Trong hành trình chinh phục IELTS, kỹ năng Speaking thường là một thử thách lớn đòi hỏi sự tự tin và kiến thức vững chắc. Để đạt được band điểm cao, việc nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking là yếu tố then chốt, không thể bỏ qua. Thay vì nói theo cảm tính hoặc “free style” như giao tiếp hàng ngày, thí sinh cần hiểu rõ cách giám khảo đánh giá để tối ưu hóa hiệu suất, biến lời nói thành điểm số như mong muốn.
Khái quát về tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Bài thi IELTS Speaking không chỉ đánh giá khả năng nói tiếng Anh thông thường mà còn là một bài kiểm tra có tính hệ thống cao, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện kỹ năng một cách chiến lược. Giám khảo sẽ dựa trên bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking cụ thể để đưa ra band điểm chính thức cho thí sinh. Mỗi tiêu chí này đóng góp vào tổng điểm, được tính trung bình cộng từ 1 đến 9, phản ánh toàn diện năng lực ngôn ngữ của bạn.
Bốn tiêu chí quan trọng bao gồm: Tính lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence), Vốn từ vựng (Lexical Resource), Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), và Phát âm (Pronunciation). Việc hiểu rõ từng khía cạnh trong các chuẩn đánh giá này sẽ giúp bạn định hướng lộ trình luyện tập hiệu quả, tránh những lỗi không đáng có và tối đa hóa tiềm năng điểm số của mình trong kỹ năng nói.
Tiêu chí 1: Tính lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence)
Định nghĩa và tầm quan trọng của tính lưu loát trong IELTS Speaking
Tiêu chí tính lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence) đề cập đến khả năng của thí sinh trong việc nói một cách trôi chảy, liên tục, với tốc độ tự nhiên và nỗ lực hợp lý. Điều này không chỉ bao gồm việc tránh các khoảng ngừng kéo dài hay ấp úng, mà còn đòi hỏi khả năng kết nối các ý tưởng và ngôn ngữ một cách logic, tạo nên một bài nói dễ hiểu và có tính liên kết cao. Một bài nói được coi là lưu loát khi người nghe có thể dễ dàng theo dõi mạch suy nghĩ của bạn mà không gặp trở ngại.
Trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là ở Part 1, giám khảo sẽ đánh giá cách bạn trả lời các câu hỏi về đời sống hàng ngày một cách tự nhiên và mạch lạc. Ví dụ, khi được hỏi “Can you tell me about the city where you live?”, một câu trả lời như “I was born and raised in Ho Chi Minh City, which is one of the most dynamic and hectic metropolises located in the South of Vietnam. There are lots of cutting-edge facilities and infrastructure that help to facilitate our daily life, so I am really keen on living here.” thể hiện rõ tốc độ nói bình thường, ngữ điệu tự nhiên và sự liền mạch trong ý tưởng. Đây là yếu tố cốt lõi để đạt điểm cao ở tiêu chí này.
Các lỗi phổ biến ảnh hưởng đến tính mạch lạc và lưu loát
Mặc dù tiêu chí tính lưu loát và mạch lạc có vẻ đơn giản, nhưng nhiều thí sinh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản làm giảm đáng kể điểm số. Một trong những lỗi thường thấy là nói quá nhanh. Khi tốc độ nói vượt quá khả năng kiểm soát, thí sinh có thể vô tình nuốt âm, phát âm không rõ ràng hoặc bỏ qua việc nhấn trọng âm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí phát âm và độ dễ hiểu tổng thể của bài nói.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Miêu Tả Hương Vị Món Ăn Trong Tiếng Anh
- Nắm Vững Cách Từ Chối Bằng Tiếng Anh Lịch Sự
- Khám Phá Thế Giới Động Vật Hoang Dã Tại Vườn Quốc Gia Cát Tiên
- Nắm Vững Cấu Trúc Rather Than Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Đánh Giá Chi Tiết Bộ Sách English File 4th Edition
Ngược lại, việc nói quá chậm hoặc liên tục ấp úng cũng là một điểm trừ lớn. Điều này không chỉ làm giảm tính lưu loát mà còn ảnh hưởng đến thời gian dành cho việc triển khai ý tưởng, đặc biệt trong các phần thi có giới hạn thời gian như Speaking Part 2. Ngoài ra, việc các câu nói không bổ sung ý cho nhau, thiếu logic hoặc lặp lại ý tưởng một cách không cần thiết cũng thể hiện sự thiếu mạch lạc, khiến bài nói trở nên rời rạc và khó theo dõi. Thí sinh cần kiểm soát tốt tốc độ và trình tự sắp xếp các câu văn.
Bí quyết nâng cao tính lưu loát và mạch lạc hiệu quả
Để cải thiện điểm số ở tiêu chí tính lưu loát và mạch lạc, điều quan trọng nhất là duy trì mạch ý tưởng rõ ràng trong đầu trước và trong khi nói. Nếu không duy trì được trạng thái này, thí sinh dễ bị mất tập trung và xa rời khỏi luận điểm chính. Khi gặp tình huống khó xử như quên từ vựng hay bí ý tưởng, việc sử dụng các cụm từ “câu giờ” một cách tự nhiên có thể giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ mà không làm gián đoạn dòng chảy của cuộc hội thoại, từ đó giữ được tính liên tục khi nói.
Kỹ thuật sử dụng cụm từ “câu giờ” thông minh
Thay vì ấp úng hoặc im lặng, thí sinh hoàn toàn có thể lựa chọn sử dụng một số cụm từ để có thêm thời gian suy nghĩ hoặc chọn lọc từ vựng. Những cụm từ này bao gồm: “Let me think…”, “I believe it is not easy to give an exact answer but…”, “That’s a very difficult/tough question”, “That’s a very tricky question”, “I really haven’t thought about this before”, hoặc “This is quite a new thing for me but…”. Điều quan trọng là phát âm những cụm từ này với tốc độ và ngữ điệu tự nhiên, không quá nhanh cũng không quá chậm, đồng thời nhanh chóng sắp xếp lại ý tưởng trong đầu để tiếp tục bài nói một cách trôi chảy và liên kết hơn.
Chiến lược xác minh câu hỏi và đưa ý tưởng gần gũi
Trong trường hợp bạn không nghe rõ hoặc còn mơ hồ về câu hỏi của giám khảo, việc xác minh lại là hoàn toàn chấp nhận được và không bị trừ điểm. Bạn có thể hỏi lại bằng các câu như: “Could you please repeat that?”, “I’m sorry I didn’t quite catch the point.”, hay “Can you say that again please?”. Tuy nhiên, hãy hạn chế việc này tối đa để không lãng phí thời gian quý báu của bài thi. Đặc biệt, thí sinh tuyệt đối không được yêu cầu giám khảo giải thích từ ngữ trong câu hỏi.
Một chiến lược hiệu quả khác để duy trì tính mạch lạc là đưa ý tưởng bài nói về gần với bản thân nhất. Khi trả lời các câu hỏi về sở thích, công việc, hay cuộc sống, việc liên hệ với kinh nghiệm cá nhân sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng và từ vựng sẵn có để triển khai, tránh tình trạng bí từ hoặc nói lan man về một chủ đề xa lạ. Ví dụ, để trả lời cho câu hỏi “Would you choose a job because of its salary or because it satisfies your hobbies?”, việc đề cập đến các khía cạnh như “bring about a certain degree of job satisfaction”, “give me a sense of happiness and joy in life”, hay “thereby enhancing both my mental and physical well-being” sẽ làm cho câu trả lời trở nên chân thực và phong phú, đồng thời duy trì sự trôi chảy.
Tiêu chí lưu loát và mạch lạc trong IELTS Speaking đánh giá khả năng nói trôi chảy và kết nối ý tưởng.
Tiêu chí 2: Vốn từ vựng (Lexical Resource) trong IELTS Speaking
Vốn từ vựng (Lexical Resource) là một trong bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các từ ngữ để diễn đạt ý tưởng. Giám khảo mong đợi thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc lựa chọn từ ngữ, bao gồm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs) một cách tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh. Việc sử dụng từ vựng IELTS Speaking ở cấp độ cao và ít phổ biến hơn (less common vocabulary) sẽ giúp bạn nâng band điểm đáng kể, thể hiện sự am hiểu và kiểm soát ngôn ngữ tốt.
Vai trò của vốn từ vựng phong phú trong IELTS Speaking
Một vốn từ vựng đa dạng không chỉ giúp bạn truyền tải ý tưởng rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự tinh tế và am hiểu về ngôn ngữ. Thay vì chỉ sử dụng những từ ngữ thông dụng, việc kết hợp các collocations (kết hợp từ), idiomatic expressions (thành ngữ), hay phrasal verbs sẽ làm cho bài nói của bạn trở nên sinh động và ấn tượng hơn. Ví dụ, thay vì nói “I like it very much”, bạn có thể dùng “I’m really keen on it” hoặc “It’s right up my street”. Sự chính xác trong việc lựa chọn từ ngữ cũng rất quan trọng, đảm bảo từ bạn dùng phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, tránh việc gây nhầm lẫn cho người nghe.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng
Nhiều thí sinh gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ vựng hoặc sử dụng chúng một cách thiếu tự nhiên. Lỗi phổ biến nhất là lặp lại từ quá nhiều lần trong cùng một câu hoặc đoạn văn, cho thấy sự hạn chế trong trường từ vựng và khả năng diễn đạt. Ngoài ra, việc sử dụng các từ “high-level” một cách gượng ép, không đúng ngữ cảnh hoặc sai nghĩa cũng là điểm trừ lớn. Ví dụ, dùng từ “ubiquitous” khi chỉ muốn nói “common” hoặc “popular” một cách không tự nhiên. Một lỗi khác là phát âm sai các từ khó, làm mất đi hiệu quả của việc sử dụng từ vựng nâng cao và có thể gây hiểu lầm.
Phương pháp phát triển vốn từ vựng hiệu quả
Để nâng cao vốn từ vựng IELTS Speaking, thí sinh nên học từ theo chủ đề (topic-based vocabulary) và theo cụm (chunks of language) thay vì học từng từ đơn lẻ. Việc này giúp bạn ghi nhớ cách các từ được dùng trong ngữ cảnh thực tế và dễ dàng áp dụng vào bài nói. Hãy chủ động ghi lại những collocations, phrasal verbs và idioms mới mà bạn gặp trong quá trình đọc, nghe tiếng Anh. Thực hành sử dụng chúng trong các câu ví dụ của riêng mình và luyện nói thường xuyên để biến chúng thành ngôn ngữ chủ động. Đặt mục tiêu học 5-7 cụm từ mới mỗi ngày và cố gắng áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp giả định để củng cố kiến thức và sự tự tin.
Tiêu chí 3: Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) trong IELTS Speaking
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) là tiêu chí thứ ba trong bộ tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking, đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác. Giám khảo không chỉ tìm kiếm việc bạn nói đúng ngữ pháp cơ bản mà còn mong muốn thấy bạn vận dụng linh hoạt các cấu trúc phức tạp hơn như câu ghép, câu phức, câu điều kiện, thể bị động, và các thì khác nhau để diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế và hiệu quả. Mục tiêu là thể hiện sự kiểm soát tốt về mặt ngôn ngữ và khả năng truyền tải thông tin phức tạp.
Tầm quan trọng của ngữ pháp chuẩn xác và đa dạng
Việc sử dụng ngữ pháp IELTS Speaking chính xác là nền tảng để truyền tải ý nghĩa rõ ràng. Một câu nói sai ngữ pháp có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc làm giảm đáng kể khả năng truyền đạt thông điệp. Bên cạnh độ chính xác, ‘range’ (phạm vi) cũng vô cùng quan trọng. Một thí sinh đạt band điểm cao sẽ không chỉ dùng câu đơn giản mà còn biết cách kết hợp các mệnh đề, sử dụng câu phức để thể hiện mối quan hệ nhân quả, đối lập, hoặc bổ sung thông tin chi tiết. Điều này chứng tỏ sự kiểm soát tốt về mặt ngôn ngữ và khả năng tư duy logic, giúp bài nói trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.
Các lỗi ngữ pháp thường gặp và cách tránh
Thí sinh Việt Nam thường mắc một số lỗi ngữ pháp đặc trưng do sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Anh. Các lỗi phổ biến bao gồm việc sử dụng sai thì (ví dụ: nhầm lẫn thì hiện tại đơn với hiện tại tiếp diễn), thiếu hoặc thừa mạo từ ‘a/an/the’, sai cách dùng giới từ, hoặc không chia động từ theo chủ ngữ (ví dụ: ‘He go’ thay vì ‘He goes’). Một lỗi khác là quá tập trung vào các cấu trúc phức tạp mà quên đi độ chính xác, dẫn đến những câu nói lủng củng, khó hiểu. Giám khảo sẽ đánh giá mức độ mà lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến khả năng hiểu của họ, vì vậy, sự rõ ràng và chính xác luôn được ưu tiên hàng đầu.
Chiến lược nâng cao độ chính xác và phạm vi ngữ pháp
Để cải thiện ngữ pháp IELTS Speaking, hãy bắt đầu từ việc nắm vững các cấu trúc cơ bản và thực hành thường xuyên để tránh những lỗi sơ đẳng. Sau đó, dần dần mở rộng sang các cấu trúc phức tạp hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách chuyển đổi câu đơn thành câu phức, kết hợp các ý tưởng thành một câu dài hơn nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng và logic. Đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh từ các nguồn uy tín để làm quen với các cấu trúc ngữ pháp tự nhiên. Ghi âm bài nói của mình và nghe lại để tự mình phát hiện lỗi, hoặc nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra giúp. Việc luyện tập viết các đoạn văn ngắn cũng là một cách tốt để củng cố ngữ pháp trước khi áp dụng vào bài nói.
Tiêu chí 4: Phát âm (Pronunciation) chuẩn trong IELTS Speaking
Phát âm (Pronunciation) là tiêu chí cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng trong tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking. Nó đánh giá khả năng của thí sinh trong việc phát âm các từ, câu một cách rõ ràng, chính xác, và có ngữ điệu tự nhiên. Mục tiêu là làm cho người nghe (giám khảo) hiểu được thông điệp của bạn một cách dễ dàng mà không cần phải cố gắng quá nhiều. Điều này bao gồm việc phát âm đúng âm vị (vowel and consonant sounds), nhấn trọng âm từ (word stress) và trọng âm câu (sentence stress), cũng như sử dụng ngữ điệu (intonation) phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác.
Hiểu đúng về phát âm chuẩn trong IELTS
Một phát âm chuẩn IELTS không nhất thiết phải giống hệt người bản xứ của một quốc gia cụ thể (ví dụ: Anh, Mỹ, Úc), mà quan trọng là phải dễ hiểu (intelligible). Tiêu chí này tập trung vào các yếu tố như: khả năng tạo ra âm thanh ở cấp độ từ và âm vị (nguyên âm, phụ âm), việc sử dụng trọng âm từ và trọng âm câu để làm nổi bật ý nghĩa, nhịp điệu (rhythm) và ngữ điệu để thể hiện cảm xúc hoặc mục đích giao tiếp. Ví dụ, câu “She sells seashells by the seashore” đòi hỏi sự phân biệt rõ ràng giữa âm /s/ và /ʃ/. Hay trong câu phức dài, việc nhấn trọng âm vào những từ khóa như “really”, “alarming issue”, “detrimental influences”, “millions” sẽ giúp giám khảo dễ dàng nắm bắt thông điệp chính mà bạn muốn truyền tải, qua đó nâng cao điểm số.
Các lỗi phát âm thường gặp của thí sinh Việt Nam
Do sự khác biệt về hệ thống âm vị giữa tiếng Anh và tiếng Việt, nhiều thí sinh Việt Nam thường mắc phải các lỗi phát âm tiếng Anh cơ bản. Phổ biến nhất là việc bỏ qua âm cuối (ending sounds) của từ, đặc biệt là các âm /s/, /z/, /t/, /d/ (ví dụ: ‘books’ thường bị đọc là ‘book’ mà không có âm /s/ cuối). Lỗi này không chỉ ảnh hưởng đến phát âm mà còn có thể gây nhầm lẫn về ngữ pháp (ví dụ: số nhiều, thì quá khứ). Ngoài ra, phát âm chưa rõ hoặc thiếu các âm đặc trưng như /ʃ/ (trong ‘English’, ‘fish’), /tʃ/ (trong ‘watch’, ‘catch’) cũng là vấn đề. Một số thí sinh còn nhầm lẫn giữa âm câm (silent letters) và các âm khác (ví dụ: phát âm ‘w’ trong ‘sword’ hoặc ‘h’ trong ‘hour’), hoặc nhấn trọng âm sai vị trí của từ, khiến từ đó trở nên khó nhận diện và ảnh hưởng đến độ dễ hiểu tổng thể của bài nói.
Bí quyết cải thiện phát âm tiếng Anh hiệu quả
Để nâng cao phát âm chuẩn IELTS, việc hiểu và thực hành tốt các đặc điểm âm vị học là cực kỳ quan trọng. Hãy tập trung vào:
- Ngữ điệu (Intonation): Luyện tập sự lên xuống của giọng nói để thể hiện cảm xúc, đặt câu hỏi hoặc nhấn mạnh. Ngữ điệu có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Ví dụ, câu “This is my first time coming to this wonderful tourist spot” có thể là một câu tường thuật đơn thuần hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, tùy thuộc vào ngữ điệu bạn sử dụng.
- Trọng âm của câu (Sentence stress): Nhấn mạnh vào các từ mang tính nội dung (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) thay vì các từ chức năng (giới từ, mạo từ, liên từ). Điều này giúp làm nổi bật thông tin quan trọng mà bạn muốn truyền tải. Ví dụ: “Normally, when people reach a certain age, they will be likely to prioritize their career path in order to be successful and enhance the quality of their life.”
- Luyện tập với “schwa sound” (/ə/): Đây là âm thường gặp nhất trong tiếng Anh và xuất hiện ở các âm tiết không nhấn trọng âm. Việc sử dụng âm schwa giúp bài nói tự nhiên hơn. Ví dụ, ‘about’ /əˈbaʊt/ hay ‘given’ /ˈɡɪv.ən/. Hãy chú ý các danh từ/tính từ 2 âm tiết nhấn âm 1 (picture /ˈpɪk.tʃər/, minute /ˈmɪn.ɪt/) và động từ 2 âm tiết nhấn âm 2 (decide /dɪˈsaɪd/, forget /fərˈɡet/).
Thí sinh nên tích cực nghe tiếng Anh từ các nguồn đáng tin cậy (podcast, phim, bài giảng) và bắt chước cách người bản xứ phát âm. Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với người bản xứ để tự điều chỉnh. Sử dụng các ứng dụng luyện phát âm và từ điển có phát âm chuẩn cũng là cách hiệu quả để cải thiện. Đồng thời, luyện tập chia lời nói thành các câu hoặc đoạn có ý nghĩa, sử dụng nhịp điệu và thời gian nhấn âm phù hợp để tạo ra lời nói có tính kết nối cho câu văn.
Tiêu chí phát âm trong IELTS Speaking yêu cầu sự rõ ràng và tự nhiên.
Việc nắm vững bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking – Tính lưu loát và mạch lạc, Vốn từ vựng, Ngữ pháp, và Phát âm – chính là chìa khóa để thí sinh không chỉ tự tin hơn trong phòng thi mà còn đạt được band điểm mong muốn. Mỗi tiêu chí đều có những yêu cầu riêng biệt nhưng lại tương hỗ lẫn nhau, tạo nên một bức tranh tổng thể về khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Vì vậy, để tối ưu hóa hiệu suất, hãy luyện tập một cách có chiến lược, chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong bài nói của mình, từ việc kiểm soát tốc độ, lựa chọn từ ngữ, đến độ chính xác ngữ pháp và sự rõ ràng trong phát âm. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên rèn luyện toàn diện các kỹ năng, giúp bạn bứt phá và chinh phục mọi thử thách trong bài thi IELTS.
FAQs
1. IELTS Speaking được chấm điểm dựa trên mấy tiêu chí?
Bài thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí chính: Tính lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence), Vốn từ vựng (Lexical Resource), Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), và Phát âm (Pronunciation).
2. Làm thế nào để cải thiện tính lưu loát trong IELTS Speaking?
Để cải thiện tính lưu loát, bạn nên luyện nói thường xuyên với tốc độ tự nhiên, tránh ấp úng kéo dài. Hãy tập sử dụng các cụm từ “câu giờ” khi cần suy nghĩ, và luyện tập kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc, logic trong bài nói của mình.
3. Vốn từ vựng ảnh hưởng thế nào đến điểm IELTS Speaking?
Vốn từ vựng phong phú và chính xác giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, đa dạng và ấn tượng hơn. Việc sử dụng các từ ít phổ biến, thành ngữ, cụm động từ một cách tự nhiên và phù hợp ngữ cảnh sẽ giúp tăng điểm Lexical Resource.
4. Có cần dùng ngữ pháp phức tạp để đạt điểm cao IELTS Speaking không?
Bạn cần thể hiện khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp (range) một cách chính xác (accuracy). Không nhất thiết phải dùng quá nhiều cấu trúc phức tạp mà không chính xác. Quan trọng là sự linh hoạt và kiểm soát các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp, phù hợp với ý muốn diễn đạt.
5. Phát âm có phải là yếu tố quan trọng nhất trong IELTS Speaking?
Phát âm là một trong bốn tiêu chí quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng người nghe hiểu được bạn. Dù không yêu cầu giống người bản xứ, nhưng phát âm phải rõ ràng, có trọng âm và ngữ điệu hợp lý để thông điệp được truyền tải hiệu quả và dễ dàng nhất.
6. Việc dừng lại suy nghĩ có bị trừ điểm Fluency and Coherence không?
Những khoảng dừng ngắn, tự nhiên để suy nghĩ là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn dừng quá lâu, ấp úng liên tục, hoặc lặp lại từ một cách không cần thiết, điều đó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điểm Fluency and Coherence.
7. Làm sao để tránh lỗi ngữ pháp khi nói IELTS Speaking?
Nắm vững ngữ pháp cơ bản, luyện tập các cấu trúc thường dùng, và chủ động kiểm tra lại bài nói của mình. Ghi âm để phát hiện lỗi hoặc nhờ giáo viên/người bản xứ góp ý. Thực hành chuyển đổi câu để linh hoạt hơn trong việc sử dụng cấu trúc.
8. Nên học từ vựng theo chủ đề hay học ngẫu nhiên?
Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary) là phương pháp hiệu quả hơn vì nó giúp bạn xây dựng một hệ thống từ vựng liên quan và dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế trong bài thi. Ngoài ra, học theo cụm (collocations, phrasal verbs) cũng rất quan trọng.
9. Giám khảo có chấm điểm riêng cho từng phần Part 1, 2, 3 không?
Điểm IELTS Speaking là điểm tổng thể cho cả bài thi, không chia riêng cho từng Part. Tuy nhiên, giám khảo sẽ đánh giá khả năng của bạn trong suốt cả ba phần, từ đó đưa ra điểm số cuối cùng dựa trên sự thể hiện ở cả bốn tiêu chí.
10. Làm thế nào để biết mình đã đạt chuẩn phát âm?
Bạn có thể ghi âm bài nói của mình và so sánh với các đoạn ghi âm của người bản xứ. Sử dụng các từ điển trực tuyến có chức năng phát âm để kiểm tra từng từ. Quan trọng nhất là người nghe có thể hiểu bạn một cách dễ dàng và không cần phải cố gắng quá nhiều để nắm bắt thông điệp của bạn.