Trong kỳ thi IELTS Writing Task 1, việc mô tả bản đồ thay đổi là một dạng bài phổ biến nhưng thường gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Hiểu rõ cách phân tích, sắp xếp ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp là chìa khóa để đạt điểm cao. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ hướng dẫn bạn từng bước, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài miêu tả bản đồ phức tạp này, lấy ví dụ điển hình về công viên Grange.
Nắm Bắt Các Thay Đổi Quan Trọng Trên Bản Đồ
Khi tiếp cận một bài tập mô tả bản đồ biến đổi, điều quan trọng nhất là phải có cái nhìn tổng quan về sự phát triển hoặc biến mất của các yếu tố trong khoảng thời gian nhất định. Bạn cần xác định rõ đâu là những thay đổi lớn và đâu là những chi tiết nhỏ hơn. Một phương pháp hiệu quả là chia bản đồ thành các khu vực chính và so sánh từng khu vực giữa các mốc thời gian.
Ví dụ về công viên Grange từ năm 1920 đến hiện tại cho thấy một sự chuyển mình mạnh mẽ. Công viên đã được tái cấu trúc đáng kể, từ một không gian mang tính trang trí nhiều hơn sang một khu vực tập trung vào các tiện ích giải trí. Việc xác định các khu vực trung tâm, các lối vào và các khu vực xung quanh giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích bản đồ một cách có hệ thống.
Phân Tích Sự Biến Đổi Về Cấu Trúc Tổng Thể Công Viên Grange
Từ năm 1920, công viên Grange đã trải qua những thay đổi đáng kể về cấu trúc lối vào và khu vực trung tâm. Ban đầu, khách tham quan có thể dễ dàng vào công viên qua các lối phía Bắc và phía Nam từ Đại lộ Arnold hoặc Phố Eldon. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, một lối vào mới đã được bổ sung, trực tiếp dẫn từ bãi đỗ xe ngầm, cho thấy sự ưu tiên cho tiện ích và khả năng tiếp cận hiện đại.
Khu vực trung tâm của công viên cũng là nơi chứng kiến sự biến đổi ấn tượng. Vào năm 1920, nơi đây có một đài phun nước cùng với một sân khấu lớn dành cho các buổi biểu diễn âm nhạc, nằm ở phía bên trái đài phun nước. Đến nay, cả hai yếu tố này đều đã được thay thế hoàn toàn. Thay vào đó, một vườn hồng rộng lớn bao quanh bởi nhiều ghế ngồi đã xuất hiện, cùng với một nhà hát ngoài trời (amphitheater) quy mô lớn dành cho các buổi hòa nhạc, minh chứng cho việc chuyển đổi mục đích sử dụng từ trang trí sang giải trí công cộng.
Đi Sâu Vào Các Khu Vực Đặc Trưng Khác Của Công Viên
Ngoài khu vực trung tâm, nhiều phần khác của công viên Grange cũng đã thay đổi đáng kể. Trong bản đồ năm 1920, sân khấu được đặt ở giữa hai vườn hồng, với nhiều hàng ghế được sắp xếp cạnh đó. Ngoài ra, có thêm một vườn hồng khác nằm ở phía Đông của lối vào phía Bắc. Đến thời điểm hiện tại, vườn hồng này đã được chuyển đổi thành một quán cà phê, cung cấp một không gian thư giãn mới cho du khách.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tổng Quan Chuyên Sâu Tiếng Anh 9 Unit 1: Môi Trường Địa Phương
- Tổng Hợp Tiếng Anh Lớp 12 Review 2 Chuẩn
- Cẩm nang học tiếng Anh trên Duolingo hiệu quả từ A-Z
- Hoàn Thiện **Thesis Statement**: Chìa Khóa Nâng Tầm Bài Luận IELTS
- Hiểu Rõ Thực Trạng Là Gì: Khái Niệm Và Ứng Dụng Trong Học Tiếng Anh
Đáng chú ý, khu vực phía trên bên phải của bản đồ cũ từng có một cái ao nhỏ dành cho cây thủy sinh, và ở góc dưới cùng bên phải là một nhà kính. Cả hai khu vực này đã được san phẳng hoàn toàn để nhường chỗ cho một khu vui chơi trẻ em năng động và một công trình nước độc đáo. Tổng thể, công viên Grange đã phát triển mạnh mẽ, từ một không gian yên tĩnh và có tính trang trí cao thành một trung tâm giải trí đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi.
Ngữ Pháp Và Từ Vựng Thiết Yếu Khi Mô Tả Bản Đồ
Để mô tả bản đồ thay đổi một cách hiệu quả, việc sử dụng chính xác các thì và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Bạn nên kết hợp thì quá khứ đơn để nói về trạng thái ban đầu của công viên (ví dụ: “There was a fountain…”) và thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn để diễn tả những thay đổi đã xảy ra và hiện trạng (ví dụ: “It has been replaced by…”, “Currently, there is a cafe…”). Sử dụng thể bị động cũng rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh sự vật bị tác động (ví dụ: “The area was flattened…”).
Về từ vựng, hãy tập trung vào các từ diễn tả vị trí (e.g., to the north of, in the centre, on the left-hand side, adjacent to), và đặc biệt là các cụm từ chỉ sự biến đổi (e.g., was replaced by, was converted into, made way for, demolished, expanded, appeared, removed, added, renovated). Việc đa dạng hóa từ ngữ sẽ giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt và đạt điểm cao hơn cho tiêu chí Lexical Resource.
Kết thúc một bài mô tả bản đồ thay đổi hiệu quả đòi hỏi sự tổng hợp thông tin một cách ngắn gọn, súc tích, làm nổi bật những điểm biến đổi chính của đối tượng. Thực hành đều đặn với các dạng bản đồ biểu thị sự thay đổi khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và sự tự tin. Anh ngữ Oxford luôn khuyến khích bạn áp dụng những kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học vào các bài tập thực tế để đạt được kết quả tốt nhất.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
-
1. Mô tả bản đồ thay đổi có gì khác với mô tả biểu đồ đường?
Việc mô tả bản đồ thay đổi tập trung vào sự biến đổi không gian, vị trí của các đối tượng trên một khu vực cụ thể qua thời gian, sử dụng ngôn ngữ địa lý và thay đổi. Trong khi đó, mô tả biểu đồ đường thường biểu thị xu hướng số liệu theo thời gian, sử dụng từ ngữ về tăng trưởng, giảm sút, dao động. -
2. Làm thế nào để xác định các điểm thay đổi chính trên bản đồ?
Bạn nên quét qua bản đồ ban đầu và bản đồ hiện tại, chú ý đến các yếu tố xuất hiện mới, biến mất hoàn toàn, thay đổi vị trí hoặc thay đổi chức năng. Hãy tập trung vào những thay đổi lớn nhất và rõ ràng nhất trước. -
3. Nên sử dụng những thì ngữ pháp nào khi mô tả bản đồ thay đổi?
Thường sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả trạng thái ban đầu (năm cũ) và thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại đơn để mô tả trạng thái sau khi thay đổi (hiện tại). Thể bị động cũng rất hữu ích để nhấn mạnh hành động đã xảy ra. -
4. Có những từ vựng cụ thể nào hữu ích cho dạng bài này?
Các từ và cụm từ chỉ vị trí (e.g., to the north of, in the center, adjacent to), từ chỉ sự thay đổi (e.g., replaced by, converted into, made way for, demolished, expanded, appeared, renovated), và các liên từ chỉ thời gian (in 1920, currently, over the period, by the present) là rất quan trọng. -
5. Có cần nêu ý kiến cá nhân khi mô tả bản đồ không?
Tuyệt đối không. Bài viết IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn miêu tả khách quan các thông tin được cung cấp trong biểu đồ hoặc bản đồ mà không đưa ra bất kỳ ý kiến, phân tích hay giải thích nào của cá nhân. -
6. Làm sao để bài viết mô tả bản đồ của tôi mạch lạc và dễ hiểu?
Hãy tổ chức bài viết theo các đoạn rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một nhóm thay đổi hoặc một khu vực cụ thể. Sử dụng các từ nối (linking words) và cấu trúc câu đa dạng để đảm bảo sự liền mạch và logic. -
7. Có quy tắc nào về số lượng từ cho mỗi đoạn văn không?
Không có quy định cứng nhắc về số lượng từ mỗi đoạn, nhưng để bài viết dễ đọc và trình bày rõ ràng, mỗi đoạn không nên quá dài, lý tưởng là khoảng 100-200 từ. Điều này giúp người đọc dễ dàng theo dõi thông tin.