Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Anh ngữ Oxford về câu bị động quá khứ đơn. Đây là một cấu trúc ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và chuyên nghiệp, đặc biệt khi muốn tập trung vào hành động đã diễn ra trong quá khứ mà không nhất thiết phải nêu rõ chủ thể thực hiện hành động đó. Hãy cùng khám phá chi tiết về cách sử dụng và cấu trúc của câu bị động quá khứ đơn để làm chủ ngữ pháp này.
Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Cấu trúc Câu Bị Động Quá Khứ Đơn |
---|
Định nghĩa: Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hơn là chủ thể thực hiện hành động. |
Thể khẳng định: Chủ ngữ + was/were + V3/ED + (by SO/something) |
Thể phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + V3/ED + (by SO/something) |
Thể nghi vấn (Yes/No): Was/Were + Chủ ngữ + V3/ED + (by SO/something)? |
Câu hỏi WH: WH-question + was/were + (Chủ ngữ) + V3/ED + (by SO/something)? |
Tổng Quan Về Thì Quá Khứ Đơn Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để hiểu sâu hơn về câu bị động quá khứ đơn, việc nắm vững kiến thức nền tảng về thì quá khứ đơn là điều cần thiết. Thì quá khứ đơn được sử dụng rộng rãi để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường có thời gian xác định hoặc dễ dàng suy luận. Đây là một trong những thì cơ bản nhất và xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản tiếng Anh.
Cấu Trúc Và Cách Dùng Thì Quá Khứ Đơn
Thì quá khứ đơn mô tả một hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ, khi bạn nói “Last year, we visited London for a week”, hành động “visited” đã diễn ra và kết thúc vào năm ngoái, một khoảng thời gian xác định trong quá khứ. Điều này giúp người nghe dễ dàng hình dung được thời điểm diễn ra sự việc mà bạn đang nhắc đến. Việc sử dụng thì quá khứ đơn giúp mạch truyện hoặc thông tin được trình bày một cách rõ ràng và logic về mặt thời gian.
Quá Khứ Đơn Với Động Từ “To Be”
Khi sử dụng thì quá khứ đơn với động từ “to be”, bạn cần chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và hình thức của động từ “to be”.
Thể Khẳng Định
Chủ ngữ + to be (was/were) + O |
---|
Đối với các chủ ngữ số ít như “I”, “He”, “She”, “It” hoặc danh từ số ít, chúng ta sử dụng “was”. Ngược lại, với các chủ ngữ số nhiều như “You”, “We”, “They” hoặc danh từ số nhiều, bạn cần dùng “were”. Chẳng hạn, khi miêu tả một trạng thái hoặc vị trí trong quá khứ, bạn có thể nói “He was a talented artist” để chỉ ra rằng ông ấy từng là một nghệ sĩ tài năng, hoặc “We were at the conference yesterday” để diễn tả sự có mặt của bạn tại hội nghị.
Thể Phủ Định
Chủ ngữ + to be (was/were) + not + O |
---|
Để biến một câu khẳng định thành câu phủ định với động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, bạn chỉ cần thêm “not” vào sau “was” hoặc “were”. Các dạng rút gọn thông dụng là “wasn’t” (was not) và “weren’t” (were not). Ví dụ, nếu họ không hứng thú với bài phát biểu, bạn sẽ nói “They weren’t interested in the speech”. Tương tự, nếu cô ấy không hài lòng với kết quả, câu nói đúng sẽ là “She wasn’t satisfied with the result”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Kinh Nghiệm Mô Tả Bài Phát Biểu Thú Vị Tiếng Anh
- Chinh phục đề Describe an occasion when many people were smiling IELTS Speaking
- Hướng Dẫn Phát Âm /s/ Và /z/ Chuẩn Trong Tiếng Anh
- Thế Giới Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Toàn Diện
- Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện
Thể Nghi Vấn
Was/were + chủ ngữ + O? |
---|
Khi muốn đặt câu hỏi nghi vấn Yes/No với động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, bạn đảo “was” hoặc “were” lên trước chủ ngữ. Cấu trúc này giúp xác nhận thông tin về một trạng thái hay sự việc đã xảy ra. Ví dụ, để hỏi liệu anh ấy có phải là người đã trộm bình hoa không, bạn sẽ nói “Was he the man who stole the vase from the museum?”. Hoặc để hỏi liệu họ có thể thoát khỏi tòa nhà không, câu hỏi sẽ là “Were they able to exit the building?”.
Câu Hỏi WH
WH-word + was/were + (not) + chủ ngữ + O? |
---|
Đối với các câu hỏi lấy thông tin (WH-questions), bạn đặt từ hỏi (như “What”, “Where”, “Who”, “When”, “Why”) lên đầu câu, sau đó đến “was” hoặc “were”, rồi đến chủ ngữ và các thành phần khác. Chẳng hạn, để tìm hiểu về phương tiện giao thông phổ biến trong quá khứ, bạn hỏi “What were the most common means of transportation in the past?”. Hoặc để biết ai là người chiến thắng một giải đấu cụ thể, câu hỏi sẽ là “Who was the winner of the AFF football tournament in 2019?”.
Thì Quá Khứ Đơn Với Động Từ Thường
Khi sử dụng thì quá khứ đơn với động từ thường, có hai dạng chính: động từ có quy tắc (thêm -ed) và động từ bất quy tắc (thay đổi hình thức).
Thể Khẳng Định
Chủ ngữ + V2/ed + O |
---|
Trong thể khẳng định, động từ chính được chia ở thì quá khứ đơn, tức là động từ ở dạng V2 (đối với động từ bất quy tắc) hoặc thêm “-ed” (đối với động từ có quy tắc). Ví dụ, nếu bạn đến Singapore tháng trước, bạn sẽ nói “We went to Singapore to attend a technology workshop last month”, trong đó “went” là dạng V2 của “go”. Việc nắm vững các động từ bất quy tắc là rất quan trọng để sử dụng thì này một cách chính xác.
Thể Phủ Định
Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên mẫu |
---|
Để tạo câu phủ định với động từ thường ở thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng trợ động từ “did not” (viết tắt là “didn’t”) theo sau là động từ nguyên mẫu (infinitive). Ví dụ, nếu cô ấy không đi dự tiệc tối qua, bạn nói “She didn’t go to the party last night”. Tương tự, để diễn tả việc họ không hoàn thành dự án đúng hạn, câu sẽ là “They didn’t finish the project on time”.
Thể Nghi Vấn
Khi đặt câu hỏi với động từ thường ở thì quá khứ đơn, chúng ta cũng sử dụng trợ động từ “did”.
Câu Hỏi Yes/No Question
Did + Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? |
---|
Đối với câu hỏi Yes/No, trợ động từ “Did” được đặt ở đầu câu, sau đó là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Ví dụ, để hỏi liệu bạn có thích bộ phim tối qua không, bạn sẽ nói “Did you enjoy the movie last night?”. Hoặc để hỏi liệu họ có ghé thăm bảo tàng trong chuyến đi không, câu hỏi sẽ là “Did they visit the museum during their trip?”.
Câu Hỏi WH
WH-word + did + Chủ ngữ + (not) + động từ nguyên mẫu? |
---|
Với câu hỏi WH, từ hỏi được đặt đầu câu, tiếp theo là “did”, chủ ngữ, và động từ nguyên mẫu. Ví dụ, để hỏi bạn đã làm gì vào cuối tuần trước, câu hỏi sẽ là “What did you do last weekend?”. Hoặc để hỏi họ đã đi du lịch ở đâu vào mùa hè năm ngoái, bạn hỏi “Where did they travel last summer?”. Việc sử dụng đúng trợ động từ và dạng của động từ chính là chìa khóa để tạo nên các câu hỏi chính xác.
Thì quá khứ đơn với động từ thường
Hiểu Rõ Cấu Trúc Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
Câu bị động quá khứ đơn là một dạng câu bị động được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước thời điểm nói, đồng thời quan tâm đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là chủ thể thực hiện nó. Đây là cấu trúc đặc biệt hữu ích trong văn phong học thuật, báo cáo, hoặc khi chủ thể không quan trọng hoặc không xác định.
Công Thức Và Quy Tắc Chung Của Thể Bị Động
Cấu trúc cơ bản của thể bị động luôn bao gồm động từ “to be” và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ED). Đối với câu bị động quá khứ đơn, động từ “to be” sẽ được chia ở thì quá khứ đơn là “was” hoặc “were”, tùy thuộc vào chủ ngữ của câu bị động. Sau đó là động từ chính ở dạng quá khứ phân từ. Nếu muốn chỉ rõ chủ thể thực hiện hành động, chúng ta dùng giới từ “by” theo sau là chủ thể.
Thể Khẳng Định
Chủ ngữ + was/were + V3/ED + (by SO/something) |
---|
Trong thể khẳng định, chủ ngữ của câu bị động (thường là tân ngữ của câu chủ động ban đầu) sẽ đi với “was” (nếu là số ít) hoặc “were” (nếu là số nhiều), sau đó là động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ED). Ví dụ, “The letter was sent by her yesterday” nhấn mạnh rằng lá thư đã được gửi, và “The cake was made by the chef for the party” cho thấy chiếc bánh là trọng tâm của hành động làm bánh. Việc này giúp tập trung vào kết quả hoặc đối tượng bị ảnh hưởng.
Thể Phủ Định
Chủ ngữ + was/were + not + V3/ED + (by SO/something) |
---|
Để diễn tả sự phủ định trong câu bị động quá khứ đơn, bạn thêm “not” ngay sau “was” hoặc “were”. Ví dụ, “The homework was not done by the students last night” cho biết bài tập không được hoàn thành. Tương tự, “The meeting was not organized by the team last week” khẳng định cuộc họp đã không được tổ chức. Việc sử dụng “not” giúp phủ nhận hành động đã xảy ra với đối tượng đó.
Thể Nghi Vấn (Yes/No Question)
Was/Were + Chủ ngữ + V3/ED + (by SO/something)? |
---|
Trong thể nghi vấn Yes/No, bạn chỉ cần đảo “Was” hoặc “Were” lên đầu câu, trước chủ ngữ, và sau đó là động từ ở dạng quá khứ phân từ. Cấu trúc này dùng để hỏi xác nhận về một hành động đã được thực hiện với đối tượng nào đó. Chẳng hạn, “Was the message delivered to you yesterday?” để hỏi về việc tin nhắn đã được gửi chưa, hoặc “Were the documents signed by the manager?” để xác nhận việc ký tài liệu.
Câu Hỏi WH
WH-question + was/were + (Chủ ngữ) + V3/ED + (by SO/something)? |
---|
Đối với câu hỏi WH trong câu bị động quá khứ đơn, từ để hỏi (như “Where”, “When”, “What”, “Who”, “Why”) sẽ đứng ở đầu câu, theo sau là “was” hoặc “were”, chủ ngữ, và động từ ở dạng quá khứ phân từ. Ví dụ, để hỏi địa điểm tổ chức hội nghị, bạn sẽ nói “Where was the conference held last month?”. Hoặc để biết nơi những chiếc bánh quy được nướng, câu hỏi sẽ là “Where were the cookies baked for the school event?”.
Các Trường Hợp Sử Dụng Câu Bị Động Quá Khứ Đơn Phổ Biến
Câu bị động quá khứ đơn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi người nói hoặc viết muốn tập trung vào hành động và kết quả của nó mà không cần hoặc không muốn nêu rõ người thực hiện hành động. Một trong những trường hợp phổ biến nhất là khi chủ thể của hành động không rõ ràng, không quan trọng, hoặc đã được ngầm hiểu. Ví dụ, “The ancient city was discovered in 1890” chỉ ra rằng thành phố được phát hiện, nhưng không cần thiết phải biết ai đã phát hiện ra nó.
Ngoài ra, cấu trúc này thường được dùng trong các báo cáo khoa học, tin tức, hoặc các bài viết học thuật, nơi sự khách quan và việc tập trung vào sự kiện là ưu tiên hàng đầu. Khi viết về lịch sử hoặc các sự kiện đã qua, việc sử dụng câu bị động quá khứ đơn giúp mô tả các diễn biến mà không cần gán trách nhiệm cụ thể cho cá nhân. Chẳng hạn, “Many new buildings were constructed after the war” tập trung vào sự thay đổi của cảnh quan đô thị sau chiến tranh. Việc hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc ngữ pháp này một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
Phân Biệt Và Chuyển Đổi Giữa Câu Chủ Động Và Bị Động Thì Quá Khứ Đơn
Việc nắm vững cách phân biệt và chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động quá khứ đơn là kỹ năng quan trọng để bạn có thể linh hoạt trong việc diễn đạt ý. Trong câu chủ động thì quá khứ đơn, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Ví dụ, “My grandmother baked a delicious cake” (Bà tôi đã nướng một chiếc bánh ngon), trong đó “grandmother” là người thực hiện hành động “baked”.
Khi chuyển sang câu bị động quá khứ đơn, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động. Động từ chính được biến đổi thành dạng “was/were + V3/ED”, và chủ ngữ ban đầu (nếu muốn nêu rõ) sẽ được thêm vào sau giới từ “by”. Tiếp tục với ví dụ trên, câu bị động sẽ là “A delicious cake was baked by my grandmother”. Sự khác biệt cơ bản nằm ở trọng tâm của câu: câu chủ động nhấn mạnh người thực hiện, trong khi câu bị động nhấn mạnh đối tượng chịu tác động hoặc hành động được thực hiện. Việc lựa chọn sử dụng dạng câu nào phụ thuộc vào ý nghĩa và thông tin bạn muốn truyền tải.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Vận Dụng Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
Khi sử dụng câu bị động quá khứ đơn, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong giao tiếp. Đầu tiên, hãy luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ mới (của câu bị động) và động từ “to be” (was/were). Nếu tân ngữ ban đầu là số ít, động từ “to be” phải là “was”; nếu là số nhiều, phải là “were”. Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “was” và “were”, đặc biệt khi chủ ngữ bị động là một danh từ tập hợp hoặc danh từ không đếm được.
Thứ hai, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đúng dạng quá khứ phân từ (V3/ED) của động từ chính. Đây là một phần không thể thiếu của cấu trúc bị động và việc sử dụng sai sẽ làm thay đổi ý nghĩa hoặc khiến câu trở nên vô nghĩa. Ví dụ, “The window was broken“, không phải “The window was break“. Cuối cùng, hãy cân nhắc liệu có cần thiết phải thêm cụm “by + chủ thể” vào cuối câu hay không. Nếu chủ thể không quan trọng, không rõ ràng, hoặc đã được ngầm hiểu, việc bỏ qua cụm này sẽ giúp câu văn tự nhiên và ngắn gọn hơn. Chẳng hạn, “The lights were turned off” thường đủ ý mà không cần nói “by someone”.
Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Dùng Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
Mặc dù câu bị động quá khứ đơn là một cấu trúc mạnh mẽ, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Một trong những lỗi đó là việc quên hoặc sử dụng sai động từ “to be” (was/were). Ví dụ, thay vì nói “The car was repaired”, nhiều người có thể nói “The car repaired”, bỏ qua “was” hoàn toàn. Để khắc phục, hãy luôn nhớ rằng cấu trúc bị động luôn cần “to be” + V3/ED.
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa dạng quá khứ đơn (V2/ED) và quá khứ phân từ (V3/ED) của động từ, đặc biệt với các động từ bất quy tắc. Ví dụ, câu đúng là “The book was written by a famous author”, nhưng đôi khi người học lại viết “The book was wrote”. Để tránh điều này, việc học thuộc và luyện tập bảng động từ bất quy tắc là vô cùng cần thiết. Ngoài ra, việc lạm dụng câu bị động quá khứ đơn cũng là một lỗi, khiến câu văn trở nên rườm rà hoặc thiếu sức sống. Thay vào đó, hãy cân nhắc dùng câu chủ động khi chủ thể hành động rõ ràng và quan trọng để làm cho văn phong của bạn mạnh mẽ và trực tiếp hơn.
Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
Để củng cố kiến thức về câu bị động quá khứ đơn, hãy cùng thực hành với các bài tập sau đây. Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn nắm vững cấu trúc và áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Exercise 1: Identify if the given sentences are in the passive voice past tense.
Instructions: Read the sentences below and determine if they are in the passive voice past tense. Write “Yes” if they are, and “No” if they aren’t.
- The cake was baked by my mother.
- She reads a book every night.
- The window was broken during the storm.
- They were singing loudly in the park.
- The trophy was awarded to the winning team.
Exercise 2: Transform active voice sentences into passive voice past tense.
Instructions: Rewrite the following sentences in the passive voice past tense.
- The chef cooked a delicious meal.
- The students completed the assignment.
- The artist painted a beautiful landscape.
- The mechanic fixed the car.
- The gardener watered the plants.
Exercise 3: Complete the sentences using the passive voice past tense.
Instructions: Fill in the blanks with the appropriate form of the verb in brackets to complete the sentence in the passive voice past tense.
- The marathon ________ (run) by thousands of athletes last year.
- The award-winning novel ________ (write) by an unknown author.
- The old building ________ (demolish) to make way for a new park.
- The final exam ________ (grade) by the teachers yesterday.
- The lost puppy ________ (find) by a kind stranger in the park.
Exercise 4: Identify and correct errors in sentences that should be in the passive voice past tense.
Instructions: Each of the following sentences contains an error in the use of the passive voice past tense. Correct the sentences.
- The new policy was announcing last week.
- A beautiful song was sing by the choir.
- The documents was signed by the director.
- The mystery novel were written by Agatha Christie.
- The windows was cleaned by the staff yesterday.
Exercise 5: Create sentences in the passive voice past tense based on the prompts given.
Instructions: Use the information provided in each prompt to create a complete sentence in the passive voice past tense.
- Object: A masterpiece painting / Action: create / By Whom: an unknown artist
- Object: The final decision / Action: make / By Whom: the committee
- Object: A delicious cake / Action: bake / By Whom: my grandmother
- Object: Important news / Action: broadcast / By Whom: the TV station
- Object: The lost keys / Action: find / By Whom: a passerby
Đáp án
Exercise 1: Identify if the given sentences are in the passive voice past tense.
- The cake was baked by my mother. – Yes (Bánh được mẹ tôi nướng.)
- She reads a book every night. – No (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
- The window was broken during the storm. – Yes (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)
- They were singing loudly in the park. – No (Họ hát to trong công viên.)
- The trophy was awarded to the winning team. – Yes (Cúp được trao cho đội chiến thắng.)
Exercise 2: Transform active voice sentences into passive voice past tense.
- A delicious meal was cooked by the chef. (Bữa ăn ngon được đầu bếp nấu.)
- The assignment was completed by the students. (Bài tập được học sinh hoàn thành.)
- A beautiful landscape was painted by the artist. (Một phong cảnh đẹp được họa sĩ vẽ.)
- The car was fixed by the mechanic. (Chiếc xe được thợ máy sửa.)
- The plants were watered by the gardener. (Các cây cối được người làm vườn tưới nước.)
Exercise 3: Complete the sentences using the passive voice past tense.
- The marathon was run by thousands of athletes last year. (Giải Marathon đã được thực hiện bởi hàng ngàn vận động viên năm ngoái.)
- The award-winning novel was written by an unknown author. (Cuốn tiểu thuyết đoạt giải đã được viết bởi một tác giả không tên tuổi.)
- The old building was demolished to make way for a new park. (Toà nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho công viên mới.)
- The final exam was graded by the teachers yesterday. (Bài thi cuối kỳ đã được các giáo viên chấm điểm hôm qua.)
- The lost puppy was found by a kind stranger in the park. (Chú cún bị lạc đã được một người lạ tốt bụng tìm thấy trong công viên.)
Exercise 4: Identify and correct errors in sentences that should be in the passive voice past tense.
- Corrected: The new policy was announced last week. (Chính sách mới đã được thông báo vào tuần trước.)
- Corrected: A beautiful song was sung by the choir. (Một bài hát hay đã được hát bởi dàn hợp xướng.)
- Corrected: The documents were signed by the director. (Các tài liệu đã được ký bởi giám đốc.)
- Corrected: The mystery novel was written by Agatha Christie. (Tiểu thuyết trinh thám đã được viết bởi Agatha Christie.)
- Corrected: The windows were cleaned by the staff yesterday. (Các cửa sổ đã được lau chùi bởi nhân viên vào hôm qua.)
Exercise 5: Create sentences in the passive voice past tense based on the prompts given.
- A masterpiece painting was created by an unknown artist. (Một bức tranh kiệt tác đã được tạo ra bởi một họa sĩ không tên.)
- The final decision was made by the committee. (Quyết định cuối cùng đã được đưa ra bởi ủy ban.)
- A delicious cake was baked by my grandmother. (Một chiếc bánh ngon đã được nướng bởi bà tôi.)
- Important news was broadcast by the TV station. (Tin tức quan trọng đã được phát sóng bởi đài truyền hình.)
- The lost keys were found by a passerby. (Chìa khóa bị mất đã được tìm thấy bởi một người đi đường.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
1. Câu bị động quá khứ đơn là gì?
Câu bị động quá khứ đơn là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, trong đó trọng tâm của câu là đối tượng bị tác động bởi hành động đó, thay vì chủ thể thực hiện hành động.
2. Khi nào nên sử dụng câu bị động quá khứ đơn?
Bạn nên sử dụng câu bị động quá khứ đơn khi chủ thể của hành động không rõ ràng, không quan trọng, hoặc bạn muốn nhấn mạnh vào bản thân hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Thường dùng trong báo cáo, tin tức, văn phong khoa học.
3. Cấu trúc cơ bản của câu bị động quá khứ đơn là gì?
Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + was/were + V3/ED (quá khứ phân từ) + (by + tác nhân). Ví dụ: “The report was finished yesterday.”
4. “Was” và “were” được sử dụng như thế nào trong câu bị động quá khứ đơn?
“Was” được dùng với các chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít), còn “were” được dùng với các chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều).
5. Có cần luôn thêm “by + tác nhân” vào cuối câu bị động không?
Không phải lúc nào cũng cần. Cụm “by + tác nhân” chỉ được thêm vào khi bạn muốn chỉ rõ ai hoặc cái gì đã thực hiện hành động, và thông tin đó thực sự quan trọng. Nếu không, việc bỏ qua cụm này giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
6. Sự khác biệt chính giữa câu chủ động quá khứ đơn và câu bị động quá khứ đơn là gì?
Câu chủ động nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động (VD: “The student wrote the essay”). Câu bị động quá khứ đơn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động (VD: “The essay was written by the student”).
7. Làm thế nào để chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động quá khứ đơn?
Bạn đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động, động từ chính chuyển thành “was/were + V3/ED”, và chủ ngữ cũ của câu chủ động (nếu cần) thêm “by” vào sau.
8. Tôi có thể tìm tài liệu luyện tập thêm về câu bị động quá khứ đơn ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm các bài tập và tài liệu ngữ pháp chi tiết tại thư viện tài liệu của Anh ngữ Oxford hoặc các trang web học tiếng Anh uy tín khác.
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về câu bị động quá khứ đơn, từ cấu trúc cơ bản đến các trường hợp sử dụng cụ thể và những lưu ý quan trọng khi áp dụng. Việc thành thạo cấu trúc ngữ pháp này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên chuyên nghiệp và linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng câu bị động quá khứ đơn vào các tình huống thực tế để củng cố kiến thức và tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Anh ngữ Oxford.