Chào mừng bạn đến với chuyên mục kiến thức tiếng Anh của Anh ngữ Oxford! Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này, việc nắm vững từ vựng là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, đôi khi sự tương đồng về cấu trúc hoặc âm thanh của các từ lại ẩn chứa những cạm bẫy khiến người học dễ nhầm lẫn. Bài viết này sẽ đi sâu vào hai khái niệm quan trọng: giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa, giúp bạn tránh những lỗi phổ biến và sử dụng từ vựng chính xác hơn.
Hiểu Rõ Từ Đồng Nghĩa và Từ Trái Nghĩa
Trước khi khám phá các khái niệm phức tạp hơn về giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa, chúng ta cần hiểu rõ nền tảng về từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa. Đây là những khái niệm cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong việc xây dựng vốn từ và khả năng diễn đạt lưu loát trong tiếng Anh. Nắm vững chúng sẽ tạo tiền đề vững chắc cho việc học các trường hợp đặc biệt và phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym/Closet meaning) là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc rất gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Ví dụ điển hình bao gồm: “intelligent”, “smart”, “clever” đều mang nghĩa “thông minh”; hay “beautiful”, “gorgeous”, “good-looking” cùng diễn tả sự “xinh đẹp”. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bài viết hoặc cuộc hội thoại trở nên phong phú và tránh lặp từ.
Ngược lại, từ trái nghĩa (Antonym/Opposite meaning) là những từ có nghĩa hoàn toàn đối lập hoặc trái ngược nhau. Chúng thường được dùng để tạo sự tương phản, làm nổi bật ý tưởng hoặc diễn tả các trạng thái đối lập. Ví dụ cụ thể có thể kể đến như “big” (to) và “small” (nhỏ), “long” (dài) và “short” (ngắn), hoặc “increase” (tăng) và “decrease” (giảm). Sự hiểu biết về các cặp từ trái nghĩa giúp người học phát triển khả năng so sánh, đối chiếu và miêu tả đa dạng hơn trong tiếng Anh.
Khám Phá Khái Niệm Giả Trái Nghĩa và Giả Đồng Nghĩa
Khái niệm giả trái nghĩa (False Antonyms) và giả đồng nghĩa (False Synonyms) được giới thiệu bởi Tiến sĩ Phillip M. Feldman, là những thách thức đáng kể đối với người học tiếng Anh. Đây là những cặp từ thường gây ra sự hiểu lầm lớn do giao diện hoặc cấu trúc ngữ pháp bề ngoài của chúng, khiến chúng trông có vẻ đối lập hoặc đồng nghĩa nhưng thực chất lại không phải vậy. Việc nắm bắt được những sắc thái này là chìa khóa để đạt được sự tinh tế và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.
Giả trái nghĩa đề cập đến những cặp từ mà nhìn qua có vẻ trái ngược nhau bởi sự hiện diện của một tiền tố phủ định (như “in-“, “un-“, “de-“) hoặc sự thiếu vắng của tiền tố đó. Tuy nhiên, trên thực tế, chúng lại có nghĩa tương tự nhau hoặc thậm chí hoàn toàn giống nhau. Sự nhầm lẫn này thường xuất phát từ việc áp dụng một cách máy móc quy tắc tiền tố phủ định mà không xem xét ngữ nghĩa sâu xa của từ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Đề Minh Họa Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2024 Toàn Diện
- Hướng Dẫn Học Tốt Sách Tiếng Anh 6 Global Success
- Cách trả lời How was your day tự nhiên và lịch sự
- Cẩm Nang Viết IELTS Writing Task 1 Line Graph Hiệu Quả
- Tối Ưu Kỹ Năng Nghe, Đọc với VOA Learning English Hiệu Quả
Tương tự, giả đồng nghĩa là những cặp từ thường gây hiểu nhầm rằng chúng có nghĩa hoàn toàn giống nhau hoặc có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Trên thực tế, mặc dù có thể có sự trùng lặp về nghĩa trong một số trường hợp, nhưng chúng lại mang những sắc thái, ý nghĩa bổ sung hoặc cách sử dụng khác biệt đáng kể. Sự thiếu chính xác trong việc sử dụng các cặp từ giả đồng nghĩa có thể dẫn đến việc truyền đạt thông tin sai lệch hoặc không phù hợp với ngữ cảnh. Việc phân biệt rõ ràng những khác biệt tinh tế này là điều cần thiết để nâng cao trình độ tiếng Anh.
Phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa
Phân biệt 10 cặp từ giả trái nghĩa phổ biến
Việc nắm vững các cặp từ giả trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu, đặc biệt là trong các văn bản phức tạp hoặc trong các kỳ thi chuẩn hóa tiếng Anh như IELTS hay TOEFL. Dưới đây là 10 cặp từ giả trái nghĩa thường gặp, đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.
1. Amend vs Mend: Cùng nghĩa “sửa chữa”
Cặp từ này đều có nghĩa là “sửa” nhưng được dùng trong các bối cảnh khác nhau. Amend /əˈmend/ thường được sử dụng khi nói về việc sửa đổi ngôn từ, văn bản, đặc biệt là luật pháp, hiến pháp hoặc các tài liệu chính thức. Nó nhấn mạnh việc thay đổi hoặc bổ sung để làm cho nội dung chính xác hoặc tốt hơn.
Ví dụ: In line 20, 'men' should be **amended** to 'people'.
(Ở dòng 20, từ “men” nên được sửa thành “people”.)
Trong khi đó, Mend /mend/ lại được dùng để chỉ việc sửa chữa một vật thể bị hư hỏng, hỏng hóc (như máy móc, quần áo, đồ đạc) để chúng trở lại trạng thái hoạt động bình thường. Đây là một hành động mang tính vật lý, khôi phục lại chức năng của một vật.
Ví dụ: The plumber came to **mend** the burst pipe.
(Thợ sửa ống nước đến để sửa cái đường ống bị vỡ.)
2. Bar vs Debar: Đều nghĩa “ngăn cấm”
Hai từ này đều có ý nghĩa ngăn chặn hoặc loại trừ, nhưng lại có những sắc thái sử dụng riêng biệt. Bar /bɑːr/ là một động từ thông dụng hơn, dùng để chỉ hành động ngăn chặn, loại trừ hoặc chặn ai đó hoặc thứ gì đó trong việc xâm nhập, truy cập hoặc tham gia. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc cấm cửa đến ngăn chặn một hành vi.
Ví dụ: The rule **bars** the use of evidence obtained from an illegal search.
(Luật lệ ngăn cấm việc sử dụng chứng cứ được lấy từ việc khám xét bất hợp pháp.) Các collocation phổ biến của Bar bao gồm: effectively, permanently, legally, from
.
Debar /diːˈbɑːr/ thường được dùng trong các bối cảnh chính thức hoặc pháp lý. Nó biểu thị việc không đủ tiêu chuẩn hoặc loại trừ ai đó khỏi một hoạt động, nghề nghiệp, hoặc đặc quyền cụ thể một cách có tính pháp lý hoặc quy định. Debar thường được sử dụng ở dạng bị động, nhấn mạnh việc ai đó bị tước bỏ quyền lợi hoặc tư cách.
Ví dụ: They were obliged to register as 'war refugees', but, unlike others in this category, they were **debarred** from receiving official assistance.
(Họ buộc phải đăng ký là ‘người tị nạn chiến tranh’, nhưng, không giống như những người khác trong danh mục này, họ bị cấm nhận hỗ trợ chính thức.)
3. Habitable vs Inhabitable: Cùng nghĩa “có thể ở được”
Đây là một cặp từ gây nhầm lẫn điển hình do tiền tố “in-“. Thông thường, tiền tố “in-” mang nghĩa phủ định, nhưng trong trường hợp này lại không phải vậy. Habitable /ˈhæbɪtəbl/ là từ thông dụng hơn, ý chỉ một nơi có đủ điều kiện (an toàn, thoải mái, có tiện nghi cơ bản) để con người có thể sinh sống, cư trú.
Ví dụ: The room was barely **habitable** after the renovation.
(Căn phòng vừa đủ để ở sau khi cải tạo.) Các collocation của Habitable bao gồm: house, room, building, barely, remain
.
Inhabitable /ɪnˈhæbɪtəbl/ kém thông dụng hơn, nhưng cũng có nghĩa là “có thể ở được”, thường được sử dụng để chỉ một nơi có đủ điều kiện tự nhiên (nước, không khí, nhiệt độ) để con người hay động vật tồn tại. Nó thường đi cùng với các từ như planet, world, zone hay area
. Điều quan trọng là từ này không mang nghĩa “không thể ở được” như nhiều người lầm tưởng.
Ví dụ: This theory divides the earth into three zones that are uninhabitable owing to extreme temperatures and two zones that are temperate and therefore **inhabitable**.
(Lý thuyết này chia trái đất thành ba khu vực không thể ở được do nhiệt độ khắc nghiệt và hai khu vực ôn hòa và do đó có thể ở được.)
4. Heritable vs Inheritable: Đều nghĩa “có thể thừa hưởng, di truyền”
Hai từ này gần như không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng và thường được dùng để bổ nghĩa cho những tài sản (property) hoặc đặc tính (characteristics) được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác hay từ người này sang người khác, đặc biệt trong gia đình hoặc theo luật pháp. Cả Heritable /ˈher.ɪ.t̬ə.bəl/ và Inheritable /ɪnˈher.ɪ.t̬ə.bəl/ đều diễn tả khả năng được kế thừa hoặc truyền lại.
Ví dụ với Heritable: It has been evident for some time that a wide range of personality and other traits are **heritable** in human populations.
(Trong một thời gian, rõ ràng là có nhiều loại tính cách và các đặc điểm khác có thể di truyền trong quần thể người.)
Ví dụ với Inheritable: The court decided that the estate was not **inheritable** according to French law.
(Tòa án quyết định rằng di sản không được thừa kế theo luật của Pháp.)
5. Connote vs Denote: Bao hàm/Biểu thị
Cặp từ này diễn tả hai khía cạnh khác nhau của ý nghĩa một từ hoặc ký hiệu. Connote /kəˈnoʊt/ dùng để chỉ việc gợi ý hoặc gợi lên các ý nghĩa bổ sung, cảm xúc, văn hóa, hoặc chủ quan ngoài định nghĩa rõ ràng của từ. Nó liên quan đến những liên tưởng mà một từ mang lại.
Ví dụ: The word "home" **connotes** a sense of warmth, comfort, and security.
(Từ “nhà” bao hàm một cảm giác ấm áp, thoải mái và an toàn.)
Black is often used to **connote** mystery or elegance.
(Màu đen thường được sử dụng để thể hiện sự bí ẩn hoặc sang trọng.)
Denote /dɪˈnoʊt/ dùng với mục đích chỉ ra ý nghĩa của một cái gì đó một cách trực tiếp hoặc rõ ràng. Nó đề cập đến nghĩa đen, nghĩa hiển nhiên hoặc định nghĩa chính xác của một từ, cụm từ hoặc ký hiệu (symbol).
Ví dụ: The white belt **denotes** that he's an absolute beginner.
(Đai trắng biểu thị rằng anh ấy là một người tuyệt đối mới bắt đầu.)
In mathematics, the symbol "+" **denotes** addition.
(Trong Toán học, dấu “+” biểu thị phép tính cộng.)
6. Terminate vs Exterminate: Đều nghĩa “chấm dứt/tiêu diệt”
Cặp từ này cùng mang nghĩa kết thúc nhưng khác biệt rõ rệt về đối tượng và ngữ cảnh. Terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến con người, đặc biệt là trong môi trường việc làm hoặc hợp đồng. Nó đề cập đến việc kết thúc hoặc ngừng một quá trình (process), mối quan hệ (relationship), hoặc thỏa thuận (agreement) một cách chính thức.
Ví dụ: Either party may **terminate** the contract by giving the other party 28 days notice in writing.
(Cả hai bên đều có thể chấm dứt hợp đồng bằng cách thông báo cho bên còn lại trước 28 ngày bằng văn bản.)
Các collocation của Terminate bao gồm: agreement, arrangement, contract, lease, license, membership, tenancy, treaty, appointment, employment, operation, proceedings, process, study
.
Trong khi đó, Exterminate /ɪkˈstɝː.mə.neɪt/ lại mô tả việc diệt trừ hoặc loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh, sâu bọ hoặc các sinh vật gây hại. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến việc loại bỏ côn trùng, động vật gặm nhấm hoặc các sinh vật không mong muốn khác một cách triệt để.
Ví dụ: Fur seals were nearly **exterminated** a few years ago.
(Hải cẩu lông gần như đã bị tiêu diệt vài năm trước.)
Nắm vững các cặp từ giả đồng nghĩa
7. Flammable vs Inflammable: Cùng nghĩa “dễ cháy”
Đây là một trong những cặp từ giả trái nghĩa gây bối rối nhất do tiền tố “in-“. Cả hai từ đều có nghĩa là “dễ cháy” hoặc “có khả năng bốc cháy”. Flammable /ˈflæm.ə.bəl/ thường được dùng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ và trong các biển báo an toàn.
Ví dụ: An explosive atmosphere is a highly **inflammable** mixture of air and **flammable** substances, and constitutes a potential danger to workers.
(Môi trường dễ cháy nổ là hỗn hợp rất dễ cháy của không khí và các chất dễ cháy, và tạo thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho người lao động.)
Inflammable /ɪnˈflæm.ə.bəl/ lại thường được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh. Đôi khi, từ này còn được dùng với nghĩa bóng là “dễ bị kích động” hoặc “dễ nổi nóng” khi nói về tính cách con người. Điều quan trọng là không nên hiểu lầm tiền tố “in-” ở đây mang nghĩa phủ định.
Ví dụ: Containers and tank vehicles conveying **inflammable** waste may now display the words "disposable waste" instead of the name of the substance.
(Các thùng chứa và xe bồn vận chuyển chất thải dễ cháy hiện có thể hiển thị dòng chữ “chất thải dùng một lần” thay vì tên của chất đó.)
8. Pending vs Impending: Cùng nghĩa “sắp xảy ra”
Hai tính từ này đều diễn tả một sự việc sắp xảy ra, nhưng có sự khác biệt tinh tế về ngữ cảnh và sắc thái. Pending /ˈpen.dɪŋ/ thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó đang chờ xử lý, sắp được quyết định hoặc đang trong quá trình thực hiện bởi người nói hoặc một cơ quan nào đó. Nó thường ám chỉ một sự chờ đợi chủ động.
Ví dụ: **Pending** connect requests on the same channel end are granted on a first-come-first-serve basis.
(Các yêu cầu kết nối đang chờ xử lý trên cùng một đầu kênh được cấp trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước.)
Các danh từ thường đi cùng với Pending: payment, invoice, business, request, issue, problem, matter, approval
.
Impending /ɪmˈpen.dɪŋ/ thường được dùng để chỉ một sự kiện, thường là điều gì đó không mong muốn, khó chịu hoặc mang tính đe dọa, sắp sửa xảy ra một cách tất yếu. Nó mang sắc thái của sự dự cảm về một điều không mấy tốt đẹp.
Ví dụ: The player announced his **impending** retirement from international football.
(Cầu thủ đã thông báo về việc sắp giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế.)
Các danh từ thường đi cùng với Impending: storm, death, crisis, attack, war, retirement
.
9. Claim vs Declaim: Đều liên quan đến “tuyên bố”
Cặp động từ này tuy có vẻ giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác biệt đáng kể. Claim /kleɪm/ thường được dùng để nói rằng điều gì đó là đúng hoặc là sự thật (dù chưa chắc có căn cứ hoặc cần bằng chứng). Ngoài ra, động từ này còn dùng để mô tả việc yêu cầu một thứ giá trị nào đó mà người nói cho rằng họ có quyền với nó, như tài sản, quyền lợi hay bồi thường.
Ví dụ: An unknown terrorist group has **claimed** responsibility for this morning's bomb attack.
(Một nhóm khủng bố vô danh đã tuyên bố trách nhiệm trong vụ tấn công bằng thuốc nổ vào sáng nay.)
The number of people **claiming** unemployment benefits has risen sharply this month.
(Số người tuyên bố đòi lợi ích thất nghiệp đã tăng mạnh tháng này.)
Ngược lại, Declaim /dɪˈkleɪm/ dùng để thể hiện điều gì đó với cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt là bằng giọng nói lớn, hùng hồn hoặc bằng ngôn ngữ mạnh mẽ, thường là trước đám đông. Nó mang ý nghĩa của việc diễn thuyết, đọc thơ hay tuyên bố một cách trang trọng, có tính chất công khai.
