Động từ take là một trong những động từ bất quy tắc vô cùng phổ biến và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Với nhiều ý nghĩa đa dạng và cách sử dụng linh hoạt, việc nắm vững cách chia động từ take sẽ giúp người học tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và viết lách. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về động từ take, từ cách phát âm, các ý nghĩa khác nhau, đến việc chia động từ này theo các thì và cấu trúc đặc biệt.
Ý Nghĩa Và Cách Dùng Động Từ Take Trong Tiếng Anh
Động từ take sở hữu một kho tàng ý nghĩa phong phú, biến hóa tùy theo ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Đây chính là điểm khiến take trở thành một trong những động từ đa năng nhất trong tiếng Anh, đồng thời cũng là thử thách đối với nhiều người học. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ này, chúng ta cần xem xét từng khía cạnh một cách cẩn thận, từ cách phát âm cho đến các cụm từ đi kèm.
Cách Phát Âm Động Từ Take Chuẩn Xác
Việc phát âm đúng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Đối với động từ take, cách phát âm không quá phức tạp nhưng cần được thực hành thường xuyên để đạt được độ chuẩn xác.
Ngữ điệu | Phiên âm |
---|---|
Giọng Anh – Anh | /teɪk/ |
Giọng Anh – Mỹ | /teɪk/ |
Từ take có âm /eɪk/ ở cuối, tương tự như trong các từ “make” hay “bake”. Khi phát âm, hãy đảm bảo rằng âm /t/ ở đầu được bật ra rõ ràng và âm /k/ ở cuối cũng được phát âm dứt khoát. Luyện tập nghe và lặp lại theo người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng phát âm từ take cũng như các từ vựng tiếng Anh khác.
Khám Phá Các Nhóm Ý Nghĩa Chính của Động Từ Take
Động từ take có thể mang đến hơn 50 ý nghĩa khác nhau, biến nó thành một trong 10 động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng ta có thể nhóm các ý nghĩa này lại để dễ hình dung và ghi nhớ hơn. Việc hiểu được các nhóm ý nghĩa này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định ngữ cảnh sử dụng phù hợp cho động từ take trong nhiều tình huống khác nhau.
Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của take là “mang đi, cầm đi, dẫn đi”, biểu thị hành động di chuyển một vật hoặc một người từ địa điểm này sang địa điểm khác. Ví dụ, khi bạn nói “Take this book to your room”, bạn đang yêu cầu người khác di chuyển cuốn sách. Đây là ý nghĩa cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững để sử dụng động từ take một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Ma Trận Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2021
- Cải Thiện Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh Với Phương Pháp Nghe Chép Chính Tả
- Nắm Vững Đuôi Trạng Từ Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết
- **Thì hiện tại tiếp diễn: Cẩm nang toàn diện từ Anh ngữ Oxford**
- Gợi Ý Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Bé Gái Mang Ý Nghĩa Sâu Sắc
Take cũng mang ý nghĩa “nhận, chấp nhận” hoặc “dùng” khi nói về thuốc men, thức ăn, đồ uống. Khi bạn “take a job”, bạn đang chấp nhận một công việc mới. Tương tự, “take your medicine” là hành động uống thuốc theo chỉ dẫn. Sự linh hoạt này của take thể hiện rõ qua cách nó được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiếp nhận hoặc tiêu thụ một thứ gì đó, dù là vật chất hay trừu tượng.
Ngoài ra, take còn được dùng để chỉ hành động “nắm giữ, kiểm soát”, “chụp ảnh, quay phim”, hay “chịu trách nhiệm, đảm nhận công việc”. Những ví dụ như “The rebels have taken control of the city” hay “She took a photo of the sunset” cho thấy take có thể miêu tả các hành động mang tính tác động mạnh mẽ hoặc ghi lại khoảnh khắc. Đây là những ý nghĩa quan trọng, giúp mở rộng phạm vi sử dụng của động từ take trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị đến nghệ thuật.
Cuối cùng, take còn có thể diễn tả hành động “chấp nhận lời khuyên hoặc đề xuất”, “diễn ra hoặc xảy ra”, “đưa đi khám” hoặc “chịu đựng”. Ví dụ: “He took my advice” (nghe theo lời khuyên) hay “The meeting will take place at 3 PM” (cuộc họp sẽ diễn ra). Những ý nghĩa này cho thấy take không chỉ giới hạn trong các hành động vật lý mà còn bao hàm các tình huống trừu tượng, liên quan đến sự kiện, cảm xúc hoặc sự tuân thủ.
Phrasal Verbs Với Take: Mở Rộng Diễn Đạt
Cụm động từ (phrasal verbs) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, và take cũng góp mặt trong rất nhiều cụm từ thú vị. Việc nắm vững các phrasal verb với take sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn, đồng thời làm tăng sự phong phú trong vốn từ vựng của mình. Phrasal verbs thường có nghĩa khác biệt so với nghĩa gốc của động từ take, đòi hỏi người học phải ghi nhớ từng cụm từ riêng biệt.
Một số phrasal verb phổ biến bao gồm take off (cất cánh, cởi bỏ), take up (bắt đầu một hoạt động mới), take in (hiểu, nắm bắt thông tin), và take over (tiếp quản, đảm nhận). Ví dụ, khi máy bay “took off”, nó đã cất cánh; hoặc nếu bạn “take up yoga”, bạn đang bắt đầu tập yoga. Những cụm động từ này thường xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và các văn bản tiếng Anh.
Ngoài ra, còn có take on (chấp nhận trách nhiệm), take back (lấy lại, thu hồi) và take out (đưa ra, loại bỏ, đưa đi chơi). Ví dụ, “He decided to take on more responsibilities” nghĩa là anh ấy nhận thêm trách nhiệm, hoặc “He took her out for dinner” nghĩa là anh ấy mời cô ấy đi ăn tối. Các phrasal verb này minh họa sự đa dạng trong cách động từ take kết hợp với giới từ để tạo ra những ý nghĩa hoàn toàn mới.
Thành Ngữ Với Take: Làm Giàu Ngữ Pháp Giao Tiếp
Thành ngữ (idioms) là những cụm từ có ý nghĩa không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Take cũng là một phần của nhiều thành ngữ độc đáo, giúp người học thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong ngôn ngữ. Sử dụng thành ngữ đúng cách sẽ làm cho cuộc hội thoại của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh nâng cao.
Chẳng hạn, take it easy có nghĩa là “thư giãn, không lo lắng”, thường được dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh. Một thành ngữ khác là take a rain check, dùng để lùi lại một lời mời đến lúc khác, rất hữu ích trong các tình huống xã giao. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu được ngữ nghĩa mà còn nắm bắt được văn hóa giao tiếp tiếng Anh.
Một thành ngữ quan trọng khác là take someone/something for granted, tức là “không đánh giá cao hoặc xem nhẹ”. Ví dụ, “Don’t take her help for granted” là lời nhắc nhở không nên coi thường sự giúp đỡ của người khác. Cuối cùng, take your time là lời khuyên “không cần vội vàng”, thường được dùng để động viên ai đó bình tĩnh và suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Các Dạng Cơ Bản của Động Từ Take (V1, V2, V3)
Để có thể chia động từ take một cách chính xác, việc nắm vững ba dạng cơ bản của nó là V1 (nguyên thể), V2 (quá khứ đơn) và V3 (phân từ hai) là điều cực kỳ cần thiết. Đây là nền tảng để xây dựng các câu phức tạp hơn trong tiếng Anh, đặc biệt là khi sử dụng các thì hoàn thành hoặc câu bị động.
Bảng Tóm Tắt V1, V2, V3 của Động Từ Take
V1 của động từ take | V2 của động từ take | V3 của động từ take |
---|---|---|
Khẳng định | take /teɪk/ | took /tʊk/ |
Phủ định | do not take | did not take |
Nghi vấn | Do you take it? | Did you take it? |
Động từ take là một động từ bất quy tắc, điều này có nghĩa là dạng quá khứ đơn (V2) và phân từ hai (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như động từ có quy tắc. Cụ thể, V2 của take là took và V3 là taken. Việc ghi nhớ các dạng này là bước đầu tiên để sử dụng take thành thạo. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và ví dụ sẽ giúp bạn làm quen với sự thay đổi của động từ này.
Biểu đồ minh họa V1, V2, V3 của động từ take trong tiếng Anh
Hiểu Rõ Các Dạng Thức Khác của Động Từ Take
Ngoài V1, V2, V3, động từ take còn xuất hiện dưới các dạng khác như nguyên thể có “to” (to take), nguyên thể không “to” (bare take), danh động từ (taking), và phân từ hai (taken), mỗi dạng có vai trò riêng trong cấu trúc câu. Việc phân biệt và sử dụng đúng các dạng này là điều cần thiết để xây dựng câu chính xác và truyền tải đúng ý nghĩa.
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
---|---|---|
To_VNguyên thể có “to” | to take | I want to take a break. (Tôi muốn nghỉ giải lao.) |
Bare_VNguyên thể (không có “to”) | take | Please take a seat. (Vui lòng ngồi xuống.) |
GerundDanh động từ | taking | Taking notes is helpful. (Việc ghi chú rất hữu ích.) |
Past ParticiplePhân từ II | taken | The test has been taken. (Bài kiểm tra đã được làm xong.) |
Dạng nguyên thể có “to” thường đi sau các động từ như “want”, “need”, “decide”. Ví dụ, “She decided to take the offer.” Trong khi đó, nguyên thể không “to” được dùng sau các trợ động từ khiếm khứ (can, must, will, v.v.) hoặc trong câu mệnh lệnh như “Please take a seat”. Dạng danh động từ “taking” hoạt động như một danh từ, ví dụ “Taking photos is my hobby.” Cuối cùng, phân từ hai “taken” được sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động, chẳng hạn như “The book was taken by him.”
Chia Động Từ Take Trong Các Thì Tiếng Anh
Việc chia động từ take theo các thì là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản mà mọi người học tiếng Anh cần thành thạo. Động từ take có thể được chia ở cả 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, từ hiện tại đơn giản đến tương lai hoàn thành tiếp diễn. Mỗi thì sẽ có cách biến đổi khác nhau của take tùy thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh thời gian.
Bảng Chia Động Từ Take Chi Tiết Theo Từng Thì
Bảng dưới đây minh họa cách chia động từ take cho tất cả các thì phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào các câu của mình.
Thì của động từ | Chủ ngữ là đại từ số ít | Chủ ngữ là đại từ số nhiều |
---|---|---|
I | He/She/It | We |
Hiện tại đơn | I take | He/She/It takes |
Hiện tại tiếp diễn | I am taking | He/She/It is taking |
Hiện tại hoàn thành | I have taken | He/She/It has taken |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been taking | He/She/It has been taking |
Quá khứ đơn | I took | He/She/It took |
Quá khứ tiếp diễn | I was taking | He/She/It was taking |
Quá khứ hoàn thành | I had taken | He/She/It had taken |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been taking | He/She/It had been taking |
Tương lai đơn | I will take | He/She/It will take |
Tương lai tiếp diễn | I will be taking | He/She/It will be taking |
Tương lai gần | I am going to take | He/She/It is going to take |
Tương lai hoàn thành | I will have taken | He/She/It will have taken |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will have been taking | He/She/It will have been taking |
Lưu Ý Đặc Biệt Khi Chia Take Trong Các Thì Phức Hợp
Khi chia động từ take trong các thì hoàn thành và tiếp diễn, đặc biệt là ở thì quá khứ và tương lai, người học thường dễ mắc lỗi. Một trong những điểm cần nhớ là dạng phân từ hai (taken) luôn được sử dụng với các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành), trong khi dạng tiếp diễn (taking) được dùng với các thì tiếp diễn.
Ví dụ, trong hiện tại hoàn thành, chúng ta nói “I have taken my medicine” chứ không phải “I have took”. Tương tự, ở quá khứ tiếp diễn, “She was taking a bath” là đúng, không phải “She was tooking”. Việc hiểu rõ cấu trúc của từng thì và sự kết hợp của take với các trợ động từ (have, be, will) là chìa khóa để tránh những sai sót ngữ pháp này.
Đối với các thì hoàn thành tiếp diễn như hiện tại hoàn thành tiếp diễn (“I have been taking lessons for a year”) hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn (“She had been taking care of her mother before she moved”), động từ take luôn ở dạng V-ing. Đây là những thì phức tạp hơn nhưng lại rất hữu ích để diễn tả hành động kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Các Động Từ Có Hậu Tố “Take”
Ngoài động từ take độc lập, có một số động từ khác được hình thành bằng cách thêm các tiền tố (prefix) vào take, tạo ra các từ mới với ý nghĩa riêng biệt. Những động từ này cũng là động từ bất quy tắc và tuân theo cùng một quy luật biến đổi V2, V3 như take gốc. Việc nắm vững cách chia động từ take trong các từ phức hợp này sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Dạng Quá Khứ Đơn của Các Động Từ Có Hậu Tố “Take”
Khi các động từ này được sử dụng trong thì quá khứ đơn, chúng sẽ biến đổi phần “take” thành “took” giống như động từ gốc. Đây là một quy tắc nhất quán giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
Động từ | Quá khứ đơn | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
overtake | overtook | Vượt qua, vượt mặt | He overtook the car ahead. (Anh ấy đã vượt qua chiếc xe phía trước.) |
undertake | undertook | Đảm nhận, cam kết | She undertook the responsibility to organize the event. (Cô ấy đã đảm nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện.) |
mistake | mistook | Nhầm lẫn | He mistook her for someone else. (Anh ấy đã nhầm cô với người khác.) |
retake | retook | Chụp lại, quay lại, lấy lại | The photographer retook the shot. (Nhiếp ảnh gia đã chụp lại bức ảnh.) |
uptake | uptook | Hiểu nhanh, tiếp nhận | He uptook the concept quickly. (Anh ấy hiểu nhanh ý tưởng đó.) |
intake | intook | Thu vào, tiếp nhận | The institution intook more students last year. (Năm ngoái, tổ chức này đã nhận thêm nhiều học sinh.) |
Việc luyện tập đặt câu với từng động từ này ở dạng quá khứ đơn sẽ giúp củng cố kiến thức. Chẳng hạn, khi kể về một sự kiện đã qua, bạn có thể nói “Yesterday, I retook my driving test and passed!”.
Dạng Phân Từ Hai của Các Động Từ Có Hậu Tố “Take”
Tương tự như quá khứ đơn, dạng phân từ hai của các động từ này cũng biến đổi phần “take” thành “taken”. Dạng này được sử dụng trong các thì hoàn thành và câu bị động.
Động từ | Phân từ 2 | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
overtake | overtaken | Vượt qua, vượt mặt | The lead car was overtaken by another competitor. *(Chiếc xe dẫn đầu đã bị một đối thủ khác vượt qua.)** |
undertake | undertaken | Đảm nhận, cam kết | The project has been undertaken by a new team. (Dự án đã được đảm nhận bởi một đội ngũ mới.) |
mistake | mistaken | Nhầm lẫn | He has mistaken her identity. (Anh ấy đã nhầm lẫn danh tính của cô ấy.) |
retake | retaken | Chụp lại, quay lại, lấy lại | The city has been retaken by the government forces. (Thành phố đã được lực lượng chính phủ chiếm lại.) |
uptake | uptaken | Hiểu nhanh, tiếp nhận | The new concept was quickly uptaken by the students. (Khái niệm mới đã được học sinh tiếp nhận nhanh chóng.) |
intake | intaken | Thu vào, tiếp nhận | More students have been intaken this year. (Năm nay đã có thêm nhiều học sinh được nhận vào.) |
Ví dụ, nếu một đội đã “undertaken” một nhiệm vụ lớn, điều đó có nghĩa là họ đã đảm nhận nó. Hoặc nếu một sai lầm đã “mistaken” danh tính của ai đó, điều đó ngụ ý rằng có sự nhầm lẫn. Việc sử dụng các động từ này ở dạng phân từ hai đòi hỏi sự chính xác về ngữ pháp, đặc biệt khi kết hợp với trợ động từ “have” hoặc “be”.
Ứng Dụng Động Từ Take Trong Cấu Trúc Câu Đặc Biệt
Ngoài các thì cơ bản, động từ take còn được sử dụng trong các cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định. Việc chia động từ take đúng cách trong những cấu trúc này là dấu hiệu của khả năng sử dụng tiếng Anh nâng cao, giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp hơn về khả năng, mong muốn hay giả định.
Cách Chia Take Trong Câu Điều Kiện Và Giả Định
Trong câu điều kiện loại 2 và loại 3, take sẽ biến đổi để phù hợp với ngữ cảnh giả định. Câu điều kiện loại 2 (diễn tả điều không có thật ở hiện tại) sẽ sử dụng dạng quá khứ đơn của take trong mệnh đề “if”, trong khi câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều không có thật trong quá khứ) sử dụng dạng quá khứ hoàn thành (had taken).
Cấu trúc câu | Đại từ số ít | Đại từ số nhiều |
---|---|---|
I | He/She/It | We |
Câu điều kiện loại 2 | If I took (mệnh đề if)I would take (mệnh đề chính) | If he/she/it took (mệnh đề if)He/She/It would take (mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 2 – biến thể | If I were taking (Biến thể mệnh đề if)I would be taking (Biến thể mệnh đề chính) | If he/she/it were taking (Biến thể mệnh đề if)He/She/It would be taking (Biến thể mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 3 | If I had taken (mệnh đề if)I would have taken (mệnh đề chính) | If he/she/it had taken (mệnh đề if)He/She/It would have taken (mệnh đề chính) |
Câu điều kiện loại 3 – biến thể | If I had been taking (Biến thể mệnh đề if)I would have been taking (Biến thể mệnh đề chính) | If he/she/it had been taking (Biến thể mệnh đề if)He/She/It would have been taking (Biến thể mệnh đề chính) |
Câu giả định hiện tại | take | take |
Câu giả định quá khứ | took | took |
Câu giả định quá khứ hoàn thành | had taken | had taken |
Câu giả định tương lai | would take | would take |
Với câu giả định, take thường giữ dạng nguyên thể không “to” trong câu giả định hiện tại (ví dụ: “It is essential that he take responsibility”). Trong khi đó, câu giả định quá khứ dùng dạng took và quá khứ hoàn thành dùng had taken. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng take trong những câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên.
Những Lỗi Thường Gặp Và Mẹo Sử Dụng Động Từ Take Hiệu Quả
Mặc dù chia động từ take có vẻ đơn giản, nhưng do tính chất bất quy tắc và sự đa dạng về ý nghĩa của nó, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể độ chính xác trong ngữ pháp và giao tiếp.
Nhận Diện Sai Lầm Phổ Biến Với V2 và V3 của Take
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa dạng quá khứ đơn (took) và phân từ hai (taken). Nhiều người học có xu hướng dùng took trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động, điều này hoàn toàn không đúng. Hãy luôn nhớ rằng took chỉ được dùng cho thì quá khứ đơn, trong khi taken là dạng cần thiết cho các thì hoàn thành và câu bị động.
Ví dụ, không nên nói “I have took my class” mà phải là “I have taken my class”. Tương tự, “The photo was took” là sai, phải là “The photo was taken“. Việc lặp lại các ví dụ đúng và tự sửa lỗi trong bài tập sẽ giúp củng cố sự phân biệt này. Việc nhận biết khi nào cần dùng took và khi nào cần dùng taken là một bước quan trọng để nắm vững cách chia động từ take.
Một sai lầm khác là sử dụng sai giới từ đi kèm với take trong các phrasal verb. Mỗi giới từ (off, up, in, over, on, back, out) sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của take. Ví dụ, “take off” là cất cánh, trong khi “take on” lại là đảm nhận. Do đó, việc học thuộc và luyện tập các phrasal verb riêng biệt là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn ý nghĩa.
Phân Biệt Take Với Các Động Từ Tương Tự: Bring và Get
Đôi khi, người học có thể nhầm lẫn take với các động từ có nghĩa tương tự như bring hoặc get. Mặc dù có những điểm chung, nhưng chúng lại có sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn lựa chọn động từ chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Take thường ám chỉ việc mang hoặc dẫn một thứ gì đó đi xa khỏi người nói hoặc một điểm tham chiếu nhất định. Ví dụ, “Please take this umbrella with you when you leave” (Hãy mang chiếc ô này đi cùng khi bạn rời đi). Ngược lại, bring ám chỉ việc mang một thứ gì đó đến gần người nói hoặc một điểm tham chiếu. Ví dụ, “Please bring the book to me” (Hãy mang cuốn sách đến cho tôi).
Trong khi đó, get là một động từ cực kỳ đa năng, có thể mang nhiều nghĩa như nhận được, lấy, mua, hoặc trở nên. Khi get mang ý nghĩa “lấy” hoặc “nhận”, nó có thể gần với take, nhưng thường ám chỉ việc đạt được một cái gì đó hoặc lấy nó về phía mình. Ví dụ, “Can you get me a glass of water?” (Bạn có thể lấy cho tôi một cốc nước không?) Trong câu này, take cũng có thể dùng được nhưng get phổ biến hơn. Việc thực hành đặt câu với cả ba động từ này sẽ giúp bạn cảm nhận rõ hơn sự khác biệt tinh tế giữa chúng.
Mẹo Ghi Nhớ Và Thực Hành Cách Chia Động Từ Take
Để ghi nhớ cách chia động từ take và các dạng của nó một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập. Một trong số đó là tạo ra các flashcard ghi rõ V1, V2, V3 và một câu ví dụ cho mỗi dạng. Điều này giúp bạn học thuộc lòng và hình dung ngữ cảnh sử dụng.
Thực hành thường xuyên là chìa khóa để thành thạo. Hãy thử viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Anh, cố gắng sử dụng động từ take với nhiều ý nghĩa và trong các thì khác nhau. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách nghe các bài hát, xem phim, hoặc đọc sách tiếng Anh và chú ý đến cách người bản xứ sử dụng take. Khi gặp các cụm từ hay thành ngữ với take, hãy ghi chú lại và tự đặt câu cho mình.
Một mẹo khác là lập bảng biểu tóm tắt các phrasal verb và idioms với take, kèm theo ví dụ minh họa. Việc phân loại theo chủ đề hoặc ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và liên hệ. Đừng ngại mắc lỗi, bởi vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học ngôn ngữ. Quan trọng là bạn nhận ra lỗi, sửa chữa và học hỏi từ chúng.
Bài Tập Ứng Dụng Cách Chia Động Từ Take
Để củng cố kiến thức về cách chia động từ take, bạn hãy thử sức với các bài tập sau đây.
Bài tập 1: Điền đúng dạng động từ “take” để hoàn thành câu
- If she ______ (take) better care of her health, she wouldn’t be so tired now.
- We ______ (take) an English course every summer to improve our language skills.
- He ______ (take) a shower when the phone rang.
- By the end of this year, I ______ (take) four major exams.
- They ______ (take) over the company before the CEO retired.
- If you ______ (take) my advice back then, you wouldn’t have faced these problems.
- It is essential that he ______ (take) part in the meeting tomorrow.
- We ______ (take) a vacation in Hawaii next month. Would you like to join us?
- She wished she ______ (take) more photos during her trip to Paris.
- The documents ______ (take) by the manager have now been returned to the office.
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- She taken the responsibility for the project last year.
- If he takes more breaks, he wouldn’t be so stressed.
- They will takes the exam next week.
- By the time we arrived, she takes all the necessary notes.
- I wish I took more time to study for the test last week.
- It was important that she takes part in the discussion.
- They have took the dog for a walk this morning.
- We are taking the bus if it rains tomorrow.
- If they had took the earlier flight, they would have arrived on time.
- She is taking her lunch when the fire alarm went off.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
- If I ______ more time, I would take a painting class.A. haveB. tookC. hadD. has taken
- By the time we get to the station, the train ______.A. will have takenB. takesC. will takeD. had taken
- She insisted that he ______ the medicine immediately.A. takesB. takeC. had takenD. took
- They ______ a taxi to the airport right now.A. are takingB. takesC. takeD. took
- I wish I ______ more photos during my trip last year.A. have takenB. takeC. had takenD. took
- When we arrived, he ______ already ______ the test.A. have…takenB. has…tookC. had…takenD. will have…taken
- She ______ the kids to the park every Saturday.A. takeB. takesC. takenD. taking
- If they ______ the train, they would have arrived on time.A. tookB. have takenC. takesD. had taken
- We ______ a bus tour around the city when it started raining.A. takeB. were takingC. had takenD. are taking
- By this time next year, I ______ all my required courses.A. takeB. tookC. will takeD. will have taken
Đáp Án Bài Tập
Đáp Án Bài Tập 1
- took
- take
- was taking
- will have taken
- had taken
- had taken
- take
- are taking
- had taken
- taken
Đáp Án Bài Tập 2
- She took the responsibility for the project last year.
- If he took more breaks, he wouldn’t be so stressed.
- They will take the exam next week.
- By the time we arrived, she had taken all the necessary notes.
- I wish I had taken more time to study for the test last week.
- It was important that she take part in the discussion.
- They took the dog for a walk this morning. (Hoặc “They have taken the dog…”)
- We will take the bus if it rains tomorrow.
- If they had taken the earlier flight, they would have arrived on time.
- She was taking her lunch when the fire alarm went off.
Đáp Án Bài Tập 3
- Đáp án đúng: C. had
- Đáp án đúng: A. will have taken
- Đáp án đúng: B. take
- Đáp án đúng: A. are taking
- Đáp án đúng: C. had taken
- Đáp án đúng: C. had…taken
- Đáp án đúng: B. takes
- Đáp án đúng: D. had taken
- Đáp án đúng: B. were taking
- Đáp án đúng: D. will have taken
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Động từ “take” là động từ có quy tắc hay bất quy tắc?
Động từ take là một động từ bất quy tắc. Điều này có nghĩa là các dạng quá khứ đơn (V2) và phân từ hai (V3) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở cuối như các động từ có quy tắc khác. Cụ thể, V2 là “took” và V3 là “taken”.
2. Làm thế nào để phân biệt “take” với “bring”?
“Take” thường được sử dụng khi hành động mang một vật gì đó đi xa khỏi người nói hoặc một điểm tham chiếu. Ví dụ: “Please take this book to your room.” Ngược lại, “bring” được dùng khi hành động mang một vật gì đó đến gần người nói hoặc một điểm tham chiếu. Ví dụ: “Could you bring me that book?”
3. Khi nào thì dùng “took” và khi nào thì dùng “taken”?
“Took” là dạng quá khứ đơn (V2) của take, được dùng trong các câu ở thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “I took the exam yesterday.” “Taken” là dạng phân từ hai (V3) của take, được sử dụng trong các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành) và trong câu bị động. Ví dụ: “She has taken her medicine.” hoặc “The photo was taken by him.”
4. Có những phrasal verb phổ biến nào với “take”?
Có rất nhiều phrasal verb với take, một số phổ biến bao gồm: take off (cất cánh/cởi bỏ), take up (bắt đầu một hoạt động), take in (hiểu/tiếp thu), take over (tiếp quản), take on (đảm nhận trách nhiệm), take back (lấy lại/thu hồi), và take out (đưa ra/đưa đi chơi). Mỗi cụm từ này mang một ý nghĩa riêng biệt.
5. “Take for granted” có nghĩa là gì và được dùng như thế nào?
Thành ngữ “take for granted” có nghĩa là không đánh giá cao hoặc coi nhẹ một người hoặc một điều gì đó, xem nó như điều hiển nhiên. Ví dụ: “Don’t take your parents’ love for granted.” (Đừng xem nhẹ tình yêu thương của bố mẹ bạn.)
6. Cách tốt nhất để ghi nhớ các dạng bất quy tắc của “take” là gì?
Cách tốt nhất để ghi nhớ các dạng bất quy tắc của take là luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc, viết, nghe và nói tiếng Anh. Sử dụng flashcards, tự đặt câu với mỗi dạng (take, took, taken), và làm các bài tập ngữ pháp sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
7. “Take place” có phải là một phrasal verb không? Ý nghĩa của nó là gì?
“Take place” là một cụm động từ (collocation) thường gặp với take, mang ý nghĩa “diễn ra” hoặc “xảy ra”. Nó thường dùng để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động được tổ chức. Ví dụ: “The meeting will take place tomorrow morning.” (Cuộc họp sẽ diễn ra vào sáng mai.)
8. Động từ “take” có thể được dùng trong câu điều kiện như thế nào?
Trong câu điều kiện loại 2, take sẽ ở dạng quá khứ đơn (“took”). Ví dụ: “If I took a break, I would feel better.” Trong câu điều kiện loại 3, take sẽ ở dạng quá khứ hoàn thành (“had taken”). Ví dụ: “If I had taken your advice, I wouldn’t have made that mistake.”
Việc nắm vững cách chia động từ take là một bước quan trọng giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Từ những ý nghĩa đa dạng, các dạng biến thể (V1, V2, V3), cho đến cách sử dụng trong các thì và cấu trúc đặc biệt, take thực sự là một động từ đáng để đầu tư thời gian tìm hiểu. Khi bạn có thể sử dụng động từ take một cách linh hoạt và chính xác, khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao đáng kể. Hy vọng qua bài viết này, quý độc giả của Anh ngữ Oxford đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về một trong những động từ cơ bản nhưng cũng không kém phần phức tạp này.