Trong cuộc sống hiện đại, cảm giác phải đối mặt với áp lực là điều không thể tránh khỏi, từ công việc, học tập đến các mối quan hệ xã hội. Để diễn tả chính xác trạng thái này trong tiếng Anh, cụm từ “under pressure” đã trở thành một phần quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về ý nghĩa, cách dùng, và những sắc thái liên quan đến cụm từ quan trọng này.

Định Nghĩa Chi Tiết Về “Under Pressure”

Cụm từ “under pressure” (/ˈʌndə ˈprɛʃə/) được dùng để mô tả trạng thái một người hoặc một nhóm người đang phải chịu đựng sự căng thẳng, lo lắng do các yêu cầu, kỳ vọng hoặc hạn chót từ bên ngoài hoặc áp lực tự thân. Nó thể hiện cảm giác bị đè nặng bởi trách nhiệm, đòi hỏi phải thực hiện tốt hoặc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể trong một thời gian giới hạn. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, “under pressure” cũng có thể ám chỉ trạng thái vật lý khi một vật thể bị nén hoặc ép chặt.

Ví dụ cụ thể về việc sử dụng “under pressure” trong đời sống:

  • The startup team is under pressure to launch their new product before the end of the quarter. (Đội ngũ khởi nghiệp đang chịu áp lực phải ra mắt sản phẩm mới trước cuối quý.)
  • Many students feel under pressure to excel academically, especially during exam season. (Nhiều học sinh cảm thấy áp lực phải đạt kết quả học tập xuất sắc, đặc biệt trong mùa thi.)
  • The deep-sea submersible was designed to withstand immense pressure at extreme depths. (Tàu lặn sâu được thiết kế để chịu được áp lực khổng lồ ở độ sâu cực lớn.)

Các Cấu Trúc Ngữ Pháp Phổ Biến Của “Under Pressure”

Cụm từ “under pressure” có hai cấu trúc chính được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh để diễn đạt các sắc thái khác nhau của sự áp lực. Việc nắm vững hai cấu trúc này giúp người học sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp cũng như trong các bài viết học thuật.

Cấu trúc đầu tiên mô tả việc ai đó đang phải chịu áp lực từ một yếu tố nào đó: S + be + under pressure (+ to do something). Ở đây, chủ ngữ (S) là người hoặc nhóm người đang cảm nhận sự căng thẳng. Phần “to do something” là hành động mà họ bị áp lực phải thực hiện. Ví dụ, một vận động viên có thể “is under pressure to win the championship” (đang chịu áp lực phải thắng giải vô địch).

Cấu trúc thứ hai thể hiện hành động ai đó gây áp lực lên người khác: S + put + O + under pressure (+ to do something). Trong cấu trúc này, chủ ngữ (S) là người hoặc yếu tố gây ra áp lực, và tân ngữ (O) là người bị tác động. Chẳng hạn, một quản lý có thể “puts their team under pressure to meet deadlines” (gây áp lực lên đội của mình để hoàn thành đúng thời hạn). Cả hai cấu trúc này đều rất hữu ích để diễn đạt các tình huống áp lực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của cuộc sống và công việc.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sơ đồ cấu trúc ngữ pháp phổ biến của cụm từ under pressure trong tiếng Anh.Sơ đồ cấu trúc ngữ pháp phổ biến của cụm từ under pressure trong tiếng Anh.

Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Với “Under Pressure”

Để làm phong phú vốn từ vựng và diễn đạt sắc thái áp lực một cách đa dạng hơn, có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa với “under pressure” mà người học tiếng Anh nên biết. Mỗi từ mang một ý nghĩa riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

Stressed (/strɛst/) diễn tả cảm giác choáng ngợp và căng thẳng, thường là do khối lượng công việc hoặc vấn đề tinh thần. Ví dụ: “After working 12 hours a day, I often feel utterly stressed and exhausted.” (Sau khi làm việc 12 tiếng một ngày, tôi thường cảm thấy vô cùng căng thẳng và kiệt sức.)

Tense (/tɛns/) mô tả trạng thái căng thẳng, lo lắng, bồn chồn, thường liên quan đến một sự kiện sắp xảy ra. Chẳng hạn: “The atmosphere in the room became tense as the exam results were announced.” (Bầu không khí trong phòng trở nên căng thẳng khi kết quả thi được công bố.)

Pressured (/ˈprɛʃə/) là tính từ, ám chỉ cảm giác bị áp lực khi phải thể hiện năng lực hoặc phải thành công. Đây là một biến thể của “under pressure”. Ví dụ: “She felt pressured to accept the promotion, even though she wasn’t ready.” (Cô ấy cảm thấy bị áp lực phải chấp nhận việc thăng chức, dù cô ấy chưa sẵn sàng.)

Cụm từ “under the gun” (/ˈʌndə ðə gən/) mang ý nghĩa cảm giác áp lực mạnh mẽ khi phải hoàn thành một nhiệm vụ trong khung thời gian cụ thể, thường là rất gấp rút. Chẳng hạn: “We are all under the gun to meet the Friday deadline for this critical report.” (Chúng tôi đều đang chịu áp lực lớn để hoàn thành báo cáo quan trọng này trước hạn chót thứ Sáu.)

Overwhelmed (/əʊvəˈwɛlm/) diễn tả cảm giác choáng ngợp khi khối lượng công việc, thông tin hoặc cảm xúc vượt quá khả năng đối phó của một người. Ví dụ: “New students often feel overwhelmed by the amount of information they have to absorb in the first week.” (Sinh viên mới thường cảm thấy choáng ngợp bởi lượng thông tin họ phải tiếp thu trong tuần đầu tiên.)

Harried (/ˈhærid/) mô tả cảm giác vội vã, gấp rút và mệt mỏi do có quá nhiều việc phải làm trong thời gian ngắn. Chẳng hạn: “The doctor looked harried as he rushed from one patient to another, attending to emergencies.” (Bác sĩ trông vội vã khi anh ấy vội vã từ bệnh nhân này sang bệnh nhân khác, xử lý các trường hợp khẩn cấp.)

Cuối cùng, Distressed (/dɪˈstrɛst/) ám chỉ trạng thái đau khổ, sầu não, thường do các vấn đề cá nhân hoặc tình huống khó khăn gây ra. Ví dụ: “She was deeply distressed by the news of her friend’s illness.” (Cô ấy vô cùng đau khổ trước tin tức về bệnh tật của bạn mình.) Việc linh hoạt sử dụng các từ này sẽ giúp bài viết và cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn.

Các Từ Trái Nghĩa Với “Under Pressure”

Bên cạnh những từ đồng nghĩa, việc nắm vững các từ và cụm từ trái nghĩa với “under pressure” cũng rất quan trọng để diễn tả trạng thái thoải mái, thư giãn hoặc không bị tác động bởi áp lực.

Relaxed (/rɪˈlækst/) mô tả trạng thái nhẹ nhõm, bình tâm, không còn căng thẳng. Ví dụ: “After a calming yoga session, she felt completely relaxed and ready for the day.” (Sau một buổi tập yoga thư giãn, cô ấy cảm thấy hoàn toàn thư thái và sẵn sàng cho một ngày mới.)

Nonchalant (/ˈnɒnʃələnt/) thể hiện trạng thái thờ ơ, vô tâm, không bận tâm đến những gì đang diễn ra xung quanh, thường là khi người đó không cảm thấy áp lực hoặc không quan tâm đến kết quả. Chẳng hạn: “Despite the high stakes, he remained nonchalant throughout the entire negotiation.” (Mặc dù có nhiều rủi ro, anh ấy vẫn thờ ơ trong suốt cuộc đàm phán.)

Chill (/tʃɪl/) là một từ lóng, mang ý nghĩa thư thả, thư giãn, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật. Ví dụ: “Let’s just chill at home tonight and watch a movie.” (Tối nay chúng ta cứ thư giãn ở nhà và xem phim đi.)

Laid-back (/leɪdˈbæk/) miêu tả một người có tính cách thoải mái, không dễ bị căng thẳng hay lo lắng trước các tình huống áp lực. Chẳng hạn: “He has a very laid-back attitude towards work, which helps him stay calm under pressure.” (Anh ấy có thái độ rất thoải mái với công việc, điều này giúp anh ấy giữ bình tĩnh dưới áp lực.)

