Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp của Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một trong những yếu tố ngữ pháp thú vị và thường gặp nhất trong tiếng Anh: danh động từ (Gerund). Việc nắm vững danh động từ không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng viết và nói của mình. Hãy cùng đi sâu tìm hiểu khái niệm, vai trò và các trường hợp sử dụng danh động từ một cách chi tiết nhất.
Danh Động Từ Là Gì? Định Nghĩa và Bản Chất Cơ Bản
Danh động từ (Gerund) là một dạng đặc biệt của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ nguyên thể (Ví dụ: read
-> reading
, swim
-> swimming
, learn
-> learning
). Điểm đặc biệt của danh động từ là mặc dù được tạo ra từ động từ, chúng lại hoạt động như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là chúng có thể đảm nhiệm các chức năng như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Mặc dù có hình thức giống với hiện tại phân từ (Present Participle), danh động từ khác biệt hoàn toàn về chức năng ngữ pháp. Hiện tại phân từ thường dùng trong thì tiếp diễn hoặc làm tính từ, trong khi danh động từ luôn đóng vai trò của một danh từ. Sự xuất hiện của danh động từ trong tiếng Anh giúp chúng ta biến một hành động hoặc quá trình thành một khái niệm, cho phép chúng ta nói về việc “làm một điều gì đó” như một chủ thể hoặc đối tượng.
Dạng phủ định của danh động từ được tạo thành bằng cách thêm từ “not” trực tiếp vào phía trước danh động từ đó. Chẳng hạn, “không hút thuốc” sẽ là not smoking
, hoặc “không làm ồn” là not making noise
. Điều này khá đơn giản và trực quan, giúp người học dễ dàng áp dụng vào các ngữ cảnh khác nhau khi cần diễn đạt sự phủ định của một hành động dưới dạng danh từ.
Một điểm thú vị khác là danh động từ có thể kết hợp với một tính từ sở hữu hoặc một tân ngữ sở hữu ở phía trước để làm rõ chủ thể thực hiện hành động. Ví dụ, thay vì nói His singing is beautiful
(Tiếng hát của anh ấy thật hay), chúng ta có thể nói I enjoy his singing
(Tôi thích tiếng hát của anh ấy). Cấu trúc này giúp làm rõ ai là người thực hiện hành động được nhắc đến bởi danh động từ, tăng tính chính xác và rõ ràng cho câu văn.
Vai Trò Quan Trọng Của Danh Động Từ Trong Cấu Trúc Câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh động từ có thể đảm nhiệm nhiều vị trí và vai trò quan trọng, giống như một danh từ thông thường. Việc hiểu rõ các vai trò này giúp bạn xây dựng câu phức tạp và chính xác hơn, thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy. Từ việc làm chủ thể của hành động cho đến việc trở thành đối tượng của động từ, danh động từ thể hiện sự linh hoạt đáng kinh ngạc.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững 1500 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Hiệu Quả
- Chọn Tên Tiếng Anh Đẹp Cho Bé Gái Ý Nghĩa Nhất
- Giải Thích Chi Tiết Cambridge IELTS 17, Test 1, Listening Part 4: Labyrinths
- Nắm Vững Tân Ngữ Tiếng Anh: Khái Niệm Và Ứng Dụng Chuẩn Xác
- Phân Biệt Must và Have To: Nắm Vững Trợ Động Từ Thiết Yếu
Danh Động Từ Làm Chủ Ngữ Của Câu
Khi một hành động được coi là chủ thể của câu, danh động từ là lựa chọn hoàn hảo để diễn tả điều đó. Trong trường hợp này, danh động từ đứng ở đầu câu và được theo sau bởi một động từ chia ở ngôi thứ ba số ít. Đây là một cách phổ biến để biến một hoạt động thành một chủ đề để thảo luận.
Ví dụ: Walking is good for health.
(Đi bộ tốt cho sức khỏe.) Trong câu này, danh động từ Walking
đóng vai trò là chủ ngữ, chỉ hoạt động đi bộ. Một ví dụ khác là Learning English opens up many opportunities.
(Học tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội.) Hoạt động learning English
(việc học tiếng Anh) được nhấn mạnh như là chủ thể của hành động “mở ra cơ hội”.
Danh Động Từ Làm Bổ Ngữ Cho Động Từ Chính
Danh động từ cũng có thể được sử dụng làm bổ ngữ cho động từ to be
hoặc các động từ liên kết khác, nhằm cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ. Vị trí này giúp làm rõ bản chất hoặc định nghĩa của chủ ngữ. Việc sử dụng danh động từ làm bổ ngữ giúp người nói hoặc viết trình bày rõ ràng hơn về sở thích, hoạt động hay mục tiêu của chủ thể.
Chẳng hạn, Nga’s favorite hobby is collecting stamps.
(Sở thích yêu thích của Nga là sưu tầm tem.) Ở đây, collecting stamps
là bổ ngữ, mô tả chi tiết sở thích của Nga. Tương tự, My biggest challenge is finishing this project on time.
(Thử thách lớn nhất của tôi là hoàn thành dự án này đúng hạn.) Finishing this project on time
giúp xác định rõ thử thách mà người nói đang đối mặt.
Danh Động Từ Đóng Vai Trò Tân Ngữ Trực Tiếp
Một trong những vai trò phổ biến nhất của danh động từ là làm tân ngữ trực tiếp cho một số động từ nhất định. Khi danh động từ làm tân ngữ, nó trả lời cho câu hỏi “cái gì?” hoặc “điều gì?” sau động từ. Có hàng trăm động từ trong tiếng Anh thường xuyên được theo sau bởi danh động từ, và việc ghi nhớ chúng là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Ví dụ: She likes swimming.
(Cô ấy thích bơi.) Ở đây, swimming
là tân ngữ trực tiếp của động từ likes
. Một ví dụ khác là He enjoys reading sci-fi novels.
(Anh ấy thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.) Reading sci-fi novels
là đối tượng mà anh ấy thưởng thức. Việc sử dụng danh động từ làm tân ngữ giúp diễn đạt hành động mà ai đó thích, ghét, tránh, hoặc hoãn lại.
Danh Động Từ Theo Sau Giới Từ và Liên Từ
Danh động từ luôn xuất hiện sau giới từ trong tiếng Anh. Đây là một quy tắc ngữ pháp cứng nhắc và không có ngoại lệ. Bất cứ khi nào bạn thấy một giới từ (như on
, in
, by
, at
, about
, for
, without
, before
, after
, v.v.), động từ theo sau nó bắt buộc phải ở dạng danh động từ. Điều này giúp tạo ra các cụm giới từ chỉ mục đích, cách thức, hoặc thời gian một cách rõ ràng.
Ví dụ: She cleaned her desk before going out with friends.
(Cô ấy đã dọn sạch bàn học của mình trước khi đi ra ngoài với bạn bè.) Ở đây, going
đứng sau giới từ before
. Một ví dụ khác là He is good at solving complex problems.
(Anh ấy giỏi giải quyết các vấn đề phức tạp.) Cụm solving complex problems
đi sau giới từ at
, mô tả năng lực. Đây là một quy tắc nền tảng quan trọng cần ghi nhớ.
Các Trường Hợp Phổ Biến Khi Sử Dụng Danh Động Từ
Việc sử dụng danh động từ không chỉ dừng lại ở các vai trò ngữ pháp cơ bản mà còn mở rộng ra nhiều trường hợp cụ thể khác, đặc biệt là khi kết hợp với các động từ, tính từ hoặc cụm danh từ khác. Nắm vững những trường hợp này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.
