Nội dung chính
– Khám phá các khái niệm quan trọng về thanh thiếu niên trong Unit 3.
– Tổng hợp và phân loại các từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 theo chủ đề.
– Hướng dẫn chi tiết cách ghi nhớ và ứng dụng từ vựng hiệu quả.
– Bài tập thực hành và giải đáp thắc mắc về từ vựng Unit 3.
– Cung cấp các từ đồng nghĩa, từ liên quan giúp mở rộng vốn từ vựng.

Khám Phá Chủ Đề Thanh Thiếu Niên Trong Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3

Chủ đề “Teenagers” (Thanh Thiếu Niên) trong sách Tiếng Anh Global Success lớp 8 không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để học sinh hiểu sâu sắc hơn về thế giới đầy biến động của lứa tuổi này. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 quan trọng, giúp các em không chỉ ghi nhớ mà còn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày và các bài kiểm tra. Việc nắm vững từ vựng về thanh thiếu niên là chìa khóa để tự tin khám phá và diễn đạt về một giai đoạn cuộc sống đầy thú vị.

Tổng Hợp Từ Vựng Trọng Tâm Sách Giáo Khoa Unit 3

Phần này sẽ tổng hợp và đi sâu phân tích các từ vựng chính được giới thiệu trong sách giáo khoa, cung cấp thêm ví dụ, cách dùng và các từ liên quan để học sinh có thể mở rộng kiến thức một cách toàn diện nhất. Để dễ theo dõi, chúng ta sẽ phân chia các từ này thành các nhóm chủ đề cụ thể.

Nhóm Từ Vựng Về Cảm Xúc, Tâm Lý Và Sự Phát Triển

Lứa tuổi thanh thiếu niên gắn liền với nhiều sự thay đổi về mặt tâm lý và cảm xúc. Việc hiểu và diễn đạt được những trạng thái này bằng tiếng Anh là vô cùng cần thiết, giúp các em tự tin chia sẻ và thấu hiểu bản thân cũng như bạn bè xung quanh.

  • mature /məˈtʃʊə(r)/ (adj): trưởng thành
    Đây là một tính từ miêu tả sự phát triển về tư duy, cảm xúc và hành động, cho thấy khả năng suy nghĩ chín chắn và chịu trách nhiệm. Ví dụ: Despite her young age, she is quite mature for her years, always thinking carefully before acting. (Dù còn trẻ, cô ấy khá trưởng thành so với tuổi, luôn suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động.) Từ trái nghĩa phổ biến của “mature” là “immature” (chưa trưởng thành). Sự trưởng thành (maturity) là một quá trình liên tục diễn ra trong suốt giai đoạn thiếu niên.

  • focused /ˈfəʊkəst/ (adj): tập trung
    Sự tập trung là yếu tố then chốt giúp đạt được hiệu quả trong học tập và các hoạt động khác. Khi ai đó “focused”, họ dồn toàn bộ sự chú ý vào một việc cụ thể. Ví dụ: To achieve high scores, students need to stay focused during their study sessions. (Để đạt điểm cao, học sinh cần giữ tập trung trong các buổi học.) Danh từ liên quan là “focus” (sự tập trung) và động từ là “focus” (tập trung).

  • stress /stres/ (n): sự căng thẳng
    Căng thẳng là một trạng thái tâm lý phổ biến ở tuổi thanh thiếu niên do áp lực học tập, thi cử hoặc các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: Many teenagers experience significant stress during exam periods. (Nhiều thanh thiếu niên trải qua sự căng thẳng đáng kể trong các kỳ thi.) Tính từ “stressed” (cảm thấy căng thẳng) và “stressful” (gây căng thẳng) cũng rất thông dụng.

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • sensitive /ˈsensətɪv/ (adj): nhạy cảm
    Tính từ này mô tả người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của bản thân hoặc người khác, hoặc dễ bị tổn thương. Ví dụ: She is very sensitive to criticism, so we need to choose our words carefully. (Cô ấy rất nhạy cảm với những lời chỉ trích, vì vậy chúng ta cần chọn từ ngữ cẩn thận.) Sự nhạy cảm được gọi là “sensitivity”.

  • lonely /ˈləʊnli/ (adj): cô đơn
    Cảm giác cô đơn có thể xuất hiện khi một người cảm thấy bị cô lập hoặc thiếu kết nối xã hội. Ví dụ: Sometimes, even in a crowd, a teenager can feel utterly lonely. (Đôi khi, ngay cả trong một đám đông, một thiếu niên vẫn có thể cảm thấy vô cùng cô đơn.) Danh từ tương ứng là “loneliness”.

  • enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj): thú vị, gây hứng thú
    Đây là tính từ dùng để mô tả những trải nghiệm mang lại niềm vui hoặc sự thích thú. Ví dụ: Spending time with friends after school is always an enjoyable experience. (Dành thời gian với bạn bè sau giờ học luôn là một trải nghiệm thú vị.) Động từ liên quan là “enjoy” (thích thú) và danh từ là “enjoyment” (sự thích thú).

  • unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/ (adj): không thể quên được
    Một điều gì đó “unforgettable” là điều để lại ấn tượng sâu sắc, không thể nào quên. Ví dụ: My summer trip with my family was truly unforgettable, filled with laughter and new adventures. (Chuyến đi hè với gia đình tôi thực sự khó quên, đầy ắp tiếng cười và những cuộc phiêu lưu mới.)

Nhóm Từ Vựng Về Hoạt Động Xã Hội Và Công Nghệ

Cuộc sống của thanh thiếu niên hiện đại không thể tách rời các hoạt động xã hội và sự tương tác với công nghệ. Các từ vựng trong nhóm này giúp diễn tả những khía cạnh này một cách chính xác.

  • account /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản
    Trong bối cảnh công nghệ, “account” thường dùng để chỉ tài khoản trực tuyến (online account), nơi người dùng lưu trữ thông tin và tương tác trên các nền tảng số. Ví dụ: Many teenagers have multiple social media accounts to stay connected with their friends. (Nhiều thanh thiếu niên có nhiều tài khoản mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.)

  • browse /braʊz/ (v): lướt (mạng)
    Động từ này mô tả hành động xem lướt qua các trang web, thông tin trên internet mà không có mục đích cụ thể. Ví dụ: After finishing my homework, I often browse the internet for interesting articles. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường lướt mạng tìm các bài báo thú vị.) “Browser” là danh từ chỉ trình duyệt hoặc người lướt web.

  • connect /kəˈnekt/ (v): kết nối
    “Connect” chỉ hành động tạo mối liên hệ hoặc gắn kết, thường là trong các mối quan hệ xã hội hoặc qua phương tiện công nghệ. Ví dụ: Social media helps teenagers connect with peers from different schools. (Mạng xã hội giúp thanh thiếu niên kết nối với bạn bè đồng trang lứa từ các trường khác nhau.) Danh từ của nó là “connection”.

  • log on to /lɒɡ ɒn tə/ (phr verb): đăng nhập
    Đây là một cụm động từ quan trọng trong môi trường kỹ thuật số, dùng khi truy cập vào một hệ thống hoặc ứng dụng nào đó bằng tên người dùng và mật khẩu. Ví dụ: I need to log on to the school’s online learning platform to submit my assignment. (Tôi cần đăng nhập vào nền tảng học tập trực tuyến của trường để nộp bài tập.) Ngược lại với “log on to” là “log out of” (đăng xuất).

  • upload /ˌʌpˈləʊd/ (v): tải lên
    “Upload” là hành động chuyển dữ liệu từ máy tính cá nhân lên một hệ thống lớn hơn, thường là internet. Ví dụ: Students frequently upload their homework files to the online portal. (Học sinh thường xuyên tải lên các tệp bài tập của mình lên cổng thông tin trực tuyến.) Từ trái nghĩa là “download” (tải xuống).

  • notification /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ (n): sự thông báo
    Đây là một thông báo điện tử hoặc tin nhắn gửi đến người dùng, thường là từ các ứng dụng hoặc trang web, để báo tin về một sự kiện hoặc cập nhật. Ví dụ: My phone kept buzzing with notifications from my social media apps. (Điện thoại của tôi liên tục rung lên với các thông báo từ các ứng dụng mạng xã hội.)

  • user-friendly /ˌjuːzə ˈfrendli/ (adj): thân thiện với người dùng
    Tính từ này mô tả một hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị dễ sử dụng, dễ hiểu đối với người dùng. Ví dụ: The new educational app is very user-friendly, making it easy for students to navigate. (Ứng dụng giáo dục mới rất thân thiện với người dùng, giúp học sinh dễ dàng điều hướng.)

Nhóm Từ Vựng Về Mối Quan Hệ Và Môi Trường Xung Quanh

Mối quan hệ với bạn bè, gia đình và môi trường sống xung quanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và trải nghiệm của lứa tuổi thanh thiếu niên.

  • bully /ˈbʊli/ (v): bắt nạt
    Động từ này ám chỉ hành vi làm hại, đe dọa hoặc áp bức người khác yếu hơn, thường xuyên và có chủ đích. Ví dụ: It’s crucial to teach students not to bully their classmates and to stand up for others. (Điều quan trọng là phải dạy học sinh không được bắt nạt bạn cùng lớp và phải bảo vệ người khác.) Danh từ “bullying” (sự bắt nạt) là một vấn đề xã hội đáng quan tâm.

  • peer pressure /ˈpɪə preʃə(r)/ (collo): áp lực cùng trang lứa
    Đây là một cụm từ diễn tả ảnh hưởng hoặc áp lực từ nhóm bạn bè đồng trang lứa, có thể khiến một người làm theo những gì người khác đang làm để được chấp nhận. Ví dụ: *Peer pressure* can sometimes lead teenagers to make choices they might regret later. (Áp lực cùng trang lứa** đôi khi có thể khiến thanh thiếu niên đưa ra những lựa chọn mà sau này họ có thể hối hận.)

  • tolerant /ˈtɒlərənt/ (adj): khoan dung
    Tính từ này mô tả khả năng chấp nhận sự khác biệt của người khác, kể cả về quan điểm, hành vi hay văn hóa. Ví dụ: Being tolerant of diverse opinions is a vital quality in a democratic society. (Khoan dung với những ý kiến đa dạng là một phẩm chất thiết yếu trong một xã hội dân chủ.) Danh từ tương ứng là “tolerance” (sự khoan dung).

  • classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp
    Đây là một danh từ đơn giản nhưng rất cần thiết, chỉ người học cùng lớp. Ví dụ: My classmates and I are planning a group study session for the upcoming exams. (Tôi và các bạn cùng lớp đang lên kế hoạch học nhóm cho kỳ thi sắp tới.)

  • participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v): tham gia
    Động từ này diễn tả hành động góp mặt hoặc đóng góp vào một hoạt động, sự kiện nào đó. Ví dụ: Many students enthusiastically participate in extracurricular activities after school. (Nhiều học sinh nhiệt tình tham gia các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.) Danh từ là “participation” (sự tham gia) và “participant” (người tham gia).

  • freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do
    “Freedom” là trạng thái được tự do hành động, suy nghĩ và tồn tại mà không bị ràng buộc. Ví dụ: Teenagers often seek more freedom to make their own decisions as they grow older. (Thanh thiếu niên thường tìm kiếm nhiều sự tự do hơn để tự mình đưa ra quyết định khi lớn lên.)

  • craft /krɑːft/ (n): đồ thủ công
    Danh từ này chỉ các sản phẩm được làm bằng tay, thường mang tính nghệ thuật hoặc kỹ năng đặc biệt. Ví dụ: Many teenagers enjoy making unique crafts as a hobby, like knitting or drawing. (Nhiều thanh thiếu niên thích làm các món đồ thủ công độc đáo như một sở thích, như đan lát hay vẽ.)

  • highland /ˈhaɪlənd/ (n): cao nguyên
    Đây là một danh từ chỉ vùng đất cao, thường có núi non hoặc địa hình gồ ghề. Ví dụ: The highland regions in Vietnam offer stunning natural landscapes and diverse cultures. (Các vùng cao nguyên ở Việt Nam mang đến cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và nền văn hóa đa dạng.)

  • midterm /ˌmɪdˈtɜːm/ (adj): giữa kì
    Tính từ này liên quan đến một kỳ kiểm tra hoặc đánh giá diễn ra vào giữa học kỳ hoặc khóa học. Ví dụ: Students are preparing diligently for their midterm exams next week. (Học sinh đang chuẩn bị siêng năng cho các kỳ thi giữa kỳ vào tuần tới.)

  • competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi
    “Competition” là một sự kiện mà ở đó nhiều người hoặc đội thi đấu với nhau để giành chiến thắng. Ví dụ: She practiced daily for the English speaking competition and won the first prize. (Cô ấy luyện tập hàng ngày cho cuộc thi nói tiếng Anh và giành giải nhất.) Động từ là “compete” (thi đấu).

  • interest /ˈɪntrəst/ (n): sở thích
    Đây là một danh từ chỉ sự quan tâm hoặc đam mê đối với một điều gì đó. Ví dụ: His main interest outside of school is playing basketball. (Sở thích chính của cậu ấy ngoài giờ học là chơi bóng rổ.)

  • scare /skeə(r)/ (v): làm sợ hãi
    Động từ này có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc giật mình. Ví dụ: The sudden loud noise didn’t scare the children at all. (Tiếng ồn lớn bất ngờ không hề làm sợ hãi bọn trẻ.) Tính từ “scared” (sợ hãi) và “scary” (đáng sợ) là các dạng liên quan.

  • relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adj): mang tính thư giãn
    Tính từ này mô tả một hoạt động hoặc môi trường giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thoải mái. Ví dụ: Reading a book in a quiet park is a truly relaxing way to spend an afternoon. (Đọc sách trong công viên yên tĩnh là một cách thực sự thư giãn để trải qua một buổi chiều.) Danh từ là “relaxation” (sự thư giãn).

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Liên Quan Đến Lứa Tuổi Thanh Thiếu Niên

Để thực sự làm chủ chủ đề “Teenagers”, việc mở rộng vốn từ vựng với các từ liên quan là rất quan trọng. Những từ sau đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lứa tuổi này, từ đó diễn đạt ý tưởng phong phú và chính xác hơn.

  • youngster /ˈjʌŋstə(r)/ (n): người trẻ
    Đây là một từ thân mật dùng để chỉ những người trẻ tuổi, đặc biệt là trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Ví dụ: The youth center is a great place for youngsters to meet and participate in various activities. (Trung tâm thanh thiếu niên là một nơi tuyệt vời để các người trẻ gặp gỡ và tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau.)

  • adolescence /ˌædəˈlesns/ (n): tuổi thiếu niên
    “Adolescence” là giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành, thường bắt đầu từ tuổi dậy thì và kết thúc vào cuối tuổi thiếu niên (khoảng 10-19 tuổi). Đây là một giai đoạn đầy thay đổi về cả thể chất lẫn tâm lý. Ví dụ: *Adolescence* is a challenging yet exciting period of self-discovery and growth. (Tuổi thiếu niên** là một giai đoạn đầy thử thách nhưng cũng thú vị của việc khám phá bản thân và trưởng thành.) Tính từ là “adolescent” (thuộc về tuổi thiếu niên).

  • psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (adj): thuộc về tâm lý
    Tính từ này liên quan đến tâm trí, cảm xúc và hành vi của con người. Hiểu biết về các yếu tố tâm lý giúp chúng ta nắm bắt được những biến đổi bên trong của thanh thiếu niên. Ví dụ: Many psychological changes occur during puberty, affecting a teenager’s mood and thoughts. (Nhiều thay đổi tâm lý xảy ra trong tuổi dậy thì, ảnh hưởng đến tâm trạng và suy nghĩ của một thiếu niên.) Danh từ liên quan là “psychology” (tâm lý học).

  • parental /pəˈrentl/ (adj): thuộc về cha mẹ
    “Parental” được dùng để chỉ những điều liên quan đến cha mẹ hoặc vai trò làm cha mẹ. Ví dụ: *Parental* guidance plays a significant role in shaping a child’s values and decisions. (Sự hướng dẫn của cha mẹ** đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị và quyết định của một đứa trẻ.) Danh từ là “parent” (cha mẹ) và “parenting” (việc nuôi dạy con cái).

  • personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n): tính cách
    “Personality” là tổng thể các đặc điểm tâm lý, hành vi, suy nghĩ và cảm xúc tạo nên một cá nhân độc đáo. Ví dụ: Each teenager develops a unique personality influenced by their experiences and environment. (Mỗi thiếu niên phát triển một tính cách độc đáo chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm và môi trường của họ.)

  • aware /əˈweə(r)/ (adj): nhận thức
    Tính từ này dùng để diễn tả trạng thái biết hoặc hiểu về một điều gì đó. Ví dụ: It’s important for teenagers to be aware of the potential risks of social media. (Điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn của mạng xã hội.) Danh từ là “awareness” (sự nhận thức).

  • responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): có trách nhiệm
    “Responsible” mô tả một người đáng tin cậy, có thể được giao phó nhiệm vụ và chịu trách nhiệm về hành động của mình. Ví dụ: As they grow older, teenagers are expected to become more responsible for their own studies and actions. (Khi lớn lên, thanh thiếu niên được kỳ vọng sẽ trở nên có trách nhiệm hơn với việc học và hành động của mình.) Danh từ là “responsibility” (trách nhiệm).

  • sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj): hòa đồng
    Tính từ này chỉ người thích giao tiếp, ở bên người khác và tham gia các hoạt động xã hội. Ví dụ: She has a very sociable nature and loves spending time with her friends and family. (Cô ấy có tính cách rất hòa đồng và thích dành thời gian với bạn bè và gia đình.)

  • enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình
    “Enthusiastic” mô tả người có sự hứng thú và niềm đam mê mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Ví dụ: He is always enthusiastic about learning new things, especially science topics. (Cậu ấy luôn nhiệt tình với việc học những điều mới, đặc biệt là các chủ đề khoa học.)

  • energetic /ˌenəˈdʒetɪk/ (adj): năng động
    Tính từ này chỉ người có nhiều năng lượng, hoạt bát và đầy sức sống. Ví dụ: The sports club attracts many energetic teenagers who love playing outdoor games. (Câu lạc bộ thể thao thu hút nhiều thanh thiếu niên năng động thích chơi các trò chơi ngoài trời.)

Chiến Lược Học Và Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả Cho Unit 3

Để nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 một cách hiệu quả, không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng. Áp dụng các chiến lược thông minh sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng từ ngữ linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Một trong những phương pháp hiệu quả là học từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu hoặc đoạn văn cụ thể liên quan đến chủ đề thanh thiếu niên. Ví dụ, khi học từ “peer pressure”, bạn có thể viết một đoạn ngắn về cách áp lực đồng trang lứa ảnh hưởng đến quyết định của bạn hoặc một người bạn. Phương pháp này giúp não bộ tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn giữa từ mới và ý nghĩa của nó, đồng thời cũng giúp bạn hiểu cách sử dụng từ đó một cách tự nhiên.

Học theo nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc từ cùng trường nghĩa cũng là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng. Chẳng hạn, khi bạn học “mature”, hãy nghĩ đến “immature” (trái nghĩa) hoặc các từ liên quan như “responsible” (có trách nhiệm), “sensible” (khôn ngoan). Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn cải thiện khả năng diễn đạt phong phú, tránh lặp từ. Hãy tạo ra các sơ đồ tư duy (mind map) để trực quan hóa các mối quan hệ giữa các từ.

Thực hành thường xuyên là yếu tố không thể thiếu. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để ôn tập các từ đã học vào những thời điểm tối ưu nhất. Ngoài ra, hãy cố gắng sử dụng các từ vựng Unit 3 mới trong các bài viết ngắn, nhật ký cá nhân hoặc trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh với bạn bè hoặc giáo viên. Theo nghiên cứu, việc sử dụng từ mới sau 24 giờ, 3 ngày, 7 ngày và 1 tháng sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 80% so với việc chỉ học một lần.

Ứng Dụng Từ Vựng Unit 3 Vào Giao Tiếp Hằng Ngày

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ kiểm tra mà còn là công cụ mạnh mẽ để diễn đạt bản thân và hiểu người khác trong cuộc sống hằng ngày. Chủ đề thanh thiếu niên là một phần không thể thiếu trong các cuộc trò chuyện về bạn bè, trường học, sở thích và những thách thức mà lứa tuổi này phải đối mặt.

Hãy thử áp dụng các từ vựng đã học vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Ví dụ, khi nói về việc học tập, bạn có thể dùng “I need to concentrate more on my studies to improve my grades” (Tôi cần tập trung hơn vào việc học để cải thiện điểm số). Khi thảo luận về mạng xã hội, bạn có thể nói “I often browse social media to see what my friends are doing, but I try not to get too distracted by notifications” (Tôi thường lướt mạng xã hội để xem bạn bè đang làm gì, nhưng tôi cố gắng không bị phân tâm quá nhiều bởi các thông báo).

Việc luyện tập đặt câu hoặc tạo ra các đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng Unit 3 cũng rất hữu ích. Chẳng hạn, bạn có thể tự mình thực hành mô tả cảm xúc của một người bạn đang phải đối mặt với áp lực đồng trang lứa (peer pressure) hoặc những thay đổi tâm lý (psychological changes) trong giai đoạn tuổi thiếu niên (adolescence). Điều này không chỉ củng cố từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nói và viết của bạn một cách đáng kể.

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3

Để kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3, hãy thực hành các bài tập dưới đây. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng về thanh thiếu niên một cách chắc chắn và vận dụng linh hoạt hơn.

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

A B
1. account a. áp lực cùng trang lứa
2. bully b. trưởng thành
3. connect c. thú vị
4. highland d. bắt nạt
5. enjoyable e. tải lên
6. focused f. tài khoản
7. mature g. kết nối
8. midterm h. tập trung
9. peer pressure i. giữa kì
10. upload j. cao nguyên

1 – …. 2 – …. 3 – …. 4 – …. 5 – ….. 6 – …. 7 – …. 8 – …. 9 – …. 10 – …..

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

freedom sensitive lonely youngster psychological
responsible personality relaxing interest user-friendly
  1. The __________ interface of the app makes it easy for anyone to navigate.
  2. __________ is a fundamental human right that should be protected and cherished.
  3. Her __________ in photography grew after taking a few classes at the local community center.
  4. He avoided discussing __________ topics during dinner to maintain a peaceful atmosphere.
  5. The soothing music played in the background created a __________ ambiance in the spa.
  6. Living alone in a new city can sometimes make you feel __________ , but it also provides opportunities for self-discovery.
  7. Many __________ enjoy playing video games as a form of entertainment and relaxation.
  8. The therapist helped her understand the __________ factors contributing to her anxiety.
  9. Each person has a unique __________ that shapes their thoughts, behaviors, and interactions with others.
  10. Being __________ means fulfilling your obligations and being accountable for your actions.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. browse : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  2. concentrate : ………………………………………………………………………………………………………….………………………………
  3. craft : ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  4. expectation : ………………………………………………………………………………………………………………………….………………
  5. keen: …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  6. log (on to): ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
  7. diverse : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………………
  8. notification : ……………………………………………………………………………………………………………………………………………
  9. unforgettable : …………………………………………………………………………………………………………………………………………
  10. stress: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Đáp Án Chi Tiết Và Giải Thích Bài Tập

Kiểm tra lại câu trả lời của bạn với phần đáp án dưới đây. Đừng chỉ nhìn vào đáp án, hãy cố gắng hiểu lý do tại sao một từ lại phù hợp với ngữ cảnh đó, điều này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc hơn từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3.

Bài 1. Nối từ ở cột A với nghĩa thích hợp ở cột B

1 – f 2 – d 3 – g 4 – j 5 – c 6 – h 7 – b 8 – i 9 – a 10 – e

Bài 2: Chọn từ cho sẵn phù hợp để điền vào chỗ trống.

  1. Đáp án: user-friendly
    Giải thích: Cụm “The __ interface” cần một tính từ mô tả giao diện dễ sử dụng, phù hợp với “makes it easy for anyone to navigate”. Từ “user-friendly” (thân thiện với người dùng) là lựa chọn chính xác.
  2. Đáp án: freedom
    Giải thích:__ is a fundamental human right” yêu cầu một danh từ chỉ quyền cơ bản của con người. “Freedom” (sự tự do) là khái niệm phù hợp nhất, thường được bảo vệ và trân trọng.
  3. Đáp án: interest
    Giải thích: “Her __ in photography grew” cần một danh từ chỉ sự yêu thích hoặc đam mê. “Interest” (sở thích) diễn tả việc cô ấy ngày càng yêu thích nhiếp ảnh sau khi tham gia các lớp học.
  4. Đáp án: sensitive
    Giải thích: “He avoided discussing __ topics” cần một tính từ mô tả các chủ đề mà người nói muốn tránh để duy trì bầu không khí hòa bình. “Sensitive” (nhạy cảm) là từ thích hợp để chỉ những chủ đề dễ gây tranh cãi hoặc khó nói.
  5. Đáp án: relaxing
    Giải thích: “The soothing music played in the background created a __ ambiance” cần một tính từ mô tả bầu không khí do âm nhạc êm dịu tạo ra. “Relaxing” (mang tính thư giãn) là sự lựa chọn hoàn hảo cho ngữ cảnh spa.
  6. Đáp án: lonely
    Giải thích: “Living alone in a new city can sometimes make you feel __” yêu cầu một tính từ miêu tả cảm xúc khi sống một mình. “Lonely” (cô đơn) phù hợp với bối cảnh này, mặc dù nó cũng mang lại cơ hội tự khám phá.
  7. Đáp án: youngsters
    Giải thích: “Many __ enjoy playing video games” cần một danh từ số nhiều chỉ người thích chơi game. “Youngsters” (những người trẻ) là từ thích hợp nhất trong các lựa chọn được cung cấp.
  8. Đáp án: psychological
    Giải thích: “The therapist helped her understand the __ factors” yêu cầu một tính từ liên quan đến các yếu tố góp phần gây lo lắng. “Psychological” (thuộc về tâm lý) chính là từ cần tìm, chỉ ra nguyên nhân liên quan đến tâm trí.
  9. Đáp án: personality
    Giải thích: “Each person has a unique __ that shapes their thoughts” cần một danh từ số ít chỉ đặc điểm riêng biệt của mỗi người, hình thành nên suy nghĩ và hành vi của họ. “Personality” (tính cách) là từ đúng.
  10. Đáp án: responsible
    Giải thích: “Being __ means fulfilling your obligations” cần một tính từ chỉ việc thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm. “Responsible” (có trách nhiệm) mô tả người đáng tin cậy và có trách nhiệm với hành động của mình.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.

  1. browse: After school, I often browse online shops for new fashion trends.
    (Sau giờ học, tôi thường lướt các cửa hàng trực tuyến để tìm kiếm xu hướng thời trang mới.)
  2. concentrate: It’s hard to concentrate on homework with so much noise around.
    (Thật khó để tập trung làm bài tập về nhà khi có quá nhiều tiếng ồn xung quanh.)
  3. craft: My sister loves making beautiful crafts like handmade cards and jewelry.
    (Chị gái tôi thích làm những món đồ thủ công đẹp mắt như thiệp và trang sức thủ công.)
  4. expectation: My parents have high expectations for my academic performance this year.
    (Cha mẹ tôi đặt nhiều kỳ vọng vào kết quả học tập của tôi năm nay.)
  5. keen: She’s very keen on playing sports, especially badminton.
    (Cô ấy rất thích chơi thể thao, đặc biệt là cầu lông.)
  6. log (on to): Don’t forget to log on to your student portal to check your grades.
    (Đừng quên đăng nhập vào cổng thông tin sinh viên để kiểm tra điểm của bạn.)
  7. diverse: Our school has a diverse student body with students from many different countries.
    (Trường chúng tôi có một cộng đồng học sinh đa dạng với các bạn đến từ nhiều quốc gia khác nhau.)
  8. notification: I turned off my phone notifications so I could study without distractions.
    (Tôi đã tắt thông báo điện thoại để có thể học mà không bị phân tâm.)
  9. unforgettable: My first trip abroad was an unforgettable experience.
    (Chuyến đi nước ngoài đầu tiên của tôi là một trải nghiệm khó quên.)
  10. stress: To manage stress effectively, teenagers should try practicing mindfulness or meditation.
    (Để quản lý căng thẳng hiệu quả, thanh thiếu niên nên thử thực hành chánh niệm hoặc thiền định.)

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 lại quan trọng?
    Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 rất quan trọng vì nó giúp học sinh nắm vững các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến chủ đề thanh thiếu niên, một giai đoạn phát triển quan trọng. Các từ này không chỉ hữu ích trong học tập mà còn giúp các em diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh, đặc biệt là các vấn đề xã hội và tâm lý của lứa tuổi mình.

  2. Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng Unit 3 hiệu quả?
    Để ghi nhớ từ vựng Unit 3 hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp như học từ theo ngữ cảnh (đặt câu, viết đoạn văn), học theo nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa, sử dụng flashcards, sơ đồ tư duy (mind map) và các ứng dụng học từ có tính năng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Thực hành thường xuyên qua việc nói và viết cũng là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài.

  3. Có những nhóm từ vựng chính nào trong Unit 3 về chủ đề Teenagers?
    Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 thường được chia thành các nhóm chính bao gồm: từ vựng về cảm xúc và tâm lý (ví dụ: stress, sensitive, lonely, mature), từ vựng về hoạt động xã hội và công nghệ (ví dụ: account, browse, connect, upload, notification, user-friendly), và từ vựng về các mối quan hệ xã hội và môi trường xung quanh (ví dụ: bully, peer pressure, tolerant, classmate, participate, freedom).

  4. Làm sao để ứng dụng từ vựng về thanh thiếu niên trong giao tiếp hàng ngày?
    Để ứng dụng từ vựng về thanh thiếu niên trong giao tiếp hằng ngày, hãy cố gắng sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện về trường học, bạn bè, sở thích, hoặc khi mô tả các vấn đề mà bạn hoặc bạn bè đang gặp phải. Bạn cũng có thể viết nhật ký hoặc các bài luận ngắn về chủ đề này, cố gắng lồng ghép các từ vựng đã học vào một cách tự nhiên.

  5. Tại sao lại có khái niệm “áp lực cùng trang lứa” (peer pressure) trong bài học này?
    “Áp lực cùng trang lứa” (peer pressure) là một khái niệm quan trọng trong chủ đề thanh thiếu niên vì đây là một hiện tượng tâm lý phổ biến mà nhiều bạn trẻ phải đối mặt. Việc hiểu từ vựng này giúp các em nhận diện, phân tích và đưa ra quyết định đúng đắn khi chịu ảnh hưởng từ bạn bè, đồng thời nâng cao nhận thức về các mối quan hệ xã hội.

  6. Việc học từ vựng mở rộng có cần thiết không?
    Học từ vựng mở rộng là rất cần thiết. Nó không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề. Các từ như adolescence, psychological, parental, personality, responsible, sociable sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn về lứa tuổi thanh thiếu niên.

Bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Teenagers, từ những từ cơ bản trong sách giáo khoa đến các từ mở rộng cần thiết. Hy vọng rằng với sự hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhớ và ứng dụng từ vựng, cùng với các bài tập thực hành, các em học sinh sẽ tự tin nắm vững kiến thức, mở rộng vốn từ của mình và đạt được kết quả học tập tốt nhất. Hãy luôn luyện tập đều đặn để biến những từ vựng này thành công cụ giao tiếp hữu ích trong cuộc sống.