Thế giới ẩm thực luôn phong phú và đa dạng, và việc học các từ vựng nấu ăn tiếng Anh là cánh cửa mở ra khả năng khám phá ngôn ngữ trong một lĩnh vực đầy thú vị này. Nắm vững những thuật ngữ cơ bản không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các công thức nấu ăn quốc tế mà còn tự tin giao tiếp khi chia sẻ về niềm đam mê bếp núc. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn kho từ vựng toàn diện về chủ đề này.
Khám Phá Từ Vựng về Nguyên Liệu Nấu Ăn
Trong bất kỳ món ăn nào, nguyên liệu đóng vai trò cốt lõi. Hiểu rõ tên gọi các loại thực phẩm bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đi chợ, đọc công thức hay đơn giản là mô tả bữa ăn của mình.
Từ Vựng Về Các Loại Thịt Phổ Biến
Các loại thịt là nguồn protein quan trọng trong nhiều nền văn hóa ẩm thực. Việc ghi nhớ tên gọi tiếng Anh của chúng, từ những miếng thịt quen thuộc đến các phần đặc biệt, sẽ hỗ trợ bạn đáng kể trong giao tiếp và học tập.
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
bacon | ˈbeɪkən | thịt xông khói |
beef | biːf | thịt bò |
beef brisket | biːf ˈbrɪskɪt | gầu bò |
beef chuck | biːf ʧʌk | nạc vai |
beef plate | biːf pleɪt | ba chỉ bò |
beefsteak | ˈbiːfˈsteɪk | bít tết bò |
breast fillet | brɛst ˈfɪlɪt | thăn ngực |
chicken | ˈʧɪkɪn | thịt gà |
chicken breast | ˈʧɪkɪn brɛst | ức gà |
chicken drumstick | ˈʧɪkɪn ˈdrʌmstɪk | tỏi gà |
chicken gizzard | ˈʧɪkɪn ˈgɪzəd | diều, mề gà |
chicken leg | ˈʧɪkɪn lɛg | chân gà |
chicken liver | ˈʧɪkɪn ˈlɪvə | gan gà |
chicken tail | ˈʧɪkɪn teɪl | phao câu |
chicken wing | ˈʧɪkɪn wɪŋ | cánh gà |
chicken wing tip | ˈʧɪkɪn wɪŋ tɪp | đầu cánh |
Chinese sausage | ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ | lạp xưởng |
chop | ʧɒp | thịt sườn |
cutlet | ˈkʌtlɪt | thịt cốt lết |
fat | fæt | thịt mỡ |
goat | gəʊt | thịt dê |
ham | hæm | giăm bông |
heart | hɑːt | tim |
inner fillet | ˈɪnə ˈfɪlɪt | thăn trong |
kidney | ˈkɪdni | cật |
lamb | læm | thịt cừu |
lamb chop | læm ʧɒp | sườn cừu |
lard | lɑːd | mỡ heo |
lean meat | liːn miːt | thịt nạc |
liver | ˈlɪvə | gan |
meat | miːt | thịt |
meat ball | miːt bɔːl | thịt viên |
minced pork | mɪnst pɔːk | thịt heo băm nhỏ |
mutton | ˈmʌtn | thịt cừu già |
pig’s skin | pɪgz skɪn | da heo |
pig’s tripe | pɪgz traɪp | bao tử heo |
pork | pɔːk | thịt heo |
pork cartilage | pɔːk ˈkɑːtɪlɪʤ | sụn heo |
pork shank | pɔːk ʃæŋk | thịt chân giò |
pork side | pɔːk saɪd | thịt ba rọi |
quail | kweɪl | chim cút |
ribs | rɪbz | sườn |
roast | rəʊst | thịt quay |
sausage | ˈsɒsɪʤ | xúc xích |
spare ribs | speə rɪbz | sườn non |
thigh | θaɪ | mạng sườn |
tongue | tʌŋ | lưỡi |
veal | viːl | thịt bê |
venison | ˈvɛnzn | thịt nai |
wild boar | waɪld bɔː | thịt heo rừng |
Một trong những loại thịt được ưa chuộng hàng đầu trên toàn cầu là thịt gà (chicken), với các phần phổ biến như ức gà (chicken breast) hay cánh gà (chicken wing). Thịt bò (beef) cũng rất được yêu thích, thường được chế biến thành bít tết bò (beefsteak) hay các món hầm. Đối với thịt heo (pork), bạn có thể tìm thấy thịt ba rọi (pork side) hoặc sườn non (spare ribs) trong nhiều công thức truyền thống.
Các loại thịt cơ bản cho món ăn hàng ngày
Từ Vựng Về Các Món Hải Sản Đa Dạng
Hải sản mang đến hương vị tươi ngon và đặc trưng của biển cả. Việc nắm bắt các từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh liên quan đến hải sản sẽ mở rộng thực đơn và giúp bạn dễ dàng gọi món ở các nhà hàng quốc tế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Cao Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày: Chìa Khóa Thành Thạo
- Phân Biệt “As a Result” và “As a Result Of” Chuẩn Xác
- Nâng Cao Kỹ Năng Viết Tiếng Anh Bài Báo Khoa Học Chuyên Sâu
- Lộ Trình Hiệu Quả Để Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Nắm Vững Cấu Trúc So Sánh Kép Trong Tiếng Anh
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
cod | kɒd | cá tuyết |
crab | kræb | cua |
fish | fɪʃ | cá |
haddock | ˈhædək | cá tuyết chấm đen |
herring | ˈhɛrɪŋ | cá trích |
lobster | ˈlɒbstə | tôm hùm |
mackerel | ˈmækrəl | cá thu |
mussels | ˈmʌslz | con trai |
octopus | ˈɒktəpəs | bạch tuộc |
oysters | ˈɔɪstəz | hàu |
salmon | ˈsæmən | cá hồi |
sardine | sɑːˈdiːn | cá mòi |
shrimps | ʃrɪmps | tôm |
snail | sneɪl | ốc sên |
squid | skwɪd | mực ống |
trout | traʊt | cá hồi |
tuna | ˈtuːnə | cá ngừ |
Trong số các loại hải sản, cá hồi (salmon) luôn là lựa chọn hàng đầu cho các bữa ăn lành mạnh, trong khi tôm (shrimps) và cua (crab) lại rất được ưa chuộng trong các món nướng hoặc hấp. Mực ống (squid) và bạch tuộc (octopus) cũng là những nguyên liệu phổ biến, thường xuất hiện trong các món xào hoặc nướng.
Thực đơn hải sản tươi ngon
Từ Vựng Về Các Loại Rau Củ Quả Tươi
Rau củ quả không chỉ cung cấp vitamin và khoáng chất mà còn làm cho món ăn thêm phần đẹp mắt và cân bằng dinh dưỡng. Việc ghi nhớ tên tiếng Anh của chúng là một phần quan trọng trong việc học từ vựng nấu ăn.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Amaranth | ˈæmərænθ | Rau dền |
Asparagus | əsˈpærəgəs | Măng tây |
Bamboo shoot | bæmˈbuː ʃuːt | Măng |
Basil | ˈbæzl | Rau húng quế |
Bean sprouts | biːn sprauts | Giá đỗ |
Beans | biːnz | Đậu |
Bitter gourd | ˈbɪtə gʊəd | Mướp đắng/ khổ qua |
Bok choy | Bok choy | Rau cải thìa |
Broccoli | ˈbrɒkəli | Súp lơ xanh |
Cabbage | ˈkæbɪʤ | Rau bắp cải |
Celery | ˈsɛləri | Rau cần tây |
Pennywort | ˈpenēwərt | Rau má |
Chayote | tʃeɪˈəʊ.ti | Quả su su |
Chinese cabbage | ˌʧaɪˈniːz ˈkæbɪʤ | Rau cải thảo |
Chives | ʧaɪvz | Rau hẹ |
Coriander | ˌkɒrɪˈændə | Cây rau mùi |
Corn | kɔːn | Bắp ngô |
Cress | krɛs | Rau mầm |
Cucumber | ˈkjuːkʌmbə | Quả dưa chuột |
Egg plant | ɛg plɑːnt | Cà tím |
Escarole | ˈe-skə-ˌrōl | Rau diếp mạ |
Fennel | ˈfɛnl | Rau thì là |
Gourd | gʊəd | Quả bầu |
Green peas | griːn piːz | Đậu xanh |
Kale | keɪl | Cải xoăn |
Katuk | Katuk | Rau ngót |
Lettuce | ˈlɛtɪs | Rau xà lách |
Loofah | ˈluːfɑː | Quả mướp |
Mushroom | ˈmʌʃrʊm | Nấm |
Olive | ˈɒlɪv | Quả ô – liu |
Pak choy | Pak choy | Rau cải thìa |
Parsley | ˈpɑːsli | Rau mùi tây/ rau ngò tây |
Parsnip | ˈpɑːsnɪp | Củ cải |
Peppers | ˈpɛpəz | Ớt |
Pumpkin | ˈpʌmpkɪn | Bí ngô |
Purslane | ˈpɜːslɪn | Rau sam |
Radish | ˈrædɪʃ | Cải củ |
Sargasso | sɑːˈgæsəʊ | Rau mơ |
Seaweed | ˈsiːwiːd | Rong biển |
Spinach | ˈspɪnɪʤ | Rau chân vịt |
Squashes | ˈskwɒʃɪz | Quả bí |
String beans | strɪŋ biːnz | Đậu chuỗi |
Sweet potato bud | swiːt pəˈteɪtəʊ bʌd | Rau lang |
Tomato | təˈmɑːtəʊ | Cà chua |
Turnip | ˈtɜːnɪp | Củ cải |
Water morning glory | ˈwɔːtə ˈmɔːnɪŋ ˈglɔːri | Rau muống |
Watercress | ˈwɔːtəkrɛs | Rau cải xoong |
Zucchini | zʊˈkiːni | Bí ngòi |
Chúng ta thường sử dụng cà chua (tomato) và dưa chuột (cucumber) trong các món salad, hoặc súp lơ xanh (broccoli) và cải xoăn (kale) để bổ sung chất xơ. Các loại củ như cà rốt (carrot) và bí ngô (pumpkin) cũng rất đa năng trong chế biến.
Rau củ quả tươi ngon cho bữa ăn
Từ Vựng Về Gia Vị, Nước Sốt và Nguyên Liệu Phụ
Gia vị và nước sốt là linh hồn của món ăn, quyết định phần lớn hương vị cuối cùng. Nắm rõ các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn trong nhóm này sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh và sáng tạo hương vị cho món ăn của mình.
Từ vựng | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
(Cooking) oil | (ˈkʊkɪŋ) ɔɪl | Dầu ăn |
Baking powder | ˈbeɪkɪŋ ˈpaʊdə | Bột nở |
Basil | ˈbæzl | Húng quế |
Black pepper | blæk ˈpɛpə | Tiêu đen |
Bread flour | brɛd ˈflaʊə | Bột bánh mì |
Cayenne | keɪˈɛn | Ớt bột nguyên chất |
Chilli oil | ˈʧɪli ɔɪl | Dầu ớt |
Chilli paste | ˈʧɪli peɪst | Ớt sa tế |
Chilli powder | ˈʧɪli ˈpaʊdə | Ớt bột |
Chilli sauce | ˈʧɪli sɔːs | Tương ớt |
Cinnamon | ˈsɪnəmən | Quế |
Cloves | kləʊvz | Đinh hương |
Coarse salt | kɔːs sɒlt | Muối hột |
Coconut milk / coconut cream | ˈkəʊkənʌt mɪlk / ˈkəʊkənʌt kriːm | Nước cốt dừa |
Cooking oil | ˈkʊkɪŋ ɔɪl | Dầu ăn |
Cornflour flour | ˈkɔːnflaʊə ˈflaʊə | Bột bắp |
Curry | ˈkʌri | Cà ri |
Egg | ɛg | Trứng |
Egg white | ɛg waɪt | Lòng trắng trứng |
Egg yolks | ɛg jəʊks | Lòng đỏ trứng |
Fish sauce | fɪʃ sɔːs | Nước mắm |
Fresh milk | frɛʃ mɪlk | Sữa tươi |
Garlic | ˈgɑːlɪk | Tỏi |
Glutinous flour | ˈgluːtɪnəs ˈflaʊə | Bột nếp |
Herbs | hɜːbz | Các loại thảo mộc |
Ketchup | ˈkɛʧəp | Sốt cà chua |
Mayonnaise | ˌmeɪəˈneɪz | Sốt mayonaise |
Mint | mɪnt | Cây bạc hà |
Msg (monosodium glutamate) | ɛm-ɛs-ʤiː | Bột ngọt |
Mustard | ˈmʌstəd | Mù tạc |
Nutmeg | ˈnʌtmɛg | Nhục đậu khấu |
Olive oil | ˈɒlɪv ɔɪl | Dầu ô liu |
Parsley | ˈpɑːsli | Mùi tây |
Pepper | ˈpɛpə | Hạt tiêu |
Pickled onions | ˈpɪkld ˈʌnjənz | Hành muối |
Plain flour/ all-purpose flour | pleɪn ˈflaʊə/ ˈɔːlˈpɜːpəs ˈflaʊə | Bột mì đa dụng |
Puff pastry | pʌf ˈpeɪstri | Bột ngàn lớp |
Rice flour | raɪs ˈflaʊə | Bột gạo |
Rosemary | ˈrəʊzməri | Cây mê điệt |
Salad dressing | ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ | Dầu giấm |
Salt | sɒlt | Muối |
Sauce | sɔːs | Nước xốt |
Sauce of macerated fish or shrimp | sɔːs ɒv ˈmæsəreɪtɪd fɪʃ ɔː ʃrɪmp | Mắm |
Seasoning | ˈsiːznɪŋ | Đồ gia vị |
Shrimp pasty | ʃrɪmp ˈpæsti | Mắm tôm |
Soy sauce | sɔɪ sɔːs | Nước tương |
Soya cheese | ˈsɔɪə ʧiːz | Chao |
Spices | ˈspaɪsɪz | Gia vị |
Sugar | ˈʃʊgə | Đường |
Sunflower oil | ˈsʌnˌflaʊər ɔɪl | Dầu hướng dương |
Tapioca flour | ˌtæpɪˈəʊkə ˈflaʊə | Bột năng |
Topping cream | ˈtɒpɪŋ kriːm | Kem trang trí |
Vinegar | ˈvɪnɪgə | Giấm |
Whipping cream | ˈwɪpɪŋ kriːm | Kem tươi |
Yeast | jiːst | Men nở |
Các loại gia vị cơ bản như muối (salt), đường (sugar), hạt tiêu (pepper) và tỏi (garlic) là không thể thiếu trong bất kỳ căn bếp nào. Ngoài ra, nước mắm (fish sauce) và nước tương (soy sauce) là những nguyên liệu đặc trưng của ẩm thực châu Á, trong khi dầu ô liu (olive oil) lại phổ biến trong các món ăn Địa Trung Hải.
Các loại gia vị và sốt không thể thiếu
Từ Vựng Về Các Phương Pháp Chế Biến Thực Phẩm
Để biến những nguyên liệu thô thành món ăn ngon, chúng ta cần áp dụng nhiều phương pháp chế biến khác nhau. Học các từ vựng về nấu ăn liên quan đến hành động trong bếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện theo các công thức.
Từ Vựng Về Chuẩn Bị Thực Phẩm Trước Khi Nấu
Trước khi bắt đầu quá trình nấu nướng, các bước chuẩn bị nguyên liệu đóng vai trò then chốt để đảm bảo món ăn đạt chất lượng tốt nhất.
Hành động | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Add | æd | thêm vào |
Break | breɪk | bẻ nguyên liệu vỡ ra |
Chop | ʧɒp | cắt (thường là rau củ) thành từng miếng nhỏ |
Combine | ˈkɒmbaɪn | kết hợp 2 hay nhiều nguyên liệu |
Crush | krʌʃ | giã, băm nhỏ |
Defrost | diːˈfrɒst | rã đông |
Dice | daɪs | cắt hạt lựu |
Grate | greɪt | xát, bào, mài |
Knead | niːd | nhồi, nhào (bột) |
Marinate | ˈmærɪˌneɪt | ướp |
Mash | mæʃ | nghiền |
Measure | ˈmɛʒə | đong, đo nguyên liệu |
Melt | mɛlt | tan chảy |
Mince | mɪns | băm, xay nhuyễn (thường dùng cho thịt) |
Mix | mɪks | trộn, pha, hoà lẫn |
Peel | piːl | lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ |
Preheat | priːˈhiːt | đun nóng trước |
Slice | slaɪs | cắt thành lát |
Soak | səʊk | ngâm |
Spread | sprɛd | phủ, phết |
Squeeze | skwiːz | vắt |
Strain | streɪn | lược |
Stuff | stʌf | nhồi |
Wash | wɒʃ | rửa |
Whisk / beat egg | wɪsk / biːt ɛg | đánh trứng |
Một số hành động chuẩn bị phổ biến bao gồm gọt vỏ (peel) rau củ, băm (mince) thịt hoặc thái hạt lựu (dice) hành tây. Việc ướp (marinate) thịt giúp hương vị thấm sâu hơn, trong khi nhào bột (knead) là bước thiết yếu khi làm bánh mì hay các món bột khác. Đừng quên rã đông (defrost) thực phẩm đông lạnh trước khi chế biến.
Chuẩn bị thực phẩm cơ bản trong bếp
Từ Vựng Về Các Kỹ Thuật Nấu Nướng Chính
Sau khi chuẩn bị xong, các kỹ thuật nấu nướng sẽ biến đổi nguyên liệu thành món ăn hoàn chỉnh. Mỗi phương pháp mang lại hương vị và kết cấu đặc trưng riêng cho món ăn.
Hành động | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Air-fry | eə-fraɪ | chiên, rán (không dùng dầu mỡ) |
Bake | beɪk | bỏ lò, đút lò, nướng |
Barbecue | ˈbɑːbɪkjuː | nướng bằng vỉ |
Boil | bɔɪl | đun sôi, luộc |
Carve | kɑːv | cắt lát thịt |
Fry | fraɪ | chiên, rán (dùng dầu mỡ) |
Grate | greɪt | bào nguyên liệu (phô mai, đá) |
Grease | griːs | dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng |
Grill | grɪl | dùng vỉ nướng (= barbecue) |
Knead | niːd | ấn nén để trải ra, nhào (bột) |
Measure | ˈmɛʒə | cân đo lượng nguyên liệu |
Melt | mɛlt | làm chảy, làm tan |
Microwave | ˈmaɪkrəʊweɪv | dùng lò vi sóng |
Mix | mɪks | trộn lẫn nguyên liệu với nhau |
Peel | piːl | lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ) |
Pour | pɔː | đổ, rót, chan |
Put | pʊt | đặt, để vào đâu đó |
Roast | rəʊst | quay (thịt) |
Sauté | sɔ.te | xào qua, áp chảo |
Slice | slaɪs | cắt lát |
Steam | stiːm | hấp cách thủy, hơi nước |
Stir fry | stɜː fraɪ | xào, đảo qua |
To do the washing up | tuː duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp | rửa bát |
To set the table/to lay the table | tuː sɛt ðə ˈteɪbl/tuː leɪ ðə ˈteɪbl | chuẩn bị bàn ăn |
Các phương pháp nấu ăn phổ biến nhất bao gồm luộc (boil), chiên (fry) và nướng (bake/roast). Khi muốn món ăn ít dầu mỡ, bạn có thể chiên không dầu (air-fry) hoặc hấp (steam). Đối với các món thịt lớn, quay (roast) là lựa chọn tuyệt vời để giữ độ mềm và mọng nước.
Từ Vựng Về Hương Vị và Trạng Thái Thực Phẩm
Sau khi món ăn đã hoàn thành, việc mô tả hương vị và trạng thái của chúng bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp và đánh giá ẩm thực.
Từ Vựng Về Các Hương Vị Thực Phẩm
Mỗi món ăn mang một hương vị đặc trưng, và việc sử dụng đúng từ ngữ để mô tả chúng là điều cần thiết. Đây là một phần không thể thiếu của việc học từ vựng về nấu ăn và thưởng thức ẩm thực.
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Acerbity | əˈsɜːbɪti | vị chua chát |
Acrid | ˈækrɪd | chát, hăng |
Aromatic | ˌærəʊˈmætɪk | thơm ngon |
Bitter | ˈbɪtə | đắng |
Bittersweet | ˈbɪtəswiːt | vừa đắng vừa ngọt |
Bland | blænd | nhạt nhẽo |
Cheesy | ˈʧiːzi | béo vị phô mai |
Delicious | dɪˈlɪʃəs | thơm tho, ngon miệng |
Garlicky | ˈgɑːlɪki | có vị tỏi |
Harsh | hɑːʃ | vị chát của trà |
Highly-seasoned | ˈhaɪli-ˈsiːznd | đậm vị, nêm nếm kỹ |
Honeyed sugary | ˈhʌnɪd ˈʃʊgəri | ngọt vị mật ong |
Horrible | ˈhɒrəbl | khó chịu (mùi) |
Hot | hɒt | nóng, cay nồng |
Insipid | ɪnˈsɪpɪd | nhạt nhẽo, vô vị |
Luscious | ˈlʌʃəs | ngon ngọt, mọng nước |
Mild | maɪld | mùi nhẹ, dịu |
Mild sweet | maɪld swiːt | ngọt thanh |
Poor | pʊə | chất lượng kém |
Salty | ˈsɔːlti | có muối, mặn |
Sickly | ˈsɪkli | mùi tanh, ngấy |
Smoky | ˈsməʊki | vị xông khói |
Sour | ˈsaʊə | chua / ôi thiu |
Spicy | ˈspaɪsi | cay |
Stinging | ˈstɪŋɪŋ | chua cay, hăng |
Sugary | ˈʃʊgəri | nhiều đường, ngọt |
Sweet | swiːt | ngọt |
Sweet-and-sour | swiːt-ænd-ˈsaʊə | chua ngọt |
Tangy | ˈtæŋi | hương vị hỗn độn, sắc nét |
Tasty | ˈteɪsti | đầy hương vị, ngon |
Terrible | ˈtɛrəbl | vị kinh khủng |
Unseasoned | ʌnˈsiːznd | chưa thêm gia vị, nhạt |
Các hương vị cơ bản nhất là ngọt (sweet), mặn (salty), chua (sour) và đắng (bitter). Món ăn có thể cay nồng (spicy) hoặc thơm ngon (aromatic). Khi một món ăn được nêm nếm đúng cách, chúng ta có thể gọi nó là đậm vị (highly-seasoned) hoặc ngon miệng (delicious).
Hương vị đa dạng trong ẩm thực
Từ Vựng Về Trạng Thái Của Thực Phẩm
Không chỉ hương vị, trạng thái của thực phẩm cũng rất quan trọng, đặc biệt khi đánh giá độ chín hoặc độ tươi ngon.
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
Cool | kuːl | nguội |
Dry | draɪ | khô |
Fresh | frɛʃ | tươi, mới, sống (nói về rau, củ) |
Juicy | ˈʤuːsi | có nhiều nước, mọng |
Mouldy | ˈməʊldi | bị mốc, lên meo |
Off | ɒf | ôi, ương, hỏng |
Over-done/over-cooked | ˈəʊvə-dʌn/ˈəʊvə-kʊkt | nấu quá chín |
Ripe | raɪp | chín |
Rotten | ˈrɒtn | thối, rữa, hỏng |
Stale | steɪl | ôi, thiu, cũ, hỏng |
Tainted | ˈteɪntɪd | có mùi hôi |
Tender | ˈtɛndə | mềm, không dai |
Tough | tʌf | dai, khó nhai, khó cắt |
Under-done | ˈʌndə-dʌn | chưa thật chín, tái |
Unripe | ʌnˈraɪp | chưa chín |
Rau củ quả nên được tươi (fresh) và chín (ripe) để có hương vị tốt nhất. Ngược lại, thực phẩm đã ôi thiu (stale/off) hoặc bị mốc (mouldy) thì không nên sử dụng. Khi nấu ăn, điều quan trọng là không để món ăn bị quá chín (over-done/over-cooked) hoặc chưa chín (under-done). Thịt ngon thường rất mềm (tender), không bị dai (tough).
Trạng thái thực phẩm tươi ngon và an toàn
Từ Vựng Về Các Dụng Cụ Bảo Quản Thực Phẩm
Để giữ cho nguyên liệu tươi ngon lâu hơn và món ăn được bảo quản an toàn, việc sử dụng đúng dụng cụ là vô cùng quan trọng.
Tên | IPA | Ý nghĩa |
---|---|---|
food storage boxes | fuːd ˈstɔːrɪʤ ˈbɒksɪz | hộp bảo quản thực phẩm |
glass container (microwave safe) | glɑːs kənˈteɪnə (ˈmaɪkrəʊweɪv seɪf) | hộp thủy tinh (an toàn cho lò vi sóng) |
food zip bags | fuːd zɪp bægz | túi zip thực phẩm |
food wrap | fuːd ræp | màng bọc thực phẩm |
silver paper | ˈsɪlvə ˈpeɪpə | giấy bạc |
non-stick stencils | nɒn-stɪk ˈstɛnslz | giấy nến chống dính |
marker pen | ˈmɑːkə pɛn | bút đánh dấu |
tape | teɪp | băng dính |
Các hộp bảo quản thực phẩm (food storage boxes) và túi zip thực phẩm (food zip bags) là những vật dụng không thể thiếu để giữ cho thực phẩm được tươi lâu. Màng bọc thực phẩm (food wrap) và giấy bạc (silver paper) cũng rất hữu ích khi bọc kín thức ăn và tránh bị khô. Sử dụng bút đánh dấu (marker pen) để ghi chú ngày đóng gói cũng là một cách hiệu quả để quản lý thực phẩm.
Dụng cụ bảo quản thực phẩm hiệu quả
Một Số Công Thức Nấu Ăn Tiếng Anh Thực Tế
Việc áp dụng các từ vựng nấu ăn tiếng Anh vào các công thức thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Dưới đây là một vài công thức điển hình từ một trang web ẩm thực quốc tế, giúp bạn luyện tập cách đọc và hiểu hướng dẫn nấu nướng.
Mì Broccolini Chanh (Lemony Broccolini Pasta)
Đây là một món mì Ý đơn giản nhưng đầy hương vị, kết hợp sự tươi mát của chanh và vị béo của kem. Bạn sẽ cần các nguyên liệu và làm theo các bước dưới đây để tạo ra một bữa ăn nhanh chóng và ngon miệng.
Mì Broccolini và Chanh
Nguyên liệu:
- 1 pound mì ống (pasta)
- 2 muỗng canh dầu ô liu nguyên chất (extra-virgin olive oil)
- 1 muỗng canh bơ lạt (unsalted butter)
- 1 pound bông cải xanh broccolini (broccolini), thái nhỏ
- 2 tép tỏi (garlic cloves), thái lát mỏng
- Vỏ và nước của 1 quả chanh (lemon)
- ½ chén kem béo (heavy cream)
- ⅓ chén phô mai Parmesan (Parmesan cheese) bào
- Muối Kosher (Kosher salt) và hạt tiêu đen (black pepper) xay tươi
- ½ chén hạt thông (pine nuts)
- 3 muỗng canh húng quế tươi (fresh basil) thái nhỏ
Cách làm:
- Đun sôi một nồi nước lớn đã được nêm muối. Cho mì ống vào và nấu cho đến khi đạt độ al dente (vừa chín tới) theo hướng dẫn trên bao bì.
- Trong lúc đó, đun nóng dầu ô liu và bơ trong một chảo lớn trên lửa vừa. Xào (sauté) bông cải xanh broccolini cho đến khi mềm, khoảng 5 phút. Thêm tỏi, vỏ chanh và nước cốt chanh vào; xào (sauté) cho đến khi dậy mùi thơm, khoảng 1 phút.
- Khuấy đều (stir in) kem béo và đun nhỏ lửa trên lửa vừa. Thêm phô mai Parmesan.
- Vớt mì ống ra (drain the pasta) và trộn đều (combine and toss well) với sốt để đảm bảo mì được phủ đều. Nêm nếm (season) với muối và tiêu. Trang trí với hạt thông và húng quế.
Gà Quay Một Chảo Với Cà Rốt (One-Pan Roasted Chicken with Carrots)
Món gà quay này không chỉ thơm ngon mà còn rất tiện lợi vì có thể chế biến chỉ trong một chảo duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian dọn rửa.
Gà quay và cà rốt một chảo
Nguyên liệu:
- 4 đùi gà (chicken thighs)
- 1½ pound cà rốt (carrots), gọt vỏ và cắt tỉa
- 1 củ hành tây (large onion), bóc vỏ và cắt thành tám phần
- 1 củ tỏi (head of garlic)
- 4 muỗng canh dầu ô liu (olive oil)
- 1 muỗng canh cây mê điệt (rosemary) tươi thái nhỏ
- Muối Kosher (Kosher salt) và hạt tiêu đen (black pepper) xay tươi, nêm theo khẩu vị
Cách làm:
- Làm nóng lò nướng (preheat the oven) đến 425°F (khoảng 220°C).
- Xếp (arrange) cà rốt và hành tây thành một lớp trên khay nướng đã được phết dầu (greased baking sheet).
- Cắt (cut) phần đầu của củ tỏi; bỏ phần trên và đặt củ tỏi vào khay.
- Rưới (drizzle) 2 muỗng canh dầu ô liu lên rau củ; nêm nếm (season) với cây mê điệt, muối và tiêu.
- Đặt (place) đùi gà lên trên. Xoa (rub) mỗi đùi gà với 1 muỗng cà phê dầu ô liu; nêm nếm với muối và tiêu.
- Quay (roast) trong lò cho đến khi da gà vàng giòn và cà rốt mềm, khoảng 15 đến 20 phút.
- Khi dùng, chia đều (distribute evenly) rau củ và đùi gà ra bốn đĩa.
Gà Teriyaki (Chicken Teriyaki)
Gà Teriyaki là một món ăn Nhật Bản được yêu thích trên toàn thế giới, nổi bật với vị chua ngọt (sweet-and-sour) và thơm của nước sốt. Món này thường được nấu chậm để thịt gà mềm mọng.
Gà Teriyaki hấp dẫn
Nguyên liệu:
- 4 ức gà (boneless, skinless chicken breasts) không xương, không da
- 1 củ hành tây (onion)
- 3 tép tỏi (cloves garlic)
- 1 muỗng canh gừng tươi (fresh ginger)
- ½ chén nước tương (soy sauce)
- ⅓ chén mật ong (honey)
- ⅓ chén giấm gạo (rice vinegar)
- ¼ chén hành lá (scallions), thái lát
- 3 muỗng canh hạt vừng (sesame seeds)
- 2 chén cơm trắng hấp (steamed white rice)
Cách làm:
- Xếp (arrange) ức gà vào nồi nấu chậm của bạn.
- Đặt (place) hành tây, tỏi và gừng lên trên gà.
- Rưới (pour) nước tương, mật ong và giấm gạo vào nồi nấu chậm; nêm nếm (season) với muối và tiêu.
- Nấu (cook) ở nhiệt độ thấp trong 6 giờ. Dùng hai chiếc dĩa để xé nhỏ (shred) thịt gà.
- Rắc (sprinkle) hành lá thái lát và hạt vừng lên trên thịt gà đã nấu chín. Dùng kèm với cơm hấp.
Từ Vựng Giao Tiếp Thường Ngày Trong Bếp Bằng Tiếng Anh
Ngoài các nguyên liệu và phương pháp, việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp liên quan đến bếp núc cũng vô cùng cần thiết. Đây là những ví dụ về cách bạn có thể áp dụng các từ vựng nấu ăn vào cuộc sống hàng ngày.
Mẫu câu | Ý nghĩa |
---|---|
Sit down and eat. | Hãy ngồi xuống và ăn. |
Help me set the table. | Giúp tôi chuẩn bị bàn ăn với. |
Please close the refrigerator. | Hãy đóng tủ lạnh. |
Don’t hold the refrigerator door open. | Đừng để cửa tủ lạnh mở. |
It’s your turn to do the dishes. | Đến lượt bạn rửa bát đấy. |
I’ll wash the dishes and you can dry them. | Tôi sẽ rửa bát và bạn có thể lau khô chúng. |
Is supper ready yet? | Bữa tối đã sẵn sàng chưa? |
When will dinner be ready? | Khi nào bữa tối sẽ sẵn sàng? |
Will you please load the dishwasher? | Bạn bỏ bát đĩa vào máy rửa bát nhé? |
Put the dirty dishes in the sink. | Đặt bát đĩa bẩn vào bồn rửa. |
We need an extra chair. | Chúng tôi cần thêm một chiếc ghế. |
Don’t eat so fast. | Đừng ăn nhanh như vậy. |
Don’t talk with your mouth full. | Đừng nói chuyện khi miệng bạn đầy thức ăn. |
We’re having soup and sandwiches for lunch. | Chúng tôi đang ăn súp và bánh mì cho bữa trưa. |
The turkey is in the oven. | Gà tây đang ở trong lò. |
I’ll warm up the food in the microwave. | Tôi sẽ hâm nóng món ăn trong lò vi sóng. |
Please put the silverware on the table. | Hãy đặt dao nĩa lên bàn. |
Do the spoons and the knife go on the right side of the plate? | Cái thìa và con dao có nằm bên phải đĩa không? |
The forks go on the other side. | Những cái nĩa nằm ở phía bên kia. |
Use less dish detergent when you wash dishes. | Dùng ít nước rửa chén khi rửa thôi nhé. |
The broom and mop are in the closet. | Chổi và cây lau nhà ở trong tủ. |
The pan is hanging on a hook. | Chảo treo trên một cái móc. |
I need the mixer to blend the cake ingredients. | Tôi cần máy trộn để trộn các nguyên liệu làm bánh. |
I have to put the groceries away. | Tôi phải cất những món đồ đi. |
What are we having for dinner? | Chúng ta ăn gì cho bữa tối? |
We’re having spaghetti and meatballs for dinner. | Chúng tôi đang ăn mì Ý và thịt viên cho bữa tối. |
Would you like a tossed salad with spaghetti? | Bạn có muốn một món salad trộn với mì Ý không? |
Put the plates and saucers in the cupboard. | Đặt đĩa và đĩa nhỏ vào tủ. |
Put the cups and glasses in the other cupboard. | Đặt cốc và ly vào tủ kia. |
What’s for dessert? | Món tráng miệng là gì? |
Let’s have roast beef and mashed potatoes. | Hãy có thịt bò nướng và khoai tây nghiền. |
Eat your broccoli; it’s good for you. | Ăn bông cải xanh của bạn; nó tốt cho bạn. |
Do you want fried eggs for breakfast? | Bạn có muốn món trứng chiên cho bữa sáng không? |
I want cereal for breakfast. | Tôi muốn ngũ cốc cho bữa sáng. |
Put some bread in the toaster. | Cho một ít bánh mì vào máy nướng bánh mì. |
You can have orange juice or milk with your eggs. | Bạn có thể uống nước cam hoặc sữa với trứng. |
Where should I put the canned goods? | Tôi nên đặt đồ hộp ở đâu? |
Boxes of cereal and crackers go in the cupboard over the sink. | Những hộp ngũ cốc và bánh quy giòn để trong tủ trên bồn rửa. |
Please put a new roll of paper towels in the dispenser. | Vui lòng đặt một cuộn khăn giấy mới vào hộp. |
I have to sweep and mop the kitchen floor. | Tôi phải quét và lau sàn bếp. |
Please get a bucket of soapy water for me. | Làm ơn lấy một xô nước xà phòng cho tôi. |
Rinse the dishes before you put them in the dishwasher. | Trán qua bát đĩa trước khi cho vào máy rửa bát. |
Will you put the silverware in the drawer? | Bạn sẽ cất dao nĩa vào ngăn kéo chứ? |
Việc sử dụng các câu hỏi và yêu cầu đơn giản như “Khi nào bữa tối sẽ sẵn sàng?” (When will dinner be ready?) hay “Bạn bỏ bát đĩa vào máy rửa bát nhé?” (Will you please load the dishwasher?) sẽ giúp bạn dễ dàng tương tác hơn trong môi trường bếp núc. Ngoài ra, việc miêu tả bữa ăn như “Chúng tôi đang ăn mì Ý và thịt viên cho bữa tối” (We’re having spaghetti and meatballs for dinner) cũng là một cách hiệu quả để thực hành.
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản khi nấu ăn
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Nấu Ăn Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời về chủ đề từ vựng nấu ăn tiếng Anh.
1. Tại sao việc học từ vựng nấu ăn lại quan trọng?
Học từ vựng nấu ăn tiếng Anh giúp bạn tự tin đọc hiểu các công thức, xem các chương trình ẩm thực quốc tế, giao tiếp về sở thích ăn uống, và thậm chí là làm việc trong lĩnh vực nhà hàng, khách sạn. Nó mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày.
2. Làm thế nào để học từ vựng nấu ăn hiệu quả?
Để học từ vựng về nấu ăn một cách hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp như: xem video nấu ăn có phụ đề tiếng Anh, đọc các blog ẩm thực hoặc sách dạy nấu ăn, tự mình thử làm các món ăn theo công thức tiếng Anh, và thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc giáo viên. Việc sử dụng Flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng rất hữu ích.
3. Có những từ nào để nói về “nấu ăn” trong tiếng Anh?
Ngoài từ “cook” (nấu ăn), bạn còn có thể dùng các từ như “prepare food” (chuẩn bị thức ăn), “make a meal” (làm một bữa ăn), hoặc các động từ cụ thể cho từng phương pháp như “bake” (nướng lò), “fry” (chiên), “boil” (luộc), “roast” (quay), “steam” (hấp), “grill” (nướng vỉ).
4. Từ “delicious” có đồng nghĩa với từ nào khác?
Từ “delicious” (ngon miệng) có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác tùy theo sắc thái: tasty (đầy hương vị), appetizing (kích thích vị giác), mouth-watering (chảy nước miếng), scrumptious (ngon tuyệt cú mèo), delectable (thơm ngon, hấp dẫn), hoặc yummy (ngon – thường dùng cho trẻ em hoặc trong ngữ cảnh thân mật).
5. Làm thế nào để mô tả hương vị cay trong tiếng Anh?
Để mô tả hương vị cay, bạn có thể dùng các từ như spicy (cay), hot (nóng, cay nồng), chili (cay của ớt), fiery (cay như lửa), hoặc pungent (cay xộc lên mũi). Mức độ cay có thể được diễn tả bằng “mildly spicy” (cay nhẹ) hoặc “extra hot” (cực cay).
6. Tôi nên làm gì nếu không hiểu một từ trong công thức nấu ăn tiếng Anh?
Nếu gặp một từ không hiểu, trước tiên hãy tra từ điển Anh-Việt hoặc Anh-Anh. Nếu vẫn khó hiểu, hãy tìm kiếm hình ảnh của từ đó hoặc xem video hướng dẫn nấu ăn có chứa thuật ngữ đó để hình dung rõ hơn. Đôi khi, ngữ cảnh của cả câu hoặc đoạn văn có thể giúp bạn đoán được nghĩa.
7. Có những từ nào liên quan đến các món ăn tráng miệng trong tiếng Anh?
Đối với món tráng miệng, bạn có thể học các từ như dessert (món tráng miệng), cake (bánh ngọt), pie (bánh nướng nhân), ice cream (kem), pudding (bánh pudding), fruit salad (salad trái cây), cookies (bánh quy), hoặc pastry (bánh ngọt).
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, Anh ngữ Oxford đã giúp bạn bổ sung thêm kho từ vựng nấu ăn tiếng Anh để có thể áp dụng một cách thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập thành công và Anh ngữ Oxford rất mong được chia sẻ thêm nhiều kiến thức hữu ích trong các bài viết tiếp theo!