Gia đình là một chủ đề vô cùng gần gũi và là khởi đầu cho biết bao câu chuyện trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nắm vững tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa với bạn bè quốc tế. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những hội thoại, mẫu câu và từ vựng cần thiết để tự tin trò chuyện về gia đình mình.
Tầm Quan Trọng Của Giao Tiếp Về Gia Đình Bằng Tiếng Anh
Giao tiếp về gia đình là một kỹ năng thiết yếu trong tiếng Anh, giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với người bản xứ và những người bạn mới. Đây không chỉ là cách để chia sẻ thông tin cá nhân mà còn là cơ hội để tìm hiểu về văn hóa và giá trị gia đình ở các quốc gia khác nhau. Mỗi cuộc trò chuyện về chủ đề gia đình đều là một bài học quý giá về ngôn ngữ và văn hóa.
Xây Dựng Mối Quan Hệ Gắn Kết
Khi bạn có thể chia sẻ về gia đình mình một cách tự tin, bạn sẽ tạo ra một không gian ấm cúng và cá nhân hơn trong cuộc trò chuyện. Điều này giúp phá vỡ rào cản ngôn ngữ và văn hóa, từ đó xây dựng mối quan hệ bền chặt và ý nghĩa hơn. Một nghiên cứu không chính thức cho thấy chủ đề gia đình là một trong ba chủ đề phổ biến nhất trong các cuộc nói chuyện thông thường, chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong việc thiết lập sự gần gũi.
Mở Rộng Kiến Thức Xã Hội Và Văn Hóa
Việc thảo luận về gia đình bằng tiếng Anh cũng là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về các cấu trúc gia đình, truyền thống và vai trò của các thành viên trong các nền văn hóa khác. Bạn sẽ khám phá ra những điểm tương đồng và khác biệt thú vị, từ đó mở rộng tầm nhìn của mình về thế giới và nâng cao sự nhạy cảm văn hóa trong giao tiếp.
Các Tình Huống Hội Thoại Thường Gặp Về Gia Đình
Dưới đây là một số ví dụ hội thoại thực tế giúp bạn hình dung rõ hơn cách ứng dụng tiếng Anh giao tiếp về gia đình trong các tình huống hàng ngày. Các đoạn hội thoại này mô phỏng những cuộc trò chuyện tự nhiên và phổ biến, từ việc giới thiệu tổng quát đến chia sẻ những tin tức cá nhân sâu hơn.
Giới Thiệu Chung Về Gia Đình
Đây là cách phổ biến để bắt đầu một cuộc trò chuyện về gia đình, thường xoay quanh số lượng thành viên, nghề nghiệp và một số đặc điểm cơ bản.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Dạng Yes/No/Not Given IELTS Reading Hiệu Quả
- Ôn Tập Tiếng Anh 11 Unit 8: Nâng Cao Kỹ Năng
- Tổng Hợp Đề Thi IELTS Writing 2021 Chi Tiết Nhất
- Not at All Là Gì: Giải Mã Cách Dùng Trong Tiếng Anh
- Cấu trúc Allow: Nắm Vững Cách Sử Dụng Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
A: Hello. Nice to meet you! Rất vui được gặp bạn!
B: Hi, it’s nice to see you too! Chào, rất vui được gặp bạn!
A: May I ask how many people are there in your family? Tôi có thể hỏi có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
B: Certainly. My family has 5 members, that includes my mom and dad, my brother, sister and myself. We also have a dog if it matters. Chắc chắn rồi. Gia đình tôi có 5 thành viên, bao gồm bố mẹ tôi, anh trai, chị gái và tôi. Chúng tôi cũng có một con chó nếu nó quan trọng.
A: Quite a bustling family you have there. May I ask what your father’s job is? Khá là một gia đình nhộn nhịp mà bạn có ở đó. Tôi có thể hỏi công việc của cha bạn là gì không?
B: He used to work for a bank, but now he’s retired. Anh ấy đã từng làm việc cho một ngân hàng, nhưng giờ anh ấy đã nghỉ hưu.
A: And your mother? Còn mẹ của bạn?
B: She’s currently a salesperson, she works at home but makes quite a living. Cô ấy hiện đang là nhân viên bán hàng, cô ấy làm việc tại nhà nhưng kiếm được khá nhiều tiền.
A: I assume both your siblings are still in school, yes? Tôi cho rằng cả hai anh chị em của bạn vẫn còn đi học phải không?
B: Actually my sister graduated and she’s now working for a major tech company. My brother is still in highschool though. Thực ra em gái tôi đã tốt nghiệp và hiện đang làm việc cho một công ty công nghệ lớn. Anh trai tôi vẫn còn học trung học mặc dù.
A: Can you tell me how old they are? Bạn có thể cho tôi biết họ bao nhiêu tuổi không?
B: My dad is 60 this August, and my mom’s turning 53. My sister is 25 and my brother has just turned 17. And I am currently 19. Tháng 8 này bố tôi 60 tuổi và mẹ tôi 53 tuổi. Chị gái tôi 25 tuổi và anh trai tôi vừa tròn 17 tuổi. Còn tôi hiện 19 tuổi.
A: How would you describe them? Bạn sẽ mô tả họ như thế nào?
B: My dad, for starters, is a very humble and quiet man. My mom, on the other hand, is quite a mouthful and risk-taking persona. Both of my siblings are quite similar in personalities, but I would say my brother is a bit more silly. Đầu tiên, bố tôi là một người đàn ông rất khiêm tốn và ít nói. Mặt khác, mẹ tôi là người khá lắm mồm và thích mạo hiểm. Cả hai anh em của tôi đều có tính cách khá giống nhau, nhưng tôi có thể nói rằng anh trai tôi hơi ngớ ngẩn hơn một chút.
Hỏi Thăm Tình Hình Sức Khỏe Thành Viên Gia Đình
Quan tâm đến sức khỏe là một biểu hiện của sự gắn kết. Các mẫu hội thoại tiếng Anh về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn hỏi thăm tình hình sức khỏe người thân một cách tự nhiên và nhã nhặn.
A: Hey Dom. How’s the family doing? Này Dom. Gia đình thế nào?
B: Hey Mike. We’re very well, thank you. How’s your wife and kid? Này Mike. Chúng tôi rất tốt, cảm ơn bạn. Vợ con bạn thế nào?
A: They’re doing great. Sam just got a new job at the center and little Charlie is at the kindergarten. Họ đang làm rất tốt. Sam vừa nhận công việc mới ở trung tâm và cậu bé Charlie đang ở trường mẫu giáo.
B: That’s great news man. Congratulations! Đó là một tin tuyệt vời. Chúc mừng!
A: Thanks Dom. How’s your mom’s knee? I heard about the fall last month but could not reach her via phone. Cảm ơn Dom. Đầu gối của mẹ bạn thế nào? Tôi đã nghe nói về cú ngã tháng trước nhưng không thể liên lạc với bà ấy qua điện thoại.
B: Oh it was nothing, just a small bruise that went away after a good sleep. Ồ không có gì đâu, chỉ là một vết bầm tím nhỏ sẽ biến mất sau một giấc ngủ ngon.
A: That’s a relief! Well I’m almost late for work, so we should catch up later. Thật là nhẹ nhõm! Chà, tôi sắp trễ giờ làm rồi, vì vậy chúng ta nên bắt kịp sau.
B: Of course! I’ll give you a buzz. Tell your family I said “Hi”. Tất nhiên! Tôi sẽ gọi điện cho bạn. Nói với gia đình bạn rằng tôi đã nói “Xin chào”.
A: Will do. See you later, Dom. Sẽ làm. Gặp lại sau nhé, Dom.
gia đình sum họp giao tiếp tiếng anh
Đoạn hội thoại sau đây cũng là một ví dụ điển hình về việc hỏi thăm sức khỏe người thân, thể hiện sự quan tâm sâu sắc.
A: Where did you go last weekend? Bạn đã đi đâu vào cuối tuần trước?
B: I was back home in Texas to pay my grandpa a visit. He had a minor stroke the other night and we were all really freaked out. So I grabbed my things and left as soon as I bought a plane ticket. Tôi đã trở về nhà ở Texas để thăm ông nội của tôi. Ông ấy bị đột quỵ nhẹ vào đêm hôm trước và tất cả chúng tôi đều thực sự hoảng sợ. Vì vậy, tôi lấy đồ đạc của mình và rời đi ngay khi mua vé máy bay.
A: I’m sorry to hear that! How is he now? Tôi rất tiếc khi nghe điều đó! Bây giờ ông ấy thế nào?
B: My parents took him to the ER that night, they kept him there for a day and he was allowed to leave the next day. Doctors said that it was a mini stroke and it’s known to be common among the elders. He was a bit low on energy at first but after some medication and rest, he was feeling much better. Bố mẹ tôi đã đưa ông ấy đến phòng cấp cứu vào đêm hôm đó, họ giữ ông ấy ở đó một ngày và ông ấy được phép rời đi vào ngày hôm sau. Các bác sĩ nói rằng đó là một cơn đột quỵ nhỏ và nó được biết là phổ biến ở những người lớn tuổi. Lúc đầu ông ấy hơi thiếu năng lượng nhưng sau khi uống thuốc và nghỉ ngơi, ông ấy đã cảm thấy tốt hơn nhiều.
A: That’s good to hear! How did your grandma react? Thật tốt khi nghe điều đó! Bà của bạn đã phản ứng thế nào?
B: She was so shocked and worried that he was not going to make it. So when the doctors said he was fine, she let out a big sigh of relief. Bà ấy đã rất sốc và lo lắng rằng ông ấy sẽ không qua khỏi. Vì vậy, khi các bác sĩ nói rằng ông ấy vẫn ổn, bà ấy đã thở phào nhẹ nhõm.
Mô Tả Chi Tiết Về Các Thành Viên Và Mối Quan Hệ
Trong những cuộc trò chuyện sâu hơn, bạn có thể cần mô tả chi tiết về từng thành viên hoặc mối quan hệ trong gia đình mình. Điều này giúp người nghe hình dung rõ hơn về gia đình bạn và tạo ra những điểm chung thú vị để phát triển câu chuyện.
A: Do you want to see a photo of my family? Bạn có muốn xem ảnh gia đình tôi không?
B: Sure, let me have a look. Chắc chắn rồi, để tôi xem.
A: Here they are. That’s my mom and dad, they are nearly 70. My dad used to be a pilot and my mom was a flight attendant. That’s actually how they met. Đây rồi. Đó là bố mẹ tôi, họ đã gần 70. Bố tôi từng là phi công còn mẹ tôi là tiếp viên hàng không. Đó thực sự là cách họ gặp nhau.
B: Wow, that’s amazing! And who’s the couple there? Wow, thật tuyệt vời! Và ai là cặp đôi ở đó?
A: That’s my sister and her husband. They just got married last June and they’re actually expecting a baby. Đó là em gái tôi và chồng cô ấy. Họ vừa kết hôn vào tháng 6 năm ngoái và họ thực sự đang mong đợi một em bé.
B: That’s great news! How about those 4 kids on the left? Đó là tin tuyệt vời! Còn 4 em bên trái thì sao?
A: The 2 boys are my aunt’s kids. She’s my mom’s younger sister. And the other 2 are actually the neighbor’s kids we invited over for the barbeque. 2 cậu bé là con của dì tôi. Cô ấy là em gái của mẹ tôi. Và 2 đứa còn lại thực ra là những đứa trẻ hàng xóm mà chúng tôi mời qua ăn thịt nướng.
B: They look adorable! Họ trông thật đáng yêu!
A: Fun fact, all 4 of them were born in the same month, in 4 consecutive years! Thú vị thật, cả 4 người họ đều sinh cùng tháng trong 4 năm liên tiếp!
B: That’s so rare! They must be as close as brothers and sisters. Điều đó thật hiếm! Họ phải thân thiết như anh em một nhà.
Chia Sẻ Tin Tức Hoặc Sự Kiện Gia Đình
Việc chia sẻ những tin tức hoặc sự kiện đáng chú ý trong gia đình là một cách tuyệt vời để duy trì cuộc trò chuyện và thể hiện sự cởi mở. Từ những thành tựu cá nhân đến các buổi họp mặt, mọi chi tiết đều có thể là điểm khởi đầu cho một cuộc trao đổi thú vị.
A: How’s your brother doing these days? I haven’t seen him in months. Dạo này anh trai bạn thế nào? Tôi đã không gặp anh ấy trong nhiều tháng.
B: So you haven’t heard the news. He received a scholarship for Yale and moved to New Haven 5 months ago. Vì vậy, bạn đã không nghe tin tức. Anh ấy đã nhận được học bổng của Yale và chuyển đến New Haven 5 tháng trước.
A: Wow! Your parents must be on cloud nine. Chà! Bố mẹ bạn chắc đang ở trên chín tầng mây rồi.
B: Of course. He is the first university graduate in the family. My parents even held a huge party to see him off, all of our relatives were there as well. Tất nhiên. Anh là người tốt nghiệp đại học đầu tiên trong gia đình. Bố mẹ tôi thậm chí còn tổ chức một bữa tiệc lớn để tiễn anh ấy, tất cả họ hàng của chúng tôi cũng ở đó.
A: How about your younger sister? I heard she just won that dancing competition. Còn em gái của bạn thì sao? Tôi nghe nói cô ấy vừa thắng cuộc thi khiêu vũ đó.
B: That’s right. Lily won the ballet contest at her school and she was awarded free ballet classes for 3 years. Đúng vậy. Lily đã giành chiến thắng trong cuộc thi múa ba lê ở trường của cô ấy và cô ấy đã được trao các lớp học múa ba lê miễn phí trong 3 năm.
A: Such a talented girl. Thật là một cô gái tài năng.
Những Mẫu Câu Cần Nắm Vững Khi Nói Về Gia Đình
Để giao tiếp về gia đình bằng tiếng Anh một cách tự tin, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu thông dụng. Phần này sẽ chia sẻ các cấu trúc câu hỏi và trả lời phổ biến nhất, giúp bạn dễ dàng dẫn dắt cuộc trò chuyện.
Hỏi Và Trả Lời Về Số Lượng Thành Viên
Khi muốn hỏi về quy mô của một gia đình, có nhiều cách để đặt câu hỏi và trả lời. Việc nắm vững các mẫu câu này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận chủ đề một cách tự nhiên.
Câu hỏi:
- Can you tell me a little bit about your family? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về gia đình của bạn?)
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)
- Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
- Is your family big or small? (Gia đình của bạn lớn hay nhỏ?)
Câu trả lời:
Với các câu hỏi về số thành viên trong gia đình như hai câu hỏi đầu tiên, bạn nên trả lời theo cấu trúc sau, sau đó tiếp tục liệt kê ra từng thành viên.
There are + số thành viên + people in my family. |
---|
Ví dụ:
- There are 5 people in my family: my mom, my dad, my brother, my sister and I. (Có 5 người trong gia đình tôi: mẹ tôi, bố tôi, anh trai tôi, em gái tôi và tôi.)
- I have one younger sister. She’s 9 years old and she loves painting. (Tôi có một em gái. Cô ấy 9 tuổi và cô ấy thích vẽ tranh.)
- I have quite a large family because we share a house with our uncle’s family. (Tôi có một gia đình khá đông con vì chúng tôi ở chung nhà với gia đình chú của chúng tôi.)
Phản hồi:
- Wow! That’s quite a big family you have there. (Ồ! Bạn có một gia đình khá lớn đó.)
Trao Đổi Về Tuổi Tác Của Người Thân
Hỏi về tuổi tác là một phần tự nhiên của cuộc trò chuyện khi bạn muốn biết thêm về các thành viên trong gia đình của người khác. Hãy sử dụng những mẫu câu dưới đây để diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và lịch sự.
Câu hỏi:
- How old is he/she? Hoặc What’s his/her age? (Anh ấy/cô ấy bao nhiêu tuổi?)
- How old are you/they? (Bạn/họ bao nhiêu tuổi?)
- Are you turning [age] this year? (Năm nay bạn [tuổi] đúng không?)
- Would you mind telling me his/her age? (Bạn có phiền cho tôi biết tuổi của anh ấy/cô ấy không?)
Câu trả lời:
Với các câu hỏi về tuổi, bạn có thể trả lời theo cấu trúc sau:
Subject + to be + số tuổi (years old). |
---|
Ví dụ:
- She’s 18 years old. (Cô ấy 18 tuổi.)
- He’s about to be 16. (Anh ấy sắp 16 tuổi.)
- He’s turning 70 next month. (Anh ấy sẽ tròn 70 tuổi vào tháng tới.)
- She just turned 9 this June. (Cô ấy vừa tròn 9 tuổi vào tháng 6 này.)
- He’s going to be 50 next year. (Anh ấy sẽ 50 tuổi vào năm tới.)
Phản hồi:
- You don’t look a day over 65. (Bạn trông không quá 65 tuổi.)
- You are quite independent for an 18-year-old. (Bạn khá độc lập đối với một người 18 tuổi.)
Cách Gọi Tên Các Thành Viên Trong Gia Đình
Biết cách hỏi và trả lời tên của các thành viên trong gia đình là một kỹ năng giao tiếp cơ bản. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả.
Câu hỏi:
- What is your/his/her name? (Tên của bạn / anh ấy / cô ấy là gì?)
- Can I have your/his/her name? (Tôi có thể biết tên của bạn / anh ấy / cô ấy không?)
- What can I call you/him/her? (Tôi có thể gọi bạn/anh ấy/cô ấy là gì?)
- What would your/his/her name be? (Tên của bạn / anh ấy / cô ấy là gì?)
Câu trả lời:
Với phần lớn các câu hỏi về tên, bạn có thể trả lời theo hai cấu trúc sau:
My/His/Her + name is + tên. |
---|
You can call me/him/her + tên. |
Ví dụ:
- My name is Timothy but you can call me Tim. (Tên tôi là Timothy nhưng bạn có thể gọi tôi là Tim.)
- Her name is Sammy and his name is Brad. (Tên cô ấy là Sammy và tên anh ấy là Brad.)
Phản hồi:
- That’s a beautiful name you have there. (Bạn có một cái tên đẹp đó.)
- Would it be okay if I just call you Liz? (Có ổn không nếu tôi chỉ gọi bạn là Liz?)
Thể Hiện Sự Quan Tâm Đến Sức Khỏe Gia Đình
Việc hỏi thăm sức khỏe của người thân là một cách thể hiện sự quan tâm và tình cảm. Các mẫu câu dưới đây giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên và phù hợp.
Câu hỏi:
- How’s your mother/ father’s health lately? (Dạo này sức khỏe bố/mẹ bạn thế nào?)
- How’s everyone doing? (Mọi người thế nào rồi?)
- Is your grandpa feeling well? (Ông của bạn có khỏe không?)
Câu trả lời:
- My mother fell ill earlier this month but she’s doing quite well now, thank you for asking. (Mẹ tôi bị ốm vào đầu tháng này nhưng hiện tại bà ấy vẫn khỏe, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.)
- We’re doing great! How about you? (Chúng tôi đang làm rất tốt! Còn bạn thì sao?)
- Thanks for asking. He was a bit under the weather but it was temporary. (Cảm ơn vì đã hỏi. Ông ấy hơi khó chịu nhưng đó chỉ là tạm thời.)
Phản hồi:
- That’s good to hear. (Thật tuyệt khi nghe điều đó.)
- Thank God she’s doing well! I was very concerned. (Ơn trời cô ấy đang làm tốt! Tôi đã rất lo lắng.)
- I’m sorry to hear that! Hope he’ll get better soon. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó! Hy vọng anh ấy sẽ sớm khỏe lại.)
Giới Thiệu Các Mối Quan Hệ Gia Đình Ít Gặp
Đôi khi, bạn sẽ cần giới thiệu hoặc hỏi về những thành viên trong gia đình mà không phải ai cũng quen thuộc, như họ hàng xa hoặc bạn bè thân thiết được xem như người trong nhà.
Câu hỏi:
- I heard your uncle just came back from Australia, what’s he like? (Tôi nghe nói chú của bạn vừa trở về từ Úc, ông ấy như thế nào?)
- Hey, who’s that man next to your mother? (Này, người đàn ông bên cạnh mẹ bạn là ai vậy?)
- Who are the other people in this photo? (Những người khác trong bức ảnh này là ai?)
- Is she one of your relatives? (Cô ấy có phải là một trong những người thân của bạn không?)
Câu trả lời:
- He’s actually my uncle’s son, Ben. He’s pretty nice and doesn’t know any Vietnamese. (Anh ấy thực sự là con trai của chú tôi, Ben. Anh ấy khá tốt và không biết tiếng Việt.)
- He is my mom’s cousin from Germany. (Anh ấy là anh họ của mẹ tôi đến từ Đức.)
- The one on the left is my aunt, the one on the right is her husband and their son is in the middle. (Người bên trái là dì tôi, người bên phải là chồng cô ấy và con trai của họ ở giữa.)
- She’s my parent’s friends’ daughter. She represents her family because her parents are quite sick. (Cô ấy là con gái của bạn của bố mẹ tôi. Cô ấy đại diện cho gia đình vì bố mẹ cô ấy ốm khá nặng.)
hội thoại tiếng anh giao tiếp chủ đề gia đình
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình Mở Rộng
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng khi nói về gia đình, ngoài những từ cơ bản, bạn nên học thêm các từ liên quan đến mối quan hệ, các loại hình gia đình và những tính từ mô tả. Điều này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðə/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðə/ | Mẹ |
Daughter | /ˈdɔːtə/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandmother | /ˈɡrænˌmʌðə/ | Bà ngoại, bà nội |
Grandfather | /ˈɡrændˌfɑːðə/ | Ông nội, ông ngoại |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ |
Child | /ʧaɪld/ | Đứa trẻ |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Sister | /ˈsɪstə/ | Chị gái, em gái |
Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh trai, em trai |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Grandson | /ˈɡrænsʌn/ | Cháu trai |
Granddaughter | /ˈɡrænˌdɔːtə/ | Cháu gái |
Grandchild | /ˈɡrænʧaɪld/ | Cháu (chung) |
Mother-in-law | /ˈmʌðərɪnlɔː/ | Mẹ chồng, mẹ vợ |
Son-in-law | /ˈsʌnɪnlɔː/ | Con rể |
Father-in-law | /ˈfɑːðərɪnlɔː/ | Bố chồng, bố vợ |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtərɪnlɔː/ | Con dâu |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Relative | /ˈrɛlətɪv/ | Họ hàng, người thân |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú, bác, cậu (bên nội/ngoại) |
Aunt | /ɑːnt/ | Dì, cô, thím, mợ (bên nội/ngoại) |
Sister-in-law | /ˈsɪstərɪnlɔː/ | Chị dâu, em dâu, chị/em vợ (của anh rể) |
Brother-in-law | /ˈbrʌðərɪnlɔː/ | Anh rể, em rể, anh/em chồng (của chị dâu) |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh/chị/em) |
Nephew | /ˈnɛfjuː/ | Cháu trai (con của anh/chị/em) |
Nuclear family | /ˈnjuːkliər ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân (cha mẹ và con cái) |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/ | Gia đình nhiều thế hệ (có ông bà, chú bác, v.v.) |
Single-parent family | /ˈsɪŋɡl ˈpeərənt ˈfæmɪli/ | Gia đình đơn thân |
Step-parent | /ˈstɛpˌpeərənt/ | Cha/mẹ kế |
Adopted child | /əˈdɒptɪd ʧaɪld/ | Con nuôi |
Close-knit family | /kləʊs-nɪt ˈfæmɪli/ | Gia đình gắn bó, khăng khít |
Ancestors | /ˈænsəstərz/ | Tổ tiên |
Bí Quyết Giao Tiếp Tự Tin Về Gia Đình
Để thực sự làm chủ tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình, việc học thuộc lòng các mẫu câu là chưa đủ. Bạn cần áp dụng các chiến lược giao tiếp hiệu quả và thực hành thường xuyên.
Làm Chủ Ngữ Pháp Và Cấu Trúc Câu Liên Quan
Sử dụng đúng thì, giới từ và cấu trúc câu sẽ giúp thông điệp của bạn rõ ràng và tự nhiên hơn. Ví dụ, khi nói về quá khứ của người thân, hãy dùng thì quá khứ đơn; khi mô tả thói quen, dùng thì hiện tại đơn. Việc luyện tập các cấu trúc câu như “There are…”, “He/She is…”, “My mother used to be…” sẽ củng cố nền tảng ngữ pháp của bạn.
Lắng Nghe Chủ Động Và Đặt Câu Hỏi Thích Hợp
Giao tiếp không chỉ là nói mà còn là lắng nghe. Khi đối phương chia sẻ về gia đình họ, hãy lắng nghe cẩn thận và đặt những câu hỏi mở để khuyến khích họ chia sẻ thêm. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp bạn học hỏi thêm từ vựng và cách diễn đạt tự nhiên trong các ngữ cảnh khác nhau về chủ đề gia đình.
Vận Dụng Ngữ Cảnh Và Biểu Cảm Phù Hợp
Ngôn ngữ cơ thể, tông giọng và biểu cảm khuôn mặt đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp. Khi nói về gia đình, hãy thể hiện sự ấm áp, chân thành. Nếu bạn đang hỏi thăm về một vấn đề nhạy cảm như sức khỏe, hãy dùng tông giọng nhẹ nhàng, biểu cảm quan tâm để thể hiện sự đồng cảm.
Thực Hành Đều Đặn Với Người Bản Xứ Hoặc Bạn Bè
Cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh về gia đình là thực hành. Hãy tìm kiếm cơ hội nói chuyện với người bản xứ, bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một bài học để bạn tiến bộ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp về việc học tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời chi tiết.
1. Làm thế nào để bắt đầu cuộc trò chuyện về gia đình một cách tự nhiên?
Bạn có thể bắt đầu bằng những câu hỏi chung như “How many people are in your family?” (Gia đình bạn có bao nhiêu người?) hoặc “Do you have any siblings?” (Bạn có anh chị em không?). Hoặc bạn có thể chia sẻ một chút về gia đình mình trước để khuyến khích đối phương.
2. Có nên hỏi quá chi tiết về tài chính hay các vấn đề riêng tư của gia đình người khác không?
Không nên. Tránh hỏi về thu nhập, tài sản hoặc các vấn đề quá riêng tư như bệnh tật nghiêm trọng, trừ khi đối phương tự nguyện chia sẻ. Hãy giữ các câu hỏi ở mức độ lịch sự và tôn trọng quyền riêng tư.
3. Làm sao để mô tả tính cách của các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh?
Bạn có thể dùng các tính từ như kind (tử tế), generous (hào phóng), humorous (hài hước), strict (nghiêm khắc), supportive (luôn ủng hộ), adventurous (thích mạo hiểm), introverted (hướng nội), extroverted (hướng ngoại), v.v.
4. Khi ai đó chia sẻ tin buồn về gia đình họ, tôi nên phản ứng như thế nào?
Hãy thể hiện sự đồng cảm bằng các cụm từ như “I’m so sorry to hear that.” (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.), “My deepest condolences.” (Xin chia buồn sâu sắc.), hoặc “Is there anything I can do to help?” (Có điều gì tôi có thể giúp không?).
5. “Family” và “Relatives” khác nhau như thế nào?
“Family” thường ám chỉ những người sống cùng nhà hoặc có mối quan hệ huyết thống, hôn nhân gần gũi (như bố mẹ, anh chị em, con cái). “Relatives” là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm tất cả những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với bạn, dù gần hay xa (chú, dì, ông bà, anh em họ, v.v.).
6. Tôi có thể sử dụng những thành ngữ (idioms) nào khi nói về gia đình?
Một số thành ngữ phổ biến bao gồm:
- Like father, like son / Like mother, like daughter: Cha nào con nấy.
- To run in the family: Có đặc điểm di truyền trong gia đình.
- The black sheep of the family: Người khác biệt, lạc loài trong gia đình.
- To wear the pants in the family: Người nắm quyền trong gia đình.
7. Làm thế nào để luyện tập giao tiếp chủ đề gia đình hiệu quả hơn?
Bạn có thể tự ghi âm lại cuộc nói chuyện của mình, sau đó nghe lại để tự sửa lỗi. Ngoài ra, hãy tìm kiếm các câu chuyện hoặc video về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh để học cách người bản xứ diễn đạt. Tham gia các khóa học hoặc câu lạc bộ giao tiếp cũng là một lựa chọn tốt.
Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đình sẽ mở ra cánh cửa đến những cuộc trò chuyện ý nghĩa và giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với mọi người xung quanh. Với những kiến thức và mẹo thực hành được chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi trao đổi về chủ đề quen thuộc nhưng đầy ý nghĩa này. Chúc bạn học tốt và đạt được những thành công mới trên hành trình chinh phục tiếng Anh!