Bạn đã quen thuộc với động từ “see” mang ý nghĩa nhìn thấy hay xem, nhưng liệu bạn đã khám phá hết sự phong phú trong cách sử dụng của nó khi kết hợp với các giới từ khác? Động từ “see” không chỉ đơn thuần là nhìn, mà khi được thêm vào các giới từ, nó sẽ mở ra một thế giới ý nghĩa hoàn toàn mới, biến thành những cụm động từ với see (phrasal verbs) vô cùng đa dạng và thường gặp trong tiếng Anh. Hiểu rõ những cụm động từ này sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và làm chủ ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

Hiểu Rõ Ý Nghĩa Của Động Từ “See”

Động từ “see” (/siː/) là một trong những từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Không chỉ đơn thuần là hành động quan sát bằng mắt, “see” còn có thể diễn tả sự hiểu biết, gặp gỡ, hay thậm chí là suy nghĩ và cân nhắc. Nắm vững các lớp nghĩa cơ bản này là nền tảng quan trọng trước khi đi sâu vào những cụm động từ với see phức tạp hơn.

Một trong những ý nghĩa cơ bản nhất của “see” là khả năng tiếp nhận hình ảnh qua thị giác, tức là “trông thấy” hoặc “nhìn thấy” một vật thể hay một sự việc nào đó. Chẳng hạn, khi bạn nói “I see a beautiful sunset”, điều đó có nghĩa là mắt bạn đang thu nhận hình ảnh của cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. Trong một không gian thiếu ánh sáng như “I can’t see anything in this dark room”, “see” lại ám chỉ việc không có khả năng quan sát.

Ý nghĩa đa dạng của động từ see trong tiếng AnhÝ nghĩa đa dạng của động từ see trong tiếng Anh

Ngoài ra, “see” còn được dùng để nói về việc “xem” một bộ phim, một trận đấu thể thao, hoặc một buổi biểu diễn. Đây là một hành động có chủ đích, thường liên quan đến giải trí hoặc theo dõi sự kiện. Ví dụ, việc “They saw the basketball game live at the stadium” cho thấy họ đã có mặt tại sân vận động để trực tiếp theo dõi trận đấu.

Sâu sắc hơn, “see” có thể mang ý nghĩa “hiểu rõ”, “nhận ra” một vấn đề, một quan điểm, hoặc một sự thật. Khi bạn nói “Do you see the importance of this project?”, bạn đang hỏi người đối diện có nhận thức được tầm quan trọng của dự án hay không. Sự đồng tình hoặc thấu hiểu cũng được biểu đạt qua câu “I see your point, but I still disagree”, cho thấy bạn đã nắm bắt được ý của người khác nhưng vẫn giữ quan điểm riêng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Trong một bối cảnh khác, “see” còn có nghĩa là “gặp gỡ”, “thăm hỏi”, hoặc “hỏi ý kiến” ai đó. Chẳng hạn, việc “I need to see my doctor next week for a check-up” chỉ ra một cuộc hẹn khám bệnh. Việc đề nghị “Can I see you after work to discuss the project?” là lời mời gặp mặt để trao đổi công việc. Cuối cùng, “see” cũng có thể được dùng để diễn tả hành động “suy nghĩ” hay “cân nhắc” một điều gì đó một cách kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Việc “We need to see whether this plan is feasible or not” nhấn mạnh sự cần thiết của việc xem xét tính khả thi của một kế hoạch.

Khám Phá Các Cụm Động Từ Với See Thông Dụng

Các cụm động từ với see (phrasal verbs with see) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn. Có hơn 15 cụm động từ với see phổ biến mà bạn nên học thuộc để làm giàu vốn từ vựng của mình. Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm động từ này cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Bảng tổng hợp các cụm động từ với see thông dụngBảng tổng hợp các cụm động từ với see thông dụng

Cụm động từ với see Ý nghĩa Ví dụ
See about something/ doing something Giải quyết, cân nhắc, chuẩn bị làm việc gì. After the meeting, she promised to see about the budget allocation for the new project. (Sau cuộc họp, cô ấy hứa sẽ xem xét việc phân bổ ngân sách cho dự án mới.) He said he would see about getting us some extra chairs for the event.(Anh ấy nói rằng sẽ xem xét việc lấy thêm một số ghế cho sự kiện.)
See (something) in something/ someone Nhìn thấy (đặc điểm/ phẩm chất nổi bật, hấp dẫn) ở ai, cái gì. Despite his mistakes, the coach sees great potential in the young player. (Mặc dù có những sai lầm, nhưng HLV thấy có tiềm năng lớn ở cầu thủ trẻ này.) Many people fail to see value in traditional art forms, but I appreciate their beauty. (Nhiều người không thấy giá trị trong các hình thức nghệ thuật truyền thống, nhưng tôi đánh giá cao vẻ đẹp của chúng.)
See off somebody Đi tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga). Đuổi/ buộc ai đó phải rời khỏi nơi nào đó. Before leaving for his international trip, all his friends and family gathered at the airport to see him off. (Trước khi đi du lịch quốc tế, tất cả bạn bè và gia đình của anh ta đã tụ tập tại sân bay để tiễn anh ta đi.) She was emotional when her parents came to see her off at the train station as she embarked on her journey abroad. (Cô ấy đã rất xúc động khi ba mẹ cô đến sân ga tàu để tiễn cô ấy khi cô bắt đầu hành trình đi nước ngoài.)
See somebody out Tiễn ai đó đến cửa. After the meeting, the host saw the guests out, ensuring they safely left the building. (Sau cuộc họp, người chủ đã tiễn khách ra ngoài, đảm bảo họ rời tòa nhà một cách an toàn.) The museum guard saw the visitors out as the museum was closing for the day. (Người bảo vệ bảo tàng đã tiễn khách thăm ra khi bảo tàng đóng cửa vào cuối ngày.)
See something/ somebody out Kéo dài, tồn tại, cầm cự, đợi đến hết cái gì. Tồn tại, sống lâu hơn ai. The concert lasted for three hours, but many fans stayed to see the band out after the performance. (Buổi hòa nhạc kéo dài ba giờ, nhưng nhiều fan vẫn ở lại để xem ban nhạc biểu diễn đến hết.) After the meeting, she saw the investors out and discussed future plans with her team. (Sau cuộc họp, cô ấy đã tiễn các nhà đầu tư và thảo luận về kế hoạch tương lai với đội ngũ của mình.)
See over Tham quan, xem xét kỹ lưỡng. The manager will see over the new project to ensure everything is going according to plan.(Giám đốc sẽ kiểm tra dự án mới để đảm bảo mọi thứ diễn ra theo kế hoạch.) The real estate agent saw us over the property, explaining all its features and benefits. (Người môi giới bất động sản đã dẫn chúng tôi xem qua tài sản, giải thích tất cả các đặc điểm và lợi ích của nó.)
See round/ around Đi tham quan, xem xét xung quanh. During our visit to the city, our friend saw us round/ around the historical district, pointing out all the famous landmarks. (Trong chuyến thăm thành phố, người bạn của chúng tôi đã dẫn dắt chúng tôi đi tham quan khu phố cổ, chỉ ra tất cả các điểm địa danh nổi tiếng.) The tour guide saw us round/ around the museum, explaining the significance of each exhibit. (Hướng dẫn viên du lịch đã dẫn dắt chúng tôi đi xem bảo tàng, giải thích ý nghĩa của từng hiện vật.)
See through somebody/ something Nhìn thấu, hiểu hết bản chất (của ai đó, sự lừa dối). Despite his charming words, she could see through him and knew he was lying. (Mặc dù anh ta nói dối một cách duyên dáng, cô ấy đã nhìn thấu và biết anh ta đang nói dối.) The manager saw through the employee’s excuses and realized he wasn’t putting in the effort. (Giám đốc đã nhìn thấu lý do của nhân viên và nhận ra anh ta không nỗ lực.)
See something through Không bỏ cuộc giữa chừng, làm đến cùng (một dự án, nhiệm vụ). Despite facing numerous challenges, she was determined to see the project through to its completion. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án cho đến khi nó hoàn tất.) He promised his team that he would see the plan through, no matter what obstacles came their way. (Anh ấy đã hứa với đội ngũ của mình rằng anh sẽ hoàn thành kế hoạch, bất kể trở ngại nào đến.)
See somebody through (something) Giúp đỡ, hỗ trợ ai (trong một khoảng thời gian khó khăn). During his illness, she stood by his side, supporting and caring for him, ensuring she saw him through the difficult times. (Trong quá trình bệnh của anh ấy, cô ấy luôn ở bên cạnh, hỗ trợ và chăm sóc anh, đảm bảo cô ấy đồng hành cùng anh qua những thời gian khó khăn.) The community rallied together to see the family through the aftermath of the natural disaster, providing food, shelter, and emotional support.(Cộng đồng đã đoàn kết lại với nhau để giúp đỡ gia đình vượt qua hậu quả của thảm họa thiên nhiên, cung cấp thực phẩm, nơi ở và hỗ trợ tinh thần.)
See to something Lưu ý tới, giải quyết, xử lý, thực hiện việc gì (tương đương với deal with something). She promised to see to the arrangements for the upcoming event to ensure everything goes smoothly. (Cô ấy hứa sẽ xử lý việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.) The manager said he would see to the repairs in the office after the weekend. (Giám đốc nói rằng anh ấy sẽ xử lý việc sửa chữa trong văn phòng sau cuối tuần.)
See to it that Đảm bảo rằng … (tương đương với make sure that …). Please see to it that all the documents are submitted by the end of the day. (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được nộp trước cuối ngày.) He asked his assistant to see to it that the conference room was prepared for the important meeting. (Anh ấy đã yêu cầu trợ lý của mình đảm bảo rằng phòng họp đã được chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng.)
See into Điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tình huống. The detective was assigned to see into the mysterious disappearance of the valuable painting. (Thám tử được giao nhiệm vụ điều tra về sự biến mất bí ẩn của bức tranh có giá trị.) The company decided to see into the complaints from customers to improve their services. (Công ty quyết định nghiên cứu các phàn nàn từ khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.)
See after Chăm lo, chăm sóc, để ý tới ai hay cái gì đó. She promised to see after her younger brother while their parents were away on vacation. (Cô ấy hứa sẽ chăm sóc em trai mình trong khi bố mẹ họ đi nghỉ.) The caretaker was responsible for seeing after the maintenance of the estate. (Người chăm sóc có trách nhiệm quản lý việc bảo dưỡng của khu đất.)
See past something Bỏ qua, không để ý đến lỗi lầm, khuyết điểm của ai/cái gì để nhìn thấy điều tốt đẹp hơn. Despite his challenging personality, she could see past his flaws and appreciate his kindness. (Mặc dù tính cách khó khăn, cô ấy vẫn có thể bỏ qua những khuyết điểm của anh ấy và đánh giá cao lòng tốt của anh.) It’s important to see past initial difficulties and focus on the long-term goals. (Điều quan trọng là phải bỏ qua những khó khăn ban đầu và tập trung vào mục tiêu dài hạn.)

