Trong kho tàng ngữ pháp tiếng Anh, các cụm động từ (phrasal verbs) luôn là một thử thách thú vị nhưng cũng đầy phức tạp với người học. Trong số đó, “take out” nổi bật như một cụm từ đa nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khám phá mọi khía cạnh của “take out”, từ những định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng phức tạp và thành ngữ liên quan, giúp bạn tự tin làm chủ cụm động từ này.
Phân Tích Cấu Trúc và Các Nghĩa Phổ Biến của “Take Out”
Take out là một cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành từ động từ “take” và giới từ “out”. Theo từ điển Cambridge, định nghĩa cơ bản nhất của “take out” là “to remove something from somewhere”, tức là lấy ra ngoài hoặc đưa ra ngoài. Đây là nghĩa cốt lõi mà từ đó các ý nghĩa khác được phát triển.
Các dạng chia động từ của “take out”:
- Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: Takes out
- Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: Took out
- Dạng phân từ cột ba: Taken out
Việc nắm vững các dạng chia này là nền tảng quan trọng để sử dụng “take out” một cách chính xác trong mọi thì.
“Take Out Something”: Đa Dạng Cách Dùng và Ví Dụ Minh Họa
Cấu trúc “take out something” hoặc “take something out” là cách dùng phổ biến nhất của cụm động từ này, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Một trong những nghĩa cơ bản nhất là lấy hoặc đưa vật gì đó ra khỏi một nơi nào đó. Hành động này thường diễn ra khi bạn cần di chuyển một vật từ bên trong ra bên ngoài, từ một vị trí ẩn sang một vị trí lộ thiên hơn. Ví dụ, khi bạn lấy ví từ túi quần hay lấy sách từ trong cặp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- In Case Là Gì? Hướng Dẫn Cách Dùng Chuẩn Xác
- Nắm Vững Cách Yêu Cầu Và Giải Thích Thông Tin Rõ Ràng
- Mở Rộng Từ Vựng Về Giải Trí Trong Tiếng Anh
- Ứng Dụng Học Tiếng Anh Giao Tiếp Hiệu Quả Miễn Phí
- Khám Phá Các Website Học Tiếng Anh Cho Trẻ Em Hiệu Quả Nhất
Marry took out her crayons to draw a family picture. (Marry đã lấy bút chì màu của cô ấy ra để vẽ một bức tranh gia đình.)
Ý nghĩa thứ hai của “take out” là loại bỏ hoặc nhổ bỏ một vật thể không mong muốn, đặc biệt thường gặp trong lĩnh vực y tế hoặc vệ sinh. Điều này áp dụng cho việc loại bỏ răng, loại bỏ một khối u, hoặc thậm chí là dọn rác ra khỏi nhà. Đây là một hành động dứt khoát nhằm loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó.
This dentist took out three of his teeth. (Nha sĩ này nhổ ba cái răng của anh ấy.)
Ngoài ra, “take out” còn được dùng để chỉ hành động vay mượn tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Trong ngữ cảnh này, nó thường đi kèm với các danh từ như “loan” (khoản vay) hoặc “mortgage” (khoản thế chấp). Đây là một thuật ngữ quan trọng trong tài chính cá nhân và kinh doanh, thể hiện việc tiếp cận nguồn vốn bên ngoài.
John took out some money to study abroad. (John vay mượn tiền để đi du học.)
Một ý nghĩa khác rất phổ biến của “take out” là ký kết để sở hữu một dịch vụ hoặc hợp đồng một cách chính thức. Điều này có thể là hợp đồng bảo hiểm, hợp đồng điện thoại, hay bất kỳ thỏa thuận pháp lý nào yêu cầu bạn cam kết và thực hiện nghĩa vụ. Việc này đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên.
Cindy will take out a life insurance policy to make the best preparation. (Cindy sẽ mua một phần bảo hiểm nhân thọ để có sự chuẩn bị tốt nhất.)
Trong lĩnh vực ẩm thực, “take out” có nghĩa là mua hoặc đặt thức ăn từ nhà hàng để mang về. Đây là một khái niệm quen thuộc trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt khi người tiêu dùng muốn thưởng thức món ăn ở nhà hoặc tại một địa điểm khác ngoài nhà hàng. Từ này thường được sử dụng như một tính từ (take-out food) hoặc danh từ (take-out).
My family often take out fast food because my parents are too tired to cook something for lunch. (Gia đình tôi thường đặt đồ ăn nhanh vì ba mẹ tôi quá là mệt để nấu cái gì đó cho buổi trưa.)
Cuối cùng, “take out” còn được dùng để dành ra một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định cho một mục đích cụ thể. Ý nghĩa này thường nhấn mạnh sự chủ động của bạn trong việc sắp xếp lịch trình bận rộn để ưu tiên cho bản thân hoặc một hoạt động quan trọng.
Despite a hectic schedule, you should take out some time for yourself to relax. (Dù cho có một lịch trình bận rộn, bạn cũng nên dành thời gian cho bản thân mình để nghỉ ngơi.)
“Take Out Someone”: Các Tình Huống Giao Tiếp Thực Tế
Khi “take out” đi với tân ngữ chỉ người (take out someone hoặc take someone out), nó cũng mang nhiều ý nghĩa thú vị và thường gặp.
Nghĩa phổ biến nhất là dẫn ai đó ra ngoài từ một nơi nào đó. Điều này có thể đơn thuần là dẫn đi dạo, đi chơi, hoặc đưa đến một địa điểm cụ thể. Ý nghĩa này thường thể hiện sự chăm sóc hoặc giúp đỡ người khác di chuyển.
Her grandparents take Alex out to a nearby park. (Ông bà của Alex dẫn cô ấy đến một công viên gần đó.)
Một trường hợp cụ thể hơn của việc dẫn ai đó ra ngoài là khi bạn mời hoặc chiêu đãi ai đó đi ăn, đi xem phim, hoặc tham dự một sự kiện nào đó và bạn là người chi trả toàn bộ chi phí. Đây là một hành động thể hiện sự hào phóng, thường xảy ra trong các buổi hẹn hò, tiệc mừng, hoặc các sự kiện xã giao. Theo thống kê từ Statista năm 2022, người Mỹ trung bình chi khoảng 300 USD mỗi tháng cho các hoạt động ăn uống bên ngoài, trong đó có không ít trường hợp là chiêu đãi bạn bè, người thân.
Their manager took them out for dinner after they finished an important project. (Quản lý của họ dẫn họ đi ăn tối sau khi họ hoàn thành một dự án quan trọng.)
Ngoài ra, “take out someone” còn có một nghĩa khác mang tính tiêu cực hơn, đó là loại bỏ hoặc giết chết ai đó, thường là trong ngữ cảnh chiến tranh, tội phạm, hoặc cạnh tranh gay gắt. Nghĩa này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà thường xuất hiện trong phim ảnh, tin tức liên quan đến an ninh.
The special forces unit was tasked with taking out the enemy leader. (Đơn vị đặc nhiệm được giao nhiệm vụ loại bỏ thủ lĩnh đối phương.)
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Take Out”
Mặc dù “take out” là một cụm động từ thông dụng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng nó. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa “take out” và các cụm động từ khác có nghĩa tương tự hoặc cách viết gần giống như “take off”, “take away”, hay “take down”. Mỗi cụm động từ này mang một ý nghĩa riêng biệt và không thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ, “take off” thường có nghĩa là cởi bỏ quần áo, cất cánh (máy bay), hoặc khởi sắc (sự nghiệp). Trong khi đó, “take away” có nghĩa là mang đi, dọn dẹp hoặc trừ đi. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp hoặc gây khó hiểu cho người nghe. Việc hiểu rõ từng sắc thái nghĩa và ví dụ cụ thể sẽ giúp tránh những lỗi không đáng có.
Một lỗi khác là sử dụng sai vị trí của tân ngữ. Với phrasal verb có thể tách rời như “take out”, bạn có thể nói “take something out” hoặc “take out something”. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (như “it”, “them”, “him”, “her”), tân ngữ đó bắt buộc phải nằm giữa động từ và giới từ (ví dụ: “take it out”, không phải “take out it”). Việc không tuân thủ quy tắc này là một lỗi ngữ pháp thường gặp.
Các Thành Ngữ Thông Dụng Với “Take Out” Trong Tiếng Anh
Ngoài các nghĩa trực tiếp, “take out” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) phổ biến, làm phong phú thêm vốn từ vựng và cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Thành Ngữ Diễn Đạt Sự Giảm Nhẹ và Ảnh Hưởng
“Take out + money/ a loan/ a mortgage” là cụm từ chuyên biệt để chỉ hành động vay mượn tiền hoặc thế chấp tài sản để vay tiền. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, khi cá nhân hoặc doanh nghiệp cần huy động vốn từ các tổ chức tín dụng.
Jack has to take out a loan because he wants to buy a new apartment. (Jack phải vay mượn tiền bởi vì anh ấy muốn mua một căn hộ mới.)
“Take out + a contract/an insurance policy” nghĩa là ký kết một hợp đồng hoặc một hợp đồng bảo hiểm. Đây là một hành động mang tính pháp lý, thể hiện sự cam kết giữa các bên liên quan để có được một dịch vụ hoặc quyền lợi nào đó.
You need to take out a contract if you want to make sure you are a legal owner of your new house. (Bạn cần ký hợp đồng để đảm bảo rằng bạn là chủ sở hữu nhà bạn hợp pháp.)
“Take out + an ad/advertisement” có nghĩa là trả tiền để đăng một quảng cáo trên báo, tạp chí, hoặc nền tảng trực tuyến. Đây là cách các doanh nghiệp hoặc cá nhân tiếp cận công chúng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thông báo tin tức.
They have just taken out an ad in New York Times. (Họ vừa mới trả tiền cho quảng cáo trên New York Times.)
“Take the sting out of something” là một thành ngữ mang ý nghĩa làm giảm nhẹ sự khó chịu, đau đớn, hoặc tác động tiêu cực của một điều gì đó. Nó hàm ý rằng mặc dù vấn đề vẫn tồn tại, nhưng đã có một yếu tố nào đó giúp làm dịu bớt cảm giác không thoải mái.
The new policy of no working hours on the weekends will help to take the sting out of the salary cut. (Chính sách mới về việc không có giờ làm vào cuối tuần đã giảm nhẹ sự khó chịu về việc cắt giảm tiền lương.)
“Take a bite out of something” diễn tả hành động lấy đi hoặc làm giảm một phần khá lớn trong một tổng số, thường là về tiền bạc hoặc nguồn lực. Thành ngữ này nhấn mạnh sự hao hụt đáng kể của một khoản nào đó.
The budget took a bite out of the funds from this charity. (Ngân sách đã lấy một số tiền khá lớn từ quỹ của tổ chức từ thiện này.)
Thành Ngữ Diễn Đạt Sự Châm Biếm/Trêu Chọc
“Take the piss (out of someone or something)” là một thành ngữ tiếng lóng khá thông dụng, có nghĩa là trêu chọc, giễu cợt, hoặc chế nhạo ai đó/điều gì đó theo kiểu bông đùa nhưng đôi khi có thể gây xúc phạm. Thành ngữ này thường được dùng trong các tình huống không trang trọng.
They always take the piss out of her because of her appearance. (Họ luôn luôn lấy cô ấy ra làm trò cười bởi vì ngoại hình của cô ấy.)
Thực Hành và Ứng Dụng “Take Out” Trong Giao Tiếp
Để thực sự làm chủ cụm động từ “take out”, việc hiểu lý thuyết là chưa đủ. Bạn cần luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế. Một trong những cách hiệu quả là tự đặt ra các tình huống và viết câu sử dụng các nghĩa khác nhau của “take out”. Bạn cũng có thể lắng nghe cách người bản xứ sử dụng cụm từ này trong phim ảnh, chương trình TV, hoặc podcast để nắm bắt ngữ điệu và ngữ cảnh chính xác.
Ví dụ, khi bạn đi ăn ngoài, thay vì chỉ nói “I want to buy food”, hãy thử dùng “I want to take out some food” nếu bạn muốn mang về. Hoặc khi bạn cần rút tiền từ ATM, hãy nói “I need to take out some cash”. Việc chủ động áp dụng sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần không thể thiếu của quá trình học hỏi.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Take out có phải là một phrasal verb không?
Đúng vậy, take out là một cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành từ động từ “take” và giới từ “out”.
2. Take out có những nghĩa chính nào?
Take out có nhiều nghĩa chính, bao gồm: lấy ra/đưa ra ngoài, loại bỏ/nhổ bỏ, vay mượn tiền, ký kết hợp đồng/bảo hiểm, mua/đặt đồ ăn mang về, dành thời gian/không gian, và dẫn ai đó ra ngoài/chiêu đãi.
3. Khi nào dùng “take out something”, khi nào dùng “take something out”?
Với take out, bạn có thể dùng cả hai cấu trúc này khi tân ngữ là danh từ (ví dụ: take out the trash hoặc take the trash out). Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ (như it, them), đại từ đó bắt buộc phải đứng giữa: take it out, take them out.
4. Có sự khác biệt nào giữa “take out” và “take off” không?
Có, take out và take off mang ý nghĩa rất khác nhau. Take out chủ yếu liên quan đến việc loại bỏ, rút tiền, hoặc mời ai đó đi chơi. Trong khi đó, take off có nghĩa là cởi bỏ (quần áo), cất cánh (máy bay), hoặc phát triển nhanh chóng.
5. “Take out a loan” nghĩa là gì?
“Take out a loan” có nghĩa là vay một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
6. “Take someone out” có ý nghĩa tiêu cực không?
Mặc dù nghĩa phổ biến của “take someone out” là dẫn ai đó đi chơi hoặc hẹn hò, nó cũng có một nghĩa tiêu cực hơn là loại bỏ hoặc ám sát ai đó, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tội phạm. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
7. Có thành ngữ nào phổ biến với “take out” không?
Có một số thành ngữ phổ biến như “take the sting out of something” (làm giảm sự khó chịu), “take a bite out of something” (lấy đi một phần lớn tiền/nguồn lực), và “take the piss (out of someone/something)” (trêu chọc/chế nhạo).
8. Làm sao để phân biệt “take out” (thức ăn) và “eat in”?
“Take out” (thức ăn) nghĩa là mua đồ ăn để mang về và ăn ở nơi khác, còn “eat in” nghĩa là ăn ngay tại nhà hàng hoặc địa điểm mua đồ ăn đó.
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về take out là gì cùng các cấu trúc và cách sử dụng đa dạng của cụm động từ này, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn. Việc nắm vững take out không chỉ giúp bạn tránh được các lỗi sai ngữ pháp mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để áp dụng cụm động từ này một cách tự nhiên và chính xác nhất. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đừng quên luyện tập ngữ pháp và từ vựng mỗi ngày cùng Anh ngữ Oxford!