Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh, cụm động từ (phrasal verb) luôn là một thử thách đáng kể đối với người học. Sự kết hợp giữa động từ và tiểu từ đã tạo nên những ý nghĩa đa dạng, phức tạp. Đặc biệt, với động từ find, các phrasal verb Find không chỉ mang nghĩa “tìm thấy” đơn thuần mà còn mở rộng ra nhiều sắc thái biểu cảm độc đáo, đòi hỏi người học phải nắm vững ngữ cảnh sử dụng để đạt hiệu quả cao nhất.

Các Cụm Động Từ Find Phổ Biến và Cách Dùng Chi Tiết

Động từ gốc “Find” thường được biết đến với nghĩa là “tìm kiếm” hoặc “tìm thấy” một thứ gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, nó sẽ hình thành nên những phrasal verb Find với ý nghĩa hoàn toàn mới lạ, đôi khi gây nhầm lẫn nhưng lại vô cùng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Để làm chủ những cụm động từ này, việc hiểu rõ từng định nghĩa và ngữ cảnh áp dụng là rất quan trọng.

Khám Phá Phrasal Verb Find Out: Giải Mã Thông Tin

Phiên âm: /faɪnd aʊt/

Find out là một trong những phrasal verb Find được sử dụng rộng rãi nhất, mang nhiều lớp nghĩa tùy thuộc vào tình huống. Nó thường đề cập đến hành động khám phá, phát hiện hoặc xác định một điều gì đó. Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như ascertain, determine, discover, hay uncover.

Định nghĩa đầu tiên của find out là biết được hoặc xác định được điều gì đó một cách chắc chắn, thường là thông qua quá trình tìm hiểu hoặc nỗ lực nghiên cứu. Ví dụ, sau nhiều giờ tìm tòi, một nhà khoa học có thể find out (khám phá ra) một công thức hóa học mới. Một cách dùng khác của cụm động từ này là xác minh được thông tin sau khi thực hiện các phép tính, nghiên cứu, điều tra hoặc khảo sát. Chẳng hạn, một nhóm nghiên cứu thị trường có thể find out (tìm ra) xu hướng tiêu dùng mới sau khi phân tích dữ liệu lớn.

Ngoài ra, find out cũng có thể ám chỉ việc biết được hoặc nhận thức được điều gì đó một cách tình cờ, không chủ đích. Điều này thường xảy ra khi thông tin được tiết lộ hoặc người học tự nhận ra qua một sự việc bất ngờ. Thêm vào đó, find out còn được dùng để diễn tả việc bị phát hiện khi mắc lỗi hoặc có hành vi đáng trách, thường là khi ai đó cố gắng che giấu sự thật. Cụm từ này thể hiện sự bóc trần, vạch trần một hành vi sai trái.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ cụ thể:

  • Her parents found out that she has a special talent. (Bố mẹ cô ấy biết được rằng cô ấy có một tài năng đặc biệt.)
  • After doing a lot of research, I found out more about psychology and its application. (Sau khi làm rất nhiều nghiên cứu, tôi hiểu được nhiều hơn về tâm lý và ứng dụng của nó.)
  • My mom was especially pleased to find out that I landed a rewarding job with excellent promotion prospects. (Mẹ tôi rất vui khi biết được tôi đã có một công việc đáng làm với cơ hội thăng tiến cao.)
  • The thief was found out when he was trying to break into the house. (Kẻ trộm bị phát hiện khi anh ta đang cố gắng đột nhập vào trong nhà.)

Find Against: Phán Quyết Pháp Lý và Tranh Chấp

Phiên âm: /faɪnd əˈɡeɪnst/

Find against là một phrasal verb Find thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật, có nghĩa là đưa ra quyết định chống lại hoặc phán xử rằng ai đó có tội trong một vụ kiện. Cụm động từ này ám chỉ việc tòa án hoặc một hội đồng xét xử đã xem xét bằng chứng và đi đến kết luận bất lợi cho một bên liên quan. Các từ đồng nghĩa bao gồm adjudicate, arbitrate, adjudge. Ngược lại, find for somebody hoặc find in somebody’s favour là cụm từ trái nghĩa, có nghĩa là đưa ra phán quyết có lợi cho ai đó.

Việc nắm vững Find against rất quan trọng đối với những người quan tâm đến ngôn ngữ pháp lý hoặc cần hiểu các bản tin liên quan đến tòa án. Đây là một cụm động từ chuyên biệt, nhưng lại rất cần thiết để diễn tả chính xác tình huống pháp lý.

Ví dụ: The judge found against the man in a case that terrorized the country. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết rằng người đàn ông có tội trong vụ án rúng động cả đất nước.)

Find Fault: Nghệ Thuật Phê Bình và Góp Ý

Phiên âm: /faɪnd fɔːlt/

Find fault là một phrasal verb Find diễn tả hành động tìm kiếm và phát hiện ra lỗi lầm hoặc khuyết điểm của ai đó hoặc cái gì đó, thường đi kèm với ý nghĩa phàn nàn, chỉ trích. Cụm từ này có cấu trúc phổ biến là find fault with somebody/something. Các từ đồng nghĩa bao gồm criticize, blame, condemn, reprimand.

Việc find fault không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Đôi khi, nó có thể là một hình thức góp ý mang tính xây dựng để cải thiện. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó ám chỉ việc quá khắt khe, khó tính và luôn tìm cách chỉ trích ngay cả những điều nhỏ nhặt nhất, khiến người khác cảm thấy khó chịu. Việc sử dụng cụm động từ này đòi hỏi sự nhạy bén về ngữ cảnh để truyền tải đúng ý định.

Ví dụ: She always finds fault with the manners of waiters in restaurant. (Cô ấy luôn bắt lỗi, phàn nàn về thái độ của những người phục vụ trong các nhà hàng.)

Find It In One’s Heart: Nỗ Lực Vượt Qua Giới Hạn Bản Thân

Phiên âm: /faɪnd ɪt ɪn wʌnz hɑːrt/

Find it in one’s heart là một phrasal verb Find mang ý nghĩa có khả năng hoặc sẵn lòng làm điều gì đó, đặc biệt là những việc đòi hỏi sự nhân ái, tha thứ, hoặc vượt qua cảm xúc tiêu cực. Cụm từ này thường đi kèm với cấu trúc find it in one’s heart to do something. Các từ đồng nghĩa có thể là be agreeable, eager, ready.

Cụm từ này thường được dùng khi một người cần phải vượt qua sự do dự, tức giận, hoặc khó khăn cá nhân để thực hiện một hành động tử tế hoặc có lợi cho người khác. Nó nhấn mạnh sự lựa chọn có ý thức để làm điều đúng đắn, ngay cả khi điều đó không dễ dàng.

Ví dụ: Will you find it in your heart to help us organize a birthday party for her? (Bạn có sẵn lòng giúp chúng tôi tổ chức tiệc sinh nhật cho cô ấy không?)

Find One’s Bearings: Định Hướng và Thích Nghi trong Tình Huống Mới

Phiên âm: /faɪnd wʌnz ˈberɪŋz/

Find one’s bearings là một phrasal verb Find có nghĩa là xác định vị trí của bản thân trong một không gian hoặc tình huống mới, dựa vào các yếu tố xung quanh. Cụm từ này có ý nghĩa tương tự như locate hoặc pinpoint. Nó không chỉ áp dụng cho việc định vị địa lý mà còn cả việc thích nghi với một môi trường hoặc tình huống mới mẻ, tìm ra cách thức để hoạt động hiệu quả.

Khi một người chuyển đến một thành phố mới hoặc bắt đầu một công việc mới, họ cần thời gian để find their bearings (định hướng bản thân), tức là hiểu rõ mọi thứ đang diễn ra và cách mình phù hợp vào đó. Cụm từ này nhấn mạnh quá trình điều chỉnh và làm quen để trở nên tự tin hơn trong môi trường lạ lẫm.

Ví dụ: Since it’s my first time, it is such an exceptionally large building that it takes me a lot of time to find my bearings. (Bởi vì đây là lần đầu tiên tôi ở đây, một tòa nhà đặc biệt rộng như thế này, đến nỗi mà tôi mất rất nhiều thời gian để xác định vị trí của mình.)