Unbothered (/ˌənˈbäθərd/) diễn tả trạng thái không bị làm phiền, không có nỗi lo nào tác động. Ví dụ: “Despite the chaotic environment, she remained unbothered and focused on her task.” (Mặc dù môi trường hỗn loạn, cô ấy vẫn không bị làm phiền và tập trung vào nhiệm vụ của mình.)

Unstressed (/ənˈstrɛst/) là tính từ, có nghĩa là không bị áp lực hay căng thẳng. Đây là đối lập trực tiếp của stressed. Chẳng hạn: “By planning her schedule meticulously, she managed to stay unstressed even during peak season.” (Bằng cách lập kế hoạch công việc tỉ mỉ, cô ấy đã duy trì trạng thái không căng thẳng ngay cả trong mùa cao điểm.)

Cuối cùng, Carefree (/kɛˈfri/) thể hiện trạng thái vô tư, vô lo vô nghĩ, không có gánh nặng hay áp lực nào. Ví dụ: “After graduating, she felt carefree and excited about starting a new chapter in her life.” (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy cảm thấy vô tư và hào hứng về việc bắt đầu một chương mới trong đời.)

Phân Biệt “Under Pressure” Và “Under Stress”

Mặc dù “under pressure”“under stress” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa khác biệt tinh tế, quan trọng để nắm bắt khi học tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tình huống một cách chính xác hơn.

“Under pressure” thường đề cập đến tình huống mà một người hoặc nhóm người phải đối mặt với các yêu cầu hoặc kỳ vọng từ bên ngoài, khiến họ cảm thấy căng thẳng và áp lực. Điều này có thể xuất phát từ hạn chót công việc, sự cạnh tranh gay gắt, hoặc những kỳ vọng từ cấp trên, đồng nghiệp, hay thậm chí là từ gia đình. Ví dụ: “The sales team is under immense pressure to meet their quarterly targets.” (Đội ngũ kinh doanh đang chịu áp lực rất lớn để đạt mục tiêu quý.) Trong trường hợp này, áp lực là cụ thể, có nguồn gốc rõ ràng và thường liên quan đến hiệu suất hoặc kết quả.

Trong khi đó, “under stress” là trạng thái mà một cá nhân trải qua cảm giác căng thẳng, lo lắng, hoặc các triệu chứng thể chất do sự căng thẳng tinh thần kéo dài. Stress thường là phản ứng tổng thể của cơ thể và tâm trí trước các tác nhân gây căng thẳng, không nhất thiết phải là một yêu cầu cụ thể nào đó. Các biểu hiện của stress có thể bao gồm căng cơ, đau đầu, khó ngủ, khó tập trung, hoặc cảm giác mệt mỏi tinh thần. Ví dụ: “She’s been under a lot of stress lately due to personal problems and hasn’t been sleeping well.” (Gần đây cô ấy đã chịu rất nhiều căng thẳng do các vấn đề cá nhân và không ngủ ngon.) Ở đây, stress là một trạng thái nội tại, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần nếu không được quản lý.

Tóm lại, pressure thường là nguyên nhân từ bên ngoài, cụ thể và liên quan đến hiệu suất, trong khi stress là phản ứng nội tại, là trạng thái tâm lý và thể chất tổng thể. Một người có thể “under pressure” nhưng không nhất thiết phải “under stress” nếu họ có kỹ năng quản lý tốt, và ngược lại, một người có thể “under stress” mà không có một “pressure” cụ thể nào từ bên ngoài.

Các Yếu Tố Gây Ra Áp Lực Trong Cuộc Sống Và Học Tập

Cảm giác áp lực không chỉ xuất hiện trong công việc mà còn len lỏi vào nhiều khía cạnh khác của cuộc sống, đặc biệt là trong học tập và các mối quan hệ xã hội. Việc nhận diện các yếu tố gây ra áp lực là bước đầu tiên để chúng ta có thể đối phó hiệu quả.

