Khám phá thế giới rộng lớn của từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng từng từ đơn lẻ. Một trong những chìa khóa quan trọng để mở rộng vốn từ và hiểu sâu sắc ngôn ngữ chính là nắm vững cấu tạo từ hay Word formation. Kỹ năng này không chỉ giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa từ mới mà còn tự tin tạo ra những từ phù hợp với ngữ cảnh, nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Word Formation Là Gì? Khám Phá Quy Trình Cấu Tạo Từ

Word formation (còn gọi là cấu tạo từ hoặc thành lập từ) là một quá trình ngữ pháp quan trọng, cho phép chúng ta tạo ra các từ mới từ những từ đã có sẵn hoặc từ các thành tố nhỏ hơn như tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes). Thay vì ghi nhớ hàng ngàn từ riêng lẻ, việc hiểu được cơ chế biến đổi từ loại và ý nghĩa khi thêm các thành tố này sẽ giúp người học tiếng Anh xây dựng một hệ thống từ vựng linh hoạt và chặt chẽ.

Việc nắm vững Word formation không chỉ giúp phát triển vốn từ vựng phong phú mà còn cải thiện khả năng đọc hiểu. Khi gặp một từ lạ, bạn có thể dựa vào gốc từ và các thành tố tiền tố/hậu tố để suy luận nghĩa, thay vì phải tra từ điển. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi hoặc khi đọc tài liệu chuyên ngành. Ví dụ điển hình là việc biến đổi từ gốc “employ” (động từ) thành các từ liên quan như “employee” (nhân viên), “employer” (người sử dụng lao động), “employment” (việc làm) hay “unemployed” (thất nghiệp), mỗi từ mang một sắc thái nghĩa và từ loại khác nhau nhưng đều liên quan đến chủ đề lao động.

Từ gốc Từ mới Ý nghĩa Ví dụ
Employ (động từ) Employee (danh từ) Nhân viên The company hired a new employee to work in the marketing department. (Công ty đã thuê một nhân viên mới làm việc ở bộ phận tiếp thị.)
Employer (danh từ) Người sử dụng lao động/Nhà tuyển dụng/ Chủ công ty The employer fired John for not completing the tasks in the past quarter. (Sếp đã sa thải John vì không hoàn thành công việc trong quý vừa qua.)
Employment (danh từ) Việc làm The government is taking measures to increase employment opportunities for the local population. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)
Employed (tính từ) Có việc làm Despite the economic challenges, Ms.Smith remained employed throughout the recession. (Bất chấp những thách thức kinh tế, cô Smith vẫn có việc làm trong suốt thời kỳ suy thoái.)
Unemployed (tính từ) Thất nghiệp After losing his job, Peter was unemployed for several months before finding a new opportunity. (Sau khi mất việc, Peter trải qua thời gian thất nghiệp vài tháng trước khi tìm được cơ hội mới.)
Employable (tính từ) Có thể tuyển dụng Continuous learning and development make individuals more employable in today’s competitive job market. (Học tập và phát triển không ngừng giúp các cá nhân có cơ hội việc làm cao hơn trong thị trường việc làm cạnh tranh ngày nay.)
Employability (danh từ) Khả năng được tuyển dụng/ khả năng có việc làm/ kỹ năng hành nghề The training program focuses on enhancing the employability of recent graduates. (Chương trình đào tạo tập trung vào việc nâng cao khả năng có việc làm của sinh viên mới tốt nghiệp.)

Các Phương Pháp Thành Lập Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều phương pháp thành lập từ khác nhau, nhưng phổ biến và quan trọng nhất đối với người học là phương pháp phái sinh (derivation) thông qua việc sử dụng tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes). Tiền tố là các âm tiết được thêm vào trước gốc từ để thay đổi nghĩa của từ (ví dụ: un- trong unhappy). Hậu tố là các âm tiết được thêm vào sau gốc từ để thay đổi từ loại và đôi khi cả nghĩa (ví dụ: -tion trong information).

Nắm vững các tiền tố và hậu tố thông dụng giúp bạn không chỉ mở rộng từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ. Bên cạnh phái sinh, các phương pháp khác như ghép từ (compounding – ví dụ: sun + flower = sunflower) hay chuyển loại (conversion – ví dụ: email từ danh từ thành động từ) cũng góp phần làm phong phú ngôn ngữ nhưng việc sử dụng tiền tố và hậu tố là kỹ năng cơ bản nhất để làm chủ Word formation.

Derivation (Phái Sinh): Sức Mạnh của Tiền Tố và Hậu Tố

Derivation là quá trình cấu tạo từ bằng cách thêm các phụ tố (affixes) vào gốc từ. Các phụ tố này bao gồm tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes). Tiền tố thường thay đổi nghĩa của từ gốc, ví dụ, tiền tố un- mang nghĩa phủ định (happy -> unhappy). Hậu tố thường thay đổi từ loại của từ gốc và đôi khi cũng làm thay đổi nghĩa, ví dụ, hậu tố -tion biến động từ thành danh từ (act -> action). Sự kết hợp linh hoạt giữa gốc từ và các phụ tố là nền tảng để tạo ra một lượng lớn từ vựng mới trong tiếng Anh, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chính xác và đa dạng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các tiền tố và hậu tố có vai trò rất quan trọng trong việc biến đổi từ loại và mở rộng ý nghĩa của từ. Ví dụ, hậu tố -ness thường biến tính từ thành danh từ chỉ trạng thái (kind -> kindness), hay tiền tố re- có nghĩa là “làm lại” (write -> rewrite). Việc nhận diện được các phụ tố này giúp người học không chỉ đoán được nghĩa của từ mới mà còn dễ dàng xác định được từ loại cần thiết trong một câu cụ thể, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và sử dụng từ.

Chi Tiết Về Cấu Tạo Danh Từ Từ Các Từ Loại Khác

Việc cấu tạo danh từ là một kỹ năng thiết yếu trong tiếng Anh, giúp bạn biến động từ, tính từ hoặc danh từ khác thành một danh từ mới. Điều này thường được thực hiện thông qua việc thêm các hậu tố hoặc tiền tố nhất định. Chẳng hạn, động từ “invent” (phát minh) khi thêm hậu tố “-tion” sẽ trở thành danh từ “invention” (sự phát minh). Quá trình này giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng, hành động, hoặc khái niệm dưới dạng danh từ một cách chính xác.

Các hậu tố phổ biến dùng để thành lập danh từ bao gồm -tion, -ment, -ence, -ance (thường biến động từ thành danh từ), hay -er, -or (chỉ người hoặc vật thực hiện hành động). Đối với tính từ, chúng ta có thể thêm -ness hay -ism để tạo thành danh từ chỉ tính chất hoặc học thuyết. Hiểu rõ các quy tắc này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng danh từ một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cách thành lập danh từ Cấu trúc Ví dụ Ý nghĩa
Thêm hậu tố vào sau động từ. V + –tion/–ation To invent ➞ Invention Phát minh
To admire ➞ Admiration Sự ngưỡng mộ
V + –ment To develop ➞ Development Sự phát triển
V + –ence/-ance To exist ➞ Existence Sự tồn tại
To perform ➞ Performance Màn trình diễn
V + –er/-or (chỉ người/vật) To teach ➞ Teacher Giáo viên
To instruct ➞ Instructor Người hướng dẫn
To calculate ➞ Calculator Máy tính
V + –ar/–ant/–ee (chỉ người) To lie ➞ Liar Người nói dối
To attend ➞ Attendant Người tham dự
To employ ➞ Employee Nhân viên
V + –ing To learn ➞ Learning Việc học
V + –age To pack ➞ Package Gói đồ/ bưu kiện
Thêm hậu tố vào sau danh từ. N + –ship Scholar ➞ Scholarship Học bổng
N + –ism Hero ➞ Heroism Chủ nghĩa anh hùng
N + -ist Journal ➞ Journalist Nhà báo
Thêm hậu tố vào sau tính từ. Adj + –ism Racial ➞ Racialism Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Adj + –ness Rich ➞ Richness Sự giàu có
Adj + -ence Silent ➞ Silence Sự im lặng
Thêm tiền tố vào trước danh từ. Super + N Star ➞ Superstar Siêu sao
Under + N Ground ➞Underground Dưới mặt đất
Sur + N Face ➞ Surface Bề mặt
Sub + N Way ➞ Subway Tàu điện ngầm

Hướng Dẫn Thành Lập Tính Từ: Biến Hóa Ý Nghĩa Với Tiền Tố, Hậu Tố

Để thành lập tính từ trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các hậu tố được thêm vào sau danh từ hoặc động từ, hoặc tiền tố được thêm vào trước tính từ để thay đổi nghĩa. Ví dụ, danh từ “care” (sự cẩn trọng) khi thêm hậu tố “-ful” sẽ trở thành tính từ “careful” (cẩn thận). Ngược lại, nếu thêm hậu tố “-less”, nó sẽ trở thành “careless” (bất cẩn), mang ý nghĩa đối lập.

Các hậu tố phổ biến giúp tạo tính từ bao gồm -ful, -less, -ly (thường từ danh từ), -ous, -ish, -en, -al (từ danh từ). Khi thêm vào động từ, các hậu tố như -able, -ible, -tive thường được dùng. Ngoài ra, việc sử dụng tiền tố mang nghĩa phủ định như un-, in-, im-, ir-, il- cũng là một cách quan trọng để biến đổi ý nghĩa của tính từ gốc, ví dụ: happy (vui vẻ) thành unhappy (không vui). Việc kết hợp danh từ hoặc well/ill với quá khứ phân từ cũng tạo ra các tính từ ghép như hand-made (làm thủ công) hay well-known (nổi tiếng).

Cách thành lập tính từ Cấu trúc Ví dụ Ý nghĩa
Thêm hậu tố và sau danh từ. N + –ful Care ➞ Careful Cẩn thận
N + –less Power ➞ Powerless Vô năng
N + –ly Friend ➞ Friendly Thân thiện
N + –y Sun ➞ Sunny Có nắng
N + –ous Danger ➞ Dangerous Nguy hiểm
N + –ish Fool ➞ Foolish Ngốc nghếch
N + –en Wood ➞ Wooden Làm bằng gỗ
N + –al Nature ➞ Natural Tự nhiên
Thêm hậu tố vào sau động từ. V + –able To manage ➞ Manageable Có thể quản lý được
V + –ible To access ➞ Accessible Có thể truy cập được
V + –tive To talk ➞ Talkative Hoạt ngôn
Thêm tiền tố vào trước tính từ. Super + Adj Abundant ➞ Superabundant Rất dồi dào
Under + Adj Developed ➞ Underdeveloped Kém phát triển
Over + Adj Populated ➞ Overpopulated Quá đông dân
Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định). Un + Adj Happy ➞ Unhappy Không vui
In + Adj Dependant ➞ Independent Độc lập
Im + Adj Possible ➞ Impossible Không thể
Ir + Adj Regular ➞ Irregular Bất thường
Il + Adj Legal ➞ Illegal Vi phạm pháp luật
Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép. N + past participle Hand + made ➞ Hand-made Được làm thủ công
Kết hợp well/ill với một quá khứ phân từ. Well/ill + past participle Well + known ➞ Well-known Nổi tiếng
Ill + prepared ➞ Ill-prepared Chuẩn bị chưa tốt

Bí Quyết Tạo Động Từ: Mở Rộng Hành Động Trong Ngữ Pháp

Tạo động từ từ các từ loại khác là một khía cạnh thú vị của Word formation, giúp bạn diễn đạt hành động hoặc quá trình một cách linh hoạt. Một trong những cách phổ biến nhất là thêm các hậu tố như -ise (Anh-Anh) hoặc -ize (Anh-Mỹ) vào sau danh từ hoặc tính từ, biến chúng thành động từ. Chẳng hạn, từ “industrial” (công nghiệp) trở thành “industrialize” (công nghiệp hóa), mô tả một quá trình hành động.

Ngoài ra, việc thêm tiền tố cũng là một cách hiệu quả để thành lập động từ. Tiền tố “out-” có thể biến nội động từ thành ngoại động từ, ví dụ “number” (danh từ số lượng) khi thêm “out-” trở thành “outnumber” (nhiều hơn về số lượng), mang ý nghĩa vượt trội. Tiền tố “en-” cũng rất đa dạng, có thể đứng trước danh từ, tính từ hoặc động từ khác để tạo ra động từ mới như “enforce” (thi hành) từ “force” (lực). Tiền tố “over-” và “under-” cũng thường được sử dụng để chỉ sự thái quá hoặc thiếu hụt trong hành động, ví dụ “overreact” (phản ứng thái quá) hay “undergo” (trải qua).

Cách thành lập động từ Cấu trúc Ví dụ Ý nghĩa
Thêm hậu tố “-ise” hoặc “-ize” vào sau danh từ hoặc tính từ. N/Adj + –ise/ –ize Industrial ➞ Industrialize Công nghiệp hóa
Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ. Out + intransitive V → transitive V Number ➞ Outnumber Nhiều hơn về số lượng
Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác. En + N/Adj/V Force ➞ Enforce Ép buộc/Thi hành/Làm cho có hiệu lực
Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ. Adj + –en Short ➞ Shorten Rút ngắn
Thêm tiền tố vào trước động từ. Over + V React ➞ Overreact Phản ứng thái quá
Under + V Undergo Trải qua/Chịu đựng

Nắm Vững Cách Thành Lập Trạng Từ: Diễn Tả Đặc Tính Hành Động

Cách thành lập trạng từ phổ biến nhất trong tiếng Anh là thêm hậu tố -ly vào sau một tính từ. Điều này giúp biến tính từ chỉ đặc điểm thành trạng từ chỉ cách thức, mô tả cách một hành động được thực hiện. Ví dụ, tính từ “careful” (cẩn thận) khi thêm -ly sẽ trở thành trạng từ “carefully” (một cách cẩn thận). Đây là một quy tắc khá nhất quán và dễ áp dụng trong cấu tạo từ.

Bên cạnh đó, một số trạng từ cũng có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ally (đặc biệt sau các tính từ kết thúc bằng -ic) hoặc -fold vào sau số đếm để chỉ mức độ gấp bao nhiêu lần. Ví dụ, “classic” (kinh điển) thành “classically” (một cách kinh điển) hoặc “three” (ba) thành “threefold” (gấp 3 lần). Việc nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ một cách chính xác, làm cho câu văn trở nên rõ ràng và sống động hơn, diễn tả chi tiết đặc tính của hành động hoặc tình trạng.

Cách thành lập trạng từ Cấu trúc Ví dụ Ý nghĩa
Thêm hậu tố vào sau tính từ. Adj + – ly/-ally Careful ➞ Carefully Một cách cẩn thận
Classic ➞ Classically Một cách kinh điển/ cổ điển
Thêm hậu tố “-fold” vào sau số đếm. Number+ -fold Three ➞ Threefold Gấp 3 lần

Các Nguyên Tắc Quan Trọng Khi Sử Dụng Word Formation

Khi thực hành Word formation, người học cần lưu ý một số nguyên tắc quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của từ mới. Đầu tiên, không phải mọi gốc từ đều có thể kết hợp với mọi tiền tố hay hậu tố. Có những quy tắc về ngữ âm và ngữ nghĩa chi phối sự kết hợp này. Ví dụ, tiền tố un- thường đi với tính từ, trong khi dis- lại thường đi với động từ.

Thứ hai, việc thêm tiền tố hoặc hậu tố đôi khi kéo theo những thay đổi về chính tả của từ gốc. Ví dụ, khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm vào một từ kết thúc bằng e, chữ e đó có thể bị bỏ đi (ví dụ: create + -ion = creation). Hay khi từ kết thúc bằng một phụ âm + y, y thường đổi thành i trước khi thêm hậu tố (ví dụ: happy + -ness = happiness). Nắm vững các quy tắc chính tả này là cực kỳ cần thiết để tránh lỗi sai. Cuối cùng, luôn ưu tiên xem xét ngữ cảnh của câu để chọn từ loại và dạng từ phù hợp nhất, bởi lẽ một từ gốc có thể có nhiều cách biến đổi từ loại khác nhau.

Chiến Lược Vượt Trội Cho Bài Tập Word Formation Trong Đề Thi

Word formation là dạng bài tập phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh, đòi hỏi người học phải có kiến thức vững chắc về ngữ pháp và từ vựng. Để làm tốt dạng bài này, việc áp dụng các chiến lược thông minh là rất cần thiết, không chỉ dựa vào việc học thuộc lòng mà còn phải có khả năng suy luận và phán đoán. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và nhận diện từ loại một cách nhanh chóng.

Xác Định Từ Loại Chính Xác

Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc giải quyết các bài tập Word formation là xác định đúng từ loại cần điền vào chỗ trống. Bạn cần phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: chỗ trống là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho danh từ, hay bổ nghĩa cho động từ, tính từ? Các dấu hiệu như mạo từ (a, an, the), giới từ, hoặc vị trí của từ trong câu (ví dụ: đứng sau động từ be cần tính từ, đứng trước danh từ cần tính từ hoặc danh từ làm bổ ngữ) sẽ là gợi ý đắc lực. Chẳng hạn, nếu phía trước chỗ trống là một động từ be và phía sau là một danh từ, khả năng cao bạn cần điền một tính từ.

Phân Tích Ngữ Cảnh và Ý Nghĩa Câu

Sau khi xác định được từ loại cần thiết, bước tiếp theo là hiểu rõ ngữ nghĩa của câu hoặc đoạn văn để chọn dạng từ phù hợp nhất. Một gốc từ có thể có nhiều cách cấu tạo từ khác nhau, tạo ra các từ cùng từ loại nhưng mang ý nghĩa khác biệt. Ví dụ, từ động từ “run”, ta có thể có danh từ “running” (việc chạy) hoặc “runner” (người chạy). Việc hiểu ngữ cảnh của câu “Cha tôi là một người __ nhanh” sẽ giúp bạn nhận ra rằng cần một danh từ chỉ người, tức là “runner”, chứ không phải “running”.

Linh Hoạt Áp Dụng Tiền Tố và Hậu Tố

Trong quá trình làm bài, đôi khi bạn có thể gặp khó khăn khi không chắc chắn về từ loại hay ý nghĩa chính xác. Mẹo hay là hãy thử áp dụng các tiền tố và hậu tố quen thuộc vào từ gốc. Từ đó, sử dụng khả năng nhận diện các mẫu chữ cái để chọn ra từ vựng mà bạn cảm thấy quen thuộc hoặc có nghĩa phù hợp nhất với ngữ cảnh. Ví dụ, với từ gốc “equal” trong câu “We have been fighting for fairness and __.”, sau khi xác định chỗ trống cần một danh từ mang nghĩa tương đồng với “fairness” (sự công bằng), bạn có thể thử các hậu tố danh từ phổ biến như “-tion”, “-ness”, “-ity”. Trong số đó, “equality” (sự bình đẳng) là từ phù hợp và dễ nhận diện nhất. Mặc dù đôi khi phương pháp này có thể mang tính chủ quan, nhưng việc thử sức sẽ luôn tốt hơn là bỏ qua bài tập và nuối tiếc.

Bài Tập Vận Dụng Cấu Tạo Từ Kèm Lời Giải

Để củng cố kiến thức và áp dụng các lý thuyết về Word formation vào thực tế, hãy cùng Anh ngữ Oxford thực hành qua hai bài tập nhỏ dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc và áp dụng chúng một cách linh hoạt.

1. Bài Tập

Bài tập 1. Biến đổi dạng đúng của từ trong các câu sau:

  1. Having a strong __________ is important for a happy and fulfilling life. (Friend)
  2. The country has a rich cultural heritage and is known for its __________ festivals. (Nation)
  3. Many breakthroughs in medicine are the result of years of dedicated __________. (Search)
  4. The band played an energetic and __________ set that had the audience all dancing. (Music)
  5. Environmentalists work tirelessly to promote the __________ of our planet for future generations. (Conserve)

Bài tập 2: Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. Mr. Peter is responsibility for dealing with customer’s complaints.
  2. Keep silent! You are so noise.
  3. We have to be careless when riding our bikes on the streets.
  4. The old man walked slow to the park.
  5. The author’s happily is communicated through his song.

2. Đáp Án

Bài tập 1:

  1. Friendship
  2. National
  3. Research
  4. Musical
  5. Conservation

Bài tập 2:

  1. responsibility ➞ responsible
  2. noise ➞ noisy
  3. careless ➞ careful
  4. slow ➞ slowly
  5. happily ➞ happiness

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Tạo Từ (Word Formation)

1. Word formation có bao nhiêu loại chính?
Word formation có nhiều loại, nhưng phổ biến nhất là phái sinh (derivation) thông qua tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes), ghép từ (compounding), chuyển loại (conversion), cắt từ (clipping), kết hợp từ (blending) và từ viết tắt (acronyms). Trong đó, phái sinh là loại quan trọng nhất đối với người học tiếng Anh.

2. Tiền tố và hậu tố khác nhau như thế nào?
Tiền tố (prefix) được thêm vào trước gốc từ và thường thay đổi ý nghĩa của từ (ví dụ: un-, re-). Hậu tố (suffix) được thêm vào sau gốc từ và thường thay đổi từ loại của từ (ví dụ: -tion, -ly).

3. Làm thế nào để biết khi nào cần dùng danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ trong bài tập Word formation?
Bạn cần dựa vào vị trí của từ trong câu và các từ xung quanh nó. Ví dụ, đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu thường là danh từ; đứng trước danh từ là tính từ; đứng sau động từ to be hoặc động từ nối là tính từ; bổ nghĩa cho động từ thường là trạng từ.

4. Có quy tắc nào cho việc thay đổi chính tả khi thêm hậu tố không?
Có một số quy tắc chính tả phổ biến. Ví dụ, nếu một từ kết thúc bằng e và hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm, e có thể bị bỏ đi (love + -able = lovable). Nếu một từ kết thúc bằng phụ âm + y, y thường đổi thành i trước khi thêm hậu tố (happy + -ness = happiness).

5. Word formation giúp ích gì cho việc học từ vựng tiếng Anh?
Nắm vững cấu tạo từ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống, thay vì học thuộc từng từ riêng lẻ. Bạn có thể đoán nghĩa của từ mới, nhận biết các từ liên quan và hiểu sâu hơn về mối quan hệ giữa các từ trong tiếng Anh.

6. Có cần phải học thuộc lòng tất cả các tiền tố và hậu tố không?
Việc học thuộc lòng các tiền tố và hậu tố thông dụng là rất hữu ích. Tuy nhiên, quan trọng hơn là hiểu được chức năng và ý nghĩa chung của chúng để có thể suy luận và áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

7. Làm thế nào để phân biệt các từ có gốc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau?
Việc này đòi hỏi bạn phải chú ý đến tiền tố và hậu tố được sử dụng, vì chúng sẽ thay đổi ý nghĩa và từ loại của từ gốc. Đôi khi, ngữ cảnh câu cũng là yếu tố quyết định để chọn từ đúng nghĩa.

8. Bài tập Word formation thường gặp ở đâu?
Dạng bài tập này rất phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, VSTEP và các bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh khác, thường xuất hiện trong phần ngữ pháp hoặc từ vựng.

Hy vọng những kiến thức về cấu tạo từ (hay Word formation) mà Anh ngữ Oxford đã chia sẻ sẽ giúp bạn củng cố ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả. Việc thành thạo kỹ năng này sẽ là bước đệm vững chắc trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn.