Trong thế giới hiện đại, kỹ năng tiếng Anh giao tiếp khi mua hàng ngày càng trở nên thiết yếu, không chỉ giúp bạn tự tin trong các giao dịch hàng ngày mà còn mở ra cơ hội tiếp cận vô vàn sản phẩm, dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất để bạn có thể làm chủ mọi tình huống mua sắm.
Tầm Quan Trọng Của Kỹ Năng Tiếng Anh Khi Mua Sắm
Việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp khi mua hàng không chỉ dừng lại ở việc mua bán trực tiếp tại cửa hàng mà còn bao gồm cả các giao dịch trực tuyến xuyên quốc gia. Trong kỷ nguyên thương mại điện tử bùng nổ, khả năng đọc hiểu mô tả sản phẩm, trao đổi với người bán hàng quốc tế, hay giải quyết các vấn đề phát sinh bằng tiếng Anh là một lợi thế cực kỳ lớn. Theo thống kê, có tới hơn 1,9 tỷ người trên thế giới đã mua sắm trực tuyến vào năm 2019, và con số này tiếp tục tăng lên đáng kể, chứng tỏ tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này.
Một người mua sắm thông thái không chỉ biết cách tìm kiếm sản phẩm ưng ý mà còn có thể thương lượng giá, hỏi rõ về chính sách bảo hành hay dịch vụ giao hàng. Tất cả những kỹ năng này đều đòi hỏi một vốn từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh linh hoạt. Hơn nữa, việc giao tiếp tốt sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có, đảm bảo quyền lợi của bản thân khi mua sắm, dù là món đồ nhỏ hay các thiết bị gia dụng giá trị lớn.
Những Tình Huống Tiếng Anh Giao Tiếp Mua Sắm Phổ Biến
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào các tình huống mua sắm cụ thể, từ việc tìm hiểu sản phẩm cho đến khi hoàn tất giao dịch và nhận hàng. Mỗi tình huống sẽ được minh họa bằng một đoạn hội thoại, cùng với phân tích chi tiết về từ vựng mua sắm tiếng Anh và các mẫu câu hữu ích.
Tình Huống 1: Hỏi Thông Tin Sản Phẩm Chi Tiết
Khi bạn đang tìm kiếm một sản phẩm cụ thể, việc biết cách đặt câu hỏi chi tiết về tính năng, kích thước, hoặc tình trạng sản phẩm là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt. Dưới đây là một cuộc trò chuyện điển hình khi khách hàng muốn tìm hiểu thêm về một chiếc máy rửa bát đã qua sử dụng.
Mitchell: Hello, is it the hotline of AZ Home? (Mitchell: Xin chào, cho tôi hỏi đây có phải số điện thoại của AZ Home không?)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Anh Ngữ Với Từ Vựng Công Nghệ Thông Tin
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Về Cảm Xúc Trong Giao Tiếp
- Giải Mã Cấu Trúc Now That Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Khám Phá Kỳ Quan Việt Nam: Ngữ Pháp Đề Nghị Tiếng Anh 9 Unit 5
- Chiến Thuật Chinh Phục VSTEP Listening Part 1 Thành Công
Staff: Hello, I’m John from AZ Home. How can I help you? (Nhân viên: Xin chào. Tôi là John từ AZ Home. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Mitchell: I’m Mitchell. I’m looking for a used dishwasher. I came across your advertisements on Facebook. (Mitchell: Tôi là Mitchell. Tôi đang tìm kiếm một cái máy rửa bát đã qua sử dụng. Tôi vô tình thấy quảng cáo của bạn trên Facebook.)
Staff: Yes, at AZ Home, we offer a variety of second-hand household appliances at very good prices. Which particular brand are you looking for? (Nhân viên: Vâng đúng rồi, ở AZ Home, chúng tôi cung cấp nhiều thiết bị nhà cửa đã qua sử dụng với mức giá tốt. Bạn có đang tìm kiếm thương hiệu cụ thể nào không?)
Mitchell: Actually, I’m not really familiar with buying these. Is Bosch popular, my friends recommend it.(Mitchell: Thú thật thì tôi không có nhiều kinh nghiệm mua mấy đồ này. Nghe nói Bosch nổi tiếng lắm, bạn tôi mấy đứa đều giới thiệu hãng đó.)
Staff: Yeah, when it comes to household appliances, Bosch is top-rated. Can I ask if you have any specific requirements? (Nhân viên: Vâng, để nói về các thiết bị gia dụng, hãng Bosch rất nổi. Không biết bạn có yêu cầu cụ thể nào không?)
Mitchell: I want a free standing one. The most important thing is that it must be within my price range, about $500 would be perfect. Do you have a good one at that price? (Mitchell: Tôi muốn một cái dáng đứng. Điều quan trọng là nó trong khoảng kinh phí của thôi, khoảng $500 là ổn. Bạn có cái nào ở mức giá đó không?)
Staff: There are many, but I have two suggestions for you. The first one is from Bosch. It was first brought to market in 2018. However, the previous owner has only bought it for 8 months. It is labeled BS078, you can have a look on our website.(Nhân viên: Có nhiều lắm, nhưng tôi có hai gợi ý cho bạn. Cái đầu tiên là từ Bosch. Mẫu này được tung ra thị trường năm 2018. Người chủ cũ mới mua máy được 8 tháng thôi. Mã của nó là BS078, bạn có thể xem qua trên website của chúng tôi.)
Mitchell: Is it still functioning properly? (Mitchell: Nó vẫn hoạt động tốt chứ?)
Staff: Of course!(Nhân viên: Tất nhiên rồi.)
Mitchell: My kitchen is quite small, I’m afraid there isn’t enough room for it. How big is that dishwasher? (Mitchell: Bếp của nhà tôi khá nhỏ, Tôi không biết có thể để vừa cái máy không. Nó to như thế nào vậy?)
Staff: It’s about 60 cm wide, 85 cm high, 60 cm deep. (Nhân viên: Nó rộng 60cm, dài 70 cm và cao 85 cm.)
Mitchell: That seems fine. Does it use much water? (Mitchell: Nếu thế thì được. Nó có sử dụng nhiều nước không?)
Staff: Actually it’s not really water-saving. It consumes an average of 251 liters of water per year per place setting. However, that is far less water than hand washing. (Mitchell: Đây không phải là loại tiết kiệm nước. Với mỗi bộ bát đĩa thì trung bình một năm máy dùng khoảng 250 lít nước. Tuy vậy thì vẫn là ít nước hơn nhiều so với khi rửa bằng tay.)
Mitchell: Undoubtedly, haha. I will take it into consideration. Can you show me others? (Mitchell: Chắc chắn rồi. Tôi sẽ xem xét nó. Bạn giới thiệu cho tôi cái khác được chứ?)
Staff: Sure. We have a like-new Samsung, model S0292, manufactured in 2020. It is the same size as the Bosch. This one is more energy-efficient, using half the amount of water compared to the Bosch model. However, it is a bit more expensive, $600. (Nhân viên: Được. Chúng tôi có một cái Samsung như mới, mẫu S0292, sản xuất năm 2020. Nó cùng size với cái Bosch đó. Cái này sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, nó dùng một nửa lượng nước so với mẫu Bosch. Nhưng có điều nó đắt hơn chút, $600.)
Mitchell: Thank you, I see it. I’ll give it some thought! (Mitchell: Cảm ơn bạn, tôi thấy rồi. Tôi sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.)
Staff: Is there anything else you want to ask? (Nhân viên: Bạn còn có thắc mắc nào không?)
Mitchell: Can I ask about your warranty policy? (Mitchell: Tôi có thể hỏi về chính sách bảo hành của bạn được không?)
Staff: Sure, we guarantee to repair or replace a faulty product during the warranty period, which is 30 days after purchase. (Nhân viên: Tất nhiên, chúng tôi đảm bảo sửa chữa hoặc đổi mới sản phẩm lỗi trong thời gian bảo hành, tức là sau trong 30 ngày giao dịch mua bán.)
Mitchell: Thank you for your time. I need some more time to consider. I will give you a ring later (Mitchell: Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chắc tôi sẽ cần thêm thời gian để suy nghĩ. Tôi sẽ gọi lại bạn sau nhé.)
Staff: It’s my pleasure! I will send you the video of the two dishwashers through this phone number, is that OK? If you have time, just visit our store on Rock Street. (Nhân viên: Không có gì đâu! Tôi sẽ gửi bạn video của hai chiếc máy qua số này nhé? Nếu bạn có thời gian, hãy ghé qua cửa hàng của chúng tôi ở Rock Street.)
Mitchell: Thank you, I will. (Mitchell: Cảm ơn nhé, tôi nhớ rồi!)
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp về việc hỏi thông tin sản phẩm.
Từ Vựng Thiết Yếu Khi Tìm Kiếm Sản Phẩm
Khi giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm, một trong những cụm từ quan trọng nhất là “looking for” (phrasal verb, /lʊk fɚ/), có nghĩa là tìm kiếm. Nó được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc đang tìm một thứ gì đó cụ thể, ví dụ như “I’m looking for a new smartphone” (Tôi đang tìm một chiếc điện thoại thông minh mới). Từ “used” (adj, /juːst/) hoặc “second-hand” (adj, /ˈsek.əndˌhænd/) chỉ những món đồ đã qua sử dụng, một lựa chọn phổ biến để tiết kiệm chi phí. Khi bạn vô tình bắt gặp một thứ gì đó, cụm động từ “come across sth/sb” (phrasal verb, /kʌm əˈkrɑːs/) là lựa chọn phù hợp, như trong câu “I came across this interesting store” (Tôi tình cờ bắt gặp cửa hàng thú vị này).
Để nói về sự đa dạng của hàng hóa, bạn có thể dùng “variety” (noun, /və’raiəti/). Nếu bạn đang tìm mua các thiết bị trong nhà, thuật ngữ “household appliance” (noun, /ˈhaʊs.hoʊld əˈplaɪ.əns/) sẽ rất hữu ích. Khi muốn hỏi về thương hiệu sản phẩm, hãy dùng “brand” (noun, /brænd/), còn để chỉ các sản phẩm được đánh giá cao, bạn có thể dùng “top-rated” (adj, /ˌtɑːpˈreɪ.t̬ɪd/). Từ “requirement” (noun, /rɪˈwaɪərmənt/) dùng để nói về nhu cầu hay yêu cầu cụ thể của bạn đối với sản phẩm.
Trong tình huống trao đổi về chức năng sản phẩm, “function” (verb, /ˈfʌŋk.ʃən/) nghĩa là hoạt động, vận hành, và “properly” (adj, /ˈprɑː.pɚ.li/) nghĩa là đúng cách, hợp lệ. Nếu bạn quan tâm đến việc tiết kiệm tài nguyên, từ “water-saving” (adj, /ˈwɑː.t̬ɚ ˈseɪ.vɪŋ/) hoặc “energy-efficient” (adj, /ˈen.ɚ.dʒi.ɪˌfɪʃ.ənt/) sẽ mô tả các sản phẩm thân thiện với môi trường. Khi nói đến các loại sản phẩm khác nhau trong cùng một dòng, “model” (noun, /ˈmɑː.dəl/) là từ cần dùng. Quá trình sản xuất được diễn tả bằng “manufacture” (verb, /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/). Cuối cùng, để tìm hiểu về các điều khoản bảo vệ người tiêu dùng, bạn cần biết “warranty policy” (noun, /ˈwɔːr.ən.t̬i ˈpɑː.lə.si/), và các từ “repair” (verb, /rɪˈper/) – sửa chữa, “replace” (verb, /rɪˈpleɪs/) – thay thế, là những từ khóa quan trọng khi thảo luận về dịch vụ hậu mãi.
Cụm Từ Thông Dụng Để Đặt Câu Hỏi
Trong quá trình mua sắm bằng tiếng Anh, việc biết cách sử dụng các cụm từ một cách tự nhiên sẽ giúp cuộc trò chuyện trôi chảy hơn. Cụm “I’m (not) familiar with doing sth” diễn tả việc bạn (không) quen với việc gì đó, rất hữu ích khi bạn thiếu kinh nghiệm về một loại sản phẩm nào đó. Khi muốn giới thiệu chủ đề sắp nói tới, cụm “When it comes to + noun, clause” (Để nói về/Nếu nói về) là một cách mở đầu tự nhiên, ví dụ: “When it comes to choosing a laptop, I always prioritize performance” (Khi nói về việc chọn laptop, tôi luôn ưu tiên hiệu suất).
Để diễn tả việc sản phẩm nằm trong giới hạn tài chính của bạn, hãy dùng “Sth + be + within one’s price range” (Vừa túi tiền). Ngược lại, nếu vượt quá khả năng chi trả, có thể dùng “out of my price range”. Khi một sản phẩm được giới thiệu ra thị trường, cấu trúc “Sth + be + brought to market+…/Sb + bring sth to market +…” rất phù hợp. Nếu bạn lo lắng về không gian, câu “There is (not) enough room for sth” (Không đủ chỗ, diện tích dành cho cái gì đó) sẽ giúp bạn truyền đạt ý của mình. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc “To make room for sth”, mang nghĩa dành chỗ cho cái gì.
Khi cần suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định, cụm “Sb + take sth into consideration” (Xem xét, cân nhắc thứ gì đó) hoặc “Give it some thought” (Xem xét, suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó) là những lựa chọn tốt. Cuối cùng, khi muốn thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ hoặc đáp lại lời cảm ơn, “It’s my pleasure!” (Rất hân hạnh!) là một câu trả lời lịch sự và thân thiện.
Tình Huống 2: Lựa Chọn Và Quyết Định Mua Hàng
Việc lựa chọn sản phẩm đôi khi không hề dễ dàng, đặc biệt khi có nhiều yếu tố cần cân nhắc như giá cả, tính năng, và thiết kế. Trong tình huống này, Mitchell đang phân vân giữa hai chiếc máy rửa bát và tìm kiếm lời khuyên từ bạn của mình, Jean.
Mitchell: Hey Jean, can you help me with this? I cannot make up my mind. (Mitchell: Jean này, giúp tớ tí được không? Tớ không quyết nổi.)
Jean: What’s the matter? (Jean: Có vấn đề gì thế?)
Mitchell: Can you help me choose a dishwasher? I’m wavering between two.(Mitchell: Cậu giúp tớ chọn cái máy rửa bát được không? Tớ đang phân vân hai cái này.)
Jean: Omg, how cool. (Jean: Ghê, sang chảnh nha.)
Mitchell: I’m just buying a used one. My parents lent me some.(Mitchell: Chỉ mua cái cũ thôi. Bố mẹ cho tớ vay một ít.)
Jean: Really, have you visited some stores? (Jean: Thế hả, cậu đi xem vài cửa hàng chưa?)
Mitchell: I haven’t got round to seeing some, but I’ve decided to buy it online. I‘ve found this website, seems reliable. (Mitchell: Tớ chưa có thời gian cơ, nhưng tớ quyết mua hàng trực tuyến rồi. Tớ tìm được trang web này uy tín lắm.)
Jean: Are you serious? It is really risky to buy second-hand appliances, let alone buy online…(Jean: Cậu đùa đấy à? Mua hàng gia dụng cũ đã mạo hiểm rồi, chưa kể còn mua online…)
Mitchell: Aren’t you being too skeptical? I spent hours reading buyers’ feedback, they are all positive.(Mitchell: Cậu có nghi ngờ quá không? Tớ dành một đống thời gian đọc feedback của người mua đó, toàn tích cực cả mà.)
Jean: I’m a living proof. Last time, I bought a used Marshall speaker from Amazon. I thought it was a steal until it was broken right when I turned it on the second time. You had better be careful. A speaker can be no big deal to me, but a dishwasher can be a different story. (Jean: Tớ là bằng chứng sống đây. Lần trước tớ mua một cái loa Marshall cũ qua Amazon. Tớ tưởng là hời đấy, cho đến khi nó “ngỏm” ngay lần thứ hai tớ bật nó. Cậu nên cẩn thận thì hơn. Cái loa chẳng là gì, nhưng cả cái máy rửa bát lại là câu chuyện khác.)
Mitchell: I know, It’s me that pays for it, not you. I’m just asking your opinion on the model. (Mitchell: Tớ biết mà, là tớ trả tiền, đâu phải cậu. Tớ chỉ hỏi ý kiến cậu về mẫu mã thôi.)
Jean: Sure. (Jean: Được thôi.)
Mitchell: The first one looks posh. I know for sure that it would match my kitchen’s furniture. (Mitchell: Cái đầu tiên trông sang lắm. Tớ tin chắc nó sẽ hợp với nội thất phòng bếp nhà tớ.)
Jean: But?(Jean: Nhưng?)
Mitchell: The buyer said it doesn’t have the eco-mode, which means that it uses twice as much water as normal.(Mitchell: Người bán bảo nó không có chế độ eco, tức là nó dùng gấp 2 lần lượng nước bình thường.)
Jean: And the other one? (Jean: Thế cái kia thì sao?)
Mitchell: It has the latest technology, which helps save water and electricity to the greatest extent. However, what bothers me is its design, which is extremely uncouth.(Mitchell: Cái này thì công nghệ mới nhất, tiết kiệm điện nước đến mức tối đa luôn. Nhưng cái làm tớ suy nghĩ là cái thiết kế của nó, thô kệch kinh khủng.)
Jean: The latter, no doubts. (Jean: Tất nhiên phải chọn cái sau rồi.)
Mitchell: I believe so but I can’t help thinking it would ruin my kitchen’s beauty! (Mitchell: Nhưng tớ không thể ngừng nghĩ nó sẽ phá hỏng vẻ đẹp của cả căn bếp được!)
Jean: How picky are you! You really have spare money to splurge, right? Buying the second one is more economical.(Jean: Cậu kén chọn quá đó! Cậu thừa tiền đúng không? Mua cái thứ hai “kinh tế” hơn nhiều.)
Mitchell: I know. It costs me, exactly, my parents a fortune, so it’s a tough decision. (Mitchell: Nó rất là đắt tiền ấy. Khó chọn quá.)
Jean: How much is it, the second one?(Jean: Thế họ đòi cái thứ hai bao nhiêu tiền?)
Mitchell: $600, if I remember correctly. I think it’s worth the price.(Mitchell: $600, nếu tớ nhớ chính xác. Tớ nghĩ nó xứng đáng với giá tiền mà.)
Jean: You must be joking, $600 for a second hand dishwasher, that’s just daylight robbery! (Jean: Máy rửa bát cũ mà đòi $600, cướp giữa ban ngày à?)
Mitchell: Really? I have no experience buying online.(Mitchell: Thế á? Tớ nào đã có kinh nghiệm.)
Jean: At least you should know how to bargain! (Jean: Thì ít nhất cậu nên biết trả giá chứ!)
Hình ảnh minh họa quá trình lựa chọn sản phẩm khi giao tiếp tiếng Anh.
Từ Ngữ Diễn Tả Sự Phân Vân Và Quyết Định
Để diễn tả sự do dự khi chọn mua sản phẩm tiếng Anh, bạn có thể dùng “wavering” (adj, /ˈweɪ.vɚ.ɪŋ/), nghĩa là phân vân, dao động. Khi bạn cần đưa ra một lựa chọn cuối cùng, cụm “make up one’s mind” (phrase, /meɪk ʌp wʌns maɪnd/) là rất thông dụng, ví dụ: “I can’t make up my mind between these two dresses” (Tôi không thể quyết định giữa hai chiếc váy này).
Khi mua sắm đồ cũ, cụm “living proof” (noun, /ˈlɪv.ɪŋ pruːf/) được dùng để chỉ một bằng chứng sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bạn có kinh nghiệm trực tiếp về điều gì đó. Nếu bạn mua được một món hời, “steal” (noun, /stiːl/) là từ bạn cần, ví dụ: “This vintage coat was a steal at just $20” (Chiếc áo khoác vintage này đúng là một món hời chỉ với 20 đô la). Để miêu tả một sản phẩm có vẻ ngoài sang trọng, đắt tiền, từ “posh” (adj, /pɑːʃ/) rất thích hợp. Ngược lại, nếu một thiết kế xấu xí, thô kệch, bạn có thể dùng “uncouth” (adj, /ʌnˈkuːθ/).
Khi mô tả một người quá kén chọn, từ “picky” (adj, /ˈpɪk.i/) là một tính từ hữu ích. Nếu bạn có ý định chi tiêu hoang phí, “splurge” (verb, /splɝːdʒ/) là từ miêu tả hành động đó, ví dụ: “I decided to splurge on a luxury handbag” (Tôi quyết định vung tiền mua một chiếc túi xách sang trọng). Khi nói về việc tiết kiệm tiền bạc hay nhiên liệu, tính từ “economical” (adj, /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/) là phù hợp. Cuối cùng, một kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh mua sắm là “bargain” (verb, /ˈbɑːr.ɡɪn/), nghĩa là trả giá, mặc cả. Cụm từ “daylight robbery” là một cách nói phóng đại để chỉ việc giá quá đắt, như kiểu bị cướp giữa ban ngày.
Các Mẫu Câu Dùng Trong Quá Trình Chọn Lựa
Khi bạn gặp vấn đề và cần sự giúp đỡ trong quá trình lựa chọn sản phẩm, câu “What’s the matter?” là một cách tự nhiên để hỏi thăm tình hình đối phương. Nếu bạn đã có ý định làm gì đó từ lâu nhưng chưa có thời gian, cụm “Sb + get round to + V(ing)” là lựa chọn lý tưởng. Ví dụ: “I haven’t got round to cleaning my car yet” (Tôi chưa có thời gian để rửa xe).
Trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó còn bất khả thi hơn, cụm “Clause + let alone + V(inf)” rất hữu ích. Ví dụ: “I can’t afford a bicycle, let alone a car” (Tôi không đủ tiền mua xe đạp, nói gì đến ô tô). Khi một vấn đề không quá quan trọng, bạn có thể dùng “Sth + be no big deal (+ to sb)”. Tuy nhiên, nếu một vấn đề hoàn toàn khác biệt, nghiêm trọng hơn, hãy dùng “Sth + be a/another different story”.
Để thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó, cụm “No doubt” hoặc “certainly” có nghĩa là chắc chắn là như vậy. Cuối cùng, nếu bạn không thể ngừng suy nghĩ hoặc làm một điều gì đó, cấu trúc “Sb + can’t help + V(ing)” sẽ diễn tả ý này. Khi một thứ gì đó có giá trị rất cao, tốn rất nhiều tiền để mua, cụm “Sth cost sb a fortune” là cách diễn đạt phù hợp.
Tình Huống 3: Thương Lượng Giá Và Thỏa Thuận Mua Bán
Thương lượng giá là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt khi mua các mặt hàng có giá trị hoặc đồ cũ. Nó giúp bạn có được mức giá tốt nhất và cảm thấy hài lòng hơn với giao dịch. Trong tình huống này, Mitchell đang cố gắng mặc cả để có được mức giá tốt hơn cho chiếc máy rửa bát.
Staff: John speaking. How can I help you? (Nhân viên: Tôi là John. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Mitchell: I’m Mitchell, I phoned you a few days ago to ask about the dishwasher. (Mitchell: Tôi Mitchell đây, tôi có gọi đến cửa hàng vài ngày trước để hỏi về máy rửa bát đó.)
Staff: Hello Mitchell, have you made up your mind yet? (Nhân viên: Mitchell à, bạn suy nghĩ xong rồi chứ?)
Mitchell: Yes. I’ll choose the Samsung model. But I’m still concerned about the price, it is way beyond my budget (Mitchell: Ừ. Tôi định chọn cái Samsung. Nhưng tôi vẫn lo về giá, nó quá cao so với ngân sách của tôi.)
Staff: I’m not overcharging you, honestly. This model is really in recently. We sell hundreds of them monthly. (Nhân viên: Chúng tôi không bán đắt cho bạn đâu. Mẫu ấy thời gian này rất hot, chúng tôi bán cả trăm cái một tháng ấy.)
Mitchell: It seems that Smart Home offers it at a much lower price. (Mitchell: Hình như Smart Home đang bán mẫu này với mức giá thấp hơn.)
Staff: I’m sure our products’ quality is better than anywhere else in the city. This Bosch is in good condition, not to say perfect for a second-hand one. (Nhân viên: Tôi dám chắc là chất lượng sản phẩm của chúng tôi là tốt nhất.)
Mitchell: Can you do better on the price? (Mitchell: Bạn có thể giảm giá xuống một chút không?)
Staff: How about $550? It’s a bargain at that price, I must say. (Nhân viên: Thế $550 thì sao? Giá đó là quá hời, tôi phải nói thật như vậy.
Mitchell: Is that your best offer? I’m on a pretty tight budget. It would be great if you can make it to $500. (Mitchell: Đó là giá bán ưu đãi nhất rồi à? Tài chính của chúng tôi không cho phép. Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể giảm xuống $500.)
Staff: You drive a hard bargain. I’m afraid we could not go that far. (Nhân viên: Bạn làm khó chúng tôi quá. Tôi e là chúng tôi không thể giảm giá như vậy được.)
Mitchell: If so, I think I need more time to consider. (Mitchell: Thế chắc tôi phải cần thêm thời gian để suy nghĩ.)
Staff: How about this? If you agree to pay $550, we will offer free delivery and a 50% discount on installation cost. (Nhân viên: Thế này thì sao? Nếu bạn đồng ý giá $550, chúng tôi sẽ đồng ý giao hàng miễn phí và giảm 50% giá lắp đặt cho bạn.)
Mitchell: That sounds more reasonable. (Mitchell: Nghe hợp lý hơn rồi đấy.)
Staff: It is. Let’s close the deal, do you agree? (Nhân viên: Thế chúng ta chốt nhé?)
Mitchell: Fine. I agree. (Mitchell: Được. Tôi đồng ý.)
Staff: I think it will be delivered to you this Friday, does that suit you? (Nhân viên: Tôi nghĩ nó sẽ được giao vào thứ sáu, liệu bạn có tiện không?)
Mitchell: Yes. I’m free. (Mitchell: Được, tôi rảnh.)
Seller: Thank you! Can I have your email address? I will send you the purchase and sale agreement. Once you have signed and paid the deposit of 30%, we will deliver your order. (Nhân viên: Cảm ơn bạn. Bạn có thể cho tôi xin địa chỉ email được không? Tôi sẽ gửi bạn hợp đồng mua bán. Ngay khi bạn kí tên và đặt cọc 30%, chúng tôi sẽ tiến hành chuyển hàng.)
Mitchell: I understand. My email address is: [email protected]
Staff: Ok, I will send it right away. If you have any questions, or if there are any problems, just email or phone me. (Nhân viên: Được, tôi sẽ gửi ngay. Nếu có bất kỳ câu hỏi, hay có vấn đề nào phát sinh, cứ gọi hoặc gửi thư cho tôi nhé.)
Mitchell: Thank you, I will. (Mitchell: Tôi nhớ rồi.)
Staff: Thank you so much, Mitchell. Hope things go well! (Nhân viên: Cảm ơn, Mitchell. Mong mọi việc đều suôn sẻ!)
Thỏa thuận giá bán và mua hàng trong tình huống tiếng Anh giao tiếp.
Từ Vựng Cho Kỹ Năng Trả Giá
Để thảo luận về giá cả khi mua sắm tiếng Anh, bạn cần biết những từ vựng chính xác. Khi người bán đưa ra mức giá cao hơn giá trị thực, họ đang “overcharge” (verb, /ˌoʊ.vɚˈtʃɑːrdʒ/) bạn. Nếu mức giá vượt quá khả năng tài chính của bạn, hãy dùng cụm “beyond one’s budget” (phrase, /biˈjɑːnd wʌns ˈbʌdʒ.ɪt/). Ngược lại, nếu bạn cảm thấy một món đồ có giá rất tốt, đó là một “bargain” (noun, /ˈbɑːr.ɡɪn/), khác với động từ “bargain” là mặc cả.
Khi bạn đang ở trong tình trạng tài chính eo hẹp, cụm “on a tight budget” (phrase, /ɑːn ə taɪt ˈbʌdʒ.ɪt/) sẽ diễn tả điều này. Để thu hút khách hàng, nhiều cửa hàng thường đưa ra các ưu đãi như “free delivery” (noun, /friː dɪˈlɪv.ɚ.i/) nghĩa là miễn phí giao hàng, hoặc giảm giá “installation cost” (noun, /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən kɑːst/) tức chi phí lắp đặt. Khi hai bên đã thống nhất và quyết định mua bán, quá trình này được ghi lại trong “purchase and sale agreement” (noun, /ˈpɝː.tʃəs ənd seɪl əˈɡriː.mənt/), hay hợp đồng mua bán. Cuối cùng, việc “pay the deposit” (phrase, /peɪ ðə dɪˈpɑː.zɪt/) là trả tiền đặt cọc để giữ hàng hoặc bắt đầu quá trình giao dịch. Khi người mua và người bán đã đạt được thỏa thuận cuối cùng, họ sẽ “close the deal” (phrase, /kloʊz ðə diːl/), tức là chốt đơn hàng.
Mẫu Câu Chốt Giao Dịch Hiệu Quả
Khi bạn muốn xác nhận rằng một sản phẩm đang rất phổ biến, cụm “Sth + be in +… (slang)” là một cách nói thông tục, ví dụ: “Bright colors are really in this season” (Màu sắc tươi sáng đang rất thịnh hành mùa này). Để bắt đầu quá trình trả giá một cách lịch sự, bạn có thể hỏi “Can you do better on the price?” (Bạn có thể giảm giá xuống một chút không?), ngụ ý muốn người bán giảm giá hơn nữa.
Để xác nhận liệu bạn đã nhận được mức giá tốt nhất hay chưa, hãy dùng “Is that your best offer/the best you can offer?” (Đó là giá tốt nhất bạn có thể đưa ra à?). Nếu người bán cảm thấy bạn đang đưa ra một mức giá quá thấp, hoặc một giao kèo khó chấp nhận, họ có thể nói “You drive a hard bargain”. Cuối cùng, khi bạn muốn bày tỏ mong muốn mọi chuyện diễn ra suôn sẻ, câu “Hope things go well” là một lời chúc tốt đẹp và chuyên nghiệp.
Tình Huống 4: Giao Hàng Và Hậu Mãi
Việc nhận hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển cũng là một phần quan trọng của trải nghiệm mua sắm. Việc giao tiếp rõ ràng sẽ giúp quá trình này diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Mitchell: Hello, who am I talking to? (Mitchell: Xin chào, cho hỏi ai ở đầu dây bên kia vậy?)
Staff: I’m John, I’m from AZ Home Customer Care Department. I’m calling to make sure whether you are free this afternoon, so that we can deliver your purchase? (Nhân viên: Tôi là John, nhân viên chăm sóc khách hàng của AZ Home. Tôi gọi điện để hỏi xem liệu chiều nay cửa hàng có thể vận chuyển đơn hàng của bạn không?)
Mitchell: Oh, I’m sorry for not informing you early. I’m at my office to handle some problems, I’m afraid I’m not available this afternoon.(Mitchell: Ôi, tôi xin lỗi vì không báo bạn sớm. Tôi đang ở cơ quan để giải quyết một số việc, tôi e là chiều nay không được rồi.)
Staff: That’s fine, don’t worry. When do you want us to deliver? (Nhân viên: Ồ, không sao đâu. Vậy bạn muốn chúng tôi giao lúc nào?)
Mitchell: Thanks for your understanding. I think Sunday is ok. Do you work on weekends? (Mitchell: Cảm ơn bạn đã hiểu và thông cảm. Tôi nghĩ Chủ Nhật là ổn. Cửa hàng có làm việc vào cuối tuần không?)
Staff: We do. However, you are required to pay an extra of 10$ for the worker team. Do you agree? Or we can reschedule the delivery to another weekday?(Nhân viên: Chúng tôi có làm việc, nhưng bạn cần phải trả thêm phụ phí $10 cho đội vận chuyển. Bạn có đồng ý không? Nếu không chúng ta có thể dời lịch vận chuyển vào một ngày khác trong tuần?)
Mitchell: Hmm… I didn’t expect that. Anyway, no problem, I agree.(Mitchell: Ồ…. Không vấn đề gì cả, tôi đồng ý.)
Staff: Thank you. Would you mind if I call to remind you?(Nhân viên: Cảm ơn bạn. Bạn có phiền không nếu hôm đó tôi gọi để nhắc bạn trước?)
Mitchell: I appreciate that, to be honest. I’m forgetful.(Mitchell: Ôi tôi phải cảm ơn ấy chứ. Tôi hay quên lắm.)
Staff: It’s our responsibility. Thank you, Mitchell.(Nhân viên: Đó là bổn phận của chúng tôi mà. Cảm ơn bạn nhé, Mitchell.)
Mitchell: Thank you, I will. (Mitchell: Tôi nhớ rồi.)
Từ Vựng Về Giao Nhận và Dịch Vụ Hậu Mãi
Để giao tiếp hiệu quả về vấn đề giao hàng và dịch vụ hậu mãi, bạn cần nắm vững các từ vựng sau. Khi bạn muốn thông báo một điều gì đó, động từ “inform” (verb, /ɪnˈfɔːrm/) là từ cần dùng. Nếu bạn không bận và có thể sẵn sàng làm gì đó, tính từ “available” (adj, /əˈveɪ.lə.bəl/) sẽ rất hữu ích, ví dụ: “I’m available to meet next Tuesday” (Tôi rảnh để gặp vào thứ Ba tới). Khi có một khoản phí phát sinh, đó là một khoản “extra” (noun, /ˈek·strə/) hay phụ phí.
Trong trường hợp cần thay đổi lịch trình, động từ “reschedule” (verb, /ˌriːˈskedʒ.uːl/) nghĩa là dời lịch, sắp xếp vào ngày khác. Các ngày trong tuần, không bao gồm cuối tuần, được gọi là “weekday” (noun, /ˈwiːk.deɪ/). Nếu bạn là người hay quên, tính từ “forgetful” (adj, /fɚˈɡet.fəl/) sẽ miêu tả chính xác tính cách của bạn. Việc hiểu và sử dụng những từ này giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi đơn hàng của mình.
Cụm Từ Trong Quá Trình Nhận Hàng
Khi bạn muốn xin lỗi vì đã (không) làm điều gì đó, cụm “I’m sorry for (not) V(ing)” là cách diễn đạt phổ biến và lịch sự. Ví dụ: “I’m sorry for being late” (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn). Để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó hiểu và thông cảm cho bạn, hãy dùng “Thanks for your understanding”.
Khi bạn muốn hỏi xem liệu hành động của mình có làm phiền người khác không, cụm câu hỏi “Would you mind if + clause…?” rất hữu ích, ví dụ: “Would you mind if I closed the window?” (Bạn có phiền không nếu tôi đóng cửa sổ?). Cuối cùng, để thể hiện sự cảm kích sâu sắc đối với một điều gì đó, câu “I appreciate that” là cách bày tỏ sự cảm ơn chân thành, ví dụ: “I appreciate your help with this project” (Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn trong dự án này).
Lời Khuyên Để Giao Tiếp Tiếng Anh Mua Sắm Tự Tin
Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh khi mua hàng, việc học từ vựng và mẫu câu là chưa đủ. Bạn cần luyện tập thường xuyên và áp dụng những lời khuyên sau:
Đầu tiên, hãy chủ động lắng nghe người bản xứ hoặc các nhân viên bán hàng. Ghi chú lại cách họ sử dụng từ ngữ, ngữ điệu và cấu trúc câu trong các tình huống mua sắm. Điều này giúp bạn học hỏi được cách diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách xem các video về chủ đề mua sắm, hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến nơi mọi người chia sẻ kinh nghiệm mua hàng.
Thứ hai, đừng ngại thực hành thông qua các vai trò (role-play) với bạn bè hoặc giáo viên. Đóng vai người mua và người bán, thử thách bản thân với các tình huống phức tạp như mặc cả, đổi trả hàng, hay hỏi về chi tiết kỹ thuật. Việc này sẽ giúp bạn làm quen với áp lực giao tiếp và phản xạ nhanh hơn.
Cuối cùng, hãy tìm hiểu về văn hóa mua sắm ở các quốc gia nói tiếng Anh. Ví dụ, ở một số nơi, việc mặc cả là bình thường, nhưng ở những nơi khác thì không. Nắm vững những khác biệt này sẽ giúp bạn tự tin và hiệu quả hơn trong các giao dịch, đồng thời tránh được những tình huống khó xử không đáng có.
Bài Tập Vận Dụng Thực Hành
Để củng cố kiến thức về từ vựng và cụm từ tiếng Anh giao tiếp khi mua hàng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.
Bài 1: Điền các từ trong hộp vào câu cho phù hợp: risky, picky, splurging, wavering, replace, repair, economical, model, informed
- It’s _____ to invest in the stock market with insufficient knowledge.
- He’s a really ____ eater. He can only eat a number of certain types of food.
- I can’t understand why some people can be that thrifty. For me, nothing can bring me more joy than _____ all my money on clothes.
- Which colour should I paint my new motorbike? I’m _____ between light blue and pink.
- Considering that serious fault, I thought they would ____ with a new one, but they just promised to _____ it.
- As a result of the escalating cost of living in the city, more and more people move to rural areas, believing that it is much more _____.
- Can you buy me the latest ____ of Ipad?
- Had he been _____ about the test earlier, he would have performed better.
Bài 2: Hoàn thành đoạn hội thoại sau
Amie: Hi, I am _____ a tablet for my son to study online.
Staff: Can I ask about your _____? There are a lot of _____, each one has its good points.
Amie: Hmm…He’s just 6, not really ____ with using high-tech gadgets. Is there anything easy to use?
Staff: ____ tablet, I think the Ipad is the most user-friendly. Do you want to see some models?
Amie: No, it is ____.
Staff: You can consider buying a ____ one, it is much cheaper and more suitable for your purpose.
Amie: Second-hand goods don’t always ____ smoothly, do they?
Staff: Not at all. There are many in our stores which are still in good condition. Let me show you.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
- risky
Thật là mạo hiểm khi đầu tư vào thị trường chứng khoán mà không đủ kiến thức. - picky
Anh ta đúng thật là kén ăn. Anh ấy chỉ có thể ăn một số loại đồ ăn nhất định. - splurging
Tôi không thể hiểu tại sao một số người có thể sống tiết kiệm như vậy. Với tôi, chẳng có gì mang lại nhiều niềm vui hơn là vung tiền mua quần áo. - wavering
Tớ nên sơn cái xe màu nào nhỉ? Đang phân vân giữa xanh lơ và hồng. - replace…repair
Với lỗi nghiêm trọng như thế, tớ nghĩ họ phải thay thế cái mới, nhưng họ chỉ hứa sẽ sửa lại. - economical
Do chi phí sinh hoạt ở thành phố không ngừng leo thang, ngày càng có nhiều người chuyển tới những khu vực nông thôn, tin rằng sẽ tiết kiệm hơn nhiều. - model
Bố có thể mua cho con mẫu Ipad mới nhất được không ạ? - informed
Nếu cậu ta được thông báo về bài kiểm tra sớm hơn, cậu ấy đã có thể làm tốt hơn nhiều.
Bài 2:
Amie: Hi, I am looking for a tablet for my son to study online.
Chào, tôi đang tìm một chiếc máy tính bảng cho con trai học trực tuyến.
Staff: Can I ask about your requirements? There are a lot of brands, each one has its good points.
Bạn có thể nói thêm cho tôi về yêu cầu được không? Có rất nhiều nhãn hiệu, mỗi cái lại có điểm mạnh riêng.
Amie: Hmm…He’s just 6, not really familiar with using high-tech gadgets. Is there anything easy to use?
Nó mới 6 tuổi thôi và không quen với việc sử dụng các đồ công nghệ cao. Có cái nào dễ sử dụng không?
Staff: When it comes to tablets, I think the Ipad is the most user-friendly. Do you want to see some models?
Nói đến máy tính bảng thì tôi nghĩ dòng Ipad là dễ dùng nhất. Bạn có muốn xem qua vài mẫu không?
Amie: No, it is out of my price range.
Ôi, nó vượt quá ngân sách cho phép mất rồi.
Staff: You can consider buying a used one, it is much cheaper and more suitable for your purpose.
Bạn có thể cân nhắc mua một cái đã qua sử dụng, nó rẻ hơn và cũng phù hợp hơn với mục đích của bạn.
Amie: Second-hand goods don’t always function smoothly, do they?
Nhưng đồ cũ thì chạy không được mượt lắm, phải không?
Staff: Not at all. There are many in our store which are still in good condition. Let me show you.
Ồ, không phải đâu. Có nhiều cái ở cửa hàng chúng tôi mà vẫn còn dùng tốt. Để tôi dẫn bạn đi xem nhé.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Làm thế nào để hỏi giá một cách lịch sự bằng tiếng Anh?
Bạn có thể dùng các cụm từ như “How much is this?” (Cái này giá bao nhiêu?), “What’s the price of…?” (Giá của… là bao nhiêu?), hoặc lịch sự hơn là “Could you tell me the price of this item?” (Bạn có thể cho tôi biết giá của món đồ này không?). Khi mặc cả, bạn có thể hỏi “Can you do better on the price?” (Bạn có thể giảm giá không?) hoặc “Is there any discount available?” (Có giảm giá không?).
2. Các thuật ngữ phổ biến khi mua hàng online là gì?
Một số thuật ngữ phổ biến bao gồm: “add to cart” (thêm vào giỏ hàng), “checkout” (thanh toán), “shipping address” (địa chỉ giao hàng), “payment method” (phương thức thanh toán), “order confirmation” (xác nhận đơn hàng), “tracking number” (mã vận đơn), “return policy” (chính sách đổi trả), và “customer review” (đánh giá của khách hàng).
3. Làm sao để thương lượng giá hiệu quả bằng tiếng Anh?
Để thương lượng giá tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi “Is that your best offer?” (Đó có phải là giá tốt nhất chưa?). Nếu giá vẫn cao, hãy giải thích lý do bạn muốn giảm giá, ví dụ: “I’m on a tight budget” (Tôi có ngân sách eo hẹp) hoặc “I saw a similar product at a lower price elsewhere” (Tôi thấy sản phẩm tương tự ở nơi khác với giá thấp hơn). Hãy luôn giữ thái độ lịch sự và kiên nhẫn.
4. Có những cụm từ nào để diễn tả sự hài lòng/không hài lòng về sản phẩm?
Khi hài lòng: “I’m very satisfied with this product.” (Tôi rất hài lòng với sản phẩm này.), “It’s exactly what I was looking for.” (Nó đúng là thứ tôi đang tìm kiếm.). Khi không hài lòng: “I’m afraid I’m not happy with this purchase.” (Tôi e là tôi không hài lòng với lần mua hàng này.), “There’s a defect in the product.” (Sản phẩm có lỗi.).
5. Cách hỏi về chính sách đổi trả hàng bằng tiếng Anh?
Bạn có thể hỏi: “What is your return policy?” (Chính sách đổi trả của bạn là gì?), “Can I return this if it doesn’t fit?” (Tôi có thể trả lại món này nếu nó không vừa không?), hoặc “What’s the warranty period for this item?” (Thời gian bảo hành cho món đồ này là bao lâu?).
6. Sự khác biệt giữa “brand” và “model” là gì trong ngữ cảnh mua sắm?
“Brand” (nhãn hàng/thương hiệu) là tên của công ty sản xuất sản phẩm (ví dụ: Apple, Samsung, Bosch). “Model” (mẫu/loại) là tên hoặc số hiệu cụ thể của một dòng sản phẩm do thương hiệu đó sản xuất (ví dụ: iPhone 15 là một model của brand Apple; Samsung S0292 là một model của brand Samsung).
7. Làm sao để yêu cầu hỗ trợ giao hàng bằng tiếng Anh?
Bạn có thể nói: “I’d like to arrange a delivery.” (Tôi muốn sắp xếp việc giao hàng.), “When can you deliver the item?” (Khi nào bạn có thể giao hàng?), “Can I reschedule the delivery?” (Tôi có thể dời lịch giao hàng không?), hoặc “Is there an extra charge for weekend delivery?” (Có phụ phí cho việc giao hàng vào cuối tuần không?).
Hy vọng rằng với bài viết chi tiết này, bạn đọc sẽ tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các tình huống tiếng Anh giao tiếp khi mua hàng. Việc làm chủ từ vựng và các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn có những trải nghiệm mua sắm hiệu quả và thoải mái hơn. Anh ngữ Oxford tin rằng, với sự luyện tập thường xuyên, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ ngày càng hoàn thiện.