Trong quá trình luyện thi IELTS, đặc biệt là phần Writing Task 2, thí sinh thường xuyên phải đối mặt với các vấn đề xã hội, môi trường hoặc giáo dục. Việc lặp đi lặp lại từ “problem” có thể khiến bài viết trở nên đơn điệu và làm giảm điểm cho tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) và Coherence & Cohesion (mạch lạc và liên kết). Nâng cao vốn từ thay thế cho problem là chìa khóa để bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và đạt điểm cao hơn.

Tại Sao Cần Dùng Từ Thay Thế “Problem” Trong IELTS Writing?

Trong IELTS Writing Task 2, việc thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng paraphrase linh hoạt là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được band điểm cao. Theo tiêu chí chấm thi, Lexical Resource yêu cầu thí sinh sử dụng một loạt từ vựng rộng, chính xác và tự nhiên. Việc lặp từ “problem” quá nhiều lần sẽ cho thấy vốn từ còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số của bạn. Để đạt band 7.0 trở lên, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng, bao gồm cả từ đồng nghĩa và từ liên quan ngữ nghĩa.

Hơn nữa, việc sử dụng các từ đồng nghĩa problem phù hợp giúp câu văn trở nên trôi chảy, mạch lạc và tự nhiên hơn. Một bài viết chứa nhiều từ lặp lại có thể gây cảm giác nhàm chán và thiếu tính học thuật. Do đó, việc nắm vững các từ thay thế không chỉ giúp bạn tránh lỗi lặp từ mà còn làm tăng tính thuyết phục và sắc thái biểu cảm cho bài viết của mình. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn cần phân tích sâu sắc các khía cạnh của một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự chính xác trong lựa chọn từ ngữ.

Các Từ Thay Thế “Problem” Cần Nắm Vững Khi Viết IELTS

Để làm giàu vốn từ vựng và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, thí sinh nên tích cực học hỏi và áp dụng các từ thay thế cho problem. Dưới đây là bốn từ phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể sử dụng trong IELTS Writing Task 2, cùng với các ví dụ và cách dùng cụ thể.

Issue: Vấn Đề Mang Tính Thảo Luận Rộng Rãi

“Issue” thường được định nghĩa là một chủ đề hoặc vấn đề mà mọi người đang suy nghĩ, bàn luận hoặc tranh cãi. So với “problem” mang tính khách quan hơn, “issue” thường gợi lên một khía cạnh cần được giải quyết hoặc có nhiều ý kiến trái chiều. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để mô tả các vấn đề chung trong bối cảnh vĩ mô, thu hút sự quan tâm của nhiều người hoặc các cấp độ quản lý.

Trong bối cảnh học thuật của IELTS, “issue” thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường, kinh tế hoặc chính trị. Ví dụ, bạn có thể nói về “environmental issues” (các vấn đề môi trường) hoặc “social issues” (các vấn đề xã hội). Việc sử dụng “issue” thay vì “problem” không chỉ giúp bài viết đa dạng hơn về từ ngữ mà còn tăng cường tính học thuật và chính xác trong diễn đạt.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các collocations phổ biến với “issue” bao gồm:

  • Động từ: raise (đưa ra), debate (tranh cãi), discuss (thảo luận), address/ tackle/ resolve (giải quyết).
  • Tính từ: major/ key (lớn, chính), minor (nhỏ), side (phụ), complex (phức tạp), pressing (cấp bách).
  • Cấu trúc: To deal with issues (Giải quyết các vấn đề), To have an issue with sb/sth (Có vấn đề với ai/cái gì).

Ví dụ: The lack of affordable housing is a key issue that local authorities must address urgently. (Thiếu nhà ở giá phải chăng là một vấn đề then chốt mà chính quyền địa phương phải giải quyết khẩn cấp.)

