Bạn có đang tìm kiếm nguồn tài liệu đáng tin cậy để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation không? Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ dẫn dắt bạn đi sâu vào thế giới của các thuật ngữ quan trọng liên quan đến quá trình đô thị hóa – một chủ đề vừa mang tính thời sự, vừa vô cùng thiết yếu trong chương trình học. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị kiến thức nền tảng vững chắc để hiểu và thảo luận về các vấn đề xã hội hiện đại.
Tổng Quan Về Urbanisation Và Tầm Quan Trọng Của Từ Vựng
Đô thị hóa (Urbanisation) là một quá trình kinh tế – xã hội quan trọng diễn ra trên toàn cầu, đặc trưng bởi sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị và sự mở rộng của các thành phố. Chủ đề này trong chương trình tiếng Anh lớp 12 giúp học sinh nắm bắt được các khía cạnh đa chiều của sự thay đổi này, từ cơ hội đến thách thức mà nó mang lại. Việc học từ vựng xoay quanh Urbanisation không chỉ là ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn là hiểu sâu sắc về ngữ cảnh sử dụng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác.
Sự phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị đòi hỏi một lượng lớn từ vựng để mô tả các khái niệm như cơ sở hạ tầng, dân số, môi trường, hay các vấn đề xã hội nảy sinh. Nắm vững những thuật ngữ này là chìa khóa để bạn có thể đọc hiểu tài liệu, nghe các bài nói, và thậm chí là trình bày quan điểm của mình về sự phát triển đô thị một cách tự tin. Đây là một chủ đề tiếng Anh vô cùng thực tế và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4: Urbanisation – Sách Giáo Khoa
Chương trình sách giáo khoa tiếng Anh 12 đã chọn lọc những từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để giới thiệu về chủ đề đô thị hóa. Việc hiểu rõ những từ này là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục khám phá các khái niệm phức tạp hơn.
Các Khái Niệm Cơ Bản Về Đô Thị Hóa
Quá trình đô thị hóa gắn liền với nhiều khái niệm quen thuộc trong đời sống hàng ngày, từ nơi chúng ta sống đến cách chúng ta di chuyển. Nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung và thảo luận về cuộc sống đô thị.
1. Neighbourhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): Khu phố. Đây là một khu vực nhỏ trong thành phố hoặc thị trấn, nơi mọi người sinh sống và có thể có các cửa hàng, công viên. Ví dụ: My neighbourhood is quiet and peaceful with many parks. (Khu phố của tôi yên tĩnh và yên bình với nhiều công viên.)
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nâng Tầm Tiếng Anh Với Từ Vựng Nghề Nghiệp Đa Dạng
- Nâng Cao Kỹ Năng Miêu Tả Phòng Khách Bằng Tiếng Anh
- Nâng Cao Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trẻ Em Toàn Diện
- Tổng Hợp Đề Thi IELTS Speaking: Cập Nhật Các Quý Gần Nhất
- Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Nâng Cao Kỹ Năng Ngữ Pháp Tiếng Anh
2. Rice field /raɪs fiːld/ (n): Cánh đồng lúa. Từ này thường được dùng để đối lập với cảnh quan đô thị, nhấn mạnh sự thay đổi từ nông thôn sang thành phố. Ví dụ: The vast rice fields stretch as far as the eye can see. (Cánh đồng lúa bát ngát kéo dài tít tắp.)
3. High-rise /ˈhaɪ.raɪz/ (adj): Cao tầng. Mô tả các tòa nhà có nhiều tầng, thường thấy ở các khu vực đô thị lớn. Ví dụ: High-rise buildings dominate the city landscape with modern designs. (Các tòa nhà cao tầng thống trị quang cảnh thành phố với thiết kế hiện đại.)
4. Urban areas /ˈɜː.bən ˈeə.ri.əz/ (n. phr): Khu vực đô thị. Đây là những vùng có mật độ dân số cao và phát triển về hạ tầng, kinh tế. Ví dụ: Urban areas often face issues like traffic congestion and pollution. (Các khu vực đô thị thường gặp phải vấn đề như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm.)
5. Urbanisation /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): Đô thị hóa. Quá trình biến đổi từ nông thôn thành đô thị, hoặc sự gia tăng quy mô của các thành phố. Ví dụ: Rapid urbanisation leads to increased demand for housing and infrastructure. (Quá trình đô thị hóa nhanh chóng dẫn đến nhu cầu về nhà ở và hạ tầng tăng cao.)
6. Leisure /ˈleʒ.ər/ (n): Thời gian rảnh rỗi. Cuộc sống đô thị thường cung cấp nhiều lựa chọn cho các hoạt động giải trí. Ví dụ: People often spend their leisure time engaging in various hobbies. (Mọi người thường dành thời gian rảnh rỗi để tham gia vào các sở thích khác nhau.)
7. Convenience store /kənˈviː.ni.əns stɔːr/ (n. phr): Cửa hàng tiện lợi. Một đặc điểm phổ biến của đô thị, phục vụ nhu cầu mua sắm nhanh chóng. Ví dụ: The convenience store nearby is open 24/7, selling various necessities. (Cửa hàng tiện lợi gần nhà mở cửa 24/7, bán nhiều thứ cần thiết.)
Giao thông đô thị tắc nghẽn với nhiều phương tiện và tòa nhà cao tầng, thể hiện thách thức của đô thị hóa
Cơ Sở Hạ Tầng Và Dịch Vụ Đô Thị
Để đáp ứng nhu cầu của một lượng lớn cư dân, các khu vực đô thị cần có hệ thống cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng phát triển. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả về khía cạnh này của Urbanisation.
8. Electric bus /ɪˈlɛk.trɪk bʌs/ (n): Xe buýt điện. Một phần quan trọng trong việc hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Ví dụ: Electric buses help reduce air pollution and improve urban transport. (Xe buýt điện giúp giảm ô nhiễm không khí và cải thiện giao thông đô thị.)
9. Traffic jams /ˈtræf.ɪk dʒæmz/ (n. phr): Tắc nghẽn giao thông. Một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn do mật độ dân số và phương tiện cao. Ví dụ: Daily traffic jams in the city cause delays and frustration for commuters. (Tắc nghẽn giao thông hàng ngày trong thành phố gây trễ giờ và khó chịu cho người đi làm.)
10. Afford /əˈfɔːrd/ (v): Có thể chi trả. Thường liên quan đến khả năng chi trả cho chi phí sinh hoạt cao ở khu vực đô thị. Ví dụ: Many families struggle to afford the high cost of urban housing. (Nhiều gia đình khó khăn trong việc chi trả cho chi phí nhà ở cao ở đô thị.)
11. Housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ (n): Nhà ở. Vấn đề nhà ở, đặc biệt là nhà ở giá rẻ, luôn là mối quan tâm hàng đầu trong quá trình đô thị hóa. Ví dụ: Affordable housing is essential to ensure a good quality of life. (Nhà ở giá rẻ là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt.)
12. Expand /ɪkˈspænd/ (v): Mở rộng. Mô tả sự tăng trưởng về quy mô của các khu vực đô thị hoặc các hoạt động kinh doanh. Ví dụ: The company plans to expand its operations to new urban areas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động của mình đến các khu vực đô thị mới.)
13. Seek /siːk/ (v): Tìm kiếm. Thường được sử dụng khi nói về việc người dân tìm kiếm cơ hội ở các thành phố. Ví dụ: Young professionals often seek better job opportunities in the city. (Các chuyên gia trẻ thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn trong thành phố.)
14. Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): Thất nghiệp. Mặc dù có nhiều cơ hội, tỷ lệ thất nghiệp vẫn là một thách thức ở một số khu vực đô thị. Ví dụ: High unemployment rates in urban areas pose a serious social issue. (Tỷ lệ thất nghiệp cao ở các khu vực đô thị gây ra một vấn đề xã hội nghiêm trọng.)
15. Exhibition /ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm. Các hoạt động văn hóa, giải trí phổ biến ở các thành phố lớn. Ví dụ: The art exhibition attracts visitors from various parts of the city. (Triển lãm nghệ thuật thu hút khách tham quan từ nhiều nơi trong thành phố.)
Các Vấn Đề Xã Hội Và Môi Trường Trong Đô Thị
Quá trình đô thị hóa không chỉ mang lại lợi ích mà còn đi kèm với những thách thức về xã hội và môi trường. Các từ vựng này giúp bạn diễn đạt những vấn đề đó.
16. Population /ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/ (n): Dân số. Sự tăng trưởng dân số là động lực chính của đô thị hóa. Ví dụ: The city’s population has grown rapidly due to urbanisation and immigration. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do đô thị hóa và nhập cư.)
17. Resident /ˈrɛz.ɪ.dənt/ (n): Cư dân. Những người sống trong một khu vực đô thị cụ thể. Ví dụ: The city’s residents enjoy a variety of cultural and recreational activities. (Cư dân của thành phố tận hưởng nhiều hoạt động văn hóa và giải trí.)
