Trong thế giới tiếng Anh rộng lớn, từ “report” là một trong những từ vựng đa năng và được sử dụng cực kỳ phổ biến. Nó không chỉ đơn thuần là một danh từ hay động từ mà còn mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ cấu trúc report và cách áp dụng linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn rất nhiều. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về từ khóa quan trọng này.

Report là gì? Hiểu rõ khái niệm cơ bản

Thuật ngữ report trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau, tùy thuộc vào việc nó được sử dụng như một danh từ hay động từ. Khi là danh từ, report thường chỉ một bản báo cáo, một tài liệu có cấu trúc rõ ràng, mô tả, phân tích hoặc tổng hợp thông tin về một sự kiện, tình hình, kết quả nghiên cứu hoặc dữ liệu cụ thể. Mục đích chính của một bản báo cáo là trình bày thông tin một cách có tổ chức, thường là để truyền đạt, ghi lại, hoặc đánh giá một vấn đề nào đó.

Ví dụ, một “weather report” (báo cáo thời tiết) sẽ cung cấp thông tin dự báo về khí hậu, trong khi một “financial report” (báo cáo tài chính) sẽ trình bày chi tiết về tình hình tài chính của một tổ chức hay doanh nghiệp. Khái niệm này bao trùm nhiều lĩnh vực từ kinh doanh, khoa học, báo chí cho đến đời sống hàng ngày, chứng tỏ sự linh hoạt của từ report.

Định nghĩa chi tiết về từ Report trong tiếng AnhĐịnh nghĩa chi tiết về từ Report trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • I need to submit a report on the sales figures for this quarter. (Tôi cần nộp báo cáo về doanh số bán hàng cho quý này.)
  • The weather report predicts rain for the next few days. (Bản dự báo thời tiết tiên đoán có mưa trong vài ngày tới.)
  • The annual financial report shows a profit increase of 15%. (Báo cáo tài chính hàng năm cho thấy tăng trưởng lợi nhuận 15%.)

Phương pháp sử dụng cấu trúc Report trong câu

Từ report có thể được sử dụng với hai vai trò ngữ pháp chính: động từ và danh từ. Mỗi vai trò lại mang những sắc thái nghĩa và cấu trúc report riêng biệt, đòi hỏi người học phải nắm vững để sử dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp và viết lách.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Report với vai trò động từ: Diễn đạt thông tin

Khi sử dụng report như một động từ, nó thường mang nghĩa là kể lại, thuật lại, thông báo, hoặc trình bày một điều gì đó. Cấu trúc report phổ biến nhất ở dạng này là S + report + sth. Dưới đây là các ngữ cảnh chi tiết mà động từ này được áp dụng:

  • Kể lại, nói lại, diễn tả lại: Diễn tả hành động truyền đạt lại một câu chuyện, sự kiện, hay thông tin đã xảy ra. Điều này thường đi kèm với các chi tiết cụ thể, giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ ràng về sự việc.

    • Ví dụ: She reported the events of that day in great detail, describing every conversation and action. (Cô ấy kể lại chi tiết sự kiện của ngày đó, mô tả từng cuộc trò chuyện và hành động.)
    • Ví dụ: The witness reported what he saw during the accident to the police. (Nhân chứng thuật lại những gì anh ta thấy trong vụ tai nạn cho cảnh sát.)
  • Viết bài phóng sự, đưa tin: Đặc biệt trong lĩnh vực báo chí, động từ report được dùng để chỉ việc thu thập thông tin và biên soạn thành các bài phóng sự, tin tức để công bố rộng rãi.

    • Ví dụ: The journalist reported on the environmental impact of the factory’s operations. (Nhà báo viết phóng sự về tác động môi trường của hoạt động của nhà máy.)
    • Ví dụ: The news outlet reported extensively on the political unrest in the region. (Cơ quan tin tức viết rất nhiều bài phóng sự về sự bất ổn chính trị trong khu vực.)
  • Thông báo, phổ biến tin tức, diễn đạt ý kiến: Diễn tả hành động truyền đạt thông tin hoặc quan điểm một cách chính thức hoặc không chính thức.

    • Ví dụ: The gossip magazines reported on the latest celebrity scandal. (Các tạp chí đồn đại về vụ bê bối nổi tiếng mới nhất.)
    • Ví dụ: The professor reported on the findings of the research study during the conference. (Giáo sư phát biểu về kết quả của cuộc nghiên cứu trong cuộc họp.)
  • Mô tả một đối tượng hoặc thông tin: Từ report cũng có thể dùng để diễn tả việc trình bày một bản mô tả chi tiết hoặc thông tin cụ thể về một chủ thể.

    • Ví dụ: The annual report provides a comprehensive overview of the company’s financial performance. (Báo cáo hàng năm cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính của công ty.)
    • Ví dụ: I’m writing a report on the history of the Internet and its impact on society. (Tôi đang viết một báo cáo về lịch sử của Internet và tác động của nó đối với xã hội.)
  • Khiếu nại, tố cáo: Đây là một nghĩa quan trọng của report, dùng để thông báo hoặc nộp một khiếu nại chính thức đến một người hoặc cơ quan có thẩm quyền về một vấn đề tiêu cực hoặc sai trái nào đó.

    • Ví dụ: She decided to report her neighbor’s loud parties to the local authorities. (Cô ấy quyết định khiếu nại về những bữa tiệc ồn ào của hàng xóm cho cơ quan địa phương.)
    • Ví dụ: He reported the unsafe working conditions to the labor union. (Anh ta đã khiếu nại về điều kiện làm việc không an toàn đến công đoàn lao động.)
  • Báo cáo sự có mặt, trình diện: Trong ngữ cảnh này, report được dùng để chỉ việc đến một địa điểm cụ thể hoặc gặp một người nào đó để thể hiện rằng bạn đã có mặt, thường là trong môi trường công việc hoặc học tập.

    • Ví dụ: I will report to the conference venue at 9 AM for registration. (Tôi sẽ báo cáo tới nơi tổ chức hội nghị lúc 9 giờ sáng để đăng ký.)
    • Ví dụ: The students should report to the school auditorium for the assembly. (Học sinh nên báo cáo tới hội trường trường học để tham gia buổi tập hợp.)

Report với vai trò danh từ: Bản báo cáo và hơn thế nữa

Khi đóng vai trò là danh từ, report thường chỉ một bản báo cáo, một tài liệu, hoặc một thông tin được truyền đạt. Cấu trúc report phổ biến ở dạng danh từ thường là The report + V + O hoặc S + V + the report. Các ý nghĩa cụ thể bao gồm:

  • Sự báo cáo, bản báo cáo, bài báo cáo: Đây là nghĩa thông dụng nhất của report khi là danh từ, chỉ một tài liệu hoặc hành động ghi lại và tổng kết thông tin cụ thể. Các bản báo cáo này có thể mang tính chính thức hoặc không chính thức.

    • Ví dụ: I have to prepare a report on our team’s progress for the meeting. (Tôi phải chuẩn bị một bản báo cáo về tiến trình của nhóm cho cuộc họp.)
    • Ví dụ: The investigative report concluded that the fire was caused by faulty wiring. (Báo cáo điều tra kết luận rằng nguyên nhân của đám cháy là do dây điện bị lỗi.)
  • Tin đồn: Trong một số ngữ cảnh, report có thể ám chỉ những thông tin chưa được kiểm chứng, những tin đồn đang lan truyền.

    • Ví dụ: There is a report going around that the company is planning layoffs. (Có một tin đồn lan truyền rằng công ty định sắp cắt giảm nhân sự.)
    • Ví dụ: Don’t believe everything you hear in those reports; they’re often inaccurate rumors. (Đừng tin tất cả những gì bạn nghe trong những tin đồn đó; chúng thường là tin đồn không chính xác.)
  • Tiếng tăm, danh tiếng: Từ report cũng có thể được dùng để nói về danh tiếng hoặc sự đánh giá của công chúng đối với một người, một tổ chức, hoặc một sản phẩm. Đây là một cách dùng ít phổ biến hơn nhưng vẫn có mặt trong tiếng Anh học thuật và văn chương.

    • Ví dụ: The actor’s report suffered after the scandal, affecting his career negatively. (Tiếng tăm của diễn viên bị ảnh hưởng sau vụ bê bối, ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của anh ấy.)
    • Ví dụ: Her report as a scientist in the field of medicine is highly regarded in the academic community. (Danh tiếng của bà như một nhà khoa học trong lĩnh vực y học được trọng thể trong cộng đồng học thuật.)
  • Tiếng nổ: Một nghĩa đặc biệt của report là tiếng nổ lớn, thường dùng cho súng hoặc các vụ nổ khác.

    • Ví dụ: The report of the gunshot echoed through the forest. (Tiếng nổ của súng vang vọng trong rừng.)
    • Ví dụ: The report of the explosion could be heard from miles away. (Tiếng nổ của vụ nổ có thể nghe từ cách xa hàng dặm.)

Các thì và dạng phổ biến của từ Report

Khi sử dụng report như một động từ, việc chia động từ theo thì và dạng là rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Từ report là một động từ thường, do đó tuân theo các quy tắc chia động từ thông thường trong tiếng Anh.

  • Hiện tại đơn (Simple Present): Dùng để diễn tả sự thật, thói quen hoặc lịch trình.

    • Ví dụ: The news channel reports on global events daily. (Kênh tin tức tường thuật về các sự kiện toàn cầu hàng ngày.)
    • Ví dụ: We report to our manager every morning. (Chúng tôi báo cáo cho quản lý mỗi buổi sáng.)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một hành động tạm thời.

    • Ví dụ: The journalist is reporting live from the scene. (Nhà báo đang tường thuật trực tiếp từ hiện trường.)
    • Ví dụ: They are currently reporting a high volume of traffic. (Họ hiện đang báo cáo một lượng lớn lưu lượng giao thông.)
  • Quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

    • Ví dụ: She reported the incident to the police yesterday. (Cô ấy đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát ngày hôm qua.)
    • Ví dụ: The committee reported their findings last week. (Ủy ban đã báo cáo kết quả của họ vào tuần trước.)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại, hoặc một kinh nghiệm.

    • Ví dụ: Many witnesses have reported seeing strange lights in the sky. (Nhiều nhân chứng đã báo cáo nhìn thấy những ánh sáng lạ trên bầu trời.)
    • Ví dụ: We have just reported a significant increase in sales. (Chúng tôi vừa báo cáo một sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.)
  • Thể bị động (Passive Voice): Khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.

    • Ví dụ: The news was reported by several major outlets. (Tin tức đã được tường thuật bởi một số hãng thông tấn lớn.)
    • Ví dụ: The problem was reported to the IT department. (Vấn đề đã được báo cáo cho phòng IT.)

Việc nắm vững các dạng chia động từ này là yếu tố then chốt để sử dụng cấu trúc report một cách chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.

Phân biệt Report to V hay Ving: Các trường hợp đặc biệt

Một câu hỏi thường gặp khi sử dụng report là liệu nên dùng “to V” hay “Ving” sau động từ này. Trên thực tế, không có một quy tắc cứng nhắc nào quy định report phải đi với ‘to’ hay ‘Ving’ cố định. Việc lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Khi report đi với giới từ “to”, nó thường mang ý nghĩa “báo cáo cho ai”, “trình diện ai”, hoặc “thuộc quyền quản lý của ai”. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi nói về mối quan hệ cấp bậc hoặc sự chuyển giao thông tin chính thức.

  • Ví dụ: Employees must report to their managers before leaving work. (Nhân viên phải báo cáo cho người quản lý trước khi kết thúc công việc.)
  • Ví dụ: The team will report to the board of directors at the meeting. (Nhóm sẽ báo cáo cho ban giám đốc tại cuộc họp.)
  • Ví dụ: She needs to report to her manager about the sales figures. (Cô ấy cần báo cáo cho quản lý của mình về số liệu bán hàng.)

Ngược lại, khi report đi kèm với một động từ ở dạng “Ving” (gerund), nó thường có nghĩa là “báo cáo về việc làm gì đó” hoặc “báo cáo rằng đã trải qua điều gì đó”. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả nội dung của báo cáo, tức là những gì đã được quan sát, trải nghiệm hoặc thực hiện.

  • Ví dụ: The team reported experiencing technical difficulties during the live broadcast. (Nhóm đã báo cáo rằng họ gặp khó khăn kỹ thuật trong lúc truyền trực tiếp.)
  • Ví dụ: They reported seeing an unidentified flying object. (Họ báo cáo đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định.)
  • Ví dụ: Police reported finding stolen goods at the suspect’s house. (Cảnh sát báo cáo đã tìm thấy hàng hóa bị đánh cắp tại nhà nghi phạm.)

Như vậy, để quyết định sử dụng “to” hay “Ving” sau report, bạn cần xác định rõ ý nghĩa của câu: bạn muốn nói về việc báo cáo cho ai hay báo cáo về hành động/trạng thái gì.

Cách dùng giới từ: On the Report hay In the Report?

Một sự băn khoăn phổ biến khác khi sử dụng danh từ report là liệu nên dùng giới từ “on” hay “in”. Cả hai cách dùng này đều đúng, nhưng chúng mang ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn tránh nhầm lẫn và diễn đạt ý chính xác hơn.

Khi sử dụng “in the report”, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng thông tin, dữ liệu, hoặc nội dung cụ thể đó nằm bên trong hoặc là một phần của tài liệu báo cáo. Giới từ “in” ở đây chỉ vị trí nội tại, tức là những gì được chứa đựng hoặc trình bày trong văn bản đó.

  • Ví dụ: The missing pages were found in the report on the desk. (Các trang bị mất được tìm thấy trong báo cáo trên bàn.)
  • Ví dụ: The solution to the problem is clearly stated in the report. (Giải pháp cho vấn đề được nêu rõ ràng trong báo cáo.)
  • Ví dụ: All the key findings are summarized in the report. (Tất cả các phát hiện chính đều được tóm tắt trong báo cáo.)

Ngược lại, khi dùng “on the report”, chúng ta thường nói đến một cuộc thảo luận, quan điểm, hoặc suy nghĩ liên quan đến nội dung của báo cáo, hoặc một thứ gì đó nằm trên bề mặt của báo cáo. “On” ở đây có thể mang nghĩa “về” một chủ đề nào đó hoặc chỉ vị trí vật lý.

  • Ví dụ: There is a lot of debate on the report’s recommendations. (Có nhiều cuộc tranh luận về các đề xuất trong báo cáo.)
  • Ví dụ: The coffee stain on the report made it difficult to read. (Vết cà phê trên báo cáo khiến việc đọc trở nên khó khăn.)
  • Ví dụ: The committee is expected to vote on the report next week. (Ủy ban dự kiến sẽ bỏ phiếu về báo cáo vào tuần tới.)

Sử dụng giới từ đúng với từ ReportSử dụng giới từ đúng với từ Report

Ngoài ra, như đã đề cập, report còn đi với giới từ “to” để diễn tả nghĩa “báo cáo cho ai”, nhấn mạnh người nhận thông tin.

  • Ví dụ: It’s important to report any suspicious activity to the authorities. (Điều quan trọng là phải báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào cho chính quyền.)

Những cụm từ và thành ngữ liên quan đến Report

Để làm phong phú thêm vốn từ và sử dụng từ report một cách tự nhiên hơn, việc nắm vững các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) đi kèm là rất cần thiết. Các cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh sử dụng của từ báo cáo.

Các cụm từ cố định thường đi với Report

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà report thường đi kèm, mỗi cụm mang một ý nghĩa cụ thể:

  • Give / make a report: Cung cấp hoặc tạo ra một báo cáo.

    • Ví dụ: She will give a report on the company’s financial performance at the board meeting. (Cô ấy sẽ cung cấp một bản báo cáo về hiệu suất tài chính của công ty tại cuộc họp hội đồng quản trị.)
  • Submit a report: Nộp một báo cáo.

    • Ví dụ: All team leaders must submit their reports by Friday. (Tất cả các trưởng nhóm phải nộp báo cáo của họ trước thứ Sáu.)
  • Write / prepare a report: Viết hoặc chuẩn bị một báo cáo.

    • Ví dụ: We need to prepare a detailed report for the client. (Chúng tôi cần chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho khách hàng.)
  • Employment report: Báo cáo về tình hình việc làm. Đây là một loại báo cáo thống kê quan trọng về thị trường lao động.

    • Ví dụ: The government issues an employment report every month to monitor job market trends. (Chính phủ phát hành một báo cáo việc làm mỗi tháng để theo dõi xu hướng thị trường lao động.)
  • Inflation report: Báo cáo về tình hình lạm phát. Báo cáo này thường được các ngân hàng trung ương hoặc tổ chức kinh tế công bố.

    • Ví dụ: The central bank issues an inflation report to assess price stability in the economy. (Ngân hàng trung ương phát hành một báo cáo lạm phát để đánh giá ổn định giá trong nền kinh tế.)
  • Market report: Báo cáo về tình hình thị trường. Cung cấp thông tin và phân tích về các xu hướng thị trường cụ thể.

    • Ví dụ: The daily market report showed a sharp increase in tech stock prices. (Báo cáo thị trường hàng ngày cho thấy sự tăng mạnh trong giá cổ phiếu công nghệ.)
  • Report on (something): Báo cáo về một chủ đề cụ thể. Đây là cách dùng rất phổ biến khi report là động từ.

    • Ví dụ: I need to report on the recent developments in renewable energy. (Tôi cần chuẩn bị một báo cáo về những diễn biến gần đây trong năng lượng tái tạo.)
  • Report of an increase/decrease/fall: Báo cáo về việc giá tăng/giảm/rơi. Thường dùng trong phân tích tài chính hoặc kinh tế.

    • Ví dụ: The financial analyst reported of a significant decrease in the company’s stock value. (Nhà phân tích tài chính báo cáo về sự giảm đáng kể trong giá trị cổ phiếu của công ty.)
  • Report of profit/loss: Báo cáo về mức lãi/lỗ.

    • Ví dụ: The quarterly report of profit showed a substantial increase in earnings. (Báo cáo lợi nhuận hàng quý cho thấy một sự tăng lớn về lợi nhuận.)
  • Credit report: Báo cáo tín dụng. Một tài liệu ghi lại lịch sử tín dụng của một cá nhân hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Before applying for a loan, banks usually review your credit report. (Trước khi xin vay, các ngân hàng thường xem xét báo cáo tín dụng của bạn.)
  • Earnings report: Báo cáo thu nhập. Thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, công bố lợi nhuận của công ty.

    • Ví dụ: The company’s earnings report revealed strong growth in revenue. (Báo cáo thu nhập của công ty tiết lộ sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh thu.)
  • Financial report: Báo cáo tài chính. Một bản tổng hợp toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The annual financial report plays a critical role in evaluating the company’s fiscal health. (Báo cáo tài chính hàng năm đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.)
  • Progress report: Báo cáo tiến trình. Thường dùng trong các dự án để theo dõi tiến độ công việc.

    • Ví dụ: The project manager presented a progress report summarizing the team’s achievements. (Người quản lý dự án trình bày một báo cáo tiến trình tóm tắt những thành tựu của nhóm.)
  • Present a report to someone: Trình bày một báo cáo cho ai đó.

    • Ví dụ: The department head will present a report to the CEO on the new marketing strategy. (Trưởng phòng sẽ trình bày một báo cáo cho CEO về chiến lược marketing mới.)
  • Post-mortem report: Báo cáo khám nghiệm tử thi, hoặc báo cáo sau sự việc (trong ngữ cảnh kinh doanh, công nghệ).

    • Ví dụ: The coroner’s post-mortem report confirmed the cause of death. (Báo cáo khám nghiệm tử thi của nhân viên điều tra xác nhận nguyên nhân tử vong.)
  • Background check report: Báo cáo lý lịch. Thường được sử dụng trong quá trình tuyển dụng hoặc kiểm tra an ninh.

    • Ví dụ: The security clearance process includes a background check report to evaluate an individual’s history. (Quá trình kiểm tra an ninh bao gồm một báo cáo lý lịch để đánh giá lịch sử của một cá nhân.)

Cụm từ và thành ngữ phổ biến với ReportCụm từ và thành ngữ phổ biến với Report

Thành ngữ (Idioms) liên quan đến việc báo cáo

Mặc dù không quá phong phú như các cụm từ cố định, một số thành ngữ cũng liên quan đến hành động báo cáo hoặc truyền đạt thông tin:

  • To report oneself: Tự trình diện, tự báo cáo sự có mặt.

    • Ví dụ: Upon reaching the military base, new recruits were directed to report themselves to their respective platoon leaders. (Khi đến căn cứ quân sự, các binh sĩ mới được hướng dẫn tự trình diện với các trung đội trưởng của họ.)
  • To report for duty: Bắt đầu công việc, trình diện để nhận nhiệm vụ.

    • Ví dụ: Post a successful job interview, she eagerly reported for duty at the new company on the following Monday. (Sau cuộc phỏng vấn thành công, cô ấy hào hứng bắt đầu công việc tại công ty mới vào thứ Hai tiếp theo.)

Sai lầm thường gặp khi sử dụng Report và cách khắc phục

Mặc dù cấu trúc report có vẻ đơn giản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng từ này. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong giao tiếp và viết lách của bạn.

  • Nhầm lẫn giữa động từ và danh từ: Đây là lỗi cơ bản nhất. Đôi khi người học dùng report như danh từ trong khi ngữ cảnh yêu cầu động từ, hoặc ngược lại.

    • Sai: “I will report about the meeting.” (Nếu bạn muốn nói “tôi sẽ đưa ra một bản báo cáo”)
    • Đúng: “I will give a report about the meeting.” (Dùng danh từ với động từ phù hợp)
    • Đúng: “I will report on the meeting.” (Dùng động từ với giới từ phù hợp)
  • Sử dụng giới từ không phù hợp: Như đã phân tích ở phần trước, việc chọn “on”, “in”, hay “to” sau report (danh từ hoặc động từ) cần phải chính xác theo ngữ cảnh.

    • Sai: “The data is on the report.” (Nếu muốn nói dữ liệu nằm bên trong tài liệu)
    • Đúng: “The data is in the report.”
  • Lặp lại từ khóa “report” quá nhiều: Để bài viết hoặc cuộc hội thoại tự nhiên hơn, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc từ liên quan.

    • Thay vì: “The report said that the report was good.”
    • Hãy dùng: “The report stated that the assessment was positive.” (Dùng “assessment” thay thế)
    • Các từ có thể thay thế hoặc liên quan: báo cáo, bản báo cáo, tường trình, thông báo, trình bày, bản tóm tắt, biên bản, tài liệu.
  • Thiếu chủ ngữ khi dùng report như động từ tường thuật: Trong các câu tường thuật gián tiếp, cần đảm bảo report được sử dụng đúng cấu trúc.

    • Sai: “He reported to be tired.”
    • Đúng: “He reported that he was tired.” (Dùng mệnh đề “that” sau “report” khi tường thuật lời nói hoặc trạng thái.)

Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc report một cách thành thạo và tự tin hơn.

Quy trình cơ bản khi viết báo cáo chuyên nghiệp

Mặc dù trọng tâm của bài viết này là về từ report trong tiếng Anh, việc hiểu được các bước cơ bản trong quy trình viết một bản báo cáo sẽ củng cố kiến thức của bạn về từ này trong ngữ cảnh thực tế. Một bản báo cáo chuyên nghiệp không chỉ là tập hợp các thông tin mà còn là sự trình bày có hệ thống, logic và rõ ràng.

  1. Xác định Mục tiêu và Đối tượng: Trước khi bắt đầu, hãy tự hỏi: Bạn viết báo cáo này để làm gì? Ai sẽ là người đọc? Điều này sẽ giúp bạn định hình nội dung, văn phong và mức độ chi tiết cần thiết. Ví dụ, một báo cáo nội bộ cho đồng nghiệp sẽ khác với một báo cáo công khai cho khách hàng.

  2. Thu thập và Phân tích Dữ liệu: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy thu thập tất cả các thông tin, số liệu, dữ liệu liên quan đến chủ đề của báo cáo. Sau đó, tiến hành phân tích kỹ lưỡng để rút ra những điểm chính, xu hướng và kết luận đáng tin cậy. Khoảng 70% thời gian chuẩn bị báo cáo thường dành cho việc này.

  3. Lập Dàn ý Chi tiết: Một dàn ý rõ ràng là xương sống của mọi báo cáo tốt. Nó giúp bạn tổ chức các ý tưởng một cách logic, đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng và giữ cho luồng thông tin mạch lạc. Dàn ý thường bao gồm phần giới thiệu, các phần nội dung chính, kết luận và khuyến nghị.

  4. Viết Bản Thảo (Drafting): Bắt đầu viết từng phần theo dàn ý đã có. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, súc tích và khách quan. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khi cần thiết nhưng cũng đảm bảo tính dễ hiểu cho đối tượng độc giả. Đừng quên sử dụng các cấu trúc report đã học một cách linh hoạt.

  5. Chỉnh sửa và Hoàn thiện: Đây là giai đoạn tối quan trọng. Sau khi hoàn thành bản thảo, hãy đọc lại kỹ lưỡng để kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả, cách dùng từ và sự mạch lạc của ý tưởng. Bạn có thể nhờ người khác đọc lại để có cái nhìn khách quan. Đảm bảo rằng báo cáo của bạn trả lời được tất cả các câu hỏi ban đầu và đạt được mục tiêu đã đề ra. Thông thường, một bản báo cáo chất lượng cao có thể trải qua 3-5 lần chỉnh sửa lớn nhỏ.

Tuân thủ quy trình này sẽ giúp bạn tạo ra những bản báo cáo không chỉ chính xác về mặt ngữ pháp mà còn hiệu quả về mặt nội dung và thông điệp.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Report

Để củng cố kiến thức về cấu trúc report và các khía cạnh liên quan, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với câu trả lời chi tiết.

1. “Report” có bao nhiêu nghĩa chính trong tiếng Anh?

Từ “report” có nhiều nghĩa chính, nhưng phổ biến nhất là:

  • Là danh từ: “bản báo cáo”, “tin đồn”, “danh tiếng”, “tiếng nổ”.
  • Là động từ: “báo cáo”, “kể lại”, “thuật lại”, “thông báo”, “trình diện”, “khiếu nại”.

2. Khi nào thì dùng “report on” và khi nào dùng “report about”?

Cả “report on” và “report about” đều có nghĩa là báo cáo về một chủ đề nào đó. Tuy nhiên, “report on” thường mang tính chính thức và chuyên sâu hơn, dùng cho các bài báo cáo, phóng sự, nghiên cứu. Còn “report about” có thể dùng trong các ngữ cảnh đời thường hơn, nói về một điều gì đó chung chung.

  • Ví dụ: The journalist reported on the economic crisis. (Chính thức)
  • Ví dụ: She reported about her vacation. (Không chính thức)

3. Có thể dùng “report” để nói về “bài kiểm tra” của học sinh không?

Có, trong tiếng Anh-Mỹ, “report card” là thuật ngữ dùng để chỉ bảng điểm hoặc phiếu nhận xét của học sinh, nơi giáo viên báo cáo về kết quả học tập và hạnh kiểm. Từ “school report” cũng mang ý nghĩa tương tự, đặc biệt trong tiếng Anh-Anh.

4. Đâu là sự khác biệt giữa “report” và “statement”?

Cả “report” và “statement” đều liên quan đến việc trình bày thông tin. Tuy nhiên, “report” thường là một tài liệu có cấu trúc, chi tiết, phân tích sâu rộng về một chủ đề cụ thể, như một bản báo cáo tài chính hay báo cáo điều tra. “Statement” thường là một bản kê khai, tuyên bố, hoặc phát biểu ngắn gọn, trực tiếp về một quan điểm, thông tin, hoặc số liệu (ví dụ: bank statement, press statement).

5. “Reporting verb” là gì và “report” có phải là một “reporting verb” không?

“Reporting verb” (động từ tường thuật) là những động từ được dùng để giới thiệu lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp của ai đó (ví dụ: say, tell, ask, state, claim). “Report” chính xác là một reporting verb khi nó được dùng để tường thuật lại điều gì đó đã được nói, quan sát hoặc tìm thấy.

  • Ví dụ: She reported that the project was on track. (Cô ấy báo cáo rằng dự án đang đúng tiến độ.)

6. Làm thế nào để phân biệt “report” (tiếng nổ) với các nghĩa khác?

Khi “report” có nghĩa là “tiếng nổ”, nó thường đi kèm với các giới từ như “of” và nhắc đến nguồn gốc của tiếng nổ (ví dụ: the report of a gun, the report of an explosion). Ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết nghĩa này, vì nó không liên quan đến việc truyền đạt thông tin hay tài liệu.

7. Có từ nào đồng nghĩa với “report” không?

Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể dùng các từ như:

  • Là danh từ: account, statement, dispatch, bulletin, summary, document.
  • Là động từ: inform, notify, announce, relay, describe, narrate, relate.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cấu trúc report cũng như cách sử dụng từ khóa đa năng này trong tiếng Anh. Nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp bạn tự tin hơn trong cả giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn áp dụng những kiến thức này vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất!