Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi IELTS đầy thử thách, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt là chìa khóa để đạt điểm cao. Các thành ngữ chủ đề môi trường (idioms about environment) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn thể hiện sự tự nhiên, trôi chảy trong giao tiếp, đặc biệt là trong phần thi IELTS Speaking. Hiểu rõ và áp dụng chính xác những cụm từ cố định này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tại Sao Thành Ngữ Chủ Đề Môi Trường Lại Quan Trọng Trong IELTS Speaking?

Việc sử dụng các biểu ngữ tiếng Anh hay thành ngữ một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking đóng vai trò vô cùng quan trọng. Theo thang điểm chấm thi của IELTS, yếu tố Lexical Resource (nguồn từ vựng) chiếm tới 25% tổng điểm. Để đạt được band điểm cao, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng các từ vựng ít phổ biến, kết hợp hiệu quả các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và đặc biệt là các cụm từ cố định như thành ngữ. Khi bạn vận dụng linh hoạt các idioms chủ đề environment vào câu trả lời, giám khảo sẽ nhận thấy bạn không chỉ thuộc lòng từ vựng mà còn có khả năng vận dụng ngôn ngữ một cách nhuần nhuyễn, đúng ngữ cảnh, tạo nên một bài nói tự nhiên và ấn tượng hơn.

Ngoài ra, chủ đề môi trường là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking, từ Part 1, 2 đến Part 3. Việc chuẩn bị sẵn các từ vựng IELTS Speaking và thành ngữ chuyên biệt cho chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến biến đổi khí hậu, ô nhiễm, hay các vấn đề bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta. Điều này không chỉ giúp nâng cao band điểm từ vựng mà còn góp phần cải thiện sự trôi chảy và mạch lạc trong bài nói của bạn.

Tổng Hợp Các Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Về Môi Trường

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình và sẵn sàng cho các cuộc thảo luận về môi trường, dưới đây là một số thành ngữ chủ đề môi trường thông dụng mà bạn có thể học và ứng dụng. Mỗi thành ngữ đều được giải thích rõ nghĩa và có ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt cách sử dụng.

Get back to nature

Thành ngữ này mang ý nghĩa là quay trở lại hoặc hòa mình vào thiên nhiên, tìm kiếm sự bình yên và kết nối với môi trường tự nhiên. Trong cuộc sống hiện đại đầy hối hả, nhiều người mơ ước được “get back to nature” để giảm căng thẳng và tận hưởng không khí trong lành.

Ví dụ: “I’ve been working non-stop for months; all I want to do is get back to nature this weekend and hike in the mountains.” (Tôi đã làm việc không ngừng nghỉ trong nhiều tháng; tất cả những gì tôi muốn làm là hòa mình vào thiên nhiên cuối tuần này và đi bộ đường dài trên núi.)

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hòa mình vào thiên nhiên với thành ngữ get back to nature trong IELTS SpeakingHòa mình vào thiên nhiên với thành ngữ get back to nature trong IELTS Speaking

A hot potato

Cụm từ “a hot potato” dùng để mô tả một vấn đề hoặc tình huống nhạy cảm, khó giải quyết và thường gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh môi trường, các vấn đề như biến đổi khí hậu hay ô nhiễm thường được xem là những “hot potato” của xã hội hiện đại.

Ví dụ: “Dealing with plastic waste in the oceans has become a hot potato for governments worldwide, requiring urgent and cooperative solutions.” (Giải quyết rác thải nhựa trong đại dương đã trở thành một vấn đề nan giải đối với các chính phủ trên toàn thế giới, đòi hỏi các giải pháp khẩn cấp và hợp tác.)

Turn a blind eye to something

Khi ai đó “turn a blind eye to something”, họ cố tình phớt lờ, bỏ qua một vấn đề hoặc hành động sai trái mà họ biết là đang xảy ra. Điều này thường thể hiện sự thiếu trách nhiệm hoặc ngại đối mặt với thực tế. Trong bối cảnh môi trường, việc “làm ngơ” trước các hành vi gây hại có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ: “Many companies turn a blind eye to their carbon emissions, prioritizing profit over environmental responsibility.” (Nhiều công ty làm ngơ trước lượng khí thải carbon của họ, ưu tiên lợi nhuận hơn trách nhiệm môi trường.)

Set alarm bells ringing

Thành ngữ “set alarm bells ringing” nghĩa là gây ra sự lo ngại nghiêm trọng, gióng lên hồi chuông cảnh báo về một tình huống nguy hiểm hoặc có vấn đề. Khi các hiện tượng thời tiết cực đoan liên tục xảy ra, điều đó thực sự “set alarm bells ringing” về tình trạng biến đổi khí hậu.

Ví dụ: “The rapid decline in biodiversity is setting alarm bells ringing among environmental scientists, signaling a potential ecological crisis.” (Sự suy giảm nhanh chóng của đa dạng sinh học đang gióng lên hồi chuông cảnh báo giữa các nhà khoa học môi trường, báo hiệu một cuộc khủng hoảng sinh thái tiềm tàng.)

Hồi chuông báo động về vấn đề môi trường qua thành ngữ set alarm bells ringingHồi chuông báo động về vấn đề môi trường qua thành ngữ set alarm bells ringing

A drop in the ocean

Cụm từ cố định này mô tả một lượng rất nhỏ bé, không đáng kể so với tổng thể lớn hơn, đến mức nó hầu như không tạo ra bất kỳ ảnh hưởng đáng kể nào. Mặc dù hành động cá nhân có thể cảm thấy như “a drop in the ocean” khi đối mặt với các vấn đề môi trường toàn cầu, nhưng sự tích lũy của hàng triệu hành động nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn.

Ví dụ: “While recycling one bottle might seem like a drop in the ocean, collective efforts can significantly reduce waste.” (Mặc dù việc tái chế một chai có vẻ như là giọt nước trong biển cả, nhưng những nỗ lực tập thể có thể giảm đáng kể lượng rác thải.)

Get the ball rolling

“Get the ball rolling” có nghĩa là bắt đầu làm một việc gì đó, đặc biệt là một dự án hoặc một sáng kiến lớn. Khi nói về việc bảo vệ môi trường, chúng ta cần “get the ball rolling” bằng những hành động cụ thể, dù là nhỏ nhất.

Ví dụ: “It’s time for us to get the ball rolling on sustainable energy projects to combat climate change.” (Đã đến lúc chúng ta bắt đầu các dự án năng lượng bền vững để chống lại biến đổi khí hậu.)

The sands of time are running out

Thành ngữ này hàm ý rằng không còn nhiều thời gian để làm điều gì đó hoặc trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Trong bối cảnh môi trường, biểu ngữ tiếng Anh này thường được dùng để nhấn mạnh tính cấp bách của việc hành động để bảo vệ hành tinh của chúng ta. Các chuyên gia môi trường thường cảnh báo rằng “the sands of time are running out” để đảo ngược những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.

Ví dụ: “The sands of time are running out for many endangered species unless immediate conservation efforts are implemented.” (Thời gian đang cạn kiệt đối với nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng trừ khi các nỗ lực bảo tồn ngay lập tức được thực hiện.)

Thời gian bảo vệ môi trường đang cạn kiệt với thành ngữ the sands of time are running outThời gian bảo vệ môi trường đang cạn kiệt với thành ngữ the sands of time are running out

Not to mention

Cụm từ “not to mention” được sử dụng để giới thiệu một ý bổ sung, nhấn mạnh thêm một điều quan trọng hoặc đáng chú ý mà bạn chưa kể đến trước đó. Khi liệt kê các tác động tiêu cực của ô nhiễm, người nói có thể thêm “not to mention” để đề cập đến một hậu quả khác.

Ví dụ: “Air pollution causes respiratory diseases, not to mention its significant contribution to global warming.” (Ô nhiễm không khí gây ra các bệnh về hô hấp, chưa kể đến sự đóng góp đáng kể của nó vào sự nóng lên toàn cầu.)

You reap what you sow

Thành ngữ này mang ý nghĩa “gieo nhân nào gặt quả ấy”, tức là kết quả bạn nhận được phụ thuộc vào hành động bạn đã thực hiện. Đây là một quy luật nhân quả thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả mối quan hệ giữa con người và môi trường. Nếu chúng ta đối xử tốt với thiên nhiên, chúng ta sẽ nhận lại những lợi ích, và ngược lại.

Ví dụ: “If we continue to destroy forests, we will inevitably suffer from more natural disasters – you reap what you sow.” (Nếu chúng ta tiếp tục phá hủy rừng, chúng ta chắc chắn sẽ phải chịu nhiều thảm họa thiên nhiên hơn – gieo nhân nào gặt quả ấy.)

Do one’s best

Cụm từ cố định “do one’s best” có nghĩa là cố gắng hết sức mình, nỗ lực tối đa để hoàn thành một việc gì đó. Trong bối cảnh bảo vệ môi trường, mỗi cá nhân đều được khuyến khích “do their best” để góp phần vào nỗ lực chung.

Ví dụ: “Even small actions like reducing waste are important if everyone does their best to protect the planet.” (Ngay cả những hành động nhỏ như giảm rác thải cũng quan trọng nếu mọi người cố gắng hết sức để bảo vệ hành tinh.)

Do wonders for something/ someone

Thành ngữ “do wonders for something/someone” chỉ việc tạo ra ảnh hưởng tích cực lớn, có lợi hoặc cải thiện đáng kể một tình huống hoặc đối tượng nào đó. Việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường có thể “do wonders” cho chất lượng cuộc sống của chúng ta.

Ví dụ: “Investing in renewable energy sources would do wonders for reducing our carbon footprint and creating a greener future.” (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo sẽ tạo ra những lợi ích kỳ diệu cho việc giảm lượng khí thải carbon và tạo ra một tương lai xanh hơn.)

Ứng Dụng Thành Ngữ Chủ Đề Môi Trường Trong Các Phần Thi IELTS Speaking

Việc nắm vững các thành ngữ chủ đề môi trường sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến chủ đề này trong IELTS Speaking. Hãy cùng tìm hiểu cách ứng dụng chúng vào từng phần thi cụ thể.

Ứng Dụng Trong IELTS Speaking Part 1

Trong phần thi Part 1, các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc, cá nhân. Bạn có thể khéo léo lồng ghép các thành ngữ để làm bài nói tự nhiên và ấn tượng hơn.

Câu hỏi: Do you take an interest in nature?

Trả lời: Definitely yes! Due to the hectic working schedule, I didn’t have much time to get back to nature. However, thanks to the recent situation, my job has been affected, and I can have more time to immerse myself in natural landscapes. (Chắc chắn rồi! Do lịch trình làm việc bận rộn, tôi không có nhiều thời gian để hòa mình vào thiên nhiên. Tuy nhiên, nhờ tình hình gần đây, công việc của tôi bị ảnh hưởng, và tôi có thể có nhiều thời gian hơn để đắm mình vào các cảnh quan thiên nhiên.)

Câu hỏi: Do you think pollution is a big problem nowadays?

Trả lời: Pollution is actually a hot potato in Vietnam nowadays with many problems like air pollution, water degradation, or deforestation. These issues are setting the alarm bells ringing since they are causing many negative effects on human life, so we cannot turn a blind eye to the pollution problem anymore! (Ô nhiễm thực sự là một vấn đề nhức nhối ở Việt Nam hiện nay với nhiều vấn đề như ô nhiễm không khí, suy thoái nguồn nước hay nạn phá rừng. Những vấn đề này đang gióng lên hồi chuông cảnh báo vì chúng đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến đời sống con người. Vì vậy chúng ta không thể làm ngơ trước vấn nạn ô nhiễm nữa!)

Câu hỏi: Do you or your family take steps to help the environment?

Trả lời: My parents are not really environmental-conscious people, to be honest. They think that environment is something out of their control and their actions are like a drop in the ocean. However, I don’t agree with it! If the problem is big, everyone still can make a small contribution by some simple acts like saving energy or using public transport. I believe that we all can get the ball rolling! (Thành thật mà nói, bố mẹ tôi không phải là những người thực sự có ý thức về môi trường. Họ nghĩ rằng môi trường là thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của họ và hành động của họ rất nhỏ, hầu như không tạo sức ảnh hưởng gì. Tuy nhiên, tôi không đồng ý với điều đó! Nếu vấn đề lớn, mọi người vẫn có thể đóng góp một phần nhỏ bằng một số hành động đơn giản như tiết kiệm năng lượng hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có thể bắt đầu bảo vệ môi trường!)

Ứng Dụng Trong IELTS Speaking Part 2

Phần thi Part 2 đòi hỏi bạn phải nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút. Việc sử dụng các thành ngữ một cách tự nhiên sẽ giúp bài nói của bạn trở nên mạch lạc, phong phú hơn và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ cao cấp.

Đề bài: Describe a law on environmental protection your country should have. You should say:

  • What it is
  • How you first learned about it
  • Who benefits from it
  • And explain how you feel about this law

Bài mẫu: Environment pollution is a hot potato nowadays when almost everywhere on earth is somehow experiencing global warming. Many natural disasters have been reported all over the world so we cannot turn a blind eye to this problem anymore. It is high time to get the ball rolling! I think that we can start with a small action: mandatory garbage sorting.

Currently, in Vietnam, the government is encouraging citizens to separate waste into three main groups, namely organic waste, recyclable materials, and general waste. However, it is just an encouragement, not an obligation yet, so not many people are following it. This leads to a problem where all trash is put into giant containers and they all end up in the landfills. It would be a waste of valuable resources because many types of trash could have been recycled, such as plastic, glass, and paper, not to mention the organic waste can also be turned into biofertilizer, which significantly promotes plant growth. Having such significant benefits, I believe that this policy needs to be implemented right away as a binding law.

When this new law is introduced, it would definitely do wonders for many people. For example, ordinary citizens can learn to be more disciplined in daily habits or utilize the homemade biofertilizer for their gardens. The government can also close some overflowing landfills, freeing up valuable land for other beneficial purposes, even generating revenue. On top of that, the environment would be greatly beneficial as well, leading to cleaner cities and healthier ecosystems.

The sands of time are running out! I believe we need to take action to protect the environment right now before it is too late and the damage becomes irreversible. This law, though seemingly small, represents a crucial step towards a more sustainable future.

Ứng Dụng Trong IELTS Speaking Part 3

Part 3 là phần thảo luận chuyên sâu, đòi hỏi khả năng phân tích và đưa ra ý kiến. Việc sử dụng thành ngữ ở đây sẽ giúp bạn thể hiện lập luận một cách tinh tế và thuyết phục hơn.

Câu hỏi: What are the main causes of environmental problems?

Trả lời: In my opinion, there are many reasons, mostly human activities, leading to environmental problems. For example, to boost the economy, many governments choose to cut down trees to make room for industrial zones, which can lead to widespread deforestation. Besides, when factories are in operation, they can emit a huge amount of carbon dioxide, which severely pollutes the air, impacting public health. There are also countless other activities in our daily lives that negatively affect the environment, from excessive consumption to improper waste disposal. I just hope that people can gain more awareness about environmental protection and do their best to save future humans, because you know, you reap what you sow. If we destroy the environment today, our future generations will suffer as a result of our irresponsible actions. (Theo tôi, có nhiều nguyên nhân, trong đó phần lớn là hoạt động của con người, đã dẫn đến các vấn đề về môi trường. Ví dụ, để thúc đẩy nền kinh tế, nhiều chính phủ chọn cách chặt cây để nhường chỗ cho các khu công nghiệp, điều này có thể dẫn đến nạn phá rừng trên diện rộng. Bên cạnh đó, khi các nhà máy đi vào hoạt động có thể thải ra một lượng khí cacbonic rất lớn gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Cũng có rất nhiều hoạt động khác trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, từ tiêu thụ quá mức đến việc vứt rác không đúng cách. Tôi chỉ mong rằng mọi người có thể nhận thức rõ hơn về việc bảo vệ môi trường và nỗ lực hết sức mình để cứu loài người trong tương lai, vì biết đâu, gieo nhân nào thì gặt quả ấy. Nếu chúng ta phá hủy môi trường ngày hôm nay, thế hệ tương lai của chúng ta sẽ phải gánh chịu hậu quả của những hành động vô trách nhiệm của chúng ta.)

Nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường và cách ứng dụng idiomsNguyên nhân chính của các vấn đề môi trường và cách ứng dụng idioms

Câu hỏi: Do you think that governments around the world are doing enough to tackle these problems?

Trả lời: I don’t think so, not entirely. While governments have been implementing many environmental policies and participating in international agreements, I feel like they haven’t truly done their best yet to protect the environment with the urgency required. I think it is often because they do not want to sacrifice immediate economic growth. To effectively tackle major environmental issues, it is essential to significantly cut down carbon footprints and regulate industries, which inevitably affects the operation of businesses and can influence the national economy, consequently. This trade-off often leads to a slower pace of action than what the situation demands. (Tôi không nghĩ vậy, ít nhất là chưa hoàn toàn. Mặc dù các chính phủ đã và đang thực hiện nhiều chính sách về môi trường và tham gia vào các thỏa thuận quốc tế, nhưng tôi cảm thấy dường như họ vẫn chưa thực sự làm hết sức mình để bảo vệ môi trường với sự cấp bách cần thiết. Tôi cho rằng điều này thường là do họ không muốn hy sinh tăng trưởng kinh tế ngay lập tức. Để giải quyết hiệu quả các vấn đề môi trường lớn, việc cắt giảm đáng kể lượng khí thải carbon và điều tiết các ngành công nghiệp là điều cần thiết, điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp và do đó ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia. Sự đánh đổi này thường dẫn đến tốc độ hành động chậm hơn so với yêu cầu của tình hình.)

Mẹo Học Thành Ngữ Hiệu Quả Cho Người Học Tiếng Anh

Để làm chủ các thành ngữ chủ đề môi trường và ứng dụng chúng một cách tự nhiên trong IELTS Speaking, bạn cần có một phương pháp học tập khoa học và hiệu quả.

Học Theo Chủ Đề và Ngữ Cảnh

Việc học thành ngữ theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ. Thay vì học ngẫu nhiên, hãy nhóm các idioms chủ đề environment lại với nhau. Khi học, đừng chỉ ghi nhớ nghĩa đen mà hãy cố gắng hiểu ý nghĩa ẩn dụ và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Hãy tìm kiếm các ví dụ thực tế từ các bài báo, phim ảnh, hoặc podcast để thấy cách người bản xứ sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu mà còn biết cách dùng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác nhất.

Thực Hành Thường Xuyên Với Người Bản Xứ

Không có cách nào tốt hơn để cải thiện kỹ năng nói và sử dụng thành ngữ bằng cách thực hành thường xuyên. Hãy tìm kiếm các cơ hội nói chuyện với người bản xứ hoặc những người bạn học tiếng Anh có trình độ tốt. Khi giao tiếp, hãy chủ động tìm cách lồng ghép các biểu ngữ tiếng Anh mà bạn đã học vào các câu trả lời của mình. Ban đầu có thể sẽ có chút gượng gạo, nhưng qua quá trình luyện tập, bạn sẽ dần quen thuộc và tự tin hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh trong kỳ thi IELTS.

Sử Dụng Các Công Cụ Học Tập Hỗ Trợ

Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và website học tiếng Anh cung cấp các bài tập về thành ngữ, flashcards, hoặc các đoạn hội thoại mẫu. Hãy tận dụng những công cụ này để củng cố kiến thức và luyện tập. Bạn cũng có thể tự tạo flashcards riêng của mình với thành ngữ, nghĩa và ví dụ minh họa để ôn tập hiệu quả hơn. Việc xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo tiếng Anh cũng là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với thành ngữ trong ngữ cảnh thực tế. Bạn có thể ghi lại những cụm từ cố định mới học vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú trên điện thoại để dễ dàng ôn tập bất cứ lúc nào.

FAQs: Giải Đáp Các Thắc Mắc Về Thành Ngữ Chủ Đề Môi Trường & IELTS Speaking

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về việc sử dụng thành ngữ chủ đề môi trường trong IELTS Speaking, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết.

1. Thành ngữ có thực sự quan trọng trong IELTS Speaking không?

Có, thành ngữ (idioms) cực kỳ quan trọng trong IELTS Speaking. Chúng thuộc về tiêu chí Lexical Resource và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, linh hoạt và cao cấp của thí sinh, giúp bạn đạt điểm cao hơn ở band 7.0 trở lên.

2. Nên dùng bao nhiêu thành ngữ trong một bài nói IELTS Speaking?

Bạn không cần phải nhồi nhét quá nhiều thành ngữ. Mục tiêu là sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Khoảng 1-2 thành ngữ đúng chỗ trong mỗi phần của bài thi (Part 1, 2, 3) là đủ để thể hiện khả năng của bạn mà không gây cảm giác gượng ép.

3. Làm thế nào để sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên, không bị gượng gạo?

Để sử dụng thành ngữ tự nhiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và luyện tập thường xuyên. Thay vì học thuộc lòng, hãy đọc, nghe và tiếp xúc với thành ngữ trong các tình huống thực tế, sau đó cố gắng áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại của riêng bạn.

4. Nếu tôi dùng sai thành ngữ thì sao?

Sử dụng sai thành ngữ có thể khiến bài nói của bạn trở nên không tự nhiên, khó hiểu hoặc thậm chí gây hiểu lầm. Giám khảo có thể đánh giá thấp khả năng sử dụng từ vựng của bạn. Do đó, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ thành ngữ trước khi sử dụng.

5. Có nên chỉ tập trung vào thành ngữ chủ đề môi trường không?

Không nên. Mặc dù thành ngữ chủ đề môi trường rất hữu ích, nhưng bạn cần mở rộng vốn thành ngữ của mình ra nhiều chủ đề khác nhau như công việc, gia đình, giáo dục, công nghệ, v.v., để sẵn sàng cho bất kỳ câu hỏi nào trong IELTS Speaking.

6. Cách nào tốt nhất để ghi nhớ các thành ngữ?

Để ghi nhớ thành ngữ hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp: học theo chủ đề, tạo ví dụ của riêng mình, sử dụng flashcards, thực hành nói chuyện với người khác, và tiếp xúc với tiếng Anh qua phim, sách báo.

7. Thành ngữ và cụm từ cố định (collocations) có giống nhau không?

Không hoàn toàn. Collocations là các từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên (ví dụ: “make a decision”, “heavy rain”). Thành ngữ (idioms) là một loại collocations đặc biệt mà ý nghĩa của chúng không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên nó (ví dụ: “a hot potato”).

8. IELTS có yêu cầu tôi phải dùng thành ngữ không?

IELTS không “yêu cầu” bạn phải dùng thành ngữ, nhưng việc sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource, đặc biệt là ở band điểm cao.


Việc làm chủ các thành ngữ chủ đề môi trường không chỉ giúp bạn nâng cao điểm Lexical Resource trong bài thi IELTS Speaking mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh tổng thể của bạn. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi tin rằng việc học tiếng Anh cần đi đôi với việc ứng dụng thực tế. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp bạn có thêm công cụ để tự tin hơn khi nói về một chủ đề quan trọng như môi trường. Hãy luyện tập thường xuyên để các cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn.