Ngành hàng hải đóng vai trò huyết mạch trong thương mại toàn cầu, kết nối các quốc gia và văn hóa. Để thành công trong lĩnh vực đầy thách thức này, việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là điều kiện tiên quyết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào kho tàng từ vựng và thuật ngữ đặc thù, giúp bạn tự tin hơn trong môi trường quốc tế.

Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Là Gì Và Tầm Quan Trọng

Ngành công nghiệp hàng hải, hay Marine Industry trong tiếng Anh, là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm mọi hoạt động liên quan đến biển cả và đường thủy, từ vận tải biển, khai thác tài nguyên, đến du lịch và an ninh hàng hải. Đây là một ngành có lịch sử phát triển hàng nghìn năm, gắn liền với sự giao thương và mở rộng lãnh thổ của nhân loại. Ngày nay, khoảng 90% lượng hàng hóa thương mại quốc tế được vận chuyển bằng đường biển, cho thấy vai trò không thể thiếu của ngành này trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Việc thông thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải không chỉ là một lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực này. Tiếng Anh là ngôn ngữ chung trên biển, được quy định bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) thông qua các tiêu chuẩn như SMCP (Standard Marine Communication Phrases) nhằm đảm bảo an toàn hàng hải và giao tiếp hiệu quả giữa các thuyền viên, cảng vụ, và các bên liên quan từ khắp nơi trên thế giới. Kỹ năng giao tiếp vững vàng giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn, tối ưu hóa hoạt động vận tải, và mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Vận Tải Biển Quan Trọng

Việc học từ vựng là nền tảng để nắm vững bất kỳ ngôn ngữ chuyên ngành nào, và tiếng Anh hàng hải cũng không ngoại lệ. Dưới đây là những nhóm từ vựng cốt lõi mà người làm trong lĩnh vực này cần trang bị.

Từ vựng về hoạt động thương mại trong ngành hàng hải

Trong lĩnh vực vận tải biển, các hoạt động thương mại diễn ra phức tạp và đòi hỏi sự chính xác cao về mặt ngôn ngữ. Từ việc lập hợp đồng vận chuyển cho đến các quy trình khai thác và xử lý hàng hóa, mỗi thuật ngữ đều mang một ý nghĩa pháp lý và nghiệp vụ riêng biệt. Nắm vững những từ này giúp bạn hiểu rõ các điều khoản hợp đồng, quy trình logistics, và tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao dịch quốc tế.

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Abandonment Sự khước từ
Abatement Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
Aboard Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay)
Accept except Chấp nhận nhưng loại trừ
Accomplished bill of lading Vận đơn đã nhận hàng
Act of war Hành động chiến tranh
Actual carrier or effective carrier Người chuyên chở đích thực
Actual total loss Tổn thất toàn bộ thực tế
Addendum Phụ lục
Additional charges Phụ phí
Admiralty Hàng hải, hải quân
Astronomical thuộc thiên văn
Authority người có thẩm quyền
Authorization Sự cho phép, sự cho quyền
Back freight or home freight Cước chuyến về
Ballast Vật dằn tàu
Bill of health Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading Vận đơn đường biển, vận tải đơn
Blank (bearer) B/L Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Booking note Hợp đồng lưu khoang
Bow mũi tàu, đằng mũi
Bridge buồng lái, buồng chỉ huy
Bulk carrier tàu chở hàng rời
Cargo plan or stowage plan Sơ đồ xếp hàng
Cargo superintendent Người áp tải hàng
Carrier Người chuyên chở
Cell guide Cấu trúc định hướng chất xếp
Change of voyage Thay đổi hành trình
Charter Party Standard Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu
Charterer Người thuê tàu
Chartering broker Môi giới thuê tàu
Daily running cost chi phí dành cho ngày tàu
Damages for detention Tiền phạt lưu giữ tàu
Dangerous goods Hàng hóa nguy hiểm
Days all purposes Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp
Days on demurrage. (Demurrage days) Ngày bốc / dỡ chậm
Dead freight cước khống
Dead weight trọng tải
Deadweight Trọng tải của tàu
Deadweight charter Thuê bao trọng tải
Deck load hàng trên boong
Declaration of Arms and Ammunition Tờ khai vũ khí, đạn dược
Declaration of narcotic and drug tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
Delivery date ngày giao hàng
Delivery order lệnh giao hàng
Demurrage tiền phạt làm hàng chậm
Depart Khởi hành
Deposit Tiền đặt cọc
Depth Độ sâu
Derrick cần cẩu tàu
Deviation sự chệch hướng, sự sai đường
Direction hướng
Dispatch giải phóng tàu nhanh
Dock dues thuế bến
Due phụ phí, thuế
Duty thuế, nhiệm vụ
Endorsement Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn
Entry visa thị thực nhập cảnh
Escalation clause Điều khoản tăng giá / giá cả leo thang
Even if used (E.i.u.) Cho dù được sử dụng
Ex quay Giao tại cầu cảng
Ex Ship Giao tại tàu (Cảng đến quy định)
Ex Works Giao tại xưởng
Exceptions clause Điều khoản miễn trừ
Excess landing Giao vượt số lượng
Exemption sự miễn trừ
Exonerate miễn cho, miễn
Extra weights những kiện hàng nặng
Fog patch dải sương mù
Fog signal dấu hiệu sương mù
Free time Thời gian nhận hàng
Freight payable at destination or freight to collect Cước trả tại đích đến / cước trả sau
Freight rate Cước suất
Freighter (Cargo ship) Tàu (chở) hàng
Fridays and holidays excluded (FHEX) Thứ sáu và ngày lễ bị loại trừ
Fuel filter bình lọc nhiên liệu
Full and down lợi dụng hết dung tích và trọng tải

Các chức danh trên tàu phổ biến nhất

Mỗi thành viên trên tàu đều giữ một vai trò và trách nhiệm riêng biệt, từ người điều khiển tàu đến đội ngũ kỹ thuật và phục vụ. Việc hiểu rõ các chức danh này bằng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng và hiệu quả trong mọi hoạt động. Đặc biệt, trong các tình huống khẩn cấp, việc gọi đúng tên chức danh giúp truyền đạt thông tin nhanh chóng và chính xác, góp phần vào sự an toàn của toàn bộ hành trình.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Able seaman Thủy thủ có bằng lái
Administration Quản trị
Air-conditioned officer Sỹ quan máy lạnh
Air-conditioner mechanic Thợ máy lạnh
Alimony Cấp dưỡng
Bosun Thủy thủ trưởng
Captain Thuyền trưởng
Chef Bếp trưởng
Chief engine Máy trưởng
Chief officer Đại phó
Deck officers Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
Deckhand thuỷ thủ boong
Deputy sailor Thủy thủ phó
Doctor or medical staff Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
Electrical engineering officer Sĩ quan kỹ thuật điện
Electrician Thợ kỹ thuật điện
Machine officer Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
Main mechanic Thợ máy chính
Mate boat Thuyền phó hành khách
On duty mechanic Thợ máy trực ca
Pumpman Thợ bơm
Radio communication officer Sĩ quan thông tin vô tuyến
Radio worker Nhân viên vô tuyến
Sailors on duty Thủy thủ trực ca
Seafarer Thuyền viên
Second Machine Máy hai
Ship security officer Sỹ quan an ninh tàu biển
Staff Nhân viên phục vụ

Thuyền viên trên tàu thể hiện các chức danh tiếng Anh hàng hải quan trọngThuyền viên trên tàu thể hiện các chức danh tiếng Anh hàng hải quan trọng

Các bộ phận tàu và thiết bị hàng hải

Để làm việc hiệu quả trên tàu, việc hiểu biết về cấu trúc tàu và các thiết bị liên quan là không thể thiếu. Mỗi bộ phận, từ buồng lái đến khoang máy, đều có tên gọi cụ thể bằng tiếng Anh. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật mà còn hỗ trợ việc giao tiếp với đồng nghiệp trong quá trình vận hành, bảo dưỡng, và sửa chữa. Đây là những kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng đối với mọi thuyền viênsĩ quan hàng hải.

Từ vựng (Vocabulary) Nghĩa (Meaning)
Hull Thân tàu
Bow Mũi tàu
Stern Đuôi tàu
Port (side) Mạn trái (nhìn từ đuôi tàu về mũi)
Starboard (side) Mạn phải (nhìn từ đuôi tàu về mũi)
Bridge Buồng lái, đài chỉ huy
Engine room Phòng máy
Propeller Chân vịt, cánh quạt đẩy
Rudder Bánh lái
Anchor Mỏ neo
Mast Cột buồm (hoặc cột tín hiệu)
Funnel Ống khói
Deck Boong tàu
Hatch Miệng hầm hàng
Cargo hold Hầm hàng
Ballast tank Két nước dằn
Mooring lines Dây buộc tàu
Gangway Cầu thang lên xuống tàu
Navigation lights Đèn hàng hải
Lifeboat Thuyền cứu sinh
Life raft Phao bè cứu sinh
Radar Ra-đa
GPS (Global Positioning System) Hệ thống định vị toàn cầu
Echo sounder Máy đo sâu
VHF radio Bộ đàm VHF (rất cao tần)
Chart (nautical chart) Hải đồ
Compass La bàn
Autopilot Hệ thống lái tự động
Winch Tời, máy tời

Thuật Ngữ Và Viết Tắt Đặc Thù Trong Ngành Hàng Hải

Trong một ngành công nghiệp toàn cầu như hàng hải, việc sử dụng các thuật ngữ và viết tắt là phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự rõ ràng trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ, chúng có thể gây ra những hiểu lầm nghiêm trọng. Việc làm quen với các cụm từ viết tắt này là một phần thiết yếu của việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.

Những từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu

Các chức danh trên tàu thường được viết tắt để tiện lợi trong các văn bản, báo cáo hoặc khi giao tiếp nhanh chóng. Ví dụ, thay vì nói “Chief Officer”, người ta thường dùng “C/O”. Đây là cách để mọi người trong ngành, bất kể quốc tịch, có thể dễ dàng nhận biết vai trò của từng cá nhân.

Thuật ngữ Ý nghĩa
Captain Capt Thuyền trưởng
Chief Office C/O Đại phó
Second Office 2/O Thuyền phó 2
Third Office 3/O Thuyền phó 3
Chief Engineer C/E Máy trưởng
Second Engineer 2/E Máy hai
Third Engineer 3/E Máy ba
Fourth Engineer 4/E Máy tư
Bosun/ Boatswain BSN Thủy thủ trưởng
Ordinary Seaman OS Thủy thủ bảo quản
Able Bodied Seaman AB Thủy thủ trực ca
Fitter/ No.1 Olier Thợ cả (Thợ máy chính)
Wiper WPR Thợ lau máy
Oiler OLR Chấm dầu (Thợ máy) trực ca
Mess Man Mess Phục vụ viên
Radio Officer R/O Sĩ quan Radio
Electrician Elect Thợ điện
Cader Sĩ quan thực tập

Những thuật ngữ khác

Bên cạnh các chức danh, còn có vô số thuật ngữ và viết tắt khác liên quan đến các quy trình, tài liệu, và điều kiện hoạt động hàng hải. Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các hợp đồng, vận đơn, và các quy định quốc tế. Việc nắm vững chúng giúp người học dễ dàng tiếp cận các tài liệu chuyên ngành và tham gia vào các cuộc đàm phán một cách hiệu quả.

Thuật ngữ Ý nghĩa
Accomplished bill of lading Vận đơn đã nhận hàng
Actual total loss Tổn thất toàn bộ thực tế
Addendum Phụ lục
Additional charges Phụ phí
Address commission Hoa hồng người thuê tàu
Act of God Thiên tai
Act of state or Act of prince Hành vi nhà cầm quyền
Affreightment Chartering Việc thuê tàu
All in rate Cước toàn bộ
Always safely afloat Luôn luôn nổi an toàn
Anchorage dues Thuế neo tàu
Average guarantee Giấy bảo lãnh đóng góp tổn thất chung
Bagging plant Thiết bị đóng bao
Berth Charter Hợp đồng chở hàng tại bến
Brokerage Hoa hồng môi giới
Cancelling date Hạn (ngày) hủy hợp đồng
Cargo plan Sơ đồ xếp hàng
Forwarding agent Đại lý giao nhận
FIOST Miễn phí bốc và dỡ, chất xếp & san cào hàng
FCL Full container load
Ship’s husband Người chăm nom tàu
Keel Sống đáy tàu
Knot Hải lý / giờ (phút)
Kn Hải lý / giờ (phút)
Perils of the sea Hiểm họa của biển, Tai nạn của biển
Pick up Charge Phụ phí nhận container
Perishable Goods Hàng dễ hỏng
Harbour due Cảng phí
Port of registry Cảng đăng ký
Port of registration Cảng đăng ký
Promotional Rate Cước suất khuyến mãi
TEU (Twenty feet equivalent unit) Đơn vị container bằng 20 foot
Transhipment Bill of Lading Vận đơn chuyển tải
War clause Điều khoản chiến tranh
Weather working day of 24 hours Ngày làm việc tốt trời 24 giờ

Cải Thiện Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh Hàng Hải Hiệu Quả

Giao tiếp là chìa khóa thành công trong mọi ngành nghề, đặc biệt là trong ngành hàng hải nơi sự an toàn và hiệu quả phụ thuộc rất nhiều vào khả năng truyền đạt thông tin chính xác. Tiếng Anh là ngôn ngữ chuẩn mực được sử dụng trong các cuộc gọi vô tuyến, các thông báo trên tàu, và các cuộc trao đổi với cảng vụ. Việc luyện tập các mẫu câu và khẩu lệnh thông dụng giúp bạn xử lý tình huống nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Các khẩu lệnh

Trong môi trường hàng hải, các khẩu lệnh thường ngắn gọn, rõ ràng và tuân theo một cấu trúc nhất định để tránh nhầm lẫn. Đây là những cụm từ được sử dụng hàng ngày trên tàu, từ việc điều khiển phương tiện đến xử lý các tình huống khẩn cấp. Việc hiểu và sử dụng đúng các khẩu lệnh này là vô cùng quan trọng, không chỉ cho sự an toàn của con tàu mà còn cho sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên thủy thủ đoàn.

  • “ADVICE. Stand by on VHF Channel one six.” (LỜI KHUYÊN. Hãy chờ trên kênh VHF một sáu.”)
  • “ANSWER. Yes, I require a pilot.” (CÂU TRẢ LỜI. Vâng, tôi yêu cầu một hoa tiêu.”)
  • “INFORMATION. My present draught is twelve, one two metres.” (THÔNG TIN. Mớn nước hiện tại của tôi là mười hai phẩy một hai mét.”)
  • “INSTRUCTION. Do not increase speed.” (“CHỈ DẪN. Không được tăng tốc độ.”)
  • “INTENTION. I will reduce my speed.” (CHỦ ĐÍCH. Tôi sẽ giảm tốc độ của mình.”)
  • “QUESTION. Do you require a pilot?” (HỎI. Anh có cần một hoa tiêu không?”)
  • “REQUEST. I require tug assistance.” (YÊU CẦU. Tôi yêu cầu hỗ trợ tàu kéo”.)
  • “WARNING. Obstruction in the fairway.” (CẢNH BÁO. Có chướng ngại vật trên tuyến đường biển.”)

Thông báo tới hành khách khi có sự cố

Trong trường hợp xảy ra sự cố trên tàu, việc truyền đạt thông tin một cách bình tĩnh, rõ ràng và đầy đủ bằng tiếng Anh là cực kỳ quan trọng để trấn an hành khách và hướng dẫn họ hành động đúng đắn. Các thông báo này thường được chuẩn bị kỹ lưỡng và phát đi bởi thuyền trưởng hoặc sĩ quan trực ca, đảm bảo mọi người đều hiểu được tình hình và các hướng dẫn an toàn.

“This is your Captain speaking. We have a minor fire in the galley. There is no immediate danger to crew, passengers or vessel. There is no reason to be alarmed.” (“Thuyền trưởng của bạn đang nói đây. Chúng tôi có một đám cháy nhỏ trong phòng bếp. Không có nguy hiểm tức thời nào cho thuyền viên, hành khách hoặc tàu. Không cần phải báo động”.)

Thuyền trưởng đang thông báo khẩn cấp bằng tiếng Anh trên tàuThuyền trưởng đang thông báo khẩn cấp bằng tiếng Anh trên tàu

Các tình huống giao tiếp khẩn cấp và thường ngày trên biển

Ngoài các khẩu lệnh và thông báo chính thức, người làm việc trên tàu cũng cần thành thạo giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Trong các trường hợp khẩn cấp như “man overboard” (có người rơi xuống biển) hoặc “collision imminent” (nguy cơ va chạm sắp xảy ra), việc sử dụng từ ngữ chính xác và rõ ràng có thể cứu sống nhiều người. Đồng thời, các cuộc trò chuyện thường ngày giữa các thành viên thủy thủ đoàn về công việc, bảo dưỡng, hay thậm chí là cuộc sống cá nhân cũng đòi hỏi khả năng giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh, xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả và thân thiện.

Nguồn Tài Liệu Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Đa Dạng

Để thực sự nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải và các kỹ năng liên quan, việc tiếp cận các nguồn tài liệu chất lượng là điều vô cùng cần thiết. Có rất nhiều lựa chọn từ sách, ứng dụng di động đến các trang web chuyên biệt, giúp người học chủ động mở rộng kiến thức và luyện tập kỹ năng mỗi ngày.

Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Sách giáo trình là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn học sâu về tiếng Anh hàng hải. Ngoài các tài liệu giảng dạy chính thức tại các trường đào tạo, bạn có thể tham khảo một số tác phẩm nổi bật đã được kiểm chứng bởi giới chuyên môn. Những cuốn sách này không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi sâu vào ngữ cảnh sử dụng, các quy định quốc tế và tình huống thực tế, giúp người học xây dựng một nền tảng kiến thức toàn diện.

  • Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation của tác giả Stephen Fietta và Robin Cleverly: Cuốn sách này cung cấp cái nhìn sâu sắc về pháp luật quốc tế biển và các vấn đề phân định biên giới hàng hải, rất hữu ích cho những ai quan tâm đến khía cạnh pháp lý của ngành.
  • The History of the Maritime Wars of the Turks của tác giả Katip Celebi: Dành cho những người muốn tìm hiểu về lịch sử hàng hải và các cuộc chiến tranh biển, từ đó làm phong phú thêm kiến thức về ngữ cảnh văn hóa và quân sự của các thuật ngữ.
  • 21st Century Maritime Silk Road: Construction of Remote Islands and Reefs của tác giả Chongwei Zheng, Hailang Wu, Min Wang, và Chongyin Li: Một tài liệu cập nhật về các dự án hàng hải hiện đại và những thay đổi địa chính trị, giúp người học tiếp cận các thuật ngữ mới nổi.
  • Use of English for Maritime Students của tác giả Mercedes Herrera Arnaiz: Đây là một giáo trình thực tế, tập trung vào việc áp dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng hải cụ thể, rất phù hợp cho sinh viên và người đi làm.

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Trong thời đại công nghệ số, các ứng dụng di động đã trở thành công cụ học tập tiện lợi và hiệu quả. Chúng cho phép người học ôn luyện từ vựng tiếng Anh hàng hải mọi lúc mọi nơi, biến thời gian chờ đợi thành cơ hội học tập.

  • Coursera: Nền tảng này cung cấp các khóa học trực tuyến từ các trường đại học và tổ chức hàng đầu thế giới, bao gồm cả các khóa học về luật hàng hải, logistics, và quản lý tàu. Các khóa học thường có video bài giảng, bài tập tương tác và diễn đàn thảo luận, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách sâu rộng và có hệ thống.
  • Quizlet: Một ứng dụng học từ vựng hiệu quả với tính năng flashcard và các trò chơi tương tác. Bạn có thể tìm kiếm các bộ flashcard về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đã được cộng đồng tạo ra hoặc tự tạo bộ từ của riêng mình. Đây là công cụ tuyệt vời để ghi nhớ nhanh các thuật ngữ mới và ôn tập thường xuyên.

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải

Internet là kho tàng tài nguyên khổng lồ cho việc học tiếng Anh hàng hải. Các trang web chuyên biệt thường cung cấp tin tức, bài viết, và thậm chí là các khóa học ngắn hạn miễn phí hoặc có phí, giúp người học cập nhật thông tin và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

  • Các trang web của Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO): Đây là nguồn thông tin chính thống về các quy định, tiêu chuẩn quốc tế trong ngành hàng hải. Việc đọc các tài liệu này giúp bạn không chỉ học được từ vựng chuyên ngành mà còn hiểu rõ bối cảnh pháp lý và an toàn.
  • Các tạp chí hàng hải trực tuyến như Tradewinds, Lloyd’s List: Cung cấp tin tức, phân tích thị trường và các bài báo chuyên sâu về vận tải biển, logistics, và các công nghệ mới. Đọc những tài liệu này thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ báo chí chuyên ngành và các thuật ngữ cập nhật.
  • Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến của thuyền viên: Tham gia vào các diễn đàn này là cách tuyệt vời để thực hành tiếng Anh giao tiếp hàng hải với những người có kinh nghiệm, học hỏi từ những câu chuyện thực tế và giải đáp thắc mắc chuyên môn.

Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải không chỉ là học thuộc lòng mà còn cần các phương pháp ghi nhớ và vận dụng hiệu quả. Một trong những cách tốt nhất là học từ vựng trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ từ đơn lẻ, hãy cố gắng đặt chúng vào các câu ví dụ hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Sử dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) thông qua các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet cũng rất hiệu quả để củng cố trí nhớ dài hạn. Hơn nữa, việc xem các video tài liệu về tàu thuyền, cảng biển, hoặc các chương trình tin tức hàng hải bằng tiếng Anh cũng giúp bạn làm quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên của người bản xứ khi sử dụng các thuật ngữ này.

Bài Tập Củng Cố Kiến Thức Tiếng Anh Hàng Hải

Để kiểm tra và củng cố kiến thức tiếng Anh chuyên ngành hàng hải vừa học, bạn hãy thử sức với bài tập dịch nghĩa sau đây. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn và tự tin hơn trong việc sử dụng chúng.

Dịch nghĩa các từ sau

  1. Sailors on duty:___
  2. Abatement:___
  3. Astronomical: ___
  4. Bridge:___
  5. Daily running cost: ___
  6. Deviation: ___
  7. Bulk carrier: ___
  8. Deckhand:___
  9. Admiralty: ___
  10. Deck load: ___

Đáp án:

  1. Sailors on duty: Thủy thủ trực ca
  2. Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
  3. Astronomical: thuộc thiên văn
  4. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
  5. Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
  6. Deviation: sự chệch hướng, sự sai đường
  7. Bulk carrier: tàu chở hàng rời
  8. Deckhand: thuỷ thủ boong
  9. Admiralty: Hàng hải, hải quân
  10. Deck load: hàng trên boong

Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải

1. Tại sao tiếng Anh lại quan trọng đối với ngành hàng hải?
Tiếng Anh là ngôn ngữ chung được Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) công nhận và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp trên biển. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành hàng hải giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả trong vận hành tàu, và là yếu tố thiết yếu cho sự nghiệp của thuyền viênsĩ quan hàng hải trên toàn cầu.

2. Tiêu chuẩn giao tiếp nào được sử dụng trong ngành hàng hải?
Ngành hàng hải sử dụng SMCP (Standard Marine Communication Phrases) – một bộ các cụm từ giao tiếp chuẩn hóa do IMO ban hành, nhằm đảm bảo sự rõ ràng và tránh hiểu lầm trong mọi tình huống, đặc biệt là các tình huống khẩn cấp.

3. Tôi có thể học tiếng Anh hàng hải ở đâu?
Bạn có thể học thông qua các giáo trình chuyên ngành, các khóa học tại trường đào tạo hàng hải, các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Coursera, và các trang web chuyên về hàng hải hoặc luật biển.

4. Khác biệt giữa “ship” và “vessel” là gì trong ngữ cảnh hàng hải?
“Ship” là một thuật ngữ chung chỉ các phương tiện lớn di chuyển trên biển. “Vessel” là thuật ngữ mang tính kỹ thuật và pháp lý hơn, bao gồm mọi loại phương tiện nổi (tàu, thuyền, sà lan…) có khả năng di chuyển trên mặt nước, thường được dùng trong các văn bản và quy định.

5. “Bill of Lading” (B/L) là gì và tại sao nó quan trọng?
“Bill of Lading” là vận đơn đường biển, một tài liệu pháp lý do hãng tàu hoặc đại lý của họ phát hành. Nó đóng vai trò là bằng chứng về hợp đồng vận chuyển, biên lai nhận hàng và giấy tờ sở hữu hàng hóa, cực kỳ quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế.

6. Thuật ngữ “demurrage” có nghĩa là gì?
“Demurrage” là khoản tiền phạt mà người thuê tàu phải trả cho chủ tàu khi việc bốc dỡ hoặc giao nhận hàng hóa bị chậm trễ quá thời gian quy định trong hợp đồng (laytime). Đây là một chi phí phát sinh đáng kể trong vận tải biển.

7. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh trong ngành hàng hải?
Để cải thiện kỹ năng nghe và nói, bạn nên thường xuyên nghe các bản tin hàng hải bằng tiếng Anh, xem phim tài liệu về tàu thuyền, tham gia các khóa học hoặc nhóm luyện giao tiếp chuyên ngành. Luyện tập sử dụng các khẩu lệnh và cụm từ chuyên dụng trong các tình huống giả định cũng rất hữu ích.

8. Có những tổ chức quốc tế hàng hải nào mà tôi nên biết?
Những tổ chức quan trọng bao gồm Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) chịu trách nhiệm về an toàn và môi trường biển, Hiệp hội Vận tải Biển Quốc tế (ICS) đại diện cho các chủ tàu trên thế giới, và các Cơ quan Phân cấp Tàu (Classification Societies) như Lloyd’s Register, DNV GL, Bureau Veritas chịu trách nhiệm về tiêu chuẩn kỹ thuật của tàu.

9. “Deadweight Tonnage” (DWT) là gì?
“Deadweight Tonnage” (Trọng tải toàn phần) là tổng trọng lượng tối đa của hàng hóa, nhiên liệu, nước ngọt, vật tư và người mà tàu có thể chở một cách an toàn. Đây là một chỉ số quan trọng cho khả năng vận chuyển của một con tàu.

10. “Port of Registry” và “Port of Call” khác nhau như thế nào?
“Port of Registry” là cảng nơi con tàu được đăng ký chính thức và mang tên hiệu của quốc gia đó. “Port of Call” là bất kỳ cảng nào mà tàu ghé vào trong hành trình của mình, có thể là để bốc dỡ hàng, lấy nhiên liệu hoặc cho phép thủy thủ đoàn lên bờ.

Với những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải từ từ vựng, thuật ngữ cho đến các mẫu câu giao tiếp và nguồn tài liệu học tập đa dạng, Anh ngữ Oxford tin rằng bạn đã có một nền tảng vững chắc để phát triển trong lĩnh vực quan trọng này. Việc liên tục trau dồi và thực hành sẽ giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ và vươn xa hơn trong sự nghiệp hàng hải.