Find Oneself: Hành Trình Khám Phá Giá Trị Cá Nhân

Phiên âm: /faɪnd wʌnˈself/

Find oneself là một phrasal verb Find có nhiều lớp nghĩa sâu sắc, tập trung vào sự nhận thức và khám phá bản thân. Cụm từ này có thể đi kèm với nhiều cấu trúc như find oneself somewhere, find oneself doing something, hoặc find oneself + adj/V (past participle).

Một trong những định nghĩa chính là nhận ra hoặc nhận thức được một tình huống, vấn đề mà bản thân đang ở trong đó, đôi khi một cách bất ngờ. Chẳng hạn, một người có thể đột nhiên find themselves (nhận ra mình) đang đối mặt với một vấn đề lớn mà không lường trước được.

Ngoài ra, find oneself còn có nghĩa là khám phá ra sở thích, tài năng thực sự của bản thân và theo đuổi chúng. Đây là một hành trình tự nhận thức, giúp một người tìm thấy mục đích và hướng đi phù hợp trong cuộc sống. Điều này đặc biệt quan trọng trong sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân, khi một người thử nghiệm nhiều lĩnh vực khác nhau để cuối cùng tìm thấy con đường mình thuộc về.

Ví dụ:

  • Finding himself in a real trouble, he called for assistance from his manager. (Nhận ra mình đang gặp một rắc rối, anh ấy kêu gọi sự trợ giúp từ quản lý.)
  • Through some candid conversations with her friend, she found herself paying less attention to her family these days. (Sau những cuộc nói chuyện thành thật với bạn, cô ấy nhận ra dạo này cô ấy ít quan tâm đến gia đình hơn.)
  • After switching to various positions in the company, she found herself and became a marketing manager. (Sau khi thử sức ở rất nhiều vị trí trong công ty, cô ấy nhận thức được bản thân và trở thành giám đốc marketing.)

Find One’s Way: Tìm Lối Đi và Gặp Gỡ Bất Ngờ

Phiên âm: /faɪnd wʌnz weɪ/

Find one’s way là một phrasal verb Find mang hai ý nghĩa chính liên quan đến việc tìm đường hoặc tình cờ đến một nơi nào đó. Cấu trúc thường gặp là find one’s way (to / into …).

Đầu tiên, nó có nghĩa là tìm được đúng tuyến đường để đi đến một địa điểm cụ thể, đặc biệt khi gặp khó khăn hoặc bị lạc. Điều này có thể xảy ra khi một người sử dụng bản đồ, chỉ dẫn, hoặc đơn giản là dựa vào trực giác để đến đích.

Thứ hai, find one’s way cũng có thể diễn tả việc đến một nơi nào đó hoặc ở trong một tình huống cụ thể một cách tình cờ, không theo ý định ban đầu. Đây thường là một sự kiện ngẫu nhiên, dẫn dắt một người đến một vị trí hoặc một lĩnh vực mà họ chưa từng nghĩ đến trước đó. Điều này thường thấy trong các câu chuyện về sự nghiệp hoặc cuộc sống, khi một người tình cờ phát hiện ra một con đường mới.

Ví dụ:

  • I have lost my map and now I cannot find my way back to the hotel. (Tôi đã làm mất bản đồ và bây giờ tôi không thể tìm được đường về lại khách sạn.)
  • Before finding her way into writing, he worked as a nurse for years. (Trước khi tìm đến việc viết lách, cô ấy đã từng làm y tá rất nhiều năm.)

Find True North: Xác Định Phương Hướng Sống

Người đang tìm kiếm la bàn, tượng trưng cho việc tìm định hướng đúng đắn trong cuộc sống, một khía cạnh của phrasal verb findNgười đang tìm kiếm la bàn, tượng trưng cho việc tìm định hướng đúng đắn trong cuộc sống, một khía cạnh của phrasal verb find

Phiên âm: /faɪnd ˌtruː ˈnɔːrθ/

Find true north là một phrasal verb Find mang tính ẩn dụ cao, có nghĩa là xác định được hướng đi đúng đắn, bắt đầu một cách chính xác hoặc tìm thấy mục tiêu, giá trị cốt lõi của bản thân trong cuộc sống. Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự rõ ràng về định hướng cá nhân, nghề nghiệp hoặc tinh thần, giống như việc một chiếc la bàn tìm thấy hướng Bắc thực sự.

Khi một người finds their true north (tìm thấy phương hướng sống), họ có được sự minh bạch và tự tin về con đường mình đang đi, giúp họ vượt qua những thách thức một cách hiệu quả hơn. Đây là một khái niệm quan trọng trong việc phát triển bản thân và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.

Ví dụ: When you find your true north, life would be a lot easier. (Khi bạn tìm được và đi đúng hướng, cuộc sống sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.)

Mở Rộng Thêm: Một Số Phrasal Verb Find Ít Phổ Biến

Ngoài 8 cụm động từ Find đã được trình bày chi tiết ở trên, tiếng Anh còn có một vài cụm động từ khác với find cũng đáng được lưu ý, dù tần suất xuất hiện có thể ít hơn. Chẳng hạn, “find your feet” nghĩa là trở nên tự tin và thành công hơn trong một tình huống mới sau một thời gian thích nghi, tương tự như việc “đứng vững trên đôi chân của mình”. Hay “find your voice” có nghĩa là tìm được cách thể hiện bản thân, quan điểm của mình một cách tự tin và hiệu quả, thường là sau một thời gian im lặng hoặc dè dặt. Một cụm từ đơn giản nhưng hữu ích khác là “find time (to do something)”, tức là sắp xếp được thời gian để làm một việc gì đó. Việc mở rộng vốn từ vựng bằng cách khám phá những phrasal verb Find đa dạng này sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nâng Cao Kỹ Năng: Phương Pháp Học và Ghi Nhớ Phrasal Verb Find Bền Vững

Việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các phrasal verb Find nói riêng và cụm động từ tiếng Anh nói chung đòi hỏi một chiến lược học tập thông minh và kiên trì. Dưới đây là những phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả, giúp người học không chỉ nhớ nghĩa mà còn biết cách áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp và văn viết.

Học Phrasal Verb Find qua Ngữ Cảnh và Thực Tế Cuộc Sống

Học cụm động từ Find thông qua ngữ cảnh là một phương pháp tối ưu. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa riêng lẻ, người học nên cố gắng hình dung các trường hợp thực tế mà cụm động từ đó được sử dụng. Điều này giúp não bộ tạo ra các kết nối ý nghĩa mạnh mẽ hơn, từ đó việc hiểu và nhớ phrasal verb trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Chẳng hạn, khi học find against, hãy liên tưởng đến một phiên tòa hoặc một cuộc tranh chấp, nơi thẩm phán đưa ra phán quyết. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ nghĩa mà còn biết cách vận dụng chính xác trong quá trình luyện viết hoặc nói.

Một ví dụ điển hình khác là với phrasal verb find fault. Khi bạn gặp cụm từ này, hãy nghĩ về những người bạn biết luôn có xu hướng chỉ trích người khác. Điều này giúp bạn gắn kết ý nghĩa trừu tượng với một tình huống cụ thể, làm cho cụm từ trở nên dễ nhớ và dễ sử dụng hơn trong các cuộc hội thoại đời thường.

Tăng Cường Trí Nhớ với Hình Ảnh và Liên Tưởng

Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng bộ não con người có khả năng tiếp thu và ghi nhớ thông tin nhanh chóng hơn rất nhiều khi có sự hỗ trợ của hình ảnh và màu sắc. Vì vậy, việc áp dụng các hình ảnh minh họa hoặc tạo ra các liên tưởng cá nhân cho mỗi phrasal verb Find sẽ làm cho quá trình học trở nên sinh động và hiệu quả hơn. Chẳng hạn, đối với find your true north, bạn có thể hình dung một người đang cầm la bàn và tìm kiếm hướng đi chính xác của mình, từ đó liên tưởng đến việc tìm ra mục tiêu sống.

Việc vẽ sơ đồ tư duy, sử dụng flashcards với hình ảnh, hoặc thậm chí là tạo ra những câu chuyện ngắn có chứa các phrasal verb cần học cũng là những cách tuyệt vời để kích thích trí nhớ thị giác và logic. Các phương pháp này không chỉ giúp bạn nhớ phrasal verb lâu hơn mà còn làm giảm sự nhàm chán trong quá trình học.

