss was pleased to hear that the contract was signed.
Dịch: Ông chủ rất hài lòng khi nghe bản hợp đồng đã được ký. - Patty is very pleased about her children’s health.
Dịch: Patty rất hài lòng về sức khỏe của những đứa con của cô ấy.
Joyful
(phiên âm: /ˈdʒɔɪfl/)
Joyful có nghĩa là “very happy; causing people to be happy” – tức là rất hạnh phúc hoặc khiến người khác hạnh phúc. Từ này mang sắc thái của niềm vui tươi, rạng rỡ và thường có khả năng lan tỏa.
Ví dụ:
- Jan is a joyful girl, she always cheers people up when they are down.
Dịch: Jan là một cô gái vui tươi, cô luôn khiến người khác phấn khởi hơn khi họ buồn. - My teacher is always joyful in class, and it makes the atmosphere very comfortable and fun.
Dịch: Cô giáo của tôi luôn vui vẻ trong lớp, và điều đó làm không khí rất dễ chịu và vui.
Delighted
(phiên âm: /dɪˈlaɪtɪd/)
Delighted được từ điển Oxford định nghĩa là “very pleased” – tức là rất hài lòng hoặc vui sướng. Đây là một tính từ mạnh, thể hiện một niềm vui lớn, thường là do một sự kiện hoặc tin tức tốt lành.
Ví dụ:
- My grandmother was delighted to hear I got accepted by Harvard.
Dịch: Bà tôi rất hài lòng khi nghe rằng tôi đã được Harvard nhận. - His daughter was delighted because her father was taking her to Disneyland.
Dịch: Con gái của anh ta đang rất vui sướng vì anh ta sẽ đưa con bé tới Disneyland.
Elated
(phiên âm: /ɪˈleɪtɪd/)
Elated được mô tả là “very happy and excited because of something good that has happened, or will happen” – nghĩa là cực kỳ hạnh phúc và phấn khích vì một chuyện vui nào đó đã xảy ra hoặc sắp xảy ra. Từ này thường được dịch là phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, mang sắc thái của sự vui mừng mãnh liệt, có phần bay bổng.
Ví dụ:
- Jenny was incredibly elated that her boyfriend gifted her a cute scarf for Christmas.
Dịch: Jenny vô cùng hoan hỉ vì bạn trai của cô ấy đã tặng cô một cái khăn đáng yêu nhân dịp Giáng sinh. - Having been hired at that big company she applied for, Uyen was elated.
Dịch: Vì đã được tuyển dụng tại một công ty lớn mà cô đã ứng tuyển, Uyên rất phấn khởi.
Blissful
(phiên âm: /ˈblɪsfl/)
Từ điển Oxford định nghĩa blissful là “extremely happy; showing happiness” – tức là vô cùng hạnh phúc, thể hiện niềm vui. Từ này thường được dịch là sung sướng, an lạc. Đặc biệt, tính từ này thường được sử dụng để mô tả sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc một trạng thái tồn tại hơn là để miêu tả người.
Ví dụ:
- Her life was blissful from beginning to end.
Dịch: Cuộc đời cô ấy sung sướng từ đầu đến cuối. - The journey from home to India was so blissful for us.
Dịch: Cuộc hành trình từ nhà đến Ấn Độ rất hạnh phúc đối với chúng tôi.
Jubilant
(phiên âm: /ˈdʒuːbɪlənt/)
Jubilant được định nghĩa là “feeling or showing great happiness because of a success” – nghĩa là cảm nhận hoặc thể hiện sự vui sướng vì một thành công nào đó. Từ này thường được dịch là vui sướng, mừng rỡ, hân hoan và được sử dụng để thể hiện cảm giác vui sau một chiến tích hoặc thành tựu lớn.
Ví dụ:
- The football team was jubilant after the win last night.
Dịch: Đội bóng đã rất vui sướng sau chiến thắng tối qua. - The new CEO is jubilant! He had a landslide victory against his competitors.
Dịch: CEO mới đang rất hân hoan đấy! Ông ấy đã có một chiến thắng áp đảo trước những đối thủ.
Các Danh Từ Chỉ Niềm Hạnh Phúc Và Sự Vui Mừng
Ngoài các tính từ, tiếng Anh còn có nhiều danh từ để diễn tả niềm vui và sự hài lòng. Việc sử dụng các danh từ này giúp câu văn của bạn trở nên đa dạng và tinh tế hơn, thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng.
Hình ảnh cô gái trẻ với nụ cười rạng rỡ, thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc với từ vựng tiếng Anh
Content / Contentment
(phiên âm: /kənˈtent/, /kənˈtentmənt/)
Cả content và contentment đều được từ điển Oxford định nghĩa là “a feeling of being happy or satisfied” – nghĩa là cảm giác hạnh phúc hoặc thỏa mãn. Chúng đều có thể được dịch là sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện. “Contentment” là dạng danh từ phổ biến hơn để chỉ trạng thái cảm xúc này.
Ví dụ:
- He let out a sigh of contentment.
Dịch: Anh ta thở một hơi mãn nguyện. - Contentment to me is staying home with my cats.
Dịch: Sự mãn nguyện đối với tôi là ở nhà với mấy con mèo.
Pleasure
(phiên âm: /ˈpleʒə(r)/)
Trong từ điển Oxford, pleasure được định nghĩa là “a state of feeling or being happy or satisfied” – nghĩa là trạng thái hạnh phúc, thỏa mãn; hay niềm vui thích. Đây là một danh từ rất thông dụng, dùng để chỉ sự thích thú hoặc niềm vui do một điều gì đó mang lại.
Ví dụ:
- It is my pleasure to work with you.
Dịch: Tôi rất vui khi được làm việc với bạn. - We have to appreciate the simple pleasures in life.
Dịch: Chúng ta phải trân trọng những niềm vui đơn giản trong cuộc sống.
Delight
(phiên âm: /dɪˈlaɪt/)
Delight được định nghĩa là “a feeling of great pleasure” – tức là cảm giác cực kỳ vui thích; hay sự vui sướng. Delight cũng có định nghĩa khác là “something that gives you great pleasure” – một điều gì đó mang lại cho bạn niềm vui lớn. Định nghĩa đầu tiên thường không đếm được, còn định nghĩa thứ hai thì có thể đếm được.
Ví dụ:
- He found delight in painting.
Dịch: Anh ấy đã tìm thấy sự vui sướng trong việc vẽ tranh. - My time at Cornell has been a delight thus far.
Dịch: Khoảng thời gian của tôi tại Cornell cho đến nay thực sự rất vui.
Joy
(phiên âm: /dʒɔɪ/)
Theo từ điển Oxford, joy được định nghĩa là “a feeling of great happiness” – nghĩa là cảm giác cực kỳ hạnh phúc; và cách dịch nghĩa được sử dụng rộng rãi nhất là sự vui vẻ, niềm vui. Tương tự như delight, joy cũng có một định nghĩa khác, đếm được, đó là “a person or thing that causes you to feel very happy”, tức là một người hoặc vật mà làm bạn thấy rất hạnh phúc.
Ví dụ:
- Hanging out with friends brings me great joy.
Dịch: Đi chơi với bạn bè khiến tôi rất vui vẻ. - Mary is such a joy to be with! She’s smart, funny and pretty.
Dịch: Mary làm tôi rất hạnh phúc khi ở cùng! Cô thông minh, hài hước và xinh xắn.
Elation
(phiên âm: /ɪˈleɪʃn/)
Elation được định nghĩa là “a feeling of great happiness and excitement” – nghĩa là cảm giác cực kỳ vui và phấn khích. Từ này thường được dịch là sự phấn khởi, sự hân hoan. Nó diễn tả một trạng thái cảm xúc bùng nổ, vui sướng tột độ.
Ví dụ:
- She couldn’t hide her elation at the news of her victory.
Dịch: Cô ấy không thể giấu nổi sự hân hoan khi nghe tin về chiến thắng của mình. - The elation was clear on his face.
Dịch: Sự phấn khởi hiện rõ trên gương mặt anh ấy.
Bliss
(phiên âm: /blɪs/)
Bliss được định nghĩa là “extreme happiness” – nghĩa là niềm hạnh phúc tột độ, sự sung sướng, trạng thái an lạc. Đây là một danh từ không đếm được, thường dùng để chỉ một trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, hoàn hảo.
Ví dụ:
- What bliss!
Dịch: Thật hạnh phúc làm sao! - I would like to live my life in bliss.
Dịch: Tôi muốn một cuộc sống thật hạnh phúc.
Jubilation
(phiên âm: /ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/)
Trong từ điển Oxford, jubilation được định nghĩa là “a feeling of great happiness because of a success” – nghĩa là cảm giác cực kỳ vui sướng vì thành công nào đó. Từ này thường được dịch là sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan. Giống như tính từ “jubilant”, danh từ này cũng thường gắn liền với niềm vui chiến thắng hoặc thành tựu lớn.
Ví dụ:
- Everyone could see their jubilation for reaching the finals.
Dịch: Tất cả mọi người đều thấy sự mừng rỡ của họ khi vào được chung kết. - Zoe expressed her jubilation at her boyfriend’s proposal.
Dịch: Zoe đã thể hiện niềm vui sướng khi bạn trai cô ấy cầu hôn.
Blast
(phiên âm: /blɑːst/)
Theo từ điển Oxford, blast trong ngữ cảnh này có định nghĩa là “a very happy experience that is a lot of fun” – nghĩa là một trải nghiệm thú vị và vui vẻ. Danh từ này mang tính không trang trọng, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật để diễn tả một khoảng thời gian vui vẻ.
Ví dụ:
- We had a blast at Jake’s party last night!
Dịch: Chúng tôi đã thực sự rất vui ở bữa tiệc của Jake vào tối qua! - The trip to Sydney was a blast!
Dịch: Chuyến du lịch đến Sydney thực là một trải nghiệm thú vị!
Một Số Thành Ngữ Phổ Biến Diễn Tả Niềm Vui
Các thành ngữ là một phần không thể thiếu để giúp bạn biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động như người bản xứ. Đặc biệt, có rất nhiều thành ngữ trong tiếng Anh dùng để diễn tả niềm vui ở các cấp độ khác nhau.
In Seventh Heaven
Định nghĩa: extremely happy (vô cùng vui vẻ, hạnh phúc)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Nó diễn tả sự hạnh phúc, vui vẻ tột cùng, có thể sử dụng để mô tả cảm xúc vui sướng trong những dịp trọng đại hoặc khi đạt được thành công lớn.
Ví dụ: After years of saving, David amassed enough money to buy a house. His wife must be in seventh heaven now. (Sau nhiều năm dành dụm, David đã gom đủ tiền để mua nhà. Vợ của cậu ấy chắc hẳn đang sung sướng lắm đây.)
On Cloud Nine
Định nghĩa: extremely happy (vô cùng vui vẻ, hạnh phúc)
Thành ngữ này cũng có chức năng ngữ pháp giống như tính từ, thường đi ngay sau động từ “be”. Nó diễn tả sự hạnh phúc, vui sướng mê ly, ngây ngất. Đây là một thành ngữ không trang trọng, chỉ nên dùng trong các trường hợp hoặc cuộc hội thoại thân mật.
Ví dụ: Yesterday, during our walk along the beach, Jake finally proposed! We are currently considering the date and venue for our wedding, I am on cloud nine right now! (Hôm qua, trong khi đang đi bộ trên bờ biển, Jake cuối cùng cũng đã cầu hôn tôi! Chúng tôi hiện tại đang cân nhắc thời gian và địa điểm cho lễ cưới, tôi thực sự quá vui sướng!)
Over The Moon
Định nghĩa: extremely happy and excited (cực kỳ vui và phấn khích)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Nó diễn tả niềm vui, sự phấn khích, hứng khởi mãnh liệt. Tương tự như “on cloud nine”, đây là một thành ngữ không trang trọng và thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ: The employee is over the moon about his promotion. (Người nhân viên đang vô cùng hứng khởi về sự thăng tiến của mình.)
Float / Walk On Air
Định nghĩa: to feel very happy (cảm thấy rất vui)
Thành ngữ này đã có sẵn động từ “float” hoặc “walk”, vì vậy nó có thể tự hoàn thành vai trò vị ngữ trong một câu hoàn chỉnh mà không cần động từ “be”. Cụm từ này gợi tả cảm giác nhẹ nhõm, bay bổng do niềm vui lớn mang lại.
Ví dụ: Having passed the exam with flying colours, she was walking on air. (Vì đã hoàn thành xuất sắc kỳ thi, cô ấy rất hạnh phúc.)
(Be) Beside Oneself With (Joy)
Định nghĩa: unable to control yourself because of the strength of emotion you are feeling (không thể kiềm chế được bản thân vì cảm xúc quá mãnh liệt)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp giống như tính từ, đi sau động từ “be”. Khi đi kèm với joy, nó diễn tả sự vui sướng khôn xiết, đến mức không thể kiểm soát được cảm xúc. Thành ngữ này có thể đi kèm với những cảm xúc khác như “anger”, “excitement”,… để biểu đạt sự mãnh liệt của cảm xúc đó.
Ví dụ: My husband has returned from his two-week business trip. I am beside myself with joy! (Chồng tôi đã trở về sau chuyến công tác dài hai tuần. Tôi không kiềm được niềm vui của mình!)
On Top Of The World
Định nghĩa: very happy or proud (cực kỳ hạnh phúc hoặc tự hào)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Nó thể hiện sự hân hoan, phấn khởi tột đỉnh, cảm giác như đang ở đỉnh cao của hạnh phúc. Cụm này thuộc nhóm những từ vựng C1, tức trình độ tiếng Anh cao cấp.
Ví dụ: Jane has been on top of the world these past few days – her son won the national cooking competition. (Jane đã hân hoan mấy ngày nay rồi – con trai cô ấy đã thắng cuộc thi nấu ăn cấp quốc gia.)
Tickled Pink
Định nghĩa: to be very pleased (rất hài lòng)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Nó thể hiện sự hài lòng, vừa ý một cách đáng yêu, thường là về một điều gì đó nhỏ nhưng mang lại sự thích thú. Cụm này tuy không trang trọng nhưng vẫn thuộc nhóm những từ vựng C2, khung cuối cùng trong bảng tham chiếu Châu Âu CEFR, tức trình độ tiếng Anh thông thạo và cao cấp nhất.
Ví dụ: They were tickled pink to hear the good news. (Họ rất vừa lòng khi được nghe tin tốt lành.)
As Pleased As Punch
Định nghĩa: very pleased (rất hài lòng)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Ý nghĩa của nó tương tự “tickled pink”, thể hiện sự hài lòng lớn. Tuy nhiên, cụm này đã khá cũ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ: I heard that Kim was admitted to Cornell! Her family must be as pleased as Punch about it. (Tôi nghe được rằng Kim đã được chấp nhận vào Cornell! Gia đình của cô ấy hẳn đang rất hài lòng về điều đó.)
As Happy As A Clam
Định nghĩa: very happy (rất hạnh phúc)
Thành ngữ này có chức năng ngữ pháp tương tự như tính từ, thường đứng sau động từ “be”. Đây là một thành ngữ không trang trọng, chỉ dùng trong các trường hợp hoặc cuộc hội thoại thân mật. Nó diễn tả một trạng thái hạnh phúc đơn giản, bình dị.
Ví dụ: The dentist gave little Susie a lollipop for being so nice through the examination. She’s as happy as a clam now. (Nha sĩ đã cho Susie bé nhỏ một cây kẹo mút vì cô bé đã rất ngoan khi được khám. Bây giờ cô bé đang rất vui.)
Mẹo Ghi Nhớ Và Luyện Tập Từ Vựng Niềm Vui Hiệu Quả Hơn
Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc biết nghĩa mà còn là cách bạn vận dụng chúng. Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về niềm vui một cách hiệu quả và lâu dài, hãy áp dụng các phương pháp dưới đây.
Ứng Dụng Từ Mới Vào Nói Và Viết Hàng Ngày
Khi học từ, tốt nhất là nên học có hệ thống, theo chủ đề hoặc chủ điểm nhất định. Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ lý thuyết là thông qua thực hành. Vì vậy, người học nên sử dụng những từ mới học nhiều nhất có thể vào văn nói và văn viết của mình. Tần suất sử dụng càng cao, hiệu quả ghi nhớ càng tốt. Bạn có thể thực hành nói tiếng Anh với bạn bè hoặc tự nói một mình trước gương, cố gắng vận dụng nhiều từ nhất có thể. Bên cạnh đó, việc viết ra một chuỗi câu văn hoặc câu chuyện ngắn có nội dung và chủ đề đơn giản, ví dụ như một dạng nhật ký hoặc sổ tay cảm xúc kể về những cảm xúc của bản thân vào ngày hôm đó, và áp dụng từ mình đã học được vào đó cũng rất hữu ích.
Ví dụ về ứng dụng từ vựng về niềm vui trong đoạn văn:
It was such a blissful day! On my way home, I ran into an old friend whom I have not met since highschool. We were both so delighted that we had to get to a café to catch up. She told me she was working for the New York Times! I was over the moon to hear that! She could not hide her jubilation talking about the job. We had such a blast talking, and we exchanged contact numbers. She is such a joy to be with!
Dịch: Một ngày thật hạnh phúc! Trên đường về nhà, tôi tình cờ gặp một người bạn cũ mà tôi chưa gặp lại từ hồi cấp 3. Chúng tôi vui sướng đến nỗi phải vào ngay một quán cà phê để cập nhật thông tin về nhau. Cô ấy kể rằng cô đang làm việc ở tờ New York Times! Tôi đã vô cùng phấn khích khi nghe tin đó! Cô ấy đã không thể giấu nổi niềm hân hoan khi kể về công việc đó. Cuộc nói chuyện rất vui, và chúng tôi đã trao đổi số điện thoại liên hệ. Cô ấy làm tôi rất hạnh phúc khi ở cùng!
Tận Dụng Các Trò Chơi Học Từ Vựng (Gamification)
Gamification (game hóa) là một khái niệm đang được áp dụng rộng rãi nhờ độ hiệu quả của nó. Nói đơn giản, đây là sự áp dụng những yếu tố làm nên một trò chơi giải trí vào quá trình học tập, như có tính điểm, luật chơi, bảng xếp hạng, v.v. Hiện nay, trên mạng có rất nhiều nguồn và website cho phép người dùng tự tạo ra những trò chơi giáo dục, đặc biệt là dành cho học từ vựng, vô cùng bắt mắt mà đơn giản, dễ dàng. Bạn có thể kể đến Kahoot, Quizizz, Quizlet. Người học có thể sử dụng những nguồn này để tự tạo cho mình các gói câu hỏi theo chủ đề và tự thử thách, kiểm tra chính bản thân mình. Phương pháp này giúp quá trình học trở nên thú vị và bớt nhàm chán hơn rất nhiều.
Học Theo Chủ Đề Và Liên Tưởng
Việc học các từ vựng về niềm vui theo từng nhóm nhỏ, ví dụ như nhóm tính từ, nhóm danh từ, nhóm thành ngữ, sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức hơn. Bên cạnh đó, hãy cố gắng liên tưởng các từ này với những tình huống cụ thể trong cuộc sống của bạn. Ví dụ, khi bạn đạt được một thành công lớn, bạn sẽ cảm thấy “jubilant” hay “elated”. Khi bạn hài lòng với những gì mình có, bạn cảm thấy “content” hoặc “contented”. Việc kết nối từ vựng với trải nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và vận dụng tự nhiên hơn.
Ứng Dụng Từ Vựng Niềm Vui Trong Bài Thi IELTS Speaking
Để đạt điểm cao trong phần Lexical Resource của bài thi IELTS Speaking, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng từ vựng và diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên. Dưới đây là cách bạn có thể vận dụng những từ vựng và thành ngữ chỉ niềm vui đã học vào các phần của bài thi IELTS Speaking.
Thí sinh đang tự tin thể hiện khả năng nói tiếng Anh trong phần thi IELTS Speaking, ứng dụng từ vựng về niềm vui
IELTS Speaking Part 1
Trong Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Việc sử dụng linh hoạt các từ vựng diễn tả niềm vui sẽ giúp câu trả lời của bạn sinh động và thú vị hơn.
Chủ đề: Home
-
Do you like visitors coming to your home?
(Bạn có thích khách đến thăm nhà bạn không?)I do most of the time! I am an extrovert so it’s a delight to have guests over if they’re my good friends. We would always have a blast talking and hanging out. It is a different story when the visitors are not that close to me though, I’d feel very awkward about it.
(Tôi thường rất thích điều đó! Tôi hướng ngoại nên việc có khách qua nhà chơi – nếu họ là những người bạn tốt – rất vui. Chúng tôi sẽ luôn vui vẻ nói chuyện và chơi đùa. Nhưng chuyện sẽ khác nếu những người khách đến thăm không thân với tôi lắm, tôi sẽ cảm thấy khá ngượng nghịu.)
Chủ đề: Hometown
-
Does the weather affect people’s lives in your country?
(Thời tiết có ảnh hưởng tới cuộc sống của con người trong đất nước bạn không?)Absolutely. My country is often stricken with natural disasters, especially storms, so people are used to fortifying their homes and evacuating when the season rolls around. Whenever the storm only causes minor damage to property, people are over the moon!
(Tất nhiên rồi. Đất nước tôi thường chịu sự ảnh hưởng của thiên tai, đặc biệt là bão, nên người dân đã quen với việc gia cố nhà cửa và di tản khi mùa bão đến. Bất cứ khi nào cơn bão chỉ gây thiệt hại nhỏ về tài sản, người dân đều vui mừng khôn xiết!)
IELTS Speaking Part 2
Ở Part 2, bạn được yêu cầu mô tả một chủ đề cụ thể. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn kể chuyện và lồng ghép các tính từ, danh từ hay thành ngữ chỉ niềm vui một cách tự nhiên, giúp câu trả lời của bạn trở nên chi tiết và có chiều sâu cảm xúc.
Chủ đề: Change
-
Describe a positive change in your life.
(Mô tả một sự thay đổi tích cực trong cuộc sống của bạn)It was the summer of five years ago when I stumbled across an article on the advantages of veganism. The health and environmental benefits piqued my interest, so I decided to give it a try. It wasn’t easy, and was a slow process, as I couldn’t quite stick with the diet at the beginning and I still craved meat occasionally. What kept me going was my goal of staying healthy while contributing to the decrease in the water use and gas emissions that meat production entails. Fast-forward to five years later, I am currently the most radiant and content I’ve ever been.
(Mùa hè năm năm trước, tôi tình cờ đọc được một bài báo về những lợi ích của việc ăn chay. Những lợi thế về sức khỏe và bảo vệ môi trường đã làm tôi hứng thú, vì vậy tôi quyết định sẽ thử. Nó không hề dễ chút nào, và là một quá trình chậm rãi, vì tôi đã không thực sự có thể tuân theo chế độ ăn đó khi mới bắt đầu và thỉnh thoảng tôi vẫn thèm thịt. Động lực của tôi chính là mục tiêu giữ gìn sức khỏe và đóng góp cho sự cắt giảm việc sử dụng nước và khí thải trong sản xuất thịt. Tua nhanh năm năm sau, tôi hiện tại đang rạng rỡ và mãn nguyện nhất từ trước tới giờ.)
IELTS Speaking Part 3
Part 3 yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến chủ đề ở Part 2, thường là các câu hỏi mang tính trừu tượng và cần lập luận. Việc sử dụng các từ vựng về niềm vui ở cấp độ cao hơn (C1, C2) và thành ngữ sẽ giúp bạn thể hiện sự thành thạo và vốn từ phong phú.
Chủ đề: Electronic devices
-
Should children be taught to use computers at school?
(Trẻ em có nên được dạy cách sử dụng máy tính ở trường không?)In my opinion, it’s a no-brainer. Children should absolutely be taught how to use computers in class, because it is better to instruct them and have them avoid the bad things, rather than let them navigate the net all by themselves – they could stumble across dangerous situations. Besides, I am sure they will be happy as a clam to learn this subject, children these days are all digital natives, after all!
(Tôi cho rằng câu trả lời rất hiển nhiên. Trẻ em chắc chắn nên được dạy cách sử dụng máy tính trên lớp, vì sẽ tốt hơn khi chúng ta chỉ dẫn chúng và giúp chúng tránh xa những điều xấu, thay vì để chúng tự dò tìm trên mạng – chúng có thể tình cờ va vào những tình huống nguy hiểm. Bên cạnh đó, tôi chắc chắn chúng sẽ rất vui nếu được học môn này, trẻ em ngày nay đều là những người bản địa kỹ thuật số cả mà!)
Bài Tập Thực Hành Từ Vựng Niềm Vui
Hãy kiểm tra lại kiến thức của bạn về từ vựng tiếng Anh về niềm vui bằng cách chọn đáp án đúng nhất cho các câu hỏi dưới đây.
-
Aaron asked Emma to go to prom with him and she said yes! He must be _____ right now!
1. anxious 2. depressed 3. elated 4. furious -
My mother won the lottery! She ______ when she found out this morning!
1. over the moon 2. walked on air 3. on cloud nine 4. beside herself with joy -
Hey, congratulations on your success! You earned it! – Thank you! I am still ______ about it!
1. over the moon 2. down in the dumps 3. under the weather 4. have a blast -
Thank you for inviting me to your house to hang out, it has been a _____.
1. blast 2. contentment 3. elation 4. bliss -
When I came back home that day, I was astonished to find a ______ cat purring by the fireplace.
1. content 2. contented -
I am ______ just being an employee – I have no desire to be a boss!
1. content 2. contented -
George was ______ because he found out he got to inherit 10,000 dollars from his father!
1. in seventh heaven 2. out of the blue 3. joined at the hip 4. walked on air
Đáp án:
- elated
- walked on air
- over the moon
- blast
- contented
- content
- in seventh heaven
Bảng Tổng Hợp Sắc Thái Từ Vựng Niềm Vui
Để dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và sử dụng từ vựng tiếng Anh về niềm vui phù hợp với ngữ cảnh, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp sắc thái dưới đây.
Từ Vựng | Loại Từ | Sắc Thái Niềm Vui | Ngữ Cảnh Thường Dùng | Ví Dụ Đi Kèm |
---|---|---|---|---|
Happy | Tính từ | Niềm vui chung, hạnh phúc, vui vẻ. | Mọi tình huống, phổ biến. | I feel happy when I read books. |
Content / Contented | Tính từ | Sự mãn nguyện, hài lòng với hiện tại, bình an. | Cuộc sống, công việc, sự chấp nhận. | He seems very content with his simple life. / She has a contented smile. |
Pleased | Tính từ | Hài lòng, vui vẻ về một điều cụ thể. | Khi nhận tin tốt, đạt được gì đó. | My parents were pleased with my exam results. |
Joyful | Tính từ | Vui tươi, rạng rỡ, mang lại niềm vui cho người khác. | Mô tả người, sự kiện vui vẻ, không khí. | She has a joyful personality. |
Delighted | Tính từ | Rất vui sướng, rất hài lòng. | Khi nhận được tin tức tốt, bất ngờ. | We were delighted to hear about your engagement. |
Elated | Tính từ | Phấn khởi, hân hoan tột độ. | Sau khi đạt được thành tựu lớn, chiến thắng. | The team was elated after winning the championship. |
Blissful | Tính từ | Hạnh phúc vô cùng, sung sướng, an lạc. | Mô tả trạng thái, khoảnh khắc, cuộc sống. | They enjoyed a blissful honeymoon. |
Jubilant | Tính từ | Vui sướng, mừng rỡ, hân hoan sau thành công. | Thể thao, chính trị, công việc. | The crowd was jubilant when their team scored. |
Pleasure | Danh từ | Niềm vui thích, sự thích thú. | Chung chung, có thể đếm được. | It’s a pleasure to meet you. |
Delight | Danh từ | Sự vui sướng tột độ; điều mang lại niềm vui lớn. | Cá nhân, nghệ thuật, trải nghiệm. | Reading is a great delight for her. |
Joy | Danh từ | Niềm hạnh phúc lớn; người/vật mang lại niềm vui. | Tình cảm, gia đình, sở thích. | Her children bring her so much joy. |
Elation | Danh từ | Sự phấn khởi, hân hoan mãnh liệt. | Trạng thái cảm xúc sau sự kiện lớn. | The whole city felt a sense of elation. |
Bliss | Danh từ | Niềm hạnh phúc tột độ, an lạc. | Trạng thái lý tưởng, không đếm được. | They found true bliss in their retirement. |
Jubilation | Danh từ | Sự vui sướng, mừng rỡ, hân hoan vì thành công. | Dịp ăn mừng, chiến thắng. | There was widespread jubilation in the streets. |
Blast | Danh từ | Trải nghiệm thú vị, vui vẻ. | Không trang trọng, hội thoại. | We had a blast at the party. |
In seventh heaven | Thành ngữ | Vô cùng hạnh phúc, sung sướng tột độ. | Khi đạt được điều mong ước. | She’s in seventh heaven after getting her dream job. |
On cloud nine | Thành ngữ | Vô cùng hạnh phúc, ngây ngất (không trang trọng). | Tình yêu, thành công cá nhân. | He’s been on cloud nine since the baby was born. |
Over the moon | Thành ngữ | Cực kỳ vui và phấn khích (không trang trọng). | Tin tức tốt lành, sự kiện lớn. | They were over the moon about their new house. |
Float/Walk on air | Thành ngữ | Cảm thấy rất vui, nhẹ nhõm, bay bổng. | Sau khi vượt qua thử thách, thành công. | She was floating on air after acing the exam. |
Beside oneself with joy | Thành ngữ | Vui sướng khôn xiết, không kiềm chế được. | Khi niềm vui quá mãnh liệt. | He was beside himself with joy when he saw her. |
On top of the world | Thành ngữ | Cực kỳ hạnh phúc hoặc tự hào (C1). | Cảm giác thành công, đạt đỉnh. | After graduating, he felt on top of the world. |
Tickled pink | Thành ngữ | Rất hài lòng (C2, không trang trọng). | Hài lòng về điều nhỏ, đáng yêu. | She was tickled pink by the compliment. |
As pleased as Punch | Thành ngữ | Rất hài lòng (khá cũ). | Tương tự tickled pink, nhưng ít dùng hơn. | He was as pleased as Punch with his new car. |
As happy as a clam | Thành ngữ | Rất hạnh phúc (không trang trọng). | Vui vẻ, thoải mái, không lo nghĩ. | The kids were as happy as a clam playing in the sand. |
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Niềm Vui
1. Làm thế nào để phân biệt sắc thái giữa “happy”, “delighted” và “elated”?
“Happy” là từ chung nhất, chỉ sự vui vẻ, hạnh phúc ở mức độ cơ bản. “Delighted” thể hiện sự vui sướng, hài lòng ở mức độ cao hơn “happy”, thường do một sự kiện cụ thể, tích cực. “Elated” là mức độ cảm xúc mạnh nhất trong ba từ, diễn tả sự phấn khởi, hân hoan tột độ, thường đi kèm với cảm giác bay bổng sau một thành công hoặc tin tức cực kỳ tốt lành.
2. Khi nào nên dùng tính từ “content” và “contented”?
“Content” (tính từ) thường dùng sau động từ “be” để chỉ trạng thái mãn nguyện, hài lòng với những gì mình có (ví dụ: I am content with my life). “Contented” thường dùng trước một danh từ để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó, thể hiện sự hài lòng hoặc mãn nguyện (ví dụ: a contented smile, a contented person).
3. Có những lỗi phổ biến nào khi sử dụng từ vựng về niềm vui không?
Một lỗi phổ biến là lạm dụng một từ duy nhất (ví dụ: luôn dùng “happy”) thay vì đa dạng hóa từ vựng để thể hiện các sắc thái khác nhau. Ngoài ra, việc dùng sai ngữ cảnh giữa từ trang trọng và không trang trọng (ví dụ: dùng “on cloud nine” trong văn viết học thuật) cũng là điều cần tránh. Đôi khi, người học cũng nhầm lẫn giữa tính từ và danh từ của cùng một gốc từ (ví dụ: “elated” vs “elation”).
4. Làm sao để nâng cao vốn từ vựng liên quan đến cảm xúc nói chung?
Để nâng cao vốn từ vựng cảm xúc, bạn nên đọc sách, báo, xem phim bằng tiếng Anh, đặc biệt là các thể loại có yếu tố tâm lý hoặc đời sống. Ghi chú lại các từ, cụm từ mới và luyện tập đặt câu hoặc viết nhật ký cảm xúc hàng ngày. Sử dụng flashcards, ứng dụng học từ vựng và tham gia các trò chơi ngôn ngữ cũng rất hiệu quả.
5. Các thành ngữ về niềm vui có phù hợp trong môi trường học thuật không?
Phần lớn các thành ngữ như “on cloud nine”, “over the moon”, “as happy as a clam” mang tính không trang trọng (informal). Chúng rất phù hợp trong giao tiếp hàng ngày và phần thi IELTS Speaking (đặc biệt Part 1 và Part 2 để câu trả lời tự nhiên hơn). Tuy nhiên, trong văn viết học thuật (Academic Writing) hoặc các phần thi IELTS Writing, bạn nên ưu tiên sử dụng các từ vựng trang trọng và trực tiếp hơn.
6. Có bao nhiêu cấp độ sắc thái niềm vui trong tiếng Anh?
Không có con số cố định, nhưng có thể chia thành các nhóm chính:
- Cấp độ cơ bản, hài lòng: happy, pleased, content/contented.
- Cấp độ vui tươi, lan tỏa: joyful.
- Cấp độ vui sướng, hài lòng mạnh: delighted, pleasure, delight, joy.
- Cấp độ phấn khích, hân hoan tột độ: elated, elation, jubilant, jubilation, in seventh heaven, on cloud nine, over the moon, on top of the world.
- Cấp độ hạnh phúc tuyệt đối, an lạc: blissful, bliss.
7. Làm thế nào để luyện phát âm đúng các từ vựng về niềm vui?
Hãy sử dụng từ điển trực tuyến có chức năng phát âm để nghe cách người bản xứ đọc. Luyện tập lặp lại theo họ, chú ý đến trọng âm và ngữ điệu. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với bản gốc để điều chỉnh. Luyện tập thường xuyên với các bài tập nghe và nói cũng giúp cải thiện phát âm.
8. Tôi có thể tìm thêm tài liệu học từ vựng về niềm vui ở đâu?
Ngoài các từ điển Oxford, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến uy tín như Cambridge Dictionary, Merriam-Webster, hoặc các website chuyên về từ vựng IELTS, các bài blog từ các trung tâm Anh ngữ. Việc đọc sách báo, tiểu thuyết và xem các chương trình truyền hình tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên.
9. Tại sao việc học từ vựng theo chủ đề lại quan trọng?
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn xây dựng một mạng lưới từ ngữ liên quan, dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hơn. Khi bạn học các từ về niềm vui cùng nhau, bạn sẽ thấy mối liên hệ giữa chúng, phân biệt được sắc thái và biết cách dùng từ phù hợp với từng tình huống cụ thể, thay vì học rời rạc từng từ một.
10. Việc sử dụng các thành ngữ có giúp tăng điểm trong IELTS Speaking không?
Có, việc sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng) vì nó thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ. Tuy nhiên, quan trọng nhất là phải sử dụng chúng đúng ngữ cảnh và không quá lạm dụng.
Bài viết này đã cố gắng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh về niềm vui và thành ngữ thông dụng, có thể sử dụng trong văn viết và văn nói cho mục đích giao tiếp hằng ngày cũng như áp dụng vào bài thi học thuật như IELTS. Những từ vựng này sẽ góp phần làm đa dạng hóa, tránh lỗi lặp từ khi nói tiếng Anh của người học, cũng như giúp diễn đạt trôi chảy và làm câu cú sinh động, phong phú hơn. Tùy vào mục đích sử dụng, người đọc có thể tham khảo, chắt lọc để chọn ra những từ thích hợp nhất cho mình. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên mở rộng vốn từ và ứng dụng hiệu quả vào mọi khía cạnh giao tiếp tiếng Anh.
Tham khảo
Oxford Languages, https://languages.oup.com.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com.
Garner’s Modern American Usage, 3rd ed. (Oxford University Press, 2009).