Tiếng Anh, với sự phong phú và đa dạng của mình, luôn ẩn chứa những yếu tố làm cho ngôn ngữ này trở nên sống động và đầy màu sắc. Trong số đó, thành ngữ (idioms) đóng một vai trò quan trọng, thể hiện chiều sâu văn hóa và tư duy của người bản xứ. Đặc biệt, những thành ngữ tiếng Anh về bí mật không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong giao tiếp, cho thấy sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc.

Xem Nội Dung Bài Viết

Thành ngữ tiếng Anh: Khái niệm và sự quyến rũ

Thành ngữ là những cụm từ cố định mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Đây chính là điểm quyến rũ và cũng là thách thức lớn đối với người học tiếng Anh. Thông thường, thành ngữ tiếng Anh sử dụng các phép ẩn dụ, so sánh, hoặc nhân hóa để tạo nên một hình ảnh gợi cảm và độc đáo, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách sinh động, giàu hình ảnh hơn. Việc nắm vững và sử dụng các thành ngữ chính xác sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Bản chất của thành ngữ là sự kết hợp đặc biệt giữa từ ngữ, tạo ra một ý nghĩa mới mẻ, vượt ra ngoài nghĩa đen của các từ riêng lẻ. Chính vì vậy, người học tiếng Anh cần tích lũy và ghi nhớ nghĩa của chúng trước khi áp dụng vào các tình huống giao tiếp hay bài thi, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ. Việc hiểu rõ từng thành ngữ sẽ mở ra một cánh cửa mới, giúp bạn cảm nhận được sự tinh tế và giàu biểu cảm của ngôn ngữ Anh.

Nâng tầm giao tiếp với thành ngữ tiếng Anh

Việc học và sử dụng thành ngữ không chỉ là một cách để mở rộng vốn từ vựng mà còn là chìa khóa để nâng tầm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Khi bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và phù hợp, bạn sẽ tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ, thể hiện sự thành thạo và linh hoạt trong ngôn ngữ. Điều này đặc biệt đúng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, nơi thành ngữ giúp câu chuyện trở nên thú vị, hấp dẫn và chân thực hơn.

Hơn nữa, thành ngữ tiếng Anh còn giúp bạn diễn đạt những ý nghĩa phức tạp hoặc trừu tượng một cách ngắn gọn và hiệu quả. Thay vì phải giải thích dài dòng, một thành ngữ phù hợp có thể truyền tải toàn bộ thông điệp một cách cô đọng, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt ý bạn muốn nói. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên sắc sảo và đáng nhớ hơn. Khi bạn tích cực luyện tập và đưa thành ngữ vào vốn từ của mình, khả năng giao tiếp của bạn sẽ được nâng cao đáng kể.

Lợi ích đột phá khi ứng dụng thành ngữ vào IELTS Speaking

Sử dụng thành ngữ (idioms) trong phần IELTS Speaking có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp thí sinh đạt được điểm số cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Fluency & Coherence (Sự lưu loát và Mạch lạc). Việc đưa thành ngữ vào bài nói một cách tự nhiên và chính xác sẽ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và sâu rộng của bạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thể hiện hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ

Khi bạn sử dụng thành ngữ, bạn không chỉ thể hiện khả năng ghi nhớ từ vựng mà còn chứng minh sự am hiểu về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Điều này tạo ấn tượng tích cực với giám khảo, cho thấy bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn có khả năng vận dụng ngữ pháp và từ vựng một cách sáng tạo và tự nhiên. Sự thành thạo này phản ánh quá trình học tập nghiêm túc và khả năng thích nghi với các sắc thái của tiếng Anh.

Chứng tỏ sự linh hoạt trong diễn đạt ý

Thành ngữ cho phép thí sinh thể hiện ý tưởng một cách gián tiếp, ẩn dụ, giúp bài nói trở nên phong phú và không bị lặp lại. Sự linh hoạt này được đánh giá cao vì nó chứng tỏ bạn có thể lựa chọn từ ngữ đa dạng để diễn đạt cùng một ý, hoặc để truyền tải những sắc thái cảm xúc, thái độ khác nhau. Việc sử dụng thành ngữ một cách khéo léo sẽ làm cho câu trả lời của bạn trở nên hấp dẫn và độc đáo hơn so với việc chỉ dùng từ vựng thông thường.

Nâng cao sự chính xác và chiều sâu nội dung

Mặc dù mang tính hình tượng, nhiều thành ngữ lại chứa đựng ý nghĩa rất chính xác và cô đọng, giúp bạn mô tả một tình huống hoặc cảm xúc một cách sâu sắc hơn. Ví dụ, thay vì nói “it was very easy,” bạn có thể dùng “it was a piece of cake” để diễn đạt sự dễ dàng một cách sống động hơn. Điều này giúp bài nói của bạn không chỉ đúng về mặt ngữ pháp mà còn có chiều sâu về nội dung, tạo sự gắn kết và thuyết phục người nghe.

Tạo điểm nhấn và giúp người nghe ghi nhớ tốt hơn

Việc chèn thành ngữ vào câu trả lời giúp tạo ra những điểm nhấn đặc biệt, làm cho bài nói của bạn trở nên đáng nhớ hơn. Giám khảo có thể dễ dàng nhận ra và đánh giá cao những cụm từ đặc biệt này, từ đó nâng cao điểm số của bạn. Những thành ngữ độc đáo cũng giúp người nghe dễ dàng hình dung và ghi nhớ thông điệp bạn muốn truyền tải, thay vì một chuỗi các câu nói đơn điệu và khô khan.

Phát triển kỹ năng nghe và nói toàn diện

Quá trình học và sử dụng thành ngữ đòi hỏi bạn phải lắng nghe cách người bản xứ dùng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó cải thiện kỹ năng nghe hiểu. Đồng thời, việc luyện tập sử dụng chúng trong bài nói giúp bạn phát triển khả năng phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp. Thành ngữ là một phần không thể thiếu của giao tiếp thực tế, và việc làm chủ chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại.

Minh chứng vốn từ vựng phong phú và đa dạng

Sử dụng thành ngữ chứng minh rằng bạn có một vốn từ vựng phong phú, không chỉ dừng lại ở các từ đơn lẻ mà còn bao gồm các cụm từ cố định phức tạp. Đây là một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Lexical Resource của IELTS. Một thí sinh có khả năng dùng thành ngữ một cách tự nhiên sẽ được đánh giá cao hơn so với người chỉ sử dụng từ vựng cơ bản, cho thấy khả năng làm chủ ngôn ngữ ở một trình độ cao.

Những lưu ý then chốt để dùng thành ngữ chuẩn xác

Khi sử dụng thành ngữ, đặc biệt là trong môi trường học thuật hay các bài thi quan trọng như IELTS, có ba yếu tố then chốt mà thí sinh cần đặc biệt lưu ý: sự chính xác, sự phù hợp với bối cảnh và phát âm chuẩn. Bất kỳ sai sót nhỏ nào cũng có thể làm giảm hiệu quả giao tiếp hoặc thậm chí gây hiểu lầm.

Giữ gìn sự chính xác trong từng thành ngữ

Thành ngữ hầu hết là những cách diễn đạt cố định, không thể thay đổi từng từ trong cụm từ. Nếu người học mắc lỗi dù là nhỏ nhất, thành ngữ đó sẽ nghe sai lệch và có thể trở nên hài hước hoặc không truyền tải được ý nghĩa mong muốn. Ví dụ, cụm “a piece of cake” không thể đổi thành “a piece of bread” hoặc “a slice of cake.” Mỗi thành ngữ có cấu trúc riêng và việc duy trì cấu trúc này là bắt buộc.

Một ví dụ cụ thể về lỗi sai thường gặp là với thành ngữ “pass with flying colors” (vượt qua một cách xuất sắc). Rất nhiều người chỉ nói “flying color” (số ít), điều này làm mất đi tính chính xác và tự nhiên của cụm từ. Tương tự, “make ends meet” (đủ sống) phải là số nhiều, không thể là “end meet.” Việc kiểm tra kỹ lưỡng cấu trúc chính xác của mỗi thành ngữ trước khi sử dụng là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính tự nhiên và hiệu quả.

Lựa chọn thành ngữ phù hợp bối cảnh giao tiếp

Vấn đề lớn nhất với thành ngữ là người dùng cần hiểu biết sâu sắc về cách thức và vị trí chúng có thể được sử dụng. Không phải thành ngữ nào cũng phù hợp với mọi tình huống hoặc mọi đối tượng người nghe. Người sử dụng không thể thêm chúng vào chỉ với hy vọng rằng chúng sẽ nâng cao điểm từ vựng của bản thân mà không xét đến ngữ cảnh.

Một số thành ngữ chỉ dành riêng cho từng độ tuổi hoặc từng nhóm xã hội. Ví dụ, một thiếu niên có thể nói “sick” (= “good” hoặc “cool”) nhưng người lớn tuổi hơn thường không dùng theo nghĩa này. Ngoài ra, một số thành ngữ phụ thuộc vào người bạn đang nói chuyện và trong hoàn cảnh nào. Bạn sẽ không nên nói “I’m sorry your goldfish kicked the bucket” (chết) với một người đang đau buồn, vì nó quá suồng sã. Thêm vào đó, một số thành ngữ đã lỗi thời (“it’s raining cats and dogs“) hoặc bị dùng quá nhiều đến mức trở nên sáo rỗng (“every cloud has a silver lining” – thường chỉ nói “every cloud…” rồi ngừng).

Bí quyết phát âm thành ngữ tự nhiên như người bản xứ

Thành ngữ phải được đưa vào cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, trôi chảy mà không có vẻ gượng ép hay cứng nhắc. Việc phát âm chuẩn xác từng âm tiết cũng như nhịp điệu, trọng âm của cả cụm từ là rất quan trọng. Ví dụ, với thành ngữ “It cost an arm and a leg” (rất đắt), các giới từ và mạo từ như ‘an’, ‘and’ thường được phát âm lướt và nối âm, tạo thành /ə nˈɑːm ə nə leɡ/ thay vì đọc tách rời từng từ.

Việc luyện tập phát âm thành ngữ trong ngữ cảnh câu hoàn chỉnh sẽ giúp bạn làm quen với cách nối âm, nuốt âm và giảm âm của người bản xứ. Điều này không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng nghe hiểu, vì bạn sẽ quen thuộc với tốc độ và cách phát âm của người nói tiếng Anh bản xứ. Ghi nhớ rằng, mục tiêu là để thành ngữ hòa nhập một cách mượt mà vào lời nói, không làm gián đoạn dòng chảy thông tin.

Khi nào nên và không nên sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh

Việc sử dụng thành ngữ một cách hợp lý là một nghệ thuật, đòi hỏi sự nhạy cảm và hiểu biết về các tình huống giao tiếp. Biết khi nào nên dùng và khi nào nên tránh thành ngữ sẽ giúp bạn duy trì sự chuyên nghiệp, truyền đạt thông điệp hiệu quả và tránh gây hiểu lầm.

Tối ưu hóa việc dùng thành ngữ trong các tình huống phù hợp

Thành ngữ thường được sử dụng hiệu quả nhất trong các ngữ cảnh không chính thức, giúp cuộc trò chuyện trở nên sống động và chân thực. Trong giao tiếp hàng ngày, trò chuyện với bạn bè, hoặc trong các tác phẩm văn viết sáng tạo như tiểu thuyết, truyện ngắn, thành ngữ có thể tạo ra sự mô tả sâu sắc và làm cho văn bản trở nên thú vị, giàu biểu cảm hơn.

Chúng cũng rất hữu ích trong giao tiếp hài hước hoặc khi bạn muốn thể hiện sự thành thạo và linh hoạt với ngôn ngữ. Trong các tình huống nói và viết chính thuận nhưng vẫn cho phép sự sáng tạo, như bài thuyết trình không quá nghiêm túc hoặc blog cá nhân, thành ngữ có thể giúp bạn tạo dấu ấn và làm nổi bật quan điểm của mình một cách khéo léo.

Những trường hợp cần tránh dùng thành ngữ để duy trì tính chuyên nghiệp

Ngược lại, trong các tài liệu chính thức, bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, hoặc các văn bản pháp lý, việc sử dụng thành ngữ nên được hạn chế tối đa. Trong những ngữ cảnh này, tính chính xác, rõ ràng và khách quan được ưu tiên hàng đầu, và thành ngữ có thể gây hiểu lầm, làm giảm tính chuyên nghiệp của văn bản.

Tương tự, trong các tình huống giao tiếp chính thức như cuộc họp kinh doanh, phỏng vấn xin việc, hoặc thư từ ngoại giao, tránh sử dụng thành ngữ để giữ cho thông điệp trở nên trực tiếp, chính xác và tôn trọng. Đặc biệt, nếu bạn nghi ngờ rằng người nghe hoặc độc giả của bạn có thể không hiểu ý nghĩa của các thành ngữ (ví dụ, khi nói chuyện với người học tiếng Anh ở trình độ thấp hoặc người không quen với các biểu đạt văn hóa cụ thể), tốt nhất là nên tránh dùng để đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả nhất.

Khám phá sâu hơn các thành ngữ tiếng Anh chủ đề “Bí mật & Bí ẩn”

Chủ đề về bí mật và sự ẩn giấu là một phần phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh thú vị và hữu ích liên quan đến việc giữ kín thông tin hoặc những điều không được công khai, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết để bạn dễ dàng nắm bắt và ứng dụng.

Close-lipped /kloʊs-lɪpt/

Close-lipped dùng để chỉ một người kín tiếng, không dễ dàng tiết lộ thông tin hay cảm xúc. Họ có xu hướng giữ mọi thứ cho riêng mình và ít khi chia sẻ với người khác, tạo nên một vẻ bí ẩn hoặc cẩn trọng.

  • Ví dụ: “I tried to ask her about the surprise party, but no matter how much I prodded, she remained close-lipped and didn’t reveal anything. It seemed like she was determined to keep this secret until the party itself, and I couldn’t even get a hint out of her!”

    • Dịch: Tôi đã cố gắng hỏi cô ấy về bữa tiệc bất ngờ, nhưng dù tôi có thúc giục thế nào, cô ấy vẫn kín tiếng và không tiết lộ bất cứ điều gì. Có vẻ như cô ấy quyết tâm giữ bí mật này cho đến khi bữa tiệc diễn ra, và tôi thậm chí không thể moi được chút manh mối nào từ cô ấy!
  • Ví dụ: “Throughout the investigation, the detective remained close-lipped, carefully guarding any information that might leak to the press or the suspect. His ability to stay tight-lipped under pressure was commendable and essential for solving the high-profile case.”

    • Dịch: Trong suốt quá trình điều tra, viên thám tử luôn kín tiếng, cẩn thận bảo vệ mọi thông tin có thể rò rỉ cho báo chí hoặc nghi phạm. Khả năng giữ im lặng trước áp lực của anh ấy rất đáng khen ngợi và cần thiết để giải quyết vụ án cấp cao.

Clam up /klæm ʌp/

Clam up có nghĩa là đột ngột im lặng hoặc từ chối nói chuyện, đặc biệt là khi được hỏi về một điều gì đó nhạy cảm hoặc bí mật. Nó thường mô tả hành động từ chối tiết lộ thông tin một cách đột ngột, như vỏ sò khép lại.

  • Ví dụ: “The moment the topic of his past came up, he clams up and refuses to say anything, as if trying to protect some dark secret. I wonder what could be bothering him so much that he can’t even talk about it with his closest friends.”

