Việc học tiếng Anh ở cấp độ tiểu học, đặc biệt là với các em học sinh lớp 1, đóng vai trò nền tảng quan trọng. Để giúp các em củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả, bài viết này từ Anh ngữ Oxford tổng hợp các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success thiết yếu. Đây là nguồn tài liệu quý giá giúp các em ôn luyện tại nhà, xây dựng sự tự tin trong hành trình khám phá tiếng Anh.

Tầm Quan Trọng Của Bài Tập Bổ Trợ Tiếng Anh 1

Đối với học sinh lớp 1, việc làm quen với tiếng Anh thông qua chương trình Global Success là bước khởi đầu quan trọng. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success không chỉ giúp các em ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà còn khuyến khích sự tương tác và niềm yêu thích đối với ngôn ngữ. Thực hành thường xuyên giúp trẻ hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, điều này rất cần thiết cho sự phát triển lâu dài.

Việc luyện tập các bài tập tiếng Anh một cách có hệ thống ngay từ những năm đầu đời sẽ giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ âm, từ vựng và cấu trúc câu. Điều này đặc biệt quan trọng để các em có thể dễ dàng tiếp thu kiến thức ở các cấp học cao hơn và tự tin giao tiếp tiếng Anh trong tương lai. Sự đa dạng trong các dạng bài tập cũng góp phần kích thích tư duy và khả năng ghi nhớ của trẻ nhỏ.

Củng Cố Ngữ Âm Và Phát Âm Chuẩn

Phát âm chuẩn là yếu tố cốt lõi khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Anh. Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success tập trung vào việc nhận diện và luyện tập các âm cơ bản như /b/, /k/, /t/, /m/, /ʌ/, giúp các em phát âm rõ ràng ngay từ đầu. Thực hành nghe và nhắc lại thường xuyên là chìa khóa để trẻ làm quen với ngữ điệu và âm điệu của tiếng Anh.

Trong giai đoạn này, việc phân biệt các âm vị khác nhau thông qua các bài tập nghe và chọn từ sẽ giúp trẻ xây dựng “tai nghe” tiếng Anh nhạy bén. Khi trẻ có thể nhận diện và tái tạo âm thanh một cách chính xác, khả năng giao tiếp của các em sẽ được cải thiện đáng kể. Đây là một trong những ưu tiên hàng đầu trong giáo trình Global Success, nhằm đảm bảo trẻ phát triển toàn diện.

Unit 1: In the school playground

Bài học đầu tiên này tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu cơ bản liên quan đến sân chơi. Các bài tập được thiết kế để học sinh làm quen với các vật dụng quen thuộc và cách chào hỏi đơn giản.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bài tập 1: Sử dụng các từ vựng sau để hoàn thành câu.

Bill Bike Ball Book Bench
  1. The children are playing with a ___ in the school playground.
  2. Lisa is reading a ___ on the bench.
  3. ___ says “Hello” to his friends in the playground.
  4. They sit on the ___ to rest after playing.
  5. Sam rides his ___ around the playground.

Bài tập 2: Hoàn thành câu chào.

  1. _______ morning!
  2. Nice to _______ you!
  3. See you _______!
  4. Good _______!
  5. _______ to meet you!
  6. _______ is your name?

Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.

Ball Book Bag Bye Bed

Unit 2: In the dining room

Bài tập này giúp học sinh nhận biết các đồ vật trong phòng ăn và luyện tập cấu trúc câu sở hữu “I have a…”. Đây là những nền tảng quan trọng cho việc mô tả vật thể.

Bài tập 1: Nhìn các bức tranh sau và hoàn thành từ vựng.

1. _up 2. Ca_ 3. C_t 4. C__e

Bài tập 2: Chọn câu đúng.

1.A. I have a books.B. I have book.C. I have a book.

2.A. We have a dogs.B. We have a dog.C. We have dog.

3.A. I have a pencils.B. I have pencil.C. I have a pencil.

4.A. I have a ruler and I have a eraser.B. I have ruler and I have eraser.C. I have a ruler and I have an eraser.

5.A. I have a ball and I have a kite.B. I have a balls and I have a kites.C. I have ball and I have kite.

Bài tập 3: Chọn từ có phát âm chữ cái đầu là /k/

1.A. penB. carC. dogD. ball

2.A. hatB. sunC. fishD. cat

3.A. treeB. bedC. cakeD. bus

4.A. cupB. hatC. bagD. pen

5.A. teaB. clockC. manD. ship

Unit 3: At the street market

Các em học sinh sẽ tiếp tục làm quen với từ vựng mới liên quan đến chợ và thực hành cấu trúc “This is my…” để giới thiệu đồ vật thuộc sở hữu của mình.

Bài tập 1: Đọc và chọn bức ảnh chính xác.

1. There is an apple

2. This is my bag

3. This is a can

4. This is my hat

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu đúng.

  1. my / This / is / bag.
  2. is / This / my / pencil.
  3. my / ruler / This / is.
  4. ball / my / This / is.
  5. is / This / my / book.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại:

Hand 1.
Hat 2.
Bag 3.
Map 4.
Cat 5.

Unit 4: In the bedroom

Trong đơn vị bài học này, các em sẽ học cách nhận diện các đồ vật trong phòng ngủ và sử dụng cấu trúc “This is a…” để giới thiệu chúng.

Bài tập 1: Chọn bức hình với từ vựng tương ứng.

1. a duck

2. a desk

3. a dog

4. a door

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “This is a…” để giới thiệu các từ vựng có trong Bài tập 1.

Ví dụ: This is a duck

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Dog Desk Duck Door Do

Unit 5: At the fish and chips shop

Đơn vị này giới thiệu các món ăn phổ biến và cấu trúc câu “I like…” để thể hiện sở thích. Đây là những câu giao tiếp đơn giản nhưng rất hữu ích.

Bài tập 1: Nối bức tranh với tên gọi tương ứng.

A. Fish
B. Milk
C. Chips
D. Chicken

Bài tập 2: Đặt câu “I like…” với các bức hình sau:

Bài tập 3: Nghe và nhắc lại.

Milk Chicken Chips Fish

Unit 6: In the classroom

Học sinh sẽ nhận diện các đồ vật trong lớp học và học cách mô tả màu sắc của chúng với cấu trúc “It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật”.

Bài tập 1: Dựa vào hình ảnh chọn từ vựng tương ứng

1.

A) Bell

B) Pencil

C) Red

2.

A) Red

B) Pencil

C) Pen

3.

A) Pencil

B) Bell

C) Red

4.

A) Pen

B) Red

C) Bell

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “It’s a + màu sắc + danh từ chỉ đồ vật” để giới thiệu màu sắc của đồ vật.

Ví dụ: It’s a red bag

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Pencil 1.
Red 2.
Bell 3.
Pen 4.

Unit 7: In the garden

Học sinh sẽ khám phá từ vựng về khu vườn và thực hành cấu trúc “There’s a…” để mô tả cảnh vật.

Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng tương ứng.

1. G__d_n 2. __i_l 3. G_t_ 4. G__t

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “There’s a + danh từ” để mô tả cảnh vật trong bức tranh.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Grapes A.
Gate B.
Gift C.
Garden D.
Girl E.

Unit 8: In the park

Các bài tập này giúp học sinh học về các bộ phận cơ thể và sử dụng cấu trúc “Touch your…” để thực hành chỉ dẫn.

Bài tập 1: Nối các bức tranh với từ vựng tương ứng.

A. Hair
B. Hand
C. Head
D. Hat
E. Horse

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Touch your …” để chỉ bộ phận cơ thể và đồ vật có trong Bài tập 1.

Ví dụ: Touch your head.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Hold Hello Hair Hope Home

Unit 9: In the shop

Đơn vị này tập trung vào các từ vựng về đồ vật trong cửa hàng và luyện tập hỏi đáp về số lượng “How many…?”.

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với hình ảnh tương ứng.

pots clock clothes toy mops

Bài tập 2: Nhìn vào các bức tranh và trả lời câu hỏi.

1. How many oranges?—>

2. How many tops?—>

3. How many clocks?—>

4. How many bags?—>

5. How many pots?—>

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Clock Mop Pot Lock

Unit 10: At the zoo

Học sinh sẽ học từ vựng về các loài vật trong sở thú và củng cố cấu trúc “This is a…” và “That is a…”.

Bài tập 1: Dựa vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng.

1. M_nk_y 2. __ng_ 3. Mo_h_r 4. M__se

Bài tập 2: Chọn câu đúng.

1.A) This is chair.B) That a chair.C) This is a chair.D) That is chair.

2.A) This dog.B) That is a dog.C) This is dog.D) That dog.

3.A) That is tree.B) That a tree.C) This is tree.D) This is a tree.

4.A) This is a river.B) That a river.C) This river.D) That is river.

5.A) This mountain.B) That is mountain.C) This is a mountain.D) That mountain.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Mango A.
Mouse B.
Milk C.
Market D.
Monkey E.

Unit 11: At the bus stop

Đơn vị này giúp học sinh nhận biết các phương tiện giao thông và luyện tập cấu trúc “S + is/am/are + V_ing” để miêu tả hành động đang diễn ra.

Bài tập 1: Nối bức tranh với tên gọi tương ứng.

A. Sun
B. Running
C. Truck
D. Bus

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “S + is/am/are + V_ing + (O).” để miêu tả hành động đang diễn ra trong các bức tranh.

Bài tập 3: Tìm từ có phát âm /ʌ/

1.A) blueB) runC) shoeD) cute

2.A) cupB) houseC) muteD) cute

3.A) cutB) tuneC) fluteD) suit

4.A) JuneB) hutC) cubeD) flute

5.A) ruleB) huge C) tubeD) sun

Unit 12: At the lake

Bài học này giúp các em học từ vựng về cảnh vật ở hồ và thực hành cấu trúc “Look at the…” để chỉ vào các đồ vật hoặc người.

Bài tập 1: Nhìn vào bức tranh và chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

1. There is a small ___ floating on the water.

(A) leaf(B) chair(C) boat(D) cookie

2. The ___ is blue with white clouds.

(A) fish(B) sky(C) car (D) tree

3. I saw some ___ swimming in the lake.

(A) boat(B) shoe(C) leaf(D) fish

4. The ___ is calm and shiny today.

(A) lake(B) bottle(C) boat(D) box

5. A yellow ___ fell into the water.

(A) spoon(B) fish(C) leaf(D) toy

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “Look at the + …” để chỉ vào các đồ vật hoặc người có trong bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Leaf Lemon Lake Lock Love

Unit 13: In the school canteen

Học sinh sẽ học từ vựng về đồ ăn thức uống trong căng tin trường học và cách đặt câu về hành động “having dinner/snack/breakfast”.

Bài tập 1: Chọn bức tranh tương ứng với từ vựng đã cho.

1. Nuts

2. Bananas

3. Noodles

4. Snack

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa.

  1. is / having / dinner / she
  2. having / snack / a / he / is
  3. breakfast / they / are / having
  4. having / we / noodles / are
  5. is / a / she / having / drink

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

News Nuts Name Noodles Number

Unit 14: In the toy shop

Các em sẽ học về các loại đồ chơi khác nhau và sử dụng cấu trúc “I can see a…” để mô tả những gì mình nhìn thấy.

Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành từ vựng.

1. Te_dd_ b_ar 2. _ig_r 3. T_r_le 4. T_p

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “I can see a…” để miêu tả bức tranh sau đây.

Bài tập 3: Chọn từ có phát âm /t/

1.A) cap B) carC) tigerD) cab

2.A) ten B) then C) than D) that

3.A) kite B) bike C) like D) time

4.A) see B) teaC) she D) me

5.A) day B) say C) may D) today

Unit 15: At the football match

Đơn vị bài học này giới thiệu từ vựng liên quan đến bóng đá và các bộ phận cơ thể, cùng với cấu trúc “Point to your…” để thực hành chỉ dẫn.

Bài tập 1: Nối các bức tranh với từ vựng tương ứng:

A. Father
B. Foot
C. Football
D. Face

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu “Point to your +…” để chỉ các bộ phận cơ thể sau đây:

Face
Eyes
Ear
Foot
Hand

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Face Favorite Family Farm Football

Unit 16: At home

Bài học cuối cùng này tập trung vào các từ vựng về ngôi nhà và hoạt động hàng ngày, cùng với việc luyện tập đếm số lượng đồ vật.

Bài tập 1: Nhìn vào các bức tranh và sử dụng các từ vựng sau để hoàn thành câu:

washing water windows Wendy

1. “I drink ______.”

2. “I see two ______ in the house.”

3. “______ is my friend.”

4. “I am ______ my hands.”

Bài tập 2: Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi.

  1. How many lamps can you see?
  2. How many pillows can you see?
  3. How many sofas can you see?
  4. How many windows can you see?
  5. How many TV can you see?

Bài tập 3: Nghe và lặp lại.

Water Wash Window Wear What

Phương Pháp Học Hiệu Quả Với Bài Tập Bổ Trợ

Để các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success phát huy tối đa hiệu quả, việc áp dụng các phương pháp học tập phù hợp là rất quan trọng. Phụ huynh và giáo viên nên tạo môi trường học tập thoải mái, khuyến khích trẻ tham gia tích cực và coi việc học tiếng Anh là một trò chơi vui vẻ. Không nên đặt áp lực quá lớn lên trẻ, thay vào đó hãy tập trung vào sự tiến bộ từng chút một.

Một trong những phương pháp hiệu quả là học qua trò chơi và hình ảnh. Trẻ em ở độ tuổi này có khả năng ghi nhớ hình ảnh rất tốt, do đó việc kết hợp các bài tập với hình ảnh minh họa sống động sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên. Việc cho trẻ nghe các từ vựng và câu mẫu lặp đi lặp lại cũng giúp củng cố khả năng phát âm và nhận diện từ.

Bảng Hướng Dẫn Tối Ưu Việc Luyện Tập

Việc sắp xếp lịch trình và phương pháp học tập khoa học có thể giúp các em học sinh lớp 1 tiếp thu tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số gợi ý để tối ưu hóa việc luyện tập các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success tại nhà hoặc trên lớp.

Yếu Tố Mô Tả Hướng Dẫn
Thời Lượng Mỗi buổi học chỉ nên kéo dài 15-20 phút để duy trì sự tập trung của trẻ. Có thể chia thành nhiều buổi nhỏ trong ngày.
Môi Trường Tạo không gian yên tĩnh, không có yếu tố gây xao nhãng. Sử dụng các thẻ từ, tranh ảnh trực quan để hỗ trợ.
Phản Hồi Luôn đưa ra lời khen ngợi và động viên khi trẻ làm đúng. Sửa lỗi nhẹ nhàng và khuyến khích trẻ tự sửa.
Lặp Lại Lặp lại từ vựng, cấu trúc câu và các bài tập phát âm nhiều lần trong các buổi học khác nhau để củng cố trí nhớ.
Ứng Dụng Thực Tế Khuyến khích trẻ sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày như chào hỏi, gọi tên đồ vật, nói về sở thích.
Đa Dạng Hóa Kết hợp các loại bài tập khác nhau: nghe, nói, nối hình, điền từ để tránh sự nhàm chán và kích thích toàn diện kỹ năng.

Phát Triển Kỹ Năng Ngôn Ngữ Toàn Diện

Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success được thiết kế không chỉ để củng cố ngữ pháp và từ vựng mà còn để phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc cơ bản. Việc cho trẻ làm quen với cấu trúc câu đơn giản như “I have a…”, “This is my…”, “I like…”, hay các câu chào hỏi quen thuộc giúp các em xây dựng sự tự tin khi diễn đạt ý tưởng của mình.

Đặc biệt, phần ngữ âm và phát âm được chú trọng thông qua các bài tập nghe và nhắc lại, giúp học sinh nhận diện và phát âm chuẩn các âm tiếng Anh từ sớm. Điều này tạo nền tảng vững chắc cho việc nghe hiểu và giao tiếp trong tương lai. Khuyến khích trẻ thực hành các câu hỏi đa dạng với từ vựng cơ bản sẽ giúp các em phát triển kỹ năng nhận diện và áp dụng ngữ pháp một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Khi học và luyện tập tiếng Anh cho trẻ lớp 1, phụ huynh và giáo viên có thể có nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success và việc học tiếng Anh cho trẻ nhỏ.

  1. Chương trình Global Success lớp 1 tập trung vào những gì?
    Chương trình Global Success lớp 1 tập trung vào việc hình thành nền tảng cơ bản về ngữ âm, từ vựng theo chủ đề quen thuộc (gia đình, trường học, đồ vật), và các cấu trúc câu đơn giản để giới thiệu bản thân, đồ vật, và diễn tả sở thích.

  2. Làm thế nào để trẻ lớp 1 phát âm chuẩn tiếng Anh?
    Để trẻ phát âm chuẩn, cần tập trung vào việc nghe và lặp lại các âm thanh, từ vựng qua băng đĩa hoặc giọng người bản xứ. Các bài tập ngữ âm trong bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success rất hữu ích.

  3. Nên cho trẻ học tiếng Anh bao nhiêu phút mỗi ngày?
    Đối với trẻ lớp 1, thời gian học tiếng Anh lý tưởng là 15-20 phút mỗi ngày, duy trì sự đều đặn. Việc này giúp trẻ không bị quá tải và duy trì được hứng thú.

  4. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ học tiếng Anh?
    Giai đoạn mầm non và tiểu học (từ 3-6 tuổi) là thời điểm vàng để trẻ bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, vì khả năng bắt chước âm thanh và hình thành ngôn ngữ của trẻ trong giai đoạn này rất tốt.

  5. Làm sao để tạo hứng thú cho trẻ khi làm bài tập tiếng Anh?
    Hãy biến việc học thành trò chơi, sử dụng hình ảnh, bài hát, video và khen ngợi sự cố gắng của trẻ. Tránh tạo áp lực, thay vào đó hãy khuyến khích sự tự nguyện và niềm vui trong học tập.

  6. Có cần dịch tất cả từ tiếng Anh sang tiếng Việt cho trẻ không?
    Không nên dịch mọi thứ. Hãy cố gắng giải thích từ vựng và cấu trúc bằng hình ảnh, hành động hoặc ngữ cảnh để trẻ hình thành tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh.

  7. Bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success có giúp ích cho việc giao tiếp không?
    Hoàn toàn có. Các bài tập về cấu trúc câu đơn giản như “I have a…”, “This is my…”, “I like…” là những nền tảng quan trọng giúp trẻ tự tin diễn đạt và giao tiếp những điều cơ bản trong cuộc sống hàng ngày.

  8. Làm thế nào để kiểm tra và đánh giá sự tiến bộ của trẻ?
    Quan sát khả năng trẻ nhận diện từ vựng, hiểu các câu hỏi và trả lời, cũng như sự tự tin khi thực hành. Thỉnh thoảng có thể cho trẻ làm lại các bài tập cũ để xem khả năng ghi nhớ và áp dụng của các em.

Các bài tập bổ trợ tiếng Anh 1 Global Success này từ Anh ngữ Oxford là một công cụ hữu ích giúp học sinh lớp 1 xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Chúng tôi hy vọng rằng qua việc thực hành thường xuyên, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hình thành niềm đam mê với việc học tiếng Anh.