Trong kho tàng ngữ pháp tiếng Anh rộng lớn, các cụm động từ (phrasal verbs) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy phức tạp đối với người học. Chúng không chỉ đa dạng về hình thức mà còn phong phú về ý nghĩa, thường khiến chúng ta bối rối. Trong số đó, “put forward” là một cụm từ đặc biệt quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu và sử dụng thành thạo put forward sẽ giúp nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt của bạn.

Khái Niệm “Put Forward” và Các Ý Nghĩa Cốt Lõi

Cụm động từ “put forward”, với phiên âm /pʊt ˈfɔːrwərd/, là một trong những phrasal verb đa nghĩa nhất trong tiếng Anh. Trong khi nghĩa phổ biến nhất của nó là “đề xuất” hoặc “đưa ra”, cụm từ này còn mang đến nhiều sắc thái khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc nắm vững các ý nghĩa này là chìa khóa để sử dụng từ một cách chính xác và tự nhiên.

“Put Forward”: Đề Xuất Ý Tưởng, Kế Hoạch

Nghĩa đầu tiên và cũng là phổ biến nhất của put forward là “đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, giải pháp hoặc quan điểm để người khác xem xét hoặc thảo luận”. Đây là ý nghĩa thường gặp trong các buổi họp, thảo luận học thuật, hoặc khi trình bày một sáng kiến mới. Cụm từ này nhấn mạnh hành động đưa ra một điều gì đó để mọi người cùng cân nhắc.

Ví dụ, sau nhiều tuần làm việc nhóm, các sinh viên đã put forward một số đề xuất cải thiện cơ sở vật chất của trường, bao gồm việc bổ sung thêm không gian học và nâng cấp tài nguyên thư viện. Hay trong một cuộc họp quan trọng, chính phủ đã put forward một gói kích thích kinh tế mới nhằm hồi sinh các doanh nghiệp nhỏ và thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng. Sau nhiều cuộc thảo luận cẩn trọng, ủy ban cuối cùng đã put forward một kiến nghị để thực hiện các quy định về môi trường nghiêm ngặt nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Đây là minh chứng cho việc put forward thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, mang tính chất chính thức.

Hình ảnh minh họa ý nghĩa cụm từ put forward trong tiếng AnhHình ảnh minh họa ý nghĩa cụm từ put forward trong tiếng Anh

“Put Forward”: Đề Cử Cá Nhân

Một ý nghĩa quan trọng khác của put forward là “đề xuất chính thức rằng bạn hoặc một người nào đó nên được xem xét cho một công việc cụ thể, tư cách thành viên của một tổ chức, hoặc một vị trí nhất định”. Nó mang tính chất đề cử, tiến cử một cá nhân xứng đáng vào một vai trò nào đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ, anh ấy đã put forward tên đồng nghiệp của mình cho vị trí trưởng nhóm, nêu bật kỹ năng lãnh đạo xuất sắc và sự cống hiến của cô ấy. Trong trường hợp này, hành động này không chỉ là một đề xuất đơn thuần mà là một sự tiến cử có chủ đích, dựa trên năng lực và phẩm chất của người được đề cử.

“Put Forward”: Thay Đổi Thời Gian Sớm Hơn

Put forward cũng có thể được sử dụng để chỉ việc “sắp xếp một sự kiện bắt đầu sớm hơn thời gian hoặc ngày đã định”. Đây là một cách dùng cụ thể trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian biểu và lịch trình.

Chẳng hạn, do dự báo thời tiết xấu, nhà tổ chức đã quyết định put forward thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc ngoài trời lên một giờ. Điều này cho thấy sự điều chỉnh thời gian diễn ra một sự kiện, thường là vì một lý do khách quan hoặc để tối ưu hóa kế hoạch.

“Put Forward”: Chỉnh Đồng Hồ Nhanh Hơn

Cuối cùng, put forward còn mang ý nghĩa “vặn đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay lên trước để làm cho đồng hồ hiển thị thời gian muộn hơn”. Ý nghĩa này thường liên quan đến việc điều chỉnh giờ khi chuyển sang giờ mùa hè hoặc đơn giản là để đồng hồ chạy nhanh hơn.

Ví dụ, nếu bạn cần bắt chuyến tàu sớm hơn, đừng quên put forward đồng hồ của bạn để không bị trễ. Trong trường hợp này, hành động put forward trực tiếp tác động đến việc hiển thị thời gian của thiết bị.

Đa Dạng Các Cấu Trúc Với “Put Forward”

Để sử dụng put forward một cách linh hoạt, việc nắm vững các cấu trúc đi kèm là cực kỳ quan trọng. Tùy thuộc vào đối tượng của hành động “đề xuất” hay “đề cử”, cụm động từ này sẽ kết hợp với các danh từ hoặc đại từ khác nhau, tạo nên những cấu trúc riêng biệt. Đây là một phrasal verb có tính chất ngoại động từ, tức là nó thường yêu cầu một tân ngữ.

Có bốn cấu trúc chính thường được sử dụng với put forward:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Put something forward Sử dụng khi bạn muốn đề xuất một ý kiến, một ý tưởng, hoặc một kế hoạch để người khác xem xét hoặc thảo luận. The committee put forward a proposal to increase funding for education. (Uỷ ban đã đề xuất một kế hoạch để tăng nguồn tài trợ cho giáo dục.)
Put yourself/ somebody forward Sử dụng khi bạn hoặc ai đó tự đề xuất hoặc đề cử mình hoặc người khác cho một vị trí, một nhiệm vụ hoặc một cơ hội. She put herself forward as a candidate for the position of project manager. (Cô ấy tự đề xuất mình là ứng viên cho vị trí quản lý dự án.)
Put an/ a idea/ opinion/ plan/ solution/ view forward Sử dụng để diễn đạt việc đề xuất một ý kiến, quan điểm, kế hoạch, giải pháp hoặc quan điểm cụ thể. Cấu trúc này làm rõ hơn loại “điều gì đó” được đề xuất. I would like to put forward the idea of implementing a flexible work schedule for employees. (Tôi muốn đưa ra ý kiến về việc áp dụng một lịch làm việc linh hoạt cho nhân viên.)
Put a person/ name/ oneself forward Sử dụng để diễn đạt việc đề cử hoặc tự ứng cử cho một vai trò, vị trí hoặc trách nhiệm cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng là con người hoặc danh tính. The committee put Sarah forward as the spokesperson for the event. (Ban tổ chức đã đề cử Sarah làm người phát ngôn cho sự kiện.)

Các dạng chia động từ của put forward cũng khá đặc biệt vì động từ “put” là một động từ bất quy tắc và không thay đổi hình thức ở các thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Cụ thể, dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít là “Puts forward”, dạng hiện tại ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba số nhiều là “Put forward”, và cả dạng quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ đều là “Put forward”. Việc ghi nhớ điều này giúp tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng put forward trong các thì khác nhau.

Minh họa các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với put forwardMinh họa các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với put forward

Những Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Với “Put Forward”

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ khi diễn đạt ý tưởng “đề xuất”, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa với put forward. Mỗi từ này tuy có nét nghĩa tương đồng nhưng lại mang sắc thái riêng, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc lựa chọn từ phù hợp sẽ giúp câu văn trở nên tinh tế và chuyên nghiệp hơn.

Propose – Đề xuất trang trọng và chính thức

“Propose” là một từ đồng nghĩa rất phổ biến, thường được dùng khi bạn muốn đề xuất một ý kiến, một kế hoạch hoặc một giải pháp một cách chính thức hoặc trang trọng. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như họp hành, thuyết trình hoặc báo cáo, nơi các đề xuất cần được trình bày một cách rõ ràng và có cấu trúc. Ví dụ, thành viên hội đồng đã proposed một sáng kiến mới để giảm ùn tắc giao thông trong thành phố.

Submit – Nộp và trình bày

“Submit” có nghĩa là gửi hoặc đề xuất chính thức một ý kiến, một đề xuất hoặc một bản thảo cho sự xem xét hoặc phê duyệt. Từ này gợi lên hình ảnh của việc gửi một tài liệu hoặc một ý tưởng đến một cơ quan có thẩm quyền để được đánh giá. Chẳng hạn, nhóm nghiên cứu đã submitted kết quả nghiên cứu của họ cho tạp chí khoa học để công bố.

Offer – Đề nghị hỗ trợ, cung cấp

“Offer” được dùng khi bạn đề xuất hoặc cung cấp một điều gì đó cho ai đó để xem xét hoặc sử dụng, thường mang ý nghĩa giúp đỡ hoặc tạo điều kiện. Nó có thể là một đề nghị cụ thể hoặc một sự trợ giúp tổng quát. Cô ấy đã offered sự giúp đỡ của mình cho bất kỳ ai cần sự giúp đỡ với dự án.

Advance – Đẩy mạnh ý tưởng, lý thuyết mới

“Advance” mang ý nghĩa đề xuất hoặc thúc đẩy một ý kiến, một quan điểm hoặc một lập luận, đặc biệt là khi ý tưởng đó còn mới hoặc cần được phát triển thêm. Từ này thường liên quan đến sự tiến bộ trong nghiên cứu hoặc tư duy. Giáo sư đã advanced một lý thuyết mới về nguồn gốc của vũ trụ.

Present – Trình bày công khai

“Present” có nghĩa là đề xuất hoặc trình bày một ý kiến, một ý tưởng hoặc một đề xuất một cách công khai, thường là trước một đối tượng khán giả. Nó nhấn mạnh hành động đưa ra thông tin hoặc ý tưởng để mọi người cùng nhìn nhận. Luật sư đã presented bằng chứng để chứng minh sự vô tội của khách hàng của cô.

Ngoài ra, còn có các từ như “put forth” (rất gần nghĩa với “put forward”), “tender” (đề xuất hợp đồng, báo giá), “venture” (đề xuất ý tưởng kinh doanh rủi ro), và “advocate” (ủng hộ hoặc đề xuất một quan điểm). Mỗi từ đều có vai trò riêng trong việc làm giàu khả năng diễn đạt của bạn.

“Put Forward” và Các Từ Trái Nghĩa Quan Trọng

Bên cạnh việc nắm vững các từ đồng nghĩa, việc hiểu rõ các từ trái nghĩa của put forward cũng rất quan trọng. Điều này giúp bạn có thể diễn đạt ý phủ nhận, từ chối, bác bỏ một ý tưởng hay đề xuất một cách chính xác. Các từ trái nghĩa này thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, thể hiện sự không chấp nhận hoặc rút lại một quan điểm đã đưa ra.

Các từ trái nghĩa phổ biến của put forward bao gồm:

Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Disavow /ˌdɪsəˈvaʊ/ Từ chối chịu trách nhiệm hoặc quyền bỏ một mối quan hệ, một hành động đã được thực hiện trước đó, hay một niềm tin. The politician disavowed any knowledge of the scandal and claimed innocence. (Chính trị gia từ chối bất kỳ kiến thức nào về vụ bê bối và tuyên bố vô tội.)
Disclaim /dɪsˈkleɪm/ Tuyên bố công khai từ chối quyền lợi, trách nhiệm hoặc liên quan đến một cái gì đó, thường để bảo vệ bản thân khỏi rắc rối pháp lý hoặc đạo đức. The company disclaimed responsibility for any damages caused by misuse of their product. (Công ty từ chối trách nhiệm đối với bất kỳ thiệt hại nào do việc sử dụng sai mục đích của sản phẩm của họ.)
Deny /dɪˈnaɪ/ Từ chối một tuyên bố hoặc một yêu cầu, không chấp nhận sự thật của một điều gì đó. Đây là hành động phủ nhận thẳng thừng. The suspect denied any involvement in the robbery. (Nghi phạm phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ cướp.)
Refute /rɪˈfjuːt/ Chứng minh hoặc chứng minh rằng một ý kiến, một quan điểm hoặc một tuyên bố là không đúng hoặc không chính xác, thường bằng cách đưa ra bằng chứng đối nghịch. The scientist refuted the theory with solid evidence from their research. (Nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết bằng bằng chứng vững chắc từ nghiên cứu của họ.)
Repudiate /rɪˈpjuːdiˌeɪt/ Từ chối một ý kiến, một quan điểm hoặc một tuyên bố mà bạn trước đó đã chấp nhận hoặc hỗ trợ; hoặc từ chối chấp nhận một nghĩa vụ. The company repudiated the contract due to breach of agreement by the other party. (Công ty từ chối hợp đồng do bên kia vi phạm thỏa thuận.)
Controvert /ˌkɒntrəˈvɜːt/ Tranh luận hoặc phản đối một quan điểm, một ý kiến hoặc một tuyên bố, thường là trong một cuộc tranh cãi hoặc thảo luận. The lawyer controverted the witness’s testimony by presenting contradictory evidence. (Luật sư đã tranh luận với lời khai của nhân chứng bằng cách trình bày bằng chứng mâu thuẫn.)
Reject /rɪˈdʒɛkt/ Từ chối hoặc không chấp nhận một cái gì đó hoặc một ai đó; bác bỏ một đề xuất hoặc lời đề nghị. The college rejected his application due to insufficient qualifications. (Trường đại học từ chối đơn xin của anh ấy do thiếu bằng cấp đủ.)
Abjure /əbˈdʒʊər/ Tuyên bố công khai từ bỏ hoặc từ chối một tư cách, một ý kiến hoặc một hành động, thường là dưới lời thề. The politician abjured his former party’s beliefs and joined a new political movement. (Chính trị gia từ bỏ các niềm tin của đảng cũ và tham gia vào một phong trào chính trị mới.)

Việc nắm vững cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

Phân Biệt “Put Forward” với “Propose” và “Suggest”

“Put forward”, “propose”, và “suggest” đều là những động từ được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc đề xuất. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau, điều này rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Sự nhầm lẫn giữa chúng có thể dẫn đến những hiểu lầm hoặc làm giảm đi tính chuyên nghiệp của lời nói.

Cách dùng Công thức Ví dụ
Propose Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp một cách chính thức hoặc trang trọng. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như họp, thuyết trình, báo cáo, những tình huống yêu cầu sự nghiêm túc và có tính ràng buộc. Nó ngụ ý rằng đề xuất đã được suy nghĩ kỹ lưỡng và sẵn sàng để thảo luận hoặc thực hiện. – Propose + something
– Propose that + clause
– Propose to do something
Suggest Đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp một cách thông thường hoặc không chính thức. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như trò chuyện, thảo luận thân mật, góp ý. Từ này mang tính chất gợi ý, không áp đặt và thường mở ra một cuộc đối thoại. Nó ít trang trọng hơn và thường chỉ là một ý tưởng ban đầu. – Suggest + something
– Suggest that + clause
– Suggest doing something
Put forward Tương tự như “propose” nhưng có thể mang tính chất hơi ít trang trọng hơn một chút, hoặc nhấn mạnh hơn vào việc đưa ra một ý tưởng để xem xét chung, không nhất thiết là một đề xuất đã hoàn chỉnh và sẵn sàng để thực hiện ngay lập Alo. Put forward thường được dùng khi bạn muốn trình bày một ý tưởng, một cái tên, một kế hoạch để người khác xem xét, đánh giá. Nó có thể áp dụng cho cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, nhưng thường liên quan đến việc đặt một thứ gì đó “ra phía trước” để mọi người cùng thấy. – Put something forward
– Put yourself/somebody forward
– Put an idea/plan/view forward

Bảng so sánh và phân biệt các từ dễ nhầm lẫn với put forwardBảng so sánh và phân biệt các từ dễ nhầm lẫn với put forward

Tóm lại, nếu bạn cần một từ trang trọng để đưa ra một đề xuất chính thức, “propose” là lựa chọn tốt. Khi muốn đưa ra một gợi ý nhẹ nhàng, không trang trọng, hãy dùng “suggest”. Còn khi bạn muốn trình bày một ý tưởng, kế hoạch, hoặc đề cử một người để mọi người cùng xem xét, “put forward” là một cụm động từ linh hoạt và phù hợp.

Ứng Dụng “Put Forward” Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc hiểu lý thuyết về put forward là một chuyện, nhưng ứng dụng nó vào giao tiếp thực tế lại là một kỹ năng khác. “Put forward” xuất hiện rất nhiều trong đời sống, đặc biệt trong các môi trường công sở, học thuật hoặc khi thảo luận nhóm. Nắm bắt các tình huống cụ thể mà cụm động từ này được sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

Trong môi trường làm việc, “put forward” thường được dùng khi một nhân viên hoặc một nhóm muốn trình bày một sáng kiến mới, một phương án giải quyết vấn đề, hoặc một chiến lược kinh doanh tiềm năng. Ví dụ, trong buổi họp chiến lược quý tới, chúng ta sẽ put forward kế hoạch mở rộng thị trường sang khu vực Đông Nam Á. Điều này thể hiện một đề xuất cụ thể, có tính định hướng và cần được ban lãnh đạo xem xét.

Trong học tập, sinh viên có thể put forward một giả thuyết mới cho nghiên cứu của mình hoặc put forward ý kiến về cách cải thiện phương pháp giảng dạy. Giáo viên cũng có thể put forward các chủ đề thảo luận hấp dẫn để kích thích tư duy của học sinh. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi trình bày ý tưởng trong môi trường học thuật, nơi sự trao đổi và phản biện là cốt lõi.

Ngay cả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi bạn muốn giới thiệu một ý tưởng mới lạ cho bạn bè hoặc gia đình, bạn vẫn có thể sử dụng put forward. Chẳng hạn, khi lên kế hoạch cho chuyến đi chơi cuối tuần, tôi đã put forward ý tưởng cắm trại ở vùng núi thay vì đi biển như mọi khi. Mặc dù không trang trọng như trong kinh doanh hay học thuật, việc sử dụng “put forward” vẫn giúp truyền tải rõ ràng ý định “đề xuất” của bạn. Việc luyện tập sử dụng put forward trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp cụm từ này trở nên tự nhiên hơn trong vốn từ vựng của bạn.

Bài Tập Thực Hành Vận Dụng “Put Forward”

Để củng cố kiến thức về put forward và các từ liên quan, chúng ta hãy cùng nhau thực hành qua một số bài tập dưới đây. Các bài tập này được thiết kế để giúp bạn phân biệt các sắc thái ý nghĩa, áp dụng cấu trúc chính xác và chia động từ phù hợp với từng ngữ cảnh.

Bài tập thực hành củng cố kiến thức về cụm động từ put forwardBài tập thực hành củng cố kiến thức về cụm động từ put forward

Bài tập 1: Phân biệt put forward, submit, offer, advance, present

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp (put forward, submit, offer, advance, present).

  1. He ………. a new theory to explain the origin of the universe.
  2. The students ………. their homework to the teacher on time.
  3. The company ………. a new product to the market.
  4. She ………. to help me with the project.
  5. The government ………. a plan to reduce poverty.

Xem đáp án

Đáp án Giải thích
1. advanced Từ “advanced” ở đây có nghĩa là đề xuất hoặc đưa ra một ý kiến mới, một lý thuyết mới với mong muốn làm sáng tỏ một vấn đề nào đó. Trong trường hợp này, người đó đưa ra một lý thuyết mới để giải thích nguồn gốc của vũ trụ, thể hiện sự phát triển ý tưởng.
2. submitted “Submitted” có nghĩa là nộp, gửi đi để được kiểm tra, xem xét hoặc chấp nhận. Ở đây, sinh viên đã hoàn thành bài tập của họ và gửi nó đến giáo viên để kiểm tra và chấm điểm.
3. presented “Presented” có nghĩa là trình bày hoặc giới thiệu một cái gì đó cho mọi người biết một cách công khai. Trong trường hợp này, công ty giới thiệu một sản phẩm mới đến thị trường để mọi người biết và mua hàng.
4. offered “Offered” có nghĩa là đề nghị cung cấp hoặc làm cái gì đó cho ai đó, thường mang ý nghĩa giúp đỡ hoặc tạo điều kiện. Ở đây, cô ấy tự ý đề nghị giúp tôi với dự án một cách tự nguyện.
5. put forward “Put forward” ở đây có nghĩa là đưa ra một ý kiến, một giải pháp hoặc một kế hoạch để giải quyết một vấn đề nào đó, đặc biệt là một kế hoạch mang tính chiến lược hoặc chính sách. Trong trường hợp này, chính phủ đưa ra một kế hoạch để giảm nghèo.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ put forward.

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cụm động từ “put forward” hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh, đảm bảo câu văn giữ nguyên ý nghĩa.

  1. We have decided to move the date up by two days.
    => The date has been ………………………………………………………
  2. After careful consideration, the man submitted his application for the manager position.
    => After careful consideration, the man ……………………………………
  3. Scientists propose a theory stating that humans evolved from apes.
    => Scientists will ……………………………………………………………….
  4. The committee will review my suggestion for enhancing workplace morale.
    => My suggestion will .…………………………………………………………
  5. They are proposing a move of the company headquarters to a more central location.
    => The proposal to ………………………………………………………..

Xem đáp án

  1. The date has been put forward by two days.
    => Giải thích: Trong trường hợp này, “put forward” được sử dụng để diễn đạt hành động đưa ra đề xuất thay đổi ngày, cụ thể là đẩy sớm hơn. “By two days” cho biết thêm chi tiết về khoảng thời gian thay đổi.
  2. After careful consideration, the man put himself forward for the manager position.
    => Giải thích: Trong trường hợp này, người đàn ông đang đề xuất bản thân mình cho vị trí quản lý, phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc. Cấu trúc “put oneself forward” thường được sử dụng để diễn đạt hành động tự ứng cử, đề cử bản thân cho một vị trí hoặc cơ hội nào đó.
  3. Scientists will put forward a theory that states that humans have evolved from apes.
    => Giải thích: Trong trường hợp này, các nhà khoa học đang đưa ra một lý thuyết để giải thích nguồn gốc của con người. Để viết lại câu, ta dùng cấu trúc “put forward a theory” phù hợp để diễn đạt hành động đề xuất một lý thuyết.
  4. My suggestion for improving workplace morale will be put forward for consideration by the committee.
    => Giải thích: Trong trường hợp này, chúng ta dùng “put forward” để nói về việc đưa ra một đề xuất cải thiện tinh thần làm việc tại nơi làm việc và đề xuất đó sẽ được trình lên ban giám đốc để xem xét.
  5. The proposal to relocate the company headquarters to a more central location has been put forward.
    => Giải thích: Trong trường hợp này, “the suggestion” đề cập đến ý định di dời trụ sở công ty, và “put forward” cho biết hành động đưa ra đề xuất đó, thường là để thảo luận hoặc phê duyệt.

Bài tập 3: Chia động từ với put forward.

Chia động từ trong ngoặc với “put forward” sao cho phù hợp với ngữ cảnh và thì của câu.

  1. She often (put forward) her opinions in group discussions.
  2. We always (put forward) our suggestions for improvement.
  3. Yesterday, John (put forward) a proposal to enhance productivity.
  4. The committee has already (put forward) several solutions to the problem.
  5. Have you ever (put forward) a plan for consideration?

Xem đáp án

Đáp án Giải thích
1. puts forward Câu này mô tả hành động thường xuyên xảy ra trong hiện tại. “Often” là trạng từ chỉ tần suất cho biết hành động diễn ra nhiều lần. “She” là đại từ ngôi thứ ba số ít, do đó cụm động từ “put forward” được chia thành “puts forward” theo quy tắc thì hiện tại đơn.
2. put forward Câu này mô tả hành động thường xuyên xảy ra trong hiện tại với trạng từ chỉ tần suất “always”. Cụm động từ “put forward” được chia động từ theo chủ ngữ số nhiều “We” thành “put forward” (không thêm ‘s’).
3. put forward Câu này mô tả hành động xảy ra trong quá khứ đơn với dấu hiệu nhận biết là “Yesterday”. Động từ “put” là bất quy tắc, có dạng quá khứ đơn là “put”, do đó cụm động từ “put forward” vẫn giữ nguyên là “put forward” ở thì quá khứ đơn.
4. put forward Câu này mô tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại, do đó ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc là “has/have + P.P”. Động từ “put” ở dạng quá khứ phân từ (P.P) là “put”, nên cụm động từ “put forward” vẫn là “put forward”.
5. put forward Câu này hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể ảnh hưởng đến hiện tại, sử dụng thì hiện tại hoàn thành. “Ever” là trạng từ chỉ thời gian, cho biết hành động “put forward” có thể đã xảy ra bất cứ lúc nào trong quá khứ. “You” là đại từ, đi với “have”, và động từ “put” vẫn giữ nguyên dạng quá khứ phân từ là “put”.

Câu hỏi thường gặp về “Put Forward” (FAQs)

  1. “Put forward” có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
    “Put forward” có nghĩa chính là đề xuất một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp để xem xét. Ngoài ra, nó còn có thể có nghĩa là đề cử một người cho một vị trí, thay đổi thời gian một sự kiện sớm hơn, hoặc vặn đồng hồ nhanh hơn.

  2. Làm thế nào để phân biệt “put forward” với “propose” và “suggest”?
    “Put forward” và “propose” đều mang nghĩa đề xuất, nhưng “propose” thường trang trọng hơn và ngụ ý một đề xuất đã được chuẩn bị kỹ lưỡng. “Suggest” ít trang trọng nhất, thường dùng cho các gợi ý nhẹ nhàng hoặc ý tưởng ban đầu. “Put forward” linh hoạt hơn, dùng khi bạn đưa ra một ý tưởng để xem xét chung.

  3. “Put forward” có phải là một phrasal verb phổ biến không?
    Có, “put forward” là một phrasal verb khá phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh và giao tiếp hàng ngày khi cần đề xuất hoặc giới thiệu một điều gì đó.

  4. Khi nào thì nên sử dụng “put forward” thay vì các từ khác?
    Bạn nên sử dụng “put forward” khi muốn nhấn mạnh hành động đưa một ý tưởng, kế hoạch, hoặc một người ra để mọi người cùng xem xét, thảo luận hoặc bầu chọn. Nó đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thể hiện rằng ý tưởng đó là một đóng góp để được đánh giá.

  5. Cấu trúc ngữ pháp của “put forward” là gì?
    Các cấu trúc phổ biến của “put forward” bao gồm “put something forward” (đề xuất cái gì đó), “put yourself/somebody forward” (tự đề cử/đề cử ai đó), và các cấu trúc cụ thể hơn như “put an idea/plan forward” hoặc “put a name/person forward”.

  6. “Put forward” có dạng quá khứ và quá khứ phân từ như thế nào?
    Vì “put” là một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “put forward” đều là “put forward”.

  7. Có những từ trái nghĩa nào với “put forward”?
    Các từ trái nghĩa với “put forward” bao gồm “deny” (phủ nhận), “reject” (từ chối), “disavow” (chối bỏ trách nhiệm), “refute” (bác bỏ), “repudiate” (khước từ).

  8. “Put forward” có thể dùng để đề xuất một hành động cụ thể không?
    Có, “put forward” có thể dùng để đề xuất một hành động cụ thể. Ví dụ: “They put forward a plan to reduce carbon emissions.” (Họ đề xuất một kế hoạch để giảm lượng khí thải carbon.)

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu rộng về cụm động từ put forward từ định nghĩa, các sắc thái ý nghĩa khác nhau đến các cấu trúc ngữ pháp và cách phân biệt với những từ dễ gây nhầm lẫn như “propose” và “suggest”. Đây là một cụm từ vô cùng hữu ích, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về việc “đề xuất”, “đề cử” một cách chính xác và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

Để thực sự nắm vững put forward và sử dụng nó một cách tự nhiên, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Hãy cố gắng áp dụng cụm từ này vào các bài tập thực hành, các đoạn văn bạn tự viết, và đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, từ đó nâng cao trình độ tiếng Anh một cách đáng kể. “Anh ngữ Oxford” hy vọng rằng những kiến thức này sẽ là hành trang quý giá giúp bạn tự tin chinh phục những thử thách ngôn ngữ.