    • Dịch: Khoảnh khắc chủ đề về quá khứ của anh ấy xuất hiện, anh ấy im bặt và không nói bất cứ điều gì, như thể đang cố gắng bảo vệ một bí mật đen tối nào đó. Tôi tự hỏi điều gì có thể khiến anh ấy bận tâm đến mức anh ấy thậm chí không thể nói về điều đó với những người bạn thân nhất của mình.
  • Ví dụ: “She clammed up the minute I asked her about the argument she had with her friend, leaving me with no clue as to what happened. I hope she opens up soon and lets me know so I can help them reconcile.”

    • Dịch: Cô ấy im bặt ngay khi tôi hỏi cô ấy về cuộc cãi vã giữa cô ấy với bạn mình, khiến tôi không biết chuyện gì đã xảy ra. Mong là cô ấy sớm mở lòng và cho tôi biết để tôi có thể giúp họ hòa giải.

Keep/hold one’s cards close to one’s chest /kip/**/hoʊld wʌnz kɑrdz kloʊs tu wʌnz ʧɛst/

Keep/hold one’s cards close to one’s chest ngụ ý rằng ai đó đang thận trọng và giữ kín kế hoạch hoặc ý định của họ. Cụm từ này xuất phát từ trò chơi bài, nơi người chơi giữ bài của mình gần ngực để không ai khác nhìn thấy.

  • Ví dụ: “He’s known for being very strategic in negotiations, always keeping his cards close to his chest and never revealing his true intentions. This tactic keeps his opponents guessing, and he often gains a significant advantage as a result.”

    • Dịch: Anh ấy nổi tiếng là người rất có chiến lược trong các cuộc đàm phán, luôn giữ kín các quân bài của mình và không bao giờ tiết lộ ý định thực sự. Chiến thuật này khiến đối thủ của anh ta phải đoán, và kết quả là anh ta thường có được lợi thế đáng kể.
  • Ví dụ: “During the planning phase of the project, the manager decided to hold his cards close to his chest, not revealing the details to the team until everything was well thought out and ready to be executed. He believed it was crucial for the project’s success.”

    • Dịch: Trong giai đoạn lập kế hoạch của dự án, người quản lý đã quyết định giữ kín các quân bài của mình, không tiết lộ chi tiết cho nhóm cho đến khi mọi thứ đã được cân nhắc kỹ lưỡng và sẵn sàng thực hiện. Anh ấy tin rằng điều đó rất quan trọng đối với sự thành công của dự án.

Under wraps /ˈʌndər ræps/

Under wraps ngụ ý rằng một điều gì đó đang được giữ bí mật hoặc ẩn giấu khỏi sự hiểu biết của công chúng. Nó thường được dùng cho các sản phẩm mới, thông tin quan trọng hoặc sự kiện lớn chưa được công bố.

  • Ví dụ: “The details of the new product are still under wraps, and the company hasn’t disclosed any information yet. They are building up anticipation and excitement, aiming for a big reveal during the upcoming product launch event next month.”

    • Dịch: Thông tin chi tiết về sản phẩm mới vẫn đang được giữ kín, và công ty chưa tiết lộ bất kỳ thông tin nào. Họ đang xây dựng dự đoán và sự phấn khích, nhằm mục đích tiết lộ lớn trong sự kiện ra mắt sản phẩm sắp tới vào tháng tới.
  • Ví dụ: “The surprise party was planned carefully, and the entire thing was kept under wraps until the last moment. Everyone involved in the organization had to sign a confidentiality agreement to ensure the birthday girl wouldn’t find out about her special celebration.”

    • Dịch: Bữa tiệc bất ngờ đã được lên kế hoạch cẩn thận và toàn bộ sự việc được giữ kín cho đến giây phút cuối cùng. Mọi người tham gia vào tổ chức phải ký một thỏa thuận bảo mật để đảm bảo cô gái có ngày sinh nhật hôm đó sẽ không phát hiện ra về bữa tiệc đặc biệt của mình.

Behind closed doors /bɪˈhaɪnd kloʊzd dɔrz/

Behind closed doors có nghĩa là điều gì đó đang diễn ra riêng tư hoặc bí mật, tránh xa tầm nhìn của công chúng. Nó thường ám chỉ các cuộc thảo luận, quyết định hoặc sự kiện quan trọng diễn ra mà không có sự giám sát của bên ngoài.

  • Ví dụ: “The negotiations between the two countries took place behind closed doors, away from the media’s attention. Diplomats worked tirelessly to find common ground and reach a peaceful resolution without the added pressure of public scrutiny.”

    • Dịch: Các cuộc đàm phán giữa hai nước diễn ra một cách bí mật, tránh xa sự chú ý của giới truyền thông. Các nhà ngoại giao đã làm việc không mệt mỏi để tìm ra tiếng nói chung và đạt được một giải pháp hòa bình mà không phải chịu thêm áp lực giám sát của công chúng.
  • Ví dụ: “The board of directors held an emergency meeting behind closed doors to discuss the recent financial crisis. No one from the public or the press was allowed to attend, emphasizing the sensitive nature of the discussions.”

    • Dịch: Ban giám đốc đã tổ chức một cuộc họp khẩn cấp một cách bí mật để thảo luận về cuộc khủng hoảng tài chính gần đây. Không ai từ công chúng hay báo chí được phép tham dự, nhấn mạnh tính chất nhạy cảm của các cuộc thảo luận.

Hush-hush /ˈhʌʃ-hʌʃ/

Hush-hush đề cập đến một cái gì đó đang được giữ bí mật một cách cẩn thận, thường là do tính nhạy cảm hoặc tầm quan trọng của thông tin. Nó mang ý nghĩa về sự kín đáo, không muốn để lộ ra ngoài.

  • Ví dụ: “The celebrity’s wedding was kept hush-hush, and only a few close friends and family attended the intimate ceremony. The media and paparazzi had no idea about the event until pictures emerged on social media the next day.”

    • Dịch: Đám cưới của người nổi tiếng được giữ kín, chỉ có một số bạn bè thân thiết và gia đình tham dự buổi lễ thân mật. Giới truyền thông và các tay săn ảnh không biết gì về sự kiện này cho đến khi những bức ảnh xuất hiện trên mạng xã hội vào ngày hôm sau.
  • Ví dụ: “The government is dealing with a hush-hush matter that involves national security, and details are being kept confidential to avoid panic among the public. The delicate situation requires extreme discretion.”

    • Dịch: Chính phủ đang giải quyết một vấn đề bí mật liên quan đến an ninh quốc gia và các chi tiết đang được giữ kín để tránh hoang mang trong công chúng. Tình hình tế nhị đòi hỏi sự thận trọng cực độ.

In the dark /ɪn ðə dɑrk/

In the dark có nghĩa là không biết việc gì đang xảy ra, không được cung cấp thông tin hoặc không nhận thức được một tình huống. Người sử dụng thành ngữ này thường cảm thấy bị bỏ lại phía sau hoặc không được tham gia vào một quyết định quan trọng.

  • Ví dụ: “I’m completely in the dark about the recent changes in the project; no one informed me about the decision, and now I’m struggling to catch up. It’s frustrating to be left out of the loop like this.”

    • Dịch: Tôi hoàn toàn mù mờ về những thay đổi gần đây trong dự án; không ai thông báo cho tôi về quyết định này, và bây giờ tôi đang cố gắng bắt kịp. Thật khó chịu khi bị bỏ rơi ngoài vòng lặp như thế này.
  • Ví dụ: “The employees were kept in the dark about the company’s financial troubles until the last moment when the CEO finally addressed the situation in an emergency meeting. The lack of transparency created a sense of unease among the staff.”

    • Dịch: Các nhân viên không biết gì về những rắc rối tài chính của công ty cho đến giây phút cuối cùng, khi CEO cuối cùng giải quyết tình hình trong một cuộc họp khẩn cấp. Sự thiếu minh bạch đã làm nhân viên khó chịu.

Behind the scenes /bɪˈhaɪnd ðə sinz/

Behind the scenes cho biết các hoạt động hoặc hành động xảy ra riêng tư hoặc không được công chúng biết đến. Nó thường dùng để mô tả công việc hậu trường, những nỗ lực không nhìn thấy được nhưng đóng vai trò quan trọng trong một thành công hay sự kiện nào đó.

  • Ví dụ: “The film’s success was a result of great teamwork both onscreen and behind the scenes. The crew’s hard work and dedication made the production run smoothly and ensured the movie’s overall quality, from lighting to special effects.”

    • Dịch: Thành công của bộ phim là kết quả của tinh thần đồng đội tuyệt vời cả trên màn ảnh lẫn hậu trường. Sự chăm chỉ và cống hiến của cả đoàn đã giúp quá trình sản xuất diễn ra suôn sẻ và đảm bảo chất lượng tổng thể của bộ phim, từ ánh sáng đến hiệu ứng đặc biệt.
  • Ví dụ: “The real decision-making happens behind the scenes, away from public scrutiny. Public figures often have advisors and strategists who work tirelessly to craft their public image and guide their actions, ensuring a positive perception.”

    • Dịch: Việc ra quyết định thực sự diễn ra ở hậu trường, tránh xa sự giám sát của công chúng. Các nhân vật của công chúng thường có các cố vấn và chiến lược gia làm việc không mệt mỏi để xây dựng hình ảnh trước công chúng và hướng dẫn hành động của họ, đảm bảo một nhận thức tích cực.

Under the table /ˈʌndər ðə ˈteɪbəl/

Under the table gợi ý làm điều gì đó bí mật hoặc kín đáo, đặc biệt là liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc các thỏa thuận bất hợp pháp để tránh sự giám sát của cơ quan chức năng. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực.

  • Ví dụ: “They paid him under the table to avoid taxes and official records. This unethical practice allowed them to save money in the short term, but it could lead to severe consequences if discovered by the authorities in the long run.”

    • Dịch: Họ trả tiền cho anh ta một cách bí mật để tránh thuế và hồ sơ chính thức. Hành vi phi đạo đức này cho phép họ tiết kiệm tiền trong thời gian ngắn, nhưng nó có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu bị cơ quan chức năng phát hiện về lâu dài.
  • Ví dụ: “Corrupt practices often involve money changing hands under the table to influence decisions in favor of certain individuals or companies, often at the expense of the public’s interests and fairness.”

    • Dịch: Các hành vi tham nhũng thường liên quan đến việc trao đổi tiền một cách kín đáo để gây ảnh hưởng đến các quyết định có lợi cho một số cá nhân hoặc công ty, thường phải trả giá bằng lợi ích của công chúng và sự công bằng.

Phân biệt các sắc thái ý nghĩa của thành ngữ về bí mật

Các thành ngữ liên quan đến bí mật mặc dù có cùng chủ đề nhưng lại mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau, mô tả những khía cạnh riêng biệt của việc giữ kín thông tin. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Thành ngữ dùng để chỉ ai đó kín miệng, không tiết lộ nhiều thông tin, thường là do tính cách hoặc sự cẩn trọng:

  • Close-lipped: Mô tả tính cách của một người vốn dĩ ít nói, không dễ dàng bộc lộ suy nghĩ hay thông tin.

Thành ngữ dùng để chỉ ai đó đột nhiên không nói nữa, để giữ bí mật về một thông tin nào đó, hoặc cố tình che giấu ý định:

  • Clam up: Hành động đột ngột im lặng, từ chối trả lời khi được hỏi về một vấn đề nhạy cảm. Thường là phản ứng trước một câu hỏi hoặc tình huống cụ thể.
  • Keep/hold one’s cards close to one’s chest: Chỉ sự thận trọng, có chiến lược trong việc giữ kín kế hoạch hoặc ý định cá nhân, không để đối phương nắm bắt được.

Thành ngữ để chỉ một điều nào đó đang bị giữ kín, không được tiết lộ tới công chúng, thường là một sự việc, thông tin, hoặc dự án:

  • Under wraps: Một dự án, sản phẩm, hoặc thông tin quan trọng đang được giữ bí mật trước khi công bố rộng rãi.
  • Behind closed doors: Một cuộc họp, quyết định, hoặc sự kiện diễn ra trong nội bộ, không có sự tham gia hay chứng kiến của công chúng.
  • Hush-hush: Một vấn đề hoặc sự kiện được giữ bí mật một cách cẩn thận do tính nhạy cảm hoặc tầm quan trọng đặc biệt của nó. Thường có tính chất “lén lút” hoặc “che đậy”.
  • In the dark: Tình trạng không được cung cấp thông tin, không biết gì về một sự việc đang diễn ra. Đây là trạng thái của người bị giấu thông tin.
  • Behind the scenes: Chỉ những công việc, hoạt động hậu trường, không được công chúng nhìn thấy nhưng cần thiết cho sự thành công của một sự kiện hay dự án.
  • Under the table: Đặc biệt dùng cho các giao dịch tài chính hoặc thỏa thuận bất hợp pháp, được thực hiện một cách bí mật để trốn tránh pháp luật hoặc quy định.

Hiểu rõ những sắc thái này sẽ giúp bạn chọn thành ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh, làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn, đồng thời thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh.

Tài liệu học tập thành ngữ tiếng Anh uy tín

Để nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ, việc tham khảo các nguồn tài liệu đáng tin cậy là điều vô cùng cần thiết. Những cuốn sách chuyên sâu sẽ cung cấp cho bạn kiến thức hệ thống, ví dụ minh họa phong phú và bài tập thực hành hiệu quả, giúp bạn nắm vững các thành ngữ thông dụng và phức tạp.

Oxford Dictionary of Idioms

Đây là một trong những từ điển hàng đầu về thành ngữ, được xuất bản bởi Oxford University Press – một nhà xuất bản danh tiếng trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Cuốn sách cung cấp danh sách đầy đủ các thành ngữ và cụm từ (idioms) phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo định nghĩa rõ ràng, ví dụ cụ thể và thông tin thêm về nguồn gốc, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Oxford Dictionary of Idioms không chỉ giúp người học tra cứu nhanh chóng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và lịch sử đằng sau mỗi thành ngữ. Việc hiểu được nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ thành ngữ lâu hơn và sử dụng chúng một cách tự tin hơn. Đây là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn mở rộng vốn thành ngữ tiếng Anh của mình.

English Idioms in Use

English Idioms in Use là một phần của loạt sách “In Use” nổi tiếng của nhà xuất bản Cambridge University Press, được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếng Anh cải thiện vốn từ vựng và hiểu rõ cách sử dụng idioms (thành ngữ) trong ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày. Sách này cung cấp một bộ sưu tập lớn các idioms thông dụng và phổ biến, đi kèm với định nghĩa, các ví dụ minh họa và thông tin thêm về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.

Cuốn sách được cấu trúc một cách khoa học, với các bài học theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp cận và luyện tập. Các bài tập thực hành sau mỗi chương giúp củng cố kiến thức và khả năng vận dụng thành ngữ vào thực tế. English Idioms in Use rất phù hợp cho người học tiếng Anh ở trình độ trung cấp trở lên, nhưng cũng có thể hữu ích cho những người muốn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng idioms một cách linh hoạt trong giao tiếp.

Tận dụng hiệu quả tài liệu học thành ngữ

Để tối ưu hóa việc học thành ngữ từ những cuốn sách này, bạn nên chủ động tạo danh sách cá nhân hóa các thành ngữ mới học, ghi chú lại ngữ cảnh sử dụng và tạo ví dụ của riêng mình. Việc sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng có thể giúp bạn ôn tập thường xuyên và ghi nhớ lâu hơn. Đừng ngại đặt mục tiêu học một vài thành ngữ mỗi tuần và cố gắng áp dụng chúng vào các bài tập nói hoặc viết để biến chúng thành một phần của vốn từ vựng chủ động của bạn.

Chiến lược ứng dụng thành ngữ “Bí mật” vào IELTS Speaking hiệu quả

Việc áp dụng thành ngữ tiếng Anh về bí mật vào IELTS Speaking không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource mà còn làm cho bài nói trở nên tự nhiên và cuốn hút hơn. Quan trọng là bạn phải sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Question: Do you enjoy watching movies or TV shows? (Bạn có thích xem phim hoặc chương trình truyền hình không?)

Answer: Yes, I really enjoy watching movies and TV shows. I find it fascinating to see the stories unfold on the screen. What intrigues me the most is not just the actors’ performances, but also the incredible effort that goes on behind the scenes to create the entire production. It’s amazing how directors, writers, and the whole production team work tirelessly together to bring a story to life with such intricate detail. (Vâng, tôi thực sự thích xem phim và chương trình truyền hình. Tôi thấy thật hấp dẫn khi xem những câu chuyện diễn ra trên màn hình. Điều khiến tôi tò mò nhất không chỉ là diễn xuất của các diễn viên mà còn là nỗ lực đáng kinh ngạc ở hậu trường để tạo ra toàn bộ quá trình sản xuất. Thật đáng kinh ngạc khi các đạo diễn, biên kịch và toàn bộ đội ngũ sản xuất làm việc không mệt mỏi cùng nhau để đưa một câu chuyện vào cuộc sống với những chi tiết phức tạp như vậy.)

Question: Do you often keep secrets? (Bạn có thường giữ bí mật không?)

Answer: Well, I believe that keeping secrets can sometimes be important in maintaining trust and privacy, especially when someone confides in you. For instance, when a close friend shared their future plans with me, I naturally kept it under wraps until they were ready to reveal it to others publicly. It’s absolutely essential to respect someone’s wishes and only share information when they’re entirely comfortable doing so, as a sign of true friendship and integrity. (Chà, tôi tin rằng việc giữ bí mật đôi khi có thể quan trọng trong việc duy trì lòng tin và sự riêng tư, đặc biệt khi ai đó tâm sự với bạn. Ví dụ, khi một người bạn thân chia sẻ kế hoạch tương lai của họ với tôi, tôi đương nhiên đã giữ kín cho đến khi họ sẵn sàng tiết lộ cho người khác một cách công khai. Điều cần thiết là phải tôn trọng mong muốn của ai đó và chỉ chia sẻ thông tin khi họ hoàn toàn thoải mái khi làm như vậy, như một dấu hiệu của tình bạn và sự chính trực thực sự.)

IELTS Speaking Part 2: Describe a surprise party you organized for someone

I’d like to talk about a surprise party I once organized for my best friend’s birthday. I decided to keep my cards close to my chest and not reveal anything about the party planning to anyone. I wanted it to be a complete, unforgettable surprise for her, something she would cherish for years to come. For weeks leading up to the event, I was diligently working behind the scenes, meticulously planning every detail from the decorations and the catering menu to coordinating with all her closest friends and family members to ensure everyone was on board and informed.

Since she’s quite observant and has a keen eye for details, I had to make sure I kept her completely in the dark about the whole thing. I strategically dropped subtle, misleading hints and even created a few plausible decoys to throw her off track whenever she asked about her birthday plans. It was quite challenging to stay hush-hush and maintain a poker face because we usually share absolutely everything with each other. Nevertheless, I managed to keep a straight face and, thankfully, did not spill the beans about our elaborate scheme.

On the day of the party, her reaction was absolutely priceless when she walked into a room filled with all her beloved friends and family members. She had no idea we were planning this grand gesture, and the look of utter astonishment and overwhelming joy on her face was worth all the effort, stress, and secrecy. She told me later that she truly had no clue whatsoever, and she was completely close-lipped about suspecting anything, making the surprise even more special.

Overall, organizing that surprise party taught me invaluable lessons about the importance of patience, the art of maintaining secrecy, and the profound joy of witnessing someone’s genuine surprise and immense happiness. It was a truly rewarding experience that strengthened our friendship.

Thực hành nâng cao với bài tập thành ngữ

Để củng cố kiến thức và khả năng vận dụng các thành ngữ đã học, đặc biệt là những thành ngữ tiếng Anh về bí mật, việc luyện tập qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hai dạng bài tập giúp bạn ghi nhớ nghĩa và cách dùng của chúng.

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. Despite multiple attempts to get the truth from the suspect, he __________, refusing to say anything about the crime.
    A. clammed up
    B. was in the dark
    C. kept his cards close to his chest

  2. The management decided to keep the upcoming company restructures __________ to avoid unnecessary anxiety among the employees.
    A. behind closed doors
    B. hush-hush
    C. under the table

  3. The team worked tirelessly __________ to ensure the success of the event, but their efforts often go unnoticed.
    A. in the dark
    B. behind the scenes
    C. close-lipped

  4. The celebrity couple managed to keep their wedding plans __________, surprising their fans with a private ceremony.
    A. under wraps
    B. behind closed doors
    C. clam up

  5. The government’s new tax policy was implemented __________, with no prior announcement, leaving many citizens frustrated.
    A. hush-hush
    B. behind closed doors
    C. in the dark

Bài 2: Hoàn thành các câu sau với thành ngữ phù hợp nhất trong ngoặc.

  1. The police investigation is being conducted __________ to avoid media interference.
    (behind closed doors / under the table / close-lipped)

  2. The company’s financial dealings were exposed, and it was revealed that some transactions were done __________.
    (under the table / clam up / hush-hush)

  3. The team worked tirelessly __________ to make the event a huge success.
    (in the dark / behind the scenes / keep one’s cards close to one’s chest)

  4. The CEO decided to __________ regarding the company’s expansion plans until they were finalized.
    (be in the dark about something / hush-hush / clam up)

  5. The politician __________ during the press conference, avoiding direct answers to sensitive questions.
    (kept his cards close to his chest / clammed up / behind closed doors)

Giải đáp chi tiết các bài tập thực hành

Đây là phần đáp án cho các bài tập thực hành về thành ngữ, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.

Bài 1:

  1. A. clammed up
  2. B. hush-hush
  3. B. behind the scenes
  4. A. under wraps
  5. C. in the dark

Bài 2:

  1. The police investigation is being conducted behind closed doors to avoid media interference.
  2. The company’s financial dealings were exposed, and it was revealed that some transactions were done under the table.
  3. The team worked tirelessly behind the scenes to make the event a huge success.
  4. The CEO decided to keep his cards close to his chest regarding the company’s expansion plans until they were finalized.
  5. The politician clammed up during the press conference, avoiding direct answers to sensitive questions.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về thành ngữ tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Anh (Idiom) là gì và tại sao chúng lại quan trọng?

Thành ngữ là một cụm từ mà ý nghĩa tổng thể của nó không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ riêng lẻ. Chúng quan trọng vì chúng làm cho ngôn ngữ trở nên tự nhiên, phong phú và sâu sắc hơn, phản ánh văn hóa và cách tư duy của người bản xứ. Sử dụng thành ngữ giúp bạn giao tiếp lưu loát và biểu cảm hơn.

Tôi có nên sử dụng thành ngữ trong các bài viết học thuật không?

Trong hầu hết các bài viết học thuật hoặc văn bản chính thức, việc sử dụng thành ngữ nên được hạn chế. Lý do là chúng có thể gây hiểu lầm, làm giảm tính khách quan và chuyên nghiệp của bài viết. Trong môi trường học thuật, sự rõ ràng và chính xác là ưu tiên hàng đầu.

Làm thế nào để học các thành ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả?

Để học thành ngữ hiệu quả, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể, tạo ví dụ của riêng mình, và luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong nói và viết. Sử dụng từ điển thành ngữ chuyên biệt, flashcards, và xem phim/nghe nhạc tiếng Anh cũng là những cách rất hữu ích.

Sử dụng thành ngữ có giúp tôi cải thiện điểm IELTS Speaking không?

Có, việc sử dụng thành ngữ một cách chính xác và tự nhiên có thể giúp bạn cải thiện điểm trong phần IELTS Speaking, đặc biệt ở tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng). Nó cho thấy bạn có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng. Tuy nhiên, việc lạm dụng hoặc dùng sai thành ngữ có thể gây tác dụng ngược.

Sự khác biệt giữa “under wraps” và “hush-hush” là gì?

Cả hai thành ngữ này đều có nghĩa là giữ bí mật. “Under wraps” thường dùng cho một dự án, sản phẩm, hoặc kế hoạch đang được phát triển và chưa sẵn sàng công bố. “Hush-hush” thường ám chỉ một vấn đề hoặc sự kiện được giữ bí mật một cách cẩn thận do tính nhạy cảm hoặc nguy hiểm của nó, thường có yếu tố “lén lút” hơn.

Thành ngữ có phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày không?

Có, thành ngữ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Chúng giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động, hài hước và tự nhiên hơn. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn vào các cuộc đối thoại thông thường.

Điều gì xảy ra nếu tôi quên một thành ngữ trong bài thi IELTS?

Nếu bạn quên một thành ngữ trong bài thi IELTS, đừng cố gắng bịa ra hoặc dùng sai. Thay vào đó, hãy diễn đạt ý tưởng của bạn bằng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp khác mà bạn tự tin. Sự rõ ràng và chính xác luôn được ưu tiên hơn việc cố gắng dùng thành ngữ một cách gượng ép.

Làm sao để biết một thành ngữ đã lỗi thời hay không?

Để biết một thành ngữ có lỗi thời hay không, bạn có thể tham khảo các từ điển thành ngữ hiện đại, chú ý đến các ghi chú về tần suất sử dụng hoặc độ phổ biến. Quan sát cách người bản xứ sử dụng thành ngữ trong các bộ phim, chương trình TV hoặc podcast gần đây cũng là một cách tốt.

Có bao nhiêu thành ngữ tôi nên sử dụng trong IELTS Speaking?

Không có con số cụ thể về số lượng thành ngữ bạn nên dùng. Điều quan trọng là chất lượng và sự tự nhiên khi sử dụng. Thay vì cố gắng nhồi nhét, hãy tập trung vào việc áp dụng 2-3 thành ngữ một cách chính xác và phù hợp trong suốt bài nói để tạo ấn tượng tốt.

Bài viết trên đã cung cấp cho người đọc cái nhìn sâu sắc về thành ngữ tiếng Anh, đặc biệt là các thành ngữ về bí mật, cùng với những lưu ý quan trọng và cách áp dụng hiệu quả vào IELTS Speaking. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và đạt được kết quả mong muốn trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập cùng Anh ngữ Oxford để làm chủ ngôn ngữ này!