Trong tiếng Anh, chia động từ trong tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản và cực kỳ quan trọng, bởi nó quyết định ý nghĩa chính xác của hành động hay trạng thái trong câu. Việc nắm vững cách biến đổi động từ không chỉ giúp bạn diễn đạt thông tin mạch lạc, mà còn là chìa khóa để vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những kiến thức cốt lõi và các mẹo thực hành để bạn tự tin hơn với phần ngữ pháp này.
Ý Nghĩa và Khái Niệm Cơ Bản Về Chia Động Từ Trong Tiếng Anh
Việc chia động từ không đơn thuần là một quy tắc ngữ pháp mà còn là yếu tố then chốt giúp người học thể hiện chính xác thời gian, số lượng và tính chất của hành động. Sự thay đổi hình thái của động từ theo từng ngữ cảnh là một phần không thể thiếu để cấu tạo nên những câu văn chuẩn xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng của Việc Biến Đổi Động Từ
Chia động từ là quá trình điều chỉnh hình thức nguyên thể của một động từ để phù hợp với thì (tense), chủ ngữ (subject), thể (voice) hoặc thức (mood) trong câu. Mục tiêu chính của việc này là để đảm bảo sự hòa hợp giữa động từ và các thành phần khác, giúp câu văn có ý nghĩa rõ ràng và ngữ pháp chính xác. Ví dụ, động từ “go” có thể biến đổi thành “goes” (hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít), “went” (quá khứ đơn), “gone” (quá khứ phân từ) hoặc “going” (hiện tại phân từ/danh động từ), mỗi dạng mang một ý nghĩa ngữ pháp riêng biệt.
Trong tiếng Anh, có hai trường hợp phổ biến khi bạn cần cân nhắc chia động từ:
- Khi câu chỉ có một động từ chính: Động từ này sẽ được chia dựa trên thì và chủ ngữ của câu đó. Chẳng hạn, trong câu “She studies every day”, động từ “study” được chia thành “studies” để phù hợp với thì hiện tại đơn và chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.
- Khi câu chứa hai động từ trở lên: Động từ đầu tiên đứng sau chủ ngữ sẽ được chia theo thì, trong khi các động từ còn lại sẽ được biến đổi theo dạng thích hợp (ví dụ: nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, V-ing hoặc quá khứ phân từ), tùy thuộc vào động từ đi trước nó hoặc cấu trúc ngữ pháp cụ thể. Điều này giúp duy trì cấu trúc câu logic và tránh lặp từ.
Vị Trí của Động Từ Trong Câu và Các Cấu Trúc Phổ Biến
Động từ là một trong những thành phần cốt lõi của câu, thường đứng sau chủ ngữ để biểu thị hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc cơ bản nhất của một câu trong tiếng Anh là chủ ngữ đi kèm với động từ.
S (chủ ngữ) + V (động từ)
Ví dụ: “Birds sing.” (Chim hót.) – Ở đây, “sing” là động từ đi sau chủ ngữ “Birds”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Chiến Lược Viết IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Consumerism
- Nắm Vững Từ Vựng Môi Trường Từ Gốc Latin & Hy Lạp
- Nâng Tầm Tiếng Anh: Lựa Chọn Trung Tâm Tại Huế Hiệu Quả
- Tối Ưu Học Tiếng Anh Với Phương Pháp Thực Hành Xen Kẽ
- Tối Ưu Kỹ Năng Viết: Lợi Ích Và Cách Viết Câu Dài Hiệu Quả
Trong nhiều trường hợp, tân ngữ cũng có thể xuất hiện sau động từ để bổ sung ý nghĩa, làm rõ đối tượng chịu tác động của hành động.
S (chủ ngữ) + V (động từ) + O (tân ngữ chỉ người hoặc vật)
Ví dụ: “He reads a book.” (Anh ấy đọc một cuốn sách.) – “reads” là động từ, và “a book” là tân ngữ của động từ này.
Ngoài ra, động từ còn có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc phức tạp hơn, như sau các trạng từ tần suất (ví dụ: “She often visits her grandparents.”), trong câu hỏi đảo ngữ (ví dụ: “Do you like coffee?”) hoặc trong câu bị động, nơi động từ được chia ở dạng quá khứ phân từ. Việc hiểu rõ vị trí và chức năng của động từ giúp bạn xác định cách chia động từ chính xác nhất.
cách chia động từ trong tiếng anh
Các Phương Pháp Chính để Chia Động Từ Trong Tiếng Anh
Để chia động từ trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững các phương pháp phân loại và biến đổi động từ theo nhiều tiêu chí khác nhau. Mỗi phương pháp đều có vai trò riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến ngữ nghĩa cũng như cấu trúc của câu.
Chia Động Từ Theo Thì: Nền Tảng Của Mọi Biến Đổi
Thì (Tense) là yếu tố quan trọng hàng đầu khi chia động từ, bởi nó cho biết thời điểm diễn ra hành động (quá khứ, hiện tại, tương lai) và tính chất của hành động (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, mỗi thì lại có công thức và cách sử dụng riêng biệt. Việc nhận diện đúng thì của câu là bước đầu tiên để chia động từ chính xác.
Thì | Công thức (Khẳng định) | Cách dùng cơ bản | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V (s/es) | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình. | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. | He is playing football now. (Anh ấy đang chơi bóng đá.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/ed | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc kết quả ở hiện tại. | She has visited Paris twice. (Cô ấy đã thăm Paris hai lần.) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has been + V-ing | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn. | Linda has been working here for 5 years. (Linda đã làm việc ở đây được 5 năm.) |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | My friend graduated 3 years ago. (Bạn tôi tốt nghiệp 3 năm trước.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing | Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | She was studying at 11 pm last night. (Cô ấy đang học lúc 11 giờ tối qua.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/ed | Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | He had finished his homework when I arrived. (Anh ấy đã làm xong bài tập khi tôi đến.) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing | Diễn tả hành động tiếp diễn trong quá khứ trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. | My mother had been jogging for 2 hours before it rained. (Mẹ tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời mưa.) |
Tương lai đơn | S + will/shall + V-inf | Diễn tả dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa. | She will go shopping tomorrow. (Cô ấy sẽ đi mua sắm vào ngày mai.) |
Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | She will be eating dinner at 7 PM tomorrow. (Cô ấy sẽ đang ăn tối lúc 7 giờ tối mai.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + V3/ed | Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | My sister will have completed her project by next week. (Chị tôi sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will have been + V-ing | Diễn tả hành động tiếp diễn trong tương lai trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. | They will have been learning English for 3 months by December. (Họ sẽ học tiếng Anh được 3 tháng tính đến tháng 12.) |
Tương lai gần (be going to) | S + am/is/are going to + V-inf | Diễn tả dự định, kế hoạch đã được quyết định hoặc dự đoán có cơ sở. | Are you going to take part in the competition? (Bạn có định tham gia cuộc thi không?) |
Việc luyện tập nhận diện dấu hiệu thì và áp dụng đúng công thức sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng chia động từ.
Chia Động Từ Theo Hình Thức: Nguyên Mẫu, V-ing và Quá Khứ Phân Từ
Ngoài thì, động từ còn có thể biến đổi theo hình thức để phù hợp với vai trò của nó trong câu, đặc biệt khi có nhiều hơn một động từ xuất hiện. Các hình thức phổ biến bao gồm nguyên mẫu không “to” (Bare Infinitive), nguyên mẫu có “to” (To-Infinitive), danh động từ (Gerund – V-ing) và quá khứ phân từ (Past Participle – V3/ed).
Động Từ Nguyên Mẫu Không “To” (Bare Infinitive)
Động từ nguyên mẫu không “to” được sử dụng trong một số cấu trúc cụ thể:
- Sau các động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) như can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Ví dụ: “You must obey the rules.” (Bạn phải tuân thủ luật lệ.)
- Sau động từ make, let, bid (trong ngữ cảnh ra lệnh, cho phép) và các động từ tri giác (verbs of perception) như see, hear, watch, feel, notice khi có tân ngữ theo sau. Ví dụ: “She made him laugh.” (Cô ấy khiến anh ấy cười.) “I saw her cross the street.” (Tôi thấy cô ấy băng qua đường.)
- Sau cấu trúc had better (tốt hơn nên làm gì). Ví dụ: “You had better leave now.” (Bạn tốt hơn nên rời đi bây giờ.)
- Sau cấu trúc would rather (thích làm gì hơn). Ví dụ: “I would rather stay home tonight.” (Tôi thà ở nhà tối nay.)
Động Từ Nguyên Mẫu Có “To” (To-Infinitive)
Đây là một trong những dạng chia động từ phổ biến nhất, thường đứng sau một số động từ cụ thể, tính từ, hoặc để chỉ mục đích.
Động từ | Ý nghĩa |
---|---|
Agree | Đồng ý |
Ask | Hỏi/Yêu cầu |
Attempt | Cố gắng |
Choose | Lựa chọn |
Claim | Tuyên bố |
Decide | Quyết định |
Expect | Mong đợi |
Hope | Hy vọng |
Intend | Dự định |
Manage | Xoay sở/Thành công |
Pretend | Giả vờ |
Promise | Hứa |
Seem | Dường như |
Threaten | Đe dọa |
Refuse | Từ chối |
Ví dụ: “He decided to study abroad.” (Anh ấy quyết định đi du học.) “We hope to see you soon.” (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)
To-infinitive cũng được dùng để chỉ mục đích: “She went to the library to borrow a book.” (Cô ấy đến thư viện để mượn sách.)
Danh Động Từ (Gerund – V-ing)
Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi “-ing”, hoạt động như một danh từ trong câu. Nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau giới từ.
Động từ | Ý nghĩa |
---|---|
Admit | Thừa nhận |
Avoid | Tránh |
Delay | Trì hoãn |
Enjoy | Thích thú |
Love | Yêu thích |
Like | Thích |
Dislike | Không thích |
Give up | Từ bỏ |
Keep | Tiếp tục |
Risk | Mạo hiểm |
Recall | Hồi tưởng |
Prevent | Ngăn chặn |
Postpone | Trì hoãn |
Mind | Phiền |
Finish | Hoàn thành |
Ví dụ: “Reading is my hobby.” (Đọc sách là sở thích của tôi.) “I enjoy listening to music.” (Tôi thích nghe nhạc.) “He is good at drawing.” (Anh ấy giỏi vẽ.)
Quá Khứ Phân Từ (Past Participle – V3/ed)
Quá khứ phân từ là dạng chia động từ kết thúc bằng “-ed” đối với động từ có quy tắc, hoặc là dạng ở cột 3 của bảng động từ bất quy tắc. Nó được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động, và như một tính từ.
- Trong các thì hoàn thành: “They have finished their project.” (Họ đã hoàn thành dự án của mình.)
- Trong câu bị động: “The book was written by a famous author.” (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- Làm tính từ: “a broken window” (một cửa sổ bị vỡ), “the tired students” (những học sinh mệt mỏi).
Việc phân biệt và sử dụng đúng các hình thức động từ này là yếu tố quan trọng để câu văn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn truyền tải được ý nghĩa chính xác.
phương pháp phân loại động từ trong tiếng anh
Những Trường Hợp Chia Động Từ Đặc Biệt và Phức Tạp Hơn
Ngoài các quy tắc chia động từ cơ bản theo thì và hình thức, có một số trường hợp đặc biệt và phức tạp hơn đòi hỏi sự chú ý để tránh sai sót. Nắm vững những trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn, đặc biệt trong các cấu trúc câu nâng cao.
Chia Động Từ Trong Câu Bị Động và Câu Điều Kiện
Câu bị động là cấu trúc câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động. Động từ trong câu bị động luôn được chia theo công thức “be + V3/ed”. Động từ “be” sẽ biến đổi theo thì và chủ ngữ của câu. Ví dụ: “The report is being written by John.” (Báo cáo đang được John viết.) hoặc “The house was built in 1990.” (Ngôi nhà được xây vào năm 1990.)
Câu điều kiện (Conditional Sentences) cũng là một thử thách khi chia động từ, vì động từ ở mệnh đề “if” và mệnh đề chính phải hòa hợp với nhau theo từng loại điều kiện (loại 0, 1, 2, 3 và hỗn hợp). Ví dụ, trong câu điều kiện loại 2 (diễn tả điều không có thật ở hiện tại), động từ ở mệnh đề “if” chia ở quá khứ đơn (hoặc “were” cho tất cả các ngôi của động từ “be”), và động từ ở mệnh đề chính sẽ là “would + V-inf”. Ví dụ: “If I were you, I would accept the offer.” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
Lưu Ý Khi Kết Hợp Động Từ Với Giới Từ và Thành Ngữ
Khi một động từ đi kèm với giới từ để tạo thành cụm động từ (phrasal verb) hoặc một thành ngữ, cách chia động từ chính của cụm vẫn tuân theo quy tắc thì và chủ ngữ. Tuy nhiên, nếu có một động từ khác đứng sau giới từ trong cụm, động từ đó thường được chia ở dạng V-ing. Ví dụ: “She gave up smoking last year.” (Cô ấy đã từ bỏ việc hút thuốc vào năm ngoái.) hoặc “He insisted on paying for the meal.” (Anh ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa ăn.)
Ngoài ra, một số cấu trúc động từ đặc biệt như động từ nguyên mẫu theo sau là giới từ “to” cũng cần được lưu ý. Ví dụ: “I look forward to hearing from you.” (Tôi mong đợi được nghe tin từ bạn.) hay “She is used to getting up early.” (Cô ấy quen với việc dậy sớm.) Những trường hợp này yêu cầu ghi nhớ cụ thể để chia động từ không bị sai sót.
Lời Khuyên Hữu Ích để Nắm Vững Kỹ Năng Chia Động Từ Tiếng Anh
Để thành thạo kỹ năng chia động từ trong tiếng Anh, không có con đường tắt nào ngoài sự kiên trì và phương pháp học tập khoa học. Việc áp dụng các chiến lược hiệu quả sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.
Một trong những lời khuyên quan trọng nhất là hãy thực hành thường xuyên. Đừng chỉ đọc lý thuyết, mà hãy tìm kiếm các bài tập chia động từ từ nhiều nguồn khác nhau, từ sách giáo trình đến các website học tiếng Anh uy tín. Khi làm bài tập, cố gắng phân tích cấu trúc câu, xác định chủ ngữ, thì và các yếu tố ngữ cảnh để đưa ra dạng động từ phù hợp. Việc luyện tập viết câu với các thì và hình thức chia động từ khác nhau cũng là một cách tuyệt vời để khắc sâu kiến thức.
Bạn cũng nên tạo thói quen đọc sách, báo, nghe podcast hoặc xem phim tiếng Anh. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong bối cảnh tự nhiên giúp bạn nhận diện cách người bản xứ chia động từ trong các tình huống thực tế. Hãy chú ý đến cách các động từ thay đổi hình thức khi thì hoặc chủ ngữ thay đổi, và cố gắng bắt chước cách họ sử dụng. Đọc to các ví dụ cũng là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ ngữ điệu và cấu trúc câu.
Khi gặp một động từ bất quy tắc, hãy học chúng theo nhóm hoặc theo vần điệu để dễ nhớ hơn. Ví dụ, nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau (build – built – built), hoặc nhóm có nguyên âm thay đổi (sing – sang – sung). Hãy lập bảng tổng hợp riêng cho mình và thường xuyên ôn lại. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các dạng động từ nguyên mẫu, V-ing và quá khứ phân từ cũng rất quan trọng, vì chúng có vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu.
Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Sai lầm là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Hãy xem xét các lỗi sai của mình như cơ hội để học hỏi và cải thiện. Nếu có thể, hãy nhờ giáo viên hoặc người bản xứ kiểm tra và góp ý để bạn có thể tiến bộ nhanh hơn. Kiên trì áp dụng những lời khuyên này, bạn sẽ sớm nắm vững được kỹ năng chia động từ tiếng Anh.
Các Dạng Bài Tập Thường Gặp Khi Chia Động Từ
Để củng cố kiến thức về chia động từ trong tiếng Anh, việc thực hành qua các dạng bài tập là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số dạng bài tập phổ biến bạn thường gặp, giúp rèn luyện khả năng nhận diện thì, hình thức và cấu trúc câu.
- May (work) ____ since morning.
- My parents (work) ____ in the garden, when she arrived.
- I (work) ____ in my company for 2 hours when Lily called.
- She (write) ____ her exam this time next year.
- Chúng tôi đã rời đi trước khi cô ấy đến đó. (Translate and conjugate)
- Cô ấy đang rất đói. Tôi sẽ lấy cho cô ấy một cái gì đó để ăn. (Translate and conjugate)
- Mary (write) ____ good songs.
- Họ không đi mua sắm. (Translate and conjugate)
- Tôi (travel) ____ to Thailand last year.
- The children (handle) ____ a good performance.
Những bài tập này đòi hỏi bạn phải phân tích ngữ cảnh, dấu hiệu thời gian và mối quan hệ giữa các mệnh đề để đưa ra dạng chia động từ chính xác nhất. Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và củng cố ngữ pháp.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Chia Động Từ Trong Tiếng Anh
1. Chia động từ là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Chia động từ là quá trình thay đổi hình thức của động từ để phù hợp với thì, chủ ngữ và thể/thức trong câu. Nó quan trọng vì giúp xác định chính xác thời điểm, người thực hiện hoặc chịu tác động của hành động, đảm bảo ý nghĩa của câu được truyền tải rõ ràng và đúng ngữ pháp.
2. Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh cần học để chia động từ?
Có 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm 4 thì hiện tại (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn), 4 thì quá khứ, và 4 thì tương lai. Mỗi thì có công thức và cách dùng riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách biến đổi động từ.
3. Làm thế nào để phân biệt khi nào dùng động từ nguyên mẫu có “to” và khi nào dùng V-ing?
Việc sử dụng to-V hay V-ing phụ thuộc vào động từ hoặc cụm từ đi trước nó. Một số động từ theo sau là to-V (ví dụ: decide to, want to), một số khác theo sau là V-ing (ví dụ: enjoy doing, avoid doing). Ngoài ra, V-ing thường đứng sau giới từ (ví dụ: good at learning), còn to-V thường dùng để chỉ mục đích.
4. Động từ bất quy tắc là gì và có mẹo nào để học chúng không?
Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Chúng có các hình thức biến đổi riêng cần được ghi nhớ. Mẹo học là chia chúng thành nhóm (ví dụ: nhóm V2=V3, nhóm V1=V3, nhóm thay đổi nguyên âm) và học thông qua flashcards, bài hát, hoặc luyện tập viết câu.
5. Động từ khuyết thiếu có được chia theo thì không?
Các động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, shall, should, will, would) không được chia theo thì hoặc chủ ngữ. Chúng luôn đi với động từ nguyên mẫu không “to” và không thay đổi hình thức. Ví dụ: “She can speak English,” không phải “She cans speak English.”
6. Vai trò của chia động từ trong câu bị động là gì?
Trong câu bị động, động từ chính luôn được chia ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed), và đi kèm với một dạng của động từ “to be”. Động từ “to be” này sẽ được chia theo thì và chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ: “The letter was written yesterday.”
7. Tôi nên bắt đầu học chia động từ từ đâu nếu là người mới bắt đầu?
Nếu là người mới bắt đầu, bạn nên tập trung vào các thì cơ bản nhất trong tiếng Anh như Hiện tại đơn, Quá khứ đơn và Tương lai đơn. Nắm vững cách chia động từ “to be” và các động từ thường gặp ở các thì này, sau đó dần dần mở rộng sang các thì và hình thức phức tạp hơn. Thực hành là chìa khóa để ghi nhớ.
Trên đây là những thông tin cần thiết về cách chia động từ trong tiếng Anh mà Anh ngữ Oxford muốn chia sẻ với bạn đọc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về tầm quan trọng cũng như các phương pháp để nắm vững kỹ năng chia động từ, từ đó cải thiện đáng kể khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.