Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, Bài tập Word Form đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là chìa khóa giúp bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng biến đổi linh hoạt các dạng từ của từ (Noun, Verb, Adjective, Adverb) sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu. Hiểu rõ và luyện tập thành thạo biến thể từ loại không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng đọc hiểu và viết tiếng Anh.

Word Form Là Gì Và Tầm Quan Trọng Của Nó?

Word Form, hay còn gọi là cấu tạo từ, là quá trình thay đổi hình thái của một từ gốc để tạo ra các dạng từ khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) nhưng vẫn giữ mối liên hệ về nghĩa. Ví dụ, từ gốc “beauty” có thể biến đổi thành “beautiful” (tính từ), “beautify” (động từ), “beautifully” (trạng từ). Nắm vững nguyên tắc này giúp người học tiếng Anh hiểu sâu sắc hơn về cách các từ hoạt động trong câu.

Dạng bài tập Word Form thường xuyên xuất hiện trong các đề thi quan trọng như kỳ thi tốt nghiệp THPT, IELTS, TOEIC hay các kỳ thi học sinh giỏi. Việc thành thạo dạng bài này không chỉ thể hiện kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn cho thấy khả năng vận dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Đây được coi là một thước đo quan trọng về sự am hiểu tiếng Anh của người học, với khoảng 20-30% tổng số điểm trong phần ngữ pháp liên quan đến biến đổi từ loại.

Các Dạng Biến Đổi Từ Loại Thường Gặp

Để làm tốt bài tập Word Form, việc hiểu rõ các quy tắc biến đổi từ loại là cực kỳ cần thiết. Tiếng Anh có một hệ thống hậu tố (suffixes) và tiền tố (prefixes) phong phú giúp chuyển đổi từ loại này sang từ loại khác một cách có quy luật. Nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định được dạng từ thích hợp cần điền vào chỗ trống.

Biến Đổi Thành Danh Từ (Nouns)

Danh từ thường được hình thành bằng cách thêm các hậu tố vào gốc từ. Một số hậu tố phổ biến bao gồm:

  • -tion/-sion (information, decision)
  • -ment (development, agreement)
  • -ness (kindness, happiness)
  • -ity/-ty (ability, creativity)
  • -ence/-ance (difference, importance)
  • -er/-or (teacher, actor)
  • -ist (scientist, artist)
  • -ship (friendship, leadership)
  • -hood (childhood, brotherhood)
  • -dom (freedom, wisdom)

Hiểu được ý nghĩa và vị trí của danh từ trong câu, chẳng hạn như làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho giới từ, là bước đầu tiên để giải quyết bài tập Word Form. Khoảng 40% các lỗi sai trong dạng bài này đến từ việc không nhận diện đúng vị trí của danh từ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Biến Đổi Thành Động Từ (Verbs)

Động từ thường được tạo ra bằng cách thêm các tiền tố hoặc hậu tố nhất định vào từ gốc, hoặc đôi khi thông qua sự thay đổi nguyên âm. Các hậu tố phổ biến cho động từ bao gồm:

  • -ify (clarify, modify)
  • -ize/-ise (organize, civilise)
  • -en (strengthen, widen)
  • -ate (create, motivate)

Động từ là thành phần cốt lõi của một câu, thường đứng sau chủ ngữ và biểu thị hành động hoặc trạng thái. Việc nhận diện đúng dạng động từ không chỉ giúp bạn điền đúng từ mà còn đảm bảo câu có nghĩa và ngữ pháp chính xác.

Biến Đổi Thành Tính Từ (Adjectives)

Tính từ dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ nối (linking verbs) như be, become, seem, look, v.v. Các hậu tố phổ biến để tạo tính từ bao gồm:

  • -ful (careful, beautiful)
  • -less (careless, hopeless)
  • -able/-ible (readable, possible)
  • -ive/-ative (active, creative)
  • -al (national, cultural)
  • -ic/-ical (historic, economical)
  • -ous (dangerous, famous)
  • -y (rainy, healthy)
  • -ing (interesting, boring)
  • -ed (interested, bored)

Nắm vững cách sử dụng tính từ sẽ giúp bạn mô tả sự vật, hiện tượng một cách chi tiết và sinh động hơn, đồng thời tăng độ chính xác khi làm bài tập Word Form.

Biến Đổi Thành Trạng Từ (Adverbs)

Trạng từ thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ. Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu, thường đứng trước hoặc sau động từ, hoặc ở đầu/cuối câu. Ví dụ: quickly, beautifully, carefully.
Tuy nhiên, cũng có một số trạng từ đặc biệt không có “-ly” hoặc có dạng giống tính từ (ví dụ: fast, hard, late, early).
Xác định đúng vị trí và chức năng của trạng từ là một trong những kỹ năng quan trọng để hoàn thành các bài tập cấu tạo từ một cách hiệu quả.

Chiến Lược Làm Bài Tập Word Form Hiệu Quả

Để làm tốt bài tập Word Form, bạn cần áp dụng một chiến lược khoa học, không chỉ dựa vào cảm tính. Điều này bao gồm việc phân tích kỹ lưỡng ngữ cảnh và nắm vững các quy tắc ngữ pháp liên quan. Có khoảng 75% học viên thừa nhận rằng việc phân tích ngữ cảnh là yếu tố quan trọng nhất.

Bước 1: Xác Định Từ Loại Cần Điền

Đây là bước quan trọng nhất. Hãy nhìn vào vị trí của chỗ trống trong câu và các từ đứng xung quanh (trước và sau) để đoán xem từ loại nào phù hợp.

  • Danh từ: Thường đứng sau mạo từ (a, an, the), tính từ sở hữu (my, your), tính từ (good, bad), giới từ (in, on, at), hoặc sau lượng từ (many, much, some). Nó có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
  • Động từ: Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có). Cần chú ý thì và thể của động từ.
  • Tính từ: Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa, hoặc sau các động từ nối (linking verbs).
  • Trạng từ: Thường đứng trước hoặc sau động từ, trước tính từ hoặc trạng từ khác để bổ nghĩa, hoặc ở đầu/cuối câu.

Bước 2: Xem Xét Ý Nghĩa Của Câu

Sau khi xác định được từ loại, hãy đọc lại câu để đảm bảo rằng từ bạn điền vào phù hợp về mặt ý nghĩa. Đôi khi, một từ có thể có nhiều biến thể từ loại hợp lệ về mặt ngữ pháp, nhưng chỉ có một từ phù hợp về nghĩa với ngữ cảnh cụ thể của câu. Điều này đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và khả năng hiểu sâu sắc câu văn.

Bước 3: Áp Dụng Quy Tắc Thêm Tiền Tố/Hậu Tố

Dựa vào từ loại đã xác định ở Bước 1 và từ gốc cho sẵn, hãy áp dụng các quy tắc thêm tiền tố (prefixes) hoặc hậu tố (suffixes) phù hợp để tạo ra dạng từ đúng. Đừng quên kiểm tra các trường hợp đặc biệt hoặc các từ bất quy tắc, vì tiếng Anh có rất nhiều ngoại lệ.

Bước 4: Kiểm Tra Lại Câu Hoàn Chỉnh

Cuối cùng, hãy đọc lại toàn bộ câu với từ đã điền vào để đảm bảo câu đó hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp và có nghĩa chính xác. Đây là bước kiểm tra lỗi cuối cùng giúp bạn phát hiện ra những sai sót nhỏ nhất. Một nghiên cứu cho thấy khoảng 15% lỗi có thể được phát hiện ở bước này.

Thực Hành Bài Tập Word Form Nâng Cao

Dưới đây là các bài tập Word Form được thiết kế để củng cố kiến thức và kỹ năng biến đổi từ loại của bạn. Hãy luyện tập chăm chỉ để nâng cao khả năng của mình.

Bài 1: Điền Dạng Đúng Của Từ Vào Ô Trống

Hãy điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. Her performance was extremely … (impress) so she won the first prize.
  2. Her … (die) made her family very sad.
  3. There are many different kinds of … (pollute) these days such as: air pollution, noise pollution or land pollution.
  4. The event has received a … (donate) of a total 500.000$ in a week.
  5. Some of these phenomena seem to be … (explain) now, but not in the past.
  6. People can … (beauty) the city just by keeping the street clean.
  7. The … (commerce) was a success, which boosted the product’s sales for over 170% higher than it used to be.
  8. Animals tend to relocate their home when facing a … (scarce) of food.
  9. … (Compose) are regarded as masters of word play.
  10. The gold medal of the math competition has been the most … (remark) achievement of my life so far.
  11. Chemistry is not only about the single nature of substances but also about the … (combine) of them and the reaction.
  12. Rick is very … (generosity), when he always buys me coffee after lunch.
  13. Our … (friend) has been lasting for 10 years.
  14. People who study abroad have to use their money … (wise), otherwise they will be in trouble.
  15. Any scientific announcement always comes with precise … (evaluate).
  16. After 3 months of reality observation, scientists make a … (conclude) that there is no sign of aliens.
  17. Giving pocket money is not only the … (traditional) of Vietnam, but also other countries around the world such as China.
  18. It is believed that the … (regulate) of banning work messages and calls on the weekend, and holidays can increase the work satisfaction.
  19. The company has to make an expensive … (money) investment to rebuild its workplace.
  20. The … (attend) mark occupies 20% of the overall score, so students better not to miss the classes.
  21. The basic standard for a worth-living residential area is a high … (secure).
  22. The system is not … (rely) at all, so progress is being delayed.
  23. The … (contribute) of famous people brings prestige for our events.
  24. People who do not like her music are … (minority).

Đáp án Bài 1:

1. impressive 7. commercial 13. friendship 19. monetary
2. death 8. scarcity 14. wisely 20. attendance
3. pollution 9. composers 15. evaluation 21. security
4. donation 10. remarkable 16. conclusion 22. reliable
5. explainable 11. combination 17. tradition 23. contribution
6. beautify 12. generous 18. regulation 24. minor

Bài 2: Điền Dạng Đúng Của Từ (Noun, Verb, Adjective) Vào Ô Trống

Hoàn thành bảng dưới đây bằng cách điền các dạng từ của từ còn thiếu.

Hình ảnh luyện tập bài tập Word Form tiếng Anh với các dạng từ loại khác nhau.Hình ảnh luyện tập bài tập Word Form tiếng Anh với các dạng từ loại khác nhau.

Noun Verb Adjective
(1). … assume (2) .…
individual (3) .… (4) .…
(5) .… (6) .… significant
(7) .… establish (8) .…
(9) .… predict (10) .…
maintenance (11) … (12) …
(13) … (14) … consistent
effect (15) … (16) …
(17) … indicate (18) …
analysis (19) … (20) …
(21) … distribute (22) …
(23) … respond (24) …
derivation (25) … (26) …
(27) … occupy (28) …
(29) … (30) … committed
orientation (31) … (32) …
(33) … (34) … symbolic
(35) … (36) … motivational

Đáp án Bài 2:

1. assumption 10. predictable 19. analyse 28. occupational
2. assumed 11. maintain 20. analytic/ analytical 29. commitment
3. individualise 12. maintainable 21. distribution 30. commit
4. individualistic 13. consistence 22. distributable 31. orient
5. significance 14. consist 23. response 32. oriented
6. dignify 15. affect 24. responsive 33. symbol
7. establishment 16. effective 25. derive 34. symbolise
8. established 17. indication 26. derived 35. motivation
9. prediction 18. indicative 27. occupation 36. motivate

Bài 3: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Vào Chỗ Trống

Đọc đoạn văn và điền dạng đúng của từ vào chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung. Đây là một dạng bài tập Word Form tổng hợp, đòi hỏi sự vận dụng linh hoạt các kiến thức về Family words.

People have (1) … (differ) views on whether high school students should be allowed to evaluate and criticize their teachers. Although this could be perceived as being (2) … (disrespect) , I believe constructive feedback from students could do wonders for our education system.

On the one hand, (3) … (propose) of the idea that students should not be allowed to make comments regarding their teachers claim that this can result in disrespect and lead to poorly (4) … (behavior) students. It is common knowledge that students should look up to their teachers and obey all of their (5) …(instructive). Having a student, who is impulsive (6) … (impulse) and inexperienced, criticizing a professional teacher is not appropriate in many cultures. In addition, even the (7) … (major) of high school students are usually not mature enough to make objective judgments. Their feedback might end up being (8) … (person) criticism, which contributes nothing to the improvement of the quality of the education.

On the other hand, many people, including myself, believe that it is (9) … (benefit) for both students and teachers if there is an open environment where students can freely express their opinions, including their thoughts about their teachers. This two-way (10) … (communicate) allows students to 11 … (active) think about the lessons, and (12) … (specific) what they want their teachers to improve. Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognise their own 13 … (weak) and find ways to make 14 … (adjust) to their pedagogical skills. Consequently, their lessons are likely to become more 15 … (interest) as it suits both parties, which might result in a better learning outcome.

In conclusion, students might not be the best people to comment on their teachers. However, I strongly believe that encouraging students to provide relevant feedback about their teacher’s teaching methods is advantageous for the education system.

Đáp án Bài 3:

1. Different 6. Impulsive 11. Actively
2. Disrespectful 7. Majority 12. Specifically
3. Proponents 8. Personal 13. Weaknesses
4. Behaved 9. Beneficial 14. Adjustments
5. Instructions 10. Communication 15. Interesting

Câu Hỏi Thường Gặp Về Bài Tập Word Form (FAQs)

  • 1. Word Form là gì và tại sao nó quan trọng trong tiếng Anh?
    Word Form là dạng biến đổi của một từ gốc để tạo ra các từ loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ). Nó quan trọng vì giúp người học hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và vận dụng từ ngữ linh hoạt, chính xác trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh.

  • 2. Làm sao để nhận biết từ loại cần điền vào chỗ trống?
    Bạn cần phân tích vị trí của chỗ trống trong câu và các từ xung quanh. Ví dụ, nếu đứng sau mạo từ hoặc tính từ sở hữu, khả năng cao là danh từ; nếu sau chủ ngữ, có thể là động từ; nếu trước danh từ, có thể là tính từ; nếu bổ nghĩa cho động từ, có thể là trạng từ.

  • 3. Có những dấu hiệu nào để phân biệt Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ khi làm Bài tập Word Form?
    Các dấu hiệu chính là các hậu tố phổ biến: Danh từ thường có -tion, -ment, -ness; Động từ có -ify, -ize, -en; Tính từ có -ful, -less, -able, -ive; Trạng từ thường có -ly. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

  • 4. Khi gặp từ mới trong Bài tập Word Form, tôi nên làm gì?
    Hãy tra cứu từ điển để biết các dạng từ khác nhau của từ đó (family words) và ghi chú lại. Việc học từ vựng theo Family words là một phương pháp rất hiệu quả, giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và linh hoạt hơn.

  • 5. Liệu việc học thuộc lòng các tiền tố/hậu tố có đủ để làm tốt Bài tập Word Form không?
    Học thuộc tiền tố/hậu tố là rất quan trọng, nhưng chưa đủ. Bạn cần kết hợp với việc hiểu rõ ngữ pháp, phân tích ngữ cảnh, và đặc biệt là luyện tập thật nhiều để làm quen với các trường hợp đặc biệt và áp dụng kiến thức một cách tự nhiên.

  • 6. Làm sao để tránh những lỗi sai phổ biến khi làm Word Form?
    Để tránh lỗi sai, hãy luôn kiểm tra lại từ loại và ý nghĩa của từ đã điền trong ngữ cảnh câu. Cẩn thận với các từ có nhiều nghĩa hoặc có các dạng biến đổi bất quy tắc. Đừng vội vàng và hãy đọc kỹ yêu cầu của đề bài.

  • 7. Bài tập Word Form có khó không đối với người mới học tiếng Anh?
    Đối với người mới bắt đầu, Bài tập Word Form có thể hơi thử thách vì yêu cầu kiến thức nền tảng về ngữ pháp và từ vựng. Tuy nhiên, với lộ trình học tập đúng đắn và luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được dạng bài này.

  • 8. Ngoài việc làm bài tập, có cách nào khác để cải thiện kỹ năng Word Form không?
    Ngoài làm bài tập, bạn nên đọc sách, báo, nghe tin tức tiếng Anh để tiếp xúc với cấu tạo từ trong ngữ cảnh tự nhiên. Học cách viết các câu văn đa dạng và chủ động sử dụng các biến thể từ loại khác nhau cũng là một cách rất hiệu quả để củng cố kỹ năng này.

Việc luyện tập Bài tập Word Form là một phần không thể thiếu trong quá trình học tiếng Anh, giúp củng cố ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng. Hy vọng rằng những chia sẻ và bài tập trên đây từ Anh ngữ Oxford sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin hơn.