Hurdle: Trở Ngại Cần Vượt Qua Để Tiến Bộ

Danh từ “hurdle” thường được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc trở ngại mà bạn phải giải quyết hoặc đối mặt trước khi có thể đạt được tiến bộ hoặc một mục tiêu nào đó. Đây là một từ thay thế cho problem mang ý nghĩa sâu sắc hơn, ám chỉ một thử thách cần sự nỗ lực, quyết tâm để vượt qua. Từ này rất phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh sự kiên trì và cố gắng để đạt được thành quả.

“Hurdle” thường được dùng trong các ngữ cảnh cá nhân hoặc tổ chức khi nói về những khó khăn mang tính bước ngoặt, đòi hỏi sự vượt lên chính mình. Chẳng hạn, một sinh viên có thể gặp “learning hurdles” (trở ngại trong học tập) hoặc một doanh nghiệp có thể đối mặt với “financial hurdles” (trở ngại tài chính).

Các collocations thường đi với “hurdle”:

  • Tính từ: big, difficult, high, significant, final (lớn, khó khăn, cao, đáng kể, cuối cùng).
  • Động từ: face (đối mặt), overcome (vượt qua), clear (vượt qua thành công), tackle (giải quyết).

Ví dụ: Finding sufficient funding proved to be the biggest hurdle for the startup in its early stages. (Việc tìm kiếm đủ vốn đã chứng tỏ là trở ngại lớn nhất đối với công ty khởi nghiệp trong giai đoạn đầu.)

Obstacle: Vật Cản Ngăn Chặn Sự Phát Triển

Từ “obstacle” dùng để chỉ một vật cản hoặc sự cản trở khiến cho việc di chuyển, tiến lên hoặc hành động trở nên khó khăn hơn hoặc bị ngăn chặn hoàn toàn. “Obstacle” có thể được sử dụng cả theo nghĩa đen (vật cản trên đường) và nghĩa bóng (trở ngại trong một kế hoạch hoặc sự nghiệp). Khi dùng trong IELTS Writing, “obstacle” là một từ thay thế cho problem hiệu quả để chỉ ra những yếu tố bên ngoài hoặc những khó khăn cố hữu cản trở sự phát triển hoặc đạt được mục tiêu.

Khác với “hurdle” thường thiên về những thử thách cần nỗ lực cá nhân để vượt qua, “obstacle” có thể là những yếu tố khách quan hơn, như các chính sách, hạ tầng kém, hoặc sự thiếu hụt tài nguyên. Việc sử dụng “obstacle” giúp bạn miêu tả một cách chính xác hơn về bản chất của vấn đề mà bạn đang phân tích.

Cấu trúc phổ biến: an obstacle to (somebody) doing something, an obstacle to something.

Ví dụ: Poor public transport infrastructure is often a major obstacle to economic development in rural areas. (Cơ sở hạ tầng giao thông công cộng kém thường là một trở ngại lớn đối với sự phát triển kinh tế ở các khu vực nông thôn.)

Difficulty: Khó Khăn, Vấn Đề Gặp Phải

“Difficulty” là một trong những từ đồng nghĩa problem phổ biến và linh hoạt nhất, có thể dùng để chỉ những khó khăn hoặc vấn đề mà ai đó gặp phải. Từ này có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những khó khăn cá nhân hàng ngày đến những thử thách phức tạp hơn trong lĩnh vực học thuật hoặc công việc. Đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả để tránh lặp từ “problem” mà vẫn giữ được ý nghĩa tương đồng.

“Difficulty” thường được dùng khi nhấn mạnh đến sự vất vả, gian nan trong quá trình thực hiện một việc gì đó. Chẳng hạn, bạn có thể “experience difficulties” (trải qua khó khăn) hoặc “face difficulties” (đối mặt với khó khăn).

Các collocations thường đi với “difficulty”:

  • Động từ: encounter, experience, face, overcome, present (gặp phải, trải qua, đối mặt, vượt qua, đưa ra).
  • Tính từ: financial (tài chính), personal (cá nhân), learning (học tập), technical (kỹ thuật), unforeseen (không lường trước được).
  • Cấu trúc: To have difficulty (in) Ving (gặp khó khăn trong chuyện gì).

