Phần “Looking Back” trong sách Tiếng Anh 6 Unit 1 Global Success đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố kiến thức và kỹ năng đã học. Đây là cơ hội tuyệt vời để học sinh ôn tập ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh từ những bài học trước, đảm bảo nắm vững nền tảng trước khi chuyển sang các chủ đề mới. Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho từng phần, giúp các em học tập hiệu quả.

Tổng Quan Về Unit 1: Hồi Tưởng

Unit 1 với chủ đề “My New School” đã giới thiệu nhiều kiến thức cơ bản về môi trường học đường và các hoạt động thường ngày của học sinh. Phần “Looking Back” là bài tập tổng hợp, giúp học sinh hệ thống lại kiến thức về từ vựng liên quan đến trường học, đồ dùng học tập, các hoạt động hàng ngày, và đặc biệt là ngữ pháp tiếng Anh cơ bản như thì hiện tại đơn và trạng từ tần suất. Mục tiêu chính là giúp các em tự tin áp dụng những gì đã học vào các tình huống giao tiếp thực tế.

Mục Tiêu Chính Của Bài “Looking Back”

Bài “Looking Back” được thiết kế để đánh giá khả năng ghi nhớ và vận dụng kiến thức của học sinh. Mục tiêu bao gồm việc nắm vững các từ vựng cốt lõi đã được giới thiệu, hiểu rõ cách sử dụng thì hiện tại đơn trong các tình huống khác nhau, và đặc biệt là biết cách đặt trạng từ tần suất vào đúng vị trí trong câu. Đây là những kỹ năng nền tảng cực kỳ cần thiết cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn. Theo thống kê, việc ôn tập và củng cố định kỳ có thể cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 40%.

Củng Cố Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 1

Trong phần này, chúng ta sẽ ôn lại các từ vựng đã học liên quan đến trường học và các hoạt động hàng ngày. Việc nắm vững những từ này là chìa khóa để xây dựng nền tảng giao tiếp cơ bản và hiểu các bài đọc, bài nghe. Mỗi từ đều có ý nghĩa riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể, giúp học sinh mở rộng vốn từ của mình một cách có hệ thống.

Từ Vựng Về Đồ Dùng Học Tập

Bài tập đầu tiên tập trung vào việc nhận diện và gọi tên các đồ dùng học tập quen thuộc, những vật dụng mà mọi học sinh đều sử dụng hàng ngày. Việc biết tên tiếng Anh của chúng không chỉ giúp các em mô tả cuộc sống học đường mà còn hỗ trợ giao tiếp trong lớp học. Có khoảng 10-15 loại đồ dùng học tập cơ bản thường xuất hiện trong các bài học tiếng Anh đầu tiên của cấp THCS.

  1. Our new uniform is very nice.

    <>Xem Thêm Bài Viết:<>
    • Giải thích: Từ “uniform” có nghĩa là “đồng phục”. Đây là trang phục chung mà học sinh mặc đến trường, giúp tạo nên sự thống nhất và kỷ luật trong môi tập thể.
  2. I have a red pencil sharpener.

    • Giải thích: “Pencil sharpener” là “cái chuốt bút chì”. Đây là dụng cụ thiết yếu để làm sắc đầu bút chì, giúp việc viết và vẽ trở nên dễ dàng hơn.
  3. This is my notebook for writing English words.

    • Giải thích: “Notebook” là “quyển vở” hoặc “sổ tay”. Học sinh thường dùng vở để ghi chép bài giảng, làm bài tập và luyện viết.
  4. We often use a compass in a maths class.

    • Giải thích: “Compass” có nghĩa là “com-pa”. Đây là dụng cụ hình học dùng để vẽ đường tròn hoặc đo khoảng cách, thường được sử dụng trong môn toán.
  5. Can you lend me your calculator for a minute?

    • Giải thích: “Calculator” là “máy tính cầm tay”. Dụng cụ này giúp thực hiện các phép tính toán nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các môn khoa học và toán học.
  6. My new ruler is short.

    • Giải thích: “Ruler” có nghĩa là “thước kẻ”. Thước kẻ được dùng để vẽ đường thẳng hoặc đo độ dài, là một trong những dụng cụ cơ bản nhất trong hộp bút của học sinh.

Giải bài tập Tiếng Anh 6 Global Success Unit 1 Hồi TưởngGiải bài tập Tiếng Anh 6 Global Success Unit 1 Hồi Tưởng

Từ Vựng Về Hoạt Động Thường Ngày

Bài tập tiếp theo yêu cầu kết hợp các động từ với cụm từ để tạo thành các cụm động từ chỉ hoạt động. Đây là phần quan trọng để học sinh nói về các thói quen và lịch trình hàng ngày của mình. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm động từ này giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn, tạo nền tảng cho việc kể chuyện hay mô tả cuộc sống.

  1. study new words (học từ mới)

    • Giải thích: Cụm từ này chỉ hành động học và ghi nhớ các từ vựng mới, một hoạt động không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ.
  2. do exercise (tập thể dục)

    • Giải thích: “Do exercise” mô tả việc thực hiện các hoạt động thể chất để duy trì sức khỏe. Đây là một thói quen tốt cần được duy trì hàng ngày.
  3. play the piano (chơi đàn piano)

    • Giải thích: Cụm từ này đề cập đến việc chơi một nhạc cụ cụ thể, trong trường hợp này là đàn piano. Nó thuộc nhóm các hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân.
  4. have lunch (ăn trưa)

    • Giải thích: “Have lunch” là một cụm động từ thông dụng chỉ bữa ăn giữa ngày. Đây là một phần của lịch trình ăn uống hàng ngày.
  5. wear a uniform (mặc đồng phục)

    • Giải thích: Cụm từ này chỉ hành động mặc bộ đồng phục đã được đề cập ở bài tập trước. Đây là một hoạt động thường xuyên đối với học sinh.

Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh 6 Unit 1

Phần ngữ pháp của “Looking Back” tập trung chủ yếu vào thì hiện tại đơn (Present Simple)trạng từ tần suất (Adverbs of Frequency). Đây là hai chủ điểm ngữ pháp cơ bản và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của chúng sẽ giúp học sinh diễn đạt các thói quen, sự thật hiển nhiên và lịch trình một cách chính xác.

Thì Hiện Tại Đơn: Nền Tảng Căn Bản

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Một điểm quan trọng cần nhớ là sự biến đổi của động từ tùy theo chủ ngữ: động từ giữ nguyên mẫu với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và thêm “s” hoặc “es” với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít). Việc nắm vững quy tắc này là rất quan trọng, vì hơn 70% lỗi ngữ pháp cơ bản của học sinh cấp 2 thường liên quan đến chia động từ sai thì.

  1. He comes from Da Nang.

    • Giải thích: Chủ ngữ là “He” (ngôi thứ ba số ít), do đó động từ “come” cần được thêm “s” vào cuối để chia theo thì hiện tại đơn.
    • Do you learn Russian?
    • No, I don’t.
    • Giải thích: Câu trả lời ở dạng phủ định với chủ ngữ “I”. Trong thì hiện tại đơn, phủ định của “I” đi với “do not” hoặc “don’t”.
  2. She always walks to school with her friends.

    • Giải thích: Chủ ngữ là “She” (ngôi thứ ba số ít). Động từ “walk” cần thêm “s”. Trạng từ “always” cũng là dấu hiệu của thì hiện tại đơn.
  3. I often do my homework after school.

    • Giải thích: Chủ ngữ là “I” (ngôi thứ nhất số ít). Động từ “do” giữ nguyên mẫu trong thì hiện tại đơn. Trạng từ “often” củng cố thêm việc đây là một thói quen.
  4. Mr Nam teaches history at my school.

    • Giải thích: Chủ ngữ là “Mr Nam” (ngôi thứ ba số ít). Động từ “teach” kết thúc bằng “ch” nên cần thêm “es” để chia theo thì hiện tại đơn.

Ứng Dụng Thì Hiện Tại Đơn Trong Đoạn Văn

Việc hoàn thành một đoạn văn với dạng đúng của động từ đòi hỏi học sinh không chỉ hiểu các quy tắc chia động từ mà còn phải nắm bắt được ngữ cảnh của câu để xác định đúng thì. Đây là bài tập tổng hợp, giúp củng cố kỹ năng áp dụng ngữ pháp vào văn bản thực tế, một bước tiến quan trọng từ việc làm bài tập câu đơn lẻ. Các trạng từ chỉ tần suất như “Everyday” là dấu hiệu rõ ràng cho việc sử dụng thì hiện tại đơn.

Hoang lives in a small house in the centre of his village. His house (1. be) is near his new school.

  • Giải thích: Chủ ngữ là “His house” (ngôi thứ ba số ít), nên động từ “be” chia thành “is” để chỉ sự thật hiển nhiên về vị trí.

Everyday, he (2. have) has breakfast at 6 o’clock.

  • Giải thích: Từ “Everyday” chỉ một thói quen hàng ngày. Chủ ngữ “he” (ngôi thứ ba số ít) đi với “has” (dạng chia của “have”).

Then he (3. walk) walks to school with his friends.

  • Giải thích: Đây cũng là một thói quen hàng ngày của “he” (ngôi thứ ba số ít), nên động từ “walk” được thêm “s”.

Hoang and his friends (4. study) study in grade 6 at An Son School.

  • Giải thích: Chủ ngữ là “Hoang and his friends” (số nhiều), nên động từ “study” giữ nguyên mẫu.

Hoang (5. like) likes his new school.

  • Giải thích: Chủ ngữ là “Hoang” (ngôi thứ ba số ít), nên động từ “like” thêm “s”. Câu này diễn tả cảm xúc, một sự thật về Hoang.

Trạng Từ Tần Suất Và Vị Trí Trong Câu

Trạng từ tần suất như “always”, “usually”, “often”, “sometimes”, “rarely”, “never” cho chúng ta biết tần suất một hành động xảy ra. Vị trí của chúng trong câu là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp. Thông thường, chúng đứng trước động từ chính (trừ động từ “to be” và các động từ khuyết thiếu) hoặc sau động từ “to be”. Việc hiểu rõ quy tắc này giúp học sinh xây dựng câu trôi chảy và tự nhiên hơn. Các trạng từ này thường chiếm khoảng 15-20% số lượng trạng từ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. I always remember to do my homework.

    • Giải thích: “Always” (luôn luôn) là trạng từ tần suất. Nó được đặt trước động từ thường “remember”.
  2. Nick usually gets good marks in exams.

    • Giải thích: “Usually” (thường xuyên) được đặt trước động từ thường “gets”.
  3. We do not often see a rabbit in town.

    • Giải thích: Trong câu phủ định, trạng từ tần suất “often” (thường) được đặt sau “not” và trước động từ chính “see”.
  4. I rarely read in bed at night.

    • Giải thích: “Rarely” (hiếm khi) được đặt trước động từ thường “read”.
  5. Do you sometimes sing in the shower?

    • Giải thích: Trong câu hỏi, trạng từ “sometimes” (thỉnh thoảng) thường được đặt trước động từ chính “sing” hoặc có thể đứng ở đầu/cuối câu.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Tại sao phần “Looking Back” lại quan trọng trong Unit 1 Tiếng Anh 6?

Phần “Looking Back” giúp học sinh ôn tập và củng cố toàn bộ kiến thức về từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit 1. Điều này đảm bảo nền tảng vững chắc trước khi tiếp tục các bài học mới.

Từ vựng chính của Unit 1 là gì?

Từ vựng chính trong Unit 1 Tiếng Anh 6 Global Success xoay quanh chủ đề “My New School”, bao gồm tên các đồ dùng học tập (notebook, ruler, uniform, pencil sharpener, compass, calculator) và các hoạt động hàng ngày (study new words, do exercise, play the piano, have lunch, wear a uniform).

Thì hiện tại đơn được sử dụng khi nào?

Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình cố định. Đây là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh.

Vị trí của trạng từ tần suất trong câu như thế nào?

Trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, rarely, never) thường đứng trước động từ thường (ví dụ: I always study hard) và sau động từ “to be” (ví dụ: He is always happy).

Làm sao để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn?

Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn nên học từ trong ngữ cảnh, tạo thẻ flashcard, luyện tập đặt câu với từ mới, và ôn lại định kỳ. Sử dụng các bài tập như trong Tiếng Anh 6 Unit 1 Looking Back là một phương pháp rất tốt.

Học sinh lớp 6 có nên học thêm ngữ pháp nâng cao không?

Ở cấp độ lớp 6, trọng tâm là nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản như thì hiện tại đơn, động từ “to be”, và các loại từ cơ bản. Việc này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp phức tạp hơn ở các cấp độ sau.

Làm thế nào để luyện tập nói tiếng Anh với từ vựng và ngữ pháp đã học?

Bạn có thể luyện tập nói bằng cách mô tả các hoạt động hàng ngày của mình, nói về trường học và bạn bè sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đã học trong Unit 1.

Chúng tôi hy vọng rằng những giải thích chi tiết này sẽ giúp các em học sinh nắm vững kiến thức Tiếng Anh 6 Unit 1 Looking Back và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.