Để chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói và nghe, việc nắm vững nền tảng về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là vô cùng thiết yếu. Đây chính là chìa khóa giúp bạn phát âm chuẩn xác, tự tin giao tiếp và hiểu rõ người bản xứ. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu tạo và cách phát âm từng loại âm cơ bản này, mở ra cánh cửa đến sự lưu loát cho người học.
Hiểu Rõ Về Nguyên Âm Trong Tiếng Anh
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Nguyên âm (vowel) được định nghĩa là âm được tạo ra khi luồng hơi từ phổi đi qua miệng mà không bị bất kỳ cơ quan cấu âm nào như răng, môi, hoặc lưỡi cản trở. Nói cách khác, khi phát âm nguyên âm, dây thanh quản sẽ rung, và luồng khí thoát ra một cách tự do, tạo nên những âm thanh mở, vang.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái, chỉ có 5 chữ cái được xem là nguyên âm: A, E, I, O, U. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là số lượng chữ cái nguyên âm khác với số lượng âm nguyên âm. Tiếng Anh có tới 20 âm nguyên âm khác nhau, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi, tạo nên sự đa dạng và phức tạp trong cách phát âm. Các nguyên âm này có thể đứng riêng biệt hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành từ.
Các Âm Nguyên Âm Trong Tiếng Anh Phổ Biến
Trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, nguyên âm đóng vai trò là hạt nhân của mỗi âm tiết, quyết định độ vang và tính nhạc điệu của từ. Việc phân biệt rõ ràng giữa nguyên âm đơn và nguyên âm đôi, cùng với cách phát âm chính xác từng âm, là nền tảng để có thể nói tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn là những âm được phát ra chỉ với một vị trí cố định của lưỡi và môi. Chúng được chia thành hai loại: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, tùy thuộc vào độ kéo dài của âm thanh khi phát.
Nguyên âm /ɪ/ (Nguyên âm ngắn)
Âm /ɪ/ được phát âm với môi thả lỏng, đầu lưỡi hơi nâng lên gần vòm miệng nhưng không chạm. Hơi bật ra nhanh và dứt khoát. Âm này thường xuất hiện trong các từ như his /hɪz/ hay kid /kɪd/. Đây là một trong những âm nguyên âm ngắn phổ biến, đòi hỏi sự nhanh gọn khi phát âm để tránh nhầm lẫn với các âm khác.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- So Sánh Babbel vs Duolingo: Lựa Chọn Học Tiếng Anh Tối Ưu
- Thành Thạo Hỏi Đáp ‘When is your birthday?’ Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Từ Vựng Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh
- Văn Miếu Quốc Tử Giám: Biểu Tượng Ngàn Năm Văn Hiến
- Những Cách Nói Cảm Ơn Tiếng Anh Đa Dạng và Chuẩn Xác
Nguyên âm /iː/ (Nguyên âm dài)
Để phát âm /iː/, môi bạn cần bẹt và căng ra như đang cười. Đầu lưỡi được đẩy lên cao, gần sát vòm miệng. Âm thanh kéo dài và rõ ràng. Ví dụ điển hình là sea /siː/ và green /ɡriːn/. Việc kéo dài âm đúng cách là yếu tố quan trọng để phân biệt nó với nguyên âm ngắn /ɪ/.
Nguyên âm /e/ (Nguyên âm ngắn)
Với âm /e/, môi giữ trạng thái thả lỏng tự nhiên, lưỡi nằm ở vị trí giữa khoang miệng, thấp hơn so với âm /ɪ/. Âm được bật ra nhanh, gọn. Các từ thường gặp có âm này bao gồm bed /bed/ và head /hed/. Âm /e/ yêu cầu sự thả lỏng để âm thanh không bị căng cứng.
Nguyên âm /ə/ (Nguyên âm ngắn – Schwa)
Schwa /ə/ là một trong những nguyên âm thường gặp nhất trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các âm tiết không nhấn trọng âm. Môi và lưỡi đều thả lỏng hoàn toàn. Âm bật ra rất nhanh và dứt khoát. Ví dụ như trong từ banana /bəˈnɑːnə/ hoặc doctor /ˈdɒktə(r)/. Đây là âm yếu, thường biến đổi để tiết kiệm năng lượng khi nói nhanh.
Nguyên âm /ɜː/ (Nguyên âm dài)
Để tạo ra âm /ɜː/, môi thả lỏng nhưng hơi bẹt, thân lưỡi được đẩy lên cao, gần sát vòm miệng. Khi phát âm, lưỡi có xu hướng cuộn nhẹ về phía sau. Ví dụ về âm này là burn /bɜːn/ và birthday /ˈbɜːθdeɪ/. Đây là một âm khó đối với nhiều người học vì vị trí lưỡi và môi cần sự chính xác.
Nguyên âm /ʊ/ (Nguyên âm ngắn)
Âm /ʊ/ được phát âm với môi hơi tròn, cuống lưỡi hơi nâng lên và cuộn nhẹ về phía sau. Âm bật nhanh, dứt khoát và thả lỏng. Bạn có thể nghe thấy âm này trong các từ như good /ɡʊd/ và put /pʊt/. Sự khác biệt với âm /u:/ nằm ở độ căng và độ dài.
Nguyên âm /uː/ (Nguyên âm dài)
Âm /uː/ yêu cầu môi tròn, căng và cuống lưỡi sát vòm miệng, lưỡi hơi thụt nhẹ về phía sau. Âm thanh kéo dài và rõ ràng. Các ví dụ bao gồm goose /ɡuːs/ và school /skuːl/. Đây là một trong những nguyên âm dài quan trọng, cần sự căng môi và lưỡi để tạo ra âm chuẩn.
Nguyên âm /ɒ/ (Nguyên âm ngắn)
Khi phát âm /ɒ/, môi hơi tròn nhưng vẫn thả lỏng, hàm răng hạ xuống một chút. Miệng hơi mở, cuống lưỡi hơi nâng lên và căng nhẹ. Âm bật nhanh và dứt khoát. Từ hot /hɒt/ và box /bɒks/ là những ví dụ điển hình. Âm này khá phổ biến trong tiếng Anh-Anh.
Nguyên âm /ɔː/ (Nguyên âm dài)
Để phát âm /ɔː/, môi cần tròn và hơi căng, cuống lưỡi hơi nâng lên và căng. Âm thanh kéo dài. Ví dụ là ball /bɔːl/ và law /lɔː/. Đây là âm có độ mở miệng vừa phải và hơi tròn môi.
Nguyên âm /ʌ/ (Nguyên âm ngắn)
Âm /ʌ/ được phát âm với miệng ở vị trí tự nhiên, không tròn cũng không bẹt. Lưỡi nằm ở khoảng giữa khoang miệng, không chạm vào bất cứ phần nào. Âm bật nhanh và dứt khoát. Bạn có thể tìm thấy âm này trong come /kʌm/ và love /lʌv/. Đây là một âm thường bị nhầm lẫn với các âm /ɑ:/ hoặc /ə/ nếu không chú ý.
Nguyên âm /ɑː/ (Nguyên âm dài)
Khi phát âm /ɑː/, môi mở nhưng không quá rộng, lưỡi hạ thấp và hơi căng. Âm thanh kéo dài. Các từ như start /stɑːt/ và father /ˈfɑːðə(r)/ minh họa rõ ràng âm này. Đây là nguyên âm dài có độ mở miệng lớn, thường được gọi là “a dài”.
Nguyên âm /æ/ (Nguyên âm ngắn)
Để phát âm /æ/, môi mở rộng và căng, lưỡi hạ rất thấp và cũng căng. Âm bật nhanh và dứt khoát. Các ví dụ bao gồm trap /træp/ và bad /bæd/. Âm này là một trong những nguyên âm có độ mở miệng rộng nhất, thường gây khó khăn cho người Việt vì không có âm tương đồng trong tiếng Việt.
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, trong đó âm đầu tiên được phát âm rõ hơn và âm thứ hai lướt nhẹ qua. Chúng thể hiện sự chuyển động từ một vị trí lưỡi và môi sang một vị trí khác.
Sơ đồ minh họa nguyên âm đôi trong tiếng Anh
Nguyên âm /ɪə/
Bắt đầu bằng âm /ɪ/ (môi mở rộng dần, lưỡi hơi đẩy về phía trước), sau đó chuyển nhanh sang âm /ə/ (miệng hơi mở, lưỡi lùi về giữa khoang miệng, thả lỏng). Ví dụ: near /nɪə(r)/, here /hɪə(r)/. Đây là một nguyên âm đôi biểu thị sự di chuyển từ âm căng sang âm lỏng.
Nguyên âm /eə/
Âm này bắt đầu bằng /e/ (môi hơi thu hẹp, lưỡi thụt dần về phía sau) rồi nhanh chóng chuyển sang /ə/ (miệng hơi mở, lưỡi lùi về giữa khoang miệng, thả lỏng). Các từ như hair /heə(r)/ và pair /peə(r)/ chứa âm này. Sự chuyển đổi mượt mà giữa hai âm là chìa khóa để phát âm đúng.
Nguyên âm /eɪ/
Bắt đầu bằng âm /e/ (lưỡi ở giữa miệng, thả lỏng), sau đó chu môi nhẹ và di chuyển lưỡi về phía trước, căng lưỡi như khi phát âm /ɪ/. Ví dụ: face /feɪs/, day /deɪ/. Đây là một trong những nguyên âm đôi được sử dụng rộng rãi, thường gây nhầm lẫn nếu không kéo dài đủ.
Nguyên âm /ɔɪ/
Để phát âm /ɔɪ/, bạn bắt đầu với âm /ɔ/ (môi tròn, kéo lưỡi về phía sau) rồi đồng thời kéo lưỡi về phía trước và mở rộng môi như khi phát âm /ɪ/. Các từ như choice /tʃɔɪs/ và boy /bɔɪ/ là ví dụ.
Nguyên âm /aɪ/
Bắt đầu bằng âm /ɑ/ (hạ hàm và lưỡi xuống, môi mở rộng, lưỡi thấp, căng và kéo về phía sau), sau đó đẩy lưỡi và mở rộng môi như khi phát âm /ɪ/. Các từ như nice /naɪs/ và try /traɪ/ minh họa âm này. Đây là nguyên âm đôi biểu thị sự di chuyển từ âm mở sang âm đóng.
Nguyên âm /əʊ/
Bắt đầu với âm /ə/ (lưỡi ở vị trí tự nhiên), sau đó kéo lưỡi về phía sau trong miệng, tròn môi và căng lưỡi như khi phát âm /ʊ/. Ví dụ: goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ/. Âm này phổ biến trong tiếng Anh-Anh.
Nguyên âm /aʊ/
Bắt đầu bằng âm /ɑ/ (hạ hàm và lưỡi xuống, môi mở rộng, lưỡi rất thấp, căng và kéo về phía sau), sau đó đẩy lưỡi lên và chu môi nhẹ như khi phát âm /ʊ/. Các từ như mouth /maʊθ/ và cow /kaʊ/ là những ví dụ điển hình. Đây là nguyên âm đôi thường gặp, đòi hỏi sự linh hoạt của môi và lưỡi.
Nguyên âm /ʊə/
Bắt đầu bằng âm /ʊ/ (môi mở, hơi tròn, cuống lưỡi hơi nâng lên, lưỡi cuộn nhẹ về phía sau), sau đó chuyển nhanh sang âm /ə/ (miệng hơi mở, lưỡi lùi về giữa khoang miệng, thả lỏng). Các từ như sure /ʃʊə(r)/ và tour /tʊə(r)/ chứa âm này.
Phụ âm là gì?
Ngược lại với nguyên âm, phụ âm (consonant) được định nghĩa là âm mà khi phát ra, luồng hơi từ phổi bị cản trở hoặc tắc nghẽn bởi các cơ quan cấu âm trong miệng như môi, răng, lưỡi, hoặc vòm họng. Sự cản trở này tạo ra âm thanh đặc trưng của phụ âm, thường là tiếng xì, bật, hay rung.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 21 chữ cái được coi là phụ âm (B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z). Tương tự như nguyên âm, số lượng chữ cái phụ âm cũng không đồng nhất với số lượng âm phụ âm. Tiếng Anh có tổng cộng 24 âm phụ âm, được phân loại dựa trên vị trí và cách luồng khí bị cản trở, cũng như sự rung của dây thanh quản. Phụ âm luôn cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.
Các Âm Phụ Âm Trong Tiếng Anh Chi Tiết
Phụ âm trong tiếng Anh được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên sự rung của dây thanh quản: phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh. Việc nắm vững cách phát âm từng loại, đặc biệt là theo cặp âm tương đồng về khẩu hình, sẽ giúp người học đạt được độ chính xác cao trong phát âm tiếng Anh.
Phụ âm hữu thanh
Các phụ âm hữu thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản của bạn sẽ rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng khi phát âm.
Phụ âm /b/
Âm /b/ được phát âm bằng cách mím nhẹ môi trên và môi dưới, sau đó mở miệng và bật hơi từ cuống họng ra. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: back /bæk/, job /dʒɒb/. Âm /b/ là đối tác hữu thanh của âm /p/.
Phụ âm /d/
Để phát âm /d/, đầu lưỡi đặt sát vòm miệng. Khi bật hơi, đồng thời hạ lưỡi xuống. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: day /deɪ/, ladder /ˈlædə(r)/. Âm /d/ tương tự với âm /t/ nhưng có sự rung.
Phụ âm /g/
Âm /g/ được tạo ra khi cuống lưỡi bị đẩy lên trên, cản trở âm thanh. Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: get /ɡet/, ghost /ɡəʊst/. Đây là phụ âm hữu thanh tương ứng với /k/.
Phụ âm /v/
Răng trên chạm nhẹ vào môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: view /vjuː/, move /muːv/. Âm /v/ là đối tác hữu thanh của /f/.
Phụ âm /z/
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí này và đẩy luồng khí thoát ra. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: zero /ˈzɪərəʊ/, buzz /bʌz/. Âm này là phiên bản hữu thanh của /s/.
Phụ âm /dʒ/
Đây là một âm phức tạp hơn, được tạo thành bằng cách chuyển động từ phụ âm /d/ sang /ʒ/. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: age /eɪdʒ/, gym /dʒɪm/. Âm này yêu cầu sự chuyển động linh hoạt của lưỡi.
Phụ âm /ð/
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí và đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và hai hàm răng. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: this /ðɪs/, other /ˈʌðə(r)/. Âm này thường khó đối với người Việt do không có âm tương tự.
Phụ âm /ʒ/
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên, môi hơi chu ra, đẩy về phía trước. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí và đẩy luồng khí thoát ra. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: pleasure /ˈpleʒə(r)/, vision /ˈvɪʒn/.
Phụ âm vô thanh
Ngược lại với phụ âm hữu thanh, phụ âm vô thanh là những âm được phát ra mà dây thanh quản không rung. Luồng hơi vẫn bị cản trở nhưng không tạo ra âm thanh rung ở cổ họng.
Phụ âm /p/
Mím nhẹ môi trên và môi dưới. Khi mở miệng, đồng thời bật hơi từ cuống họng ra. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒpi/. Âm /p/ là đối tác vô thanh của /b/.
Phụ âm /t/
Đầu lưỡi sát vòm miệng. Khi bật hơi, đồng thời hạ lưỡi xuống. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: tea /tiː/, tight /taɪt/. Âm /t/ là đối tác vô thanh của /d/.
Phụ âm /k/
Cuống lưỡi bị đẩy lên trên, cản trở âm thanh. Khi bật hơi, miệng mở lớn để đẩy luồng hơi ra ngoài. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: key /kiː/, school /skuːl/. Âm /k/ là đối tác vô thanh của /g/.
Phụ âm /f/
Răng trên chạm môi dưới, cản trở luồng hơi đi ra từ cuống họng. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: fat /fæt/, coffee /ˈkɒfi/. Âm /f/ là đối tác vô thanh của /v/.
Phụ âm /s/
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí và đẩy luồng khí thoát ra. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: soon /suːn/, sister /ˈsɪstə(r)/. Âm /s/ là đối tác vô thanh của /z/.
Phụ âm /ʃ/
Đặt đầu lưỡi sát vòm miệng phía trên, môi chu ra, đẩy về phía trước. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí và đẩy luồng khí thoát ra. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/. Âm này thường bị nhầm lẫn với /s/.
Phụ âm /θ/
Đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng. Khi phát âm, giữ nguyên vị trí và đẩy luồng khí thoát ra giữa kẽ lưỡi và hai hàm răng. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: thin /θɪn/, path /pɑːθ/. Đây là một âm rất đặc trưng và thường gây khó khăn cho người Việt.
Phụ âm /tʃ/
Âm này được tạo thành bằng cách chuyển động từ phụ âm /t/ sang /ʃ/. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: church /tʃɜːtʃ/, match /mætʃ/.
Phụ âm còn lại
Ngoài các cặp âm hữu thanh và vô thanh, còn có một số phụ âm khác có cách phát âm đặc trưng riêng.
Phụ âm /m/
Mím nhẹ hai môi, đặt lưỡi ở vị trí tự nhiên. Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: money /ˈmʌn.i/, mean /miːn/. Đây là một phụ âm mũi.
Phụ âm /ŋ/
Chặn khí ở lưỡi, môi hơi hé, khí phát ra từ mũi. Phần sau của lưỡi nâng lên, chạm vào ngạc mềm. Dây thanh quản rung. Ví dụ: ring /rɪŋ/, long /lɒŋ/. Đây cũng là một phụ âm mũi, thường xuất hiện ở cuối từ.
Phụ âm /l/
Cong lưỡi từ từ, chạm vào răng hàm trên. Môi mở rộng hoàn toàn, đầu lưỡi cong lên và đặt vào môi hàm trên. Dây thanh quản rung. Ví dụ: light /laɪt/, feel /fiːl/. Âm /l/ có hai biến thể chính là “clear L” và “dark L”.
Phụ âm /j/
Đặt thân lưỡi gần chạm vòm miệng phía trên, môi hơi mở. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: yes /jes/, use /juːz/. Đây là một phụ âm bán nguyên âm, thường được gọi là “y-sound”.
Phụ âm /n/
Đặt đầu và thân lưỡi sát vòm miệng, chặn kín toàn bộ khoang miệng. Khi phát âm, hơi thoát ra từ mũi. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: nice /naɪs/, sun /sʌn/. Một phụ âm mũi khác.
Phụ âm /h/
Môi tự nhiên, lưỡi không chạm vào bất cứ phần nào trong miệng. Dây thanh quản không rung. Ví dụ: hot /hɒt/, behind /bɪˈhaɪnd/. Đây là một phụ âm ma sát vô thanh.
Phụ âm /r/
Khi phát âm, cong lưỡi vào trong, môi tròn, hướng về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, lưỡi thả lỏng. Môi tròn mở rộng. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: right /raɪt/, sorry /ˈsɒri/. Âm /r/ trong tiếng Anh thường khác biệt so với tiếng Việt.
Phụ âm /w/
Môi tròn, chu về phía trước, lưỡi thả lỏng. Khi phát âm, mở giãn môi và thu lưỡi vào trong. Dây thanh quản rung nhẹ. Ví dụ: wet /wet/, win /wɪn/. Đây cũng là một phụ âm bán nguyên âm.
Tầm Quan Trọng Của Phát Âm Chính Xác Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh
Việc nắm vững cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng phụ trợ mà còn là nền tảng cốt lõi cho khả năng giao tiếp hiệu quả. Phát âm chuẩn xác giúp người nghe dễ dàng hiểu bạn hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có. Ví dụ, sự khác biệt giữa “ship” /ʃɪp/ và “sheep” /ʃiːp/ nằm ở độ dài của nguyên âm, và nếu phát âm sai, ý nghĩa của từ có thể thay đổi hoàn toàn. Tương tự, nhầm lẫn giữa các phụ âm hữu thanh và vô thanh như /p/ và /b/ cũng có thể dẫn đến việc người nghe không nhận ra từ bạn muốn nói.
Hơn nữa, phát âm tốt còn giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh. Khi bạn biết mình đang phát âm đúng, bạn sẽ mạnh dạn hơn trong các cuộc hội thoại, thuyết trình hay phỏng vấn. Điều này gián tiếp cải thiện sự lưu loát và trôi chảy trong lời nói, vì bạn không còn phải lo lắng về việc mình có đang nói đúng hay không. Một nghiên cứu của Đại học Cambridge cho thấy rằng, sinh viên có khả năng phát âm tốt hơn thường đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra nói tiếng Anh, đặc biệt là trong các tiêu chí về ngữ điệu và tính dễ hiểu.
Phân Biệt Cơ Bản Giữa Nguyên Âm Và Phụ Âm
Sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên âm và phụ âm nằm ở cách luồng khí được tạo ra và thoát ra khỏi miệng khi phát âm. Khi bạn phát âm nguyên âm, luồng khí thoát ra một cách tự do, không bị cản trở bởi bất kỳ bộ phận nào của miệng như môi, răng, hay lưỡi. Dây thanh quản rung lên, tạo ra âm thanh mở và vang. Chính vì lý do này mà nguyên âm thường được gọi là “âm có tiếng” hoặc “âm vang”. Có 20 nguyên âm trong tiếng Anh, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi, mỗi âm có một vị trí miệng và lưỡi khác nhau.
Ngược lại, khi bạn phát âm phụ âm, luồng khí sẽ bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các cơ quan cấu âm. Sự cản trở này tạo ra tiếng xì, tiếng bật, hoặc tiếng ma sát đặc trưng của phụ âm. Dây thanh quản có thể rung (phụ âm hữu thanh) hoặc không rung (phụ âm vô thanh). Tổng cộng có 24 phụ âm trong tiếng Anh, được phân loại dựa trên vị trí cản trở (ví dụ: môi, răng, lưỡi) và cách thức cản trở luồng khí (ví dụ: bật, xát, mũi). Hiểu rõ sự phân biệt này là bước đầu tiên để cải thiện phát âm tiếng Anh.
Biểu đồ so sánh nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Làm Thế Nào Để Luyện Phát Âm Nguyên Âm Và Phụ Âm Hiệu Quả?
Để đạt được khả năng phát âm chuẩn xác nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, việc luyện tập thường xuyên và có phương pháp là điều cần thiết. Đây là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và lắng nghe chủ động.
Sử Dụng Bảng Phiên Âm Quốc Tế IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ không thể thiếu. Mỗi ký hiệu IPA tương ứng với một âm cụ thể, giúp bạn biết chính xác cách phát âm một từ mà không phụ thuộc vào cách viết của nó. Hãy dành thời gian làm quen với từng ký hiệu nguyên âm và phụ âm, và liên hệ chúng với các ví dụ từ quen thuộc. Bảng IPA là kim chỉ nam giúp bạn tự học và tự sửa lỗi phát âm một cách có hệ thống.
Luyện Nghe Và Bắt Chước Âm
Nghe là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Hãy nghe các tài liệu tiếng Anh chuẩn từ người bản xứ như podcast, phim ảnh, tin tức, và chú ý đến cách họ phát âm từng từ, từng âm tiết. Sau đó, cố gắng bắt chước chính xác âm thanh đó. Việc luyện nghe chủ động giúp tai bạn làm quen với các âm thanh mới lạ và ghi nhớ cách tạo ra chúng. Một nghiên cứu cho thấy những người học tiếng Anh dành 30 phút mỗi ngày để nghe và lặp lại theo người bản xứ có sự cải thiện phát âm rõ rệt chỉ sau 3 tháng.
Thực Hành Khẩu Hình Miệng Và Vị Trí Lưỡi
Đối với nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, khẩu hình miệng và vị trí lưỡi đóng vai trò then chốt. Nhiều âm trong tiếng Anh không có trong tiếng Việt, đòi hỏi bạn phải điều chỉnh vị trí môi, răng, lưỡi và luồng hơi. Hãy đứng trước gương, quan sát khẩu hình của mình khi phát âm và so sánh với video hướng dẫn hoặc hình ảnh khẩu hình chuẩn. Ví dụ, để phát âm âm /θ/ và /ð/, bạn cần đặt lưỡi giữa hai hàm răng, điều không có trong tiếng Việt. Thực hành lặp đi lặp lại các động tác này sẽ giúp cơ miệng và lưỡi của bạn trở nên linh hoạt hơn.
Ghi Âm Giọng Nói Của Bản Thân
Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với âm thanh mẫu của người bản xứ là một cách hiệu quả để tự đánh giá và sửa lỗi. Đôi khi, chúng ta không nhận ra lỗi sai của mình cho đến khi nghe lại. Phương pháp này giúp bạn xác định rõ những điểm cần cải thiện, từ đó tập trung luyện tập vào những nguyên âm hay phụ âm còn yếu. Hãy kiên nhẫn và đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Phát Âm Nguyên Âm Và Phụ Âm
Người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi phát âm nguyên âm và phụ âm. Nhận diện được những lỗi này sẽ giúp bạn tập trung cải thiện và nâng cao khả năng phát âm của mình.
Nhầm Lẫn Giữa Các Cặp Âm
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các cặp nguyên âm gần giống nhau, ví dụ như /ɪ/ và /iː/ (như trong “ship” và “sheep”) hoặc /æ/ và /e/ (như trong “cat” và “cut”). Đối với phụ âm, các cặp vô thanh và hữu thanh như /p/ – /b/, /t/ – /d/, /k/ – /g/ cũng thường bị phát âm sai, dẫn đến việc thiếu rung hoặc rung quá mức. Nguyên nhân thường do tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng về độ dài nguyên âm hay sự rung dây thanh quản đối với một số âm nhất định, khiến người học áp dụng thói quen phát âm tiếng mẹ đẻ vào tiếng Anh.
Không Chú Ý Độ Dài Nguyên Âm
Tiếng Anh có sự phân biệt rõ rệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Ví dụ, âm /iː/ trong “sleep” cần được kéo dài hơn nhiều so với âm /ɪ/ trong “slip”. Tương tự, âm /uː/ trong “food” và /ʊ/ trong “good”. Nếu không chú ý đến độ dài này, người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu từ hoặc thậm chí hiểu sai ý. Đây là một điểm mà nhiều người Việt thường bỏ qua, vì trong tiếng Việt, độ dài nguyên âm không mang tính phân biệt nghĩa như trong tiếng Anh.
Thiếu Sự Rung Của Dây Thanh Quản
Đối với phụ âm hữu thanh, việc dây thanh quản rung là yếu tố quan trọng để phân biệt chúng với các phụ âm vô thanh tương ứng. Tuy nhiên, nhiều người học quên hoặc không cảm nhận được sự rung này, dẫn đến việc phát âm các cặp âm như /s/ và /z/ hay /f/ và /v/ không rõ ràng. Ví dụ, “price” /praɪs/ và “prize” /praɪz/ chỉ khác nhau ở phụ âm cuối /s/ vô thanh và /z/ hữu thanh. Việc luyện tập đặt tay lên cổ họng để cảm nhận sự rung là một cách hữu ích để khắc phục lỗi này.
Bài Tập Vận Dụng Nguyên Âm Và Phụ Âm
Thực hành là cách tốt nhất để củng cố kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra và cải thiện khả năng nghe, nhận diện âm thanh của bạn.
Từ nào là từ tương ứng với phiên âm đã cho:
[' kæt ]
cat cut cot
[' ʃɪp ]
cheap ship sheep
[' hæt ]
hut hat hot
[' li:v ]
live life leave
[' θɪn ]
thing think thin
[' ðeɪ ]
day they grey
[' pi:s ]
peace piss pace
[' nekst ]
nest neck next
[' æʃ ]
as ass ash
[' tʃɪp ]
ship cheap chip
Đáp án:
[' kæt ]
cat
[' ʃɪp ]
ship
[' hæt ]
hat
[' li:v ]
leave
[' θɪn ]
thin
[' ðeɪ ]
they
[' pi:s ]
peace
[' nekst ]
next
[' æʃ ]
ash
[' tʃɪp ]
chip
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Anh
1. Nguyên âm và phụ âm có bao nhiêu loại trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, có 20 âm nguyên âm và 24 âm phụ âm. Các nguyên âm được chia thành 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs). Phụ âm được phân loại dựa trên vị trí và cách luồng khí bị cản trở, cũng như sự rung của dây thanh quản (hữu thanh và vô thanh).
2. Tại sao cần học phân biệt nguyên âm và phụ âm?
Việc phân biệt rõ ràng nguyên âm và phụ âm là yếu tố then chốt để phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Nhiều từ trong tiếng Anh chỉ khác nhau ở một nguyên âm hoặc phụ âm duy nhất, và việc phát âm sai có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc khiến người nghe không hiểu bạn đang nói gì. Chẳng hạn, “bad” và “bed” hay “fan” và “van” đều có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt do sự khác nhau trong cách phát âm nguyên âm hoặc phụ âm.
3. Làm thế nào để biết một âm là hữu thanh hay vô thanh?
Để kiểm tra một âm là hữu thanh hay vô thanh, bạn có thể đặt ngón tay lên cổ họng (vùng thanh quản) khi phát âm. Nếu bạn cảm thấy có sự rung động, đó là âm hữu thanh. Ngược lại, nếu không có sự rung động, đó là âm vô thanh. Đây là một kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả để cảm nhận sự khác biệt khi luyện tập các cặp phụ âm tương đồng về khẩu hình.
4. Có sự khác biệt nào giữa nguyên âm tiếng Anh và tiếng Việt không?
Có nhiều sự khác biệt đáng kể giữa nguyên âm tiếng Anh và tiếng Việt. Tiếng Việt có ít nguyên âm hơn và chúng thường được phát âm rõ ràng, không có sự phân biệt về độ dài như tiếng Anh. Ngoài ra, nhiều âm nguyên âm tiếng Anh như /æ/ hay /ʌ/ không có âm tương đương chính xác trong tiếng Việt, đòi hỏi người học phải luyện tập khẩu hình và vị trí lưỡi một cách tỉ mỉ để phát âm đúng.
5. Phụ âm nào khó phát âm nhất đối với người Việt?
Đối với nhiều người Việt, các phụ âm như /θ/ (thin), /ð/ (this), /ʃ/ (ship), /ʒ/ (pleasure) và các cặp hữu thanh-vô thanh như /f/-/v/ thường gây khó khăn. Nguyên nhân chính là do những âm này không có trong hệ thống âm vị tiếng Việt, hoặc cách tạo âm khác biệt nhiều so với các âm tương tự trong tiếng mẹ đẻ, đòi hỏi sự điều chỉnh đáng kể về vị trí lưỡi, môi và cách điều khiển luồng hơi.
6. Bảng IPA là gì và vai trò của nó trong học phát âm?
Bảng Phiên âm Quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là một hệ thống ký hiệu chuẩn hóa, mỗi ký hiệu đại diện cho một âm thanh cụ thể trong ngôn ngữ loài người. Vai trò của IPA trong học phát âm là cung cấp một công cụ chính xác để biểu diễn cách phát âm của từ, giúp người học không bị nhầm lẫn bởi cách viết khác nhau của các từ. Khi bạn biết IPA, bạn có thể tự tra cứu và học cách phát âm bất kỳ từ nào một cách chính xác, từ các nguyên âm đến các phụ âm phức tạp.
7. Làm sao để sửa lỗi phát âm nguyên âm và phụ âm hiệu quả?
Để sửa lỗi phát âm nguyên âm và phụ âm, bạn nên bắt đầu bằng việc lắng nghe kỹ âm thanh chuẩn từ người bản xứ, sau đó bắt chước và ghi âm lại giọng của mình. So sánh âm thanh của bạn với âm thanh gốc để nhận diện sự khác biệt. Tập trung vào khẩu hình miệng và vị trí lưỡi bằng cách luyện tập trước gương. Ngoài ra, việc tìm một người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm để được phản hồi và hướng dẫn trực tiếp cũng rất quan trọng.
8. Có ứng dụng nào hỗ trợ luyện phát âm không?
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng di động và phần mềm online hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm ELSA Speak, Pronunciation Power, hay các từ điển trực tuyến có chức năng phát âm như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries. Những công cụ này thường cung cấp âm thanh mẫu, phân tích giọng nói của bạn và chỉ ra lỗi sai trong cách phát âm các nguyên âm và phụ âm, giúp bạn luyện tập mọi lúc mọi nơi.
9. Làm thế nào để duy trì động lực học phát âm?
Duy trì động lực học phát âm đòi hỏi sự kiên trì và mục tiêu rõ ràng. Hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được, ví dụ như mỗi tuần luyện tập thành thạo 2-3 nguyên âm hoặc phụ âm mới. Tìm kiếm một người bạn học cùng để hỗ trợ và tạo động lực cho nhau. Quan trọng nhất, hãy kết nối việc học phát âm với mục tiêu lớn hơn của bạn trong tiếng Anh, như tự tin giao tiếp trong công việc hoặc du lịch, để luôn giữ được sự hứng thú và cam kết.
10. Nguyên âm đôi khác gì nguyên âm đơn?
Nguyên âm đơn là âm được phát âm với vị trí cố định của lưỡi và môi từ đầu đến cuối, tạo ra một âm thanh duy nhất (ví dụ: /iː/ trong “sea”). Ngược lại, nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, trong đó lưỡi và môi di chuyển từ vị trí của âm đầu tiên sang vị trí của âm thứ hai một cách mượt mà, tạo ra một âm thanh chuyển tiếp (ví dụ: /eɪ/ trong “day” hay /aɪ/ trong “my”). Sự chuyển động này là điểm khác biệt cốt lõi.
Việc nắm vững nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là một hành trình dài nhưng vô cùng xứng đáng, mang lại nền tảng vững chắc cho việc học ngôn ngữ. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn từ Anh ngữ Oxford, bạn chắc chắn sẽ cải thiện đáng kể khả năng phát âm, từ đó tự tin hơn trong mọi giao tiếp tiếng Anh.