Ví dụ: Many students from disadvantaged backgrounds face significant difficulties accessing quality education. (Nhiều sinh viên từ hoàn cảnh khó khăn đối mặt với những khó khăn đáng kể trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.)

Từ Thay Thế Ý Nghĩa Chính Ngữ Cảnh Sử Dụng Ví Dụ Minh Họa
Issue Vấn đề đang được bàn luận, tranh cãi; vấn đề vĩ mô. Thảo luận về các vấn đề xã hội, môi trường, chính sách. Global warming is a pressing issue that requires immediate action.
Hurdle Trở ngại cá nhân hoặc mục tiêu cần vượt qua bằng quyết tâm. Mô tả khó khăn trong việc đạt được thành công, phát triển bản thân. Lack of confidence can be a major hurdle for public speaking.
Obstacle Vật cản, trở ngại khách quan ngăn chặn sự tiến bộ. Ám chỉ rào cản từ bên ngoài như chính sách, cơ sở hạ tầng, tài nguyên. Bureaucracy often poses an obstacle to rapid decision-making.
Difficulty Khó khăn, vấn đề gặp phải trong quá trình thực hiện. Diễn tả sự vất vả, thách thức trong nhiều lĩnh vực. Many startups encounter financial difficulties in their first year.

Challenge: Thách Thức Cần Đối Mặt Và Vượt Qua

“Challenge” là một từ thay thế cho problem rất phổ biến, thường dùng để chỉ một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn mà đòi hỏi nỗ lực, kỹ năng hoặc sự kiên trì để giải quyết hoặc thành công. Không giống như “problem” có thể mang ý nghĩa tiêu cực, “challenge” thường gợi lên một điều gì đó thú vị, khuyến khích sự đối đầu và phát triển bản thân. Khi sử dụng “challenge”, bạn không chỉ mô tả một khó khăn mà còn hàm ý một cơ hội để học hỏi và tiến bộ.

Trong IELTS Writing, “challenge” rất phù hợp khi bạn muốn nói về những vấn đề mà xã hội, cá nhân hoặc tổ chức đang nỗ lực để vượt qua. Ví dụ, “environmental challenges” (các thách thức môi trường) hoặc “economic challenges” (các thách thức kinh tế) đều là những cụm từ thường gặp.

Các collocations với “challenge” bao gồm: face a challenge (đối mặt với một thách thức), meet a challenge (đáp ứng một thách thức), overcome a challenge (vượt qua một thách thức), pose a challenge (đặt ra một thách thức), significant challenge (thách thức đáng kể), formidable challenge (thách thức ghê gớm).

Ví dụ: Integrating new technologies into traditional industries presents a significant challenge for many businesses. (Việc tích hợp công nghệ mới vào các ngành công nghiệp truyền thống đặt ra một thách thức đáng kể cho nhiều doanh nghiệp.)

Predicament / Dilemma: Tình Huống Khó Khăn/Tiến Thoái Lưỡng Nan

“Predicament” và “dilemma” là hai từ thay thế cho problem mang sắc thái mạnh mẽ hơn, dùng để mô tả một tình huống khó khăn, không mong muốn hoặc bối rối, đặc biệt khi phải lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng có vẻ như không có lợi. “Dilemma” đặc biệt nhấn mạnh đến việc phải đưa ra một quyết định khó khăn giữa hai lựa chọn đều không lý tưởng.

Việc sử dụng các từ này giúp bài viết của bạn trở nên tinh tế và chính xác hơn khi mô tả các tình huống phức tạp hoặc các vấn đề đạo đức, xã hội đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng. Chúng thường xuất hiện trong các bài luận về đạo đức, chính sách công hoặc các vấn đề cá nhân đòi hỏi sự suy nghĩ sâu sắc.

Ví dụ về “predicament”: Many developing nations find themselves in a precarious predicament due to mounting national debt. (Nhiều quốc gia đang phát triển thấy mình trong một tình huống khó khăn bấp bênh do nợ quốc gia chồng chất.)

Ví dụ về “dilemma”: Parents often face the dilemma of balancing career aspirations with family responsibilities. (Cha mẹ thường đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan giữa việc cân bằng mục tiêu sự nghiệp với trách nhiệm gia đình.)

Ứng Dụng Từ Vựng Thay Thế “Problem” Trong Bài Viết IELTS Task 2

Để minh họa cách áp dụng các từ thay thế cho problem vào bài viết IELTS Writing Task 2, hãy cùng phân tích một đoạn văn mẫu được cải thiện từ bài viết gốc. Việc này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về cách các từ vựng này không chỉ tránh lặp từ mà còn làm tăng chất lượng học thuật của bài luận.

Đề bài: The best way to solve the world’s environmental problem is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu tham khảo:

Raising fuel prices is believed to be the best solution to the planet’s environmental challenges. Although this measure may reduce the number of toxic fumes that are released into the atmosphere to some extent, I believe there are several more effective alternatives to tackle environmental issues.

On the one hand, such a policy may be a suitable solution to the issue of the excessive number of private transportation. As the price of fuel increases, commuters may resort to using public transport in order to save money. Moreover, drivers are also expected to use vehicles that run on renewable and environmentally-friendly energy sources as an alternative, such as electric cars and bicycles. As a consequence, the challenge of high-level carbon dioxide attributable to privately-owned vehicles would be overcome. This would remove the obstacle to achieving a high-quality environment.

However, as environmental issues stem from many causes, there are several more suitable ways to address these difficulties. To begin with, people’s lack of awareness and knowledge seems to be one of the primary underlying reasons for pollution. Therefore, the government must educate the public about the current state of their environment and negative lifestyles in order to reduce the long-term impacts of their ignorance. Additionally, in developing countries, water pollution is often associated with the discharge of toxic waste without proper treatment from factories. Such a hurdle requires governments to implement stricter regulations to minimize the negative health impacts and help sustain the economy.

In conclusion, since each difficulty requires a unique solution, it is justifiable to say that increasing the price of fuel is not the single best resolution for environmental concerns.

Trong bài mẫu trên, bạn có thể thấy các từ “problem” đã được thay thế một cách linh hoạt bằng “challenges”, “issues”, “obstacle”, “hurdle”, và “difficulties”, thậm chí cả “concerns”. Việc này không chỉ giúp bài viết tránh lặp từ mà còn mang lại sắc thái ý nghĩa phong phú, chính xác hơn cho từng ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, “environmental challenges” gợi lên sự khó khăn lớn cần đối mặt, trong khi “environmental issues” nhấn mạnh các vấn đề đang được bàn luận rộng rãi.

Thực Hành Và Các Lỗi Thường Gặp Khi Thay Thế Từ “Problem”

Việc sử dụng các từ thay thế cho problem đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên và hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh. Một số lỗi phổ biến mà thí sinh hay mắc phải bao gồm:

  • Sử dụng sai ngữ cảnh: Mỗi từ đồng nghĩa có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Việc dùng “hurdle” thay cho “issue” một cách bừa bãi có thể khiến câu văn trở nên không tự nhiên hoặc sai nghĩa.
  • Lạm dụng từ phức tạp: Đôi khi, thí sinh cố gắng dùng từ vựng “cao cấp” mà không hiểu rõ, dẫn đến câu văn trở nên gượng ép hoặc không chính xác.
  • Không đa dạng hóa: Mặc dù đã dùng từ thay thế, nhưng lại lặp đi lặp lại chỉ một vài từ thay thế đó, ví dụ như chỉ dùng “issue” thay cho tất cả các từ “problem” khác.

Để tránh những lỗi này, bạn nên thực hành bằng cách đọc nhiều bài mẫu IELTS band cao, ghi chú lại cách họ sử dụng các từ đồng nghĩa problem và áp dụng vào bài viết của mình. Luôn kiểm tra lại ngữ cảnh và ý nghĩa của từ trước khi sử dụng. Dưới đây là bài tập vận dụng từ bài gốc để bạn có thể thực hành ngay lập tức.

Bài tập vận dụng

Dựa vào ngữ cảnh, hãy sử dụng các từ trong bài để điền vào chỗ trống sau:

  1. The biggest in our way was the lack of time and money.
  2. People may have …. dealing with emotional .
  3. Self-discipline would remove the between you and your goals.
  4. The government must take environmental into serious consideration.
  5. Overcoming is the only way for a person to mature.
  6. Living alone makes youngsters face many financial/personal .

Đáp án:

  1. obstacle
  2. difficulty/ issues
  3. obstacle
  4. issues
  5. hurdles
  6. difficulties

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Thay Thế “Problem” Trong IELTS Writing

  1. Tại sao tôi không nên lặp lại từ “problem” trong IELTS Writing Task 2?
    Việc lặp từ “problem” quá nhiều lần sẽ làm giảm điểm cho tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) và Coherence & Cohesion (tính mạch lạc) của bài viết, khiến giám khảo đánh giá vốn từ của bạn còn hạn chế.
  2. Làm thế nào để chọn đúng từ thay thế cho “problem”?
    Để chọn đúng từ thay thế cho problem, bạn cần hiểu rõ sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ như “issue”, “hurdle”, “obstacle”, “difficulty”, “challenge”. Hãy xem xét tính chất của vấn đề bạn đang nói đến là gì: một chủ đề đang được bàn luận (issue), một trở ngại cần vượt qua (hurdle/obstacle), hay một khó khăn chung (difficulty/challenge).
  3. Có bao nhiêu từ thay thế “problem” là đủ trong một bài viết?
    Không có con số cố định, nhưng việc sử dụng đa dạng 3-5 từ thay thế cho problem khác nhau trong một bài viết là lý tưởng để thể hiện vốn từ phong phú mà không gây cảm giác gượng ép.
  4. Từ “issue” và “problem” có thể thay thế cho nhau hoàn toàn không?
    Không hoàn toàn. Mặc dù cả hai đều có nghĩa là vấn đề, “issue” thường mang sắc thái là một vấn đề đang được thảo luận hoặc tranh cãi, thường ở cấp độ vĩ mô, trong khi “problem” có thể chỉ bất kỳ khó khăn hay tình huống cần giải quyết nào.
  5. Tôi nên đặt các từ thay thế vào đâu trong bài viết?
    Bạn nên phân bổ các từ thay thế cho problem một cách tự nhiên khắp bài viết, đặc biệt là trong phần giới thiệu, các câu chủ đề của mỗi đoạn văn thân bài và trong phần kết luận.
  6. Làm thế nào để nhớ và áp dụng hiệu quả các từ này?
    Để nhớ và áp dụng hiệu quả, bạn nên học các từ này theo nhóm ngữ nghĩa, đặt chúng vào câu ví dụ của riêng mình, và thực hành viết bài luận IELTS thường xuyên. Đọc nhiều bài mẫu và ghi chú cách người bản xứ sử dụng cũng là một cách rất tốt.
  7. Có cách nào để luyện tập tìm từ đồng nghĩa cho “problem” không?
    Bạn có thể dùng từ điển đồng nghĩa (thesaurus), đọc báo tiếng Anh, sách học thuật hoặc các bài luận mẫu để tìm hiểu cách các từ đồng nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Thực hành viết lại các câu có chứa “problem” bằng cách sử dụng các từ thay thế cũng rất hiệu quả.

Việc nắm vững các từ thay thế cho problem như “issue”, “hurdle”, “obstacle”, “difficulty” và “challenge” là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nâng cao đáng kể chất lượng bài viết IELTS Writing Task 2 của mình. Không chỉ giúp bạn tránh lỗi lặp từ, các từ đồng nghĩa problem này còn cho phép bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tinh tế và học thuật hơn. Hãy kiên trì luyện tập để làm chủ vốn từ vựng này, và bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong band điểm của mình tại Anh ngữ Oxford.