Giới từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp cốt lõi, giúp kết nối các yếu tố trong câu và truyền tải ý nghĩa một cách chính xác. Việc hiểu và sử dụng giới từ thành thạo là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp trôi chảy và tự tin. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các loại giới từ, cách dùng và những lưu ý quan trọng để làm chủ chúng.

Xem Nội Dung Bài Viết

Định nghĩa và Tầm quan trọng của Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ (Prepositions), viết tắt là prep, là những từ nhỏ nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ ngữ pháp giữa các từ khác trong câu. Chúng thường đứng trước một danh từ, một cụm danh từ, một đại từ, hoặc thậm chí là một mệnh đề để chỉ thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, mục đích, hay nguyên nhân. Chỉ riêng giới từ of đã chiếm khoảng 1.5% tổng số từ trong tiếng Anh thông dụng, cho thấy mức độ phổ biến của chúng.

Việc nắm vững giới từ không chỉ giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp mà còn tránh được những hiểu lầm đáng tiếc trong giao tiếp. Một sự thay đổi nhỏ trong giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ, “look at” (nhìn vào) khác hoàn toàn với “look for” (tìm kiếm) hay “look after” (chăm sóc). Chính vì vậy, việc đầu tư thời gian tìm hiểu sâu về giới từ trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết cho bất kỳ người học nào.

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách giới từ hoạt động trong câu:

  • Chúng tôi đi vào nhà hàng. (We went into the restaurant.)
  • Tôi ngồi trong xe ô tô. (I was sitting in my car.)
  • Harry đi làm bằng tàu. (Harry goes to work by train.)

Mối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu tiếng Anh được thể hiện qua giới từMối quan hệ giữa các từ ngữ trong câu tiếng Anh được thể hiện qua giới từ

Phân loại các Giới Từ Cơ bản trong Ngữ pháp Tiếng Anh

Để đơn giản hóa quá trình học, giới từ trong tiếng Anh thường được phân loại dựa trên ý nghĩa mà chúng mang lại. Điều này giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng vào các ngữ cảnh khác nhau. Mặc dù có rất nhiều giới từ khác nhau, chúng ta sẽ tập trung vào ba nhóm chính phổ biến nhất, cùng với một số nhóm giới từ quan trọng khác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Giới từ chỉ địa điểm và vị trí trong tiếng Anh

Nhóm giới từ này giúp xác định vị trí hoặc địa điểm của một đối tượng. Chúng ta có thể dùng chúng để diễn tả sự vật ở đâu, mối quan hệ không gian giữa chúng.

  • Aboard: trên tàu, trên máy bay. Ví dụ: The passengers are aboard the train.
  • Above: phía trên (có khoảng cách). Ví dụ: The birds flew above the clouds.
  • Across: ngang qua, bên kia. Ví dụ: He walked across the street.
  • Against: dựa vào, chống lại. Ví dụ: The ladder is leaning against the wall.
  • At: tại một điểm cụ thể. Ví dụ: I’m at home.
  • Behind: phía sau. Ví dụ: The car is behind the tree.
  • Below: phía dưới (có khoảng cách). Ví dụ: The submarine is below the surface.
  • Beneath: bên dưới (thường trang trọng hơn below). Ví dụ: There’s a secret tunnel beneath the castle.
  • Beside: bên cạnh. Ví dụ: She sat beside her friend.
  • Between: ở giữa hai vật/người. Ví dụ: The park is between the school and the library.
  • Beyond: vượt ra ngoài, xa hơn. Ví dụ: The village is beyond the mountains.
  • From: từ một nơi nào đó. Ví dụ: He came from Vietnam.
  • In: trong, ở bên trong. Ví dụ: The keys are in the drawer.
  • In front of: phía trước. Ví dụ: The car parked in front of the house.
  • Inside: bên trong (nhấn mạnh nội thất). Ví dụ: It’s warm inside the house.
  • Into: vào trong (chỉ sự chuyển động). Ví dụ: He walked into the room.
  • On top of: ở trên cùng. Ví dụ: The book is on top of the shelf.
  • Opposite: đối diện. Ví dụ: The bank is opposite the supermarket.
  • Outside: bên ngoài. Ví dụ: It’s cold outside.
  • Over: phía trên (bao phủ hoặc vượt qua). Ví dụ: The bridge is over the river.
  • Round/Around: xung quanh. Ví dụ: They walked around the park.
  • To: tới, đến một nơi nào đó. Ví dụ: We are going to the cinema.
  • Under: phía dưới, bên dưới. Ví dụ: The cat is sleeping under the table.

Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Giới từ loại này được dùng để xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc một mốc sự kiện. Đây là một trong những nhóm giới từ quan trọng nhất trong giao tiếp hàng ngày.

  • About: khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: I will be there about 5 PM.
  • After: sau khi. Ví dụ: We’ll meet after work.
  • Ago: trước đó (đi sau khoảng thời gian). Ví dụ: She left three hours ago.
  • Around: khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: The meeting starts around noon.
  • At: tại một thời điểm, giờ phút cụ thể. Ví dụ: The shop closes at 9 o’clock.
  • Before: trước đây, trước khi. Ví dụ: Please finish the report before Friday.
  • By: cho đến khi, tại mốc thời gian (không muộn hơn). Ví dụ: I need to finish this report by tomorrow.
  • During: trong suốt một khoảng thời gian. Ví dụ: She slept during the movie.
  • Following: sau một sự kiện nào đó. Ví dụ: The show will begin following a short break.
  • For: (kéo dài) một khoảng thời gian. Ví dụ: They have lived here for five years.
  • From: từ lúc nào. Ví dụ: The store is open from 9 AM to 6 PM.
  • In: tại thời điểm nào (tháng, mùa, năm, buổi trong ngày). Ví dụ: My birthday is in July.
  • On: tại thời điểm nào (ngày cụ thể, thứ, ngày lễ). Ví dụ: We meet on Monday.
  • Past: quá (chỉ giờ hơn). Ví dụ: It’s twenty past three.
  • Since: kể từ khi (từ một mốc thời gian trong quá khứ đến hiện tại). Ví dụ: I haven’t seen him since last year.
  • Until/Till: cho đến lúc. Ví dụ: They waited until midnight.
  • Up until: cho đến lúc (nhấn mạnh sự kéo dài). Ví dụ: He worked up until his retirement.

Giới từ chỉ phương hướng và sự chuyển động trong tiếng Anh

Nhóm giới từ này mô tả hướng di chuyển, điểm đến hoặc sự chuyển dịch của một vật thể, giúp làm rõ hành trình.

  • Above: lên phía trên. Ví dụ: He climbed above the tree line.
  • Across: băng qua, vượt qua. Ví dụ: The boat sailed across the lake.
  • Against: va vào, ngược lại. Ví dụ: The rain beat against the window.
  • Ahead: tiến lên phía trước. Ví dụ: Go straight ahead for two blocks.
  • Along: dọc theo. Ví dụ: We walked along the river bank.
  • Around: vòng quanh. Ví dụ: The car drove around the block.
  • Away: ra phía xa. Ví dụ: He walked away from the crowd.
  • Behind: đi ra đằng sau. Ví dụ: The dog ran behind the bush.
  • Below: xuống phía dưới. Ví dụ: The diver went below the surface.
  • Beneath: xuống phía dưới (trang trọng). Ví dụ: The treasure lies beneath the waves.
  • Further to: đi xa hơn tới. Ví dụ: Move further to the right.
  • In between: ở giữa. Ví dụ: He squeezed in between the two cars.
  • Into: vào trong (chuyển động). Ví dụ: Pour the water into the glass.
  • On: đi lên trên bề mặt. Ví dụ: The child jumped on the bed.
  • Over: vượt qua, băng qua. Ví dụ: He jumped over the fence.
  • Out of: ra bên ngoài. Ví dụ: She walked out of the room.
  • Through: xuyên qua. Ví dụ: The train passed through the tunnel.
  • Toward/towards: hướng tới phía nào. Ví dụ: They walked towards the light.
  • Under: đi xuống bên dưới. Ví dụ: The cat crawled under the bed.

Các giới từ tiếng Anh được phân loại theo địa điểm, thời gian và phương hướngCác giới từ tiếng Anh được phân loại theo địa điểm, thời gian và phương hướng

Các loại giới từ khác và chức năng của chúng

Ngoài ba nhóm chính đã kể trên, giới từ còn được sử dụng để thể hiện nhiều mối quan hệ khác trong câu, góp phần làm phong phú thêm ngữ nghĩa.

  • Giới từ chỉ mục đích: Diễn tả mục đích của một hành động.
    • for: dùng cho ai/việc gì. Ví dụ: This gift is for you.
    • to: để làm gì. Ví dụ: I came here to learn English.
    • in order to/so as to: để (diễn tả mục đích rõ ràng hơn). Ví dụ: She studies hard in order to pass the exam.
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: Giải thích lý do một sự việc xảy ra.
    • because of: vì, do. Ví dụ: We stayed home because of the rain.
    • owing to: do, bởi vì. Ví dụ: The flight was delayed owing to bad weather.
    • due to: do, bởi vì. Ví dụ: His success was due to hard work.
    • since/as: bởi vì (đứng đầu mệnh đề). Ví dụ: Since it’s raining, we should stay inside.
  • Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: Làm rõ phương pháp hoặc công cụ để thực hiện hành động.
    • with: với (dùng công cụ). Ví dụ: He opened the door with a key.
    • by: bằng (phương tiện, cách thức). Ví dụ: She travels by train.
    • via: thông qua, qua. Ví dụ: I sent the document via email.
  • Giới từ chỉ đo lường, số lượng: Diễn tả đơn vị hoặc ước lượng.
    • by: theo đơn vị. Ví dụ: Eggs are sold by the dozen.
    • about/around: khoảng. Ví dụ: The cost is about $50.
    • in: về mặt. Ví dụ: He’s good in math.
    • for: đổi lấy. Ví dụ: He exchanged his old car for a new one.
  • Giới từ chỉ sự tương đồng: Diễn tả sự giống nhau.
    • like: giống như. Ví dụ: She sings like an angel.
    • as: như là (với vai trò). Ví dụ: He works as a teacher.
  • Giới từ chỉ sự đồng hành: Chỉ người hoặc vật cùng tham gia hành động.
    • with: cùng với. Ví dụ: I went to the party with my friends.
    • along/along with: cùng với. Ví dụ: He came along with his brother.
  • Giới từ chỉ sự sở hữu: Diễn tả mối quan hệ sở hữu.
    • of: của. Ví dụ: The owner of the house.
    • with: có, sở hữu. Ví dụ: A man with a red hat.
    • to: thuộc về. Ví dụ: This book belongs to me.

Vị trí của Giới Từ Trong Tiếng Anh và Các Cụm từ thông dụng

Giới từ trong tiếng Anh thường xuất hiện ở các vị trí cố định trong câu, tạo thành các cụm từ có ý nghĩa riêng biệt. Việc nhận biết các vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng giới từ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ

Đây là vị trí phổ biến nhất của giới từ. Khi giới từ đứng trước một danh từ hoặc đại từ, chúng tạo thành một cụm giới từ (prepositional phrase) bổ nghĩa cho một từ khác trong câu. Nếu có động từ to be, giới từ thường đứng sau to be và trước danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ:

  • Những cây bút chì đang ở trong cái hộp. (The pencils are inside the box.)
  • Cái hộp đặt ở trên giá sách. (The box is on the shelf.)
  • Chúng tôi sẽ ở thành phố Hồ Chí Minh tháng tới. (We will be in Ho Chi Minh city next month.)

Giới từ đi kèm với tính từ

Khi giới từ kết hợp với tính từ, chúng tạo thành các cụm tính từ (adjective + preposition combinations) bổ nghĩa cho chủ ngữ. Mỗi tính từ thường đi kèm với một hoặc một vài giới từ nhất định, tạo thành các cấu trúc cố định mà người học cần ghi nhớ.

Ví dụ:

  • Ron sợ những con nhện. (Ron is afraid of spiders.)
  • Các khách hàng có hứng thú với các sản phẩm của chúng tôi. (The customers are interested in our products.)
  • Bố mẹ tôi ngạc nhiên về món quà mà tôi tặng. (My parents were surprised at my gift for them.)

Giới từ đi sau động từ (Phrasal Verbs và Cụm động từ)

Giới từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng ngay sau động từ, tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) hoặc các cấu trúc động từ + giới từ cố định. Ý nghĩa của cụm động từ thường khác biệt so với ý nghĩa của động từ gốc. Trong một số trường hợp, một từ khác có thể chen giữa động từgiới từ.

Ví dụ:

  • Bạn tháo giày ra đi, tôi vừa mới lau sàn xong. (Take your shoes off, I’ve just cleaned the floor.)
  • Bố tôi quyết định bỏ thuốc lá. (My dad decided to give up smoking.)
  • Trong này nóng quá, bạn mở giúp tôi điều hòa nhiệt độ được không? (It’s hot in here, would you mind turning on the AC for me?)

Các vị trí phổ biến của giới từ trong tiếng Anh khi đứng sau động từ, tính từ hoặc trước danh từCác vị trí phổ biến của giới từ trong tiếng Anh khi đứng sau động từ, tính từ hoặc trước danh từ

Các lỗi thường gặp khi sử dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ là một trong những phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh, đặc biệt là người nói tiếng Việt, vì cách dùng của chúng thường không theo quy tắc dịch thuật trực tiếp. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục.

Lỗi nhầm lẫn giữa Giới từ chỉ vị trí và Giới từ chỉ chuyển động

Đây là một trong những lỗi kinh điển khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh. InOn thường chỉ vị trí tĩnh, trong khi IntoOnto chỉ sự chuyển động từ bên ngoài vào bên trong hoặc lên trên bề mặt.

  • InOn: Giới từ chỉ vị trí, làm rõ chỗ đứng, địa điểm xảy ra sự việc.
    • Ví dụ: Sarah is swimming in the pool. (Sarah đang bơi trong hồ bơi – vị trí tĩnh)
    • Ví dụ: The red ball is on the table. (Quả bóng màu đỏ ở trên bàn – vị trí tĩnh)
  • IntoOnto: Giới từ chỉ chuyển động, làm rõ phương hướng của hành động, sự việc. Thường theo sau bởi một vật chứa hoặc bề mặt.
    • Ví dụ: Sarah jumped into the pool. (Sarah nhảy xuống hồ bơi – hành động chuyển động vào trong)
    • Ví dụ: The red ball is placed onto the table. (Quả bóng màu đỏ được đặt lên trên bàn – hành động chuyển động lên bề mặt)

Việc ghi nhớ sự khác biệt giữa trạng thái tĩnh và chuyển động là rất quan trọng để sử dụng giới từ chính xác.

Giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu trong một số trường hợp

Mặc dù có một quy tắc cũ cho rằng không nên kết thúc câu bằng giới từ, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt là trong văn nói và văn viết thân mật, việc này hoàn toàn chấp nhận được và đôi khi cần thiết. Giới từ thường là thành phần kết thúc câu khi chúng thuộc về một cụm động từ, cụm tính từ, hoặc trong các câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi.

Ví dụ:

  • Có việc gì mà bạn không biết sao? (Is there something you don’t know about?) – Giới từ about đi với động từ “know”.
  • Bạn mua mấy cái bút chì này ở đâu thế? (Where did you get these pencils from?) – Giới từ from đi với động từ “get”.
  • Đây là người mà tôi đang tìm kiếm. (This is the person I was looking for.) – Giới từ for đi với cụm động từ “look for”.

Sự nhầm lẫn giữa “Like” (giới từ) và “As” (giới từ/liên từ)

Like có thể là động từ (thích) hoặc giới từ (giống như). Khi likegiới từ, nó có nghĩa “tương tự như” hoặc “giống như”. Sau like có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ. Tuyệt đối không được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ).

Ví dụ:

  • Em gái bạn nhìn giống mẹ. (Your younger sister looks like your mother.)
  • Anh trai tôi không thích bị đối xử như trẻ con. (My brother doesn’t want to be treated like a kid.)

Ngược lại, as có thể là giới từ hoặc liên từ. Khi là giới từ, as có nghĩa “với tư cách là”, chỉ vai trò hoặc chức năng. Khi là liên từ, as có nghĩa “như là”, “bởi vì”, hoặc “trong khi”, và sẽ đi sau bởi một mệnh đề.

Ví dụ:

  • He works as a teacher. (Anh ấy làm việc với tư cách là một giáo viên – asgiới từ, chỉ vai trò)
  • Do as I say. (Hãy làm như tôi nói – asliên từ, sau là mệnh đề)
  • As it was getting dark, we went home. (Bởi vì trời đang tối, chúng tôi về nhà – asliên từ, chỉ nguyên nhân)

Học cách phân biệt giới từ chỉ vị trí và chuyển động, đồng thời hiểu rõ vai trò của giới từ ở cuối câu và sự khác biệt giữa 'like' và 'as'Học cách phân biệt giới từ chỉ vị trí và chuyển động, đồng thời hiểu rõ vai trò của giới từ ở cuối câu và sự khác biệt giữa 'like' và 'as'

Mẹo học Giới Từ Trong Tiếng Anh hiệu quả cho người Việt

Việc học thuộc lòng từng giới từ riêng lẻ có thể gây nản lòng. Thay vào đó, hãy áp dụng những chiến lược sau để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên.

Học Giới từ theo ngữ cảnh và các cụm từ cố định

Thay vì học giới từ đơn lẻ, hãy học chúng trong các cụm từ, câu hoặc thành ngữ. Nhiều giới từ có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từ mà chúng đi kèm. Ví dụ, thay vì chỉ học on, hãy học on time (đúng giờ), on the table (trên bàn), on duty (đang làm nhiệm vụ). Việc này giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của giới từ trong tình huống thực tế. Đặc biệt, có hàng trăm cụm động từ (phrasal verbs) mà ý nghĩa của chúng thay đổi đáng kể khi giới từ đi kèm khác nhau, ví dụ như turn off (tắt), turn on (mở), turn up (xuất hiện/tăng âm lượng).

Sử dụng hình ảnh và sơ đồ để ghi nhớ Giới từ

Đối với giới từ chỉ vị trí và phương hướng, việc sử dụng hình ảnh hoặc sơ đồ có thể giúp bạn hình dung và ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tự vẽ các sơ đồ đơn giản hoặc tìm kiếm các biểu đồ minh họa trên mạng. Ví dụ, vẽ một quả bóng trong hộp (in), trên hộp (on), bên cạnh hộp (next to), v.v. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích cho những người học có phong cách học trực quan.

Luyện tập Giới từ thường xuyên qua bài tập và giao tiếp

Lý thuyết chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự nắm vững giới từ trong tiếng Anh, bạn cần thực hành liên tục. Hãy làm các bài tập điền giới từ, viết câu có sử dụng giới từ đã học, và quan trọng nhất là cố gắng sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện.

Đọc sách và nghe tiếng Anh thường xuyên

Khi đọc sách, báo, truyện bằng tiếng Anh, hãy chú ý đến cách giới từ được sử dụng. Khi nghe podcast, xem phim hoặc chương trình tiếng Anh, bạn cũng nên tập trung vào các giới từ trong lời thoại. Điều này giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng giới từ một cách tự nhiên và chính xác, từ đó hình thành “cảm giác” về ngữ pháp tiếng Anh thay vì chỉ dựa vào quy tắc cứng nhắc. Khoảng 70% các giới từ bạn gặp trong văn bản là các từ thông dụng như in, on, at, of, to, for, with.

Bài tập thực hành Giới từ Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về giới từ trong tiếng Anh, hãy cùng làm các bài tập sau đây. Đây là cơ hội để bạn áp dụng những gì đã học vào thực tế.

Bài tập 1: Điền Giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. The cost of gasoline is rising rapidly ________ July.
  2. I encountered Harper _____ 1999.
  3. I waited _____ 9 o’clock and then went home.
  4. Thomas was sitting _____ me, so I couldn’t see him.
  5. They will come to visit us _____ my birthday.
  6. You can’t purchase things _____ money.
  7. Did you enjoy yourself _____ Christmas with your family?
  8. I was seated _____ Mr. Brown and Mrs. White.
  9. My cats really like cookies. (Câu này đã hoàn chỉnh)
  10. Please deliver this package _____ your mom.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu

  1. Mary is not interested _______ going to dance club.
    A. in B. of C. with D. at
  2. Students should comply _____ the school rules.
    A. to B. about C. with D. in
  3. The thief was caught and put _______ prison.
    A. to B. from C. into D. at
  4. Elder people like to descend _______ past memories.
    A. in B. on C. with D. for
  5. I saw him on the street __________ noon.
    A. for B. with C. against D. at
  6. Don’t believe Clara! She just makes _____ the story.
    A. of B. off C. up D. out
  7. Children like to go ___________ a picnic.
    A. for B. on C. both A and B D. by
  8. The cashier _______ that counter said those bags were _____ sale.
    A. at/on B. at/in C. on/on D. in/for
  9. She burst ______ tears after hearing my story.
    A. out of B. into C. for D. in
  10. My professor is busy _____ his work in the laboratory.
    A. with B. in C. at D. of

Bài tập 3: Hoàn thành câu với Giới từ cho sẵn (IN, ON, AT, TO, BY, WITH, FOR)

  1. Tony has been hooked ________ drugs for years.
  2. Petrols are very much ________ demand currently.
  3. Their tale was love _______ first sight.
  4. There isn’t any access _______ the building _______ the flood.
  5. I’m afraid I’m not very adept _______ children.
  6. We were utterly surprised _______ Sam’s behavior.
  7. My sister took _______ the responsibility of cooking when my mother was away.
  8. Kate accidentally broke the vase ________ accident.
  9. She can’t visit him _______ a regular schedule.
  10. They tried so intensely but didn’t devise _______ a solution _______ the problem.

Đáp án Bài tập Giới từ

Bài tập số 1:

  1. in
  2. in
  3. until
  4. next to
  5. on
  6. with
  7. at
  8. between
  9. (Câu đã hoàn chỉnh)
  10. to

Bài tập số 2:

  1. A
  2. C
  3. C
  4. B
  5. D
  6. C
  7. C
  8. A
  9. B
  10. A

Bài tập số 3:

  1. on
  2. in
  3. at
  4. to/due to
  5. with
  6. at
  7. on
  8. by
  9. on
  10. (on)/for

Câu hỏi thường gặp về Giới Từ Trong Tiếng Anh (FAQs)

Giới từ là gì và tại sao chúng quan trọng?

Giới từ là những từ nhỏ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các từ khác trong câu, ví dụ như vị trí, thời gian, phương hướng, cách thức, nguyên nhân. Chúng quan trọng vì giúp làm rõ ý nghĩa của câu, tránh hiểu lầm và là nền tảng cho việc giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên.

Có bao nhiêu loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh?

Có ba loại giới từ phổ biến nhất: giới từ chỉ địa điểm (in, on, at, under…), giới từ chỉ thời gian (in, on, at, since, for…), và giới từ chỉ phương hướng (to, into, across, through…). Ngoài ra còn có các giới từ chỉ mục đích, nguyên nhân, cách thức, v.v.

Khi nào thì sử dụng “in”, “on”, “at” cho thời gian và địa điểm?

  • In: Dùng cho khoảng thời gian dài (tháng, năm, mùa, thế kỷ), hoặc không gian lớn (thành phố, quốc gia, phòng).
  • On: Dùng cho ngày cụ thể (ngày trong tuần, ngày tháng), hoặc bề mặt (trên bàn, trên tường).
  • At: Dùng cho thời điểm chính xác (giờ, nửa đêm, trưa), hoặc địa điểm cụ thể nhỏ (nhà, sân bay, trường học).

Giới từ có thể đứng cuối câu không?

Có, giới từ hoàn toàn có thể đứng cuối câu trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt khi chúng là một phần của cụm động từ (phrasal verb), cụm tính từ hoặc trong câu hỏi mà từ để hỏi liên quan đến giới từ đó. Ví dụ: Who are you waiting for?

Làm thế nào để học thuộc lòng giới từ hiệu quả?

Thay vì học thuộc lòng từng từ, hãy học giới từ theo ngữ cảnh, trong các cụm từ cố định (collocations) và cụm động từ (phrasal verbs). Sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy, và luyện tập thường xuyên qua các bài tập và giao tiếp thực tế. Đọc và nghe tiếng Anh nhiều cũng giúp bạn làm quen với cách dùng giới từ tự nhiên.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về giới từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách tự tin. Để nâng cao khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình, đừng quên luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các tài liệu học tập từ Anh ngữ Oxford nhé!