Động Từ Theo Sau Bởi Danh Động Từ (Gerund-Verb List)
Có một số lượng lớn động từ trong tiếng Anh mà khi theo sau bởi một hành động khác, hành động đó phải ở dạng danh động từ. Việc ghi nhớ những động từ này là cực kỳ quan trọng để tránh lỗi ngữ pháp. Chúng bao gồm các động từ diễn tả sở thích, sự từ bỏ, sự bắt đầu, sự kết thúc, hay trạng thái cảm xúc.
Ví dụ: I practice swimming everyday to win the competition this year.
(Mỗi ngày tôi tập luyện bơi để chiến thắng trong cuộc thi năm nay.) Ở đây, swimming
theo sau practice
. You should avoid going to crowded places these days.
(Bạn nên tránh đến những nơi đông người trong những ngày này.) Going
theo sau avoid
.
Dưới đây là một số động từ phổ biến thường được theo sau bởi danh động từ (V-ing):
Động từ tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ (có danh động từ) |
---|---|---|
Admit | Thừa nhận | He admitted stealing the money. |
Avoid | Tránh | Try to avoid making silly mistakes. |
Consider | Cân nhắc | Have you considered moving to a new city? |
Deny | Phủ nhận | She denied taking the necklace. |
Enjoy | Thích, thưởng thức | I enjoy reading mystery novels. |
Finish | Hoàn thành | We finished decorating the house yesterday. |
Imagine | Tưởng tượng | Can you imagine living without electricity? |
Keep (on) | Tiếp tục | Don’t stop. Keep working hard! |
Mind | Ngại, phiền | Do you mind opening the window? |
Miss | Nhớ, bỏ lỡ | I miss spending time with my family. |
Practice | Luyện tập | You should practice speaking English every day. |
Quit | Từ bỏ | He decided to quit smoking. |
Recommend | Giới thiệu, khuyên | I recommend visiting the old town. |
Risk | Liều lĩnh, mạo hiểm | He risked losing his job. |
Suggest | Gợi ý | I suggest going to the cinema tonight. |
Stop | Dừng lại | The man stopped singing. |
Understand | Hiểu | I don’t understand why he is acting that way. |
Danh sách các động từ phổ biến thường đi kèm với danh động từ (V-ing) trong ngữ pháp tiếng Anh
Động Từ Đi Kèm Cả Danh Động Từ và To V (Thay Đổi Nghĩa)
Trong tiếng Anh, một số động từ có thể đi kèm cả danh động từ (V-ing) và động từ nguyên thể có to
(to V), nhưng ý nghĩa của câu sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào dạng được sử dụng. Đây là một điểm ngữ pháp phức tạp nhưng rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp. Việc phân biệt rõ ràng các trường hợp này đòi hỏi sự luyện tập và ghi nhớ.
-
Forget (quên)
Forget + V-ing
: Quên một việc đã làm trong quá khứ. Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra.- Ví dụ:
I’ll never forget meeting him for the first time.
(Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp anh ấy.)
- Ví dụ:
Forget + to V
: Quên một việc cần phải làm trong tương lai. Diễn tả sự quên lãng một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.- Ví dụ:
Don’t forget to buy some eggs.
(Đừng quên mua vài quả trứng nhé.)
- Ví dụ:
-
Remember (nhớ)
Remember + V-ing
: Nhớ một việc đã làm trong quá khứ. Hồi tưởng lại một kỷ niệm hoặc sự kiện đã xảy ra.- Ví dụ:
I remember meeting that guy yesterday.
(Tôi nhớ đã từng gặp anh chàng đó vào hôm qua.)
- Ví dụ:
Remember + to V
: Nhớ phải làm một việc gì đó. Gợi nhắc về một nhiệm vụ hoặc hành động cần thực hiện.- Ví dụ:
Remember to lock the door.
(Nhớ khóa cửa nhé.)
- Ví dụ:
-
Stop (dừng lại)
Stop + V-ing
: Dừng hẳn một hành động đang diễn ra. Chấm dứt một hoạt động hoàn toàn.- Ví dụ:
The man stopped singing.
(Người đàn ông đã dừng việc hát.)
- Ví dụ:
Stop + to V
: Dừng lại một hành động đang làm để thực hiện một hành động khác. Tạm ngưng để làm một việc khác.- Ví dụ:
She stopped to get the call.
(Cô ấy đã dừng lại để nhận cuộc gọi.)
- Ví dụ:
-
Regret (hối hận/tiếc nuối)
Regret + V-ing
: Hối hận về một việc đã làm. Diễn tả sự ăn năn về một hành động đã xảy ra.- Ví dụ:
I regret buying this bed.
(Tôi hối hận vì đã mua cái giường này.)
- Ví dụ:
Regret + to V
: Tiếc nuối khi phải thông báo một tin xấu hoặc làm một việc không mong muốn. Thường dùng trong các thông báo trang trọng.- Ví dụ:
We regret to inform you that the shop is closed.
(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng cửa hàng đã đóng cửa.)
- Ví dụ:
-
Try (cố gắng/thử)
Try + V-ing
: Thử làm một điều gì đó để xem kết quả. Thử nghiệm một phương pháp hoặc hành động.- Ví dụ:
I will try eating this tomato.
(Tôi sẽ thử ăn quả cà chua này.)
- Ví dụ:
Try + to V
: Cố gắng, nỗ lực làm một điều gì đó, thường là một việc khó khăn. Diễn tả sự quyết tâm vượt qua thử thách.- Ví dụ:
I will try to eat this tomato.
(Tôi sẽ cố ăn quả cà chua này.)
- Ví dụ:
Cụm Tính Từ và Danh Từ Kết Hợp Với Danh Động Từ
Không chỉ động từ, mà cả một số tính từ và cụm danh từ cũng thường đi kèm với danh động từ để bổ nghĩa hoặc hoàn chỉnh ý nghĩa. Các cấu trúc này giúp diễn đạt trạng thái, cảm xúc, hoặc khả năng một cách tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Điều quan trọng là nhận biết các cụm từ cố định này.
Với danh từ, danh động từ thường xuất hiện trong các cụm như have a good time + V-ing
, have difficulty + V-ing
, hoặc there’s no point in + V-ing
. Những cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: She had a good time reading book.
(Cô ấy đã có thời gian vui vẻ khi đọc sách.) There's no point in arguing with him.
(Không có ích gì khi tranh cãi với anh ta.)
Ví dụ về các cấu trúc danh từ kết hợp với danh động từ trong câu tiếng Anh
Đối với tính từ, danh động từ thường đi sau giới từ, tạo thành các cụm tính từ chỉ khả năng, sự quan tâm, hoặc trạng thái. Chẳng hạn như be busy + V-ing
, be interested in + V-ing
, be good at + V-ing
, be worth + V-ing
.
Ví dụ: He is so busy shopping for his party.
(Anh ấy rất bận mua sắm cho bữa tiệc của mình.) Ở đây, shopping
theo sau tính từ busy
. Một ví dụ khác là Are you interested in learning a new language?
(Bạn có hứng thú học một ngôn ngữ mới không?) Danh động từ learning
đi sau cụm interested in
.
Các tính từ thường theo sau bởi danh động từ để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc
Danh Động Từ Hoàn Thành: Diễn Tả Hành Động Trong Quá Khứ
Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) là một cấu trúc nâng cao của danh động từ, được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động được diễn tả bởi danh động từ đã xảy ra và hoàn thành trước hành động của động từ chính trong câu. Cấu trúc này được hình thành bằng having + quá khứ phân từ (V3/ed)
.
Ví dụ: He was accused of having stolen the car.
(Anh ta bị cáo buộc đã trộm chiếc xe.) Hành động trộm xe (having stolen) xảy ra trước hành động bị cáo buộc (was accused). Một ví dụ khác là She regretted having wasted so much time.
(Cô ấy hối hận vì đã lãng phí quá nhiều thời gian.) Hành động lãng phí thời gian diễn ra trước hành động hối hận.
Việc sử dụng danh động từ hoàn thành giúp tăng độ chính xác về mặt thời gian trong câu, đặc biệt khi cần làm rõ trình tự các sự kiện. Nó đặc biệt hữu ích khi diễn tả sự hối tiếc, sự phủ nhận, hoặc cáo buộc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Một Số Cấu Trúc Cố Định Với Danh Động Từ
Ngoài các trường hợp cơ bản, tiếng Anh còn có một số cấu trúc và cụm từ cố định mà danh động từ luôn đi kèm. Việc ghi nhớ các cấu trúc này sẽ giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn, đồng thời thể hiện sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.
- It’s no use / It’s no good + V-ing: Vô ích khi làm gì đó.
- Ví dụ:
It's no use crying over spilled milk.
(Thật vô ích khi khóc vì sữa đã đổ.)
- Ví dụ:
- There’s no + V-ing: Không thể làm gì đó.
- Ví dụ:
There’s no telling what he’ll do next.
(Không thể nói trước được anh ấy sẽ làm gì tiếp theo.)
- Ví dụ:
- Can’t help + V-ing: Không thể nhịn được, không thể kiềm chế được.
- Ví dụ:
I can't help laughing when I see that movie.
(Tôi không thể nhịn cười khi xem bộ phim đó.)
- Ví dụ:
- Spend time / money + V-ing: Dành thời gian / tiền bạc để làm gì đó.
- Ví dụ:
He spends hours playing video games.
(Anh ấy dành hàng giờ để chơi trò chơi điện tử.)
- Ví dụ:
- Be worth + V-ing: Xứng đáng để làm gì đó.
- Ví dụ:
This book is worth reading.
(Cuốn sách này rất đáng đọc.)
- Ví dụ:
- Look forward to + V-ing: Mong chờ, mong đợi làm gì đó.
- Ví dụ:
I’m looking forward to meeting you.
(Tôi đang mong được gặp bạn.) (Lưu ý:to
ở đây là giới từ, không phải một phần củato-infinitive
)
- Ví dụ:
Phân Biệt Danh Động Từ và Hiện Tại Phân Từ (Present Participle)
Một trong những điểm gây nhầm lẫn lớn nhất cho người học tiếng Anh là phân biệt giữa danh động từ (Gerund) và Hiện tại phân từ (Present Participle), vì cả hai đều có dạng V-ing. Tuy nhiên, chức năng của chúng trong câu lại hoàn toàn khác nhau.
Danh động từ luôn hoạt động như một danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc đi sau giới từ, đề cập đến một hành động như một khái niệm, một sự vật.
Ví dụ: Swimming is my favorite sport.
(Swimming
là danh động từ, làm chủ ngữ, chỉ môn thể thao bơi lội).
Ngược lại, Hiện tại phân từ (Present Participle) có các chức năng sau:
- Một phần của thì tiếp diễn:
She is singing.
(Cô ấy đang hát.) - Làm tính từ:
A crying baby
(một em bé đang khóc),an interesting book
(một cuốn sách thú vị). - Làm trạng ngữ hoặc một phần của mệnh đề phụ:
Running quickly, he caught the bus.
(Chạy nhanh, anh ấy đã bắt kịp xe buýt.)
Để phân biệt, bạn hãy xem xét vai trò của từ V-ing trong câu. Nếu nó trả lời cho câu hỏi “cái gì?” và có thể thay thế bằng một danh từ, thì đó là danh động từ. Nếu nó mô tả một hành động đang diễn ra (trong thì tiếp diễn), hoặc mô tả tính chất của danh từ (tính từ), hoặc chỉ cách thức/nguyên nhân/kết quả (trạng ngữ), thì đó là hiện tại phân từ.
Bài tập về Danh động từ trong Tiếng Anh
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:
He tries (stop)______ (cry)______, but he can’t. Don’t forget (water)_____ the flowers. The rain prevented us from (play) ________ basketball. John forgot (turn)________ off the lights when he went out. I really enjoy (stay)____ at home and (sleep)______in the bed. (Walk)______ in the park is a great way to relax. You should practise (listen)_______ French every day. Lan considered (move)________ to Hanoi. She tries (have)______ a scholarship from the university. I’m sorry I forgot (buy)_____ flowers.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Danh Động Từ (FAQs)
-
Danh động từ là gì và nó khác với động từ nguyên thể như thế nào?
Danh động từ là một dạng của động từ kết thúc bằng “-ing” nhưng lại có chức năng như một danh từ trong câu. Trong khi đó, động từ nguyên thể (infinitive) là dạng cơ bản của động từ, thường đi kèm “to” (to V) và có chức năng khác, thường là diễn tả mục đích hoặc hành động sau một số động từ cụ thể. -
Làm thế nào để nhận biết danh động từ trong một câu?
Bạn có thể nhận biết danh động từ nếu nó đứng ở vị trí của một danh từ (làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ sauto be
), hoặc nếu nó đứng ngay sau một giới từ. Nếu từ V-ing đó đang dùng trong thì tiếp diễn hoặc làm tính từ, thì đó là hiện tại phân từ. -
Khi nào thì nên dùng danh động từ thay vì to-infinitive?
Việc sử dụng danh động từ hay to-infinitive phụ thuộc vào động từ hoặc cấu trúc đứng trước nó. Một số động từ chỉ đi với danh động từ (ví dụ:enjoy
,avoid
,suggest
), một số chỉ đi với to-infinitive (ví dụ:want
,decide
,agree
), và một số có thể đi với cả hai nhưng ý nghĩa có thể thay đổi (ví dụ:remember
,stop
,try
). -
Có những động từ nào thường được theo sau bởi danh động từ?
Một số động từ phổ biến thường được theo sau bởi danh động từ bao gồmenjoy
,mind
,finish
,avoid
,suggest
,practice
,deny
,admit
,consider
,quit
,risk
, v.v. -
Danh động từ có thể làm chủ ngữ của câu không? Cho ví dụ?
Có, danh động từ có thể làm chủ ngữ của câu. Ví dụ:Reading books is my favorite pastime.
(Đọc sách là sở thích yêu thích của tôi.) Ở đây,Reading books
là cụm danh động từ đóng vai trò chủ ngữ. -
Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ?
Cả hai đều kết thúc bằng “-ing” nhưng khác nhau về chức năng. Danh động từ hoạt động như danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, sau giới từ). Hiện tại phân từ được dùng trong thì tiếp diễn (I amsinging
), làm tính từ (a sleeping baby
), hoặc mệnh đề trạng ngữ (Walking down the street, I saw an old friend
). -
Cấu trúc “having + V3/ed” (danh động từ hoàn thành) được dùng khi nào?
Cấu trúc danh động từ hoàn thành được dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước hành động của động từ chính trong câu. Ví dụ:He apologized for having arrived late.
(Anh ấy xin lỗi vì đã đến muộn – việc đến muộn xảy ra trước việc xin lỗi). -
Có những cụm từ cố định nào thường đi với danh động từ?
Có nhiều cụm từ cố định nhưbe worth + V-ing
(đáng làm gì),look forward to + V-ing
(mong chờ làm gì),can't help + V-ing
(không thể nhịn được),spend time / money + V-ing
(dành thời gian/tiền bạc làm gì),there's no point in + V-ing
(vô ích khi làm gì).
Nhận biết một danh động từ trong tiếng Anh không quá khó phải không nào. Nắm vững các lý thuyết về danh động từ trong tiếng Anh cũng như các trường hợp đi kèm chúng sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài tập ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích.