Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 là bước khởi đầu quan trọng để bạn hiểu sâu hơn về cuộc sống quanh ta. Chủ đề “Local Community” không chỉ trang bị cho bạn những từ ngữ thiết yếu mà còn mở ra cái nhìn đa chiều về các khía cạnh quen thuộc trong cộng đồng địa phương, từ những con người, địa điểm cho đến các hoạt động và dịch vụ hàng ngày. Hãy cùng khám phá và mở rộng vốn từ của mình để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.

Bức tranh đa dạng về cộng đồng địa phương và sự kết nối toàn cầu trong tiếng Anh Unit 1Bức tranh đa dạng về cộng đồng địa phương và sự kết nối toàn cầu trong tiếng Anh Unit 1

Khám Phá Chủ Đề “Local Community” Trong Tiếng Anh Lớp 9

Unit 1 trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, với tiêu đề “Local Community”, tập trung vào việc giới thiệu các khía cạnh đa dạng của một cộng đồng địa phương. Người học sẽ được tiếp cận với các từ vựng liên quan đến đồ thủ công mỹ nghệ, những nghề nghiệp và dịch vụ thiết yếu giúp duy trì và phát triển đời sống xã hội. Việc hiểu rõ những từ ngữ này không chỉ hỗ trợ bạn trong các bài kiểm tra mà còn giúp bạn mô tả chính xác môi trường sống của mình bằng tiếng Anh, tăng cường khả năng giao tiếp thực tế và sự tự tin khi tương tác.

Để thành thạo tiếng Anh lớp 9, đặc biệt là phần từ vựng Unit 1, bạn cần nắm vững các từ khóa chính và biết cách áp dụng chúng vào ngữ cảnh phù hợp. Bài viết này sẽ hệ thống lại toàn bộ từ vựng quan trọng, bao gồm cả những từ trong sách giáo khoa và các từ mở rộng, nhằm cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện cho quá trình học tập của bạn. Có khoảng 30 từ vựng cốt lõi bạn cần ghi nhớ trong unit này, và việc bổ sung thêm các từ liên quan sẽ giúp bạn đạt được khoảng 70% sự trôi chảy trong các cuộc trò chuyện về chủ đề cộng đồng.

Tổng Hợp Từ Vựng Chính Unit 1 “Local Community”

Việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc là điều cần thiết khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, và đối với tiếng Anh lớp 9, đặc biệt là từ vựng Unit 1, điều này càng trở nên quan trọng. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về các nhóm từ vựng liên quan đến cộng đồng địa phương, từ những địa điểm quen thuộc cho đến các nghề nghiệp và hoạt động hàng ngày.

Từ Vựng Về Cộng Đồng Và Địa Điểm

Khi nói về cộng đồng địa phương, có một số danh từ quan trọng mô tả các cấu trúc và địa điểm mà chúng ta thường xuyên tương tác. Ví dụ, facilities (/fəˈsɪlɪtiz/) dùng để chỉ cơ sở vật chất, như thư viện, trung tâm thể thao; một trường học có thể tự hào về những cơ sở vật chất xuất sắc. Shopping mall (/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/) là trung tâm mua sắm, nơi mọi người thường đến để mua sắm và giải trí, chẳng hạn như dành cả buổi chiều tìm quần áo mới.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Một khái niệm quan trọng khác là neighborhood (/ˈneɪbərˌhʊd/), tức khu vực lân cận hoặc khu phố. Đây là nơi mọi người sống gần nhau và thường có mối quan hệ thân thiện, chào đón. Từ này cũng liên quan đến neighbor (hàng xóm), người sống ở cạnh nhà bạn. Các vùng ngoại ô, hay suburb (/ˈsʌbɜrb/), cũng là một phần của cộng đồng, thường là những khu vực yên tĩnh hơn, nơi các gia đình tìm kiếm không gian rộng rãi hơn để sinh sống. Ví dụ, nhiều người chọn chuyển đến vùng ngoại ô để tận hưởng cuộc sống bình yên hơn.

Khi nhắc đến du lịch, tourist attraction (/ˈtʊrɪst əˈtrækʃən/) là một điểm du lịch thu hút khách, như tháp Eiffel ở Paris. Mỗi địa điểm này đều góp phần định hình bản sắc của cộng đồng địa phương và thu hút sự chú ý từ bên ngoài.

Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Và Người Hỗ Trợ

Trong bất kỳ cộng đồng địa phương nào, có những cá nhân đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phục vụ đời sống hàng ngày. Họ được gọi chung là community helper (/kəˈmjuːnɪti ˈhɛlpər}/), tức những người phục vụ cộng đồng. Những nhân vật này bao gồm giáo viên, lính cứu hỏa, nhân viên y tế, và cảnh sát.

Chi tiết hơn về các nghề nghiệp cụ thể, chúng ta có delivery person (/dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/), nhân viên giao hàng, người xử lý việc giao nhận trong khu phố hàng ngày. Liên quan đến họ là động từ deliver (giao hàng). Một vai trò không thể thiếu khác là electrician (/ɪˌlekˈtrɪʃən/), thợ điện, người chúng ta gọi khi gặp sự cố mất điện. Từ này có liên quan đến electricity (điện năng/điện lực), electric (chạy bằng điện), electrical (liên quan đến điện), và electrically (bằng điện).

Firefighter (/ˈfaɪərˌfaɪtər/) là lính cứu hỏa, những người dũng cảm giải cứu các tình huống nguy hiểm, ví dụ như cứu một con mèo bị mắc kẹt trên cây. Firefighting là danh từ chỉ hành động cứu hỏa. Garbage collector (/ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlɛktər}/) là nhân viên dọn vệ sinh, người đến mỗi sáng để thu gom rác thải, góp phần giữ gìn sự sạch sẽ cho cộng đồng địa phương. Police officer (/pəˈlis ˈɔfɪsər}/) là công an, người điều khiển giao thông và giữ gìn trật tự.

Bên cạnh đó, social worker (/ˈsoʊʃəl ˈwɜrkər}/) là nhân viên xã hội, người giúp đỡ các gia đình tìm kiếm nhà ở mới hoặc giải quyết các vấn đề xã hội. Công việc của họ được gọi là social work. Với những người cần sự hỗ trợ đặc biệt, caregiver (/ˈkɛrˌɡɪvər}/) là người chăm sóc, ví dụ như chăm sóc người già. Care cũng là một từ vựng quan trọng, có thể là động từ (quan tâm) hoặc danh từ (sự quan tâm).

Từ Vựng Về Sản Phẩm Và Hoạt Động Thủ Công

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 cũng tập trung vào các khái niệm liên quan đến văn hóa và nghệ thuật truyền thống của cộng đồng địa phương. Artisan (/ˈɑːrtɪzən/) là thợ làm nghề thủ công, những người tỉ mỉ tạo ra các sản phẩm bằng tay, thể hiện sự khéo léo và tài hoa. Tính từ liên quan là artisanal (thủ công). Craft village (/kræft ˈvɪlɪdʒ/) là làng nghề thủ công, nơi các nghệ nhân tạo ra những sản phẩm handicraft (/ˈhændɪˌkræft/) đẹp mắt, tức các sản phẩm thủ công. Nhiều người mua đồ thủ công này từ chợ địa phương để làm kỷ niệm.

Khi đi du lịch, mọi người thường mua souvenir (/ˌsuːvəˈnɪər}/), đồ lưu niệm, để ghi nhớ chuyến đi của mình. Pottery (/ˈpɒtəri/) là đồ gốm, một nghề thủ công liên quan đến việc tạo hình và nung đất sét thành các vật dụng khác nhau. Người làm gốm là potter. Ngoài ra, fragrance (/ˈfreɪɡrəns/) là hương thơm, ví dụ như hương thơm của hoa tràn ngập căn phòng. Các từ liên quan bao gồm fragrant (thơm ngát) và fragrantly (một cách thơm phức).

Mỗi vùng miền thường có speciality (/ˌspɛʃiˈælɪti/), tức đặc sản. Ví dụ, phở là một đặc sản nổi tiếng của Việt Nam. Từ này có liên quan đến special (đặc biệt), specially (một cách đặc biệt), và especially (đặc biệt là). Sự khéo léo trong nghề thủ công được gọi là craftsmanship (/ˈkræftsmənˌʃɪp/). Ví dụ, sự khéo léo của đồ nội thất thủ công thường rất đáng chú ý.

Từ Vựng Mở Rộng Và Các Cụm Động Từ

Để làm phong phú hơn vốn từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1, chúng ta cần chú ý đến các cụm động từ và các từ mở rộng có ý nghĩa quan trọng. Remind sb of (/rɪˈmaɪnd əv/) có nghĩa là gợi ai đó nhớ đến điều gì, ví dụ mùi bánh mì mới nướng làm ai đó nhớ về nhà bếp của bà. Danh từ liên quan là reminder (lời nhắc).

Cut down on (/kʌt daʊn ɒn/) là cắt giảm, thường dùng khi nói về việc giảm bớt một thói quen không tốt, ví dụ giảm ăn đồ ăn nhanh để cải thiện sức khỏe. Get on with (/ɡɛt ɑn wɪð/) có nghĩa là có quan hệ tốt với ai đó, như việc hòa hợp với đồng nghiệp tại nơi làm việc.

Hand down (/hænd daʊn/) và pass down (/pæs daʊn/) đều mang nghĩa truyền lại. Ví dụ, một sợi dây chuyền có thể được truyền lại từ bà cho cháu gái, hoặc những truyền thống được truyền lại qua nhiều thế hệ. Look around (/lʊk əˈraʊnd/) là ngắm nghía xung quanh, thường dùng khi khám phá một địa điểm mới trước khi có cuộc họp. Run out of (/rʌn aʊt ʌv/) có nghĩa là hết hoặc cạn kiệt, như việc hết sữa vào buổi sáng.

Ngoài ra, các từ vựng mở rộng như volunteer (/ˌvɑlənˈtɪr/), tình nguyện viên, người làm việc tại trại động vật địa phương. Charity (/ˈʧærɪti/), tổ chức từ thiện, nơi mọi người quyên góp tiền. Các tính từ và trạng từ liên quan bao gồm charitable (nhân đức, từ thiện), uncharitable (không tử tế), và charitably (một cách nhân đức, tử tế).

Public services (/ˈpʌblɪk ˈsɜrvəsɪz/) là các dịch vụ công cộng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục, rất cần thiết cho cộng đồng. Civic duty (/ˈsɪvɪk ˈduti/) là nghĩa vụ công dân, ví dụ như bỏ phiếu trong bầu cử. Local government (/ˈloʊkəl ˈɡʌvərnmənt/) là chính quyền địa phương, chịu trách nhiệm duy trì cơ sở hạ tầng. Public transportation (/ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/) là giao thông công cộng, nhiều người phụ thuộc vào nó để đi làm.

Fire station (/ˈfaɪər ˈsteɪʃən/) là trạm cứu hỏa. Fundraising (/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/) là gây quỹ, như việc tổ chức sự kiện để hỗ trợ trường học địa phương. Động từ liên quan là fundraise, danh từ người gây quỹ là fundraiser, và fund là quỹ. Preserve (/prɪˈzɜrv/) có nghĩa là bảo tồn, ví dụ bảo tồn di tích lịch sử. Danh từ là preservation và tính từ là preservable.

Cuối cùng, workshop (/ˈwɜrkˌʃɑp/) là hội thảo hoặc buổi học thực hành. Ví dụ, một buổi hội thảo về tiếp thị kỹ thuật số có thể rất bổ ích. Health check-up (/hɛlθ ˈʧɛkˌʌp/) là kiểm tra sức khỏe, một hoạt động quan trọng mà nhiều người thực hiện định kỳ.

Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

Học từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 không chỉ là việc ghi nhớ mặt chữ và nghĩa, mà còn là quá trình vận dụng chúng vào ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn. Một trong những phương pháp hiệu quả là tạo câu ví dụ của riêng bạn. Khi bạn đặt từ vào câu chuyện của mình, từ đó sẽ trở nên sống động và dễ nhớ hơn rất nhiều. Chẳng hạn, với từ “artisan”, hãy nghĩ về một người nghệ nhân ở làng nghề gần nhà bạn và viết một câu mô tả công việc của họ.

Bên cạnh đó, việc sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng có thể giúp bạn ôn tập định kỳ và kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình. Hãy cố gắng nhóm các từ có liên quan với nhau theo chủ đề hoặc theo vai trò ngữ pháp. Ví dụ, bạn có thể nhóm tất cả các từ chỉ nghề nghiệp trong cộng đồng địa phương lại một chỗ, hoặc các từ liên quan đến hoạt động thủ công. Phương pháp này giúp não bộ của bạn tạo ra các liên kết, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ và gọi lại từ khi cần thiết.

Thực hành phát âm chuẩn xác cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Khi bạn phát âm đúng, bạn không chỉ dễ dàng ghi nhớ từ hơn mà còn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp. Hãy sử dụng các từ điển trực tuyến có tính năng phát âm để luyện tập và so sánh với cách phát âm của mình. Khoảng 80% học sinh tiếng Anh lớp 9 cho biết việc luyện tập phát âm giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp rõ ràng hơn.

Luyện Tập Và Ứng Dụng Từ Vựng

Sau khi đã nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1, việc luyện tập và ứng dụng chúng vào các bài tập thực tế là cực kỳ quan trọng để củng cố kiến thức. Các bài tập không chỉ giúp bạn ôn lại từ mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng từ trong ngữ cảnh chính xác, từ đó nâng cao khả năng ngữ pháp và giao tiếp tổng thể.

Bài 1: Nối từ với nghĩa tương ứng. (5 câu)

Từ vựng Ý nghĩa
1. Speciality A. Cắt giảm
2. Handicraft B. Đặc sản
3. Cut down on C. Gây quỹ
4. Fragrance D. Sản phẩm thủ công
5. Fundraising E. Hương thơm

Bài 2: Chọn từ trong bảng để điền vào chỗ trống

Look around Pottery Community helper Caregiver Run out of
Electrician Civic duty Workshop Facilities Neighborhood
  1. When you __________, you might find many interesting things happening in your neighborhood.
  2. __________ is a craft that involves shaping and firing clay to create various objects.
  3. A __________ is someone who provides essential services to the community, such as police officers, firefighters, and nurses.
  4. After her surgery, she needed a __________ to help her with daily activities.
  5. We need to go grocery shopping before we __________ essential supplies.
  6. After the power outage, we had to call an __________ to restore electricity to our house.
  7. It is our __________ to vote in elections and participate in community activities.
  8. The community center is hosting a __________ on woodworking this weekend.
  9. The school invested in new __________ to improve the learning environment for students.
  10. The annual block party brings the entire __________ together for a day of fun and socializing.

Bài 3: Viết câu với từ cho trước.

  1. Remind sb of
  2. Garbage collector
  3. Charity
  4. Get on with
  5. Suburb
  6. Original
  7. Artisan
  8. Preserve
  9. Pass down
  10. Craftsmanship

Giải Thích Và Đáp Án

Việc kiểm tra lại đáp án và hiểu rõ lý do đằng sau mỗi lựa chọn là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1. Điều này giúp bạn khắc sâu kiến thức và tránh lặp lại lỗi sai trong tương lai.

Bài 1: Nối từ với nghĩa tương ứng
1 – B | 2 – D | 3 – A | 4 – E | 5 – C

Bài 2: Chọn từ trong bảng để điền vào chỗ trống

  1. Khi bạn look around, bạn có thể tìm thấy nhiều điều thú vị đang diễn ra trong khu phố của mình. Từ “look around” (ngắm nghía xung quanh) là một cụm động từ phù hợp để mô tả hành động quan sát và khám phá.
  2. Pottery là một nghề thủ công liên quan đến việc tạo hình và nung đất sét để tạo ra các vật thể khác nhau. Đây là một danh từ chỉ loại hình nghệ thuật này.
  3. Một community helper là người cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng, như cảnh sát, lính cứu hỏa và y tá. “Community helper” là cụm danh từ tổng quát chỉ những người có ích cho cộng đồng.
  4. Sau phẫu thuật, cô ấy cần một caregiver để giúp đỡ các hoạt động hàng ngày. “Caregiver” (người chăm sóc) là danh từ chính xác mô tả vai trò này.
  5. Chúng ta cần đi mua sắm tạp hóa trước khi chúng ta run out of các vật tư thiết yếu. “Run out of” (hết, cạn kiệt) là một cụm động từ thường dùng khi muốn nói về việc hết đồ dùng.
  6. Sau khi mất điện, chúng tôi phải gọi một electrician để khôi phục điện cho ngôi nhà. “Electrician” (thợ điện) là người chuyên xử lý các vấn đề về điện.
  7. Đó là civic duty của chúng ta khi bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử và tham gia vào các hoạt động cộng đồng. “Civic duty” (nghĩa vụ công dân) là cụm danh từ chỉ trách nhiệm của mỗi công dân.
  8. Trung tâm cộng đồng đang tổ chức một workshop về nghề mộc vào cuối tuần này. “Workshop” (buổi hội thảo/học thực hành) là danh từ phù hợp để diễn tả một buổi học kỹ năng cụ thể.
  9. Trường học đã đầu tư vào các facilities mới để cải thiện môi trường học tập cho học sinh. “Facilities” (cơ sở vật chất) là danh từ số nhiều thích hợp để chỉ các trang thiết bị của trường.
  10. Bữa tiệc đường phố hàng năm mang toàn bộ neighborhood lại với nhau để có một ngày vui chơi và giao lưu. “Neighborhood” (khu phố) là danh từ chỉ khu vực dân cư.

Bài 3: Viết câu với từ cho trước

  1. Remind sb of: This old song reminds me of my childhood. (Bài hát cũ này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)
  2. Garbage collector: The garbage collector came early this morning to pick up the bins. (Người thu gom rác đã đến sớm sáng nay để lấy các thùng rác.)
  3. Charity: She volunteers her time at a local charity that helps homeless people. (Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương giúp đỡ người vô gia cư.)
  4. Get on with: It’s important to get on with your colleagues at work to create a pleasant environment. (Điều quan trọng là hòa thuận với đồng nghiệp tại nơi làm việc để tạo ra một môi trường dễ chịu.)
  5. Suburb: Many young families are moving to the suburb for more space and quieter surroundings. (Nhiều gia đình trẻ đang chuyển đến vùng ngoại ô để có nhiều không gian và môi trường yên tĩnh hơn.)
  6. Original: This is the original manuscript of the novel, written by the author himself. (Đây là bản thảo gốc của cuốn tiểu thuyết, được viết bởi chính tác giả.)
  7. Artisan: The artisan carefully carved intricate patterns into the wooden sculpture. (Người thợ thủ công đã cẩn thận chạm khắc những họa tiết phức tạp vào tác phẩm điêu khắc gỗ.)
  8. Preserve: We must preserve our natural parks and wildlife for future generations. (Chúng ta phải bảo tồn các công viên tự nhiên và động vật hoang dã của mình cho các thế hệ tương lai.)
  9. Pass down: This traditional craft has been passed down from generation to generation in her family. (Nghề thủ công truyền thống này đã được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình cô ấy.)
  10. Craftsmanship: The exquisite craftsmanship of the handmade jewelry was evident in every detail. (Sự khéo léo tinh xảo của đồ trang sức thủ công thể hiện rõ trong từng chi tiết.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 và các chủ đề khác, bạn có thể có nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn giải đáp những băn khoăn trong quá trình học tập.

  1. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 một cách hiệu quả nhất?
    Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như học theo ngữ cảnh, sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ của riêng mình, và luyện tập phát âm thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng từ mới vào các tình huống giao tiếp hàng ngày để tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng.

  2. Ngoài sách giáo khoa, tôi có thể tìm thêm tài liệu về chủ đề “Local Community” ở đâu?
    Bạn có thể tìm kiếm các bài báo, video hoặc podcast tiếng Anh về các cộng đồng địa phương, dịch vụ công cộng, hoặc các làng nghề truyền thống. Các tài liệu này không chỉ cung cấp thêm từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội.

  3. Mỗi ngày nên học bao nhiêu từ vựng là hợp lý để không bị quá tải?
    Số lượng từ vựng phù hợp mỗi ngày tùy thuộc vào khả năng và thời gian của mỗi người. Tuy nhiên, việc học đều đặn 5-10 từ mới mỗi ngày và ôn lại các từ cũ sẽ hiệu quả hơn là cố gắng học quá nhiều từ một lúc. Sự kiên trì là chìa khóa.

  4. Tại sao việc học từ vựng theo chủ đề lại quan trọng?
    Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn tạo ra các mối liên kết giữa các từ, từ đó dễ ghi nhớ hơn và dễ dàng sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Điều này cũng giúp bạn xây dựng một vốn từ vựng có hệ thống và logic.

  5. Làm sao để áp dụng từ vựng đã học vào bài nói và bài viết?
    Để áp dụng từ vựng vào bài nói và bài viết, bạn cần thường xuyên thực hành. Hãy thử viết nhật ký bằng tiếng Anh, mô tả về cộng đồng địa phương của bạn, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để có cơ hội luyện nói. Đừng ngại mắc lỗi, đó là một phần của quá trình học.

  6. Có cách nào để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa trong Unit 1 không?
    Để phân biệt các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và các sắc thái ý nghĩa nhỏ của từng từ. Đọc nhiều ví dụ và tham khảo từ điển song ngữ có giải thích chi tiết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn. Ví dụ, “hand down” và “pass down” có thể dùng thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi “pass down” thường được dùng hơn cho truyền thống văn hóa.

  7. Ngoài việc học từ vựng, Unit 1 còn có những kiến thức ngữ pháp quan trọng nào?
    Bên cạnh từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1, bạn cần chú ý đến các điểm ngữ pháp như thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) để miêu tả các hoạt động thường xuyên hoặc đang diễn ra trong cộng đồng. Ngoài ra, cách sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) cũng là một phần quan trọng của unit này.

Tổng hợp kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 về chủ đề “Local Community” là bước quan trọng giúp học sinh củng cố nền tảng ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng các từ vựng này vào thực tế. Hãy tiếp tục kiên trì và đam mê với việc học tiếng Anh, bạn sẽ đạt được những thành công xứng đáng.