Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc làm chủ từ vựng và ngữ pháp là nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, để thực sự nâng tầm khả năng giao tiếp, đặc biệt là diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sâu sắc như người bản xứ, việc sử dụng các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc là vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ giúp bài nói, bài viết của bạn trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Vì sao thành ngữ tiếng Anh quan trọng trong giao tiếp?
Các thành ngữ, hay còn gọi là idioms, là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Chúng thường mang nghĩa ẩn dụ, khác xa nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên chúng, tạo nên sự phong phú và màu sắc cho ngôn ngữ. Việc thành thạo thành ngữ tiếng Anh giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Theo một nghiên cứu về ngữ pháp học, việc sử dụng thành ngữ chiếm một phần đáng kể trong các cuộc hội thoại hàng ngày của người bản xứ, ước tính lên đến 10-15% tổng số từ được sử dụng, chứng tỏ tầm quan trọng của chúng.
Đặc biệt, trong các kỳ thi quốc tế như IELTS Speaking, tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng) yêu cầu thí sinh sử dụng đa dạng và chính xác các “idiomatic language”, bao gồm collocations, idioms và phrasal verbs, để đạt được mức điểm trên 7. Việc áp dụng các cụm từ cảm xúc này một cách tự nhiên sẽ giúp bạn ghi điểm cao và thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, nhuần nhuyễn. Nắm vững những cách diễn đạt này không chỉ cải thiện điểm số mà còn nâng cao sự tự tin khi giao tiếp trong mọi tình huống.
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt niềm vui (Happy)
Để biểu đạt niềm hạnh phúc tột độ, vượt xa những tính từ đơn giản như “happy” hay “glad”, người bản xứ thường dùng những thành ngữ đầy hình ảnh và ý nghĩa. Việc sử dụng các thành ngữ tiếng Anh miêu tả trạng thái vui vẻ này sẽ giúp bạn truyền tải cảm xúc một cách sống động và chân thực hơn.
Over the moon
Thành ngữ này có nghĩa là vui sướng, cực kỳ hạnh phúc, thường dùng để diễn tả một cảm giác vui mừng tột độ, không thể kiểm soát. Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ thành ngữ này bằng cách liên tưởng đến câu nói tương tự trong tiếng Việt là “vui như ở trên cung trăng” hoặc “sung sướng tột độ”. Hình ảnh một người vui đến mức bay bổng, nhẹ nhõm như đang lơ lửng trên mặt trăng đã khắc họa rõ nét ý nghĩa của nó.
Câu chuyện về nguồn gốc của thành ngữ này cũng rất thú vị. Vào năm 1857, Công nương Cavendish đã viết một dòng thư diễn tả niềm vui khôn xiết khi chào đón đứa em trai út chào đời: “They were at first utterly incredulous and then over the moon.” (Ban đầu họ hoàn toàn hoài nghi, để rồi sau đó sung sướng như ở trên cung trăng). Chi tiết này giúp củng cố cách ghi nhớ và sự liên tưởng mạnh mẽ về cảm xúc vui sướng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám phá sức mạnh tư duy phân kì và hội tụ trong học tập
- Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiên Văn Học Toàn Diện
- Tổng Hợp Bài Tập Word Form Kèm Đáp Án Chi Tiết
- Khám Phá Thành Ngữ Tiếng Anh Về Bí Mật Thú Vị
- Phân Tích Chi Tiết Hoạt Động Buổi Sáng Tiếng Anh
- Áp dụng cho câu hỏi về chủ đề sports:
- Q: Do you like watching sports? (Bạn có thích xem thể thao không?)
- A: I have to admit that I’m a big fan of football, and my favorite football club is Liverpool. Whenever the team wins a match, I am *over the moon**. (Thật thú vị, tôi là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt, và câu lạc bộ yêu thích của tôi là Liverpool. Bất cứ khi nào đội bóng của tôi giành chiến thắng, tôi đều cực kỳ vui sướng, như thể đang ở trên cung trăng vậy.)*
On cloud nine
Tương tự như “over the moon”, “on cloud nine” cũng diễn tả trạng thái cực kỳ hạnh phúc và phấn khích. Thành ngữ này có điểm tương đồng với câu nói “như trên chín tầng mây” của tiếng Việt, điều này giúp thí sinh dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ. Cảm giác bay bổng, lâng lâng, không trọng lượng khi ở trên “đám mây thứ chín” tượng trưng cho đỉnh cao của niềm hạnh phúc.
Đối với những người hâm mộ thể thao điện tử, việc nhớ đến đội tuyển nổi tiếng Cloud Nine cũng có thể là một mẹo hay để ghi nhớ thành ngữ này. Dù bằng cách nào, hình ảnh người đang ở trên mây cao nhất, chạm đến bầu trời, luôn gắn liền với niềm vui tột đỉnh và sự thăng hoa cảm xúc.
- Áp dụng cho câu hỏi chủ đề movies:
- Q: Do you often go to the cinema? (Bạn có thường hay đến rạp phim không?)
