Trong cuộc sống thường ngày, đôi khi chúng ta bắt gặp những người hoặc sự việc gây ra không ít sự khó chịu, phiền toái kéo dài. Để diễn tả chính xác cảm giác bực bội, mệt mỏi này trong tiếng Anh, không có thành ngữ nào phù hợp hơn “pain in the neck”. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là mô tả sự khó chịu mà còn gợi lên cảm giác về một gánh nặng, một sự ám ảnh dai dẳng cần phải giải quyết.

“Pain in the neck” Là Gì? Định Nghĩa Và Nguồn Gốc

Thành ngữ “pain in the neck” (phát âm: /peɪn ɪn ðə nek/) được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật, một tình huống gây ra sự phiền toái, rắc rối, hoặc khó chịu tột độ, giống như một “cái của nợ” hay một “gánh nặng” thực sự. Nó ám chỉ một nguồn cơn của sự bực bội kéo dài, đòi hỏi bạn phải bỏ công sức hoặc đối phó với nó.

Định nghĩa chi tiết

Theo Từ điển Cambridge, “a pain in the neck” được định nghĩa là “someone or something that is very annoying”. Tuy nhiên, sắc thái của nó sâu sắc hơn một sự khó chịu thông thường. Khi bạn gọi ai đó hay điều gì đó là “pain in the neck”, bạn đang hàm ý rằng họ hoặc nó không chỉ gây khó chịu nhất thời mà còn là một trở ngại, một sự phiền phức liên tục, thậm chí có thể làm bạn mất đi sự bình yên hoặc tiêu tốn năng lượng của bạn. Điều này thường đi kèm với cảm giác mệt mỏi, chán nản vì phải đối mặt với vấn đề đó lặp đi lặp lại.

Nguồn gốc và sắc thái biểu cảm

Mặc dù không có một câu chuyện cụ thể nào về nguồn gốc của thành ngữ này, nhưng nó được cho là xuất phát từ ý nghĩa vật lý của “đau cổ” – một cơn đau có thể không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại vô cùng dai dẳng, khó chịu và ảnh hưởng đến mọi hoạt động hàng ngày. Cơn đau cổ thường kéo dài, tái đi tái lại và khiến người bệnh cảm thấy bực bội, khó chịu triền miên. Từ đó, hình ảnh này được dùng để ví von với những phiền toái trong cuộc sống, những “cái gai” khiến chúng ta khó chịu và muốn thoát khỏi. Thành ngữ này bắt đầu trở nên phổ biến rộng rãi vào khoảng đầu thế kỷ 20 và đã được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh cho đến ngày nay, với tần suất xuất hiện ngày càng nhiều trong các tác phẩm văn học và điện ảnh.

Phân Biệt “Pain in the neck” Với Các Cụm Từ Đồng Nghĩa

Trong tiếng Anh có nhiều cách để diễn tả sự khó chịu, nhưng “pain in the neck” mang một sắc thái riêng biệt mà các cụm từ khác khó lòng lột tả hết. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

“Pain in the neck” và “An annoying person/thing”

Cả hai cụm từ này đều chỉ sự khó chịu, nhưng mức độ và tính chất của chúng hoàn toàn khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • “An annoying person/thing” chỉ đề cập đến một người hoặc một đối tượng gây ra sự khó chịu hoặc bất tiện nói chung. Nó có thể được sử dụng để miêu tả bất cứ thứ gì, từ tiếng ồn to, một mùi hôi không dễ chịu, đến một người nói quá nhiều hoặc hành động gây khó chịu. Sự khó chịu này có thể là nhất thời hoặc không quá nghiêm trọng, không đòi hỏi một sự can thiệp lớn. Ví dụ, một tiếng chuông điện thoại đổ sai giờ có thể là “an annoying thing”.
  • Ngược lại, “pain in the neck” cụ thể hơn, cập đến tình huống hoặc người gây ra sự khó chịu, bất tiện hoặc gây khó khăn một cách dai dẳng và đáng kể. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống gây phiền phức đặc biệt hoặc đòi hỏi nỗ lực, thời gian để giải quyết. Nó ngụ ý một mức độ ảnh hưởng lớn hơn, một sự bận tâm liên tục hoặc một sự cản trở đến công việc, cuộc sống của bạn. Ví dụ, một dự án hoặc nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực có thể được miêu tả là “a pain in the neck“.

Hãy xem ví dụ phân biệt này:

“I dislike my neighbour so much because his dog is such a pain in the neck / an annoying thing!”
(Tôi rất ghét người hàng xóm của mình bởi vì con chó của anh ta thật là một thứ gây phiền toái!)

Nếu bạn dùng “pain in the neck”, điều đó ngụ ý rằng con chó của người hàng xóm gây khó chịu cho bạn một cách không thể chịu được và bạn cảm thấy rất mệt mỏi vì nó. Ví dụ: “Tôi rất ghét người hàng xóm của mình bởi vì con chó của anh ta thật là một pain in the neck! Cả sáng cả tối, lúc nào nó cũng sủa luôn, khiến tôi không tài nào tập trung hay nghỉ ngơi được!”

Nếu bạn dùng “an annoying thing”, con chó có thể gây phiền nhưng không đến mức làm bạn “phát điên” hay ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của bạn. Ví dụ: “Tôi rất ghét người hàng xóm của mình bởi vì con chó của anh ta thật là an annoying thing! Thôi thì, ít nhất nó không cắn ai là được rồi…”

“Pain in the neck” và “A nuisance”

Cả “pain in the neck” và “a nuisance” đều ám chỉ sự phiền phức. Tuy nhiên, “a nuisance” thường chỉ những phiền toái nhỏ hơn, ít nghiêm trọng hơn, có thể dễ dàng bỏ qua hoặc giải quyết. “A nuisance” có thể là tiếng ồn nhỏ, một vật cản đường tạm thời. Trong khi đó, “pain in the neck” thường dành cho những vấn đề hoặc người gây phiền phức ở mức độ lớn hơn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực đáng kể để đối phó. Nó gợi cảm giác “gánh nặng” thực sự.

“Pain in the neck” và “A headache”

Thành ngữ “a headache” cũng được dùng để chỉ điều gì đó gây rắc rối hoặc phiền phức. Tuy nhiên, “a headache” thường tập trung vào sự phức tạp, khó khăn trong việc giải quyết một vấn đề, thường là về mặt tinh thần hoặc công việc. Ví dụ, một bài toán khó có thể là “a headache”. “Pain in the neck” thì rộng hơn, bao gồm cả những phiền toái do tính cách của một người, hành vi của họ hoặc sự bất tiện do một vật gây ra, không nhất thiết là vấn đề phức tạp cần giải quyết về mặt trí óc mà đôi khi chỉ là sự khó chịu dai dẳng về mặt cảm xúc.

“Pain in the neck” Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp Thực Tế

Thành ngữ “pain in the neck” rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ miêu tả con người đến đồ vật hoặc các vấn đề nan giải. Nó giúp người nói thể hiện rõ sự bực bội và mức độ nghiêm trọng của phiền toái.

Tình huống 1: Đồng nghiệp phiền phức

Benson: Hey Nick, how’s the group project going? Benson: Ê Nick, dự án nhóm thế nào rồi?
Nick: It’s not going well, one of our group members is a pain in the neck. Nick: Mọi chuyện không suôn sẻ lắm, một thành viên trong nhóm của chúng tôi khó chịu quá.
Benson: Oh no, what’s going on? Benson: Ôi không, chuyện gì xảy ra thế?
Nick: He never shows up to our meetings on time and doesn’t contribute much. We have to keep reminding him to do his part, it’s really frustrating. Nick: Thằng ấy chả bao giờ đến các cuộc họp của chúng tôi đúng giờ cả và cũng chả đóng góp nhiều luôn. Chúng tôi phải liên tục nhắc nhở nó làm phần việc của mình cơ, tức ghê.
Benson: That sounds annoying, have you talked to him about it? Benson: Nghe khó chịu đấy, ông đã nói chuyện với thằng ấy về điều đó chưa?
Nick: Yeah, we tried to talk to him but he doesn’t seem to care. It sucks. Nick: Rồi, bọn tôi thử nói chuyện rồi đấy nhưng thằng đấy hình như còn chả quan tâm cơ. Tệ thật.

Trong tình huống này, thành viên nhóm được gọi là “a pain in the neck” vì hành vi vô trách nhiệm của anh ta gây ra sự khó chịu kéo dài và ảnh hưởng đến tiến độ chung của cả nhóm. Việc phải liên tục nhắc nhở và anh ta không có ý thức cải thiện càng làm tăng mức độ bực bội, biến anh ta thành một “gánh nặng” thực sự.

Tình huống 2: Nhiệm vụ khó khăn

Roy: Hi Monica, how’s your new job going? Roy: Chào Monica, công việc mới của cô thế nào rồi?
Monica: It’s been pretty good so far, except for this one colleague who’s been a real pain in the neck. Monica: Cho đến giờ mọi chuyện vẫn ổn phết, có mỗi con đồng nghiệp thì khó chịu kinh khủng thôi.
Roy: Oh no, what’s the problem? Roy: Ôi không, sao thế?
Monica: She’s always interrupting me when I’m trying to work and making unnecessary comments during meetings. Monica: Con ấy luôn ngắt lời tôi khi tôi đang cố gắng làm việc và toàn nói mấy lời không cần thiết trong các cuộc họp thôi.
Roy: That sounds frustrating. Have you talked to your supervisor about it? Roy: Nghe tức ghê. Cô nói chuyện với giám sát về việc đấy chưa?
Monica: Yeah, I did, but they said they couldn’t do much about it since she’s technically not breaking any rules. I guess I’ll just have to deal with it for now. Monica: Rồi, nhưng họ nói rằng họ không thể làm được gì nhiều vì con đấy đúng ra không vi phạm quy tắc nào. Tôi đoán tôi sẽ phải chịu nó tạm thời thôi.
Roy: I’m sorry to hear that. Hopefully, things will improve soon. Roy: Nghe chán thật. Hy vọng mọi thứ sẽ sớm được cải thiện nhé.

Ở đây, Monica dùng “a real pain in the neck” để mô tả đồng nghiệp của mình, người gây ra sự gián đoạn và phiền nhiễu liên tục trong công việc. Dù hành vi của người đồng nghiệp không vi phạm quy tắc nghiêm trọng, nhưng sự dai dẳng và không cần thiết của nó đã biến cô ấy thành một nguồn cơn của sự bực bội, khiến Monica cảm thấy bị làm phiền và không thể tập trung làm việc hiệu quả.

Tình huống 3: Vấn đề công nghệ

Việc một thiết bị công nghệ hay phần mềm không hoạt động trơn tru cũng có thể trở thành một “pain in the neck”. Ví dụ, bạn đang cần hoàn thành một báo cáo gấp mà máy tính cứ liên tục bị treo hoặc mất kết nối mạng. Đây là một sự cản trở lớn, gây ra sự khó chịu và lãng phí thời gian của bạn. Một phần mềm có quá nhiều lỗi nhỏ cũng có thể khiến người dùng cảm thấy nó là một “pain in the neck” vì sự bất tiện và rắc rối liên tục mà nó mang lại.

Bài Tập Ứng Dụng: Sử Dụng Thành Ngữ Đúng Cách

Để củng cố kiến thức, hãy thực hành xác định các tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “pain in the neck” để miêu tả sự vật hoặc con người. Sau đó, hãy thử mở rộng tình huống đó bằng cách sử dụng thành ngữ này.

Tình huống để xác định

Tình huống Yes No
A mosquito keeps buzzing next to your ear whenever you’re sleeping, and you’ve been sleepless for hours.
Miriam’s shirt is a bit tight, making her uncomfortable.
Sam’s computer broke down, making him unable to work or relax at all.
Johnson’s ex-girlfriend has been constantly harassing him on social media after their break-up.
Tyler’s phone has many modern applications which he enjoys using.
Bạn phải làm lại một bản báo cáo dài vì sếp không hài lòng với những chi tiết rất nhỏ.
Một người bạn luôn nhờ bạn giúp đỡ nhưng không bao giờ giúp lại khi bạn cần.
Bạn đang lái xe và gặp phải một đoạn đường kẹt xe kéo dài hàng giờ liền.

Đáp án gợi ý và phân tích

  • TH1: Yes. If a mosquito has made you unable to sleep for hours because it’s been buzzing for so long, it’s something that is incredibly annoying and a pain in the neck. Tiếng vo ve dai dẳng của nó không chỉ khó chịu mà còn gây mất ngủ, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự nghỉ ngơi của bạn.
  • TH2: No. Đây chỉ là một sự khó chịu thông thường và tạm thời. Áo hơi chật là một cảm giác không thoải mái, nhưng không phải là một “gánh nặng” hay vấn đề dai dẳng, gây bực bội tột độ.
  • TH3: Yes. Because his computer broke down, Sam cannot do anything, not work or even relax, so it’s a pain in the neck. Chiếc máy tính hỏng gây ra một rắc rối lớn, cản trở mọi hoạt động, khiến anh ta cảm thấy bất lực và vô cùng bực bội.
  • TH4: Yes. Johnson’s ex-girlfriend is a pain in the neck for him because her harassment can bring serious annoyance and anger to him. Sự quấy rối liên tục của cô ấy trên mạng xã hội là một hành vi dai dẳng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và cuộc sống cá nhân của Johnson.
  • TH5: No. Tyler không hề bị khó chịu với điện thoại của mình. Ngược lại, anh ấy còn thích thú sử dụng nó, do đó không có lý do gì để dùng thành ngữ này.
  • TH6: Yes. Việc phải làm lại toàn bộ báo cáo chỉ vì những chi tiết nhỏ là một pain in the neck vì nó tốn thời gian và công sức một cách không cần thiết, gây ra sự mệt mỏi và bực bội cho bạn.
  • TH7: Yes. Một người bạn chỉ biết nhờ vả mà không bao giờ đáp lại là một pain in the neck vì họ lợi dụng lòng tốt của bạn, gây ra sự bất công và cảm giác khó chịu kéo dài.
  • TH8: Yes. Kẹt xe kéo dài hàng giờ là một pain in the neck vì nó gây lãng phí thời gian, trì hoãn công việc và tạo ra cảm giác tù túng, bực bội cho người lái.

FAQs (Câu Hỏi Thường Gặp)

  1. “Pain in the neck” có thể dùng để chỉ người hay vật không?
    Có, thành ngữ này rất linh hoạt và có thể dùng để chỉ cả người (someone) lẫn vật/sự việc (something) gây ra phiền toái.
  2. Mức độ khó chịu của “pain in the neck” so với các từ khác như “annoying” là gì?
    “Pain in the neck” ám chỉ một mức độ khó chịu sâu sắc và dai dẳng hơn, thường gây ra sự bực bội, mệt mỏi và đòi hỏi nỗ lực để giải quyết, khác với “annoying” chỉ sự khó chịu chung chung, có thể nhất thời.
  3. Có thể thay “neck” bằng bộ phận cơ thể khác không?
    Trong ngữ cảnh thành ngữ này, “neck” là cố định. Mặc dù có các thành ngữ khác dùng “pain in the ass” hoặc “pain in the butt” với nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái tục tĩu hơn và không phù hợp trong mọi hoàn cảnh.
  4. “Pain in the neck” có phải là thành ngữ trang trọng không?
    Đây là một thành ngữ khá phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không quá trang trọng nhưng cũng không quá suồng sã, thích hợp cho nhiều ngữ cảnh.
  5. Làm thế nào để sử dụng “pain in the neck” tự nhiên hơn trong câu?
    Bạn có thể đặt nó sau động từ “be” (is/are/was/were) hoặc sau động từ “become” (trở thành). Ví dụ: “My boss is a real pain in the neck sometimes.” hoặc “This new software has become a pain in the neck.”
  6. Có từ đồng nghĩa nào khác cho “pain in the neck” không?
    Một số từ đồng nghĩa khác có thể là “nuisance” (ít nghiêm trọng hơn), “bother”, “headache” (thường chỉ vấn đề phức tạp), hoặc “annoyance”. Tuy nhiên, mỗi từ đều có sắc thái riêng biệt.
  7. Có sự khác biệt giữa “a pain in the neck” và “the pain in the neck” không?
    “A pain in the neck” thường dùng để giới thiệu một người/vật/sự việc gây phiền toái nói chung. “The pain in the neck” được dùng khi người nói và người nghe đã biết rõ đối tượng đang được nhắc đến là ai/cái gì.

Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng người đọc có thể nắm được cấu trúc và sử dụng thành thạo thành ngữ “Pain in the neck” trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ sắc thái ý nghĩa của thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và tự nhiên hơn, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.