Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững cách phát âm các âm tiết cơ bản là yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp tự tin và trôi chảy. Trong số đó, hai phụ âm âm /s/ và âm /z/ thường gây nhầm lẫn do khẩu hình miệng tương tự nhưng lại có sự khác biệt quan trọng về tính hữu thanh và vô thanh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào hướng dẫn cách phát âm /s/ và /z/ một cách chuẩn xác nhất, cùng các dấu hiệu nhận biết và phương pháp luyện tập hiệu quả.
Tổng Quan Về Âm /s/ Và /z/ Trong Tiếng Anh
Việc phân biệt và phát âm chính xác âm /s/ và âm /z/ không chỉ giúp người học nâng cao khả năng nghe hiểu mà còn cải thiện đáng kể sự rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là hai phụ âm xát (fricatives) rất phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn như số nhiều của danh từ hay thì hiện tại đơn.
Đặc Điểm Chung Của Phụ Âm Xát (Fricatives)
Âm /s/ và âm /z/ thuộc nhóm phụ âm xát trong bảng phiên âm IPA. Đặc trưng của các phụ âm xát là luồng không khí bị cản trở một phần tại một điểm nào đó trong khoang miệng, tạo ra âm thanh ma sát khi hơi thở thoát ra. Đối với âm /s/ và âm /z/, sự ma sát này xảy ra khi luồng hơi đi qua khe hẹp giữa đầu lưỡi và răng cửa trên, hoặc giữa các kẽ răng. Mặc dù khẩu hình có nhiều điểm tương đồng, sự khác biệt chính nằm ở việc dây thanh quản có rung hay không.
Tầm Quan Trọng Của Việc Phân Biệt /s/ Và /z/
Việc phát âm sai âm /s/ hoặc âm /z/ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp, đặc biệt khi một số cặp từ có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau chỉ bởi sự thay đổi của hai âm này (ví dụ: rice và rise). Hơn nữa, phát âm chuẩn các phụ âm này giúp giọng điệu tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn, tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp. Nắm vững cách phát âm /s/ và /z/ là bước đệm quan trọng để bạn tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát Âm /s/ Chuẩn
Âm /s/ là một phụ âm vô thanh, có nghĩa là khi bạn phát âm âm này, dây thanh quản sẽ không rung. Luồng hơi thoát ra mạnh mẽ, tạo ra âm thanh tương tự tiếng “xì”. Để đạt được sự chính xác trong phát âm, việc kiểm soát khẩu hình miệng và luồng hơi là vô cùng quan trọng.
Khẩu Hình Miệng Và Vị Trí Lưỡi Khi Phát Âm Âm /s/
Để phát âm âm /s/ chuẩn xác, bạn cần thực hiện các bước sau một cách tuần tự:
Đầu tiên, hãy mở nhẹ miệng, hai khóe miệng được kéo sang hai bên một chút như thể bạn đang mỉm cười nhẹ. Tiếp theo, hãy khép hai hàm răng chạm nhẹ vào nhau, nhưng không quá chặt. Đồng thời, đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào vị trí mặt trong của hai răng cửa hàm trên, tạo ra một khe hẹp. Cuối cùng, đẩy nhẹ không khí từ bên trong khoang miệng ra ngoài thông qua khe hở giữa các kẽ răng và đầu lưỡi, tạo ra âm thanh xì nhẹ và liên tục mà không làm rung dây thanh quản.
- Bí Quyết Mô Tả Vận Động Viên Ngưỡng Mộ Ấn Tượng
- Khám Phá Ứng Dụng Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Cụm Động Từ Draw Up Trong Tiếng Anh
- Giải Đáp Tiếng Anh 8 Unit 2: Cuộc Sống Nông Thôn Đầy Đủ
- Nắm Vững Cách Trả Lời Yes/No Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /s/ Trong Tiếng Anh
Việc nhận biết âm /s/ thông qua các dấu hiệu chính tả giúp người học dễ dàng hơn trong quá trình luyện tập. Dưới đây là một số quy tắc phổ biến:
Khi Chữ “s” Đứng Đầu Từ
Khi chữ “s” đứng ở vị trí đầu tiên của một từ, nó thường được phát âm là âm /s/. Đây là một trong những quy tắc cơ bản và dễ nhận biết nhất, giúp người học làm quen với cách phát âm của phụ âm vô thanh này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
sun | n | /sʌn/ | mặt trời |
sand | n | /sænd/ | cát |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
sea | n | /siː/ | biển |
street | n | /striːt/ | đường phố |
swim | v | /swɪm/ | bơi |
smile | v | /smaɪl/ | cười |
sit | v | /sɪt/ | ngồi |
start | v | /stɑːrt/ | bắt đầu |
save | v | /seɪv/ | tiết kiệm |
Khi Chữ “c” Đứng Trước Nguyên Âm i, e, y
Trong nhiều trường hợp, khi chữ “c” đứng trước các nguyên âm “i”, “e”, hoặc “y”, nó sẽ được phát âm thành âm /s/. Quy tắc này khá phổ biến và thường xuất hiện trong các từ vựng quen thuộc.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
city | n | /ˈsɪti/ | thành phố |
cinema | n | /ˈsɪnəmə/ | rạp chiếu phim |
center | n | /ˈsɛntər/ | trung tâm |
circle | n | /ˈsɜːrkl/ | hình tròn |
cereal | n | /ˈsɪriəl/ | ngũ cốc |
century | n | /ˈsɛnʧəri/ | thế kỷ |
celery | n | /ˈsɛləri/ | cần tây |
certain | a | /ˈsɜːrtən/ | chắc chắn, nhất định |
censor | v | /ˈsɛnsər/ | kiểm duyệt |
certificate | n | /sərˈtɪfɪkət/ | giấy chứng nhận |
Khi Hai Chữ “s” Nằm Liền Kề Nhau
Khi hai chữ “s” nằm liền kề nhau trong một từ, chúng thường được phát âm thành âm /s/ duy nhất. Đây là một quy tắc khá nhất quán, giúp bạn dễ dàng xác định cách phát âm chính xác của các từ chứa cụm “ss”.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
misspell | v | /ˌmɪsˈspɛl/ | viết sai chính tả |
assess | v | /əˈsɛs/ | đánh giá, định giá |
necessary | a | /ˈnɛsəˌsɛri/ | cần thiết |
suppress | v | /səˈprɛs/ | đàn áp, kìm nén |
assumption | n | /əˈsʌmpʃən/ | giả định, giả thuyết |
essential | a | /ɪˈsɛnʃəl/ | cần thiết, thiết yếu |
recess | n | /rɪˈsɛs/ | giờ giải lao |
suppressive | a | /səˈprɛsɪv/ | đàn áp, kìm nén |
oppress | v | /əˈprɛs/ | áp bức, đàn áp |
obsession | n | /əbˈsɛʃən/ | sự ám ảnh |
Khi Chữ “s” Không Nằm Giữa Hai Nguyên Âm
Trong một số trường hợp, khi chữ “s” xuất hiện trong một từ nhưng không nằm giữa hai nguyên âm, nó thường được phát âm là âm /s/. Quy tắc này áp dụng cho các từ có “s” ở cuối âm tiết, hoặc đứng cạnh phụ âm khác.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
castle | n | /ˈkæsəl/ | lâu đài |
rustle | n | /ˈrʌsl̩/ | tiếng ồn ào |
estimate | v | /ˈɛstɪmeɪt/ | ước lượng, đánh giá |
whistler | n | /ˈwɪsl̩ər/ | người huýt sáo |
translate | v | /trænsˈleɪt/ | phiên dịch |
fast | a | /fæst/ | nhanh |
synthesizes | v | /ˈsɪnθəˌsaɪz/ | tổng hợp |
distress | n | /dɪˈstrɛs/ | nỗi đau buồn, sự căng thẳng |
ask | v | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
mask | n | /mæsk/ | mặt nạ |
Khi Chữ “s” Đứng Sau Các Âm Vô Thanh Khác
Một quy tắc quan trọng khác liên quan đến âm /s/ là khi chữ “s” đứng sau các phụ âm vô thanh như “p”, “pe”, “f”, “fe”, “gh”, “ph”, “t”, “te”, “k”, “ke” (thường xuất hiện trong danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít), nó sẽ được phát âm là âm /s/. Điều này tuân theo nguyên tắc đồng hóa âm thanh trong tiếng Anh.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
steps | n | /stɛps/ | các bước, các bậc thang |
gaps | n | /ɡæps/ | những khoảng trống, khe hở |
cups | n | /kʌps/ | những chiếc cốc |
maps | n | /mæps/ | các bản đồ |
tips | n | /tɪps/ | những lời khuyên, gợi ý |
clips | n | /klɪps/ | những đoạn video |
telescopes | n | /ˈtɛlɪˌskoʊps/ | những chiếc kính thiên văn |
cakes | n | /keɪks/ | những chiếc bánh |
flakes | n | /fleɪks/ | những mảnh vụn |
strikes | n | /straɪks/ | các cuộc đình công |
cliffs | n | /klɪfs/ | những vách đá dốc |
roofs | n | /ruːfs/ | những mái nhà |
graphs | n | /ɡræfs/ | những đồ thị |
shifts | n | /ʃɪfts/ | những ca làm việc |
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát Âm /z/ Chuẩn
Âm /z/ là một phụ âm hữu thanh, có nghĩa là khi phát âm âm này, dây thanh quản của bạn sẽ rung nhẹ. Âm thanh tạo ra tương tự tiếng “zzzz” của con ong. Việc cảm nhận sự rung của dây thanh quản là yếu tố quan trọng để phân biệt âm /z/ với âm /s/.
Khẩu Hình Miệng Và Sự Rung Của Dây Thanh Quản Khi Phát Âm Âm /z/
Khẩu hình miệng khi phát âm âm /z/ gần như tương tự với âm /s/. Bạn hãy mở miệng nhẹ nhàng, hai khóe miệng hơi kéo sang bên. Sau đó, đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm trên, tạo một khe hở nhỏ. Điểm khác biệt mấu chốt là khi đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài qua khe này, bạn cần đồng thời làm rung nhẹ dây thanh quản của mình. Hãy đặt tay lên cổ họng để cảm nhận rõ sự rung động này, đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của một phụ âm hữu thanh.
Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /z/ Trong Tiếng Anh
Tương tự như âm /s/, âm /z/ cũng có những dấu hiệu nhận biết riêng biệt trong chính tả, giúp người học dễ dàng xác định và phát âm đúng.
Khi Từ Chứa Chữ “z”, “zz”, Hoặc “ze”
Đây là trường hợp trực tiếp nhất, khi một từ bất kỳ có chứa chữ “z”, cụm “zz” hoặc “ze” thì những chữ này thường được phát âm thành âm /z/. Đây là dấu hiệu nhận biết cơ bản và rõ ràng nhất.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
zero | n | /ˈzɪroʊ/ | số 0 |
zinc | n | /zɪŋk/ | kẽm |
zone | n | /zoʊn/ | vùng, khu vực |
zebra | n | /ˈziːbrə/ | con ngựa vằn |
zoo | n | /zuː/ | sở thú |
puzzle | n | /ˈpʌzəl/ | câu đố |
freeze | v | /friːz/ | đóng băng |
dazzle | v | /ˈdæzəl/ | lóa mắt, làm choáng ngợp |
gaze | v | /ɡeɪz/ | nhìn chằm chằm |
Khi Chữ “s” Nằm Giữa Hai Nguyên Âm
Khi chữ “s” nằm giữa hai nguyên âm trong một từ, nó thường được phát âm thành âm /z/. Đây là một quy tắc quan trọng cần lưu ý vì nó không trực quan như khi có chữ “z” xuất hiện.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
music | n | /ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc |
desert | n | /ˈdɛzərt/ | sa mạc |
laser | n | /ˈleɪzər/ | tia laser |
mosaic | n | /məˈzeɪɪk/ | đồ khảm |
compose | v | /kəmˈpoʊz/ | sáng tác, soạn thảo |
easy | a | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
imprison | v | /ɪmˈprɪzn/ | bỏ tù, giam cầm |
busy | a | /ˈbɪzi/ | bận rộn, đông đúc |
rosy | a | /ˈroʊzi/ | hồng hào |
Khi Từ Kết Thúc Bằng “ism” Hoặc “se”
Trong nhiều trường hợp, khi một từ kết thúc bằng đuôi “ism” hoặc “se”, âm cuối thường được phát âm là âm /z/. Đây là một quy tắc khá phổ biến, đặc biệt với các danh từ trừu tượng hoặc động từ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
seism | n | /saɪzəm/ | động đất, chấn động |
cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật, dịch bệnh |
organise | v | /ˈɔrɡəˌnaɪz/ | tổ chức, sắp xếp |
expose | v | /ɪkˈspoʊz/ | tiết lộ, phơi bày |
exercise | v | /ˈɛksərˌsaɪz/ | tập luyện, hoạt động thể dục |
advertise | v | /ˈædvərˌtaɪz/ | quảng cáo |
comprise | v | /kəmˈpraɪz/ | bao gồm, gồm có |
tourism | n | /ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch |
racism | n | /ˈreɪsɪzəm/ | sự phân biệt chủng tộc |
Khi Chữ “x” Phát Âm Thành /gz/
Một trường hợp đặc biệt là khi chữ “x” nằm giữa hai nguyên âm, nó thường được phát âm thành tổ hợp /gz/, trong đó có chứa âm /z/. Đây là một quy tắc hữu ích cho các từ có cấu trúc này.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
exact | a | /ɪɡˈzækt/ | chính xác, đúng |
examine | v | /ɪɡˈzæmɪn/ | kiểm tra, khảo sát |
exemplary | a | /ɪɡˈzɛmpləri/ | mẫu mực, tốt lành |
executive | n | /ɪɡˈzɛkjətɪv/ | nhà điều hành, cấp cao |
exaggerate | v | /ɪɡˈzædʒəˌreɪt/ | phóng đại, cường điệu |
exotic | a | /ɪɡˈzɑtɪk/ | kỳ lạ, lạ thường |
Dấu hiệu nhận biết âm /z/ trong tiếng Anh, bao gồm các quy tắc chính tả và vị trí chữ cái
So Sánh Chi Tiết Giữa Âm /s/ Và /z/
Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa âm /s/ và âm /z/ nằm ở tính hữu thanh và vô thanh. Đây là điểm mấu chốt giúp người học phân biệt hai âm này trong thực tế, ngay cả khi khẩu hình miệng của chúng gần như giống hệt nhau.
Khác Biệt Cơ Bản Về Tính Hữu Thanh/Vô Thanh
Âm /s/ là phụ âm vô thanh, nghĩa là khi phát âm, luồng hơi thoát ra mà không làm rung dây thanh quản. Bạn chỉ nghe thấy một tiếng xì nhẹ. Ngược lại, âm /z/ là phụ âm hữu thanh, đòi hỏi dây thanh quản phải rung lên khi luồng hơi thoát ra. Âm thanh tạo ra sẽ có độ vang và trầm hơn, giống tiếng vo ve. Cách đơn giản nhất để kiểm tra là đặt các ngón tay lên cổ họng khi phát âm; bạn sẽ cảm nhận được sự rung động rõ rệt với âm /z/ và không có với âm /s/.
Phân Biệt Qua Các Ví Dụ Thực Tế
Việc luyện tập phân biệt qua các cặp từ có ý nghĩa khác nhau chỉ bởi sự thay đổi giữa âm /s/ và âm /z/ là rất hiệu quả. Ví dụ, từ ‘peace’ (hòa bình) kết thúc bằng âm /s/ vô thanh, trong khi ‘peas’ (hạt đậu) lại kết thúc bằng âm /z/ hữu thanh. Tương tự, ‘loose’ (lỏng lẻo) và ‘lose’ (mất) cũng là những ví dụ điển hình cho thấy tầm quan trọng của việc phát âm chuẩn xác. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có trong giao tiếp.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm /s/ Và /z/ Và Cách Khắc Phục
Người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi phát âm âm /s/ và âm /z/, đặc biệt là do sự ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ hoặc thiếu luyện tập đúng phương pháp. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là cần thiết để cải thiện phát âm.
Nhầm Lẫn Giữa /s/ Và /z/
Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa hai âm này, tức là phát âm âm /z/ thành âm /s/ hoặc ngược lại. Điều này thường xảy ra do người học không chú ý đến sự rung của dây thanh quản. Để khắc phục, hãy thường xuyên luyện tập trước gương và đặt tay lên cổ họng để kiểm tra. Hãy tập trung vào việc cảm nhận sự khác biệt về độ rung khi chuyển đổi giữa các từ chứa hai âm này, ví dụ: ‘bus’ (xe buýt – /s/) và ‘buzz’ (tiếng vo ve – /z/).
Không Phát Âm Rõ Ràng Hoặc Thiếu Âm
Một số người học có xu hướng phát âm hai âm này một cách yếu ớt, không rõ ràng hoặc thậm chí bỏ qua chúng trong một số từ, đặc biệt là khi chúng xuất hiện ở cuối từ (ví dụ: trong danh từ số nhiều hay động từ thêm -s/-es). Điều này làm giảm sự tự nhiên và rõ ràng trong lời nói. Để cải thiện, hãy luyện tập phát âm các từ kết thúc bằng âm /s/ và âm /z/ một cách dứt khoát và rõ ràng hơn, có thể bằng cách kéo dài âm một chút để cảm nhận luồng hơi và sự rung.
Ảnh Hưởng Từ Tiếng Mẹ Đẻ
Tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng giữa phụ âm vô thanh và hữu thanh ở cuối từ như tiếng Anh, điều này có thể khiến người học gặp khó khăn. Ví dụ, trong tiếng Việt, âm “x” và “s” không có cặp hữu thanh tương ứng. Để khắc phục ảnh hưởng này, người học cần chủ động lắng nghe thật kỹ người bản xứ phát âm, ghi nhớ các quy tắc nhận biết và kiên trì luyện tập bắt chước theo. Việc nhận thức được sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống âm vị của hai ngôn ngữ là bước đầu tiên để chỉnh sửa.
Phương Pháp Luyện Tập Phát Âm /s/ Và /z/ Hiệu Quả
Để thành thạo cách phát âm /s/ và /z/, việc luyện tập đều đặn và áp dụng đúng phương pháp là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số kỹ thuật đã được chứng minh hiệu quả.
Thực Hành Phương Pháp Shadowing (Nghe Và Lặp Lại)
Shadowing là một kỹ thuật mạnh mẽ giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và giọng điệu giống người bản xứ. Hãy chọn các đoạn audio hoặc video tiếng Anh có chủ đề bạn yêu thích, sau đó lắng nghe thật kỹ. Ngay lập tức, hãy cố gắng bắt chước lời thoại của người nói một cách chính xác nhất về âm thanh, tốc độ và ngữ điệu. Với âm /s/ và âm /z/, hãy đặc biệt chú ý đến độ “xì” và “rung” của chúng. Lặp lại nhiều lần cho đến khi bạn cảm thấy tự tin và trôi chảy hơn. Phương pháp này không chỉ rèn luyện cơ miệng mà còn giúp bạn “cảm” được âm thanh tiếng Anh một cách tự nhiên.
Luyện Tập Với Trợ Lý Ảo Trên Điện Thoại
Các ứng dụng trợ lý ảo như Google Assistant, Siri (Apple) hay Cortana (Microsoft) là công cụ tuyệt vời để luyện phát âm mà không tốn chi phí. Bạn có thể trò chuyện với chúng bằng tiếng Anh, bắt đầu với những câu hỏi đơn giản và dần dần nâng cao độ phức tạp. Các trợ lý ảo này được lập trình để nhận diện giọng nói và sẽ phản hồi nếu phát âm của bạn chưa chuẩn, giúp bạn nhận ra và sửa lỗi ngay lập tức. Đây là một cách thực hành hiệu quả để nhận được phản hồi tức thì về cách phát âm /s/ và /z/ của mình.
Thử Thách Với Các “Tongue Twisters”
“Tongue twisters” (câu xoắn lưỡi) là những câu nói phức tạp chứa nhiều âm tương tự nhau, được thiết kế để rèn luyện sự linh hoạt của lưỡi và môi, giúp bạn phát âm rõ ràng hơn. Đối với âm /s/ và âm /z/, có rất nhiều tongue twisters thú vị như “She sells seashells by the seashore” (tập trung vào /s/) hoặc “Liz likes to ride bikes with Zizi” (tập trung vào /z/). Bắt đầu bằng cách phát âm chậm rãi từng từ, sau đó tăng dần tốc độ mà vẫn giữ được sự chính xác của từng âm. Luyện tập thường xuyên với các câu này sẽ cải thiện đáng kể độ trôi chảy và rõ ràng trong phát âm hai âm này.
Ghi Âm Và Phân Tích Giọng Nói Của Bản Thân
Một trong những cách hiệu quả nhất để tự đánh giá và cải thiện phát âm là ghi âm giọng nói của chính bạn. Sử dụng ứng dụng ghi âm trên điện thoại hoặc máy tính, hãy ghi lại khi bạn đọc các từ, câu có chứa âm /s/ và âm /z/. Sau đó, hãy nghe lại bản ghi âm và so sánh với cách phát âm của người bản xứ hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy. Bạn có thể dễ dàng nhận ra những lỗi sai như phát âm chưa đủ độ “xì” của âm /s hay chưa có độ “rung” cần thiết của âm /z. Việc này giúp bạn nhận thức được các điểm cần cải thiện và điều chỉnh kịp thời.
Bài Tập Thực Hành Vận Dụng Phát Âm /s/ Và /z/
Hãy cùng thực hành qua một số bài tập sau để củng cố kiến thức về cách phát âm /s/ và /z/.
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại trong các câu dưới đây:
- A. cakes B. save C.start D.expose
- A. exercise B.sit C.cheese D. racism
- A. cups B. cinema C. center D. music
- A. smile B.sees C. mountains D.rosy
- A. hats B. books C. busy D. works
Đáp án:
1.D 2.B 3.D 4.D 5.C
Câu Hỏi Thường Gặp Về Phát Âm /s/ Và /z/
-
Làm thế nào để phân biệt âm /s/ và âm /z/ một cách nhanh chóng?
Cách nhanh nhất là cảm nhận sự rung của dây thanh quản. Đặt tay lên cổ họng khi phát âm: âm /s/ là vô thanh (không rung), còn âm /z/ là hữu thanh (có rung). -
Tại sao việc phát âm chuẩn /s/ và /z/ lại quan trọng?
Phát âm chuẩn giúp tránh hiểu lầm (ví dụ: rice và rise), cải thiện sự rõ ràng trong giao tiếp, và giúp giọng điệu của bạn tự nhiên, giống người bản xứ hơn. -
Có cách nào để luyện tập âm /s/ và /z/ nếu tôi ở một mình không?
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng trợ lý ảo (Siri, Google Assistant), ghi âm giọng nói của mình để tự kiểm tra, hoặc luyện tập với các “tongue twisters” chuyên dụng. -
Khi nào chữ ‘s’ được phát âm là /z/ thay vì /s/?
Chữ ‘s’ thường được phát âm là âm /z/ khi nó nằm giữa hai nguyên âm (ví dụ: easy, music) hoặc khi đứng sau các phụ âm hữu thanh và nguyên âm trong các từ số nhiều, động từ chia ngôi thứ ba (ví dụ: bags, plays). -
Tại sao tôi thường nhầm lẫn giữa /s/ và /z/?
Lý do phổ biến nhất là do tiếng mẹ đẻ không có sự phân biệt tương tự hoặc bạn chưa quen với việc cảm nhận sự rung của dây thanh quản. Cần kiên trì luyện tập cảm nhận rung động và nghe người bản xứ. -
Việc đặt đầu lưỡi có vai trò gì trong phát âm /s/ và /z/?
Đầu lưỡi tạo một khe hẹp với răng cửa trên, nơi luồng hơi được đẩy qua để tạo ra âm thanh ma sát đặc trưng của âm /s/ và âm /z/. Vị trí lưỡi chính xác giúp tạo ra âm thanh rõ ràng và đúng chuẩn. -
Có từ tiếng Anh nào có cả âm /s/ và âm /z/ không?
Có, ví dụ như từ ‘business’ (phiên âm /ˈbɪznəs/) chứa cả âm /z/ và âm /s/.
Với những hướng dẫn chi tiết về cách phát âm /s/ và /z/ này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có thêm kiến thức và công cụ để nâng cao kỹ năng phát âm của mình. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ hai âm quan trọng này trong tiếng Anh.