Từ vựng là nền tảng cốt lõi giúp người học tiếng Anh mở rộng khả năng giao tiếp. Tuy nhiên, để thực sự sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt như người bản xứ, việc nắm vững các kết hợp từ hay còn gọi là collocations là vô cùng cần thiết. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào tầm quan trọng của collocations chủ đề Laughter trong việc cải thiện band điểm IELTS Speaking, đồng thời cung cấp các cụm từ thông dụng và phương pháp học hiệu quả.

Vai trò cốt yếu của Collocations trong IELTS Speaking

Trong kỳ thi IELTS Speaking, collocations không chỉ là một phần nhỏ trong tiêu chí Lexical Resources mà còn là yếu tố quan trọng thể hiện sự trôi chảy và tự nhiên trong cách sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Tiêu chí từ band 7.0 trở lên yêu cầu người học phải “sử dụng một số từ vựng ít phổ biến hơn và thành ngữ cũng như thể hiện nhận thức về phong cách và kết hợp từ, với một vài lựa chọn không phù hợp có thể chấp nhận được”. Điều này nhấn mạnh rằng, việc dùng cụm từ tự nhiên thay vì chỉ các từ đơn lẻ sẽ giúp thí sinh chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thực thụ, tiệm cận với người bản xứ.

Việc thành thạo collocations giúp bạn tránh được những lỗi diễn đạt “word-by-word” (dịch từng từ một) vốn thường gặp ở những người học tiếng Anh. Thay vào đó, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, logic và chính xác hơn. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo, cho thấy bạn có vốn từ vựng phong phú và biết cách áp dụng chúng vào ngữ cảnh phù hợp. Theo các chuyên gia ngôn ngữ, việc sử dụng kết hợp từ chính xác có thể tăng độ tự nhiên lên đến 30% so với việc chỉ dùng từ đơn lẻ.

Tại sao Collocations lại quan trọng hơn từ vựng đơn lẻ?

Học collocations mang lại lợi ích vượt trội so với việc chỉ học từ vựng riêng lẻ. Khi bạn học một từ mới, nếu bạn không biết nó thường đi kèm với những từ nào khác, khả năng cao bạn sẽ sử dụng nó không chính xác trong câu. Ví dụ, trong tiếng Việt, chúng ta nói “làm bài tập” chứ không nói “tạo bài tập”. Tương tự, trong tiếng Anh, chúng ta nói “make a decision” chứ không phải “do a decision”. Việc học theo cụm giúp bạn ghi nhớ cả ý nghĩa lẫn cách dùng tự nhiên của từ.

Hơn nữa, việc sử dụng collocations giúp bạn đạt được sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp. Khi bạn đã quen với việc các từ đi cùng nhau, bạn sẽ không cần phải suy nghĩ quá nhiều về cách sắp xếp từ ngữ, từ đó giảm thời gian ngập ngừng và tăng tốc độ nói. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi nói như IELTS, nơi mà sự trôi chảy là một yếu tố quan trọng để đạt điểm cao. Nó cũng giúp bạn hiểu người bản xứ tốt hơn, vì họ thường xuyên sử dụng các cụm từ kết hợp này trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của Collocations

Collocations là những cụm từ tự nhiên bao gồm hai hoặc nhiều hơn hai từ đi cùng nhau. Chúng rất đa dạng về cấu trúc ngữ pháp. Mặc dù có vô số cách kết hợp, dưới đây là 7 cấu trúc căn bản và phổ biến nhất mà người học nên nắm vững để hiểu rõ hơn về loại hình từ vựng này. Nắm được các cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng kết hợp từ một cách chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của collocations trong tiếng Anh, minh họa sự đa dạng của kết hợp từ.Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của collocations trong tiếng Anh, minh họa sự đa dạng của kết hợp từ.

Các cấu trúc collocations thường gặp bao gồm:

  • Verb + Noun: Đây là một trong những loại kết hợp từ phổ biến nhất, nơi một động từ đi kèm với một danh từ để tạo thành một cụm có ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: “make choices” (đưa ra lựa chọn), “take a break” (nghỉ ngơi).
  • Verb + Preposition: Trong cấu trúc này, động từ đi cùng với một giới từ để thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa của động từ đó. Ví dụ: “believe in” (tin vào), “rely on” (dựa vào).
  • Adjective + Noun: Một tính từ mô tả một danh từ, tạo thành một cụm danh từ có ý nghĩa đặc trưng. Ví dụ: “heavy traffic” (giao thông đông đúc), “strong coffee” (cà phê đặc).
  • Adjective + Preposition: Một tính từ đi kèm với một giới từ để hoàn thiện ý nghĩa của tính từ đó, thường là để diễn tả cảm xúc hoặc mối quan hệ. Ví dụ: “interested in” (quan tâm đến), “afraid of” (sợ hãi).
  • Adverb + Verb: Một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, miêu tả cách thức hành động diễn ra. Ví dụ: “badly damage” (hư hại nặng nề), “completely understand” (hoàn toàn hiểu).
  • Adverb + Adjective: Một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, làm tăng cường hoặc giảm bớt mức độ của tính từ đó. Ví dụ: “fully aware” (hoàn toàn nhận thức), “deeply moved” (vô cùng xúc động).
  • Noun + Noun: Hai danh từ đi cùng nhau để tạo thành một danh từ ghép hoặc một cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Ví dụ: “body armor” (áo giáp), “tea break” (giờ giải lao).

Điều quan trọng cần nhớ là collocations có thể phức tạp hơn với sự kết hợp của ba từ trở lên hoặc các loại từ đa dạng hơn. 7 trường hợp trên chỉ là những cấu trúc căn bản nhất, là điểm khởi đầu tuyệt vời cho việc học. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tập trung vào các collocations chủ đề Laughter thuộc hai loại căn bản (Adjective – Noun và Verb – Noun) và một cấu trúc phức tạp hơn (Verb – Preposition – Noun), giúp bạn ứng dụng trực tiếp vào IELTS Speaking.

Những Collocations Chủ Đề Laughter Phổ Biến

Tiếng cười là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày và thường xuyên xuất hiện trong nhiều chủ đề khác nhau của IELTS Speaking. Việc sử dụng chính xác các collocations về tiếng cười sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và tình huống một cách tự nhiên, sinh động hơn. Dưới đây là những cụm từ kết hợp thông dụng nhất liên quan đến chủ đề Laughter, đi kèm với định nghĩa, các từ đồng nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết.

Hearty laughter (Adjective – Noun)

Hearty laughter là cụm từ dùng để mô tả một tiếng cười lớn, vang dội và đầy sảng khoái. Nó thường đi kèm với cảm giác vui vẻ, chân thành và không hề gượng ép. Đây là một cụm từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả một trận cười thỏa thích, bộc phát. Các cụm từ có ý nghĩa tương đồng mà bạn có thể tham khảo bao gồm “loud laughter” (tiếng cười lớn) và “raucous laughter” (tiếng cười lớn và ồn ào), tuy nhiên “hearty” mang sắc thái tích cực và ấm áp hơn.

Ví dụ: His jokes were so funny that the whole class burst into hearty laughter. (Những câu nói đùa của anh ấy thật hài hước khiến cả lớp phá lên cười sảng khoái.)

Gentle laughter (Adjective – Noun)

Gentle laughter là cụm từ chỉ tiếng cười nhỏ nhẹ, dịu dàng hoặc có phần kín đáo. Đây là kiểu cười thường thể hiện sự lịch sự, ngượng ngùng hoặc đơn giản là một biểu hiện của niềm vui nhẹ nhàng, không phô trương. Khi muốn miêu tả một tiếng cười không quá ồn ào nhưng vẫn truyền tải được cảm xúc, đây là collocation bạn cần. Các cụm từ đồng nghĩa khác có thể là “muffled laughter” (tiếng cười nhỏ và không rõ ràng, thường do bị kiềm nén), “polite laughter” (tiếng cười mang tính lịch sự) và “silent laughter” (tiếng cười thầm lặng). Các trạng từ thường đi kèm để nhấn mạnh mức độ là “extremely gentle laughter” hoặc “very gentle laughter“.

Ví dụ: I really like Katy. Her sweet smile and gentle laughter always bring a smile to my face too. (Tôi thực sự thích Katy. Nụ cười ngọt ngào và tiếng cười dịu dàng của cô ấy luôn mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi.)

Hysterical laughter (Adjective – Noun)

Hysterical laughter mô tả một tiếng cười không thể kiểm soát, thường xuất phát từ sự vui vẻ quá mức, căng thẳng hoặc đôi khi là từ nỗi sợ hãi hay lo lắng. Đây là một cụm từ mạnh mẽ, thể hiện sự bùng nổ của cảm xúc. Khi ai đó cười một cách hysterical, họ có thể không ngừng lại được, và tiếng cười đó có thể trở nên rất lớn hoặc thậm chí có phần đáng sợ. Các cụm từ tương đồng ý nghĩa bao gồm “uncontrolled/uncontrollable laughter” (tiếng cười không thể kiểm soát được), “wild laughter” (tiếng cười man dại) và “maniacal laughter” (tiếng cười điên dại).

Hình ảnh minh họa tiếng cười mất kiểm soát, thể hiện rõ sắc thái của hysterical laughter trong collocations chủ đề Laughter.Hình ảnh minh họa tiếng cười mất kiểm soát, thể hiện rõ sắc thái của hysterical laughter trong collocations chủ đề Laughter.

Ví dụ: Suddenly, we both broke into hysterical laughter that attracted everyone’s attention. They must’ve thought that we were crazy. (Đột nhiên, cả hai chúng tôi phá lên cười mà không thể nào kiểm soát được và điều đó thu hút sự chú ý của mọi người. Họ hẳn nghĩ rằng chúng tôi bị điên.)

Infectious laughter (Adjective – Noun)

Infectious laughter là tiếng cười có khả năng lây lan, khiến những người xung quanh cũng phải bật cười theo. Đây là một cụm từ rất tích cực, miêu tả tiếng cười có sức lan tỏa mạnh mẽ, mang lại niềm vui cho mọi người. Khi bạn muốn nói về một người có tiếng cười vui vẻ, dễ mến và có thể khuấy động không khí, infectious laughter là lựa chọn hoàn hảo. Để nhấn mạnh mức độ, bạn có thể dùng “highly infectious laughter” hoặc “very infectious laughter“.

Ví dụ: He has that kind of infectious laughter that gets everybody laughing, even at the most inappropriate time. (Anh ấy có kiểu cười truyền nhiễm khiến mọi người đều cười theo, ngay cả vào thời điểm không thích hợp nhất.)

Provoke laughter (Verb – Noun)

Provoke laughter có nghĩa là “kích động tiếng cười” hoặc “gây nên tiếng cười”. Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó nói hoặc làm điều gì đó hài hước một cách cố ý hoặc vô tình, khiến người khác bật cười. Đây là một collocation quan trọng để diễn tả hành động tạo ra phản ứng cười. Các cụm từ tương đồng bao gồm “bring laughter” (mang lại tiếng cười), “cause laughter” (gây nên tiếng cười) và “prompt laughter” (kích động tiếng cười). Trạng từ thường đi kèm là “deliberately provoke laughter” (cố tình gây cười) hoặc “inevitably provoke laughter” (chắc chắn sẽ gây cười).

Lưu ý ngữ pháp: Động từ “provoke” có thể chia thành “provokes”, “provoking”, “provoked” tùy thuộc vào thì và chủ ngữ của câu. Tuy nhiên, từ “laughter” sẽ luôn giữ nguyên dạng.

Ví dụ: He knew how to keep everyone’s attention by his witty jokes and entertaining stories that provoked laughter from the students. (Anh biết cách thu hút sự chú ý của mọi người bằng những câu nói đùa dí dỏm và những câu chuyện giải trí gây nên tiếng cười cho các bạn sinh viên.)

Suppress someone’s laughter (Verb – Noun)

Suppress someone’s laughter có nghĩa là “nín cười” hoặc “nhịn cười”. Cụm từ này được dùng khi bạn cố gắng kiềm chế tiếng cười của mình trong một tình huống mà việc cười là không phù hợp hoặc không được phép. Đây là một collocation diễn tả sự kiểm soát cảm xúc. Cụm từ tương đồng nghĩa thường gặp là “stifle laughter“.

Lưu ý ngữ pháp: Động từ “suppress” có thể được chia thành “suppressing”, “suppressed”, “suppresses”. Từ “someone’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my”, “your”, “his”, “her”, “our”, “their”, “its” hoặc thể sở hữu của một danh từ riêng (Ví dụ: “John’s laughter“).

Ví dụ: The book was so hilarious to the point that my throat hurt so much from suppressing my laughter. (Cuốn sách vui nhộn đến mức cổ họng tôi đau vì cố gắng nhịn cười.)

Burst into laughter (Verb – Preposition – Noun)

Burst into laughter là cụm từ có nghĩa là “phá lên cười” hoặc “bật cười một cách đột ngột”. Cụm từ này diễn tả một hành động cười bộc phát, thường là do một điều gì đó bất ngờ hoặc cực kỳ hài hước. Nó mang ý nghĩa của sự không kiềm chế được, một phản ứng tức thì. Cụm từ tương đồng nghĩa là “break into laughter“. Trạng từ thường đi kèm là “suddenly“.

Lưu ý ngữ pháp: Động từ “burst” là một động từ bất quy tắc, có quá khứ đơn và quá khứ phân từ vẫn là “burst”. Nó có thể thêm ‘s’ thành “bursts” tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu. Hai từ “into laughter” sẽ luôn giữ nguyên dạng.

Ví dụ: When my parents saw me falling off the bike, they burst into laughter. (Khi bố mẹ tôi nhìn thấy tôi bị ngã xe, họ đã phá lên cười.)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng Collocations

Khi học và sử dụng collocations, người học tiếng Anh, đặc biệt là những người ở trình độ trung cấp, thường mắc một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể sự tự nhiên và chính xác trong giao tiếp. Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc dịch từng từ một từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh. Ví dụ, trong tiếng Việt chúng ta nói “tạo ra vấn đề”, nhưng trong tiếng Anh lại là “cause problems” chứ không phải “make problems”. Sự khác biệt nhỏ này có thể khiến câu văn trở nên không tự nhiên hoặc thậm chí sai nghĩa.

Một lỗi khác là việc sử dụng những collocations không phù hợp với ngữ cảnh. Đôi khi, người học biết một cụm từ, nhưng lại áp dụng nó vào tình huống không chính xác, gây ra sự khó hiểu cho người nghe. Ví dụ, sử dụng “strong tea” (trà đậm) thay vì “powerful tea” (không có nghĩa trong tiếng Anh thông thường) là một ví dụ điển hình về việc chọn lựa từ không tự nhiên. Để tránh lỗi này, bạn cần chú ý đến sắc thái nghĩa và cách dùng của từng collocation trong các tình huống thực tế. Cách tốt nhất để khắc phục là học collocations theo ngữ cảnh, đọc nhiều và nghe nhiều tiếng Anh bản xứ để làm quen với các cách kết hợp từ phổ biến.

Cách sử dụng website Proprofsflashcards để ghi nhớ từ vựng

Việc ghi nhớ một lượng lớn collocations có thể là một thách thức, nhưng với sự hỗ trợ của các công cụ học tập hiện đại, quá trình này trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều. ProProfsFlashcards là một nền tảng giáo dục trực tuyến mạnh mẽ, cho phép người dùng học và ôn tập kiến thức thông qua hình thức Flashcards điện tử. Đây là một công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa và ghi nhớ các cụm từ tiếng Anh, bao gồm cả collocations chủ đề Laughter mà chúng ta đã thảo luận.

Giới thiệu về Proprofsflashcards

ProProfsFlashcards, tương tự như Brainscape mà bài viết gốc nhắc tới (có thể là nhầm lẫn tên, nhưng nguyên tắc hoạt động tương tự), là một công cụ học tập dựa trên nguyên lý lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp tối ưu hóa khả năng ghi nhớ của não bộ. Nền tảng này không chỉ dành cho học sinh, sinh viên mà còn là lựa chọn lý tưởng cho giáo viên và giảng viên. Người dùng có thể tự tạo bộ flashcard của riêng mình, hoặc tìm kiếm và sử dụng các bộ flashcard đã được tạo sẵn bởi cộng đồng người dùng toàn cầu. Tất cả flashcard đều được lưu trữ trên đám mây, cho phép truy cập mọi lúc mọi nơi và dễ dàng chia sẻ với các nhóm học tập.

Các bước sử dụng Proprofsflashcards để ghi nhớ từ vựng

Việc sử dụng ProProfsFlashcards để học collocations rất đơn giản và trực quan. Hãy cùng tìm hiểu các bước cụ thể để bạn có thể tự tạo cho mình một bộ flashcard hữu ích và bắt đầu hành trình ghi nhớ từ vựng IELTS một cách hiệu quả.

Bước 1: Đăng nhập vào nền tảng

Trước tiên, bạn cần truy cập vào trang web chính thức của ProProfsFlashcards: https://proprofsflashcards.com/. Sau khi trang web tải xong, hãy tìm và nhấp chuột vào nút “Login” có màu vàng cam, nằm ở góc trên cùng bên phải của màn hình. ProProfsFlashcards cung cấp nhiều tùy chọn đăng nhập linh hoạt, cho phép người dùng sử dụng tài khoản Google, Facebook, Twitter, LinkedIn hoặc Microsoft của mình. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và bắt đầu học nhanh chóng mà không cần tạo tài khoản mới.

Giao diện đăng nhập trên ProProfsFlashcards, một công cụ hữu ích để ghi nhớ collocations hiệu quả.Giao diện đăng nhập trên ProProfsFlashcards, một công cụ hữu ích để ghi nhớ collocations hiệu quả.

Bước 2: Tạo bộ Flashcards mới

Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ thấy mình ở trang chủ hoặc bảng điều khiển. Để bắt đầu tạo bộ thẻ từ vựng mới, hãy tìm và nhấp vào nút “Create Flashcards” (có biểu tượng dấu cộng màu xanh) nằm ở phía bên phải, gần nút “Help”, hoặc bạn cũng có thể nhấp vào nút “Create Your First Flashcard” ở giữa màn hình nếu đây là lần đầu bạn sử dụng. Sau đó, một lần nữa nhấn vào “Create Flashcard” để chính thức bước vào giao diện tạo bộ thẻ. Tại ô “Enter Title”, ngay dưới dòng chữ “Create a New Flashcard Set”, bạn hãy đặt tên cho bộ thẻ của mình. Ví dụ, bạn có thể đặt tên là “Collocations Chủ Đề Laughter” hoặc “Laughter Speaking Part 1“. Nếu muốn thêm mô tả chi tiết cho bộ thẻ, bạn có thể bật nút “Off” bên cạnh từ “Description” để hiển thị ô trống điền thông tin.

Hướng dẫn tạo bộ Flashcards mới trên ProProfsFlashcards, hỗ trợ học tập các collocations tiếng Anh.Hướng dẫn tạo bộ Flashcards mới trên ProProfsFlashcards, hỗ trợ học tập các collocations tiếng Anh.

Bước 3: Nhập nội dung cho Flashcards

Trong giao diện tạo thẻ, bạn sẽ thấy các ô trống để điền nội dung. Mặt trước của thẻ được ký hiệu là “(Side A)” và mặt sau là “(Side B)”. Bạn hãy điền hoặc sao chép collocations cần học vào mặt A, và định nghĩa cùng ví dụ vào mặt B. Để bộ thẻ trở nên sinh động và dễ nhớ hơn, bạn có thể thêm hình ảnh bằng cách nhấp vào nút “Upload Image” hoặc thay đổi kiểu chữ. Nếu muốn xóa một thẻ không cần thiết, chỉ cần nhấp vào biểu tượng thùng rác bên phải thẻ đó. Để thêm thẻ mới, bạn có thể nhấp vào nút “Add Cards” ở góc trên cùng bên phải hoặc ở dưới thẻ cuối cùng, cho phép bạn thêm 5 thẻ mới một lúc. Khi đã hoàn tất việc nhập liệu cho tất cả các thẻ, hãy nhấp vào nút “Done” màu xanh ở góc trên cùng bên phải để kiểm duyệt lại. Sau khi kiểm tra, nhấn “Done” một lần nữa để hoàn tất quá trình tạo bộ thẻ.

Các bước đặt tên bộ Flashcards trên ProProfsFlashcards, tối ưu hóa việc học collocations mới.Các bước đặt tên bộ Flashcards trên ProProfsFlashcards, tối ưu hóa việc học collocations mới.

Giao diện thêm thẻ từ vựng vào bộ Flashcards trên ProProfsFlashcards, giúp xây dựng ngân hàng collocations phong phú.Giao diện thêm thẻ từ vựng vào bộ Flashcards trên ProProfsFlashcards, giúp xây dựng ngân hàng collocations phong phú.

Bước 4: Bắt đầu học và ôn tập

Sau khi bộ thẻ được tạo và kiểm duyệt (thường mất một khoảng thời gian ngắn), nút “View” có biểu tượng con mắt ở giữa màn hình sẽ được kích hoạt. Hãy nhấp vào đó để bắt đầu quá trình học. ProProfsFlashcards cung cấp nhiều chức năng học tập tiện lợi để tối ưu hóa trải nghiệm của bạn:

  • Table view: Chế độ xem này sắp xếp các thẻ theo dạng bảng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trực quan hơn về toàn bộ collocations đã nhập.
  • Shuffle: Chức năng xáo trộn thứ tự các thẻ giúp tăng tính thử thách và ngăn ngừa việc ghi nhớ theo thứ tự cố định, từ đó củng cố khả năng nhớ từ vựng một cách linh hoạt.
  • Audio: Trang web hỗ trợ phát âm các từ vựng tiếng Anh, giúp bạn luyện nghe và phát âm chuẩn xác. (Lưu ý: tiếng Việt không được hỗ trợ).
  • Tùy chọn hiển thị: Bạn có thể chọn hiển thị mặt “Front” (mặt trước – Side A), “Back” (mặt sau – Side B) hoặc “Both” (cả hai mặt cùng lúc) của thẻ.
  • Quiz: Để kiểm tra khả năng ghi nhớ các collocations đã học, bạn có thể nhấp vào nút “Quiz”. Đây là một bài kiểm tra trắc nghiệm được tạo tự động bởi trang web, giúp đánh giá kiến thức của bạn.
  • Match: Nút “Match” là một trò chơi ghép cặp, giúp bạn kiểm tra khả năng phản xạ và ghép nối mặt trước với mặt sau của thẻ trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Gravity: Cuối cùng, công cụ “Gravity” là một trò chơi thử thách khả năng chính tả và ghi nhớ từ vựng. Mặt trước của thẻ sẽ từ từ rơi xuống và nhiệm vụ của bạn là điền nghĩa chính xác vào ô trống trước khi thẻ chạm đáy màn hình.

Các chức năng này không chỉ giúp việc học collocations trở nên thú vị hơn mà còn cung cấp nhiều phương pháp tiếp cận để củng cố kiến thức, từ việc nghe, nhìn, đến việc kiểm tra và luyện phản xạ.

Màn hình xem và học Flashcards trên ProProfsFlashcards, công cụ hữu ích để ôn tập collocations chủ đề Laughter.Màn hình xem và học Flashcards trên ProProfsFlashcards, công cụ hữu ích để ôn tập collocations chủ đề Laughter.

Chế độ xem bảng của Flashcards trên ProProfsFlashcards, giúp người học hệ thống collocations một cách trực quan.Chế độ xem bảng của Flashcards trên ProProfsFlashcards, giúp người học hệ thống collocations một cách trực quan.

Tính năng kiểm tra kiến thức qua bài Quiz trên ProProfsFlashcards, đánh giá khả năng ghi nhớ collocations.Tính năng kiểm tra kiến thức qua bài Quiz trên ProProfsFlashcards, đánh giá khả năng ghi nhớ collocations.

Áp dụng các Collocations Chủ Đề Laughter vào IELTS Speaking Part 1

Việc học collocations chỉ thực sự hiệu quả khi bạn biết cách áp dụng chúng vào thực tế, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking. Dưới đây là ví dụ minh họa cách bạn có thể sử dụng các collocations chủ đề Laughter đã học để trả lời một số câu hỏi phổ biến trong Part 1 của IELTS Speaking, giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn.

Câu hỏi: Do you like to make people laugh?

Câu trả lời: Absolutely yes! I just love making people laugh, and I think I have a good sense of humor. I mean, thanks to my witty remarks and infectious laughter, I can easily provoke laughter among my family and friends. It’s a great feeling when I can make them laugh because I can see that I’ve made them happy and lightened their mood.

Câu hỏi: When was the last time you laughed?

Câu trả lời: Well, if I remember correctly, I think it was probably last Friday. I was watching a film and it really made me burst into laughter. It was a classic rom-com, and if my memory serves me right, it was called “Follow Your Heart”. It was one of those films that is full of witty and sarcastic jokes, you know? There was also a bit of visual humor as well, which did give me hearty laughter. I found myself genuinely enjoying every moment.

Câu hỏi: Do you think it is important for friends to laugh together?

Câu trả lời: Of course! Laughing with friends, especially your best friends, is one of the best things in life, right? In fact, it’s a real challenge to suppress my laughter whenever I’m with them because they always have something hilarious to share. And there is a saying: “Laughter is the best medicine,” so it’s more than important to share moments of gentle laughter or even hysterical laughter with friends! It strengthens bonds and creates lasting memories.

Câu hỏi: Do you like watching funny programs on TV?

Câu trả lời: Yes, I do. It’s one of my favorite things to do after a long day at work because watching them helps me to relax and destress. Actually, just this morning, I was binge-watching a sitcom called “Run, Teddy! Run,” which was absolutely hilarious. I kept bursting into hysterical laughter because of it, almost to the point of tears. It’s truly an effective way to unwind.

Lợi ích dài hạn của việc thành thạo Collocations

Việc thành thạo collocations không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS mà còn mang lại vô vàn lợi ích dài hạn trong hành trình học và sử dụng tiếng Anh. Đầu tiên, nó giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều. Thay vì dịch từng từ trong đầu, bạn sẽ tự động sử dụng các cụm từ mà người bản xứ thường dùng, giúp cuộc trò chuyện diễn ra mượt mà và ít ngập ngừng. Điều này cải thiện đáng kể khả năng nghe hiểu của bạn, vì bạn sẽ dễ dàng nhận ra các cụm từ trong lời nói của người khác, thay vì cố gắng hiểu từng từ riêng lẻ.

Hơn nữa, việc nắm vững collocations giúp bạn viết lách chuyên nghiệp và học thuật hơn. Trong các bài luận, báo cáo hay email công việc, việc sử dụng các kết hợp từ chính xác không chỉ làm tăng tính thuyết phục của văn bản mà còn thể hiện vốn từ vựng phong phú và sự tinh tế trong cách diễn đạt. Bạn sẽ có khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Cuối cùng, việc học collocations là một quá trình liên tục mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về văn hóa ngôn ngữ, giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu đạt được sự thành thạo toàn diện trong tiếng Anh.

Bài tập thực hành Collocations Chủ Đề Laughter

Để củng cố kiến thức về các collocations chủ đề Laughter vừa học, hãy làm bài tập nhỏ dưới đây. Chọn collocation (A, B, C hoặc D) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, sau đó kiểm tra đáp án và giải thích chi tiết.

  1. It is really hard to … my laughter whenever I’m with my best friends.

    • A. suppress
    • B. burst
    • C. infectious
    • D. hysterical
  2. When my parents heard my funny story about my girlfriend, they … into laughter.

    • A. hearty
    • B. burst
    • C. gentle
    • D. provoke
  3. He has that kind of … laughter that gets everybody laughing, even at the most inappropriate time.

    • A. infectious
    • B. provoke
    • C. gentle
    • D. burst
  4. He knew how to keep everyone’s attention by his witty jokes and entertaining stories that … laughter from the students.

    • A. hysterical
    • B. suppressed
    • C. provoked
    • D. hearty
  5. Suddenly, we both broke into … laughter that attracted everyone’s attention. They must’ve thought that we were crazy.

    • A. provoke
    • B. suppressed
    • C. hysterical
    • D. burst

Đáp án và Giải thích chi tiết

  1. Đáp án là A. suppress. Trong ngữ cảnh này, sau “to” cần một động từ nguyên mẫu. “Infectious” và “hysterical” là tính từ nên bị loại. Dựa vào ý nghĩa “Thật sự rất khó để … cười mỗi khi tôi ở cùng với những người bạn thân nhất của mình”, chỉ có “suppress” (suppress laughter: nhịn cười) là hợp lý nhất. Đáp án B. burst không chính xác vì thiếu giới từ “into”.
  2. Đáp án là B. burst. Mệnh đề “they … into laughter” cần một động từ chính. “Hearty” và “gentle” là tính từ nên bị loại. “Provoke” không đi với giới từ “into” trong cụm này. Dựa vào ý nghĩa “Khi bố mẹ tôi nghe câu chuyện hài hước về bạn gái của tôi, họ … cười”, chỉ có “burst” (burst into laughter: phá lên cười) là phù hợp nhất.
  3. Đáp án là A. infectious. Mệnh đề quan hệ “of” cần đi kèm với một danh từ. “Provoke” và “burst” là động từ nên bị loại. Dựa vào ý nghĩa “Anh ấy có kiểu cười … khiến mọi người đều cười theo, ngay cả vào thời điểm không thích hợp nhất”, chỉ có “infectious” (infectious laughter: nụ cười có tính truyền nhiễm) là hợp lý nhất. “Gentle laughter” có nghĩa là “cười nhỏ nhẹ”, không phù hợp với ngữ cảnh “khiến mọi người cười theo”.
  4. Đáp án là C. provoked. Sau mệnh đề quan hệ “that … laughter from the students” cần một động từ chính. “Hysterical” và “hearty” là tính từ nên bị loại. Dựa vào ý nghĩa “Anh biết cách thu hút sự chú ý của mọi người bằng những câu nói đùa dí dỏm và những câu chuyện giải trí … tiếng cười cho các bạn sinh viên”, chỉ có “provoked” (provoke laughter: gây nên tiếng cười) là hợp lý nhất. “Suppressed laughter” có nghĩa là “nhịn cười”, không phù hợp ở đây.
  5. Đáp án là C. hysterical. Giữa giới từ “into” và danh từ “laughter” cần một tính từ. “Provoke”, “suppressed” và “burst” là động từ nên bị loại. Dựa vào ý nghĩa “Đột nhiên, cả hai chúng tôi phá lên cười mà … và điều đó thu hút sự chú ý của mọi người. Họ hẳn nghĩ rằng chúng tôi bị điên”, chỉ có “hysterical” (tiếng cười không kiểm soát được) là hợp lý nhất.

Câu hỏi thường gặp về Collocations và Laughter

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về collocations nói chung và collocations chủ đề Laughter nói riêng, được tổng hợp để giúp bạn hiểu sâu hơn về tầm quan trọng và cách học cụm từ tiếng Anh này.

1. Collocation là gì?
Collocation là sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ trong một ngôn ngữ, mà người bản xứ thường dùng cùng nhau. Ví dụ, “make a mistake” là một collocation, trong khi “do a mistake” thì không phải.

2. Tại sao Collocation lại quan trọng trong IELTS Speaking?
Collocations giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và giống người bản xứ hơn, từ đó cải thiện điểm ở tiêu chí Lexical Resources (Nguồn từ vựng) và Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) trong IELTS Speaking.

3. Có bao nhiêu loại Collocation phổ biến?
Có rất nhiều loại collocations, nhưng 7 cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phổ biến nhất bao gồm: Verb + Noun, Verb + Preposition, Adjective + Noun, Adjective + Preposition, Adverb + Verb, Adverb + Adjective, và Noun + Noun.

4. Làm thế nào để học Collocation hiệu quả?
Để học collocations hiệu quả, bạn nên học chúng theo ngữ cảnh, đọc nhiều sách báo, nghe podcast và xem phim tiếng Anh. Sử dụng flashcards, ghi chép cẩn thận và thực hành đặt câu thường xuyên cũng là những phương pháp hữu ích. Các công cụ như ProProfsFlashcards có thể hỗ trợ rất tốt.

5. Collocation có khác Idiom không?
Có, collocationsidioms khác nhau. Collocations là các từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên (ví dụ: “heavy rain“), trong khi idioms là các cụm từ có nghĩa không thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ (ví dụ: “kick the bucket” có nghĩa là chết). Idioms thường mang tính thành ngữ và ẩn dụ cao hơn.

6. Collocation chủ đề Laughter nào là thông dụng nhất?
Một số collocations chủ đề Laughter thông dụng nhất bao gồm: “hearty laughter” (tiếng cười sảng khoái), “gentle laughter” (tiếng cười nhỏ nhẹ), “hysterical laughter” (tiếng cười không kiểm soát), “infectious laughter” (tiếng cười truyền nhiễm), “provoke laughter” (gây cười), “suppress laughter” (nín cười), và “burst into laughter” (phá lên cười).

7. Collocation có giúp tăng band điểm Lexical Resource không?
Chắc chắn có. Việc sử dụng collocations một cách chính xác và tự nhiên là một trong những yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt được band điểm cao hơn, đặc biệt từ band 7.0 trở lên, trong tiêu chí Lexical Resources của IELTS Speaking.

Tổng kết lại, bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về collocations, đặc biệt là các collocations chủ đề Laughter thông dụng và cách áp dụng chúng trong IELTS Speaking. Hy vọng với những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc, các cụm từ phổ biến cùng phương pháp học hiệu quả bằng ProProfsFlashcards, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng kết hợp từ một cách tự nhiên và chính xác. Đừng quên thực hành thường xuyên để các collocations này trở thành một phần không thể thiếu trong vốn từ vựng của bạn.