Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp cũng như các kỳ thi: Phrasal verb Keep. Đây là nhóm động từ phổ biến, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của những cụm động từ này sẽ mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn đáng kể.
Phrasal Verb Keep Away: Giữ Khoảng Cách & Tránh Xa
Cụm động từ đầu tiên mà chúng ta sẽ tìm hiểu là Keep away. Cụm từ này mang ý nghĩa cơ bản là “không cho phép ai đó lại gần”, “giữ khoảng cách an toàn” hoặc “tránh xa một vật/người/tình huống nào đó”. Nó thường được dùng để cảnh báo hoặc khuyên ai đó nên duy trì một khoảng cách vật lý hoặc tinh thần với điều gì đó nguy hiểm hay không mong muốn.
Ví dụ, khi bạn muốn nhắc nhở trẻ em không lại gần tủ thuốc, bạn có thể nói “Medicines should be kept away from children”. Hoặc trong một tình huống khác, nếu có một loài vật nguy hiểm, bạn sẽ nói “Please keep away from the wild animals; they can be unpredictable.” Việc sử dụng phrasal verb Keep này rất phổ biến trong các biển báo và lời nhắc nhở hàng ngày.
Phrasal Verb Keep Back: Giữ Lại hoặc Lùi Lại
Keep back là một phrasal verb đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nghĩa phổ biến nhất là “giữ khoảng cách an toàn” hoặc “lùi lại”, đặc biệt trong những tình huống có nguy hiểm hoặc cần duy trì trật tự. Ví dụ, lính cứu hỏa thường yêu cầu đám đông “The firemen told people to keep back from the burning building” để đảm bảo an toàn.
Ngoài ra, keep back còn có nghĩa là “giữ lại” hoặc “che giấu” một điều gì đó. Điều này có thể áp dụng cho việc giữ lại thông tin, cảm xúc hoặc một phần ngân sách. Chẳng hạn, một nhóm có thể cần “My team will need to keep back some of the budget for travel later in the year” để dành cho các hoạt động sau này. Việc hiểu rõ các sắc thái nghĩa này giúp bạn sử dụng phrasal verb Keep một cách linh hoạt hơn.
Phrasal Verb Keep Down: Giảm Thiểu & Kiểm Soát
Keep down cũng là một phrasal verb Keep thú vị với nhiều ý nghĩa. Một trong những cách dùng phổ biến nhất là “hạ thấp” hoặc “giảm thiểu”, thường áp dụng cho âm lượng, chi phí hoặc số lượng. Ví dụ, khi bạn cần giữ yên lặng, bạn có thể được nhắc nhở “Please keep your voice down – others are trying to concentrate.” Điều này cũng thường gặp khi nói về việc giảm chi phí sinh hoạt.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bài Mẫu IELTS General Writing Task 1: Hướng Dẫn Viết Thư Hiệu Quả
- Bí Quyết Đặt Câu Hỏi Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nâng Tầm Từ Vựng IELTS: Collocations Về Sự Thay Đổi
- Sức Mạnh Từ Những Câu Nói Tiếng Anh Về Bản Thân
- Nắm Vững Bảng Chữ Cái Tiếng Anh Chuẩn Xác Từ A Đến Z
Ngoài ra, keep down còn có nghĩa là “không nôn mửa” hoặc “giữ cho thức ăn/đồ uống không bị trào ra ngoài”. Đây là một cách diễn đạt rất thực tế trong các tình huống sức khỏe. Ví dụ, nếu ai đó cảm thấy không khỏe, họ có thể nói “The food was so rich that I struggled to keep it down.” Việc nắm vững cả hai nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verb Keep này một cách chính xác.
Phrasal Verb Keep Off: Không Đụng Đến, Tránh Xa
Keep off là một phrasal verb Keep quan trọng khác, thường được sử dụng để chỉ việc không chạm vào, không dẫm lên, hoặc không nói về một chủ đề cụ thể nào đó. Khi bạn thấy biển báo “Please keep off the grass”, điều đó có nghĩa là bạn không được đi vào khu vực cỏ để bảo vệ cảnh quan. Đây là một quy tắc phổ biến ở các công viên và khu vực công cộng.
Bên cạnh đó, keep off còn mang ý nghĩa “tránh né một chủ đề” hoặc “không đề cập đến” trong cuộc trò chuyện. Ví dụ, nếu có một chủ đề nhạy cảm, người ta có thể cố gắng “She deliberately kept off the subject of her recent troubles.” Sử dụng phrasal verb Keep này giúp thể hiện sự tế nhị hoặc chủ đích trong giao tiếp.
Phrasal Verb Keep On: Tiếp Tục Hành Động Kiên Trì
Keep on là một trong những phrasal verb Keep được sử dụng rất thường xuyên, mang ý nghĩa “tiếp tục làm điều gì đó” một cách kiên trì, bền bỉ. Nó thường ám chỉ một hành động liên tục không ngừng nghỉ, đôi khi mang sắc thái tích cực về sự nỗ lực. Ví dụ điển hình là “He kept on trying and finally succeeded after many attempts,” cho thấy sự quyết tâm không bỏ cuộc.
Cụm từ này cũng có thể dùng để diễn tả việc tiếp tục một hành vi lặp đi lặp lại, đôi khi gây khó chịu. Chẳng hạn, “My little brother kept on asking me questions even after I had answered them all.” Dù là trong ngữ cảnh tích cực hay tiêu cực, phrasal verb Keep này đều nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Phrasal Verb Keep Out: Ngăn Cản Sự Xâm Nhập
Keep out có nghĩa là “không cho phép ai đó vào” hoặc “ngăn chặn một thứ gì đó xâm nhập”. Phrasal verb Keep này thường được dùng với ý nghĩa vật lý, như việc đóng cửa để ngăn gió lùa hay cấm người vào một khu vực. Một tấm biển “No Entry” thường đi kèm với ý nghĩa của Keep out.
Ví dụ, “The thick curtains help to keep out the bright sunlight in the morning” hoặc “The police were trying to keep the protesters out of the building.” Nó nhấn mạnh hành động phòng vệ hoặc duy trì sự riêng tư, ranh giới.
Phrasal Verb Keep (Sb) Out Of Something: Tránh Can Thiệp
Keep (somebody) out of something là một phrasal verb Keep quan trọng khác, diễn tả ý nghĩa “tránh xa một vấn đề”, “không tham gia vào một việc gì đó” hoặc “ngăn cản ai đó dính líu vào một tình huống”. Nó thường được dùng trong các bối cảnh xã hội, pháp lý hoặc cá nhân, nơi có sự phức tạp hoặc xung đột.
Chẳng hạn, “I prefer to keep out of arguments about politics” thể hiện mong muốn giữ mình khỏi những tranh cãi không cần thiết. Hoặc khi bạn không muốn dính líu vào một rắc rối của người khác, bạn có thể nói “Please keep me out of this messy situation.” Cụm động từ này giúp bạn thể hiện ranh giới cá nhân và tránh xa những điều tiêu cực.
Phrasal Verb Keep Up: Duy Trì, Không Ngừng Nghỉ
Keep up là một phrasal verb Keep rất đa năng, với nhiều nghĩa phổ biến. Một trong số đó là “không để ai đó đi ngủ” hoặc “làm ai đó thức giấc”. Ví dụ, “The loud music from their party kept me up until dawn” thể hiện sự ảnh hưởng của tiếng ồn.
Ngoài ra, keep up còn có nghĩa là “duy trì một hành động, trạng thái hoặc mức độ liên tục”. Điều này có thể áp dụng cho việc duy trì tốc độ, chất lượng công việc hay một thói quen. “How long can they keep this up without taking a break?” là một câu hỏi về khả năng duy trì. Từ khóa duy trì là trọng tâm của cụm từ này.
Phrasal Verb Keep Up With: Theo Kịp, Cập Nhật Thông Tin
Dù có vẻ giống keep up, nhưng keep up with lại mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn, tập trung vào việc “theo kịp” hoặc “bắt kịp” một ai đó hoặc một điều gì đó. Nó có thể là về tốc độ di chuyển, sự phát triển của công nghệ, tin tức hoặc xu hướng xã hội.
Ví dụ, khi ai đó đi nhanh, bạn có thể nói “She walks too fast and it’s really hard to keep up with her.” Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng, việc “It’s hard to keep up with all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays” là một thách thức lớn. Phrasal verb Keep up with là cụm từ cần thiết để nói về sự theo dõi và thích nghi.
Phrasal Verb Keep Across: Luôn Nắm Bắt Tình Hình
Keep across là một phrasal verb Keep ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích, mang ý nghĩa “duy trì thông tin” hoặc “luôn cập nhật về một điều gì đó”, thường là về một dự án, tình hình hoặc sự phát triển. Nó ngụ ý sự theo dõi sát sao và chủ động.
Khi bạn nói “I’ll be keeping across the development of the project very closely,” điều đó có nghĩa là bạn sẽ liên tục theo dõi mọi tiến độ và thay đổi của dự án. Cụm từ này đặc biệt hữu ích trong môi trường làm việc hoặc khi bạn cần nắm bắt thông tin chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó.
Phrasal Verb Keep Around: Giữ Gìn Gần Bên
Keep around có nghĩa là “giữ một thứ gì đó ở gần bạn” hoặc “luôn có sẵn”. Nó thường ám chỉ việc giữ một vật dụng cần thiết trong tầm với để sử dụng thường xuyên. Cụm từ này nhấn mạnh sự tiện lợi và sẵn sàng.
Ví dụ, “I keep this dictionary around when I am doing my English homework” cho thấy rằng quyển từ điển luôn được đặt gần để thuận tiện cho việc tra cứu. Đây là một phrasal verb Keep đơn giản nhưng hiệu quả để diễn tả thói quen hoặc sự chuẩn bị.
Phrasal Verb Keep Apart: Tách Biệt, Xa Cách
Keep apart được dùng để diễn tả việc “tách biệt” hai hoặc nhiều người/vật khỏi nhau, hoặc “giữ cho họ không gần gũi”. Nó có thể là do khoảng cách vật lý, sự khác biệt về quan điểm, hoặc do các yếu tố bên ngoài tác động.
Chẳng hạn, “My mom and dad still care for each other, but various factors have kept them apart over the years,” miêu tả việc các yếu tố bên ngoài đã khiến họ không thể ở gần nhau. Phrasal verb Keep này cũng có thể được dùng khi bạn muốn giữ hai đối tượng không chạm vào nhau vì lý do an toàn hoặc quy tắc.
Phrasal Verb Keep To: Tuân Thủ, Giữ Vững
Keep to mang ý nghĩa “tuân thủ”, “giữ đúng” hoặc “không đi lệch khỏi” một quy tắc, kế hoạch, con đường hoặc cam kết nào đó. Nó thể hiện sự kỷ luật và tính nhất quán.
Khi bạn được nhắc nhở “Please keep to the path,” điều đó có nghĩa là bạn không nên đi chệch ra khỏi lối đi đã được quy định. Hoặc trong một cuộc thảo luận, bạn có thể được khuyên “We need to keep to the main topic” để đảm bảo cuộc trò chuyện không bị lạc đề. Đây là một phrasal verb Keep quan trọng trong việc duy trì trật tự và sự rõ ràng.
Phrasal Verb Keep (Somebody) In: Giữ Trong Giới Hạn
Keep (somebody) in thường được dùng để chỉ việc “không cho phép ai đó ra ngoài” hoặc “giữ ai đó trong một giới hạn nhất định”, thường là như một hình phạt hoặc biện pháp kiểm soát. Cụm từ này thường xuất hiện trong môi trường học đường hoặc nhà tù.
Ví dụ, “The teacher kept the students in after school because they had misbehaved” mô tả việc học sinh bị giữ lại như một hình phạt. Phrasal verb Keep này nhấn mạnh yếu tố kiểm soát và giới hạn tự do di chuyển.
Phrasal Verb Keep From: Kiềm Chế, Ngăn Cản Bản Thân
Keep from có nghĩa là “kiềm chế bản thân không làm điều gì đó” hoặc “ngăn chặn điều gì đó xảy ra”. Nó thể hiện sự tự chủ hoặc nỗ lực để tránh một hành động, phản ứng cụ thể.
Ví dụ, “I could not keep from laughing when I heard his joke,” cho thấy sự bất lực trong việc kiềm chế tiếng cười. Cụm từ này cũng có thể dùng để ngăn chặn một điều gì đó tiêu cực xảy ra, như “The high walls help to keep the noise from reaching the houses.”
Mẹo Học & Ghi Nhớ Phrasal Verb Keep Hiệu Quả
Học phrasal verb Keep có thể khá thách thức do sự đa dạng về ý nghĩa. Tuy nhiên, với các phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo. Dưới đây là một số mẹo hữu ích đã được nhiều người áp dụng thành công.
Thực Hành Trong Ngữ Cảnh Thực Tế
Thay vì chỉ học thuộc lòng từng cụm từ và nghĩa của chúng, hãy cố gắng đặt phrasal verb Keep vào các câu hoặc tình huống cụ thể. Việc tạo ra các câu ví dụ của riêng bạn, liên quan đến cuộc sống hàng ngày hoặc sở thích cá nhân, sẽ giúp bộ não của bạn liên kết cụm từ với một ngữ cảnh có ý nghĩa. Bạn cũng có thể thử sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại với bạn bè hoặc giáo viên, hoặc khi viết nhật ký, email. Khoảng 70% người học tiếng Anh cho rằng việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh giúp ghi nhớ lâu hơn.
Sử Dụng Sơ Đồ Tư Duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ trực quan tuyệt vời để kết nối các ý tưởng và từ vựng. Bạn có thể đặt từ “Keep” ở trung tâm, sau đó vẽ các nhánh ra cho từng giới từ đi kèm như “away”, “back”, “down”, “on”, “up”, v.v. Dưới mỗi nhánh nhỏ, hãy viết một vài từ khóa hoặc hình ảnh minh họa cho ý nghĩa của phrasal verb Keep đó. Cách này giúp bạn nhìn thấy tổng quan và mối liên hệ giữa các cụm từ một cách rõ ràng, giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thị giác.
Chú Ý Các Giới Từ Đi Kèm
Điểm mấu chốt của phrasal verb Keep chính là giới từ đi kèm, vì nó quyết định ý nghĩa của cụm động từ. Hãy tập trung phân tích ý nghĩa của từng giới từ (away, back, down, on, off, out, up, etc.) và cách chúng thay đổi nghĩa của động từ “Keep”. Ví dụ, “away” thường gợi ý sự xa cách, “on” gợi ý sự tiếp tục, còn “up” có thể là sự duy trì hoặc theo kịp. Khi hiểu được bản chất của giới từ, bạn sẽ dễ dàng suy luận ra ý nghĩa của cả phrasal verb Keep, ngay cả khi bạn chưa từng gặp nó trước đây.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Phrasal Verb Keep
Mặc dù phrasal verb Keep rất hữu ích, người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng chúng. Một trong những lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn giữa các cụm từ có giới từ tương tự nhưng ý nghĩa khác nhau, ví dụ như keep up và keep up with. Keep up có thể là duy trì hoặc làm ai đó thức, trong khi keep up with luôn ám chỉ việc theo kịp ai đó/điều gì đó. Việc không hiểu rõ sự khác biệt này có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp.
Lỗi khác là cố gắng dịch từng từ một trong cụm phrasal verb Keep thay vì hiểu nó như một đơn vị nghĩa hoàn chỉnh. Ví dụ, “keep down” không chỉ đơn thuần là “giữ xuống” mà còn có nghĩa là “hạ thấp (giọng)” hoặc “không nôn mửa”. Để khắc phục, hãy luôn học phrasal verb Keep theo cụm, cùng với các ví dụ điển hình để nắm bắt được nghĩa ngữ cảnh của chúng. Việc thực hành thường xuyên và tra cứu trong từ điển Anh-Anh uy tín là chìa khóa để tránh những lỗi này.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Phrasal Verb Keep
1. Phrasal verb Keep là gì?
Phrasal verb Keep là một loại cụm động từ trong tiếng Anh, bao gồm động từ “Keep” kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hoặc trạng từ (ví dụ: away, on, up, out, back), tạo thành một ý nghĩa mới hoàn toàn khác biệt so với nghĩa gốc của “Keep”.
2. Tại sao Phrasal verb Keep lại quan trọng trong tiếng Anh?
Phrasal verb Keep quan trọng vì chúng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi tiếng Anh học thuật như IELTS, TOEIC. Việc nắm vững chúng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, hiểu rõ hơn ngữ cảnh và mở rộng vốn từ vựng.
3. Phân biệt Keep up và Keep up with như thế nào?
Keep up (with something/someone) nghĩa là duy trì tốc độ hoặc trình độ ngang bằng với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: I can’t keep up with her; she walks too fast). Còn Keep up một mình có thể nghĩa là duy trì (ví dụ: Keep up the good work!) hoặc làm ai đó thức (ví dụ: The noise kept me up all night).
4. Keep away và Keep out có khác nhau không?
Có, chúng khác nhau. Keep away thường dùng để khuyên ai đó giữ khoảng cách an toàn hoặc tránh xa một người/vật/tình huống cụ thể (ví dụ: Keep away from that dog!). Keep out thường nghĩa là ngăn cản sự xâm nhập, không cho phép ai đó/cái gì đó vào một khu vực (ví dụ: Keep out of the building!).
5. Có mẹo nào để học thuộc Phrasal verb Keep dễ dàng hơn không?
Có, bạn có thể áp dụng các mẹo như học theo ngữ cảnh, sử dụng sơ đồ tư duy, nhóm các phrasal verb Keep có ý nghĩa tương tự, và luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu hoặc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
6. Keep on và Continue có giống nhau hoàn toàn không?
Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là “tiếp tục”, nhưng Keep on thường nhấn mạnh sự kiên trì, lặp đi lặp lại hoặc đôi khi mang sắc thái dai dẳng, gây khó chịu hơn là “continue” đơn thuần. Ví dụ: “He kept on talking even after everyone left.”
7. Phrasal verb Keep nào thường gặp nhất trong các kỳ thi?
Các phrasal verb Keep như Keep on, Keep up, Keep up with, Keep off, và Keep out rất thường xuyên xuất hiện trong các bài thi đọc hiểu và điền từ tiếng Anh.
8. Tôi nên bắt đầu học Phrasal verb Keep từ đâu?
Bạn nên bắt đầu với những phrasal verb Keep phổ biến nhất và có ý nghĩa rõ ràng, sau đó dần dần mở rộng sang các cụm từ phức tạp hơn. Việc học theo nhóm hoặc theo chủ đề cũng là một phương pháp hiệu quả.
9. Cách phân biệt Keep down khi nói về âm thanh và bệnh tật?
Khi nói về âm thanh, Keep down có nghĩa là hạ thấp âm lượng (ví dụ: Keep your voice down). Khi nói về bệnh tật hoặc thức ăn, nó có nghĩa là không nôn mửa hoặc giữ cho thức ăn ở lại trong dạ dày (ví dụ: I couldn’t keep the food down).
10. Có cần học tất cả các phrasal verb Keep không?
Không cần thiết phải học tất cả ngay lập tức. Hãy tập trung vào những phrasal verb Keep thông dụng nhất và những cụm từ bạn thường gặp trong các tài liệu hoặc giao tiếp hàng ngày. Việc học dần dần và áp dụng thực tế sẽ hiệu quả hơn.
Trên đây là tổng hợp những phrasal verb Keep phổ biến và cách sử dụng chi tiết của chúng mà Anh ngữ Oxford muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, đồng thời tự tin hơn khi ứng dụng vào giao tiếp và các kỳ thi thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo những cụm từ quan trọng này nhé!