- A: Absolutely yes, I go to the cinema about two or three times a month. Take this month as an example, I was looking forward to the new Marvel film about Dr. Strange, and when I saw how great the film was, I was *on cloud nine**. It was such a blockbuster. (Chắc chắn rồi, tôi đến rạp phim khoảng hai đến ba lần mỗi tháng. Chẳng hạn như tháng này, tôi đã rất mong đợi bộ phim Marvel mới về Dr. Strange, và khi được chứng kiến sự tuyệt vời của bộ phim, tôi vui sướng như trên chín tầng mây. Đó thật sự là một bom tấn điện ảnh.)*
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt nỗi buồn (Sad)
Khi muốn thể hiện sự buồn bã, thất vọng mà không chỉ dùng từ “sad”, tiếng Anh có nhiều thành ngữ phong phú để biểu đạt sắc thái này một cách tinh tế hơn. Đây là những cụm từ miêu tả cảm xúc tiêu cực thường được người bản xứ sử dụng.
Down in the dumps
Thành ngữ này có nghĩa là rất buồn và thất vọng, thường đi kèm với cảm giác chán nản, u uất. Từ “dumps” trong ngữ cảnh này được hiểu như một trạng thái tồi tệ về tinh thần, hoặc một sự trầm cảm. Nghĩa này đã được sử dụng phổ biến tại nước Anh trong các tác phẩm văn học vào cuối thế kỷ 16.
Nhiều người cho rằng nghĩa này xuất phát từ việc chơi chữ gần âm với vị vua Dumpos của Ai Cập, người đã qua đời vì sự sầu muộn và trầm cảm kéo dài. Do đó, bạn có thể liên tưởng đến câu chuyện này để nhớ nghĩa của từ “dumps” và hiểu được thành ngữ này trong tiếng Việt nôm na là rơi vào tuyệt vọng, trầm cảm, đau khổ. Nó không chỉ là buồn thông thường mà là một nỗi buồn sâu sắc, nặng nề.
- Áp dụng vào chủ đề Lost and Found:
- Q: Have you ever lost thing? (Bạn đã bao giờ làm mất đồ chưa?)
- A: Absolutely I have just lost my favorite phone. It was yesterday when I was on the bus on my way home. After I went off the bus, I realized that I couldn’t find my mobile phone, which is a gift from my best friend. I came back to the bus station but they reported they didn’t find my phone. I was down in the dumps after then. (Thật sự thì tôi vừa mới làm mất chiếc điện thoại yêu thích của mình. Vào hôm qua tôi ngồi xe buýt để về nhà. Sau khi xuống xe, tôi không thể tìm thấy điện thoại di động của mình, đó là món quà từ người bạn thân nhất. Tôi quay lại trạm xe buýt để tìm nhưng họ báo không thể tìm thấy. Tôi đã vô cùng buồn bã và suy sụp sau đó.)
Feel blue
“Feel blue” có nghĩa là cảm thấy buồn bã, u sầu. Từ “blue” lúc này là một từ ẩn dụ cho nỗi buồn, không liên quan đến màu sắc xanh dương thông thường. Cụm từ này được ghi nhận sử dụng vào thế kỷ 19 bởi nhà văn John James Audubon. Ông đã viết trong một tác phẩm của mình là “had the blues”, sau đó ông đã giải thích cụm từ này dùng để ám chỉ những nỗi buồn và tâm trạng u ám của ông.
Từ đó, “blue” dần được hiểu như một sự ẩn dụ cho nỗi buồn man mác. Để ghi nhớ thành ngữ này, bạn có thể liên tưởng đến sắc thái của màu xanh dương trong hội họa, đôi khi gợi lên sự yên bình, tĩnh lặng, nhưng cũng có thể gợi một chút buồn bã, u tối. Nó thường dùng để diễn tả một cảm giác buồn nhẹ nhàng, không quá trầm trọng như “down in the dumps”.
- Áp dụng cho một phần của bài nói Part 2, chủ đề “Describe a journey that was delayed” (miêu tả một chuyến đi bị trì hoãn)
- …I was due to catch a flight home to attend my friend’s birthday. Unfortunately I was informed that the flight was delayed because of heavy fog. As I was waiting at the airport, I began to feel blue and worried I couldn’t attend my friend’s birthday party… (Tôi có dự định bắt chuyến bay về nhà để dự sinh nhật của bạn tôi. Thật không may là tôi được thông báo chuyến bay đã bị hoãn vì sương mù dày đặc. Khi tôi ngồi đợi ở sân bay, tôi bắt đầu cảm thấy buồn bã và lo rằng mình không thể tham dự bữa tiệc.)
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt sự phấn khích (Excited)
Khi một sự kiện hay tin tức nào đó khiến bạn vô cùng hào hứng, mong chờ, vượt xa mức “excited” thông thường, những thành ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện trọn vẹn cảm xúc đó. Đây là những cách nói về sự hưng phấn đầy tính hình ảnh.
On the edge of my seat
Thành ngữ này có nghĩa là cực kỳ phấn khích, phấn khởi, hồi hộp về một điều gì đó, thường là một sự kiện đang diễn ra hoặc sắp diễn ra. Cách ghi nhớ thành ngữ này được lấy từ hình ảnh thực tế của con người. Khi người ta xem một bộ phim hay, một trận đấu kịch tính, hoặc đọc một quyển sách thú vị, nhiều người có xu hướng cúi người về phía trước và ngồi ra phần rìa của chiếc ghế, biểu lộ sự tập trung cao độ và mong chờ diễn biến tiếp theo.
Cụm từ “be on the edge” được sử dụng lần đầu vào năm 1508 khi người bản xứ muốn miêu tả cảm giác bồn chồn hoặc khó để thư giãn bản thân. Do đó, để ghi nhớ thành ngữ này, bạn có thể hiểu cụm từ “be on the edge” và liên hệ nghĩa của thành ngữ đến hình ảnh thường thấy trong đời sống khi ai đó đang vô cùng hồi hộp và háo hức.
- Áp dụng cho chủ đề movies:
- Q: Do you often go to the theatre? (Bạn có hay đến rạp phim không?)
- A: I would say yes. I’m a movie buff, and I usually go to the theatre to enjoy movies. For example, this month I have gone to the theatre 3 times just to watch the new Marvel’s blockbuster about Dr. Strange because it has me *on the edge of my seat**. (Thật sự tôi sẽ nói là có. Tôi là một tín đồ điện ảnh, và tôi hay đến rạp phim để thưởng thức những bộ phim. Ví dụ như tháng này, tôi đã đến rạp ba lần chỉ để xem bom tấn mới của Marvel về Dr. Strange vì phim này thật sự làm tôi vô cùng phấn khích và hồi hộp.)*
Be bouncing off the walls
Thành ngữ này diễn tả trạng thái rất phấn khởi và tràn đầy năng lượng vì một điều gì đó, đôi khi vui mừng đến mức khó kiểm soát được bản thân. Từ “bounce” trong tiếng Việt nghĩa là nảy bật liên tục. Nghĩa của thành ngữ này được lấy từ hình ảnh khi người ta ném một quả bóng nhỏ vào tường, quả bóng sẽ bật lại liên tục với năng lượng dồi dào.
Để ghi nhớ được nghĩa này, bạn có thể liên tưởng đến việc cho một đứa trẻ thật nhiều kẹo hoặc một tin vui lớn, đứa trẻ đó sẽ rất vui mừng và nhảy cẫng lên, chạy khắp nơi liên tục như một quả bóng nảy bật. Đây là một trạng thái phấn khích tột độ, thường đi kèm với sự hiếu động hoặc không thể ngồi yên.
- Áp dụng cho chủ đề Things trong Part 2 khi thí sinh miêu tả thông tin nền của câu chuyện:
- Q: Describe an important thing that you own. (Miêu tả một vật quan trọng mà bạn sở hữu)
- A: …If my memory serves me right, it was on my 18th birthday that my mother gave me a new mobile phone. The phone was on the cutting edge at that time, also it was very expensive so I was really *bouncing off the walls**. (Nếu tôi nhớ không nhầm thì vào sinh nhật thứ 18 của tôi, mẹ tôi đã tặng tôi một chiếc điện thoại di động mới. Đó là chiếc điện thoại rất hiện đại vào thời điểm đó, cũng như giá tiền rất đắt. Do đó, tôi rất phấn khởi đến mức nhảy cẫng lên, không thể kiềm chế được niềm vui.)*
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt sự chán nản (Bored)
Thay vì chỉ nói “I’m bored”, bạn có thể dùng những thành ngữ tiếng Anh sau để diễn tả một cách mạnh mẽ hơn sự nhàm chán, mệt mỏi hoặc không còn hứng thú với điều gì đó. Đây là những biểu hiện cảm xúc về sự buồn tẻ, chán ngán.
Bore to death (informal)
Thành ngữ này có nghĩa là chán đến chết, chán ngấy, thường được sử dụng để ám chỉ những việc gây chán nản hoặc buồn tẻ đến mức không chịu nổi. Mặc dù mang tính chất không trang trọng (informal), đây là một cách diễn đạt rất phổ biến và mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày. Từ “bore” lần đầu được sử dụng như một động từ vào khoảng giữa thế kỷ thứ 18, mặc dù từ nguyên của nó không được tìm hiểu rõ ràng.
Theo quan điểm của người phương Tây, chán đến chết là mức độ cao nhất của sự buồn chán và tẻ nhạt, được thể hiện thông qua đôi mắt đờ đẫn mất hết sinh khí. Trong tiếng Việt, một số người cũng hay dùng cụm từ “chán chết” hoặc “chán ngấy” để biểu thị nghĩa tương đương. Nó diễn tả một cảm giác nhàm chán cùng cực, khiến bạn cảm thấy thời gian trôi qua thật chậm chạp.
- Áp dụng cho chủ đề Crowded places:
- Q: Are there any crowded places in your town? (Ở nơi bạn ở có nơi nào đông đúc không?)
- A: Absolutely, there are many crowded places in my town. Take Duc Ba church as an example, there will be many people and tourists come to visit there, take photos, and try some kinds of street food every afternoon and evening. I usually hang out with my friends at this place because if I am alone in my room all day, it will *bore me to death**. (Thật sự thì ở nơi tôi sống có nhiều nơi đông đúc. Lấy ví dụ như nhà thờ Đức Bà, vào mỗi chiều tối sẽ có rất nhiều người và du khách đến đây tham quan, chụp ảnh và ăn những món ăn đường phố. Tôi cũng hay đi chơi cùng bạn bè ở đây vì nếu tôi ở trong phòng cả ngày, tôi sẽ chán đến chết mất.)*
Be fed up
Cụm từ này có nghĩa là chán nản, buồn tẻ, hoặc không còn hứng thú, thậm chí là phát ngấy với ai đó hoặc việc gì. Nó thường ám chỉ một cảm giác mệt mỏi, không thể chịu đựng thêm nữa một tình huống hoặc hành vi lặp đi lặp lại. Cụm từ này xuất phát từ một câu chuyện về giới quý tộc phương Tây. Vào đầu thế kỷ 19, giới quý tộc ở phương Tây có lối sống uể oải và thiếu sinh lực, người ta ví von như những gia súc trong trang trại được cho ăn mỗi ngày chỉ để lấy thịt và lai giống.
Tờ báo The Middlesex Courier vào năm 1832 đã trích dẫn câu nói của một vị luật sư khi nói về các hoàng tử như sau: “Mọi thứ đều được chuẩn bị sẵn cho họ, họ không phải làm bất cứ điều gì. Họ được cho ăn (be fed up) như để tồn tại chứ không thể hành động. Thật khó để tìm ra một vị hoàng tử nào có thể đi ngang hết một căn phòng.” Từ câu chuyện này, dần dần về sau, người bản xứ sử dụng cụm từ “be fed up” để chỉ những người hoặc sự việc làm người khác chán nản hay mất hết sức sống. Đây là một cảm giác chán ngấy thường đi kèm với sự khó chịu.
- Áp dụng vào chủ đề Studying:
- Q: Why did you choose your major? (Tại sao bạn lại chọn chuyên ngành của mình?)
- A: Well, at first, I was fed up with numbers, so I chose English Linguistics to prevent myself from working with mathematics or other scientific formulas again. Another reason is that I’m really good at English, and I want to study more so that I can use English as a language in my daily life. (Ban đầu, tôi chán ngấy với những con số, do đó tôi chọn học Ngôn ngữ Anh để bản thân mình không bao giờ phải làm việc với toán hay những công thức khoa học khác thêm lần nào nữa. Một lí do khác là tôi khá giỏi tiếng Anh, và tôi muốn học hơn nữa để sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ trong đời sống hằng ngày.)
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt sự tức giận (Angry)
Khi cảm xúc tức giận bùng nổ vượt quá mức “angry” thông thường, tiếng Anh có những thành ngữ mạnh mẽ để diễn tả sự phẫn nộ này. Đây là những cách nói về sự nóng giận thể hiện mức độ cao của sự tức tối.
Go through the roof
Thành ngữ này có nghĩa là cực kỳ tức giận, giận đến mức mất kiểm soát. Đây là một cụm từ được xếp loại C2 theo từ điển Cambridge, điều đó nghĩa là nếu bạn sử dụng được thành ngữ này trong bài nói, điểm về tiêu chí Lexical Resource có thể được tăng lên rất nhiều. Để ghi nhớ thành ngữ này dễ dàng, bạn có thể tưởng tượng khi một người tức giận thì trên đầu sẽ có khói bốc lên như thường thấy trong những bộ phim hoạt hình.
Khi cơn giận quá lớn, đám khói này sẽ dâng lên rất cao, vượt qua cả mái nhà, tượng trưng cho sự bùng nổ cảm xúc. Nó diễn tả một cơn thịnh nộ dữ dội, không còn giữ được bình tĩnh. Thành ngữ này thường được dùng khi có điều gì đó thực sự khiến bạn tức giận đến đỉnh điểm.
- Áp dụng cho chủ đề A terrible service trong Speaking Part 2:
- Q: Describe a terrible service that you had (Miêu tả một dịch vụ tệ mà bạn đã trải qua)
- A: …When I bought this software, the salesman told me that this could be used with any computers. After having gone home, I checked that new software with my laptop but it didn’t work. When I realised that this was not the case, I really went through the roof…. (Khi tôi mua phần mềm này, người bán nói rằng nó có thể sử dụng cho tất cả các loại máy vi tính. Khi tôi về nhà và dùng thử phần mềm với laptop của tôi, nó không hoạt động. Lúc tôi nhận ra lời quảng cáo không đúng sự thật, tôi thật sự tức giận vô cùng, như thể muốn bốc hỏa.)
Make my blood boil
Thành ngữ này cũng diễn tả trạng thái rất tức giận, đến mức sôi máu. Đây là một thành ngữ thường được sử dụng bởi người bản xứ khi muốn bày tỏ tâm trạng cực kỳ giận dữ, phẫn nộ. Để ghi nhớ cụm này, bạn có thể liên hệ đến cụm “giận sôi máu” hoặc “nóng máu” của tiếng Việt.
Hình ảnh máu trong cơ thể sôi lên vì tức giận đã minh họa rất rõ rệt mức độ của sự phẫn nộ. Thành ngữ này thường được dùng khi có điều gì đó hoặc hành vi của ai đó khiến bạn cảm thấy vô cùng khó chịu và nổi giận đùng đùng. Nó có thể áp dụng cho những tình huống gây ức chế kéo dài hoặc một sự việc gây sốc.
- Áp dụng cho chủ đề traffic:
- Q: Are there any traffic problems in your country? (Có nhiều vấn đề về giao thông ở quốc gia của bạn không?)
- A: Absolutely yes. The most serious traffic problem that makes me and other people annoyed is traffic congestion. It is because the roads are too narrow and there are many people commuting at the same time. Whenever I got stuck in such many vehicles, it *made my blood boil**. I know that I would be late for school one more time. (Thật ra là có. Vấn đề giao thông nghiêm trọng nhất làm tôi và những người khác khó chịu đó là kẹt xe. Đó là bởi vì đường phố thì chật hẹp và nhiều người lưu thông cùng một lúc. Mỗi khi tôi mắc kẹt trong ùn tắc phương tiện, điều đó khiến tôi giận sôi máu. Tôi biết là mình lại một lần nữa trễ học.)*
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt lòng biết ơn (Thankful)
Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, vượt lên trên những lời cảm ơn đơn thuần, những thành ngữ tiếng Anh sau sẽ giúp bạn truyền tải trọn vẹn sự cảm kích. Đây là những cách diễn tả lòng biết ơn một cách chân thành và cảm động.
Be at a loss for words
Thành ngữ này có nghĩa là rất cảm kích, cảm động đến mức không nói nên lời. Từ “loss” là một danh từ với nghĩa là sự mất đi một cái gì đó. Để dễ dàng nhớ được thành ngữ này, bạn chỉ cần đơn giản nghĩ đến việc cảm kích một ai đó đến độ không nói nên lời, hay nói cách khác là “loss for words”. Cảm giác bị choáng ngợp bởi sự tử tế hoặc lòng tốt đến mức không tìm được từ ngữ thích hợp để bày tỏ.
Nó diễn tả sự bất ngờ và xúc động mạnh mẽ, khiến bạn không thể thốt lên lời nào ngoài những cử chỉ hoặc ánh mắt biết ơn. Thành ngữ này thường được dùng trong những tình huống nhận được sự giúp đỡ to lớn, một món quà bất ngờ hoặc một lời khen ngợi chân thành.
- Áp dụng cho chủ đề gift trong Speaking Part 2:
- Q: Describe a time you received a gift (Miêu tả một lần bạn nhận được quà)
- A: …It was on my 18th birthday, my beloved invited me to an Italian restaurant to celebrate a small party for me. When I came to the restaurant, I realized he had rented a private room and decorated it with many candles, which was really romantic. At that time, I was at a loss for words…. (Đó là vào ngày sinh nhật thứ 18 của tôi, người yêu mời tôi đến một nhà hàng Ý để tổ chức một buổi tiệc nhỏ. Khi tôi đến nhà hàng, tôi nhận ra anh ấy đã thuê một phòng riêng và trang trí với rất nhiều nến, thật sự rất lãng mạn. Tôi cảm động đến không nói nên lời vào khoảnh khắc đó.)
Couldn’t thank him/ her enough
Thành ngữ này có nghĩa là rất cảm kích, cảm ơn ai đó đến mức không thể diễn tả hết bằng lời. Để nhớ được cụm thành ngữ này, bạn đơn giản chỉ cần hiểu từng từ vựng của cụm. Cụm này dịch theo nghĩa đơn thuần là không thể cảm ơn ai đó đầy đủ, có thể hiểu là sự cảm kích không thể nào diễn tả đủ bằng lời nữa.
Nó diễn tả một lòng biết ơn sâu sắc, mãnh liệt đối với sự giúp đỡ, sự tử tế hoặc lòng hào phóng của ai đó. Dù đã nói lời cảm ơn, bạn vẫn cảm thấy không đủ để bày tỏ hết sự trân trọng của mình. Đây là một cách thể hiện lòng tri ân rất mạnh mẽ và chân thành.
- Áp dụng cho chủ đề Neighbor:
- Q: Do you like your neighbor? (Bạn có thích hàng xóm của mình không?)
- A: I would say yes. I love my neighbors, especially Mr. John who lives next door. Whenever I’m in need, he’ll give me a hand. For all the things he has done for me, I couldn’t thank him enough. (Tôi sẽ nói rằng có. Tôi rất quý những hàng xóm của mình, đặc biệt là ông John sống ở cạnh nhà. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, ông ta đều giúp đỡ tôi tận tình. Với tất cả những điều ông ấy đã làm cho tôi, tôi thực sự không thể cảm ơn ông ấy đủ.)
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt sự thất vọng (Frustrated)
Khi bạn muốn miêu tả một sự vật hoặc sự việc gây nản lòng hoặc phiền phức cho bản thân, khiến bạn cảm thấy bế tắc, những thành ngữ tiếng Anh dưới đây sẽ rất hữu ích. Đây là những cách diễn tả sự bực bội và sự giới hạn về cảm xúc.
Get on my nerves
Cụm từ này được dùng khi bạn muốn miêu tả một sự vật hoặc sự việc gây nản lòng, khó chịu hoặc phiền phức cho bản thân. Trong bài nói, cụm này được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa làm phiền hoặc làm ai đó khó chịu. Cụm “get on nerves” được xem là một “idiomatic expression”, nghĩa là một cụm từ thường được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ mà nghĩa của cả cụm khác với nghĩa riêng biệt của từng từ.
Cụm thành ngữ này lần đầu xuất hiện trong tác phẩm Ulysses của nhà văn James Joyce khi ông miêu tả một người phụ nữ bỏ con ở nhà để đi dự tiệc mà không mảy may bận tâm hay phiền lòng về điều đó. Theo từ điển, “nerves” khi ở số nhiều luôn chỉ sự phiền muộn hay lo lắng. Để ghi nhớ thành ngữ này, bạn có thể liên tưởng cụm “get on” có nghĩa là giải quyết hay đối diện với việc gì cộng với danh từ số nhiều “nerves”, tạo nên cảm giác căng thẳng, bực mình. Nó thường chỉ những phiền toái nhỏ nhặt nhưng lặp đi lặp lại.
- Áp dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề watch:
- Q: Do you wear a watch? (Bạn có đeo đồng hồ không?)
- A: Absolutely, I always wear my watch on my hand. This is because I always want to know what time it is, and whenever I don’t know exactly the time without my watch, it really *gets on my nerves**. (Thật ra tôi luôn đeo đồng hồ trên tay. Điều này bởi vì tôi luôn muốn biết thời gian là bao nhiêu, mỗi khi tôi không biết rõ về giờ giấc mà không có đồng hồ, điều đó thực sự khiến tôi bực mình và khó chịu.)*
Be the last straw
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, cụm thành ngữ này ám chỉ việc cuối cùng trong một chuỗi sự kiện liên tiếp làm người ta thất vọng và nản chí đến mức không muốn tiếp tục. Thành ngữ này đóng vai trò là một cụm danh từ sau động từ “be” trong câu. Nó thường được dùng để chỉ giọt nước tràn ly, điểm giới hạn của sự chịu đựng.
Thành ngữ này được sử dụng từ lâu trong ca dao tục ngữ truyền thống của tiếng Anh, với đầy đủ cấu trúc ban đầu là: “It is the last straw that breaks the camel’s back.” (Đây là cọng rơm cuối cùng làm gãy lưng con lạc đà.) Hình ảnh này rất dễ hình dung: một con lạc đà đã chất đầy hàng, chỉ một cọng rơm nhỏ bé nữa thôi cũng đủ để làm nó gục ngã. Nó diễn tả sự thất vọng tột độ khi một vấn đề nhỏ nhặt cuối cùng lại trở thành nguyên nhân khiến bạn không thể chịu đựng được nữa.
- Áp dụng vào chủ đề service trong Part 2:
- Q: Describe a time that you had terrible service. (Hãy kể lại một lần mà bạn nhận một dịch vụ tồi tệ)
- A: ……when I came into the bank, I had to wait for a long time because the officers didn’t call the next number, they just sat there, typed something and sometimes had a chit chat. Then, when I took out my phone from my bag, the guardians told me that I couldn’t use it because it was the rule. That was really *the last straw**!… (Khi tôi bước vào ngân hàng, tôi đã phải đợi đến lượt mình rất lâu vì các nhân viên không gọi số thứ tự tiếp theo, họ chỉ ngồi đấy, đánh máy thứ gì đó và đôi khi còn tám chuyện với nhau. Sau đó, tôi lấy điện thoại của mình ra khỏi túi, nhưng bảo vệ nói tôi không được sử dụng vì đó là quy định. Điều đó thật sự là giọt nước tràn ly!)*
Các thành ngữ tiếng Anh diễn đạt sự thiếu kiên nhẫn (Impatient)
Khi sự kiên nhẫn của bạn đạt đến giới hạn và bạn không thể chờ đợi hay chịu đựng thêm được nữa, những thành ngữ tiếng Anh sau sẽ giúp bạn diễn tả chính xác cảm xúc này. Chúng là những cách biểu đạt sự nóng vội và bực bội.
Be running out of patience
Thành ngữ này có nghĩa là mất hết kiên nhẫn, sắp hết kiên nhẫn. Thành ngữ này được sử dụng như một động từ trong câu. Bạn chú ý trong cụm thành ngữ này, nghĩa của cả cụm có thể được hiểu theo cách ghép nghĩa của từng cụm từ nhỏ hơn, trong đó “be running out of” nghĩa là hết thứ gì đó, còn “patience” đơn giản là danh từ của “patient”, nghĩa là sự kiên nhẫn.
Hình ảnh một nguồn cung cấp đang cạn dần đã miêu tả rất rõ rệt cảm giác kiên nhẫn đang giảm đi. Đây là một trạng thái thiếu kiên nhẫn dần dần tích tụ, báo hiệu rằng giới hạn chịu đựng sắp đạt đến. Nó thường được dùng khi bạn đã chờ đợi hoặc chịu đựng một điều gì đó trong một khoảng thời gian khá dài.
- Áp dụng cho chủ đề being patient, một chủ đề ít gặp trong Part 1:
- Q: Are you a patient person? (Bạn có là một người kiên nhẫn không?)
- A: I have to admit that I’m not a kind of person who is patient. I can’t wait for something for too long. For example, if I have to wait for the bus for more than 10 minutes or get stuck in the traffic jam, I will easily get angry since *it is running out of my patience**. (Tôi phải thừa nhận rằng tôi không phải dạng người kiên nhẫn. Tôi không thể chờ đợi việc gì quá lâu. Ví dụ như nếu tôi phải chờ xe buýt hơn 10 phút hay mắc kẹt trong ùn tắc giao thông, tôi rất dễ nổi giận vì tôi gần như đang cạn kiên nhẫn.)*
Be at the end of my rope
Thành ngữ này có nghĩa là đã hết sự kiên nhẫn với điều gì đó, đã đến giới hạn chịu đựng. Thành ngữ này đóng vai trò cụm danh từ có kèm giới từ đi sau động từ “be”. Từ “rope” có nghĩa là dây thừng. Để ghi nhớ dễ dàng thành ngữ này, bạn có thể tưởng tượng sự kiên nhẫn của mình như một sợi dây.
Khi cứ kéo sợi dây về một phía, sẽ có lúc bạn không thể kéo tiếp nữa vì đã đến điểm kết thúc của dây, cũng như không thể kiên nhẫn thêm được nữa. Đây là một trạng thái mất kiên nhẫn hoàn toàn, không còn khả năng chịu đựng thêm bất kỳ điều gì gây khó chịu hay làm phiền nữa. Nó thường được dùng khi bạn đã phải đối mặt với nhiều vấn đề và cuối cùng đã đến điểm bùng nổ.
- Áp dụng cho chủ đề concentration, cũng là một trong những chủ đề ít gặp trong Part 1:
- Q: What can distract you when you want to focus on something?
- A: Well, it may sound strange but kids are the main distraction for me when I try to focus on my work. You know, kids are noisy and annoying. Whenever the kids in my neighbourhood go to my house to play with my brother, they make a lot of noise. At first, I can keep myself calm to stay concentrate on working. But thirty minutes later, if they are still noisy, it is at the end of my rope and I will shout at them. (Nghe có vẻ lạ nhưng trẻ con là sự xao lãng chính của tôi khi tôi cố tập trung cho công việc. Bạn biết đấy, trẻ con rất ồn và phiền phức. Mỗi khi mấy đứa bé trong xóm đến chơi với em tôi, chúng rất ồn ào. Ban đầu, tôi có thể bình tĩnh để tập trung làm việc nhưng nếu bọn trẻ vẫn như thế nửa tiếng sau, tôi sẽ mất hết kiên nhẫn và mắng chúng.)
Bí quyết học và ghi nhớ thành ngữ cảm xúc hiệu quả
Việc học các thành ngữ tiếng Anh có thể trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Để thực sự làm chủ những cụm từ cảm xúc này và sử dụng chúng một cách tự nhiên, hãy thử các bí quyết sau:
- Học trong ngữ cảnh: Thay vì học từng thành ngữ riêng lẻ, hãy cố gắng học chúng trong các câu hoặc đoạn văn cụ thể. Khi biết bối cảnh sử dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ý nghĩa và cách áp dụng thành ngữ đó. Đọc sách, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với các thành ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên.
- Sử dụng hình ảnh và liên tưởng: Như đã phân tích ở trên, nhiều thành ngữ có nguồn gốc thú vị hoặc hình ảnh dễ liên tưởng. Hãy tận dụng những câu chuyện, hình ảnh hoặc sự tương đồng với tiếng Việt để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, “over the moon” với “trên cung trăng” hoặc “make my blood boil” với “sôi máu”.
- Ghi chú và phân loại: Tạo một cuốn sổ tay hoặc file điện tử để ghi lại các thành ngữ bạn học được. Bạn có thể phân loại chúng theo chủ đề (như cảm xúc trong bài này), mức độ trang trọng (formal/informal) hoặc theo tần suất sử dụng. Việc này giúp bạn dễ dàng ôn tập và hệ thống kiến thức.
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ thành ngữ là sử dụng chúng. Hãy cố gắng áp dụng các thành ngữ đã học vào bài nói, bài viết hàng ngày của bạn. Bắt đầu với những câu đơn giản, sau đó dần dần đưa vào các cuộc hội thoại phức tạp hơn. Bạn cũng có thể thực hành với bạn bè hoặc giáo viên.
- Kiểm tra và củng cố: Thường xuyên tự kiểm tra bản thân bằng các bài tập điền từ, nối câu, hoặc tự đặt câu hỏi và trả lời bằng thành ngữ. Việc ôn tập định kỳ sẽ giúp củng cố kiến thức và biến các thành ngữ từ thụ động sang chủ động trong vốn từ vựng của bạn.
Học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả để diễn tả cảm xúc tự nhiên
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thành ngữ tiếng Anh
Mặc dù việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích, nhưng để đạt hiệu quả cao nhất và tránh mắc lỗi, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng. Những biểu hiện cảm xúc qua thành ngữ cần được dùng đúng lúc, đúng chỗ.
- Đừng lạm dụng: Việc chèn quá nhiều thành ngữ vào một bài nói hoặc bài viết có thể khiến nội dung trở nên gượng ép và không tự nhiên. Hãy sử dụng chúng một cách có chọn lọc, khi thực sự cần thiết để làm nổi bật ý hoặc cảm xúc. Mục tiêu là sự tự nhiên, không phải khoe khoang vốn từ.
- Hiểu rõ ngữ cảnh và sắc thái: Mỗi thành ngữ có một sắc thái ý nghĩa riêng và phù hợp với những ngữ cảnh nhất định (trang trọng, thân mật, hài hước…). Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa chính xác và các biến thể của nó để tránh sử dụng sai, gây hiểu lầm hoặc khiến người nghe/đọc cảm thấy khó chịu.
- Cẩn trọng với tính trang trọng (Formality): Một số thành ngữ mang tính chất thân mật (informal) hoặc tiếng lóng (slang) và không phù hợp với các tình huống trang trọng như các bài luận học thuật, cuộc họp kinh doanh. Hãy luôn kiểm tra mức độ trang trọng của thành ngữ trước khi sử dụng.
- Không dịch từng từ: Thành ngữ không thể dịch nghĩa đen từng từ. Việc cố gắng dịch từng từ sẽ dẫn đến sai lệch ý nghĩa hoàn toàn. Hãy học chúng như một cụm từ cố định với một ý nghĩa duy nhất.
- Phát âm và trọng âm chuẩn: Khi sử dụng thành ngữ trong giao tiếp nói, hãy chú ý đến cách phát âm và trọng âm của cả cụm từ để nghe tự nhiên và dễ hiểu hơn. Việc phát âm sai có thể khiến người nghe khó nhận ra thành ngữ bạn đang dùng.
Ứng dụng thành ngữ cảm xúc trong các ngữ cảnh đa dạng
Việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc không chỉ hữu ích cho các kỳ thi mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
- Trong giao tiếp hàng ngày: Thay vì lặp đi lặp lại những từ ngữ thông thường, bạn có thể dùng thành ngữ để cuộc trò chuyện trở nên thú vị và giàu cảm xúc hơn. Ví dụ, khi kể về một ngày tồi tệ, bạn có thể nói “I was down in the dumps” thay vì “I was sad”. Điều này giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ, gây ấn tượng với người đối diện.
- Trong viết lách: Khi viết email, nhật ký, hay thậm chí là các bài báo, việc sử dụng thành ngữ sẽ làm cho văn phong của bạn sống động, hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn. Chúng giúp truyền tải cảm xúc của người viết một cách hiệu quả, tạo sự kết nối mạnh mẽ với độc giả. Tuy nhiên, cần lưu ý đến mức độ trang trọng của thành ngữ để phù hợp với từng loại văn bản.
- Trong kể chuyện và thuyết trình: Thành ngữ là công cụ mạnh mẽ để tạo ra sự kịch tính, nhấn mạnh hoặc thêm tính hài hước cho câu chuyện của bạn. Khi bạn muốn miêu tả một nhân vật hoặc một tình huống với cảm xúc sâu sắc, việc sử dụng một thành ngữ phù hợp có thể giúp khán giả hình dung rõ ràng hơn và đồng cảm với nội dung bạn truyền tải.
- Trong việc hiểu các tác phẩm văn học, phim ảnh: Khi bạn quen thuộc với các thành ngữ tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu các ẩn ý, chơi chữ và chiều sâu của ngôn ngữ trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh. Điều này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn tiếp cận văn hóa bản xứ một cách sâu sắc hơn.
FAQs: Câu hỏi thường gặp về Thành ngữ tiếng Anh
Việc học và sử dụng thành ngữ tiếng Anh thường đặt ra nhiều thắc mắc cho người học. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hình từ vựng đặc biệt này.
-
Thành ngữ tiếng Anh là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ hoặc cụm động từ mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra trực tiếp từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ cấu tạo nên chúng. Chúng quan trọng vì làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, phong phú và sâu sắc hơn, đồng thời là dấu hiệu của sự thành thạo tiếng Anh như người bản xứ. -
Có bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh?
Không có con số chính xác, nhưng các từ điển lớn có thể liệt kê hàng ngàn thành ngữ. Một số ước tính cho rằng có khoảng 25,000 thành ngữ trong tiếng Anh, mặc dù không phải tất cả đều được sử dụng phổ biến hàng ngày. -
Làm thế nào để phân biệt thành ngữ với cụm từ thông thường?
Điểm khác biệt chính là ý nghĩa ẩn dụ. Cụm từ thông thường thường có nghĩa đen hoặc nghĩa rõ ràng từ các từ cấu thành, trong khi thành ngữ có nghĩa bóng, nghĩa ẩn dụ và thường không thể đoán được nếu chỉ dịch từng từ. -
Có cách nào để ghi nhớ thành ngữ hiệu quả hơn không?
Có. Hãy học thành ngữ trong ngữ cảnh, liên tưởng đến các câu chuyện hoặc hình ảnh, phân loại chúng theo chủ đề, và quan trọng nhất là luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. -
Thành ngữ có được sử dụng trong văn viết trang trọng không?
Tùy thuộc vào từng thành ngữ và ngữ cảnh. Một số thành ngữ có thể mang tính thân mật (informal) và không phù hợp với văn viết học thuật hoặc kinh doanh. Luôn kiểm tra tính trang trọng của thành ngữ trước khi sử dụng trong văn viết. -
Việc sử dụng thành ngữ có giúp tôi đạt điểm cao hơn trong IELTS không?
Chắc chắn rồi. Trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng “idiomatic language” là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng), đặc biệt là từ band 7.0 trở lên. -
Có nên học thành ngữ theo chủ đề không?
Có, học thành ngữ theo chủ đề (như cảm xúc, công việc, thời tiết…) là một phương pháp rất hiệu quả. Nó giúp bạn dễ dàng liên hệ và ghi nhớ các thành ngữ có liên quan, đồng thời áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể. -
Nếu tôi không nhớ hết thành ngữ thì sao?
Đừng quá lo lắng. Quan trọng là bạn hiểu và có thể sử dụng một vài thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác. Không cần thiết phải biết tất cả. Tập trung vào những thành ngữ phổ biến và phù hợp với mục tiêu giao tiếp của bạn.
Việc làm chủ các thành ngữ tiếng Anh về cảm xúc là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt những tâm trạng và cảm xúc phức tạp một cách tự nhiên hơn mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào thực tế để thấy được sự khác biệt trong trình độ tiếng Anh của mình. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.