Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng viết, việc sử dụng chính xác các đại từ như It, This, và That đóng vai trò vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc, trôi chảy mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt ý tưởng. Nhiều người học vẫn còn gặp phải những nhầm lẫn phổ biến khi sử dụng ba từ này, dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp hoặc làm giảm đi tính liên kết của bài viết.

I. Tầm Quan Trọng Của Đại Từ It, This, That Trong Giao Tiếp

Việc thành thạo cách sử dụng các đại từ It, This, và That là một yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh. Chúng không chỉ đơn thuần là các từ thay thế, mà còn mang theo những sắc thái ý nghĩa riêng biệt, quyết định cách người đọc hoặc người nghe tiếp nhận thông điệp của bạn. Khi được sử dụng một cách chính xác, chúng sẽ biến những câu rời rạc thành một chuỗi ý tưởng liên tục và có logic.

Đại Từ Đóng Vai Trò Chủ Ngữ: Nền Tảng Liên Kết

It, This, và That thường xuyên xuất hiện dưới dạng đại từ, đảm nhiệm vai trò chủ ngữ trong câu, thay thế cho một danh từ, cụm danh từ, một mệnh đề hoặc thậm chí cả một câu đã được nhắc đến trước đó. Khả năng liên kết các ý tưởng cũ với thông tin mới giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch văn, tránh sự lặp lại từ ngữ không cần thiết. Theo thống kê từ một nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ như it, this, that chiếm khoảng 15-20% số lượng từ trong các văn bản học thuật, cho thấy tần suất và tầm quan trọng của chúng.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Chính Xác

Việc phân biệt It This That và áp dụng chúng một cách nhuần nhuyễn mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đầu tiên, nó giúp tăng cường tính gắn kết (cohesion) trong văn bản, một tiêu chí quan trọng trong các bài thi viết như IELTS hoặc TOEFL. Một bài viết có sự liên kết tốt sẽ dễ đọc, dễ hiểu và được đánh giá cao hơn. Thứ hai, nó giúp diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có. Cuối cùng, việc làm chủ các đại từ này thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngữ pháp tiếng Anh, góp phần xây dựng phong cách viết tự nhiên và chuyên nghiệp.

II. Cách Dùng “It”: Đại Diện Cho Danh Từ Cụ Thể

Đại từ “It” có vai trò rất đa dạng trong tiếng Anh, nhưng khi được sử dụng để liên kết câu, nó chủ yếu thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ số ít đã được đề cập trước đó. “It” mang sắc thái trung tính, tập trung vào việc xác định một đối tượng hoặc một khái niệm cụ thể.

“It” Trong Vai Trò Đại Từ Nhân Xưng

Trong trường hợp này, it được dùng để tránh lặp lại một danh từ hoặc cụm danh từ số ít đã xuất hiện trong câu trước. Động từ đi kèm với “it” luôn được chia ở dạng số ít. Đây là cách dùng phổ biến giúp câu văn trở nên gọn gàng hơn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Sự trì hoãn (Procrastination) là một thói quen xấu. ngăn mọi người đạt được những mục tiêu của họ.

    • Procrastination is a bad habit. It prevents people from achieving their goals.
      (Trong ví dụ này, “It” thay thế cho danh từ “Procrastination”.)
  • Sự phát triển của công nghệ truyền thông (The development of communication technology) đã cách mạng hóa cuộc sống của con người theo nhiều cách. cho phép mọi người liên lạc với nhau bất kể các rào cản về địa lý.

    • The development of communication technology has revolutionized human life in many ways. It allows people to contact others regardless of geographical barriers.
      (Ở đây, “It” thay thế cho cụm danh từ “The development of communication technology”.)

“It” Dùng Trong Cấu Trúc Vô Chủ

Ngoài ra, it còn được sử dụng trong các cấu trúc vô chủ (impersonal “it”) để nói về thời tiết, thời gian, khoảng cách hoặc để làm chủ ngữ giả khi chủ ngữ thật là một mệnh đề. Dù không trực tiếp liên kết hai câu, cấu trúc này vẫn là một phần quan trọng của việc hiểu rõ “it” và tránh nhầm lẫn khi phân biệt It This That.

Ví dụ:

  • It is raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to bên ngoài.)
  • It takes two hours to finish this project. (Mất hai giờ để hoàn thành dự án này.)

it-trong-cau-donit-trong-cau-don

III. Cách Dùng “This”: Nhấn Mạnh Ý Tưởng Gần Gũi

Khi sử dụng “This” dưới dạng đại từ, nó thường được dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc cả một câu đã được đề cập ngay trước đó. “This” mang một sắc thái đặc biệt, thể hiện sự gần gũi, đồng tình hoặc một quan điểm tích cực từ phía người nói/người viết. Động từ theo sau “this” cũng được chia ở dạng số ít.

“This” Thay Thế Mệnh Đề Hoặc Cả Câu

Khác với “It” chỉ thay cho danh từ, this có khả năng tổng quát hóa hơn, bao trùm toàn bộ ý nghĩa của một sự việc, hành động hay một tình huống được nêu ở câu trước. Điều này giúp liên kết ý tưởng một cách trôi chảy và hiệu quả.

Ví dụ:

  • Rất nhiều người đang chuyển đến các thành phố lớn. Điều này đã dẫn đến sự tăng lên trong nhu cầu về nơi ở ở các thành phố này.

    • A lot of people are moving to big cities. This leads to an increase in the demand for accommodation in these cities.
      (Trong ví dụ này, “This” thay thế cho cả câu trước, tức là “việc nhiều người chuyển đến thành phố lớn”.)
  • Ở nhiều trường đại học, sinh viên có thể chọn lựa tham gia các khóa học online thay vì những lớp học trong khuôn viên nhà trường, và điều này cho các sinh viên ở những vùng xa có cơ hội tiếp cận với một nền giáo dục tốt hơn.

    • In many universities, students can have the option of participating in online courses instead of classes delivered on campus, and this gives students in remote areas an opportunity to have access to better education.
      (Ở đây, “this” thay thế cho cả mệnh đề “sinh viên có thể chọn lựa tham gia các khóa học online thay vì những lớp học trong khuôn viên nhà trường”.)

“This” Diễn Tả Sự Gần Gũi Về Quan Điểm

Một điểm đặc trưng quan trọng của this là nó thường được sử dụng khi người viết hoặc người nói đồng tình, ủng hộ ý tưởng vừa được nhắc đến, hoặc muốn nhấn mạnh rằng đây là quan điểm của chính mình. Sự “gần gũi” ở đây không chỉ là về mặt vật lý mà còn là về mặt tinh thần, cảm xúc.

Ví dụ:

  • Nhiều người tốt nghiệp cấp 3 nghỉ một năm trước khi vào cao đẳng. Điều này cho phép họ có thời gian nhìn lại điều họ thật sự muốn làm và vì vậy đưa ra quyết định đúng đắn về nghề nghiệp tương lai của họ.
    • Many high school graduates take a year off before entering college. This allows them to have time to reflect on what they really want to do and therefore make the right decision about their future career.
      (Việc dùng “this” ở đây ngụ ý rằng người viết đồng tình và xem đây là một ý tưởng tích cực.)

dung-this-lam-chu-ngudung-this-lam-chu-ngu

IV. Cách Dùng “That”: Diễn Tả Sự Xa Cách Hoặc Đối Lập

Tương tự như “This”, đại từ “That” cũng được dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc cả một câu đã được đề cập trước đó, và động từ theo sau nó cũng là số ít. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở sắc thái ý nghĩa mà “That” mang lại. “That” thường diễn tả sự “xa cách”, không đồng tình, hoặc ngụ ý rằng ý tưởng đó không phải của người nói/người viết, hoặc là một quan điểm tiêu cực.

“That” Thay Thế Mệnh Đề/Câu Với Khoảng Cách Ý Nghĩa

Khi muốn chỉ một sự việc, một tình huống đã xảy ra hoặc một ý tưởng đã được nhắc đến nhưng người nói muốn giữ một khoảng cách nhất định, “That” là lựa chọn phù hợp. Nó giúp người đọc nhận biết rằng người viết đang đề cập đến một thông tin hoặc quan điểm nào đó mà không nhất thiết phải xác nhận sự đồng tình của mình.

Ví dụ:

  • Nhiều khách du lịch không tôn trọng văn hóa địa phương. Đó là một thái độ không thể chấp nhận được.

    • Many tourists disrespect the local culture. That is an unacceptable attitude.
      (Trong câu này, “That” thay thế cho việc “không tôn trọng văn hóa địa phương”. Việc sử dụng “That” giúp người viết thể hiện sự khách quan hoặc không tán thành với hành động đó.)
  • Em gái tôi cho rằng thời gian ở chỗ làm là phần quan trọng nhất trong cuộc đời cô ấy và đó là ý nghĩ phổ biến trong giới trẻ ngày nay.

    • My sister considers the time at the work day is the most important part of her life, and that is a popular thinking among young people nowadays.
      (Ở đây, “That” thay thế cho quan điểm “thời gian ở chỗ làm là quan trọng nhất”. Người viết dùng “That” để nói về một quan điểm chung của nhiều người, không phải của riêng mình.)

“That” Trong Việc Biểu Đạt Quan Điểm Khác Biệt

Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa thisthat là sắc thái biểu cảm. That thường được dùng khi người viết muốn phủ nhận, bác bỏ, hoặc bày tỏ sự không đồng tình với ý kiến vừa được đưa ra. Nó tạo ra một khoảng cách nhất định giữa người viết và ý tưởng đó.

Ví dụ:

  • Một vài người tranh luận rằng ba mẹ nên bị phạt nếu con cái họ phạm tội. Đó là một ý tưởng sai.
    • Some people argue that parents should be punished if their children commit crimes. That is a flawed idea.
      (Việc dùng “that” ở đây ngụ ý rằng người viết không đồng tình và xem đây là một ý tưởng tiêu cực, của “một vài người” chứ không phải của mình.)

su-khac-biet-it-this-thatsu-khac-biet-it-this-that

V. Những Nhầm Lẫn Phổ Biến Khi Phân Biệt It This That

Mặc dù có những quy tắc rõ ràng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải những lỗi cơ bản khi phân biệt It This That. Việc hiểu sai sắc thái hoặc phạm vi thay thế của chúng có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và viết.

Sai Lầm Khi Dùng “It” Thay Cho Cả Câu

Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng “It” thay cho cả một mệnh đề hoặc một câu, trong khi vai trò chính của “It” là thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ số ít cụ thể. Điều này có thể khiến người đọc hiểu sai ý nghĩa hoặc khó xác định đối tượng mà “It” đang nhắc tới. Theo một khảo sát từ sinh viên học tiếng Anh, hơn 40% người được hỏi thừa nhận gặp khó khăn trong việc xác định khi nào nên dùng “it” hay “this/that” để thay thế cho một ý tưởng.

Hãy xem xét ví dụ sau:

  • The development of tourism helps local people have a better standard of living. However, it may lead to conflicts between different countries.
    (Sự phát triển của du lịch có thể giúp người dân địa phương có một mức sống tốt hơn. Tuy nhiên, có thể dẫn đến những mâu thuẫn giữa các quốc gia.)
    • Ở đây, “it” rõ ràng thay thế cho “the development of tourism” (sự phát triển của du lịch).

Nếu bạn viết:

  • The development of tourism helps local people have a better standard of living. However, this may lead to conflicts between different countries.
    (Sự phát triển của du lịch có thể giúp người dân địa phương có một mức sống tốt hơn. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến những mâu thuẫn giữa các quốc gia.)
    • Khi dùng “this“, người đọc dễ hiểu rằng “điều này” (this) đang thay thế cho toàn bộ ý tưởng của câu trước (“việc du lịch giúp người dân địa phương có mức sống tốt hơn”). Điều này sẽ dẫn đến một ý nghĩa không chính xác: “Việc du lịch giúp người dân địa phương có mức sống tốt hơn gây ra mâu thuẫn”.

Để tránh nhầm lẫn này, nếu muốn dùng “this/that” để chỉ rõ đối tượng, bạn nên dùng chúng như tính từ chỉ định đi kèm với danh từ thích hợp:

  • The development of tourism helps local people have a better standard of living. However, this development may lead to conflicts between different countries.
    (Sự phát triển của du lịch có thể giúp người dân địa phương có một mức sống tốt hơn. Tuy nhiên, sự phát triển này có thể dẫn đến những mâu thuẫn giữa các quốc gia.)

Nhầm Lẫn Giữa “This” Và “That” Về Sắc Thái

Sự khác biệt về sắc thái giữa “This” và “That” là điểm gây khó khăn lớn nhất cho người học. “This” thường mang hàm ý tích cực, gần gũi, là quan điểm của người viết, trong khi “That” thường mang hàm ý tiêu cực, xa cách, hoặc là quan điểm của người khác.

Bảng so sánh sau đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách phân biệt It This That một cách hiệu quả:

Đại Từ Đối Tượng Thay Thế Chính Sắc Thái/Ý Nghĩa Bổ Sung Ví Dụ Minh Họa
It Danh từ/Cụm danh từ số ít Trung tính, xác định đối tượng cụ thể “The new phone is expensive. It costs over 20 million VND.” (Chiếc điện thoại mới đắt tiền. có giá hơn 20 triệu VND.)
This Mệnh đề/Cả câu Gần gũi, đồng tình, tích cực, của người viết “She worked hard for years. This finally paid off with a promotion.” (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ nhiều năm. Điều này cuối cùng đã đền đáp bằng một sự thăng chức.)
That Mệnh đề/Cả câu Xa cách, không đồng tình, tiêu cực, của người khác “Some argue that privacy is dead. That is a dangerous thought.” (Một số người cho rằng quyền riêng tư đã chết. Đó là một suy nghĩ nguy hiểm.)

VI. Hướng Dẫn Thực Hành Cải Thiện Kỹ Năng

Để thực sự làm chủ cách phân biệt It This That và áp dụng chúng một cách tự tin, việc luyện tập thường xuyên là điều không thể thiếu. Nắm vững lý thuyết là bước đầu, nhưng chỉ khi bạn thực hành với nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn mới có thể phát triển “cảm giác” ngôn ngữ cần thiết.

Bài Tập Ứng Dụng Nâng Cao

Hãy thử các bài tập chuyển đổi câu để rèn luyện. Ví dụ, viết một đoạn văn ngắn, sau đó thử thay thế các danh từ lặp lại bằng “it” và các ý tưởng bằng “this” hoặc “that” tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải. Đọc thật nhiều các bài báo, sách báo tiếng Anh, và chú ý cách các đại từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Một nghiên cứu của Đại học Cambridge cho thấy, việc đọc thường xuyên giúp cải thiện khả năng sử dụng đại từ chính xác lên đến 25% trong vòng 6 tháng.

Bạn cũng có thể thử viết nhật ký hoặc blog bằng tiếng Anh, nơi bạn có thể tự do thử nghiệm các cách diễn đạt. Sau đó, nhờ giáo viên hoặc người bản xứ đọc và góp ý về việc sử dụng các đại từ này. Phân tích lỗi là một cách học vô cùng hiệu quả để củng cố kiến thức ngữ pháp của bạn.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Anh Ngữ Oxford

Theo kinh nghiệm của Anh ngữ Oxford, chìa khóa để sử dụng hiệu quả It, This, That nằm ở việc bạn xác định rõ đối tượng mà đại từ đó đang thay thế, và quan trọng hơn là sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Trước khi quyết định dùng từ nào, hãy tự hỏi: Tôi đang thay thế một danh từ cụ thể, hay cả một ý tưởng/sự việc? Tôi có đồng tình với ý tưởng này không, hay tôi muốn giữ một khoảng cách nhất định?

Nếu còn băn khoăn, hãy bắt đầu bằng cách sử dụng “it” cho các danh từ cụ thể, và chỉ sử dụng “this” hay “that” khi bạn chắc chắn mình muốn ám chỉ toàn bộ một mệnh đề hoặc một ý tưởng, đồng thời thể hiện sắc thái “gần gũi” hay “xa cách”. Việc rèn luyện có ý thức sẽ giúp bạn dần dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tốt, từ đó nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới.

FAQs

  1. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa “it” và “this/that” là gì?
    “It” thường thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ số ít cụ thể đã được nhắc đến. “This” và “That” có khả năng thay thế cho cả một mệnh đề hoặc toàn bộ một câu, thể hiện ý tưởng, sự việc.

  2. Làm thế nào để biết khi nào nên dùng “this” và khi nào nên dùng “that”?
    Sử dụng “this” khi bạn muốn thể hiện sự gần gũi, đồng tình hoặc xem ý tưởng đó là của mình, thường mang sắc thái tích cực. Dùng “that” khi bạn muốn giữ khoảng cách, không đồng tình, hoặc xem ý tưởng đó là của người khác, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc khách quan.

  3. Có trường hợp nào “it” được dùng để chỉ cả một mệnh đề không?
    Không, về mặt ngữ pháp chuẩn, “it” không thay thế cho cả mệnh đề hay câu. “It” có thể là chủ ngữ giả trong các cấu trúc vô chủ (ví dụ: It’s important that you understand this), nhưng nó không phải là đại từ thay thế cho mệnh đề trước đó. Đây là một lỗi phổ biến cần tránh.

  4. Tại sao việc phân biệt “It, This, That” lại quan trọng trong viết lách?
    Việc sử dụng chính xác giúp bài viết của bạn có sự liên kết mạch lạc, rõ ràng về ý nghĩa, tránh gây hiểu lầm cho người đọc. Nó cũng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế và nâng cao chất lượng tổng thể của bài viết, đặc biệt quan trọng trong các bài thi như IELTS.

  5. Tôi có thể sử dụng “this/that” như tính từ chỉ định thay vì đại từ không?
    Có, “this” và “that” cũng có thể đóng vai trò là tính từ chỉ định khi chúng đi kèm trực tiếp với một danh từ (ví dụ: “this book”, “that idea”). Trong trường hợp đó, chúng giúp xác định danh từ một cách cụ thể hơn, chứ không phải thay thế nó hoàn toàn.

  6. Việc sử dụng “It, This, That” có ảnh hưởng đến điểm thi IELTS Writing không?
    Hoàn toàn có. Việc sử dụng chính xác và linh hoạt các đại từ này góp phần đáng kể vào tiêu chí Cohesion and Coherence (Tính gắn kết và mạch lạc) của bài thi IELTS Writing, giúp bạn đạt được band điểm cao hơn trong ngữ pháp và vốn từ vựng.