Phrasal verb Give là một trong những cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện dày đặc cả trong giao tiếp hàng ngày lẫn các bài thi. Nắm vững các phrasal verb với Give không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết những cụm động từ Give thông dụng nhất, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách tiếng Anh.
Tổng hợp các Phrasal Verb Give thông dụng trong tiếng Anh
Trong thế giới ngữ pháp tiếng Anh, cụm động từ Give đóng vai trò quan trọng bởi sự đa dạng về ý nghĩa và cách dùng. Mỗi biến thể của Give khi kết hợp với các giới từ khác nhau lại mang một sắc thái riêng, đôi khi khiến người học bối rối. Dưới đây là những phrasal verb với Give thông dụng mà bạn nhất định phải biết.
Give up – Từ Bỏ, Hy Sinh
Give up là một trong những phrasal verb Give được sử dụng rộng rãi với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Thông thường, nó dùng để chỉ hành động dừng lại một thói quen, chấm dứt một mối quan hệ, hoặc đơn giản là từ bỏ nỗ lực làm điều gì đó. Ví dụ, khi bạn quyết định từ bỏ thói quen ăn đường để giảm cân, bạn có thể nói: “I gave up taking sugar in tea and coffee to lose weight.” Đôi khi, Give up còn mang nghĩa đầu hàng, không cố gắng nữa, như trong câu: “I can’t think of the answer; I give up.”
Ngoài ra, cụm động từ này còn được dùng để diễn tả sự hy sinh hay dành thời gian cho ai đó hoặc một dự án nào đó. Một ví dụ điển hình là: “I gave up all my free time to the project,” thể hiện sự cống hiến toàn bộ thời gian rảnh rỗi cho công việc. Khi nhường chỗ cho người khác, đặc biệt trong các tình huống cần sự ưu tiên, Give up cũng là lựa chọn phù hợp, như khi bạn nói: “I gave up my seat to a pregnant woman.” Việc hiểu rõ từng sắc thái của Give up sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verb này một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp.
Give away – Tiết Lộ, Ban Phát
Give away là một phrasal verb Give đa nghĩa, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong một bối cảnh trang trọng như lễ cưới, Give away diễn tả hành động người cha trao con gái cho chú rể, thể hiện sự tin tưởng và mong muốn con gái có cuộc sống hạnh phúc. Ví dụ, “He gave his daughter away and told the groom to look after her.” Đây là một phong tục truyền thống mang ý nghĩa sâu sắc.
Ngoài ra, Give away cũng có thể ám chỉ việc vô tình tiết lộ một bí mật. Khi ai đó không cẩn thận và để lộ thông tin, bạn có thể dùng cụm từ này. Ví dụ: “She didn’t give anything away about the party so it came as a complete surprise to me,” cho thấy cô ấy đã giữ bí mật rất tốt về bữa tiệc bất ngờ. Một ý nghĩa phổ biến khác của Give away là phân phát một cái gì đó miễn phí, thường là trong các sự kiện quảng bá hoặc từ thiện. Chẳng hạn, “In this issue of the magazine, they are giving away a free DVD,” nghĩa là tạp chí đang tặng kèm đĩa DVD miễn phí. Cuối cùng, Give away còn có thể hiểu là cho đi mà không mong đợi nhận lại bất cứ điều gì, thể hiện sự hào phóng hoặc mục đích từ thiện, ví dụ: “He decided to give his new album away in a magazine.”
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí quyết tiết kiệm năng lượng tại trường học hiệu quả
- Khám Phá Cách Chào Buổi Sáng Tiếng Anh Ấn Tượng Nhất
- Nắm Vững Cách Phát Âm Chuẩn /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh
- Tương Lai Truyền Thông Đại Chúng: Số Hay Truyền Thống?
- Chuẩn Bị Chủ Đề Thuyết Trình Tiếng Anh Ấn Tượng Dành Cho Sinh Viên
Give back – Hoàn Trả, Khôi Phục
Give back là một phrasal verb Give dùng để diễn tả hành động trả lại một vật hoặc tiền mà bạn đã mượn từ ai đó. Đây là một khái niệm đơn giản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Chẳng hạn, khi bạn đã mượn tiền từ một người bạn, việc hoàn trả số tiền đó sẽ được diễn đạt bằng cụm động từ này: “I gave the money back that she’d lent to me.” Hành động này thể hiện sự trách nhiệm và giữ lời hứa trong các mối quan hệ.
Bên cạnh đó, Give back còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn là trả lại hoặc khôi phục một điều gì đó đã mất, thường là một cảm giác, trạng thái hoặc tình huống. Ví dụ, khi một người trải qua một sự kiện khó khăn và muốn trở lại trạng thái ban đầu, họ có thể nói: “Nothing could give me back the way I felt before the scandal.” Give back trong trường hợp này ám chỉ sự phục hồi, tái lập lại những giá trị hoặc cảm xúc đã bị tổn hại. Việc nắm vững cả hai khía cạnh của phrasal verb Give back sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự nhiên và chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Give in – Nhượng Bộ, Chấp Nhận
Give in là một cụm động từ với Give mang ý nghĩa nhượng bộ, chấp nhận một điều gì đó mà ban đầu bạn có thể không muốn hoặc phản đối. Đây là một phrasal verb thường được sử dụng khi ai đó cuối cùng đồng ý với một yêu cầu, ý kiến, hoặc áp lực sau một thời gian phản kháng. Ví dụ, nếu bạn đã cố gắng thuyết phục ai đó và cuối cùng họ đồng ý, bạn có thể nói: “He finally gave in to our demands.” Cụm từ này thể hiện sự thay đổi lập trường hoặc sự chấp nhận một điều gì đó bất đắc dĩ.
Give in cũng có thể ám chỉ việc nộp bài, tài liệu hoặc một công việc nào đó. Chẳng hạn, học sinh phải nộp bài tập trước thời hạn quy định: “The projects must be given in three weeks before we finish the term.” Trong ngữ cảnh này, Give in mang nghĩa hoàn thành và bàn giao một nhiệm vụ. Việc hiểu rõ cả hai ý nghĩa này giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng phrasal verb này trong cả ngữ cảnh giao tiếp và học thuật.
Give in to – Khuất Phục Cảm Xúc
Give in to là một cụm động từ Give được sử dụng để diễn tả sự đồng ý hoặc khuất phục trước một thứ mà bạn không thích, hoặc bùng nổ cảm xúc. Trong trường hợp đồng ý với điều không mong muốn, Give in to thường xuất hiện trong các tình huống mà một bên phải nhượng bộ trước áp lực hoặc lời yêu cầu. Ví dụ: “The government says they will not give in to terrorists.” Câu này thể hiện lập trường kiên quyết của chính phủ trước những yêu sách của khủng bố, không chịu nhượng bộ.
Một ý nghĩa quan trọng khác của Give in to là không thể kiềm chế được cảm xúc của mình, dẫn đến sự bùng phát. Đây có thể là cơn giận dữ, nỗi sợ hãi, hoặc bất kỳ cảm xúc mãnh liệt nào. Chẳng hạn, “Eventually, I gave in to my anger and screamed at them,” mô tả khoảnh khắc mất kiểm soát và trút giận. Việc nhận biết khi nào nên dùng Give in to để diễn tả sự đồng thuận miễn cưỡng hay sự bùng nổ cảm xúc sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp phức tạp.
Give of – Đóng Góp Tận Tụy
Give of là một phrasal verb với Give mang ý nghĩa đặc biệt, dùng để chỉ hành động đóng góp thời gian, tiền bạc hoặc công sức mà không mong được báo đáp lại. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tự nguyện và tấm lòng hào phóng của một người trong việc giúp đỡ cộng đồng hoặc một mục đích nào đó. Ví dụ, “He gave of his free time to help the club,” cho thấy anh ấy đã dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi của mình để hỗ trợ câu lạc bộ mà không đòi hỏi bất kỳ lợi ích nào.
Trong nhiều trường hợp, Give of thể hiện tinh thần tình nguyện và sự cống hiến. Đặc biệt, những người đã về hưu thường có xu hướng dành nhiều thời gian để tham gia vào các hoạt động xã hội. Ví dụ: “Retired people are often willing to give of their time to help with community projects.” Đây là một cụm từ lý tưởng để mô tả những hành động vị tha và sự đóng góp tích cực cho xã hội. Nắm vững Give of sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác về sự cống hiến không vụ lợi.
Give off – Tỏa Ra, Phát Ra
Give off là một phrasal verb Give được dùng để diễn tả hành động phát ra, tỏa ra một cái gì đó, thường là mùi, nhiệt, ánh sáng, hoặc thậm chí là một cảm giác hay bầu không khí. Đây là một cụm động từ rất hữu ích để mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc hành vi của con người. Ví dụ, khi một chiếc xe tải thải ra khói đen gây ô nhiễm, bạn có thể nói: “The police stopped the van because it was giving off a lot of black smoke.”
Bên cạnh đó, Give off còn có thể được dùng để chỉ việc ai đó toát ra một phong thái, một ấn tượng về bản thân. Chẳng hạn, “She gives off an air of nobility,” nghĩa là cô ấy toát ra vẻ quý phái, tạo ấn tượng về sự cao sang. Cụm từ này cũng có thể miêu tả sự mở rộng hoặc phát triển. Một ví dụ trong kinh doanh là: “The company is giving off all over the country,” ám chỉ công ty đang mở rộng hoạt động trên khắp đất nước. Việc hiểu rõ các ngữ cảnh khác nhau của Give off sẽ giúp bạn miêu tả mọi thứ từ khói bụi đến phong thái con người một cách chính xác.
Give onto – Dẫn Lối, Mở Ra
Give onto là một phrasal verb Give ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích, thường được dùng để miêu tả việc một cửa, cửa sổ, hoặc một con đường mở ra hoặc dẫn lối tới một không gian khác. Cụm từ này giúp bạn diễn tả mối liên hệ về mặt vị trí giữa hai địa điểm hoặc vật thể. Ví dụ, khi những cánh cửa Pháp dẫn ra bãi cỏ, bạn có thể nói: “The French windows give onto the lawn.” Điều này tạo ra một hình ảnh rõ ràng về hướng mở của cửa, kết nối không gian bên trong với bên ngoài.
Tương tự, khi cửa ra vào sân trong mở ra một sân nhỏ, Give onto cũng là cụm từ thích hợp: “The patio doors give onto a small courtyard.” Việc sử dụng cụm động từ này giúp mô tả chính xác cách các cấu trúc kiến trúc kết nối với môi trường xung quanh. Nắm vững Give onto sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn khi nói về không gian và kiến trúc.
Give out – Phân Phát, Ngừng Hoạt Động
Give out là một phrasal verb Give mang nhiều ý nghĩa quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là phân phát hoặc phân phối một cái gì đó cho nhiều người. Chẳng hạn, khi ai đó đang phân phát tờ rơi trước ga tàu điện ngầm, bạn có thể nói: “Somebody was giving leaflets out in front of the underground station.” Hoạt động này thường diễn ra ở những nơi công cộng để truyền tải thông tin.
Ngoài ra, Give out cũng được dùng để diễn tả việc một thiết bị, bộ phận cơ thể, hoặc một hệ thống nào đó ngừng hoạt động do tuổi già, hỏng hóc hoặc quá hạn sử dụng. Ví dụ, “I’d been having trouble with my laptop and it finally gave out at the weekend,” nghĩa là chiếc máy tính xách tay của tôi đã ngừng hoạt động hoàn toàn. Cụm từ này còn có thể ám chỉ việc công bố hoặc công khai một thông tin nào đó. Ví dụ, “They gave the names of the winners out last night,” cho thấy việc công bố danh sách những người thắng cuộc. Cuối cùng, Give out cũng có nghĩa là phát ra, tỏa ra một cái gì đó tương tự như Give off, như trong câu: “The factory gives out a lot of fumes.” Việc phân biệt các nghĩa này giúp bạn dùng Give out chuẩn xác hơn.
Give over – Chấm Dứt, Chuyển Giao
Give over là một phrasal verb Give có nhiều nghĩa đa dạng, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và đời thường. Một trong những ý nghĩa phổ biến là yêu cầu ai đó chấm dứt một hành động xấu hoặc gây phiền phức. Chẳng hạn, khi ai đó gây ồn ào quá mức, bạn có thể nói: “They were making a lot of noise so I told them to give over.” Cụm từ này thể hiện sự khó chịu và yêu cầu dừng lại.
Ngoài ra, Give over còn được dùng để chỉ việc ủy thác hoặc chuyển giao trách nhiệm, quyền kiểm soát một cái gì đó cho người hoặc tổ chức khác. Ví dụ: “We’ve given the premises over to the new company,” nghĩa là chúng tôi đã giao lại cơ sở cho công ty mới quản lý. Điều này thường xảy ra trong các giao dịch kinh doanh hoặc chuyển nhượng tài sản. Cụm từ này cũng có thể đơn giản là yêu cầu dừng một hoạt động nào đó, đặc biệt khi có sự can thiệp từ phía cơ quan chức năng. Ví dụ: “The police told the rioters to give over,” ám chỉ cảnh sát yêu cầu những người gây rối dừng lại. Nắm rõ các sắc thái của Give over sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
Các Phrasal Verb Give Khác Bạn Nên Biết
Bên cạnh những cụm động từ Give được phân tích chi tiết ở trên, tiếng Anh còn có một số phrasal verb với Give khác cũng rất hữu ích trong giao tiếp và các bài thi. Việc mở rộng vốn từ vựng với những cụm từ này sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp các phrasal verb này cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể.
| Phrasal verb Give | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Give it to | Chỉ trích thậm tệ/ phạt ai đó | They really gave it to me for forgetting to turn off the light. (Họ phạt tôi vì việc quên không tắt đèn.) |
| Give it up to/ for | Hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng | Please give it up to our next guest. (Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.) |
| Give out to | Mắng, cằn nhằn ai đó | The teacher gave out to us for being late. (Giáo viên luôn cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn.) |
| Give over to | Cống hiến, dành trọn cho một mục đích | He gave himself over to finding his son. (Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.) |
| Give up on | Mất niềm tin vào ai/ thứ gì đó | I gave up on them when I heard what they were saying about me behind my back. (Tôi mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng tôi.) |
| Give up to | Báo cáo với cơ quan chức trách, tố cáo | He gave his accomplices up to the police. (Anh ta tố cáo kẻ đồng lõa với anh cho với cảnh sát.) |
| Give way to | Đầu hàng, quy phục; nhường đường cho | Don’t give way to your worst fears about this. (Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.) |
| Give yourself up | Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách | The gang gave themselves up last night. (Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi.) |
| Give yourself up to | Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó | He gave himself up to his job. (Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.) |
Mẹo Nắm Vững Phrasal Verb Give Hiệu Quả
Học phrasal verb nói chung và cụm động từ Give nói riêng đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng đúng phương pháp. Để nắm vững phrasal verb Give và sử dụng chúng một cách tự nhiên, bạn có thể áp dụng các mẹo sau đây. Thứ nhất, hãy học theo nhóm nghĩa hoặc theo cặp từ trái nghĩa. Ví dụ, sau khi học Give up (từ bỏ), bạn có thể tìm hiểu Give in (nhượng bộ) để thấy sự khác biệt về sắc thái. Hoặc bạn có thể nhóm các phrasal verb liên quan đến sự cho đi như Give away, Give out, Give of. Việc này giúp bạn dễ dàng liên kết và ghi nhớ hơn.
Thứ hai, hãy cố gắng đặt câu và sử dụng phrasal verb Give trong các ngữ cảnh thực tế hàng ngày. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy tạo ra các tình huống giao tiếp mà bạn có thể áp dụng chúng. Ví dụ, khi bạn quyết định không còn uống cà phê, hãy tự nhủ: “I gave up coffee last month.” Ghi chú vào sổ tay, dùng flashcard hoặc các ứng dụng học từ vựng cũng là cách hiệu quả để ôn tập thường xuyên. Khoảng 70% người học tiếng Anh thấy việc sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế giúp tăng khả năng ghi nhớ lên đến 3 lần.
Cuối cùng, việc tiếp xúc với tiếng Anh thông qua phim ảnh, sách báo, podcast sẽ giúp bạn thấy phrasal verb Give được sử dụng như thế nào trong các tình huống tự nhiên. Chú ý đến cách người bản xứ dùng các cụm động từ này và bắt chước. Điều này không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng nghe và nói của bạn. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lần sửa lỗi là một lần bạn tiến bộ trong hành trình làm chủ tiếng Anh.
Bài Tập Thực Hành Với Phrasal Verb Give
Để củng cố kiến thức về phrasal verb Give mà bạn vừa học, hãy hoàn thành các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng các cụm động từ này một cách linh hoạt hơn trong mọi tình huống giao tiếp và bài thi.
Điền Phrasal verb Give thích hợp vào chỗ trống:
- They really…………..me for forgetting to turn off the light.
- The company is……………..all over the country.
- In this edition of the magazine, they are…………..a free DVD.
- She……………….all her schoolmates when she went to university.
- The projects must be………………..three weeks before we finish the term.
Đáp án:
| 1 – gave it to | 2 – giving off | 3 – giving away | 4 – gave up | 5 – given in |
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Phrasal Verb Give
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về phrasal verb Give, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với lời giải đáp chi tiết:
1. Phrasal verb Give là gì?
Phrasal verb Give là các cụm động từ được hình thành bằng cách kết hợp động từ “Give” với một giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb), tạo ra một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của “Give” (cho, đưa).
2. Làm thế nào để phân biệt Give up và Give in?
Give up thường có nghĩa là từ bỏ một thói quen, một nỗ lực, hoặc một cuộc chiến. Ví dụ: “I gave up smoking.” (Tôi bỏ thuốc lá.) Trong khi đó, Give in có nghĩa là nhượng bộ, chấp nhận một điều gì đó mà ban đầu bạn không muốn hoặc phản đối. Ví dụ: “He finally gave in to her demands.” (Anh ấy cuối cùng cũng nhượng bộ yêu cầu của cô ấy.)
3. Give off và Give out có giống nhau không?
Hai cụm động từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh hơi khác. Give off thường dùng để chỉ việc phát ra/tỏa ra mùi, nhiệt, ánh sáng, hoặc một cảm giác/khí chất (ví dụ: “The flower gives off a sweet smell”). Give out có thể có nghĩa là phân phát (ví dụ: “The teacher gave out the test papers”), hoặc cũng có nghĩa là ngừng hoạt động/kiệt sức (ví dụ: “My old car finally gave out”).
4. Tại sao cần học Phrasal verb Give?
Học phrasal verb Give rất quan trọng vì chúng được sử dụng cực kỳ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và trong các bài thi quốc tế như IELTS, TOEIC. Nắm vững chúng giúp bạn hiểu người bản xứ tốt hơn, diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác, đồng thời nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh tổng thể.
5. Có mẹo nào để học Phrasal verb Give hiệu quả không?
Có nhiều mẹo hiệu quả để học phrasal verb Give, bao gồm: học theo nhóm nghĩa, đặt câu ví dụ trong ngữ cảnh thực tế của bạn, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng, và thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh qua phim ảnh, sách báo để thấy chúng được dùng tự nhiên.
6. Give away có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bí mật?
Trong ngữ cảnh bí mật, Give away có nghĩa là vô tình tiết lộ một bí mật hoặc một thông tin nhạy cảm. Ví dụ: “Her nervous laugh gave away that she was lying.” (Tiếng cười lo lắng của cô ấy đã tiết lộ rằng cô ấy đang nói dối.)
7. “Give someone a hard time” có phải là một phrasal verb của Give không?
Không hoàn toàn. “Give someone a hard time” là một thành ngữ (idiom) với “Give”, chứ không phải là một phrasal verb theo định nghĩa truyền thống (động từ + giới từ/trạng từ tạo nghĩa mới hoàn toàn). Nó có nghĩa là gây khó dễ, làm phiền ai đó.
8. Làm thế nào để luyện tập Phrasal verb Give?
Bạn có thể luyện tập bằng cách làm bài tập điền từ, đặt câu, viết đoạn văn sử dụng các phrasal verb Give đã học, hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để thực hành giao tiếp với người bản xứ hoặc bạn bè. Việc ôn tập thường xuyên và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế là chìa khóa.
Trên đây là tổng hợp chi tiết về các phrasal verb Give thông dụng và cách sử dụng chúng. Hy vọng rằng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp. Để luyện tập và nâng cao trình độ, đừng ngần ngại tìm kiếm các khóa học phù hợp với mục tiêu của mình.
