Bạn có đang tìm hiểu về các phrasal verb với Hold trong tiếng Anh? Đây là một trong những cụm động từ phổ biến nhất, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống đời thường.
Phrasal Verb “Hold”: Khái Niệm Cơ Bản và Tầm Quan Trọng
Động từ gốc “Hold” (phát âm là /həʊld/) tự thân đã có nhiều ý nghĩa cơ bản như “cầm”, “nắm”, “giữ”, hay “nắm giữ”. Ví dụ, khi bạn nói “She was holding a book”, có nghĩa là cô ấy đang cầm một cuốn sách. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb) khác nhau, “Hold” sẽ tạo thành các cụm động từ với Hold (hay còn gọi là phrasal verb), mang những ý nghĩa hoàn toàn mới, đôi khi không thể đoán được từ nghĩa gốc của từng từ riêng lẻ. Sự phong phú này khiến phrasal verb trở thành một phần không thể thiếu và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi quốc tế.
Hiểu rõ các phrasal verb với Hold không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn mà còn làm cho khả năng diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn, giống như người bản xứ. Trung bình, một người học tiếng Anh nâng cao cần nắm được ít nhất 200-300 phrasal verb thông dụng để giao tiếp trôi chảy. Trong số đó, các động từ ghép với Hold chiếm một phần quan trọng, được sử dụng trong vô vàn tình huống từ đơn giản đến phức tạp. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từng cụm động từ này để làm giàu vốn từ vựng và ngữ pháp của mình.
Tổng Hợp Các Phrasal Verb Với Hold Thông Dụng Nhất
Dưới đây là danh sách chi tiết các phrasal verb với Hold được sử dụng phổ biến nhất, cùng với giải thích ý nghĩa và ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt.
Hold against: Ý nghĩa và Ứng dụng
Hold against là một cụm động từ với Hold thường được dùng để diễn tả việc có ác cảm, oán giận, hoặc ít tôn trọng ai đó vì một hành động họ đã làm. Nó mang hàm ý rằng bạn không thể tha thứ hoặc quên đi lỗi lầm của người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu mang tính khuyên nhủ hoặc nhận xét về thái độ. Ví dụ, nếu Allen thừa nhận đã mắc lỗi nhưng không muốn bạn vì thế mà có ác cảm với anh ấy, bạn có thể nói “Don’t hold it against him”. Tương tự, khi Amber phạm sai lầm nhưng bạn không trách cô ấy, bạn sẽ dùng “I don’t hold it against her”, bởi lẽ ai cũng có thể mắc lỗi.
Hold back: Các Ngữ Cảnh Sử Dụng Phổ Biến
Hold back là một phrasal verb với Hold đa nghĩa, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thứ nhất, nó có nghĩa là ngăn chặn ai đó hoặc vật gì đó tiến về phía trước hay vượt qua một giới hạn nào đó. Chẳng hạn, cảnh sát địa phương đã không thể ngăn chặn đám đông tại Tòa nhà Star, có thể diễn đạt là “The local police were unable to hold back the crowd”. Thứ hai, cụm động từ này cũng mang ý nghĩa cản trở sự tiến bộ hoặc phát triển của ai/cái gì, như khi bạn nói “Nothing should hold back the peace talks”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Học Tiếng Anh Hiệu Quả Qua Podcast Tiếng Anh Chuẩn Quốc Tế
- Kinh Nghiệm Chọn Trung Tâm Anh Ngữ Chất Lượng Tối Ưu
- Nắm Vững Dạng Bài Matching Trong IELTS Listening: Chiến Lược Từ Anh Ngữ Oxford
- Hướng Dẫn Mô Tả Sản Phẩm Truyền Thống Trong IELTS Speaking
- Thành Ngữ A Piece of Cake: “Dễ Như Ăn Bánh”
Ngoài ra, Hold back còn có thể diễn tả hành động giấu không nói ra điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn cảm thấy Meryl đang giấu diếm thông tin và biết nhiều hơn những gì cô ấy thừa nhận, bạn có thể nghĩ “Meryl is holding something back“. Một ý nghĩa quan trọng khác của Hold back là ngăn hoặc kiềm chế cảm xúc cá nhân, như khi Sandra dũng cảm kìm lại những giọt nước mắt của mình. Cuối cùng, Hold back (from doing something) hoặc Hold somebody back (from doing something) còn có nghĩa là do dự, làm cho ai đó ngần ngại hành động hoặc nói điều gì đó, ví dụ Kelvin muốn nói sự thật nhưng có điều gì đó đã ngăn anh ấy lại.
Hold down: Nắm Vững Cách Dùng Trong Đời Sống
Hold down là một cụm động từ với Hold khá linh hoạt, được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Đầu tiên, nó có thể dùng để chỉ việc ngăn chặn ai đó di chuyển bằng cách sử dụng vũ lực. Chẳng hạn, phải mất hai cảnh sát mới giữ được một người đang vùng vẫy (“It took two officers to hold her down“). Thứ hai, Hold down còn có nghĩa là ngăn chặn tự do hoặc quyền lợi của ai đó, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, ví dụ người dân bị chế độ đàn áp áp bức (“The people are held down by a repressive regime”).
Trong lĩnh vực kinh tế, Hold down mang ý nghĩa giữ một cái gì đó ở mức thấp, đặc biệt là về số liệu hoặc chỉ số. Ví dụ, tỷ lệ lạm phát trong thành phố phải được kiềm chế (“The rate of inflation must be held down“). Một ý nghĩa phổ biến khác là giữ một công việc trong một khoảng thời gian nhất định, như Crystal đã không thể giữ được công việc sau khi suy sụp (“Crystal was unable to hold down a job”). Cuối cùng, Hold down cũng có thể dùng để hạn chế một điều gì đó, đặc biệt là tiếng ồn, ví dụ “Bạn đừng ồn ào nữa được không? Tôi đang cố gắng để ngủ!” (“Hold it down, will you? I’m trying to sleep!”).
Hold forth: Khi Bạn Muốn Diễn Giải Dài Dòng
Hold forth là một phrasal verb với Hold khá đặc biệt, thường mang hàm ý tiêu cực hoặc trung lập. Cụm động từ này có nghĩa là nói về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài, thường khiến người nghe cảm thấy nhàm chán hoặc mệt mỏi vì sự lặp lại. Nó mô tả hành động diễn thuyết hoặc trình bày một cách lê thê, không ngừng nghỉ. Ví dụ, Jade đã nói suốt cả buổi sáng về sự kém cỏi của chính phủ (“Jade held forth all morning about government incompetence”). Tương tự, Iris đã nói suốt buổi chiều về sự thờ ơ của chồng cô ấy, khiến người nghe có thể cảm thấy ngán ngẩm.
Hold off: Từ Trì Hoãn Đến Ngăn Chặn
Hold off là một cụm động từ với Hold thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Một trong những ý nghĩa phổ biến của nó là ngừng lại, đặc biệt là đối với các hiện tượng thời tiết như mưa hoặc bão. Ví dụ, nếu bạn muốn đi ra ngoài và hy vọng trời sẽ tạnh mưa, bạn có thể nói “I hope the rain holds off“. Ý nghĩa thứ hai của Hold off là không làm điều gì đó ngay lập tức, mà thay vào đó là chờ đợi. Nhiều người đang chờ đợi cho đến khi giá bất động sản xuống thấp hơn trước khi quyết định mua, điều này có thể diễn đạt là “Many people are holding off until the prices of real estate are lower”. Ngoài ra, Hold somebody/something off còn có nghĩa là cầm chân hoặc ngăn chặn ai đó/cái gì đó đánh bại bạn, thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc đối kháng. Bruno đã đánh bại tất cả những kẻ thách thức vào phút cuối và giành chiến thắng trong cuộc đua, đó là một ví dụ điển hình cho cách dùng này.
Hold on: Cụm Động Từ Đa Năng Trong Giao Tiếp
Hold on là một trong những phrasal verb với Hold được sử dụng rộng rãi và có nhiều nghĩa khác nhau trong giao tiếp. Nghĩa phổ biến nhất là “dừng và chờ”, thường dùng khi bạn yêu cầu ai đó đợi một chút. Ví dụ, “Bạn có thể đợi một phút trong khi tôi lấy lại hơi thở được không?” (“Can you hold on a minute while I get my breath back?”). Ý nghĩa thứ hai là tồn tại trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, ám chỉ sự kiên cường, như khi tất cả bọn trẻ đều cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.
Trong bối cảnh điện thoại, Hold on có nghĩa là giữ máy, chờ đợi cuộc gọi được kết nối hoặc chuyển tiếp. Bạn có thể hỏi “Can you hold on? I will see if Jennifer is here.” Ngoài ra, Hold something on còn có nghĩa là giữ cái gì đó ở vị trí nào đó, ví dụ “Những cái đai ốc và bu lông này giữ bánh xe trên” (“These nuts and bolts hold the wheels on“). Cuối cùng, Hold on (to something/somebody) hoặc Hold on to something/somebody mang ý nghĩa tiếp tục giữ cái gì đó hoặc ai đó, như Alice đã bám vào lưng ghế để khỏi bị ngã (“Alice held on to the back of the chair to stop herself from falling”).
Hold onto: Giữ Gìn Và Duy Trì
Hold onto (hoặc Hold on to) là một cụm động từ với Hold có ý nghĩa rất gần gũi với Hold on nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc giữ gìn hoặc duy trì một điều gì đó. Thứ nhất, nó được sử dụng khi bạn giữ một thứ gì đó có lợi cho mình, không cho hoặc bán cái gì đó cho người khác. Chẳng hạn, Céline đã sớm dẫn đầu cuộc đua và giữ vững vị trí đó trong tám vòng (“Céline took an early lead in the race and held on to it for eight laps”). Điều này thể hiện sự kiên trì và quyết tâm giữ vững lợi thế.
Ý nghĩa thứ hai của Hold onto là giữ cái gì đó cho người khác hoặc lâu hơn bình thường. Ví dụ, nếu bạn nói “Tôi sẽ giữ lá thư này cho Brick cho đến khi anh ấy quay lại”, bạn đang dùng Hold onto để diễn tả hành động giữ hộ hoặc bảo quản. Cụm từ này thường ngụ ý một hành động có ý thức nhằm duy trì hoặc bảo vệ một vật, một vị trí, hoặc một lợi thế.
Hold out: Kiên Trì Trong Hoàn Cảnh Khó Khăn
Hold out là một phrasal verb với Hold thường diễn tả sự kiên trì và bền bỉ, đặc biệt trong những hoàn cảnh thử thách. Một trong những ý nghĩa chính của nó là tồn tại hoặc cầm cự, nhất là khi đối mặt với khó khăn. Ví dụ, bất chấp những khó khăn về tài chính, Công ty Ocean đã cố gắng cầm cự và cuối cùng đã xoay chuyển tình thế hoạt động kinh doanh của mình (“Ocean Company managed to hold out and eventually turned its business around”). Điều này cho thấy khả năng chống chịu và vượt qua thử thách.
Ngoài ra, Hold out something còn có nghĩa là giơ tay hoặc đưa vật thể trong tay về phía ai đó để trao đổi hoặc cung cấp cái gì đó. Chẳng hạn, người quản lý cửa hàng giơ chiếc áo lên cho khách hàng xem (“The shop steward held up a shirt for the customer to see”), hành động này tương tự như “hold out”. Cụm động từ này thường mang ý nghĩa của sự mở rộng, trao gửi hoặc chịu đựng.
Hold over: Hoãn Lại Và Kéo Dài Thời Gian
Hold over là một cụm động từ với Hold dùng để mô tả việc hoãn lại hoặc kéo dài một sự kiện, một vấn đề. Một trong những ý nghĩa chính là không giải quyết một việc gì đó ngay lập tức, mà thay vào đó là hoãn lại để giải quyết sau. Ví dụ, vấn đề lỗi phần mềm đã được hoãn lại cho đến cuộc họp sáng hôm sau (“The software error problem was held over until the next morning’s meeting”). Điều này thường xảy ra khi cần thêm thời gian để chuẩn bị hoặc khi có những ưu tiên khác.
Ngoài ra, Hold something over còn có nghĩa là chiếu một bộ phim, vở kịch hoặc sự kiện nào đó lâu hơn dự định, thường là do nhu cầu cao từ công chúng. Ví dụ, bộ phim Iron Man 3 đã được chiếu lâu hơn ở các rạp do có nhu cầu cao (“Iron Man 3 movie was held over in theaters due to high demand”). Đây là một cách dùng phổ biến trong ngành giải trí, cho thấy sự thành công và được đón nhận của tác phẩm.
Hold together: Gắn Kết Và Hợp Lý
Hold together là một phrasal verb với Hold mang ý nghĩa về sự gắn kết và tính nhất quán. Thứ nhất, nó có thể có nghĩa là duy trì hoặc giữ một cái gì đó nguyên vẹn, đoàn kết. Cụm từ này thường được dùng để chỉ vai trò của một người hoặc một yếu tố nào đó trong việc giữ cho một nhóm, một gia đình, hay một tổ chức không bị tan rã. Ví dụ, người mẹ thường là người gắn kết gia đình lại với nhau (“It’s the mother who usually holds the family together“). Điều này nhấn mạnh vai trò trung tâm và quan trọng trong việc duy trì sự ổn định.
Ý nghĩa thứ hai của Hold together là hợp lý hoặc nhất quán, thường được áp dụng cho lập luận, lý thuyết hoặc câu chuyện. Khi một lập luận “không khớp với nhau” (“doesn’t hold together“) khi bạn xem xét bằng chứng, điều đó có nghĩa là nó thiếu logic hoặc không nhất quán. Cụm từ này giúp đánh giá tính chặt chẽ và đáng tin cậy của một chuỗi thông tin hay một quan điểm.
Hold to: Giữ Lời Hứa Và Kiểm Soát Tỷ Số
Hold to là một cụm động từ với Hold thường được dùng để chỉ việc yêu cầu ai đó tuân thủ một lời hứa hoặc một cam kết, hoặc để kiểm soát một tình huống cụ thể. Một trong những cách dùng phổ biến là Hold somebody to something, có nghĩa là bắt ai đó giữ lời hứa của họ. Ví dụ, “Tôi sẽ yêu cầu Roy giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà vào Chủ Nhật tới” (“I will hold Roy to his promise to help me move next Sunday”). Điều này thể hiện sự mong đợi và yêu cầu đối phương thực hiện điều đã cam kết.
Ngoài ra, Hold somebody to something còn được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, mang ý nghĩa ngăn chặn đội mà bạn đang thi đấu ghi được nhiều điểm hoặc vượt trội hơn bạn. Chẳng hạn, đội đầu bảng bị cầm hòa 0–0 (“The league leaders were held to a 0–0 draw“). Trong trường hợp này, nó thể hiện khả năng phòng thủ và kiểm soát của một đội để không bị đối thủ vượt lên.
Hold up: Từ Trì Hoãn Đến Cướp Bóc
Hold up là một trong những phrasal verb với Hold có nhiều ý nghĩa đa dạng và được sử dụng rộng rãi, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Một trong những ý nghĩa phổ biến là duy trì sức mạnh và hoạt động hiệu quả, đặc biệt khi đối mặt với áp lực. Ví dụ, Ivan đang chống chọi tốt trước áp lực (“Ivan is holding up well under the pressure”). Nghĩa thứ hai là đỡ ai đó hoặc cái gì đó và ngăn họ khỏi ngã, như khi Peter đỡ Linda không ngã khi một chiếc xe máy chạy với tốc độ cao lao qua.
Hold up cũng có thể mang nghĩa trì hoãn hoặc ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến bộ của ai đó/cái gì đó. Ví dụ, dự án môi trường đã bị cản trở bởi nhiều vấn đề pháp lý khác nhau (“The environmental project was was held up by various legal problems”). Đây là một cách dùng rất thông dụng trong các cuộc thảo luận về tiến độ công việc hoặc dự án. Một ý nghĩa khác là sử dụng hoặc trình bày ai đó/cái gì đó làm ví dụ, như Davis luôn coi các con mình là hình mẫu về hành vi tốt (“Davis is always holding up his children as models of good behavior”). Cuối cùng, Hold up something còn có nghĩa là ăn trộm từ ngân hàng, cửa hàng,… bằng cách sử dụng súng, một hành động tội phạm. Ví dụ, một người đàn ông đeo mặt nạ đã trộm xe an ninh ở Nam Trung Quốc ngày hôm qua.
Hold with: Đồng Tình Hay Phản Đối
Hold with là một phrasal verb với Hold thường được sử dụng để bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý với một ý tưởng, một quan điểm, hoặc một hành động nào đó. Cụm từ này đặc biệt phổ biến trong các câu phủ định hoặc câu hỏi, nhằm thể hiện lập trường hoặc thái độ. Ví dụ, Mary nói rằng cô ấy không chấp nhận việc sử dụng vũ lực (“Mary says that she doesn’t hold with the use of force”). Điều này cho thấy sự phản đối của Mary đối với hành động bạo lực.
Tương tự, khi cha mẹ bạn không đồng tình với việc cho trẻ xem TV bao nhiêu tùy thích, họ có thể nói “My parents don’t hold with letting children watch as much TV as they want”. Điều này cho thấy một sự không chấp thuận đối với một thói quen hoặc hành vi. Việc sử dụng Hold with giúp diễn đạt rõ ràng thái độ cá nhân về một vấn đề, thường mang tính chất quan điểm cá nhân hoặc nguyên tắc.
Mẹo Vượt Trội Khi Học Phrasal Verb Với Hold
Học phrasal verb với Hold (và các phrasal verb khác nói chung) có thể là một thử thách, nhưng với các phương pháp học tập hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể nắm vững chúng. Một trong những mẹo quan trọng nhất là học chúng trong ngữ cảnh, không chỉ học nghĩa đơn lẻ. Hãy tìm hiểu cách các cụm động từ với Hold này được sử dụng trong các câu, đoạn văn, hoặc đoạn hội thoại thực tế. Ví dụ, khi học “hold back”, hãy tìm các câu chuyện hoặc tình huống mà ai đó kìm nén cảm xúc của mình.
Để ghi nhớ tốt hơn, bạn nên tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng. Trên mỗi thẻ, bạn có thể viết phrasal verb ở một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng một vài ví dụ ở mặt còn lại. Thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu với mỗi phrasal verb trong các tình huống khác nhau cũng rất quan trọng. Bạn có thể tự viết nhật ký, kể chuyện hoặc trò chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh, cố gắng lồng ghép các động từ ghép với Hold đã học. Việc tiếp xúc với tiếng Anh qua phim ảnh, sách báo, và podcast cũng giúp bạn nhận diện và làm quen với cách dùng tự nhiên của chúng. Đừng ngần ngại tra từ điển khi gặp phrasal verb lạ, và luôn ghi chép lại những điều bạn học được để củng cố kiến thức.
Bài Tập Thực Hành Phrasal Verb Với Hold Kèm Đáp Án Chi Tiết
Để củng cố kiến thức về các phrasal verb với Hold đã học, hãy cùng thực hành một số bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chính xác vào các tình huống thực tế.
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- Daniel was late because he was held _________ by traffic.
- down
- off
- up
- She felt her lack of education was holding her _________.
- back
- down
- together
- The general held _________ power for 10 years but was then deposed.
- on to
- out for
- out on
- These successful young men are held _________ role models.
- out for
- to
- up as
- Linda and I are going for a picnic tomorrow so I hope the rain holds _________.
- back
- off
- out
- I know you tried to stop me from getting the job, but I won’t hold that _________ you.
- against
- over
- to
- They’ve offered me £35,000 but I’m holding _________ £45,000.
- on to
- out for
- out on
- Rachel could hold _________ for hours on the subject of climate change.
- forth
- on
- out
- I don’t hold _________ buying things on credit – you should save up for things you want.
- on to
- to
- with
- I won’t ever complain again – you can hold me _________ that!
- for
- to
- with
Đáp án:
1 – C | 2 – A | 3 – A | 4 – C | 5 – B |
---|---|---|---|---|
6 – A | 7 – B | 8 – A | 9 – C | 10 – B |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Phrasal Verb Với Hold
1. Phrasal verb với Hold là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Phrasal verb với Hold là những cụm từ được tạo thành khi động từ “Hold” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ, tạo ra một ý nghĩa mới. Chúng rất quan trọng vì được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ và trong các tài liệu tiếng Anh, giúp bạn hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và diễn đạt tự nhiên hơn.
2. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của một phrasal verb với Hold?
Cách tốt nhất là học chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Mỗi nghĩa của một phrasal verb với Hold thường đi kèm với các từ, cụm từ hoặc tình huống đặc trưng. Ví dụ, “hold up” có thể là trì hoãn (khi đi với traffic) hoặc cướp bóc (khi đi với ngân hàng).
3. Có mẹo nào để ghi nhớ phrasal verb với Hold hiệu quả không?
Hãy học theo nhóm nghĩa, tạo ví dụ câu cá nhân, sử dụng flashcards, và thường xuyên luyện tập bằng cách nói hoặc viết. Việc xem phim, nghe nhạc, đọc sách tiếng Anh cũng giúp bạn tiếp xúc tự nhiên với chúng.
4. “Hold on” và “Hold onto” có gì khác biệt?
Cả hai đều liên quan đến việc giữ. “Hold on” thường có nghĩa là chờ đợi, bám vào cái gì đó để không ngã, hoặc duy trì trạng thái. “Hold onto” thường nhấn mạnh việc giữ một thứ gì đó có giá trị hoặc giữ hộ cho người khác, mang ý nghĩa duy trì quyền sở hữu hoặc sự bảo quản.
5. Tôi nên tập trung học bao nhiêu phrasal verb với Hold?
Không có con số cố định, nhưng việc nắm vững khoảng 10-15 phrasal verb với Hold thông dụng nhất và các biến thể nghĩa của chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp cơ bản và nâng cao. Bạn có thể ưu tiên những cụm từ được đề cập trong bài viết này.
6. Phrasal verb có cần thiết cho kỳ thi IELTS/TOEIC không?
Hoàn toàn cần thiết. Phrasal verb xuất hiện nhiều trong cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của IELTS và TOEIC. Việc sử dụng chúng đúng cách giúp bạn đạt điểm cao hơn ở phần từ vựng và ngữ pháp, đồng thời thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên.
7. Có phải phrasal verb với Hold luôn có nghĩa tiêu cực không?
Không hẳn. Một số phrasal verb với Hold như “hold against” có thể mang ý nghĩa tiêu cực, nhưng nhiều cụm khác như “hold on” (chờ đợi), “hold together” (gắn kết), hay “hold up” (duy trì sức khỏe) lại mang nghĩa trung tính hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Hy vọng với những giải thích chi tiết về các phrasal verb với Hold cùng các ví dụ minh họa và bài tập thực hành trên đây, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về cách sử dụng chúng. Việc nắm vững các cụm động từ với Hold sẽ là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để các động từ ghép với Hold trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh, hãy truy cập website “Anh ngữ Oxford” để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!