Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, phrasal verb turn luôn là một thử thách thú vị nhưng không kém phần phức tạp đối với người học. Từ một động từ cơ bản là “turn”, khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó có thể biến hóa với vô số ý nghĩa, tạo nên sự phong phú cho ngôn ngữ này. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về những cụm động từ với turn thông dụng, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Giải Mã Các Phrasal Verb “Turn” Cơ Bản

Việc nắm vững ý nghĩa của phrasal verb turn cùng các giới từ đi kèm là chìa khóa để sử dụng chúng một cách chính xác. Dưới đây là những phrasal verb turn phổ biến nhất, được giải thích cặn kẽ cùng các ví dụ minh họa chi tiết.

Turn against: Thay đổi mối quan hệ

Phrasal verb turn này mang ý nghĩa để ngừng hoặc khiến ai đó không còn thân thiện với một người hoặc một nhóm người khác. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến sự thay đổi trong thái độ hoặc lòng trung thành, từ tích cực sang tiêu cực. Sự thay đổi này có thể đến từ một sự kiện cụ thể hoặc một quá trình tích lũy.

Cấu trúc phổ biến của phrasal verb turn này là “turn against somebody” hoặc “turn somebody against somebody”. Ví dụ, nếu ai đó đã từng là bạn bè thân thiết của bạn nhưng sau đó lại có hành động chống đối, bạn có thể nói rằng họ đã “turned against” bạn. Việc hiểu rõ ngữ cảnh này giúp người học áp dụng đúng cụm từ trong các tình huống giao tiếp.

Ví dụ:
Sau khi nghe những lời đồn đại không hay, Sarah đã turn against người bạn thân của mình. (Sau khi nghe những lời đồn đại không hay, Sarah đã quay lưng lại với người bạn thân của mình.)
Những bài báo tiêu cực đã turn công chúng against chính phủ. (Những bài báo tiêu cực đã khiến công chúng chống lại chính phủ.)

Turn around: Đổi hướng và cải thiện

Phrasal verb turn này có hai ý nghĩa chính thường được sử dụng. Thứ nhất, nó chỉ hành động thay đổi vị trí hoặc hướng để quay mặt theo hướng khác, hoặc khiến một vật thể nào đó làm điều tương tự. Đây là một phrasal verb mang tính vật lý, mô tả sự xoay chuyển hoặc đảo ngược.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thứ hai, và cũng là một ý nghĩa quan trọng, là khi một doanh nghiệp, nền kinh tế hoặc một tình huống nào đó “turn around”, nó bắt đầu thành công hoặc cải thiện sau một thời gian gặp khó khăn. Cụm động từ turn around trong ngữ cảnh này ám chỉ sự phục hồi, sự chuyển mình tích cực. Đây là một thuật ngữ thường được dùng trong kinh doanh hoặc các báo cáo về tình hình phát triển.

Ví dụ:
Xin vui lòng turn around để tôi có thể kiểm tra mặt sau của chiếc áo bạn đang mặc. (Xin vui lòng quay lại để tôi có thể kiểm tra mặt sau của chiếc áo bạn đang mặc.)
Giám đốc mới đã thành công trong việc turn around công ty đang thua lỗ chỉ trong vòng hai năm. (Giám đốc mới đã thành công trong việc xoay chuyển công ty đang thua lỗ chỉ trong vòng hai năm.)

Turn away: Từ chối và tránh xa

Khi nói đến phrasal verb turn away, chúng ta thường nghĩ đến hành động từ chối không cho phép ai đó vào một nơi nào đó. Điều này có thể xảy ra ở cửa một sự kiện, một câu lạc bộ, hoặc bất kỳ địa điểm nào có quy định về người được phép vào. Nó thể hiện sự ngăn cản hoặc cấm đoán.

Ngoài ra, cụm động từ turn away còn có thể mang nghĩa là quay mặt đi, tránh nhìn hoặc không muốn đối mặt với điều gì đó khó chịu hoặc đau lòng. Ý nghĩa này thường liên quan đến cảm xúc cá nhân và phản ứng tự nhiên của con người khi đối diện với những hình ảnh hoặc tình huống không mong muốn.

Ví dụ:
Có quá nhiều người nên bảo vệ đã phải turn away một số khách. (Có quá nhiều người nên bảo vệ đã phải từ chối không cho một số khách vào.)
Anh ấy không thể chịu đựng được cảnh tượng đó nên đã turn away. (Anh ấy không thể chịu đựng được cảnh tượng đó nên đã quay mặt đi.)

Turn back: Quay trở lại và đảo ngược

Phrasal verb turn back có nghĩa là trở lại con đường bạn đã đi, hoặc khiến ai đó/điều gì đó làm điều này. Nó thường được sử dụng khi một hành trình bị gián đoạn và người ta phải quay ngược lại điểm xuất phát hoặc một điểm trước đó. Tình huống này có thể do điều kiện thời tiết xấu, lỗi lầm trong định hướng, hoặc đơn giản là thay đổi kế hoạch.

Đôi khi, turn back cũng ám chỉ việc đảo ngược một quá trình hoặc một quyết định. Nó mang hàm ý rằng mọi thứ đang diễn ra theo một hướng nhất định và sau đó bị buộc phải quay ngược lại. Việc hiểu rõ ý nghĩa này sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một chuyến đi đến một diễn biến của sự kiện.

Ví dụ:
Trời mưa quá to nên chúng tôi quyết định turn back trước khi đến đỉnh núi. (Trời mưa quá to nên chúng tôi quyết định quay trở lại trước khi đến đỉnh núi.)
Chúng ta không thể turn back thời gian để sửa chữa những sai lầm đã qua. (Chúng ta không thể đảo ngược thời gian để sửa chữa những sai lầm đã qua.)

Turn down: Từ chối và giảm âm lượng

Phrasal verb turn down là một trong những cụm động từ đa nghĩa và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nghĩa đầu tiên và thường gặp nhất là từ chối hoặc không chấp nhận một lời đề nghị, một đề xuất, một lời mời hoặc người đưa ra đề nghị đó. Đây có thể là một lời từ chối lịch sự hoặc dứt khoát tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ngoài ra, turn down còn có nghĩa là giảm âm lượng, nhiệt độ, hoặc cường độ của một thiết bị nào đó. Khi bạn muốn loa nhỏ hơn, điều hòa mát hơn, hoặc ánh sáng dịu đi, bạn sẽ sử dụng phrasal verb này. Việc phân biệt hai nghĩa này dựa trên ngữ cảnh là rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.

Ví dụ:
Hình ảnh minh họa việc từ chối một lời đề nghị hoặc giảm âm lượng, thể hiện nghĩa của phrasal verb &quot;turn down&quot;Hình ảnh minh họa việc từ chối một lời đề nghị hoặc giảm âm lượng, thể hiện nghĩa của phrasal verb "turn down"Cô ấy đã turn down lời cầu hôn của anh ấy vì cảm thấy chưa sẵn sàng. (Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy vì cảm thấy chưa sẵn sàng.)
Làm ơn turn down nhạc một chút, tôi đang cố gắng học bài. (Làm ơn giảm nhạc một chút, tôi đang cố gắng học bài.)

Turn in: Nộp lại và đi ngủ

Phrasal verb turn in mang một số ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một trong những nghĩa phổ biến là trả lại hoặc giao nộp một thứ gì đó mà bạn không cần nữa, hoặc một thứ bạn đã mượn. Điều này thường áp dụng cho tài liệu, thiết bị, hoặc bất kỳ vật phẩm nào cần được trả về nơi ban đầu của chúng.

Một nghĩa khác của turn in là đi ngủ, đặc biệt là trong văn nói hoặc văn phong không trang trọng. Khi bạn nói “I’m going to turn in”, nó có nghĩa tương tự như “I’m going to bed”. Ngoài ra, phrasal verb turn in còn có thể được dùng để chỉ việc tố cáo ai đó cho cảnh sát hoặc chính quyền.

Ví dụ:
Bạn phải turn in bài luận trước 5 giờ chiều thứ Sáu. (Bạn phải nộp lại bài luận trước 5 giờ chiều thứ Sáu.)
Tôi cảm thấy rất mệt, tôi nghĩ mình sẽ turn in sớm tối nay. (Tôi cảm thấy rất mệt, tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ sớm tối nay.)

Turn into: Biến đổi và trở thành

Phrasal verb turn into diễn tả sự biến đổi, chuyển hóa từ một trạng thái, hình thức này sang một trạng thái, hình thức khác. Nó thường được sử dụng để nói về những thay đổi đáng kể, có thể là về vật chất, tính cách, hoặc thậm chí là một tình huống. Đây là một phrasal verb rất hữu ích khi bạn muốn mô tả sự phát triển hoặc sự thay đổi của một sự vật, sự việc theo thời gian.

Ý nghĩa của turn into nhấn mạnh kết quả của một quá trình biến đổi, nơi một cái gì đó hoàn toàn trở thành một cái gì đó khác. Ví dụ, một con sâu bướm biến thành một con bướm, hay một kế hoạch tốt lại turn into một mớ hỗn độn.

Ví dụ:
Chiếc xe ngựa của Lọ Lem đã turn into một quả bí ngô vào lúc nửa đêm. (Chiếc xe ngựa của Lọ Lem đã biến thành một quả bí ngô vào lúc nửa đêm.)
Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã turn into một rắc rối lớn do thời tiết xấu. (Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi đã trở thành một rắc rối lớn do thời tiết xấu.)

Turn off: Tắt thiết bị và mất hứng thú

Phrasal verb turn off có hai nghĩa chính rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Đầu tiên, nó dùng để chỉ hành động ngắt kết nối nguồn điện hoặc năng lượng, khiến một thiết bị ngừng hoạt động. Đây là nghĩa phổ biến nhất khi nói về các thiết bị điện tử, đèn, hoặc máy móc.

Nghĩa thứ hai của turn off là làm cho ai đó không còn hứng thú hoặc cảm thấy nhàm chán với điều gì đó. Điều này có thể áp dụng cho một câu chuyện, một bộ phim, một bài giảng, hoặc thậm chí là một người. Khi một điều gì đó “turns you off”, bạn cảm thấy không còn muốn tham gia hay quan tâm nữa.

Ví dụ:
Hãy turn off đèn trước khi rời khỏi phòng. (Hãy tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.)
Bài giảng quá dài dòng và turn off hầu hết sinh viên. (Bài giảng quá dài dòng và khiến hầu hết sinh viên mất hứng thú.)

Turn on: Bật thiết bị và tạo hứng thú

Ngược lại với turn off, phrasal verb turn on cũng có hai nghĩa tương ứng. Nghĩa đầu tiên là bật một thiết bị, cung cấp nguồn điện hoặc năng lượng để nó hoạt động. Đây là hành động ngược lại với việc tắt thiết bị, và cũng rất phổ biến trong mọi hoạt động hàng ngày.

Nghĩa thứ hai của turn on là làm cho ai đó trở nên quan tâm, phấn khích hoặc cảm thấy thích thú với một điều gì đó. Nó có thể là về một sở thích mới, một ý tưởng, hoặc một trải nghiệm. Cụm động từ turn on trong ngữ cảnh này thường ám chỉ việc khơi gợi sự hứng thú hoặc niềm đam mê.

Ví dụ:
Bạn có thể turn on TV không? Tôi muốn xem tin tức. (Bạn có thể bật TV không? Tôi muốn xem tin tức.)
Cô giáo đã turn học sinh on với môn lịch sử bằng cách kể những câu chuyện hấp dẫn. (Cô giáo đã khiến học sinh hứng thú với môn lịch sử bằng cách kể những câu chuyện hấp dẫn.)

Turn out: Hóa ra và tụ tập

Phrasal verb turn out là một trong những cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau, thường gây nhầm lẫn cho người học. Nghĩa phổ biến nhất là được phát hiện là, hoặc chứng tỏ là một điều gì đó sau một quá trình hoặc sự kiện. Nó thường dùng để nói về một kết quả bất ngờ hoặc một sự thật được tiết lộ.

Ngoài ra, turn out còn có thể dùng để chỉ việc một số lượng lớn người tập trung lại tại một sự kiện hoặc địa điểm nào đó. Khi một sự kiện “turns out well”, có nghĩa là nó thành công và thu hút được nhiều người tham gia. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh khác nhau này giúp bạn nắm vững cách dùng turn out.

Ví dụ:
Hóa ra Daisy là bạn của dì tôi. (It turned out that Daisy was a friend of my aunt.)
Buổi hòa nhạc đã thu hút một lượng lớn khán giả, mọi người đã turn out rất đông. (Buổi hòa nhạc đã thu hút một lượng lớn khán giả, mọi người đã tụ tập rất đông.)

Turn to: Tìm kiếm sự giúp đỡ

Khi bạn turn to ai đó hoặc điều gì đó, có nghĩa là bạn đến gặp họ hoặc sử dụng họ để được giúp đỡ, lời khuyên hoặc sự hỗ trợ. Đây là một phrasal verb rất hữu ích để diễn tả hành động tìm kiếm sự nương tựa, đặc biệt khi bạn đang gặp khó khăn hoặc cần một giải pháp.

Nó thể hiện sự tin tưởng và phụ thuộc vào người hoặc nguồn lực đó trong những thời điểm cần thiết. Bạn có thể turn to bạn bè, gia đình, một chuyên gia, hoặc thậm chí là một cuốn sách để tìm kiếm câu trả lời hoặc sự an ủi.

Ví dụ:
Mặc dù gặp vấn đề, cô ấy lại không có ai để turn to. (Mặc dù gặp vấn đề, cô ấy lại không có ai để tìm đến.)
Khi gặp khó khăn về tài chính, anh ấy thường turn to cha mẹ để được giúp đỡ. (Khi gặp khó khăn về tài chính, anh ấy thường tìm đến cha mẹ để được giúp đỡ.)

Turn up: Xuất hiện và tăng âm lượng

Phrasal verb turn up cũng có nhiều ý nghĩa quan trọng trong tiếng Anh. Nghĩa đầu tiên là được tìm thấy, đặc biệt là một cách tình cờ, sau khi bị mất. Đây là một cụm từ mang tính chất bất ngờ, khi một vật phẩm thất lạc bỗng nhiên xuất hiện trở lại.

Thứ hai, turn up có nghĩa là đến, đặc biệt là khi ai đó xuất hiện tại một cuộc hẹn hoặc sự kiện. Nó mô tả sự hiện diện của một người sau một thời gian chờ đợi. Cuối cùng, turn up còn dùng để tăng âm lượng, nhiệt độ hoặc cường độ của một thiết bị, ngược lại với turn down.

Ví dụ:
Đừng lo lắng về chiếc ví của bạn, tôi chắc chắn nó sẽ turn up ở đâu đó. (Đừng lo lắng về chiếc ví của bạn, tôi chắc chắn nó sẽ được tìm thấy ở đâu đó.)
Chúng tôi đã chờ đợi cô ấy cả tiếng đồng hồ nhưng cô ấy không bao giờ turn up. (Chúng tôi đã chờ đợi cô ấy cả tiếng đồng hồ nhưng cô ấy không bao giờ đến.)
Bạn có thể turn up âm lượng một chút không? Tôi khó nghe quá. (Bạn có thể tăng âm lượng một chút không? Tôi khó nghe quá.)

Mẹo Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Phrasal Verb “Turn” Hiệu Quả

Việc học và ghi nhớ các phrasal verb turn có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả. Thay vì học thuộc lòng từng từ riêng lẻ, hãy thử những cách tiếp cận sau để kiến thức được củng cố vững chắc.

Học theo ngữ cảnh và ví dụ thực tế

Một trong những cách tốt nhất để nắm vững các phrasal verb turn là đặt chúng vào ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy đọc các ví dụ và cố gắng hình dung tình huống mà cụm động từ đó được sử dụng. Bạn có thể tự tạo ra những câu chuyện ngắn hoặc đoạn hội thoại có chứa các phrasal verb này, điều này giúp bộ não bạn kết nối từ vựng với hình ảnh và tình huống cụ thể, tăng khả năng ghi nhớ dài hạn. Hơn nữa, việc tìm kiếm các ví dụ trong phim ảnh, sách báo hoặc bài hát tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu được cách người bản xứ sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Luyện tập thường xuyên với bài tập

Lý thuyết chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự làm chủ các phrasal verb turn, việc luyện tập thường xuyên là không thể thiếu. Hãy tìm kiếm các bài tập điền từ, nối câu, hoặc viết lại câu có sử dụng các cụm động từ với turn. Bạn cũng có thể tự mình dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh có chứa những phrasal verb này. Việc lặp đi lặp lại một cách có chủ đích giúp củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên khi bạn giao tiếp. Thử thách bản thân bằng cách sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết email, tin nhắn.

Phân biệt các nghĩa tương tự

Vì nhiều phrasal verb turn có thể mang nhiều nghĩa hoặc có nghĩa tương tự với các cụm động từ khác, việc phân biệt chúng là rất quan trọng. Hãy lập một bảng so sánh hoặc sử dụng sơ đồ tư duy để ghi chú những điểm khác biệt tinh tế giữa các ý nghĩa. Ví dụ, sự khác biệt giữa turn offturn down khi nói về thiết bị, hoặc giữa turn in (đi ngủ) và go to bed. Việc tập trung vào những sắc thái nghĩa khác nhau sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng từ chính xác hơn trong mọi tình huống.

Bảng Tổng Hợp Các Phrasal Verb “Turn” Quan Trọng

Để giúp bạn dễ dàng ôn tập và tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verb turn đã được thảo luận, cùng với ý nghĩa chính của chúng. Bảng này sẽ là một công cụ hữu ích để bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ các cụm động từ này một cách hiệu quả.

Phrasal Verb Ý Nghĩa Tiếng Việt
Turn against Dừng lại hoặc khiến ai đó không còn thân thiện với ai đó nữa
Turn around Thay đổi vị trí/hướng; hoặc bắt đầu thành công sau thời gian thất bại (doanh nghiệp/kinh tế)
Turn away Từ chối cho phép ai đó vào một nơi; hoặc quay mặt đi, tránh nhìn
Turn back Trở lại con đường đã đi; hoặc khiến ai đó/điều gì đó làm điều này
Turn down Từ chối một đề nghị/đề xuất/người; hoặc giảm âm lượng/nhiệt độ
Turn in Trả lại thứ không cần nữa; hoặc đi ngủ; hoặc tố cáo ai đó
Turn into Trở thành một cái gì đó; biến đổi
Turn off Ngừng nghe/nghĩ về ai đó/điều gì đó; hoặc tắt thiết bị
Turn on Làm cho ai đó quan tâm đến cái gì đó; hoặc bật thiết bị
Turn out Được phát hiện là; chứng minh là; hoặc tụ tập/đến (người)
Turn to Đến gặp ai đó/điều gì đó để được giúp đỡ/lời khuyên
Turn up Được tìm thấy sau khi bị mất; đến (người); hoặc xảy ra (cơ hội); hoặc tăng âm lượng/nhiệt độ

Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức

Hãy áp dụng những kiến thức về phrasal verb turn bạn vừa học vào các bài tập dưới đây để củng cố và kiểm tra sự hiểu biết của mình. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng các cụm động từ này một cách tự tin.

Điền những phrasal verb turn phù hợp vào những chỗ trống sau đây:

  1. It______ that not many people came to see this famous film.
  2. We ______all the ongoing problems and moved ahead.
  3. Finally, my company______ after many years of struggling with Covid-19.
  4. We were waiting for John at the bus station but he didn’t ______.
  5. My friends and I usually hang out and _____many trouble we face up in life.
  6. Jenny finally ______ her lipstick under the couch in the living room.

Đáp án:

  1. turned out
  2. turned off
  3. turned around
  4. turn up
  5. turn to
  6. turned up

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Phrasal Verb “Turn”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về phrasal verb turn và cách sử dụng chúng, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết. Những thông tin này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc phổ biến và củng cố kiến thức ngữ pháp của mình.

1. Phrasal verb “turn” là gì và tại sao lại quan trọng?

Phrasal verb turn là một động từ kết hợp với một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), hoặc cả hai, để tạo ra một ý nghĩa mới hoàn toàn khác so với động từ gốc “turn”. Ví dụ, “turn” có nghĩa là xoay, nhưng “turn off” lại có nghĩa là tắt. Sự đa dạng về nghĩa này khiến phrasal verb trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Anh tự nhiên và giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Nắm vững chúng giúp bạn hiểu người bản xứ và nói chuyện tự nhiên hơn.

2. Làm thế nào để phân biệt “turn off” và “turn on” khi nói về thiết bị điện?

Turn off” có nghĩa là tắt một thiết bị điện tử hoặc nguồn sáng, làm cho nó ngừng hoạt động. Ví dụ: “Please turn off the lights when you leave.” (Vui lòng tắt đèn khi bạn ra ngoài.) Ngược lại, “turn on” có nghĩa là bật một thiết bị điện tử hoặc nguồn sáng, làm cho nó bắt đầu hoạt động. Ví dụ: “Could you turn on the air conditioner? It’s hot.” (Bạn có thể bật điều hòa không? Trời nóng quá.) Hai phrasal verb này là cặp đôi đối lập, dễ ghi nhớ khi học cùng nhau.

3. “Turn up” có bao nhiêu nghĩa và cách dùng phổ biến nhất là gì?

Phrasal verb turn up có ít nhất ba nghĩa phổ biến. Nghĩa thứ nhất là “được tìm thấy” một cách tình cờ sau khi bị mất, ví dụ: “My lost keys finally turned up.” (Chùm chìa khóa bị mất của tôi cuối cùng cũng được tìm thấy.) Nghĩa thứ hai là “đến” hoặc “xuất hiện” tại một địa điểm, ví dụ: “She didn’t turn up for the meeting.” (Cô ấy không đến cuộc họp.) Nghĩa thứ ba là “tăng âm lượng, nhiệt độ hoặc cường độ”, ví dụ: “Could you turn up the music?” (Bạn có thể tăng nhạc lên một chút không?) Cả ba nghĩa đều rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

4. Khi nào nên dùng “turn to” thay vì “ask for help”?

Cả “turn to” và “ask for help” đều có nghĩa là tìm kiếm sự hỗ trợ, nhưng “turn to” thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ việc bạn tìm đến ai đó như một nguồn tin cậy, một nơi nương tựa khi bạn đang gặp khó khăn hoặc cần lời khuyên sâu sắc. Nó thể hiện một mối quan hệ tin cậy hoặc sự phụ thuộc. Ví dụ: “When she had financial problems, she always turned to her parents.” (Khi gặp vấn đề tài chính, cô ấy luôn tìm đến cha mẹ mình.) Trong khi đó, “ask for help” có thể là một yêu cầu giúp đỡ đơn thuần, không nhất thiết mang ý nghĩa sâu xa như “turn to”.

5. Làm sao để ghi nhớ các phrasal verb “turn” hiệu quả?

Để ghi nhớ các phrasal verb turn hiệu quả, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp. Đầu tiên, hãy học chúng theo ngữ cảnh, không chỉ là định nghĩa đơn lẻ. Thứ hai, tạo câu ví dụ của riêng mình và liên tưởng đến các tình huống thực tế. Thứ ba, thường xuyên luyện tập qua các bài tập điền từ hoặc viết. Thứ tư, sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng. Cuối cùng, hãy lắng nghe và đọc tiếng Anh càng nhiều càng tốt để thấy cách người bản xứ sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

6. “Turn in” có nghĩa là đi ngủ không?

Đúng vậy, “turn in” là một cách diễn đạt không trang trọng để nói “đi ngủ”. Đây là một cách nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: “I’m tired, I think I’ll turn in now.” (Tôi mệt rồi, tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.) Ngoài ra, “turn in” còn có nghĩa là “nộp lại” (tài liệu, bài tập) hoặc “tố cáo” ai đó.

7. Có lỗi thường gặp nào khi dùng phrasal verb “turn” không?

Một số lỗi thường gặp khi dùng phrasal verb turn bao gồm nhầm lẫn giữa các nghĩa của cùng một cụm từ (ví dụ: “turn down” vừa là từ chối vừa là giảm âm lượng), hoặc dùng sai giới từ đi kèm với “turn” (ví dụ: dùng “turn off” thay vì “turn out” khi nói về sự xuất hiện). Để tránh những lỗi này, hãy luôn kiểm tra ngữ cảnh và luyện tập kỹ lưỡng từng nghĩa của phrasal verb và các giới từ đi kèm.

Các phrasal verb turn rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, từ những tình huống giao tiếp hàng ngày đến các ngữ cảnh chuyên nghiệp. Việc nắm vững cách dùng của chúng không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa đến với sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Hãy kiên trì thực hành và luyện tập với các cụm động từ turn này, bạn sẽ thấy mình tiến bộ đáng kể trong hành trình học tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.