Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ ngữ có vẻ tương đồng là điều vô cùng quan trọng. Grateful và Thankful là hai tính từ thường khiến nhiều người học bối rối, mặc dù chúng đều thể hiện lòng biết ơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng, và những điểm khác biệt tinh tế giúp bạn sử dụng chính xác hai từ này trong mọi ngữ cảnh.

Grateful là gì và cách dùng phổ biến

Khi nhắc đến việc bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, Grateful là một trong những từ khóa được sử dụng phổ biến. Từ này mang ý nghĩa của sự trân trọng và cảm kích đối với những hành động hoặc sự giúp đỡ mà người khác đã dành cho mình. Việc hiểu rõ bản chất của Grateful sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách chân thành và hiệu quả.

Định nghĩa và phát âm của Grateful

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Grateful được phát âm là /ˈɡreɪt.fəl/. Đây là một tính từ, thường được dùng để diễn tả cảm giác biết ơn, trân trọng đối với người đã thực hiện một hành động cụ thể hoặc cung cấp sự hỗ trợ. Cảm giác này thường phát sinh từ sự ghi nhận công lao hoặc nỗ lực của người khác.

Một ví dụ điển hình là “I’m grateful for your love and support.” (Tôi trân trọng tình yêu và sự ủng hộ của bạn). Hoặc khi bạn muốn ai đó giúp đỡ, bạn có thể nói “If you could get that report finished by Friday, I’d be very grateful.” (Nếu bạn có thể hoàn thành bản báo cáo đó trước thứ Sáu, tôi sẽ vô cùng biết ơn.) Trong cả hai trường hợp, Grateful nhấn mạnh sự cảm kích đối với hành động cụ thể và người thực hiện hành động đó.

Những cụm từ thường đi kèm với Grateful

Để tăng cường mức độ biểu đạt của lòng biết ơn, Grateful thường kết hợp với một số từ và cụm từ nhất định, tạo nên những cách diễn đạt mạnh mẽ và tự nhiên hơn. Việc nắm vững những cụm này sẽ giúp bạn phong phú hóa vốn từ và giao tiếp trôi chảy hơn.

Từ/ cụm từ thường đi kèm với Grateful Ý nghĩa Ví dụ
Extremely/deeply/ eternally grateful Vô cùng/ chân thành biết ơn ai đó I am extremely grateful for the assistance you have provided. (Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Grateful thanks Lời cảm ơn chân thành Please extend to them our grateful thanks. (Hãy gửi đến họ lời cảm ơn chân thành của chúng tôi.)
Most grateful Rất biết ơn ai đó I would be most grateful if you would send me the book immediately. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn gửi cho tôi cuốn sách ngay lập tức.)

Những cụm từ như “extremely grateful” hay “deeply grateful” mang ý nghĩa của một sự biết ơn sâu sắc, chân thành từ tận đáy lòng. Chúng được sử dụng khi bạn thực sự bị lay động hoặc nhận được một sự giúp đỡ to lớn. Trong khi đó, “grateful thanks” là cách diễn đạt trang trọng cho lời cảm ơn, thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng. Sử dụng linh hoạt các cụm này sẽ giúp bạn thể hiện đúng sắc thái cảm xúc mà mình muốn truyền tải.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các cấu trúc câu thông dụng với Grateful

Grateful có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn tả các sắc thái biết ơn đa dạng. Hiểu rõ những cấu trúc này là chìa khóa để bạn áp dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Cấu trúc với Grateful Ý nghĩa Ví dụ
Be grateful (to someone) for something Biết ơn ai đó vì đã làm gì. I am so grateful to Ms. Smith for all that she has done. (Tôi rất biết ơn cô Smith vì tất cả những gì cô ấy đã làm.)
Be grateful to something Biết ơn vì cái gì. After the flood, we felt grateful to be alive. (Sau trận lũ lụt, chúng tôi cảm thấy biết ơn vì còn sống.)
Be grateful (that) … Biết ơn/ cảm kích/ hạnh phúc vì/ rằng. I’m so grateful that I’m still working for Alex. (Tôi thấy vô cùng hạnh phúc vì vẫn được làm việc cho Alex.)

Cấu trúc “Be grateful to someone for something” là cách phổ biến nhất để thể hiện lòng biết ơn trực tiếp đến một cá nhân hoặc một nhóm người vì một hành động cụ thể. Ví dụ, “I’m grateful to you for helping me move” (Tôi biết ơn bạn đã giúp tôi chuyển nhà). Mặt khác, “Be grateful to something” hoặc “Be grateful (that)…” mở rộng phạm vi biết ơn không chỉ cho con người mà còn cho các sự kiện, tình huống, hoặc kết quả tích cực. Chẳng hạn, “We are grateful that the project was completed on time” (Chúng tôi biết ơn vì dự án đã hoàn thành đúng hạn).

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Grateful (so sánh với Appreciate)

Trong tiếng Anh giao tiếp, mặc dù “I’m grateful” là một cách diễn đạt đúng đắn, nhưng “I appreciate it” hoặc “I appreciate everything you’ve done” thường được sử dụng phổ biến hơn và mang sắc thái tự nhiên hơn trong nhiều tình huống thông thường. “Appreciate” không chỉ có nghĩa là “biết ơn” mà còn bao hàm ý “trân trọng” hoặc “đánh giá cao” một hành động, sự giúp đỡ, hoặc một món quà nào đó.

Ví dụ, thay vì nói “Thanks, I’m really grateful.”, người bản xứ thường chọn “Thanks, I really appreciate it.” (Cảm ơn, tôi thực sự trân trọng điều đó.) Tương tự, “I’m grateful for everything you’ve done.” có thể được thay thế bằng “I appreciate everything you’ve done.” (Tôi trân trọng mọi việc bạn đã làm.) Điều này cho thấy “appreciate” linh hoạt hơn và phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn thể hiện sự cảm kích mà không nhất thiết phải quá trang trọng.

Thankful là gì và ứng dụng trong giao tiếp

Song song với Grateful, Thankful cũng là một tính từ diễn tả sự biết ơn, nhưng với một sắc thái khác biệt. Việc khám phá ý nghĩa và cách ứng dụng của Thankful sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn khi nào nên sử dụng từ này thay vì Grateful, đảm bảo sự chính xác trong mọi lời nói và bài viết.

Khái niệm và cách phát âm của Thankful

Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Thankful có cách phát âm là /ˈθæŋk.fəl/. Đây là một tính từ mang ý nghĩa cảm thấy hạnh phúc, nhẹ nhõm và biết ơn vì những kết quả tốt đẹp đã xảy ra hoặc những điều không mong muốn đã được tránh khỏi. Trọng tâm của Thankful thường là vào tình hình, kết quả, hoặc việc thoát khỏi một rắc rối nào đó, chứ không hẳn là trực tiếp hướng đến một người đã làm gì.

Chẳng hạn, “I was thankful that the meeting didn’t last long.” (Tôi rất vui vì buổi họp đã không kéo dài lâu.) Ở đây, sự biết ơn xuất phát từ kết quả tích cực là cuộc họp kết thúc sớm, mang lại cảm giác nhẹ nhõm. Một ví dụ khác là “I was thankful that lesson was over.” (Tôi rất hạnh phúc vì buổi học đã kết thúc.) Trong câu này, cảm giác biết ơn gắn liền với sự kết thúc của một điều gì đó (buổi học), mang lại sự thoải mái.

Các cấu trúc phổ biến với Thankful

Thankful cũng có những cấu trúc riêng biệt giúp diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và mạch lạc. Việc thành thạo các cấu trúc này sẽ giúp bạn vận dụng từ Thankful một cách linh hoạt, đặc biệt khi muốn bày tỏ sự nhẹ nhõm hoặc vui mừng trước một tình huống cụ thể.

Cấu trúc với Thankful Ý nghĩa Ví dụ
Be thankful (to do something) Biết ơn/ vui/ hạnh phúc khi làm gì đó. I was thankful to see they all arrived safely yesterday. (Hôm qua, tôi rất vui khi thấy họ đều đã đến nơi an toàn.)
Be thankful for something Biết ơn vì cái gì đó. Anna was thankful for the warning sign, which she saw just in time to avoid danger. (Anna cảm thấy biết ơn biển báo cảnh báo mà cô đã kịp thấy để tránh nguy hiểm.)
Be thankful (that)… Biết ơn/ cảm kích/ hạnh phúc vì/ rằng. I was thankful that Alex hadn’t been hurt. (Tôi rất vui vì Alex đã không bị thương.)

Cấu trúc “Be thankful for something” thường dùng để bày tỏ lòng biết ơn về một vật gì đó, một điều may mắn, hoặc một lợi ích đã nhận được. Ví dụ, “We should be thankful for good health.” (Chúng ta nên biết ơn sức khỏe tốt.) Trong khi đó, “Be thankful (that)…” rất phổ biến khi bạn muốn bày tỏ sự nhẹ nhõm hoặc vui mừng vì một sự việc đã diễn ra theo chiều hướng tốt đẹp, hoặc một điều tồi tệ đã không xảy ra. “I’m thankful that it stopped raining.” (Tôi rất biết ơn vì trời đã ngừng mưa.)

Thành ngữ với Thankful

Trong tiếng Anh, có một thành ngữ đặc biệt sử dụng từ Thankful để diễn tả sự may mắn khi một tình huống không quá tệ như mình nghĩ, hoặc để biết ơn những điều tốt đẹp dù nhỏ nhặt. Thành ngữ này thể hiện một góc nhìn lạc quan và thực tế trong cuộc sống.

Thành ngữ “Be grateful/ thankful for small mercies” mang ý nghĩa cảm thấy biết ơn những điều may mắn, ân huệ dù nhỏ nhặt, hoặc cảm thấy may mắn vì những việc xảy ra không tệ như mình nghĩ trước đó. Đây là một cách nói để nhắc nhở bản thân hoặc người khác nên nhìn vào mặt tích cực của vấn đề, dù chỉ là những điều nhỏ bé. Ví dụ, sau một sự cố, bạn có thể nói: “Well, at least you weren’t hurt. I suppose we should be grateful for small mercies.” (Ừ, ít nhất thì cậu không bị thương. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên biết ơn những điều may mắn nhỏ bé này.) Thành ngữ này nhấn mạnh việc tìm thấy niềm an ủi và sự biết ơn ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn.

Danh sách các từ đồng nghĩa tăng cường sự biết ơn

Ngoài Grateful và Thankful, tiếng Anh còn có rất nhiều từ đồng nghĩa khác giúp bạn biểu đạt lòng biết ơn và sự cảm kích với nhiều sắc thái đa dạng. Việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn.

Các từ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc

Để diễn đạt lòng biết ơn một cách mạnh mẽ và chân thành, bạn có thể sử dụng các từ như AppreciativeBe indebted to. Những từ này không chỉ đơn thuần là cảm ơn mà còn hàm chứa ý nghĩa của sự trân trọng sâu sắc và mang ơn.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Appreciative Cảm thấy biết ơn sâu sắc, trân trọng Maria was deeply appreciative of the support she received during challenging times. (Maria vô cùng cảm kích trước những hỗ trợ mà cô nhận được trong những lúc khó khăn.)
Be indebted to Mang ơn/ nợ ơn I am forever indebted to my mentor for guiding me through my career with wisdom and patience. (Tôi mãi mãi mang ơn người thầy của mình vì đã hướng dẫn tôi trong suốt hành trình sự nghiệp rất sáng suốt và kiên nhẫn.)

Appreciative thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự đánh giá cao đối với giá trị của điều gì đó hoặc hành động của ai đó. Đây là một từ rất hữu ích khi bạn muốn thể hiện sự trân trọng chuyên nghiệp hoặc cá nhân. Trong khi đó, “Be indebted to” mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, ám chỉ một món nợ ân tình hoặc nghĩa vụ phải trả ơn. Đây là cách diễn đạt cho những trường hợp bạn nhận được sự giúp đỡ to lớn, có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc đời mình.

Từ ngữ diễn tả sự nhẹ nhõm và cảm động

Đôi khi, cảm giác biết ơn đi kèm với sự nhẹ nhõm khi một điều tồi tệ được tránh khỏi, hoặc sự cảm động trước một cử chỉ tử tế. Những từ như RelievedTouched sẽ giúp bạn diễn đạt những cảm xúc phức tạp này một cách tinh tế.

Từ đồng nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
Relieved Nhẹ nhõm After a long and stressful day, she felt relieved when she finally completed the project successfully. (Sau một ngày dài căng thẳng, cô cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng hoàn thành dự án một cách thành công.)
Touched Cảm động, xúc động Jac’s kind gesture touched her heart, and she couldn’t help but feel grateful for his thoughtfulness. (Cử chỉ ân cần của Jack đã khiến trái tim cô rung động, và cô vô cùng biết ơn sự chu đáo của anh ấy.)

Relieved là từ diễn tả cảm giác biết ơn vì thoát khỏi nguy hiểm, lo lắng, hoặc một tình huống khó chịu. Sự nhẹ nhõm này thường đi kèm với lòng biết ơn đối với hoàn cảnh hoặc sự may mắn đã giúp mọi việc trở nên tốt đẹp hơn. Mặt khác, Touched diễn tả cảm giác biết ơn khi trái tim bạn bị lay động bởi lòng tốt, sự tử tế hoặc sự quan tâm của người khác. Đó là một cảm xúc sâu sắc hơn, cho thấy bạn không chỉ biết ơn mà còn cảm thấy xúc động chân thành.

Giải mã sự khác biệt cốt lõi giữa Grateful và Thankful

Mặc dù cả Grateful và Thankful đều thể hiện lòng biết ơn, nhưng chúng được sử dụng trong những tình huống và với sắc thái ý nghĩa khác nhau. Nắm vững sự khác biệt cốt lõi này là chìa khóa để bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh.

Trọng tâm của Grateful: Hướng tới hành động và con người

Grateful thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ lòng cảm ơn và trân trọng tới một người nào đónhững gì họ đã làm cho bạn hoặc sự giúp đỡ cụ thể mà bạn nhận được. Từ này nhấn mạnh sự công nhận đối với nỗ lực, sự tử tế, hoặc sự hỗ trợ từ phía người khác. Đó là một sự biết ơn có đối tượng rõ ràng, thường là một hành động cụ thể.

Ví dụ, khi ai đó dành thời gian giúp bạn giải quyết vấn đề, bạn sẽ nói: “I was grateful that Jennie has done a lot for me.” (Tôi cảm thấy biết ơn vì Jennie đã làm rất nhiều điều cho tôi.) Trong trường hợp này, sự biết ơn của bạn hướng về Jennie và những hành động giúp đỡ của cô ấy. Grateful thể hiện sự ghi nhận và trân trọng cá nhân đối với người đã thể hiện lòng tốt.

Trọng tâm của Thankful: Hướng tới kết quả và tình huống

Ngược lại, Thankful thường được dùng khi bạn cảm thấy vui, hạnh phúc, hoặc nhẹ nhõm vì một kết quả tốt đẹp đã xảy ra hoặc một điều xấu đã được tránh khỏi. Trọng tâm của Thankful không nhất thiết là một người cụ thể, mà là một tình huống, một sự kiện, hoặc một điều kiện may mắn.

Ví dụ, nếu bạn lo lắng về sự an toàn của ai đó và họ đã về nhà bình an, bạn sẽ nói: “I was thankful that Jennie has come home safely.” (Tôi rất vui vì Jennie đã về đến nhà an toàn.) Ở đây, sự biết ơn của bạn không phải hướng về hành động của Jennie mà là kết quả an toàn của cô ấy, mang lại cho bạn cảm giác nhẹ nhõm và hạnh phúc. Thankful thường đi kèm với cảm giác thở phào, mãn nguyện.

Ví dụ minh họa thực tế để phân biệt rõ ràng

Để củng cố sự hiểu biết về sự khác biệt giữa GratefulThankful, hãy cùng xem xét một vài ví dụ đối chiếu trong các tình huống thực tế. Sự so sánh này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện khi nào nên sử dụng từ nào cho phù hợp.

Phân biệt Grateful và Thankful Grateful Thankful
Cách dùng Thể hiện, bày tỏ lòng cảm ơn tới ai đó đã làm gì cho mình; trân trọng/ biết ơn. Cảm thấy vui, hạnh phúc, biết ơn vì kết quả tốt đẹp hoặc tránh được điều xấu.
Ví dụ I was grateful that Jennie has done a lot for me. (Tôi cảm thấy biết ơn vì Jennie đã làm rất nhiều điều cho tôi.) I was thankful that Jennie has come home safely. (Tôi rất vui vì Jennie đã về đến nhà an toàn.)

Qua bảng trên, có thể thấy rõ sự khác biệt: Grateful tập trung vào người và hành động, trong khi Thankful tập trung vào kết quả và tình huống. Một ví dụ khác: Bạn có thể nói “I’m grateful to my neighbor for watering my plants while I was away.” (Tôi biết ơn hàng xóm đã tưới cây giúp tôi khi tôi đi vắng.) Đây là sự biết ơn hướng về hành động của người hàng xóm. Nhưng bạn sẽ nói “I’m thankful that my plants are still alive after the heatwave.” (Tôi rất biết ơn/vui vì cây của tôi vẫn còn sống sau đợt nắng nóng.) Đây là sự biết ơn hướng về kết quả (cây còn sống) và tình huống (thoát khỏi nắng nóng).

Nâng cao kỹ năng với bài tập phân biệt Grateful và Thankful

Để kiểm tra và củng cố kiến thức đã học về Grateful và Thankful, phần bài tập này sẽ cung cấp các tình huống thực tế để bạn lựa chọn từ phù hợp. Việc thực hành là cách tốt nhất để biến lý thuyết thành kỹ năng sử dụng thành thạo.

Thực hành qua các tình huống cụ thể

Hãy đọc kỹ từng câu và quyết định xem từ Grateful hay Thankful sẽ là lựa chọn chính xác nhất để hoàn thành câu đó. Lưu ý đến ngữ cảnh của từng câu, đặc biệt là đối tượng của lòng biết ơn là một hành động cụ thể từ ai đó hay một kết quả, một tình huống may mắn.

Bài tập: Điền từ Grateful hoặc Thankful vào chỗ trống phù hợp.

  1. I am _______ for the support of my friends during difficult times.
  2. I am _______ that the strangers helped me when I was lost.
  3. Alva felt _______ for the opportunities that life had given her.
  4. My mom is not good at cooking. However, I am _______ for the meal my mom prepared for us.
  5. Amory is _______ for the chance to pursue his dreams and aspirations.
  6. There are some new people coming. We are _______ for the generosity of them.
  7. They are _______ for the love and support of their family members.
  8. The weather is terrible. I am _______ that we are not going today.
  9. The survivors of the natural disaster were _______ for the aid they received from volunteers.
  10. I am _______ for my father’s help to fix my bike.

Đáp án và giải thích chi tiết

Sau khi đã tự mình hoàn thành bài tập, hãy cùng xem đáp án và những giải thích chi tiết dưới đây. Việc hiểu rõ lý do đằng sau mỗi lựa chọn sẽ giúp bạn khắc phục những điểm còn mơ hồ và tự tin hơn trong việc sử dụng Grateful và Thankful.

  1. Grateful: Câu này nói về sự hỗ trợ từ bạn bè (hành động của con người).
  2. Grateful: Sự giúp đỡ từ những người lạ (hành động của con người).
  3. Grateful: Các cơ hội mà cuộc sống đã ban tặng (nhấn mạnh sự trân trọng đối với điều đã nhận được).
  4. Thankful: Mặc dù mẹ nấu ăn không giỏi, nhưng việc có bữa ăn được chuẩn bị là một kết quả tích cực, đáng để cảm thấy vui và biết ơn.
  5. Grateful: Cơ hội theo đuổi ước mơ và khát vọng (một điều được nhận, được trân trọng).
  6. Thankful: Sự hào phóng của họ là một kết quả tích cực, mang lại niềm vui.
  7. Grateful: Tình yêu và sự hỗ trợ từ các thành viên gia đình (hành động của con người).
  8. Thankful: Thời tiết tệ, nhưng việc không phải đi là một kết quả tốt đẹp, đáng để nhẹ nhõm và biết ơn.
  9. Grateful: Sự giúp đỡ từ tình nguyện viên (hành động của con người).
  10. Grateful: Sự giúp đỡ của cha để sửa xe (hành động của con người).

Câu hỏi thường gặp về Grateful và Thankful

Để giúp bạn hiểu sâu hơn và giải đáp mọi thắc mắc về hai từ này, dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi thường gặp liên quan đến Grateful và Thankful.

  1. Sự khác biệt chính giữa Grateful và Thankful là gì?

    • Grateful tập trung vào việc thể hiện lòng biết ơn đối với người đã làm điều gì đó cho bạn hoặc đối với một hành động cụ thể.
    • Thankful tập trung vào việc cảm thấy vui mừng, hạnh phúc, hoặc nhẹ nhõm vì một kết quả tích cực đã xảy ra hoặc một điều xấu đã được tránh khỏi.
  2. Có trường hợp nào có thể dùng cả Grateful và Thankful không?
    Có, trong một số ngữ cảnh, cả hai từ có thể hoán đổi cho nhau, đặc biệt khi sự biết ơn hướng về một sự kiện hoặc tình huống mang lại lợi ích. Tuy nhiên, việc lựa chọn từ chính xác sẽ thể hiện sắc thái cảm xúc rõ ràng hơn.

  3. “I appreciate it” có phải là từ đồng nghĩa hoàn toàn với Grateful và Thankful không?
    “I appreciate it” là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự cảm kích hoặc trân trọng, thường linh hoạt hơn Grateful và Thankful, và có thể thay thế cả hai trong nhiều tình huống thông thường.

  4. Làm thế nào để nhớ cách dùng của Grateful và Thankful dễ dàng?
    Bạn có thể nhớ rằng Grateful (từ chữ G thường gợi nhớ Giver – người cho) thường liên quan đến người và hành động, trong khi Thankful (từ chữ T thường gợi nhớ Things/Truth – sự việc/sự thật) thường liên quan đến kết quả và tình huống.

  5. Có cách phát âm nào khác cho Grateful và Thankful không?
    Không, cả Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ và Thankful /ˈθæŋk.fəl/ đều chỉ có một cách phát âm chuẩn duy nhất trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.

  6. Khi nào nên dùng “be grateful to someone” và khi nào dùng “be grateful for something”?
    “Be grateful to someone” dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với một người cụ thể. “Be grateful for something” dùng để bày tỏ lòng biết ơn đối với một điều, một vật, hoặc một hành động cụ thể đã nhận được.

  7. Trong văn viết trang trọng, nên ưu tiên dùng Grateful hay Thankful?
    Cả hai đều có thể dùng trong văn viết trang trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Grateful thường xuất hiện nhiều hơn khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến cá nhân hoặc tổ chức cụ thể.

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng và phân biệt Grateful và Thankful. Việc nắm vững những sắc thái tinh tế này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi Anh ngữ Oxford để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hữu ích và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày.