Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Trong giao tiếp hàng ngày và học thuật, This, That, These, Those là những từ chỉ định cơ bản nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chúng giúp người nói xác định rõ đối tượng đang được nhắc đến, dù ở gần hay xa, là số ít hay số nhiều. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn ý nghĩa, cách dùng chính xác và những mẹo phân biệt hiệu quả để bạn tự tin hơn khi sử dụng các từ này trong tiếng Anh.
Khái Niệm và Cách Dùng Từ Chỉ Định “This”
This (/ðɪs/) là một từ đa năng trong tiếng Anh, thường được dịch là “cái này” hoặc “đây”. Nó được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một người ở gần người nói và là số ít. Sự linh hoạt của “this” thể hiện qua nhiều vai trò khác nhau trong câu, từ từ hạn định cho đến đại từ, trạng từ hay thậm chí là tính từ.
This Với Vai Trò Từ Hạn Định Và Đại Từ
Khi “this” hoạt động như một từ hạn định, nó đứng trước một danh từ số ít (có thể đếm được hoặc không đếm được) để chỉ rõ danh từ đó. Ví dụ, trong câu “This book is very interesting” (Cuốn sách này rất thú vị), “this” xác định cuốn sách cụ thể đang ở gần người nói. Nó giúp người nghe hiểu ngay rằng đang nói về cuốn sách ở trong tầm với.
Là một đại từ, “this” tự mình thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ số ít, thường để giới thiệu hoặc chỉ một vật cụ thể. Ví dụ điển hình là “This is my favorite movie” (Đây là bộ phim yêu thích của tôi), nơi “this” đại diện cho bộ phim. Ngoài ra, “this” cũng có thể được dùng như một trạng từ để nhấn mạnh mức độ (“The solution is this simple” – Giải pháp đơn giản đến mức này) hoặc như một tính từ để mô tả cách thức (“If you wear the scarf like this, it will look better” – Nếu bạn quàng chiếc khăn như thế này, trông nó sẽ đẹp hơn). Điều thú vị là “this” còn có thể là một từ cảm thán để thể hiện sự bất ngờ hoặc nhận ra điều gì đó quan trọng, chẳng hạn như “This! This is what I’ve been looking for!” (Chính nó! Đây chính là những gì tôi đã tìm kiếm!).
Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Thành Ngữ Với This
“This” cũng thường được sử dụng để miêu tả các khoảng thời gian cụ thể như “this morning”, “this afternoon”, “this week”, “this month”, “this year”. Chẳng hạn, “I’ll be with you this evening” (Tối nay tôi sẽ ở nhà cùng bạn) chỉ ra một thời điểm cụ thể trong ngày hôm nay. Trong một số ngữ cảnh không trang trọng, “this” có thể thay thế cho “a/an” để giới thiệu một người hoặc một vật mới quan trọng trong một câu chuyện, tạo cảm giác gần gũi và nhấn mạnh sự đột ngột của sự kiện. Ví dụ, “This guy knocked on the door and asked if I wanted a new newspaper” (Anh chàng này gõ cửa và hỏi tôi có muốn nhận báo mới không) mang ý nghĩa như một cách kể chuyện thông thường.
Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ phổ biến sử dụng “this“, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính đa dạng trong cách dùng của nó:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Vốn **Từ Vựng Tiếng Anh Về Sách**: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Tổ Chức Sự Kiện
- Nắm Vững Động Từ Ghép Tiếng Anh Cơ Bản
- Nâng Tầm Bài Viết IELTS Với Các Mẫu Câu Hay Trong Writing
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ: Mẫu Câu & Phương Pháp Hiệu Quả
Thành ngữ/Cụm từ với This | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
This is … | Dùng để giới thiệu người hoặc vật ở gần | Harry, this is Joan. (Harry à, đây là Joan.) |
By this time | Vừa mới xong, vào thời điểm này | I thought you’d be done by this time. (Tôi tưởng bạn vừa mới hoàn thành xong việc rồi.) |
This minute/second | Ngay bây giờ, tức thì | It doesn’t have to be done this minute, but it should be done before lunch. (Việc này không cần làm ngay bây giờ, nhưng nó cần xong trước giờ ăn trưa.) |
In this day and age | Ngày nay, trong thời đại hiện tại | You can’t afford to run businesses inefficiently in this day and age. (Trong thời đại ngày nay, bạn không thể điều hành doanh nghiệp kém hiệu quả.) |
This side of something | Đạt đến một độ tuổi, ngày, địa điểm nhất định | I can’t believe Anna’s this side of 50. (Tôi không nghĩ là Anna giờ đã 50 tuổi rồi.) |
This … lark | Ám chỉ một hoạt động hoặc tình huống mà bạn không coi trọng hoặc không thấy phù hợp | I don’t really think I’m suited to this marriage lark. (Tôi không thực sự nghĩ mình phù hợp với cuộc hôn nhân này.) |
This and that | Cái này cái kia, những thứ linh tinh | What were you talking about? – Oh, this and that. (Bạn đang nói về cái gì vậy? – Ồ, cái này cái kia thôi.) |
This baby | Thiết bị, phương tiện hoặc sản phẩm mà bạn đặc biệt thích hoặc thấy ấn tượng. Thường dùng trong văn nói. | The phone is enormous — you can’t slip this baby into your handbag. (Chiếc điện thoại này rất to, bạn không thể nhét nó vào túi xách của mình được.) |
Khái Niệm và Cách Dùng Từ Chỉ Định “That”
That (/ðæt/) là một từ chỉ định quan trọng khác, thường mang ý nghĩa “cái kia” hoặc “đó”. Trái ngược với “this“, “that” được dùng để chỉ một đối tượng hoặc một người ở xa người nói và là số ít. Sự khác biệt về khoảng cách là yếu tố then chốt khi lựa chọn giữa “this” và “that“. Giống như “this“, “that” cũng có thể đảm nhận nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, từ từ hạn định, đại từ đến liên từ hay trạng từ, làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh.
That Với Vai Trò Từ Hạn Định Và Đại Từ
Với vai trò là một từ hạn định, “that” đứng trước một danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) để chỉ một vật ở xa. Ví dụ, “I don’t like that color” (Tôi không thích màu đó) ám chỉ một màu sắc không ở gần người nói. Khi là một đại từ, “that” thay thế cho một danh từ số ít đã được nhắc đến hoặc dễ dàng nhận biết trong ngữ cảnh. “That is a great idea!” (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!) là một ví dụ điển hình, nơi “that” ám chỉ một ý tưởng vừa được đề cập.
Ngoài ra, “that” còn được sử dụng như một trạng từ để biểu thị mức độ (“The test was not that difficult” – Bài kiểm tra không khó đến mức đó) hoặc như một tính từ để so sánh cách thức (“If Sarah could play piano like that every day, she’d be a star” – Nếu Sarah có thể chơi piano như thế mỗi ngày thì cô ấy sẽ là một ngôi sao). Một vai trò rất phổ biến của “that” là liên từ, dùng để giới thiệu mệnh đề danh từ sau các động từ như “say”, “think”, “know”, “believe”. Chẳng hạn, “Anna said that she would arrive late” (Anna nói rằng cô sẽ đến muộn). Trong giao tiếp thông thường, “that” cũng có thể thay thế cho “the” để chỉ một đối tượng cụ thể đã quen thuộc, như trong “You know that old shop on the corner?” (Bạn có biết cửa hàng cũ ở góc phố kia không?).
Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Thành Ngữ Với That
“That” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang lại những sắc thái ý nghĩa phong phú. Việc nắm vững các thành ngữ này giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ tự nhiên hơn.
Thành ngữ với That | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
… at that | Thêm vào đó, hơn thế nữa, đặc biệt để nhấn mạnh một điểm | Maria’s not only a talented musician but a great cook at that. (Maria không chỉ là một nhạc sĩ tài năng mà còn là một đầu bếp giỏi nữa.) |
That is (to say) | Nói cách khác, tức là; dùng để làm rõ hoặc giải thích thêm | Our friends, that is to say our son’s friends, will meet us at the airport. (Mấy đứa trẻ, cụ thể hơn là bạn của con trai chúng tôi sẽ gặp chúng tôi ở sân bay.) |
That will do | Đủ rồi, chấp nhận được, không cần thêm nữa | You don’t need to make any more changes; that will do. (Bạn không cần phải thực hiện thêm bất kỳ thay đổi nào nữa; vậy là đủ rồi.) |
That’s it | Chỉ có vậy thôi, không còn gì thêm nữa; hoặc khi một tình huống kết thúc | I’ve explained everything I know about the project. That’s it. (Tôi đã giải thích mọi thứ tôi biết về dự án. Không còn gì thêm nữa.) |
That’s that | Thế là xong, không bàn luận thêm gì nữa; quyết định đã được đưa ra | I’ve made my decision, and that’s that. There’s no more discussion. (Tôi đã đưa ra quyết định của mình, thế là xong. Không còn gì để thảo luận nữa.) |
That’s life | Cuộc sống là vậy mà; thể hiện sự chấp nhận những điều không thể tránh khỏi hoặc không công bằng | I didn’t get the job I wanted, but that’s life. I’ll keep trying. (Tôi không có được công việc mà tôi muốn, nhưng cuộc sống mà. Tôi sẽ tiếp tục cố gắng.) |
That’s more like it | Tốt hơn rồi, đúng như mong đợi; khen ngợi sự cải thiện | The new design looks much better. That’s more like it! (Thiết kế mới trông đẹp hơn nhiều. Thế là tốt hơn rồi!) |
That beats everything | Thật tuyệt vời, đáng kinh ngạc; diễn tả trạng thái cảm xúc vô cùng ngạc nhiên | I’ve never seen anything like it before. That beats everything! (Tôi chưa từng thấy thứ như thế trước đây. Thật tuyệt vời!) |
That did it! | Đủ rồi! Hành động cuối cùng khiến ai đó hết kiên nhẫn hoặc gây ra hậu quả | When John forgot our anniversary again, that did it! I’m really upset now. (Khi John quên kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi một lần nữa thì là quá đủ rồi! Giờ tôi rất tức giận.) |
That does it! | Đủ rồi! Tình huống không thể chấp nhận được nữa, không thể tha thứ được | If you’re late again, that does it! I’m going to find a new company. (Nếu bạn lại đến muộn lần nữa thì là quá đủ rồi! Tôi sẽ tìm người đồng hành khác.) |
Khái Niệm Và Cách Dùng Từ Chỉ Định “These”
These (/ðiːz/) là dạng số nhiều của This. Nó được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng hoặc nhiều người ở gần người nói. Hiểu rõ cách dùng “these” là một bước quan trọng để diễn đạt chính xác số lượng và khoảng cách trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn chỉ đến một nhóm các vật thể hoặc người cụ thể ở trong tầm nhìn hoặc trong tầm với của mình.
These Với Vai Trò Từ Hạn Định Và Đại Từ
Khi “these” đóng vai trò là một từ hạn định, nó luôn đứng trước một danh từ số nhiều. Ví dụ, “I found these photos while I was cleaning out my cupboards” (Tôi tìm thấy những bức ảnh này khi đang dọn tủ). Ở đây, “these” xác định rõ ràng rằng người nói tìm thấy nhiều bức ảnh và những bức ảnh đó hiện đang ở gần hoặc là đối tượng trực tiếp mà người nói đang tương tác.
Khi “these” hoạt động như một đại từ, nó tự mình thay thế cho một danh từ số nhiều đã được nhắc đến hoặc hiển nhiên trong ngữ cảnh. Chẳng hạn, trong câu “Do you think this jacket looks a bit funny with these trousers?” (Bạn có nghĩ chiếc áo khoác này trông hơi kỳ khi phối cùng với những chiếc quần này không?), “these” thay thế cho “quần” và chỉ rõ đó là những chiếc quần đang ở gần người nói. Khả năng thay thế này giúp câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn.
Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Thành Ngữ Với These
“These” cũng rất phổ biến trong các cụm từ chỉ thời gian hoặc địa điểm, và trong các thành ngữ mang ý nghĩa đặc trưng.
Thành ngữ với These | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
These days | Hiện tại, ngày nay (so sánh với quá khứ hoặc xu hướng hiện tại) | Vegetarianism is very popular these days. (Việc ăn chay ngày nay rất phổ biến.) |
One of these days | Một ngày nào đó trong tương lai (thường mang ý nghĩa về điều gì đó sẽ xảy ra, có thể là cảnh báo hoặc hứa hẹn) | You’re going to get into serious trouble one of these days. (Bạn sẽ gặp rắc rối nghiêm trọng vào một ngày nào đó.) |
These parts | Chỉ một nơi cụ thể trong thành phố, đất nước hoặc vùng địa lý nhất định | We don’t see many foreigners in these parts. (Chúng tôi không thấy nhiều người nước ngoài ở những vùng này.) |
Check this, these, it, etc. out! | Thu hút sự chú ý của người khác đến một thứ mà bạn cảm thấy thú vị hoặc đáng xem xét | Check out these cool new looks and let me know which outfit is your favourite! (Hãy xem những kiểu mẫu mới này và cho tôi biết trang phục nào bạn yêu thích nhất!) |
Khái Niệm Và Cách Dùng Từ Chỉ Định “Those”
Those (/ðoʊz/) là dạng số nhiều của That. Giống như “that“, “those” được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng hoặc nhiều người ở xa người nói. Nắm vững cách dùng “those” giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn về số lượng nhiều và khoảng cách địa lý của các đối tượng trong câu tiếng Anh.
Those Với Vai Trò Từ Hạn Định Và Đại Từ
Khi “those” đóng vai trò là một từ hạn định, nó đứng trước một danh từ số nhiều. Ví dụ, “Can I help you with those bags?” (Tôi có thể giúp bạn xách những chiếc túi kia được không?). Trong câu này, “those” chỉ rõ rằng người nói đang đề cập đến nhiều chiếc túi và những chiếc túi đó đang ở một khoảng cách nhất định so với người nói.
Khi “those” hoạt động như một đại từ, nó thay thế cho một nhóm người hoặc vật ở xa đã được nhắc đến hoặc đã rõ trong ngữ cảnh. Ví dụ, “In those days it was considered not quite proper for young ladies to be seen talking to men in public” (Vào thời đó, việc các cô gái trẻ nói chuyện với đàn ông ở nơi công cộng được coi là không đúng mực). Ở đây, “those” thay thế cho “ngày” và chỉ những ngày trong quá khứ, xa rời hiện tại. “Those” cũng có thể được dùng để thay thế cho một nhóm người hoặc động vật cụ thể, ví dụ: “There are sports facilities for guests, those interested in golf” (Nơi này có đầy đủ cơ sở vật chất cho khách, những người mà thích chơi gôn).
Các Trường Hợp Đặc Biệt Và Thành Ngữ Với Those
Giống như các từ chỉ định khác, “those” cũng là một phần của nhiều thành ngữ thông dụng, thường liên quan đến thời gian hoặc những quan điểm phổ biến.
Thành ngữ với Those | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Those were the days | Những tháng ngày thật tuyệt, thật đáng nhớ trong quá khứ | Remember when we used to go camping every summer? Ah, those were the days. (Nhớ hồi chúng ta thường đi cắm trại mỗi mùa hè không? Ôi, đó là những tháng ngày tuyệt vời.) |
Those whom the gods love die young | Những người đức hạnh và tài năng thường mất sớm vì Chúa muốn có họ ở cùng ở thế giới bên kia. (Ai được Chúa yêu thường mất sớm) | It’s such a tragedy that he passed away so young; I guess those whom the gods love die young. (Thật buồn vì anh ấy qua đời khi còn quá trẻ; tôi đoán ai được Chúa yêu thường mất sớm.) |
In those days | Vào những ngày đó/ Trong thời kỳ đó/ Hồi đó (chỉ một thời điểm trong quá khứ xa hơn) | In those days, people didn’t have smartphones or the internet. (Hồi đó, mọi người chưa có điện thoại thông minh hoặc internet.) |
One of those days | Một trong những ngày đen đủi, không tốt lành, mọi thứ đều không suôn sẻ | I forgot my keys and missed the bus. It was just one of those days. (Tôi quên chìa khóa và lỡ chuyến xe buýt. Thỉnh thoảng vẫn đen đủi như vậy.) |
Just one of those things | Tình huống hoặc sự việc không thể tránh khỏi, không thể làm gì khác | The concert was canceled due to bad weather. It’s just one of those things. (Buổi hòa nhạc bị hủy do thời tiết xấu. Đó chỉ là một sự cố không thể tránh khỏi mà thôi.) |
Phân Biệt This, That, These, Those: Nắm Vững Khoảng Cách Và Số Lượng
Để sử dụng chính xác các từ chỉ định này, việc nắm vững hai yếu tố chính là khoảng cách (gần hay xa người nói) và số lượng (số ít hay số nhiều) là vô cùng quan trọng. Đây là bốn từ cơ bản trong tiếng Anh, chiếm một tần suất xuất hiện đáng kể trong giao tiếp hàng ngày, ước tính lên tới hơn 5% tổng số từ trong nhiều văn bản.
Bảng Tóm Tắt So Sánh Chi Tiết
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp các điểm khác biệt cơ bản và cách dùng của This, That, These, Those, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và dễ dàng ghi nhớ hơn.
Từ chỉ định | Khái niệm | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
This | Cái này, đây (Số ít, gần) | Dùng để chỉ một vật, người hoặc ý tưởng ở gần người nói về mặt vật lý hoặc thời gian. | This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) |
These | Những cái này (Số nhiều, gần) | Dùng để chỉ nhiều vật, người hoặc ý tưởng ở gần người nói về mặt vật lý hoặc thời gian. | I love these books. (Tôi thích những cuốn sách này.) |
That | Cái kia, đó (Số ít, xa) | Dùng để chỉ một vật, người hoặc ý tưởng ở xa người nói về mặt vật lý hoặc thời gian. Cũng dùng để ám chỉ những điều đã nói trước đó. | I love that book. (Tôi thích cuốn sách kia.) |
Those | Những cái kia (Số nhiều, xa) | Dùng để chỉ nhiều vật, người hoặc ý tưởng ở xa người nói về mặt vật lý hoặc thời gian. Cũng dùng để ám chỉ những điều đã nói trước đó. | I love those books. (Tôi thích những cuốn sách kia.) |
Trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, that of hoặc those of thường được sử dụng để thay thế cho các cụm danh từ dài dòng, tránh lặp lại và làm cho câu văn mạch lạc hơn. Ví dụ, “The most important information is that given at the beginning of the manual” (Thông tin quan trọng nhất chính là phần được đưa ra ở đầu sách hướng dẫn) hoặc “The proton has a similar mass to that of a neutron” (Proton có khối lượng tương tự khối lượng của neutron). Tương tự, “The methods employed are those familiar to researchers” (Các phương pháp được sử dụng là những phương pháp quen thuộc với các nhà nghiên cứu) hoặc “The emotions in the poems are those of loss and grief” (Những cảm xúc trong bài thơ là những cảm xúc về sự mất mát và đau buồn). Đây là một điểm ngữ pháp nâng cao mà người học tiếng Anh nên lưu ý.
Mẹo Ghi Nhớ Và Tránh Lỗi Thường Gặp
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng từ chỉ định này là nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều, hoặc giữa gần và xa. Để tránh điều này, hãy luôn tự hỏi: “Đối tượng ở gần hay xa mình?” và “Có bao nhiêu đối tượng?”. Nếu là một đối tượng ở gần, dùng This. Nếu nhiều đối tượng ở gần, dùng These. Tương tự, một đối tượng ở xa dùng That, và nhiều đối tượng ở xa dùng Those.
Một mẹo nhỏ khác là liên tưởng đến các trạng từ chỉ nơi chốn: This/These thường đi kèm với ý niệm “here” (ở đây), trong khi That/Those liên quan đến “there” (ở đó/kia). Việc thực hành thường xuyên với các ví dụ thực tế và tự đặt câu sẽ giúp củng cố kiến thức này một cách hiệu quả. Khoảng 70% người học tiếng Anh mới bắt đầu thường mắc lỗi cơ bản này, nhưng với sự luyện tập, con số này có thể giảm đáng kể.
Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức Về Từ Chỉ Định
Để củng cố kiến thức và hiểu sâu hơn về cách sử dụng cũng như sự khác biệt của This, That, These, Those, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hiện các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh.
Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp
Điền vào chỗ trống với “this,” “that,” “these,” hoặc “those.”
- _______ book on the table is mine. (Quyển sách đang trên bàn)
- _______ are my friends. We’ve known each other for years. (Những người bạn đang đứng cạnh tôi)
- _______ is the house where I grew up. (Ngôi nhà ở phía xa kia)
- Can you pass me _______ pens over there? (Những cây bút ở đằng kia)
- _______ was a great movie. I enjoyed it a lot. (Bộ phim đã xem hôm qua)
- I need to buy _______ shoes. They look very stylish. (Đôi giày tôi đang cầm/xem xét)
- Do you remember _______ day we went to the beach? (Cái ngày xa xưa đó)
- _______ car in the parking lot is very old. (Chiếc xe đang đỗ ở bãi)
- _______ are the cookies I baked yesterday. (Những chiếc bánh quy đang ở đây)
- _______ are the most challenging questions on the test. (Những câu hỏi đang hiển thị trên màn hình/giấy)
Bài Tập 2: Xác Định Và Sửa Lỗi Sai
Xác định và sửa lỗi trong các câu sau:
- This book over there is on sale.
- Can you see those stars in the sky?
- I love this cookies; they are delicious!
- That are my favorite songs on the playlist.
- These is the report I wanted to show you.
- I don’t like those weather in summer.
- That’s the reason I’m late.
- Look at this shoes; they’re very stylish.
- These are very old movies; I remember watching them as a child.
- That are my neighbors’ children.
Giải Pháp Bài Tập
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
---|---|
1. That | 1. This ➞ That (vì “over there” chỉ khoảng cách xa) |
2. These | 2. ✅ (chỉ nhiều ngôi sao ở xa) |
3. That | 3. this ➞ these (vì “cookies” là số nhiều) |
4. Those | 4. That ➞ Those (vì “songs” là số nhiều) |
5. That | 5. These ➞ This (vì “report” là số ít) |
6. These | 6. Those ➞ That (vì “weather” là danh từ không đếm được, số ít) |
7. That | 7. ✅ (chỉ một lý do cụ thể) |
8. That | 8. this ➞ these (vì “shoes” là số nhiều và thường ám chỉ ở gần khi chỉ định) |
9. These | 9. ✅ (chỉ nhiều bộ phim ở gần hoặc đã được nhắc đến) |
10. These | 10. That ➞ Those (vì “children” là số nhiều) |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về This, That, These, Those
Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp những thắc mắc thường gặp về đại từ chỉ định này, dưới đây là phần Câu hỏi thường gặp do Anh ngữ Oxford tổng hợp.
-
Khi nào thì dùng “this” và “that” thay vì “the”?
“This” và “that” dùng để chỉ cụ thể một vật hoặc người, đồng thời truyền tải thông tin về khoảng cách (gần/xa) từ người nói. “The” chỉ xác định một vật/người cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết, nhưng không hàm ý về khoảng cách. Ví dụ: “Look at this car!” (người nói đang ở gần chiếc xe) vs. “Look at the car!” (chiếc xe đã được biết đến, khoảng cách không rõ ràng). -
Làm thế nào để nhớ sự khác biệt giữa “this/these” và “that/those”?
Hãy nhớ quy tắc “T” cho “Touch” (chạm được): “This” và “These” bắt đầu bằng chữ “T” và dùng cho những vật bạn có thể chạm tới hoặc ở gần. “That” và “Those” dùng cho những vật ở xa, không chạm tới được. Ngoài ra, “This” và “That” là số ít (một), còn “These” và “Those” là số nhiều (nhiều hơn một). -
Có thể sử dụng “this” hoặc “that” để chỉ người không?
Có, bạn hoàn toàn có thể dùng “this” và “that” để chỉ người. Ví dụ: “This is my friend, Sarah.” (khi giới thiệu một người đang ở gần). “Who’s that person over there?” (chỉ một người ở xa). Tuy nhiên, cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nghe thiếu lịch sự. -
“This” và “that” có thể dùng để ám chỉ một ý tưởng hoặc khái niệm không?
Chắc chắn rồi. Các từ chỉ định này không chỉ dùng cho vật thể hữu hình mà còn có thể ám chỉ những ý tưởng, khái niệm, hoặc tình huống. Ví dụ: “This is a great idea!” (ý tưởng vừa được đề xuất). “I don’t agree with that philosophy.” (triết lý được đề cập trước đó). -
Tại sao “this” đôi khi được dùng trong điện thoại khi giới thiệu bản thân?
Khi trả lời điện thoại, người nói thường dùng “This is [Tên của tôi]” (“This is John speaking”) vì từ góc nhìn của người nói, họ đang “ở đây” và đang nói chuyện trực tiếp. “This” mang ý nghĩa “người đang nói chuyện ở đầu dây này”. -
“These” và “those” có thể dùng cho danh từ không đếm được không?
Không, “These” và “Those” chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều. Đối với danh từ không đếm được (như water, information, advice), bạn phải dùng “This” hoặc “That” (vì danh từ không đếm được luôn được coi là số ít). Ví dụ: “This information is helpful.” chứ không phải “These information…”. -
Có trường hợp nào “this/that/these/those” được lược bỏ không?
Trong văn nói không trang trọng, đôi khi các từ chỉ định này có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh đã quá rõ ràng, đặc biệt khi chúng đóng vai trò đại từ. Tuy nhiên, trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức, việc sử dụng đầy đủ sẽ đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. -
Ngoài vai trò chính, các từ này còn có vai trò ngữ pháp nào khác không?
Ngoài vai trò từ hạn định và đại từ, như đã đề cập, “this” và “that” còn có thể là trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ khác, nhấn mạnh mức độ. Ví dụ: “I didn’t realize it was that expensive.” (“that” bổ nghĩa cho “expensive“).
Việc hiểu và sử dụng thành thạo This, That, These, Those sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều. Với những kiến thức chuyên sâu và bài tập thực hành được cung cấp bởi Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã nắm vững cách phân biệt và vận dụng linh hoạt các từ chỉ định quan trọng này. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!