Trong môi trường học thuật, học sinh và sinh viên thường xuyên phải đối mặt với áp lực từ việc đạt điểm cao, hoàn thành bài tập đúng thời hạn, và chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng. Kỳ vọng từ gia đình, giáo viên, và thậm chí từ chính bản thân để đạt được thành tích xuất sắc cũng là một nguồn áp lực đáng kể. Khoảng 70% học sinh, sinh viên báo cáo đã từng trải qua mức độ stress học đường khác nhau, cho thấy đây là một vấn đề phổ biến cần được quan tâm.

Ngoài ra, áp lực xã hội, hay còn gọi là “peer pressure”, cũng đóng vai trò quan trọng. Đây là sự thôi thúc phải hòa nhập, được chấp nhận, hoặc hành động theo chuẩn mực của nhóm bạn bè, đồng nghiệp. Ví dụ, một người trẻ có thể cảm thấy under pressure để theo kịp các xu hướng thời trang, tiêu dùng, hoặc thậm chí là các lựa chọn nghề nghiệp mà bạn bè của họ đang theo đuổi. Những kỳ vọng này, dù là từ bên ngoài hay tự bản thân đặt ra, đều có thể dẫn đến cảm giác bị đè nặng và căng thẳng.

Ảnh Hưởng Của Áp Lực Đến Quá Trình Học Tiếng Anh

Áp lực, dù ít hay nhiều, đều có thể tác động đáng kể đến hiệu quả học tập, đặc biệt là khi bạn đang cố gắng trau dồi một ngôn ngữ mới như tiếng Anh. Việc hiểu rõ những ảnh hưởng này sẽ giúp bạn tìm ra phương pháp học tập phù hợp và hiệu quả hơn.

Khi một người học cảm thấy under pressure quá lớn, đặc biệt là khi phải đạt được một trình độ nhất định trong thời gian ngắn hoặc khi so sánh bản thân với người khác, họ có thể rơi vào trạng thái căng thẳng. Sự căng thẳng này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn gây ra các biểu hiện thể chất như mất tập trung, khó ghi nhớ từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp, và thậm chí là sợ mắc lỗi khi giao tiếp. Điều này dẫn đến việc học tiếng Anh trở nên kém hiệu quả, tiến độ chậm hơn dự kiến, và dễ gây ra cảm giác chán nản, bỏ cuộc.

Ngược lại, một mức độ áp lực vừa phải, mang tính tích cực, có thể trở thành động lực mạnh mẽ. Khi học viên tự đặt ra mục tiêu và cảm thấy một chút áp lực để đạt được chúng, điều này thúc đẩy họ nỗ lực hơn, tìm tòi các phương pháp học sáng tạo, và duy trì sự kiên trì. Quan trọng là cân bằng giữa thách thức và khả năng của bản thân để áp lực không biến thành gánh nặng, mà trở thành động lực giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh một cách bền vững.

Hình ảnh minh họa cảm giác bị áp lực trong công việc, biểu tượng cho cụm từ under pressure.Hình ảnh minh họa cảm giác bị áp lực trong công việc, biểu tượng cho cụm từ under pressure.

Chiến Lược Hiệu Quả Để Quản Lý Áp Lực

Để đối phó với áp lực trong học tập và cuộc sống, việc áp dụng các chiến lược quản lý hiệu quả là vô cùng cần thiết. Những kỹ thuật này không chỉ giúp giảm bớt căng thẳng mà còn nâng cao khả năng phục hồi tinh thần, giúp bạn vượt qua thử thách một cách tự tin hơn.

Một trong những chiến lược quan trọng là thiết lập mục tiêu thực tế và có thể đạt được. Thay vì cảm thấy under pressure bởi những kỳ vọng quá cao, hãy chia nhỏ mục tiêu lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Ví dụ, trong học tiếng Anh, thay vì đặt mục tiêu đạt IELTS 8.0 trong 2 tháng, hãy tập trung vào việc học 10 từ vựng mới mỗi ngày hoặc luyện nói 15 phút mỗi buổi. Việc đạt được những mục tiêu nhỏ này sẽ tạo động lực và giảm cảm giác choáng ngợp.

Bên cạnh đó, việc học cách ưu tiên công việc và quản lý thời gian hiệu quả cũng đóng vai trò then chốt. Sử dụng các công cụ lập kế hoạch, đặt ra các ưu tiên rõ ràng và tránh trì hoãn có thể giúp bạn kiểm soát khối lượng công việc tốt hơn, từ đó giảm bớt cảm giác áp lực. Đừng quên dành thời gian cho bản thân để thư giãn và tái tạo năng lượng. Các hoạt động như tập thể dục, thiền, đọc sách hoặc dành thời gian cho sở thích cá nhân đều có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng và duy trì tinh thần lạc quan, sẵn sàng đối mặt với những thách thức mới.

Tầm Quan Trọng Của Việc Duy Trì Tâm Lý Tích Cực

Dù đối mặt với những tình huống under pressure đến mức nào, việc duy trì một tâm lý tích cực là yếu tố then chốt giúp bạn vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Thái độ này không chỉ ảnh hưởng đến cách bạn cảm nhận áp lực mà còn tác động trực tiếp đến khả năng giải quyết vấn đề của bạn.

Một tâm lý tích cực giúp bạn nhìn nhận áp lực như một cơ hội để phát triển thay vì là một gánh nặng. Khi bạn tin vào khả năng của mình và có cái nhìn lạc quan về tương lai, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm các giải pháp sáng tạo và duy trì động lực. Điều này đặc biệt đúng trong quá trình học tiếng Anh, nơi sự kiên trì và thái độ không ngại thử thách là vô cùng quan trọng. Thay vì than vãn về độ khó của ngữ pháp hay từ vựng, một người học tích cực sẽ coi đó là những thử thách thú vị cần phải chinh phục.

Hơn nữa, tâm lý tích cực còn có khả năng lan tỏa. Khi bạn thể hiện sự lạc quan và tự tin, điều đó có thể tác động tích cực đến những người xung quanh, tạo ra một môi trường học tập và làm việc hỗ trợ lẫn nhau. Khoảng 85% các nghiên cứu về tâm lý học tích cực chỉ ra rằng những người có thái độ lạc quan thường có khả năng đối phó với áp lực tốt hơn và đạt được nhiều thành tựu hơn trong cuộc sống. Do đó, hãy rèn luyện suy nghĩ tích cực mỗi ngày để biến áp lực thành bệ phóng cho sự phát triển của bản thân.

Đoạn Hội Thoại Sử Dụng “Under Pressure”

Để hình dung rõ hơn cách sử dụng cụm từ “under pressure” trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại dưới đây giữa hai người bạn đang đối mặt với công việc:

  • Mai: How are you managing with the new project, Linh? The deadline is next Friday, and I’m feeling a lot of pressure to get everything done.
  • Linh: I completely understand, Mai. I’m also feeling under a lot of pressure, especially with the client presentation next week. There’s so much to prepare, and I really want it to be perfect.
  • Mai: Exactly! It feels like there aren’t enough hours in the day. Do you think we can really finish everything on time?
  • Linh: We have to. I’ve started prioritizing the most critical tasks first. If we break it down into smaller, manageable chunks, I think we can make it. We just need to stay focused and not get overwhelmed.
  • Mai: That’s a good point. Sometimes, when I’m under pressure, I tend to lose focus. Maybe we can help each other out?
  • Linh: Absolutely! We’re a team. Let’s collaborate closely and keep encouraging each other. Knowing someone else is also under pressure but still pushing forward helps a lot.
  • Mai: You’re right. Thanks for the encouragement, Linh. I feel a bit better knowing we’re in this together. Let’s tackle it head-on!

Bài Tập Về “Under Pressure” Trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về cụm từ “under pressure”, dưới đây là một số bài tập thực hành giúp bạn vận dụng các cấu trúc và từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách hiệu quả.

Bài tập 1: Viết lại câu, sử dụng cụm từ “under pressure”

  1. Tôi đang cảm thấy quá tải với khối lượng công việc của mình.
    • => Tôi đang cảm thấy under pressure với khối lượng công việc của mình. (Giải thích: “Overwhelmed” là tính từ đồng nghĩa với cụm “under pressure”, có thể thay thế để diễn tả trạng thái bị quá tải công việc.)
  2. I am very anxious because of my upcoming exams.
    • => I am under pressure because of my upcoming exams. (Giải thích: Câu gốc sử dụng “anxious because of something”, ta chuyển sang cấu trúc S + be + under pressure + to do something hoặc because of something.)
  3. She finds it hard to manage all her responsibilities.
    • => She is under pressure to manage all her responsibilities. (Giải thích: Sử dụng cấu trúc S + be + under pressure (+ to do something) để diễn tả tình huống gặp khó khăn trong việc cân bằng các nhiệm vụ.)
  4. The company made us feel obliged to work extra hours.
    • => The company put us under pressure to work extra hours. (Giải thích: Câu gốc diễn tả hành động gây áp lực từ công ty, nên sử dụng cấu trúc S + put + O + under pressure (+ to do something).)
  5. I feel like I cannot cope with the demands of my job.
    • => I am under pressure to cope with the demands of my job. (Giải thích: Diễn tả trạng thái bị quá tải bởi công việc, sử dụng cấu trúc S + be + under pressure.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

  1. He ____ feeling pressured to perform well at his new job.
    • A. be
    • B. is
    • C. am
  2. The team experiences high levels of stress ____ the tight deadlines.
    • A. due to
    • B. because
    • C. inspite
  3. ____ being under pressure can sometimes lead to creative solutions.
    • A. Was
    • B. Being
    • C. Be
  4. She is constantly ____ pressure to meet sales targets.
    • A. under
    • B. underneath
    • C. below
  5. The demands of the modern workplace can be difficult for some ____ manage.
    • A. for
    • B. to
    • C. of

Đáp án:

  • 1. B. Chủ ngữ “He” đi với động từ “to be” là “is” ở thì hiện tại đơn.
  • 2. A. “Due to” được dùng để chỉ lý do, nguyên nhân và theo sau là một cụm danh từ. “Because” thường theo sau bởi một mệnh đề.
  • 3. B. Cần điền một danh động từ (gerund) làm chủ ngữ cho câu, nên chọn “Being”.
  • 4. A. Cụm từ cố định là “under pressure“, với giới từ “under”.
  • 5. B. “Difficult for someone to do something” là cấu trúc phổ biến, sử dụng giới từ “to” trước động từ nguyên thể.

Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc

  1. We (be) ____ facing a lot of pressure to meet our production goals.
  2. The management is putting a lot of pressure on employees to (increase) ____ efficiency.
  3. He (feel) ____ immense pressure from his family to pursue a career in medicine.
  4. I (find) ____ myself constantly under pressure to balance work and personal life.
  5. Last year, they (experience) ____ significant pressure to make the right decisions regarding the company’s future.

Đáp án:

  • 1. have been. Câu này chia ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
  • 2. increase. Sau giới từ “to” trong cấu trúc “put someone under pressure to do something” là động từ nguyên mẫu.
  • 3. feels. Chủ ngữ “He” ở thì hiện tại đơn, nên động từ cần thêm “s”.
  • 4. find. Chủ ngữ “I” ở thì hiện tại đơn, nên động từ giữ nguyên mẫu.
  • 5. experienced. Câu này chia ở thì quá khứ đơn vì có trạng ngữ “Last year” chỉ thời gian trong quá khứ.

Tóm tắt kiến thức quan trọng về under pressure, hỗ trợ ôn tập ngữ pháp tiếng Anh.Tóm tắt kiến thức quan trọng về under pressure, hỗ trợ ôn tập ngữ pháp tiếng Anh.

Áp Lực Từ Đồng Đẳng (Peer Pressure) Là Gì?

Ngoài những loại áp lực thông thường, một khái niệm quan trọng khác trong xã hội là áp lực từ đồng đẳng, hay còn gọi là “peer pressure” (/pɪər ˈprɛʃə/). Thuật ngữ này mô tả sự tác động mà một cá nhân cảm nhận từ một hoặc một nhóm người cùng độ tuổi, cùng địa vị xã hội hoặc cùng nhóm lợi ích, thúc đẩy họ phải hành động, suy nghĩ hoặc nỗ lực để đạt được những thành tựu tương tự, hoặc tuân theo các chuẩn mực của nhóm.

Áp lực này thường xuất phát từ mong muốn hòa nhập, được chấp nhận, hoặc tránh bị cô lập. Peer pressure đặc biệt phổ biến trong giới thanh thiếu niên, khi họ đang hình thành bản sắc cá nhân và rất coi trọng sự chấp nhận của bạn bè. Ví dụ, một học sinh có thể cảm thấy under pressure để chọn cùng trường đại học với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động mà mình không thực sự hứng thú chỉ để không bị lạc lõng.

Tuy nhiên, peer pressure không chỉ giới hạn ở thanh thiếu niên mà có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và trong mọi môi trường, từ học đường đến công sở. Trong môi trường làm việc, một nhân viên có thể cảm thấy under pressure để làm việc thêm giờ như đồng nghiệp, hoặc để đạt được các mục tiêu hiệu suất cao mà nhóm đã thiết lập. Dù mang ý nghĩa tiêu cực hay tích cực, việc nhận diện và đối phó với peer pressure là một kỹ năng quan trọng để duy trì sự tự chủ và sức khỏe tinh thần.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

  1. “Under pressure” có phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực không?
    Không hẳn. Mặc dù “under pressure” thường được hiểu là tiêu cực, nó cũng có thể ám chỉ áp lực tạo động lực, thúc đẩy một người vượt qua giới hạn của bản thân để đạt được thành công.
  2. Làm thế nào để giảm bớt cảm giác “under pressure” khi học tiếng Anh?
    Để giảm cảm giác “under pressure” khi học tiếng Anh, bạn nên đặt mục tiêu thực tế, chia nhỏ bài học, tìm kiếm bạn học hoặc nhóm học để cùng nhau tiến bộ, và đừng quên dành thời gian thư giãn để tránh quá tải.
  3. Có thể sử dụng “under pressure” thay thế cho “stressed out” không?
    Có thể, trong một số ngữ cảnh. “Stressed out” thường tập trung vào cảm giác căng thẳng tinh thần và thể chất, trong khi “under pressure” nhấn mạnh vào nguồn gốc áp lực bên ngoài (như hạn chót, kỳ vọng). Tuy nhiên, chúng thường được sử dụng tương tự nhau để diễn tả cảm giác bị đè nặng bởi tình huống.
  4. Sự khác biệt giữa “under pressure” và “overwhelmed” là gì?
    “Under pressure” ám chỉ việc chịu áp lực từ các yếu tố bên ngoài hoặc kỳ vọng cụ thể. “Overwhelmed” là cảm giác bị choáng ngợp khi khối lượng công việc, thông tin hoặc cảm xúc quá lớn, vượt quá khả năng đối phó, thường là hệ quả của việc bị “under pressure” quá lâu.
  5. Tại sao việc nhận biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “under pressure” lại quan trọng?
    Việc nhận biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, diễn đạt cảm xúc và tình huống một cách chính xác, linh hoạt hơn. Điều này rất quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh.
  6. “Under pressure” có liên quan đến “deadline” không?
    Có, “under pressure” thường xuyên đi kèm với các “deadline” (hạn chót). Khi một người hoặc một nhóm phải hoàn thành nhiệm vụ trước một thời hạn cụ thể, họ thường cảm thấy “under pressure” để đáp ứng yêu cầu đó.
  7. Làm thế nào để phân biệt “peer pressure” tích cực và tiêu cực?
    “Peer pressure” tích cực thường thúc đẩy bạn làm những điều tốt đẹp như học tập chăm chỉ hơn, tham gia hoạt động bổ ích. Ngược lại, “peer pressure” tiêu cực khuyến khích bạn làm những điều không tốt hoặc trái với giá trị của mình để hòa nhập.
  8. Cụm từ “under pressure” có được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng không?
    Hoàn toàn có. “Under pressure” là một cụm từ phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong cả văn phong trang trọng (ví dụ: báo cáo kinh doanh, bài phát biểu) lẫn văn phong thân mật hàng ngày.

Chúng ta vừa cùng Anh ngữ Oxford khám phá chi tiết về cụm từ “under pressure” trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản, các cấu trúc ngữ pháp, đến những từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cách phân biệt với “under stress”. Việc nắm vững cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tình huống một cách chính xác hơn mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về cách áp lực tác động đến cuộc sống và học tập. Hãy tiếp tục luyện tập để vận dụng linh hoạt cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày cùng Anh ngữ Oxford.