18. Craft /kræft/ (n): Thủ công. Các sản phẩm thủ công thường được bảo tồn và phát triển ở các khu vực đô thị dưới hình thức chợ phiên, cửa hàng đặc sản. Ví dụ: Local artisans sell handmade crafts at the city’s weekend markets. (Các nghệ nhân địa phương bán các sản phẩm thủ công tại các chợ cuối tuần của thành phố.)
19. Tram /træm/ (n): Xe điện. Một loại hình giao thông công cộng phổ biến ở nhiều thành phố. Ví dụ: The tram system in the city is efficient and popular among residents. (Hệ thống xe điện trong thành phố hoạt động hiệu quả và được cư dân ưa chuộng.)
20. Colonial /kəˈləʊ.ni.əl/ (adj): Thuộc địa. Thường dùng để mô tả kiến trúc hoặc lịch sử của một số thành phố lớn. Ví dụ: The colonial architecture in the city attracts many tourists and historians. (Kiến trúc thuộc địa trong thành phố thu hút nhiều du khách và nhà sử học.)
21. Architecture /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ (n): Kiến trúc. Phong cách xây dựng đặc trưng của các tòa nhà trong một khu vực đô thị. Ví dụ: Modern architecture in the city reflects its rapid urbanisation and growth. (Kiến trúc hiện đại trong thành phố phản ánh sự đô thị hóa và phát triển nhanh chóng.)
Kiến trúc hiện đại và tòa nhà cao tầng trong một khu vực đô thị sầm uất, biểu tượng của sự phát triển đô thị
22. Gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ (adv): Dần dần. Mô tả sự thay đổi diễn ra từ từ theo thời gian. Ví dụ: The city’s infrastructure is gradually improving to accommodate growth. (Hạ tầng của thành phố đang dần dần cải thiện để đáp ứng sự phát triển.)
23. Infrastructure /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ (n): Cơ sở hạ tầng. Hệ thống các công trình và tiện ích công cộng phục vụ đô thị. Ví dụ: The government is investing heavily in infrastructure to support urban growth. (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ phát triển đô thị.)
24. Modernise /ˈmɒd.ə.naɪz/ (v): Hiện đại hóa. Quá trình nâng cấp để trở nên phù hợp hơn với thời đại. Ví dụ: The city plans to modernise its public transport system for better efficiency. (Thành phố dự định hiện đại hóa hệ thống giao thông công cộng để đạt hiệu quả tốt hơn.)
25. Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/ (n. phr): Ô nhiễm không khí. Một vấn đề môi trường nghiêm trọng ở nhiều khu vực đô thị. Ví dụ: Air pollution in the city is a growing concern for health officials. (Ô nhiễm không khí trong thành phố là một mối lo ngại ngày càng tăng đối với các quan chức y tế.)
26. Concern /kənˈsɜːn/ (n): Mối quan tâm. Thường dùng để chỉ những vấn đề mà cư dân đô thị quan tâm. Ví dụ: Traffic congestion and pollution are major concerns for urban residents. (Tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm là mối quan tâm chính của cư dân đô thị.)
27. Growth /ɡrəʊθ/ (n): Sự phát triển. Thường đề cập đến sự gia tăng về quy mô hoặc số lượng, đặc biệt là sự phát triển đô thị. Ví dụ: The rapid growth of the city has brought both opportunities and challenges. (Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã mang lại cả cơ hội và thách thức.)
28. Equal /ˈiː.kwəl/ (adj): Bình đẳng. Vấn đề bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ ở đô thị. Ví dụ: Ensuring equal access to resources is essential for urban development. (Đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đến các nguồn lực là cần thiết cho sự phát triển đô thị.)
29. Statistic /stəˈtɪs.tɪk/ (n): Thống kê. Dữ liệu số liệu quan trọng để phân tích xu hướng đô thị hóa. Ví dụ: Urban statistics reveal significant trends in population growth and housing. (Thống kê đô thị cho thấy các xu hướng đáng kể về sự tăng trưởng dân số và nhà ở.)
30. Immigration /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ (n): Sự nhập cư. Một yếu tố quan trọng góp phần vào sự tăng trưởng dân số đô thị. Ví dụ: Immigration has contributed to the cultural diversity and economy of the city. (Sự nhập cư đã góp phần vào sự đa dạng văn hóa và nền kinh tế của thành phố.)
31. Settle /ˈsɛt.l/ (v): Định cư. Hành động chọn một nơi để sinh sống lâu dài, thường là ở các khu vực đô thị. Ví dụ: Many immigrants choose to settle in urban areas for better opportunities. (Nhiều người nhập cư chọn định cư ở các khu vực đô thị để có cơ hội tốt hơn.)
32. Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): Thuộc vùng ven biển. Mô tả các thành phố nằm gần bờ biển, thường đối mặt với những thách thức riêng. Ví dụ: Coastal cities often face unique challenges related to climate change. (Các thành phố ven biển thường đối mặt với những thách thức đặc biệt liên quan đến biến đổi khí hậu.)
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4: Urbanisation – Phần Mở Rộng
Ngoài các từ vựng trong sách giáo khoa, việc mở rộng thêm các thuật ngữ liên quan đến Urbanisation sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các ngữ cảnh học thuật và đời sống.
Các Loại Hình Đô Thị Và Quy Hoạch
Đô thị hóa không chỉ là sự phát triển ngẫu nhiên mà còn liên quan đến quy hoạch và phân loại các khu vực đô thị. Những từ vựng dưới đây sẽ cung cấp cho bạn kiến thức sâu hơn.
1. Metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (adj): Thuộc về đô thị lớn. Thường dùng để chỉ các khu vực bao gồm một thành phố lớn và các vùng lân cận. Ví dụ: Metropolitan areas are often cultural and economic hubs. (Các khu vực đô thị lớn thường là trung tâm văn hóa và kinh tế.)
2. Suburb /ˈsʌbɜːrb/ (n): Vùng ngoại ô. Khu vực dân cư nằm ngoài ranh giới trung tâm thành phố nhưng vẫn thuộc phạm vi ảnh hưởng của nó. Ví dụ: Many families prefer living in the suburbs for a quieter lifestyle. (Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô để có lối sống yên tĩnh hơn.)
3. Industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Công nghiệp hóa. Quá trình phát triển công nghiệp mạnh mẽ, thường là tiền đề thúc đẩy đô thị hóa. Ví dụ: Industrialisation has significantly impacted urban growth and development. (Công nghiệp hóa đã tác động đáng kể đến sự phát triển đô thị và tăng trưởng.)
4. Urban sprawl /ˈɜːrbən sprɔːl/ (n): Sự mở rộng đô thị. Việc các khu vực đô thị mở rộng không kiểm soát ra các vùng nông thôn lân cận. Ví dụ: Urban sprawl often leads to increased traffic and environmental issues. (Sự mở rộng đô thị thường dẫn đến tắc nghẽn giao thông và các vấn đề môi trường.)
5. Density /ˈdɛnsɪti/ (n): Mật độ dân số. Số lượng người sống trên một đơn vị diện tích, thường rất cao ở các khu vực đô thị. Ví dụ: High population density in urban areas can strain infrastructure and services. (Mật độ dân số cao ở các khu vực đô thị có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)
6. Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ (n): Nhà chọc trời. Tòa nhà rất cao, là biểu tượng của phát triển đô thị hiện đại. Ví dụ: Skyscrapers are a common feature in the central business districts of cities. (Nhà chọc trời là một đặc điểm phổ biến ở các khu vực kinh doanh trung tâm của thành phố.)
Toàn cảnh thành phố với các nhà chọc trời và đèn điện lung linh, minh họa đặc điểm của đô thị lớn
Những Thuật Ngữ Chuyên Sâu Về Phát Triển Đô Thị
Để hiểu sâu hơn về cách các thành phố được quản lý và phát triển, chúng ta cần nắm vững những thuật ngữ liên quan đến quản lý và công nghệ.
7. Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ (n): Giao thông công cộng. Hệ thống xe buýt, xe điện, tàu điện ngầm… đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tắc nghẽn giao thông đô thị. Ví dụ: Efficient public transport is essential for reducing traffic congestion. (Giao thông công cộng hiệu quả là cần thiết để giảm tắc nghẽn giao thông.)
8. Megacity /ˈmeɡəsɪti/ (n): Siêu đô thị. Một thành phố với dân số cực kỳ lớn, thường trên 10 triệu người. Ví dụ: Megacities face unique challenges in terms of infrastructure and services. (Các siêu đô thị đối mặt với những thách thức đặc biệt về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.)
9. City planning /ˈsɪti ˈplænɪŋ/ (n): Quy hoạch đô thị. Quá trình thiết kế và quản lý sự phát triển của thành phố để tối ưu hóa không gian và tài nguyên. Ví dụ: Effective city planning is crucial for sustainable urban development. (Quy hoạch đô thị hiệu quả là cần thiết cho sự phát triển đô thị bền vững.)
10. Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ. Các khu vực đô thị hiện đại thường chú trọng phát triển không gian cho người đi bộ. Ví dụ: Pedestrian-friendly areas promote walking and reduce traffic congestion. (Các khu vực thân thiện với người đi bộ thúc đẩy việc đi bộ và giảm tắc nghẽn giao thông.)
11. Mixed-use development /mɪkst-juːs dɪˈvɛləpmənt/ (n): Phát triển đa chức năng. Mô hình xây dựng kết hợp nhà ở, thương mại và giải trí trong cùng một khu vực, tối ưu hóa không gian đô thị. Ví dụ: Mixed-use developments combine residential, commercial, and recreational spaces. (Phát triển đa chức năng kết hợp các không gian dân cư, thương mại và giải trí.)
12. Zoning /ˈzəʊnɪŋ/ (n): Phân khu. Các quy định về việc sử dụng đất trong các khu vực đô thị cho các mục đích khác nhau (dân cư, thương mại, công nghiệp). Ví dụ: Zoning regulations determine how land can be used in urban areas. (Quy định phân khu xác định cách sử dụng đất trong các khu vực đô thị.)
13. Green space /ɡriːn speɪs/ (n): Không gian xanh. Các công viên, vườn cây trong thành phố giúp cải thiện chất lượng không khí và là nơi giải trí cho cư dân. Ví dụ: Urban green spaces are essential for recreational activities and air quality. (Không gian xanh đô thị là cần thiết cho các hoạt động giải trí và chất lượng không khí.)
14. Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường dành cho xe đạp. Thường được thiết lập ở các thành phố lớn để khuyến khích phương tiện giao thông thân thiện với môi trường. Ví dụ: Bicycle lanes encourage cycling and help reduce urban traffic congestion. (Làn đường dành cho xe đạp khuyến khích việc đi xe đạp và giúp giảm tắc nghẽn giao thông đô thị.)
15. Revitalize /rɪˈvaɪtəlaɪz/ (v): Hồi sinh, phục hồi. Quá trình làm cho một khu vực trở nên sống động và phát triển trở lại. Ví dụ: The city plans to revitalize old industrial areas into modern residential spaces. (Thành phố dự định hồi sinh các khu công nghiệp cũ thành các khu dân cư hiện đại.)
16. Transform /trænsˈfɔːrm/ (v): Biến đổi. Mô tả sự thay đổi lớn về hình thái hoặc tính chất. Ví dụ: Urbanisation can transform small towns into bustling cities. (Đô thị hóa có thể biến đổi các thị trấn nhỏ thành các thành phố sầm uất.)
17. Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (n): Quản lý chất thải. Hệ thống thu gom và xử lý rác thải, một thách thức lớn trong các khu vực đô thị đông dân. Ví dụ: Effective waste management is crucial for maintaining urban cleanliness. (Quản lý chất thải hiệu quả là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ của đô thị.)
18. Noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/ (n): Ô nhiễm tiếng ồn. Vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn do hoạt động giao thông, xây dựng. Ví dụ: Noise pollution is a significant issue in densely populated urban areas. (Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề đáng kể ở các khu vực đô thị đông đúc.)
19. Smart city /smɑːrt ˈsɪti/ (n): Thành phố thông minh. Một khái niệm đô thị sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả dịch vụ. Ví dụ: A smart city uses technology to improve the quality of urban services. (Một thành phố thông minh sử dụng công nghệ để cải thiện chất lượng dịch vụ đô thị.)
20. Accommodate /əˈkɒmədeɪt/ (v): Chứa đựng, cung cấp chỗ ở. Khả năng của đô thị đáp ứng nhu cầu về không gian sống cho cư dân. Ví dụ: New housing developments are needed to accommodate the influx of residents. (Các khu nhà ở mới cần thiết để cung cấp chỗ ở cho lượng cư dân tăng lên.)
Mẹo Học Và Ứng Dụng Từ Vựng Urbanisation Hiệu Quả
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập tích cực và sáng tạo. Việc học thuộc lòng đơn thuần thường không mang lại hiệu quả lâu dài.
Một trong những cách hiệu quả nhất là đặt các từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể. Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học theo cụm từ hoặc câu. Ví dụ, khi học “traffic jam”, hãy nghĩ đến cụm “daily traffic jams in the city” hoặc “reduce traffic congestion”. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách từ được sử dụng và khả năng kết hợp của chúng với các từ khác, từ đó tăng cường khả năng diễn đạt tự nhiên hơn. Bạn cũng nên tìm kiếm các bài báo, đoạn video tin tức hoặc tài liệu về đô thị hóa bằng tiếng Anh để thấy cách các từ khóa này được sử dụng trong thực tế.
Thêm vào đó, hãy biến việc học thành một hoạt động tương tác. Bạn có thể sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa cho các khái niệm như “skyscraper” hay “green space”. Thường xuyên ôn tập và tự kiểm tra bằng cách viết đoạn văn, mô tả về một thành phố bạn biết, hoặc thậm chí là trò chuyện với bạn bè về chủ đề đô thị hóa bằng tiếng Anh. Mục tiêu không chỉ là nhớ từ mà là sử dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Việc viết nhật ký hoặc blog ngắn về các vấn đề đô thị cũng là một cách tuyệt vời để thực hành và củng cố kiến thức từ vựng của bạn.
Luyện Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12 Unit 4: Urbanisation
Để củng cố kiến thức về từ vựng đã học, hãy thực hành qua các bài tập dưới đây. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn luyện tập khả năng sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh.
Bài 1: Nối Từ Với Nghĩa Thích Hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. High-rise | a. thời gian rảnh rỗi |
2. Leisure | b. có thể chi trả |
3. Traffic jam | c. cao tầng |
4. Afford | d. nhà ở |
5. Housing | e. tắc nghẽn giao thông |
Bài 2: Chọn Từ Trong Bảng Và Điền Vào Chỗ Trống
population | neighbourhood | industrialisation | metropolitan | immigration |
---|---|---|---|---|
gradually | modernise | urban areas | resident | unemployment |
- My ________ has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.
- _______ often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.
- High______ rates in the city lead to increased crime and social instability issues.
- The city’s _______ has been growing rapidly due to migration and urban development projects.
- Every _______ in the building must follow the rules for safety and mutual respect.
- The small town _______ transformed into a bustling city with more businesses and services.
- The government plans to _______ public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.
- ________ has significantly increased the city’s cultural diversity and enriched its social fabric.
- ________ cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.
- _________ has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.
Bài 3: Đặt Câu Với Các Từ Sau Đây
- Concern
- Growth
- Settle
- Coastal
- Expand
- Seek
- Suburb
- Skyscraper
- Transform
- Green space
Đáp Án Và Giải Thích
Dưới đây là phần đáp án chi tiết và giải thích cho các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation, giúp bạn kiểm tra lại kiến thức và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ.
Bài 1: Nối Từ Với Nghĩa Thích Hợp
1- c, 2-a, 3-e, 4-b, 5-d
Bài 2: Chọn Từ Trong Bảng Và Điền Vào Chỗ Trống
1. My neighbourhood has many parks, shops, and a friendly community where everyone knows each other.
- Giải thích: Dựa vào các từ “parks” (công viên), “shops” (cửa hàng), “friendly community” (cộng đồng thân thiện), có thể đoán khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và cộng đồng thân thiện. Vì vậy đáp án là “neighbourhood” (khu phố).
- Dịch: Khu phố của tôi có nhiều công viên, cửa hàng và một cộng đồng thân thiện nơi mọi người quen biết nhau.
2. Urban areas often face challenges like traffic congestion, pollution, and high cost of living.
- Giải thích: Dựa vào các từ “challenges” (thách thức), “traffic congestion” (tắc nghẽn giao thông), “pollution” (ô nhiễm), “high cost of living” (chi phí sống cao), có thể đoán khu vực đô thị thường có những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sống cao. Vì vậy đáp án là “urban areas” (khu vực đô thị).
- Dịch: Các khu vực đô thị thường gặp thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao.
3. High unemployment rates in the city lead to increased crime and social instability issues.
- Giải thích: Dựa vào các từ “rates” (tỷ lệ), “crime” (tội phạm), “social instability issues” (các vấn đề bất ổn xã hội), có thể đoán tỷ lệ thất nghiệp cao ở thành phố dẫn tới tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội gia tăng. Vì vậy đáp án là “unemployment” (thất nghiệp).
- Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp cao trong thành phố dẫn đến sự gia tăng tội phạm và các vấn đề bất ổn xã hội.
4. The city’s population has been growing rapidly due to immigration and urban development projects.
- Giải thích: Dựa vào các từ “city” (thành phố), “grow” (tăng lên), “immigration” (nhập cư), có thể đoán dân số của thành phố tăng lên nhanh chóng do nhập cư. Vì vậy đáp án là “population” (dân số).
- Dịch: Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng do sự nhập cư và các dự án phát triển đô thị.
5. Every resident in the building must follow the rules for safety and mutual respect.
- Giải thích: Dựa vào các từ “building” (toà nhà”), “follow” (tuân thủ), “rules” (luật lệ), có thể đoán mỗi cư dân trong toà nhà đều phải tuân thủ luật lệ. Vì vậy đáp án là “resident” (cư dân).
- Dịch: Mỗi cư dân trong tòa nhà phải tuân thủ các quy tắc để đảm bảo an toàn và tôn trọng lẫn nhau.
6. The small town gradually transformed into a bustling city with more businesses and services.
- Giải thích: Dựa vào các từ “small town” (thị trấn nhỏ), “transform” (biến đổi), “bustling city” (thành phố sôi động), có thể đoán thị trấn nhỏ dần dần biến đổi thành một thành phố sôi động. Vì vậy đáp án là “gradually” (dần dần).
- Dịch: Thị trấn nhỏ dần dần biến thành một thành phố sầm uất với nhiều doanh nghiệp và dịch vụ hơn.
7. The government plans to modernise public transport to improve efficiency and reduce traffic congestion.
- Giải thích: Dựa vào các từ “government” (chính phủ), “public transport” (giao thông công cộng), “improve efficiency” (tăng hiệu quả), có thể đoán chính phủ dự định hiện đại hoá giao thông công cộng để tăng hiệu quả. Vì vậy đáp án là “modernise” (hiện đại hóa).
- Dịch: Chính phủ có kế hoạch hiện đại hóa giao thông công cộng để cải thiện hiệu quả và giảm tắc nghẽn giao thông.
8. Immigration has significantly increased the city’s cultural diversity and enriched its social fabric.
- Giải thích: Dựa vào các từ “significantly” (đáng kể), “increase” (tăng), “cultural diversity” (đa dạng văn hoá), có thể đoán việc nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hoá của thành phố. Vì vậy đáp án là “Immigration” (sự nhập cư).
- Dịch: Sự nhập cư đã làm tăng đáng kể sự đa dạng văn hóa của thành phố và làm phong phú thêm kết cấu xã hội.
9. Metropolitan cities often offer better job opportunities, higher salaries, and a vibrant cultural life.
- Giải thích: Dựa vào các từ “cities” (thành phố), “offer” (đem đến), “better” (tốt hơn), “job opportunities” (cơ hội việc làm), có thể đoán các thành phố đô thị lớn thường đem đến cơ hội việc làm tốt hơn. Vì vậy đáp án là “Metropolitan” (thuộc về đô thị lớn).
- Dịch: Các thành phố đô thị lớn thường cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn, mức lương cao hơn và cuộc sống văn hóa sôi động.
10. Industrialisation has transformed rural areas into urban centers, creating new jobs and economic growth.
- Giải thích: Dựa vào các từ “transform” (biến đổi), “rural areas” (vùng nông thôn), “urban centers” (trung tâm đô thị), có thể đoán công nghiệp hoá đã biến vùng nông thôn thành trung tâm đô thị. Vì vậy đáp án là “Industrialisation” (công nghiệp hóa).
- Dịch: Công nghiệp hóa đã biến các khu vực nông thôn thành trung tâm đô thị, tạo ra công việc mới và sự tăng trưởng kinh tế.
Bài 3: Đặt Câu Với Các Từ Sau Đây
1. Concern
- Environmental pollution is a major concern for residents living in industrial urban areas.
- Dịch nghĩa: Ô nhiễm môi trường là mối quan ngại lớn đối với cư dân sống ở các khu vực đô thị công nghiệp.
2. Growth
- The city’s rapid growth has led to increased demand for housing and infrastructure development.
- Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến nhu cầu tăng về nhà ở và phát triển cơ sở hạ tầng.
3. Settle
- Many families settle in suburbs to enjoy a quieter, more spacious living environment.
- Dịch nghĩa: Nhiều gia đình định cư ở ngoại ô để tận hưởng một môi trường sống yên tĩnh và rộng rãi hơn.
4. Coastal
- Coastal cities must prepare for rising sea levels due to climate change and erosion.
- Dịch nghĩa: Các thành phố ven biển phải chuẩn bị cho mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu và xói mòn.
5. Expand
- The company plans to expand its operations into new markets across different metropolitan areas.
- Dịch nghĩa: Công ty có kế hoạch mở rộng hoạt động sang các thị trường mới tại các khu vực đô thị khác.
6. Seek
- People often seek better job opportunities and higher living standards in metropolitan cities.
- Dịch nghĩa: Người dân thường tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn ở các thành phố đô thị.
7. Suburb
- Living in a suburb offers a peaceful environment while still being close to the city.
- Dịch nghĩa: Sống ở ngoại ô mang lại một môi trường yên bình trong khi vẫn gần thành phố.
8. Skyscraper
- The new skyscraper in the city center has become an iconic landmark for visitors.
- Dịch: Tòa nhà chọc trời mới ở trung tâm thành phố đã trở thành một địa danh mang tính biểu tượng với du khách.
9. Transform
- Urbanisation can transform rural villages into modern towns with better infrastructure and services.
- Dịch nghĩa: Đô thị hóa có thể biến đổi các làng quê thành các thị trấn hiện đại với cơ sở hạ tầng và dịch vụ tốt hơn.
10. Green space
- Urban planners emphasize the importance of green spaces to improve residents’ quality of life.
- Dịch nghĩa: Các nhà quy hoạch đô thị nhấn mạnh tầm quan trọng của không gian xanh để cải thiện chất lượng cuộc sống của cư dân.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Urbanisation là gì và tại sao chủ đề này lại quan trọng trong tiếng Anh lớp 12?
Urbanisation (Đô thị hóa) là quá trình gia tăng dân số và sự phát triển của các khu vực đô thị. Chủ đề này quan trọng trong tiếng Anh lớp 12 vì nó phản ánh một xu hướng toàn cầu, giúp học sinh nắm bắt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để thảo luận về các vấn đề xã hội, kinh tế, môi trường hiện đại. Việc hiểu sâu về đô thị hóa giúp học sinh không chỉ học ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức xã hội.
2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng về đô thị hóa?
Để ghi nhớ hiệu quả từ vựng Urbanisation, bạn nên áp dụng các phương pháp đa dạng. Đầu tiên, học từ theo ngữ cảnh hoặc theo cụm từ thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Thứ hai, sử dụng flashcards với hình ảnh minh họa. Thứ ba, thường xuyên luyện tập bằng cách đặt câu, viết đoạn văn hoặc trò chuyện về các vấn đề liên quan đến đô thị hóa. Cuối cùng, tìm kiếm các bài báo, video tiếng Anh về chủ đề này để làm quen với cách từ vựng được sử dụng trong thực tế.
3. Có những vấn đề nào thường được thảo luận khi nói về Urbanisation?
Khi nói về Urbanisation, những vấn đề phổ biến được thảo luận bao gồm: tắc nghẽn giao thông (traffic congestion), ô nhiễm không khí (air pollution), nhà ở (housing), mật độ dân số (population density), thất nghiệp (unemployment), và sự phát triển của cơ sở hạ tầng (infrastructure). Ngoài ra, các giải pháp như thành phố thông minh (smart city) và không gian xanh (green space) cũng là những điểm nhấn quan trọng.
4. Từ vựng “metropolitan” và “urban” có gì khác nhau?
Cả “metropolitan” và “urban” đều liên quan đến thành phố. Tuy nhiên, “urban” (đô thị) là một thuật ngữ chung chỉ các khu vực thành phố, đối lập với nông thôn. Trong khi đó, “metropolitan” (thuộc về đô thị lớn) thường dùng để chỉ một khu vực rộng lớn hơn bao gồm một thành phố trung tâm lớn và các vùng ngoại ô, thị trấn lân cận có mối liên hệ chặt chẽ về kinh tế và xã hội.
5. Tại sao cần học cả từ vựng sách giáo khoa và từ vựng mở rộng về Urbanisation?
Việc học cả từ vựng sách giáo khoa và từ vựng mở rộng về Urbanisation giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về chủ đề này. Từ vựng sách giáo khoa cung cấp nền tảng cơ bản, trong khi từ vựng mở rộng giúp bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp hơn, tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu, và nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu học thuật hoặc tin tức quốc tế về phát triển đô thị.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation là một bước quan trọng giúp học sinh không chỉ vượt qua các bài kiểm tra mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh trong tương lai. Để có được sự chuẩn bị tốt nhất, hãy kết hợp việc học từ vựng với luyện tập ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin khám phá và làm chủ mọi chủ đề.