Ví dụ: She stood up and loudly **declaimed** that prizes are not important.
(Cô ấy đứng lên và tuyên bố lớn rằng giải thưởng không quan trọng.)
10. Valuable vs Invaluable: Cùng nghĩa “quý giá”
Cặp tính từ này cũng là một ví dụ điển hình về giả trái nghĩa do tiền tố “in-“. Cả hai từ đều có nghĩa là “quý giá” hoặc “có giá trị lớn”, nhưng invaluable mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều. Valuable /ˈvæl.jə.bəl/ mô tả cái gì đó có giá trị cao, hữu ích hoặc quan trọng.
Ví dụ: This is an **extremely valuable** blog for anyone interested in journalism.
(Đây là một blog cực kì quý giá cho bất kỳ ai thích thú với nghề báo.)
Valuable thường đi với các danh từ như: information, contribution, assistance, support, experience, opportunity
; và được bổ nghĩa bởi các trạng từ như: especially, extremely, highly, immensely, particularly, very, equally
.
Trong khi đó, Invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ diễn tả một thứ gì đó vô cùng quý giá đến mức không thể định giá bằng tiền, không thể thiếu, hoặc cực kỳ hữu ích. Mặc dù có tiền tố “in-“, từ này lại mang ý nghĩa tích cực và mạnh mẽ hơn valuable.
Ví dụ: This book is an **absolutely invaluable** guide to the Stanislavski system.
(Cuốn sách này là hướng dẫn tuyệt đối quý giá đến hệ thống Stanislavski.)
Invaluable có thể đi được với các danh từ tương tự valuable, nhưng thường được bổ ngữ bởi các trạng từ mức độ rất mạnh như: absolutely, particularly, quite, totally, truly
.
Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Các Cặp Từ Gây Nhầm Lẫn
Việc phân biệt rõ ràng giữa các cặp từ giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa không chỉ là một bài tập về từ vựng đơn thuần mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao độ chính xác và tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Trong môi trường học thuật, các kỳ thi chuẩn hóa hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, một lỗi nhỏ trong việc lựa chọn từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu hoặc dẫn đến sự hiểu lầm nghiêm trọng. Khoảng 60% các lỗi ngữ pháp và từ vựng thường gặp ở người học tiếng Anh trung cấp có liên quan đến việc sử dụng sai các từ có nghĩa gần giống hoặc cấu trúc tương tự.
Hiểu sâu sắc về những cặp từ này giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn, tránh sự mơ hồ. Nó cũng góp phần cải thiện khả năng đọc hiểu, đặc biệt là với các văn bản phức tạp, nơi các sắc thái nghĩa của từ đóng vai trò quan trọng. Ngoài ra, việc sử dụng từ ngữ chính xác còn thể hiện sự chuyên nghiệp và trình độ ngôn ngữ cao của người học, tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Đây là một kỹ năng mềm quan trọng, giúp bạn nổi bật trong cả học tập lẫn công việc.
Chiến Lược Học và Ghi Nhớ Hiệu Quả
Để ghi nhớ các cặp từ giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các chiến lược học tập chủ động và có hệ thống. Một trong những phương pháp hữu ích là học từ trong ngữ cảnh cụ thể. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, hãy tạo hoặc tìm các câu ví dụ minh họa rõ ràng cho từng sắc thái nghĩa của từ. Ví dụ, khi học cặp “flammable” và “inflammable”, hãy nhớ rằng cả hai đều có nghĩa “dễ cháy” và thử đặt câu với chúng trong các tình huống thực tế.
Thứ hai, việc sử dụng các công cụ trực quan và thẻ học từ (flashcards) cũng rất hiệu quả. Bạn có thể tự tạo flashcards với một từ ở mặt trước và định nghĩa cùng các câu ví dụ ở mặt sau. Đối với các cặp giả trái nghĩa, hãy đặc biệt chú ý đến tiền tố và ghi chú lại sự “bất thường” của chúng. Luyện tập thường xuyên bằng cách tự kiểm tra hoặc nhờ bạn bè kiểm tra sẽ giúp củng cố kiến thức. Khoảng 70% thông tin được ghi nhớ tốt hơn khi được luyện tập và củng cố định kỳ.
Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Việc sửa lỗi là một phần không thể thiếu của quá trình học tập. Hãy chủ động tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ, và ghi lại những lỗi sai của mình để rút kinh nghiệm. Tham gia vào các nhóm học tập, thảo luận hoặc các diễn đàn tiếng Anh trực tuyến cũng là cách tốt để trao đổi kiến thức và thực hành sử dụng các cặp từ này trong môi trường giao tiếp thực tế. Kiên trì và luyện tập đều đặn chắc chắn sẽ giúp bạn làm chủ được các cặp từ gây nhầm lẫn này.
Học từ vựng hiệu quả tại Anh ngữ Oxford
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống:
-
The painting, with its historical significance, is considered _______.
a) valuable
b) invaluable -
The information he provided was _______ for our research.
a) valuable
b) invaluable -
She decided to _______ her right to the inheritance.
a) claim
b) declaim -
The actor _______ a powerful speech during the play.
a) claimed
b) declaimed -
The report has been _______ for review by the committee.
a) pending
b) impending -
The storm clouds in the sky signaled an _______ thunderstorm.
a) pending
b) impending -
Be cautious while handling _______ materials in the laboratory.
a) inflammable
b) connote -
The contract had a clause allowing either party to _______ it with a notice period.
a) terminate
b) exterminate -
The pest control team was called to _______ the infestation of cockroaches.
a) terminate
b) exterminate -
The symbol on the map _______ a historical landmark.
a) connotes
b) denotes -
In this context, the word “freedom” _______ independence and liberation.
a) connotes
b) denotes -
The estate included various properties and assets that were _______ by the heirs.
a) flammable
b) inheritable -
The newly renovated apartment is now _______ and ready for occupancy.
a) habitable
b) heritable -
The security guard will _______ unauthorized individuals from entering the premises.
a) bar
b) debar -
The judge decided to _______ the lawyer from practicing law due to professional misconduct.
a) bar
b) debar -
The company decided to _______ the contract to include additional clauses.
a) amend
b) mend -
The surgeon successfully _______ the patient’s broken bone.
a) amended
b) mended
Đáp án
1.B
The painting, with its historical significance, is considered invaluable.
(Bức tranh, với ý nghĩa lịch sử của nó, được coi là vô giá)
2.A
The information he provided was valuable for our research.
(Thông tin anh ấy cung cấp rất có giá trị cho nghiên cứu của chúng tôi)
3.A
She decided to claim her right to the inheritance.
(Cô quyết định đòi quyền thừa kế của mình)
4.B
The actor declaimed a powerful speech during the play.
(Nam diễn viên đã tuyên bố một bài phát biểu mạnh mẽ trong vở kịch)
5.A
The report has been pending for review by the committee.
(Báo cáo đã được chờ đợi để xem xét bởi ủy ban)
6.B
The storm clouds in the sky signaled an impending thunderstorm.
(Những đám mây bão trên bầu trời báo hiệu một cơn giông sắp xảy ra)
7.A
Be cautious while handling inflammable materials in the laboratory.
(Hãy thận trọng khi xử lý các vật liệu dễ cháy trong phòng thí nghiệm)
8.A
The contract had a clause allowing either party to terminate it with a notice period.
(Hợp đồng có một điều khoản cho phép một trong hai bên chấm dứt nó với một khoảng thời gian báo trước)
9.B
The pest control team was called to exterminate the infestation of cockroaches.
(Đội kiểm soát dịch hại được gọi đến để tiêu diệt sự phá hoại của lũ gián)
10.B
The symbol on the map denotes a historical landmark.
(Biểu tượng trên bản đồ biểu thị một mốc lịch sử)
11.A
In this context, the word “freedom” connotes independence and liberation.
(Trong bối cảnh này, từ “tự do” có nghĩa là độc lập và giải phóng)
12.B
The estate included various properties and assets that were inheritable by the heirs.
(Di sản bao gồm nhiều tài sản và tài sản được thừa kế bởi những người thừa kế)
13.A
The newly renovated apartment is now habitable and ready for occupancy.
(Căn hộ mới sửa lại hiện đã có thể ở được và sẵn sàng vào ở)
14.A
The security guard will bar unauthorized individuals from entering the premises.
(Nhân viên bảo vệ sẽ cấm những người không được phép vào cơ sở)
15.B
The judge decided to debar the lawyer from practicing law due to professional misconduct.
(Thẩm phán đã quyết định cấm luật sư hành nghề luật sư do hành vi sai trái trong nghề nghiệp)
16.B
The company decided to amend the contract to include additional clauses.
(Công ty đã quyết định sửa đổi hợp đồng để bao gồm các điều khoản bổ sung)
17.A
The surgeon successfully mended the patient’s broken bone.
(Các bác sĩ phẫu thuật đã nối thành công phần xương bị gãy cho bệnh nhân)
FAQs – Các câu hỏi thường gặp về từ giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa
Từ giả trái nghĩa là gì và tại sao chúng gây nhầm lẫn?
Từ giả trái nghĩa (False Antonyms) là những cặp từ nhìn có vẻ trái ngược nhau do có hoặc không có tiền tố phủ định (như “in-“, “un-“, “de-“), nhưng thực tế lại có nghĩa tương đồng hoặc giống nhau. Chúng gây nhầm lẫn vì người học thường áp dụng quy tắc tiền tố phủ định một cách máy móc mà không xét đến ngữ nghĩa gốc của từ.
Làm thế nào để phân biệt từ đồng nghĩa và từ giả đồng nghĩa?
Từ đồng nghĩa có nghĩa giống hoặc rất gần giống nhau và thường có thể thay thế cho nhau. Trong khi đó, từ giả đồng nghĩa là những từ có vẻ giống nhau nhưng lại có sắc thái nghĩa, ý nghĩa bổ sung hoặc cách sử dụng khác biệt, không thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Việc học các cặp từ này có lợi ích gì cho người học tiếng Anh?
Học các cặp từ giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa giúp bạn nâng cao độ chính xác trong việc sử dụng từ vựng, tránh các lỗi diễn đạt sai ý, và cải thiện khả năng đọc hiểu các văn bản phức tạp. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, học thuật và các kỳ thi chuẩn hóa.
Có mẹo nào để ghi nhớ các cặp từ như “flammable” và “inflammable” không?
Với cặp từ “flammable” và “inflammable”, mẹo nhỏ là hãy nhớ rằng cả hai đều có nghĩa “dễ cháy”, bất kể tiền tố “in-“. Có thể tạo các câu ví dụ cụ thể hoặc hình dung biển báo cảnh báo “Flammable” để củng cố ghi nhớ.
Nên ưu tiên học cặp từ nào trước khi bắt đầu với chủ đề này?
Khi mới bắt đầu, bạn nên tập trung vào các cặp từ phổ biến và gây nhầm lẫn nhiều nhất như “valuable vs invaluable”, “habitable vs inhabitable”, và “flammable vs inflammable”. Những cặp này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra và giao tiếp hàng ngày.
Tôi có thể tìm thêm tài liệu hoặc bài tập về chủ đề này ở đâu?
Bạn có thể tìm thêm tài liệu và bài tập về giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa trên các trang web học tiếng Anh uy tín, từ điển chuyên biệt về từ vựng, hoặc các sách ngữ pháp và từ vựng nâng cao. Tham khảo thêm tại các bài viết chuyên sâu của Anh ngữ Oxford để có thêm kiến thức.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng từ giả trái nghĩa là gì?
Lỗi thường gặp nhất là suy luận nghĩa của từ dựa vào tiền tố mà không tìm hiểu kỹ nghĩa gốc. Ví dụ, lầm tưởng “invaluable” là “không có giá trị” hoặc “inflammable” là “không cháy được”, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ cảnh và làm thay đổi ý nghĩa câu.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khái niệm từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cùng với hai khái niệm thách thức hơn là giả trái nghĩa và giả đồng nghĩa. Đặc biệt, chúng ta đã cùng khám phá 10 cặp từ giả trái nghĩa phổ biến, giúp bạn nhận diện và sử dụng chúng một cách chính xác. Việc nắm vững những sắc thái tinh tế này không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng diễn đạt và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác tại Anh ngữ Oxford để hoàn thiện hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn.