Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là khi tiếp cận những cấu trúc nâng cao, cụm động từ thường là một thử thách đáng kể. Tuy nhiên, việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Trong số đó, put off là một cụm từ mang nhiều sắc thái ý nghĩa và ứng dụng linh hoạt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào việc giải thích cụm động từ này, giúp bạn hiểu rõ từng khía cạnh của nó để sử dụng một cách thành thạo nhất.
Định nghĩa và Ý nghĩa Sâu Rộng của “Put Off”
Cụm động từ put off mang trong mình nhiều ý nghĩa đa dạng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhưng nổi bật nhất là việc diễn tả hành động trì hoãn hoặc làm ai đó mất hứng thú. Phát âm của cụm từ này là /ˈpʊt.ɔf/, dễ dàng để ghi nhớ và thực hành. Việc hiểu đúng nghĩa của put off là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bạn có thể áp dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hay trong các bài thi quan trọng.
“Put Off” Diễn Tả Sự Trì Hoãn
Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của put off là trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện, một hoạt động hoặc một quyết định nào đó. Điều này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, có thể là khách quan do yếu tố bên ngoài hoặc chủ quan do sự chần chừ của người thực hiện. Ví dụ, một trận đấu có thể bị dời lại do thời tiết xấu, hoặc một cuộc họp bị đình hoãn để chờ đợi thêm thông tin. Khái niệm trì hoãn này rất quen thuộc trong cuộc sống, từ việc lùi lại một buổi hẹn cho đến việc chần chừ không giải quyết một vấn đề quan trọng.
Một người đàn ông đang thể hiện sự trì hoãn công việc trên lịch
Ví dụ minh họa:
- The meeting has been put off until next week due to unforeseen circumstances. (Cuộc họp đã bị dời lại đến tuần sau do những trường hợp bất khả kháng.)
- She keeps putting off her dental appointment because she’s afraid of the dentist. (Cô ấy cứ chần chừ không đi khám nha sĩ vì cô ấy sợ nha sĩ.)
- We had to put off our vacation plans because of the pandemic. (Chúng tôi đã phải hoãn lại kế hoạch kỳ nghỉ vì đại dịch.)
“Put Off” Gây Phân Tâm hoặc Làm Nản Lòng
Ngoài nghĩa trì hoãn, put off còn có thể được dùng để diễn tả việc làm cho ai đó mất hứng thú, nản lòng, hoặc phân tâm khỏi điều gì đó. Đây là một ý nghĩa khá tinh tế và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tự nhiên. Ví dụ, một tiếng ồn lớn có thể làm cầu thủ phân tâm trong trận đấu, hoặc thái độ không tốt của một người có thể khiến bạn mất hứng thú với họ. Việc hiểu được sắc thái này giúp bạn sử dụng put off linh hoạt và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với Sách Song Ngữ Aesop
- Nâng Cao Listening Comprehension: Chiến Lược Nghe Hiểu Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám Phá Lễ Hội Halloween Bằng Tiếng Anh Toàn Diện
- Nắm Vững Kỹ Năng Miêu Tả Khách Sạn Trong IELTS Speaking
- Khám Phá Trang Web Học Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất
Ví dụ minh họa:
- The strong smell of the chemical really put me off my food. (Mùi hóa chất nồng nặc thật sự làm tôi mất cảm giác thèm ăn.)
- Don’t let his negative comments put you off pursuing your dreams. (Đừng để những bình luận tiêu cực của anh ấy làm bạn nản lòng theo đuổi ước mơ của mình.)
- The constant interruptions put him off his concentration during the exam. (Những sự gián đoạn liên tục khiến anh ấy mất tập trung trong kỳ thi.)
Các Cấu Trúc và Cách Dùng Phổ Biến của “Put Off”
Cụm động từ put off không chỉ có một mà có nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc lại mang một sắc thái ý nghĩa và cách dùng riêng biệt. Việc nắm vững các cấu trúc này là chìa khóa để bạn có thể áp dụng put off một cách linh hoạt trong mọi ngữ cảnh, từ việc diễn tả hành động trì hoãn cho đến việc làm ai đó phân tâm hay mất hứng thú.
Bàn tay đang giữ đồng hồ tượng trưng cho cấu trúc và cách dùng put off
Trì Hoãn Sự Kiện hoặc Hoạt Động (Put something off)
Cấu trúc phổ biến nhất là put something off, dùng để trì hoãn hoặc dời lại một sự kiện, cuộc hẹn, hoặc hoạt động đã được lên kế hoạch sang một thời điểm khác trong tương lai. Hành động trì hoãn này thường mang tính chủ động, dù đôi khi là do hoàn cảnh bắt buộc. Đây là cách diễn đạt việc lùi lại một việc gì đó để thực hiện sau.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Put something off | Để quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời gian hoặc ngày sau đó. | Let’s put off the basketball match until our captain is back from school. (Hãy trì hoãn trận đấu bóng rổ cho đến khi đội trưởng của chúng ta từ trường về.) |
Trì Hoãn Cuộc Hẹn với Ai Đó (Put someone off)
Khi put off đi với tân ngữ chỉ người, put someone off, nó thường mang ý nghĩa trì hoãn việc gặp gỡ ai đó, từ chối lời mời hoặc cuộc hẹn một cách khéo léo để thực hiện vào một thời điểm khác. Đây là cách lịch sự để từ chối mà vẫn giữ mối quan hệ. Điều này khác với việc từ chối thẳng thừng, thay vào đó là một sự dời lại có chủ ý.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Put someone off | Để nói với ai đó rằng bạn không thể nhìn thấy họ hoặc làm điều gì đó cho họ, hoặc để ngăn ai đó làm điều gì đó, cho đến một lúc sau. | He keeps asking me out, and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục từ chối anh ấy khéo léo/ trì hoãn anh ấy.) |
Làm Phân Tâm (Put someone off something)
Cấu trúc put someone off something được dùng khi một yếu tố nào đó làm phân tán sự chú ý của ai đó khỏi việc họ đang làm hoặc nên làm. Nó thường ám chỉ một sự cản trở tạm thời khiến người đó không thể tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ của mình. Sự phân tâm này có thể đến từ một tiếng động, một hình ảnh, hoặc một sự kiện bất ngờ.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Put someone off something | Để thu hút sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ muốn làm hoặc nên làm. | The sudden flash of the camera put the players off their game. (Đèn flash đột ngột của máy ảnh khiến người chơi ngừng trò chơi của họ / mất tập trung trong trận đấu.) |
Làm Ai Đó Mất Hứng Thú (Put someone off someone/something)
Một cách dùng khác của put off là làm cho ai đó không còn thích một người hoặc một vật gì đó nữa. Cấu trúc put someone off someone/something diễn tả sự mất đi hứng thú, sự chán ghét, hoặc thậm chí là cảm giác bị đẩy lùi. Đây là một ý nghĩa khá tiêu cực, thường liên quan đến cảm xúc cá nhân.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Put someone off someone | Để làm cho ai đó không thích một cái gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. | His attitude put me right off him. (Thái độ của anh ấy khiến tôi rời xa anh ấy / mất thiện cảm với anh ấy.) |
Put off something/ someone | Để trì hoãn hoặc chuyển một hoạt động sang thời gian sau hoặc để dừng hoặc ngăn ai đó làm điều gì đó. | The meeting has been put off for a week. (Cuộc họp đã bị trì hoãn trong một tuần.)He keeps asking me out, and I keep putting him off. (Anh ấy liên tục mời tôi đi chơi, và tôi tiếp tục trì hoãn anh ấy.) |
So Sánh “Put Off” với Các Cụm Từ Tương Đồng: “Delay” và “Postpone”
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa trì hoãn hoặc hoãn lại, nhưng mỗi từ lại có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Put off, delay, và postpone là ba cụm từ thường gây nhầm lẫn nhất. Mặc dù chúng đều diễn tả việc một sự việc không diễn ra theo đúng lịch trình ban đầu, sự khác biệt nằm ở nguyên nhân và tính chất của việc trì hoãn.
Hai người đứng trên cân tượng trưng cho sự phân biệt giữa put off, delay và postpone
“Delay” – Sự Chậm Trễ Bất Khả Kháng và Có Chủ Đích
Từ “delay” mang ý nghĩa kéo dài thời gian giữa thời điểm dự định và thời điểm thực tế diễn ra. Việc trì hoãn này có thể do một sự cố không mong muốn (như tai nạn, thời tiết xấu, trục trặc kỹ thuật) hoặc do một quyết định có chủ đích nhằm chờ đợi điều kiện tốt hơn. Điều quan trọng là “delay” thường nhấn mạnh vào khoảng thời gian bị chậm trễ và có thể áp dụng cho cả người, vật hay sự kiện.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Delay + Ving/ noun | The train was delayed for roughly 8 hours due to a signal problem. (Chuyến tàu bị trễ khoảng 8 tiếng do sự cố tín hiệu.) My flight was delayed half a day, due to a terrible strike. (Chuyến bay của tôi bị trì hoãn nửa ngày vì có một cuộc đình công rất lớn xảy ra.) |
“Postpone” – Sự Hoãn Lại Có Kế Hoạch Rõ Ràng
“Postpone” có nghĩa là dời một việc gì đó lại để thực hiện sau, luôn mang tính chủ đích và có kế hoạch từ người thực hiện. Sự hoãn lại này không phải do sự cố bất ngờ mà là một quyết định có ý thức, thường là để thuận tiện hơn hoặc chờ đợi một thời điểm thích hợp hơn. “Postpone” thường áp dụng cho các sự kiện, cuộc họp, hoặc kế hoạch đã được định trước.
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
Postpone sth from/ to sth | We had to postpone the race because of the bad weather. (Chúng tôi đã phải hoãn lại trận đua vì thời tiết xấu.) We postponed the competition because of bad weather. It’ll be on Monday. (Chúng tôi đã trì hoãn cuộc thi vì thời tiết xấu. Nó sẽ được tổ chức vào ngày thứ Hai.) |
Postpone + V-ing | They have had to postpone going to Korea because the kids are ill. (Họ phải hoãn chuyến đi đến Hàn Quốc vì những đứa trẻ bị bệnh.) Don’t worry anymore, the teacher said that our school postponed taking the final exam. Keep doing revision. (Đừng lo lắng nữa, cô giáo bảo là trường mình hoãn thi cuối kỳ rồi, cứ tiếp tục ôn tập thôi.) |
So, trong khi put off bao hàm cả nghĩa trì hoãn (do chần chừ) và làm mất hứng thú, delay thường chỉ sự chậm trễ không mong muốn hoặc sự kéo dài thời gian, còn postpone lại là sự hoãn lại có chủ đích và kế hoạch rõ ràng.
Mở Rộng Từ Vựng: Các Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Put Off”
Để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và phong phú, việc mở rộng vốn từ vựng, đặc biệt là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ put off, là vô cùng cần thiết. Điều này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng, tránh lặp từ và nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong nhiều tình huống khác nhau.
Những Từ Đồng Nghĩa Khác để Tránh Trùng Lặp
Ngoài delay và postpone đã phân tích ở trên, còn có một số cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự với put off trong ngữ cảnh trì hoãn hoặc tạm dừng. Sử dụng chúng thay thế sẽ giúp bài viết hoặc cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hold off /hoʊld ɔf/ | Không làm chuyện gì đó ngay lập tức, tạm dừng một quyết định hoặc hành động. | My wife and I have decided to hold off on buying a new home until my father has recovered from his illness. (Vợ chồng tôi đã quyết định tạm ngừng mua một nhà mới cho đến khi bố tôi đã khỏi bệnh.) |
Reschedule /riˈskɛʤul/ | Sắp xếp lại một thời gian khác so với dự định ban đầu cho một sự kiện hoặc cuộc hẹn. | You can reschedule or cancel your exam at any time, as long as you do so more than two full calendars. (Bạn có thể lên lịch lại hoặc hủy bài kiểm tra của mình bất cứ lúc nào, miễn là bạn làm như vậy nhiều hơn hai lịch đầy đủ.) |
Suspend /səˈspend/ | Khiến một vật gì đó không còn hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn nữa, thường là do lý do chính thức. | The bus service has been suspended for the day because of bad weather. (Dịch vụ xe bus hôm nay đang bị đình chỉ/tạm dừng vì thời tiết xấu.) |
Procrastinate /proʊˈkræstɪneɪt/ | Trì hoãn hoặc chần chừ làm một việc gì đó mà lẽ ra nên làm ngay, thường do lười biếng hoặc thiếu quyết đoán. | Many students procrastinate when it comes to writing essays, leaving everything until the last minute. (Nhiều sinh viên chần chừ khi viết luận, để mọi thứ đến phút cuối.) |
Các Từ Trái Nghĩa Diễn Tả Sự Hoàn Thành
Ngược lại với ý nghĩa trì hoãn của put off, các từ trái nghĩa sẽ diễn tả sự tiếp tục, hoàn thành hoặc thực hiện ngay lập tức một việc gì đó. Việc biết các từ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về cách diễn đạt hành động và thời gian.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Continue /kənˈtinjuː/ | Tiếp tục một hành động hoặc trạng thái không bị gián đoạn. | It’s said that as the boat went down the band continued to play. (Người ta nói rằng khi thuyền đang chìm xuống thì ban nhạc vẫn tiếp tục chơi.) |
Accomplish /əˈkʌm.plɪʃ/ | Hoàn thành một cái gì đó một cách thành công. | The students accomplished the task in less than ten minutes. (Các sinh viên đã hoàn thành nhiệm vụ trong vòng chưa đầy mười phút.) |
Proceed /prəˈsiːd/ | Tiến hành hoặc bắt đầu một hành động sau khi tạm dừng hoặc chờ đợi. | After a short break, the meeting will proceed with the next agenda item. (Sau một thời gian nghỉ ngắn, cuộc họp sẽ tiếp tục với mục nghị sự tiếp theo.) |
Mẹo Học và Sử Dụng “Put Off” Hiệu Quả
Việc học và ghi nhớ các cụm động từ như put off đòi hỏi sự luyện tập kiên trì và một phương pháp học tập khoa học. Áp dụng những mẹo sau đây sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ mà còn sử dụng cụm từ này một cách tự tin và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp và bài thi tiếng Anh.
Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng “Put Off”
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng put off là nhầm lẫn với các giới từ khác hoặc chia động từ sai thì. Luôn nhớ rằng put là một động từ bất quy tắc (put-put-put), do đó, nó không thay đổi hình thức trong quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Bên cạnh đó, việc xác định đúng tân ngữ (chỉ vật hay chỉ người) cũng rất quan trọng để truyền tải đúng ý nghĩa trì hoãn, phân tâm hay mất hứng thú. Ví dụ, “put off an event” là trì hoãn sự kiện, còn “put someone off” có thể là trì hoãn cuộc hẹn với ai đó hoặc làm ai đó mất hứng thú.
Luyện Tập Thực Hành Qua Các Ví Dụ Thực Tế
Cách tốt nhất để thành thạo put off là thông qua việc luyện tập thực hành thường xuyên. Bạn có thể tự đặt câu với các cấu trúc khác nhau của put off, hoặc tìm kiếm các ví dụ trong sách báo, phim ảnh, và các đoạn hội thoại thực tế. Cố gắng sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày của bạn, ngay cả khi chỉ là tự nói chuyện với bản thân. Việc này giúp củng cố kiến thức và xây dựng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên. Khoảng 70% người học tiếng Anh thấy rằng việc luyện tập trực tiếp là phương pháp hiệu quả nhất để ghi nhớ các cụm động từ.
Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức Về “Put Off”
Để kiểm tra và củng cố kiến thức về put off, hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Việt. Điều này sẽ giúp bạn thực hành các sắc thái ý nghĩa của cụm từ này và kiểm tra khả năng áp dụng của mình.
- The meeting has been put off until Friday.
- I’ve been putting off this assignment for the past week, I just can’t seem to get started!
- She can not put the decision off any longer.
- The Head of Sales has put the event off until October.
- She put off finishing her second year of graduate school.
Đáp án:
- Buổi họp đã bị dời lại đến thứ năm.
- Tôi đã trì hoãn làm bài tập này một tuần rồi, tôi dường như chưa thể bắt đầu ngay được.
- Cô ấy không thể trì hoãn đưa ra quyết định của mình lâu hơn được nữa.
- Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh đã hoãn sự kiện đến tháng 10.
- Cô ấy đã trì hoãn việc hoàn thành năm 2 cao học của mình.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về “Put Off”
1. “Put off” có phải là cụm từ trang trọng hay thân mật?
Put off là một cụm động từ khá phổ biến và có thể được sử dụng trong cả văn cảnh trang trọng lẫn thân mật. Nó mang tính linh hoạt cao và thường được ưu tiên dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn là các động từ đơn như postpone khi muốn diễn đạt sự trì hoãn.
2. Làm thế nào để phân biệt “put off” và “procrastinate”?
Mặc dù cả hai đều có nghĩa là trì hoãn, put off thường chỉ việc trì hoãn một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Trong khi đó, procrastinate nhấn mạnh hành vi chần chừ, trì hoãn có tính chất thói quen, thường là do thiếu động lực hoặc sự lười biếng. Put off có thể là trì hoãn một lần, còn procrastinate là một xu hướng lặp đi lặp lại.
3. “Put off” có thể đi với giới từ nào khác ngoài việc không có giới từ theo sau?
Ngoài việc đứng một mình hoặc đi với tân ngữ trực tiếp (put something/someone off), put off thường không đi kèm với giới từ khác để tạo ra ý nghĩa khác biệt lớn. Tuy nhiên, nó có thể đi kèm với các cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm để xác định rõ hơn việc trì hoãn, ví dụ: put off until tomorrow, put off for a week.
4. “Put off” có bao giờ mang nghĩa tích cực không?
Trong hầu hết các trường hợp, put off mang ý nghĩa trung tính hoặc tiêu cực (ví dụ: trì hoãn công việc, làm nản lòng). Rất hiếm khi nó được dùng với nghĩa tích cực. Nếu muốn diễn đạt việc tạm dừng để có lợi hơn, người ta thường dùng các cụm từ khác như “hold off on” (như đã đề cập ở phần từ đồng nghĩa) hoặc “delay gratification”.
5. Cụm động từ “put off” có thể được tách ra không?
Có, put off là một cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verb). Điều này có nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa “put” và “off” (ví dụ: put the meeting off) hoặc đứng sau “off” (ví dụ: put off the meeting). Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ, nó bắt buộc phải đứng giữa (ví dụ: put it off).
Bạn đã tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng cụm động từ put off trong tiếng Anh phải không? Việc nắm vững các cấu trúc và ý nghĩa đa dạng của nó sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ khía cạnh nào của ngôn ngữ. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về put off hoặc các điểm ngữ pháp khác, đừng ngần ngại tìm kiếm thêm thông tin và luyện tập tại Anh ngữ Oxford để củng cố kiến thức của mình.