Củng Cố Kiến Thức qua Bài Tập Ứng Dụng Chuyên Sâu

Lý thuyết chỉ là bước khởi đầu. Để thực sự làm chủ các phrasal verb Find, việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập là không thể thiếu. Các bài tập cung cấp các tình huống, ngữ cảnh cụ thể mà phrasal verb được sử dụng, giúp người học củng cố kiến thức và vận dụng một cách linh hoạt. Điều này đặc biệt quan trọng với những cụm động từ có nhiều nghĩa hoặc dễ gây nhầm lẫn.

Việc giải các dạng bài tập điền từ, viết lại câu, hoặc thậm chí là tự tạo ra các câu ví dụ của riêng mình sẽ giúp người học ghi nhớ một cách sâu sắc hơn, hiệu quả hơn, và rèn luyện khả năng vận dụng phrasal verb một cách chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế. Đừng ngại mắc lỗi trong quá trình luyện tập, vì đó chính là cơ hội để bạn hiểu rõ hơn về những điểm yếu của mình.

Phân Biệt Phrasal Verb Find với Các Cấu Trúc Tương Tự

Trong tiếng Anh, nhiều cụm động từ có thể trông giống hoặc có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng cách dùng lại có sự khác biệt tinh tế. Đối với phrasal verb Find, người học cần đặc biệt chú ý đến sự khác biệt giữa find outdiscover, hoặc find faultcriticize. Mặc dù có thể đồng nghĩa ở một số khía cạnh, nhưng find out thường nhấn mạnh quá trình điều tra hoặc bất ngờ biết được, trong khi discover có thể ám chỉ việc phát hiện ra điều gì đó mới mẻ hoặc tồn tại từ trước.

Việc nắm vững những sắc thái nghĩa này giúp người học không chỉ sử dụng phrasal verb Find chính xác mà còn nâng cao khả năng phân tích và tư duy ngôn ngữ. Tham khảo từ điển Anh-Việt hoặc Anh-Anh uy tín như Oxford Learner’s Dictionaries sẽ cung cấp những định nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa rõ ràng về sự khác biệt này.

Thực Hành Ứng Dụng: Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Find

Để củng cố kiến thức về các phrasal verb Find đã học, dưới đây là hai dạng bài tập thực hành giúp người học áp dụng cụ thể vào các ngữ cảnh.

Bài Tập Điền Từ và Phân Tích Cụ Thể

Bài tập 1: Điền (những) từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các phrasal verb với find.

  1. His product launching plan for the next quarter is so impeccable that no one can find … with it.
  2. Without any gadget for finding directions, she found … stuck in a maze of narrow city roads.
  3. I was surprised to find … that you went to the same university as me!
  4. As a person who always keeps his promises, he finds it in his … to proofread her article.
  5. Having a dedicated mentor, he finds … in his career path.
  6. The jury found … the defendant.
  7. She is the person who finds … with the world; people surrounding her get fed up with her constant complaints.

Đáp án và giải thích chi tiết:

Câu 1:

  • Đáp án: fault
  • Dịch nghĩa: Kế hoạch giới thiệu sản phẩm của anh ấy cho quý tiếp theo thật hoàn hảo đến nỗi không ai có thể bắt lỗi được.
  • Giải thích: Dựa vào tính từ “impeccable” (hoàn hảo) đi kèm với hành động tìm kiếm khuyết điểm, cụm động từ find fault (bắt lỗi) là phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Nó diễn tả việc tìm kiếm sai sót để chỉ trích.

Câu 2:

  • Đáp án: herself
  • Dịch nghĩa: Không có công cụ nào để tìm hướng đi, cô ấy nhận ra mình bị lạc trong một mê cung đường thành phố nhỏ hẹp.
  • Giải thích: Từ “stuck” (mắc kẹt) theo sau chỗ trống cho thấy cô ấy đang ở trong một tình huống bất ngờ. Cụm động từ find oneself (nhận ra mình ở trong tình huống nào đó) là cách diễn đạt chính xác về ngữ cảnh và ngữ pháp.

Câu 3:

  • Đáp án: out
  • Dịch nghĩa: Tôi bất ngờ khi biết rằng bạn đã học cùng trường đại học với tôi!
  • Giải thích: Ngữ cảnh câu văn “bất ngờ khi biết rằng” gợi ý việc phát hiện hoặc biết được một thông tin. Do đó, find out (biết được, khám phá ra) là cụm động từ thích hợp nhất để hoàn thành câu.

Câu 4:

  • Đáp án: heart
  • Dịch nghĩa: Là một người luôn luôn giữ lời hứa, anh ấy sẵn lòng đọc và chỉnh sửa bài báo của cô ấy.
  • Giải thích: Cụm từ “keeps his promises” (giữ lời hứa) thể hiện sự sẵn lòng và cam kết. Vì vậy, find it in one’s heart (sẵn lòng, có khả năng làm gì đó) là cụm động từ hoàn hảo để diễn tả ý này.

Câu 5:

  • Đáp án: true north
  • Dịch nghĩa: Có một người hướng dẫn rất tận tâm, anh ta đã tìm ra và đi đúng hướng trên con đường sự nghiệp.
  • Giải thích: Ngữ cảnh về “phương hướng đúng trên con đường sự nghiệp” (career path) chỉ đến việc tìm thấy mục tiêu và định hướng chính xác. Do đó, find true north (tìm được hướng đi chính xác, đúng đắn) là lựa chọn phù hợp.

Câu 6:

  • Đáp án: against
  • Dịch nghĩa: Bồi thẩm đoàn đưa ra quyết định bị cáo có tội.
  • Giải thích: Các từ “jury” (bồi thẩm đoàn) và “defendant” (bị cáo) rõ ràng chỉ ra một ngữ cảnh pháp lý. Trong trường hợp này, find against (đưa ra phán quyết chống lại ai đó) là cụm động từ chính xác để mô tả hành động của bồi thẩm đoàn.

Câu 7:

  • Đáp án: fault
  • Dịch nghĩa: Cô ấy là người bất lỗi với cả thế giới; mọi người xung quanh cô ấy trở nên chán ngán những lời phàn nàn liên tục của cô ấy.
  • Giải thích: Cụm từ “constant complaints” (những lời phàn nàn liên tục) trực tiếp liên hệ với việc tìm kiếm lỗi lầm. Do đó, find fault (bắt lỗi, phàn nàn) là cụm động từ cần điền vào chỗ trống.

Bài Tập Viết Lại Câu: Củng Cố Kỹ Năng Sử Dụng

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng các cụm động từ với find.

Câu 1: They opened the door and paused to locate themselves, to be sure which way to go to the office.

  • Đáp án: They opened the door and paused to find their bearings and to be sure which way to go to the office.
  • Dịch nghĩa: Họ mở cửa và dừng lại một chút để xác định vị trí và chắc chắn đường đi đến văn phòng.

Câu 2: After a semester at university, he has discovered a lot more about his major and become more dedicated to his study.

  • Đáp án: After a semester at university, he has found out a lot more about his major and become more dedicated to his study.
  • Dịch nghĩa: Sau một học kỳ ở trường đại học, anh ấy nhận ra được nhiều điều về chuyên ngành của anh ấy và trở nên tận tụy hơn trong việc học.

Câu 3: With concrete proof, it would not take long before the court decides he is guilty.

  • Đáp án: With concrete proof, it would not take long before the court finds against him.
  • Dịch nghĩa: Với chứng cứ cụ thể, tòa án sẽ quyết định anh ấy có tội nhanh thôi.

Câu 4: She realized she had lost her map and could not discover the right route to the bus stop.

  • Đáp án: She realized she had lost her map and could not find her way to the bus stop.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy nhận ra mình đã làm mất bản đồ và không thể tìm đường đến bến xe buýt.

Câu 5: He is willing to give his sister a lift to school.

  • Đáp án: He finds it in his heart to give his sister a lift to school.
  • Dịch nghĩa: Anh ấy sẵn sàng chở em gái đến trường.

FAQs (Các Câu Hỏi Thường Gặp) Về Phrasal Verb Find

Các phrasal verb Find có thể gây nhiều thắc mắc cho người học tiếng Anh bởi sự đa dạng về nghĩa và cách dùng. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp giúp bạn làm rõ hơn về các cụm động từ này.

  1. Phrasal verb là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
    Phrasal verb (cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với một giới từ hoặc trạng từ (đôi khi cả hai), tạo thành một đơn vị ý nghĩa mới mà thường không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa của các từ riêng lẻ. Chúng cực kỳ quan trọng vì chúng được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ và là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững phrasal verb giúp bạn hiểu và giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.

  2. Làm thế nào để phân biệt “find out” và “discover”?
    Cả “find out” và “discover” đều có nghĩa là khám phá hoặc biết được điều gì đó. Tuy nhiên, “find out” thường được dùng khi bạn tìm kiếm thông tin hoặc sự thật về điều gì đó đã có sẵn hoặc đã xảy ra (thường là bí mật hoặc điều cần làm rõ). Ví dụ: “I need to find out who broke the window.” Trong khi đó, “discover” thường ám chỉ việc phát hiện ra một điều gì đó mới mẻ, chưa từng biết đến trước đây, hoặc một sự vật/hiện tượng mới. Ví dụ: “Scientists discovered a new planet.”

  3. Có bao nhiêu phrasal verb thông dụng với động từ “find”?
    Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về 8 phrasal verb Find thông dụng nhất bao gồm: find out, find against, find fault, find it in one’s heart, find one’s bearings, find oneself, find one’s way, và find true north. Ngoài ra, còn có một số cụm động từ ít phổ biến hơn như “find your feet”, “find your voice” hay “find time”, nhưng 8 cụm từ trên là những cụm thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và tài liệu tiếng Anh.

  4. “Find oneself” có thể được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực không?
    Hoàn toàn có thể. Mặc dù “find oneself” thường mang nghĩa tích cực khi nói về việc khám phá bản thân hoặc định hướng sự nghiệp, nó cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực để diễn tả việc một người bất ngờ nhận ra mình đang ở trong một tình huống khó khăn, không mong muốn. Ví dụ: “He found himself in a desperate situation after losing his job.”

  5. “Find fault” luôn mang ý nghĩa tiêu cực phải không?
    “Find fault” chủ yếu mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chỉ trích, phàn nàn hoặc bắt lỗi người khác một cách quá mức hoặc không công bằng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, nó có thể được dùng để chỉ ra một lỗi sai cần được sửa chữa, mang tính xây dựng hơn, dù vẫn giữ nguyên ý nghĩa tìm lỗi. Quan trọng là ngữ điệu và mục đích của người nói.

  6. “Find one’s bearings” và “find one’s way” có thể thay thế cho nhau không?
    Không hoàn toàn. “Find one’s bearings” tập trung vào việc định vị bản thân, hiểu rõ môi trường xung quanh để có thể hành động. Nó có thể là cả về mặt vật lý (xác định vị trí trên bản đồ) lẫn tinh thần (thích nghi với tình huống mới). Trong khi đó, “find one’s way” chủ yếu nói về việc tìm được con đường đi đến một địa điểm cụ thể hoặc tình cờ đến một nơi/tình huống nào đó. “Find one’s bearings” mang nghĩa rộng hơn về sự thích nghi và định hướng chung.

  7. Có mẹo nào để ghi nhớ phrasal verb hiệu quả không?
    Có nhiều mẹo hiệu quả để ghi nhớ phrasal verb. Bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì học riêng lẻ. Sử dụng hình ảnh minh họa, flashcards, hoặc tự tạo câu chuyện để liên tưởng. Thực hành thường xuyên qua các bài tập điền từ, viết lại câu hoặc thậm chí là nói chuyện với người bản xứ. Đọc sách báo, xem phim bằng tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp xúc với phrasal verb một cách tự nhiên.

Tổng kết lại, việc nắm vững các phrasal verb Find là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp người học không chỉ hiểu sâu hơn về ngôn ngữ mà còn có khả năng giao tiếp một cách lưu loát và tự nhiên như người bản xứ. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn áp dụng những phương pháp học tập hiệu quả đã được trình bày để làm chủ các cụm động từ này, mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn trong mọi tình huống sử dụng tiếng Anh.