Cụm Từ “See” Diễn Tả Sự Giải Quyết & Tiềm Năng

Khi “see” kết hợp với giới từ “about”, chúng ta có cụm động từ với see là “see about something/doing something“. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động xem xét, giải quyết, hoặc chuẩn bị làm một việc gì đó. Nó ngụ ý một cam kết về việc hành động hoặc chịu trách nhiệm về một vấn đề. Ví dụ, sau một cuộc họp quan trọng, việc hứa “sẽ xem xét việc phân bổ ngân sách cho dự án mới” thể hiện sự chủ động trong việc quản lý tài chính.

Một ý nghĩa khác của “see” là khả năng “nhìn thấy” những đặc điểm, phẩm chất nổi bật hoặc tiềm năng ở một người hay một vật. Cụm từ “see (something) in something/someone” thường dùng để diễn tả điều này. Chẳng hạn, một huấn luyện viên có thể “thấy tiềm năng lớn” ở một cầu thủ trẻ, ngay cả khi cầu thủ đó vẫn còn mắc lỗi. Hoặc, một người yêu nghệ thuật có thể “nhìn thấy giá trị” trong các hình thức nghệ thuật truyền thống mà nhiều người khác không nhận ra. Khả năng này đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc và sự tinh tế.

“See” Trong Ngữ Cảnh Tạm Biệt & Tiễn Đưa

Cụm động từ với seesee off somebody” là một cụm từ quen thuộc, mang ý nghĩa đi tiễn ai đó tại sân bay, nhà ga, hoặc một địa điểm khởi hành nào đó. Hành động này thường đi kèm với cảm xúc chia ly, chúc phúc cho chuyến đi của người thân, bạn bè. Đây là một phong tục phổ biến, thể hiện sự quan tâm và tình cảm. Khi bạn tiễn một người bạn ra sân bay trước chuyến đi quốc tế, đó là một khoảnh khắc đáng nhớ, đầy cảm xúc.

Ngoài ra, “see off somebody” cũng có thể được hiểu là đuổi hoặc buộc ai đó phải rời khỏi một nơi. Tuy nhiên, ý nghĩa “tiễn biệt” là phổ biến và tích cực hơn trong giao tiếp hàng ngày. Tương tự, “see somebody out” có nghĩa là tiễn ai đó ra đến cửa, thường là sau một cuộc gặp gỡ, một buổi làm việc hoặc khi khách ra về. Người chủ nhà hoặc người tổ chức thường “tiễn khách ra ngoài” để đảm bảo họ rời đi an toàn và thể hiện sự lịch sự, hiếu khách.

“See” Với Ý Nghĩa Theo Đuổi & Hỗ Trợ

Khi bạn cam kết hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án, bất chấp khó khăn, bạn đang “see something through“. Cụm động từ với see này nhấn mạnh sự kiên trì, quyết tâm không bỏ cuộc giữa chừng mà sẽ theo đuổi đến cùng. Dù đối mặt với vô vàn thách thức, việc quyết tâm “hoàn thành dự án” cho đến khi nó hoàn tất là một minh chứng cho tinh thần trách nhiệm.

Mặt khác, “see somebody through (something)” lại mang ý nghĩa giúp đỡ, hỗ trợ ai đó vượt qua một giai đoạn khó khăn, chẳng hạn như bệnh tật, khủng hoảng tài chính, hoặc một sự kiện đau buồn. Cụm từ này thể hiện sự đồng hành, sẻ chia và là một biểu hiện của tình yêu thương, sự quan tâm. Trong những thời điểm gian nan, việc có một người thân hoặc cộng đồng “đồng hành cùng gia đình vượt qua hậu quả của thiên tai” là vô cùng quan trọng, mang lại sự an ủi và hỗ trợ thiết thực.

“See” Diễn Tả Sự Giám Sát & Điều Tra

Cụm động từ với seesee over” được dùng khi bạn muốn nói về việc tham quan hoặc xem xét một cách kỹ lưỡng một địa điểm, một tài sản, hoặc một dự án. Nó ám chỉ một sự kiểm tra tổng thể để nắm bắt thông tin chi tiết. Chẳng hạn, trước khi mua nhà, người môi giới bất động sản sẽ “dẫn chúng tôi xem qua tài sản”, giải thích cặn kẽ mọi đặc điểm.

Tương tự, “see round/around” cũng có nghĩa là đi tham quan, khám phá xung quanh một khu vực, thường là với sự hướng dẫn của ai đó. Khi bạn ghé thăm một thành phố mới, việc có người bạn “dẫn dắt chúng tôi đi tham quan khu phố cổ” giúp bạn khám phá những điểm địa danh nổi tiếng một cách dễ dàng và thú vị.

Trong một bối cảnh khác, “see into” lại mang ý nghĩa điều tra, nghiên cứu hoặc xem xét kỹ lưỡng một vấn đề, thường là một bí ẩn hoặc một lời phàn nàn. Cụm từ này đòi hỏi sự phân tích sâu sắc để tìm ra sự thật. Chẳng hạn, một thám tử sẽ được giao nhiệm vụ “điều tra về sự biến mất bí ẩn” của một vật phẩm có giá trị, hoặc một công ty sẽ “nghiên cứu các phàn nàn từ khách hàng” để cải thiện dịch vụ của mình. Ngoài ra, “see after” có nghĩa là chăm lo, chăm sóc hoặc để ý tới ai hay cái gì đó, như việc “chăm sóc em trai” khi cha mẹ vắng nhà.

Cụm Từ “See” Với Nghĩa Đảm Bảo & Xử Lý

Cụm động từ với seesee to something” có nghĩa là lưu ý, giải quyết, hoặc thực hiện một việc gì đó. Đây là một cụm từ rất hữu ích để diễn tả việc chịu trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ. Chẳng hạn, khi ai đó “xử lý việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới”, điều đó có nghĩa là họ sẽ đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Cụm từ này tương đương với “deal with something” hoặc “take care of something”, nhấn mạnh sự chủ động trong công việc.

Mở rộng hơn, “see to it that” mang ý nghĩa đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra, gần giống với “make sure that”. Khi bạn yêu cầu “đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được nộp trước cuối ngày”, bạn đang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thành công việc đó đúng thời hạn. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự chắc chắn và trách nhiệm cao.

Mẹo Ghi Nhớ Cụm Động Từ Với See Hiệu Quả

Học cụm động từ với see có thể là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh, bởi vì chúng thường có nghĩa khác biệt so với ý nghĩa gốc của từ “see”. Tuy nhiên, với một vài phương pháp hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ và sử dụng chúng một cách thành thạo. Ước tính có hàng ngàn phrasal verbs trong tiếng Anh, và việc nắm vững những cụm động từ với see thông dụng sẽ giúp bạn làm chủ khoảng 5-7% các phrasal verbs phổ biến nhất.

Một trong những mẹo quan trọng nhất là học các cụm động từ theo ngữ cảnh thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ. Khi bạn gặp một cụm động từ với see mới, hãy tìm kiếm các câu ví dụ thực tế hoặc tự đặt câu để hiểu rõ cách nó được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Điều này giúp bạn xây dựng một liên kết ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn trong não bộ và sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn. Chẳng hạn, thay vì chỉ ghi nhớ “see off = tiễn”, hãy học câu “I went to the airport to see my friend off.”

Bên cạnh đó, việc nhóm các cụm động từ với see lại với nhau dựa trên ý nghĩa tương đồng cũng là một cách học hiệu quả. Như chúng ta đã thấy ở trên, các cụm động từ có thể được phân loại theo các chủ đề như “giải quyết & tiềm năng”, “tạm biệt & tiễn đưa”, hay “giám sát & điều tra”. Phương pháp này giúp bạn nhìn thấy mối liên hệ giữa các cụm từ, giảm bớt gánh nặng ghi nhớ riêng lẻ và tăng cường khả năng suy luận khi gặp các cụm từ tương tự.

Luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức. Việc làm các bài tập trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống, hoặc thậm chí là viết nhật ký, kể chuyện bằng tiếng Anh có sử dụng các cụm động từ với see sẽ giúp bạn khắc sâu chúng vào trí nhớ dài hạn. Bạn có thể dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập và thực hành, thay vì cố gắng nhồi nhét quá nhiều kiến thức cùng một lúc. Theo nghiên cứu về việc học từ vựng, việc lặp lại và thực hành thường xuyên giúp tăng tỷ lệ ghi nhớ lên đến 80% so với việc chỉ đọc qua một lần.

Bài Tập Thực Hành Cụm Động Từ Với See

Để củng cố kiến thức về các cụm động từ với see mà bạn vừa tìm hiểu, hãy cùng thực hiện một số bài tập sau đây. Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và sử dụng các cụm động từ này một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Hãy đọc kỹ từng câu và chọn hoặc điền cụm động từ với see phù hợp nhất.

Exercise 1: Select the appropriate answer

(Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng)

  1. I will ………. the guests to the conference room.
    A. see to
    B. see off
    C. see about
    D. see over
  2. Can you ………. this matter before the end of the day?
    A. see to
    B. see through
    C. see about
    D. see off
  3. She succeeded in ………. his intentions and didn’t trust him.
    A. see about
    B. see through
    C. see into
    D. see over
  4. They opted to ………. their old friend at the train station.
    A. see off
    B. see to
    C. see about
    D. see through
  5. He couldn’t ………. her falsehoods and deceit.
    A. see through
    B. see over
    C. see about
    D. see to
  6. Please ………. the documents and ensure everything is orderly.
    A. see off
    B. see to
    C. see over
    D. see into
  7. I can’t ………. why he’s behaving this way.
    A. see through
    B. see about
    C. see into
    D. see off
  8. They pledged to ………. her through the challenging times.
    A. see about
    B. see to
    C. see through
    D. see over
  9. The guide will ………. us around the historical site.
    A. see about
    B. see to
    C. see over
    D. see off
  10. I need to ………. purchase some groceries before we run out.
    A. see to
    B. see through
    C. see about
    D. see over
  11. He could ………. sense her pain and suffering.
    A. see into
    B. see about
    C. see over
    D. see off
  12. We should ………. continue the project until it’s finished.
    A. see about
    B. see to
    C. see through
    D. see over
  13. She will ………. see off her guests when they depart.
    A. see to
    B. see about
    C. see off
    D. see into
  14. They committed to ………. the repairs before winter arrives.
    A. see to
    B. see about
    C. see through
    D. see over
  15. I can’t ………. understand your perspective on this issue.
    A. see through
    B. see about
    C. see into
    D. see off
  16. The boss will ………. give the new employees a tour of the office.
    A. see about
    B. see to
    C. see over
    D. see off
  17. Can you ………. resolve the issue with the billing department?
    A. see to
    B. see through
    C. see about
    D. see over
  18. She could easily ………. detect his lies and deceit.
    A. see through
    B. see over
    C. see into
    D. see off
  19. I’ll ………. acquire the tickets for the concert.
    A. see to
    B. see about
    C. see off
    D. see over
  20. He assured us he would ………. the issue and provide an update.
    A. see to
    B. see about
    C. see through
    D. see over

Xem đáp án

  1. D. see over
  2. A. see to
  3. C. see into
  4. A. see off
  5. A. see through
  6. B. see to
  7. C. see into
  8. C. see through
  9. C. see over
  10. A. see to
  11. A. see into
  12. C. see through
  13. C. see off
  14. A. see to
  15. C. see into
  16. C. see over
  17. C. see about
  18. A. see through
  19. A. see to
  20. B. see about

Exercise 2: Select the appropriate phrasal verbs

(Bài tập 2: Lựa chọn các phrasal verb phù hợp)

  • See off, see to, see through, see about, see into, see over, see around, see out, see in, see past
  1. She couldn’t ………. his true intentions and got deceived.
  2. Can you ………. the arrangements for the event tomorrow?
  3. The teacher will ………. the students while they take the exam.
  4. We decided to ………. our guests at the airport.
  5. The detective tried to ………. the mystery of the missing painting.
  6. Let’s ………. the city before we decide to move here.
  7. He needs to ………. the project until its completion.
  8. I’ll ………. turning off the lights before we leave.
  9. She can easily ………. his flaws and still loves him.
  10. We’ll ………. the issue with the faulty equipment tomorrow.

Xem đáp án

  1. see through
  2. see about
  3. see to
  4. see off
  5. see into
  6. see around
  7. see through
  8. see to
  9. see past
  10. see about

Việc thực hành các bài tập này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức mà còn củng cố khả năng ứng dụng các cụm động từ với see vào các tình huống cụ thể. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình làm bài, đừng ngần ngại xem lại phần giải thích chi tiết ở trên.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cụm Động Từ Với See

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu sâu hơn về các cụm động từ với see và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong tiếng Anh.

1. “Phrasal verb” là gì và tại sao chúng lại quan trọng khi học tiếng Anh?
“Phrasal verb” là một cụm từ được tạo thành từ một động từ và một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ, mà tổng thể có ý nghĩa khác biệt so với ý nghĩa riêng lẻ của các từ cấu thành. Chúng rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày (chiếm hơn 70% các cuộc hội thoại không trang trọng), giúp câu văn tự nhiên và phong phú hơn. Việc nắm vững cụm động từ với see và các phrasal verb khác là chìa khóa để bạn giao tiếp lưu loát và hiểu người bản xứ.

2. Làm thế nào để phân biệt “see through” với “see through something/somebody”?
“See through something” (nghĩa bóng) có nghĩa là nhìn thấu, hiểu rõ bản chất thật sự của một sự việc hoặc một lời nói dối. Ví dụ: “She could see through his lies.” (Cô ấy có thể nhìn thấu những lời nói dối của anh ta.)
“See something through” (nghĩa đen) có nghĩa là hoàn thành một công việc, một dự án đến cùng, không bỏ dở giữa chừng. Ví dụ: “He is determined to see the project through.” (Anh ấy quyết tâm hoàn thành dự án đến cùng.) Lưu ý giới từ “through” đứng liền sau động từ “see” nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.

3. Sự khác biệt giữa “see about” và “see to” là gì?
Cả hai cụm động từ với see này đều liên quan đến việc giải quyết một vấn đề, nhưng có sắc thái khác nhau.
“See about something” thường có nghĩa là cân nhắc, xem xét hoặc thu xếp để làm điều gì đó. Nó gợi ý một hành động sắp diễn ra hoặc một ý định. Ví dụ: “I’ll see about getting the tickets for the concert.” (Tôi sẽ xem xét việc mua vé cho buổi hòa nhạc.)
“See to something” có nghĩa là giải quyết, đảm bảo hoặc chăm sóc một việc gì đó. Nó mang tính chủ động và thường là một hành động cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trong thời gian gần nhất. Ví dụ: “Don’t worry, I’ll see to it.” (Đừng lo, tôi sẽ lo liệu/giải quyết nó.)

4. Khi nào nên dùng “see off” và “see out”?
“See off somebody” chủ yếu dùng để tiễn ai đó tại điểm khởi hành (sân bay, nhà ga) khi họ đi xa. Ví dụ: “We went to the airport to see her off.” (Chúng tôi ra sân bay để tiễn cô ấy.)
“See somebody out” dùng để tiễn ai đó ra đến cửa sau một cuộc gặp gỡ hoặc khi họ rời khỏi một địa điểm. Ví dụ: “The host saw the guests out after dinner.” (Chủ nhà tiễn khách ra cửa sau bữa tối.)

5. Có những cách nào để ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ với see?
Để ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ với see, bạn nên:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đặt câu hoặc đọc các ví dụ thực tế.
  2. Nhóm theo ý nghĩa: Phân loại các cụm từ có nghĩa tương đồng.
  3. Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập, viết lách, hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh.
  4. Sử dụng Flashcards: Ghi một mặt cụm từ, mặt kia là nghĩa và ví dụ.
  5. Tạo bản đồ tư duy (Mind Map): Kết nối các cụm động từ liên quan đến “see” một cách trực quan.

6. Cụm từ “see to it that” được sử dụng trong trường hợp nào?
“See to it that” được dùng để nhấn mạnh việc đảm bảo rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện. Nó mang nghĩa tương tự như “make sure that” và thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chắc chắn hoặc trách nhiệm. Ví dụ: “Please see to it that all the reports are submitted on time.” (Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các báo cáo được nộp đúng hạn.)

7. “See in” có phải là một phrasal verb phổ biến không?
Trong khi “see in” có tồn tại (ví dụ: “see in the new year” – đón năm mới), nó không phổ biến bằng các cụm động từ với see khác như “see about”, “see through”, “see off”, hay “see to”. Mức độ sử dụng của nó mang tính cụ thể hơn trong các ngữ cảnh nhất định.

Hành trình chinh phục các cụm động từ với see là một phần thú vị và không kém phần quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh. Với sự luyện tập đều đặn và áp dụng những kiến thức đã học, bạn chắc chắn sẽ nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn dành thời gian ôn tập và thực hành mỗi ngày để củng cố vững chắc nền tảng ngữ pháp và từ vựng. Hãy tiếp tục khám phá và tận dụng các nguồn tài liệu đa dạng để phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện.