Trong hành trình chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia, việc nắm vững các thành ngữ tiếng Anh (idioms) không chỉ giúp thí sinh đạt điểm cao hơn trong các phần thi mà còn thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp những idioms THPT Quốc gia phổ biến, cùng với các chiến lược học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin ứng dụng trong bài thi.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng Của Idioms Trong Kỳ Thi THPT Quốc Gia

Các thành ngữ tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong cấu trúc đề thi THPT Quốc gia, đặc biệt là trong các câu hỏi về từ vựng, ngữ pháp và cả phần viết luận. Việc hiểu và sử dụng đúng idioms không chỉ giúp bạn giải quyết các câu trắc nghiệm một cách chính xác mà còn làm cho bài viết trở nên tự nhiên, ấn tượng và đạt được điểm số cao hơn. Theo thống kê, mỗi năm, đề thi thường có từ 2-3 câu hỏi trực tiếp liên quan đến idioms, chiếm một tỉ lệ đáng kể trong tổng điểm từ vựng.

Ngoài ra, việc tích lũy và sử dụng thành thạo các cụm từ vựng tiếng Anh theo kiểu thành ngữ còn là yếu tố quan trọng giúp thí sinh thể hiện năng lực ngôn ngữ toàn diện. Nắm được ý nghĩa ẩn dụ của chúng sẽ giúp bạn vượt qua những bẫy ngữ nghĩa và hiểu sâu sắc hơn nội dung bài đọc, từ đó cải thiện đáng kể kết quả học tập và ôn thi.

Các Nhóm Idioms Thường Gặp Nhất Trong Đề Thi THPT Quốc Gia

Trong kỳ thi THPT Quốc gia, thí sinh thường xuyên gặp các idioms tiếng Anh được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những thành ngữ phổ biến mà bạn cần ghi nhớ, được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Nhóm Idioms Về Con Người và Tính Cách

Nhóm thành ngữ này thường mô tả các đặc điểm tính cách, hành vi hoặc mối quan hệ giữa con người. Hiểu rõ chúng giúp bạn nhận diện ý nghĩa sâu xa trong các đoạn văn hay hội thoại.

  • Apple of my eye: Thành ngữ này được dùng để chỉ một người mà bạn yêu quý hết mực, là trung tâm của sự chú ý và tình cảm. Ví dụ, “My youngest daughter is the apple of my eye; I adore her playful spirit.” (Con gái út là cục cưng của tôi; tôi yêu sự tinh nghịch của con bé.)
  • To judge a book by its cover: Cụm từ này có ý nghĩa khuyên bạn không nên đánh giá một người hay một sự vật chỉ qua vẻ bề ngoài. Điều quan trọng là phải tìm hiểu sâu hơn để có cái nhìn toàn diện. Ví dụ, “Don’t judge a book by its cover; she might seem quiet, but she’s incredibly talented.” (Đừng trông mặt mà bắt hình dong; cô ấy có vẻ trầm tính nhưng cực kỳ tài năng.)
  • To have a heart of gold: Khi ai đó được miêu tả là “có trái tim vàng”, điều đó có nghĩa là họ rất tốt bụng, rộng lượng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì. Ví dụ, “Despite his tough exterior, he truly has a heart of gold and cares deeply for his family.” (Mặc dù vẻ ngoài có vẻ cứng rắn, anh ấy thực sự có một trái tim nhân hậu và rất quan tâm đến gia đình.)
  • A wolf in sheep’s clothing: Thành ngữ này ám chỉ một người có vẻ ngoài hiền lành, vô hại nhưng thực chất lại ẩn chứa ý đồ xấu xa, nguy hiểm. Đây là một cảnh báo về sự lừa dối. Ví dụ, “Be careful with that new colleague; he seems friendly, but he might be a wolf in sheep’s clothing.” (Hãy cẩn thận với đồng nghiệp mới đó; anh ta có vẻ thân thiện nhưng có thể là sói đội lốt cừu.)

Nhóm Idioms Về Cảm Xúc và Tình Huống

Những thành ngữ tiếng Anh trong nhóm này giúp diễn tả các trạng thái cảm xúc đa dạng hoặc những tình huống đặc biệt mà con người thường gặp phải trong cuộc sống.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • All ears: Khi bạn nói “I’m all ears”, có nghĩa là bạn đang lắng nghe rất chăm chú và sẵn sàng tiếp nhận mọi thông tin. Đây là cách thể hiện sự quan tâm tuyệt đối. Ví dụ, “Tell me about your adventure; I’m all ears!” (Hãy kể cho tôi nghe về cuộc phiêu lưu của bạn đi; tôi đang lắng nghe rất chăm chú đây!)
  • To have butterflies in one’s stomach: Thành ngữ này mô tả cảm giác lo lắng, hồi hộp, bồn chồn trong bụng, thường xuất hiện trước một sự kiện quan trọng hoặc khi bạn cảm thấy ngại ngùng. Ví dụ, “Before her first stage performance, she always had butterflies in her stomach.” (Trước mỗi buổi biểu diễn đầu tiên trên sân khấu, cô ấy luôn cảm thấy bồn chồn lo lắng.)
  • On pins and needles: Cụm từ này diễn tả trạng thái căng thẳng, lo âu và mong chờ một điều gì đó sẽ xảy ra, đặc biệt là khi kết quả chưa được biết. Ví dụ, “We were all on pins and needles waiting for the exam results.” (Chúng tôi đều rất hồi hộp chờ đợi kết quả thi.)
  • Feeling blue: Khi ai đó “feeling blue”, họ đang cảm thấy buồn bã, chán nản hoặc không vui. Đây là một cách nói ẩn dụ về tâm trạng tiêu cực. Ví dụ, “She’s been feeling blue ever since her beloved pet passed away.” (Cô ấy đã buồn bã kể từ khi thú cưng yêu quý của mình qua đời.)
  • Over the moon / On top of the world / On cloud nine / In seventh heaven / Walking on air: Tất cả các thành ngữ này đều diễn tả trạng thái cực kỳ hạnh phúc, sung sướng và phấn chấn. Chúng là những cách diễn đạt mạnh mẽ về niềm vui tột độ. Ví dụ, “When he heard the news of his promotion, he was over the moon.” (Khi nghe tin được thăng chức, anh ấy vô cùng sung sướng.) Hay, “Winning the lottery would put me on cloud nine for weeks!” (Trúng số sẽ khiến tôi sung sướng ngây ngất hàng tuần!)

Nhóm Idioms Liên Quan Đến Hành Động và Kết Quả

Nhóm thành ngữ này thường liên quan đến các hành động, nỗ lực và kết quả đạt được, hoặc những tình huống xảy ra do hành vi của một người.

  • Beat around the bush: Thành ngữ này có nghĩa là nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính, thường để tránh nói ra sự thật hoặc một điều khó nói. Ví dụ, “Stop beating around the bush and tell me what you really think about the proposal.” (Đừng nói vòng vo nữa mà hãy nói thẳng điều bạn nghĩ về đề xuất đi.)
  • Break a leg: Đây là một lời chúc may mắn, thường được dùng trước khi ai đó chuẩn bị biểu diễn hoặc đối mặt với một thử thách. Ví dụ, “You have a big presentation today. Break a leg!” (Hôm nay bạn có một buổi thuyết trình quan trọng đấy. Chúc may mắn nhé!)
  • Go the extra mile: Thành ngữ này có nghĩa là nỗ lực hơn những gì được yêu cầu, làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu hoặc để làm hài lòng người khác. Ví dụ, “To succeed in this competitive field, you must always be willing to go the extra mile.” (Để thành công trong lĩnh vực cạnh tranh này, bạn phải luôn sẵn sàng nỗ lực hết mình.)
  • Hit the nail on the head: Khi ai đó “hit the nail on the head”, họ đã nói hoặc làm điều gì đó hoàn toàn chính xác, đúng trọng tâm vấn đề. Ví dụ, “You really hit the nail on the head with your analysis; that’s exactly what we needed to hear.” (Bạn đã nói rất đúng trọng tâm với phân tích của mình; đó chính xác là điều chúng tôi cần nghe.)
  • Kill two birds with one stone: Cụm từ này ám chỉ việc đạt được hai mục tiêu hoặc giải quyết hai vấn đề cùng một lúc bằng một hành động duy nhất. Ví dụ, “By cycling to work, I kill two birds with one stone: I get exercise and save money on gas.” (Bằng cách đạp xe đi làm, tôi đạt được hai mục tiêu: vừa tập thể dục vừa tiết kiệm tiền xăng.)
  • Cut corners: Thành ngữ này có nghĩa là làm việc gì đó một cách nhanh chóng hoặc dễ dàng nhất có thể, thường là bằng cách bỏ qua các bước quan trọng hoặc giảm chất lượng để tiết kiệm thời gian/chi phí. Ví dụ, “We can’t afford to cut corners on safety; it’s too important for our employees.” (Chúng ta không thể cắt giảm các tiêu chuẩn an toàn; điều đó quá quan trọng đối với nhân viên của chúng ta.)
  • Get a taste of your own medicine: Cụm từ này diễn tả việc ai đó trải nghiệm chính điều tiêu cực mà họ đã gây ra cho người khác, như một hình thức “nghiệp báo”. Ví dụ, “After years of being rude to everyone, he finally got a taste of his own medicine when no one helped him.” (Sau nhiều năm thô lỗ với mọi người, cuối cùng anh ta cũng nếm trải hậu quả khi không ai giúp đỡ anh ta.)
  • Cry over spilt milk: Thành ngữ này có nghĩa là luyến tiếc, than vãn về một điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi được, thường là một lỗi lầm hoặc mất mát. Ví dụ, “There’s no use crying over spilt milk; what’s done is done, and we need to move forward.” (Không ích gì khi than vãn về điều đã xảy ra; chuyện đã rồi, chúng ta cần tiến lên.)
  • Put all your eggs in one basket: Cụm từ này cảnh báo về việc đặt tất cả hy vọng, tiền bạc hoặc nỗ lực vào một kế hoạch duy nhất, ẩn chứa rủi ro lớn nếu kế hoạch đó thất bại. Ví dụ, “I wouldn’t put all my eggs in one basket by investing all my savings in one stock.” (Tôi sẽ không đặt tất cả trứng vào một giỏ bằng cách đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một loại cổ phiếu.)

Nhóm Idioms Về Cuộc Sống Hàng Ngày và Môi Trường

Nhóm thành ngữ này đề cập đến các tình huống, hiện tượng thường gặp trong đời sống và cách ứng xử với chúng.

  • A piece of cake: Khi một việc gì đó là “a piece of cake”, nó có nghĩa là rất dễ dàng để thực hiện. Ví dụ, “After weeks of studying, the final exam was a piece of cake for her.” (Sau nhiều tuần học tập, bài kiểm tra cuối kỳ đối với cô ấy dễ như ăn bánh.)
  • It’s raining cats and dogs: Đây là một cách nói hình ảnh để miêu tả trời đang mưa rất to, mưa như trút nước. Ví dụ, “I can’t go out now; it’s raining cats and dogs!” (Tôi không thể ra ngoài bây giờ; trời đang mưa như trút nước!)
  • Every cloud has a silver lining: Thành ngữ này mang ý nghĩa lạc quan, nói rằng trong mọi tình huống khó khăn hay không may mắn, đều có một khía cạnh tích cực hoặc một cơ hội tiềm ẩn. Ví dụ, “I lost my job, but every cloud has a silver lining; it gave me the chance to pursue my passion.” (Tôi mất việc, nhưng trong cái rủi có cái may; điều đó cho tôi cơ hội theo đuổi đam mê của mình.)
  • Take a rain check: Cụm từ này được dùng khi bạn muốn hoãn một lời mời hoặc một cuộc hẹn sang một thời điểm khác, thường là vì lý do bận rộn hoặc không tiện. Ví dụ, “I’m too busy tonight, but can I take a rain check on that dinner invitation?” (Tối nay tôi bận quá, tôi có thể hẹn lại bữa tối đó vào dịp khác được không?)
  • In the black / In the red: “In the black” có nghĩa là một doanh nghiệp hoặc cá nhân đang có lợi nhuận, có tiền dư. Ngược lại, “in the red” nghĩa là đang thua lỗ hoặc nợ nần. Ví dụ, “After a difficult year, the company is finally in the black again.” (Sau một năm khó khăn, công ty cuối cùng cũng có lãi trở lại.) “Many small businesses are still in the red due to the economic downturn.” (Nhiều doanh nghiệp nhỏ vẫn đang thua lỗ do suy thoái kinh tế.)
  • To let sleeping dogs lie: Thành ngữ này có nghĩa là không nên khơi lại những chuyện rắc rối, mâu thuẫn đã qua để tránh gây thêm rắc rối. Ví dụ, “I know you’re upset about what he said, but it’s best to let sleeping dogs lie and move on.” (Tôi biết bạn khó chịu về những gì anh ấy nói, nhưng tốt nhất là nên để chuyện đã qua cho qua và tiến lên.)

Các Loại Idioms Phổ Biến Khác Qua Chủ Đề Cụ Thể

Ngoài các nhóm idioms THPT Quốc gia chung, việc phân loại chúng theo các chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Đặc biệt, những idioms này thường xuyên xuất hiện trong các bài tập và phần thi tự luận.

Idioms Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật (Animal Idioms)

Nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng hình ảnh các loài vật để ẩn dụ cho tính cách hoặc tình huống. Việc học theo chủ đề này giúp liên kết kiến thức một cách logic.

  • A fish out of water: Thành ngữ này diễn tả cảm giác lạc lõng, không thoải mái khi ở trong một môi trường không quen thuộc hoặc không phù hợp với mình. Ví dụ, “At the formal dinner party, I felt like a fish out of water because I’m used to casual gatherings.” (Tại bữa tiệc tối trang trọng, tôi cảm thấy lạc lõng vì tôi quen với những buổi gặp mặt bình thường.)
  • Let the cat out of the bag: Khi bạn “let the cat out of the bag”, bạn đã vô tình tiết lộ một bí mật. Đây là một cách nói vui vẻ để chỉ việc nói lỡ miệng. Ví dụ, “I was planning a surprise birthday party, but my brother accidentally let the cat out of the bag.” (Tôi đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ, nhưng anh trai tôi vô tình để lộ bí mật.)
  • Don’t count your chickens before they hatch: Thành ngữ này khuyên bạn không nên quá tự tin vào một kết quả tốt đẹp trước khi nó thực sự xảy ra, tránh “nói trước bước không qua”. Ví dụ, “You might have a job offer, but don’t count your chickens before they hatch; wait until you sign the contract.” (Bạn có thể có lời mời làm việc, nhưng đừng vội mừng; hãy đợi đến khi bạn ký hợp đồng.)
  • A bird in the hand is worth two in the bush: Thành ngữ này có nghĩa là những gì bạn đang có trong tay, dù nhỏ bé, vẫn có giá trị hơn những thứ lớn lao nhưng không chắc chắn sẽ đạt được. Ví dụ, “I could try to find a better deal, but a bird in the hand is worth two in the bush, so I’ll stick with this offer.” (Tôi có thể cố gắng tìm một thỏa thuận tốt hơn, nhưng cái gì đang có trong tay thì tốt hơn cái chưa có, nên tôi sẽ giữ lời đề nghị này.)
  • Elephant in the room: Thành ngữ này ám chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng và nhạy cảm mà mọi người đều biết nhưng không ai muốn nói đến hoặc thảo luận trực tiếp, thường vì sự khó xử. Ví dụ, “The company’s financial crisis was the elephant in the room during the board meeting.” (Cuộc khủng hoảng tài chính của công ty là vấn đề hiển nhiên nhưng khó nói trong cuộc họp hội đồng quản trị.)

Idioms Biểu Đạt Cảm Xúc Sâu Sắc

Những thành ngữ này chuyên biệt hơn trong việc diễn tả các cung bậc cảm xúc, từ niềm vui tột độ đến sự buồn bã sâu sắc.

  • Mixed feelings: Thành ngữ này được dùng khi bạn có cả cảm xúc tích cực và tiêu cực về cùng một điều gì đó, tạo nên sự mâu thuẫn trong lòng. Ví dụ, “She had mixed feelings about moving to a new city; excited for the adventure but sad to leave her friends.” (Cô ấy có cảm xúc lẫn lộn về việc chuyển đến một thành phố mới; vừa hào hứng với cuộc phiêu lưu vừa buồn khi phải rời xa bạn bè.)
  • To break the ice: Cụm từ này có nghĩa là làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong một tình huống xã giao ban đầu, thường là bằng cách nói chuyện hoặc làm một hoạt động vui vẻ. Ví dụ, “We played a quick game to break the ice at the start of the team-building workshop.” (Chúng tôi chơi một trò chơi nhanh để phá vỡ không khí ngượng ngùng khi bắt đầu buổi hội thảo xây dựng đội nhóm.)
  • To be in hot water: Khi ai đó “in hot water”, họ đang gặp rắc rối hoặc trong tình huống khó khăn, thường là do đã làm điều gì sai trái. Ví dụ, “He’s in hot water with his boss for repeatedly missing deadlines.” (Anh ấy đang gặp rắc rối lớn với sếp vì liên tục bỏ lỡ thời hạn.)

Idioms Liên Quan Đến Con Số (Number Idioms)

Các thành ngữ tiếng Anh sử dụng con số không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn làm phong phú cách diễn đạt.

  • A picture is worth a thousand words: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một hình ảnh có thể truyền tải thông tin hoặc ý nghĩa hiệu quả hơn nhiều so với hàng ngàn lời nói. Ví dụ, “Instead of trying to describe the beauty of the landscape, I just showed them a photo; after all, a picture is worth a thousand words.” (Thay vì cố gắng mô tả vẻ đẹp của phong cảnh, tôi chỉ cho họ xem một bức ảnh; dù sao thì một bức ảnh đáng giá ngàn lời nói.)
  • Two heads are better than one: Thành ngữ này có nghĩa là hai người cùng suy nghĩ hoặc làm việc sẽ đưa ra giải pháp tốt hơn một người. Nó khuyến khích sự hợp tác. Ví dụ, “Let’s brainstorm this problem together; two heads are better than one when facing complex challenges.” (Chúng ta hãy cùng nhau động não vấn đề này; hai cái đầu tốt hơn một khi đối mặt với những thách thức phức tạp.)
  • Third time’s a charm: Thành ngữ này thể hiện niềm tin rằng nếu hai lần trước không thành công, lần thứ ba sẽ mang lại may mắn và thành công. Ví dụ, “I failed the driving test twice, but I’m confident this third time’s a charm!” (Tôi đã trượt bài thi lái xe hai lần, nhưng tôi tin chắc lần thứ ba này sẽ may mắn!)
  • Behind the eight ball: Cụm từ này có nghĩa là ở trong một tình thế bất lợi hoặc khó khăn, thường là trong một tình huống mà bạn đang phải đối mặt với nhiều trở ngại. Ví dụ, “After losing their key player, the team was truly behind the eight ball for the rest of the season.” (Sau khi mất cầu thủ chủ chốt, đội đã thực sự gặp bất lợi trong phần còn lại của mùa giải.)

Chiến Lược Học Idioms Hiệu Quả Cho Kỳ Thi THPT Quốc Gia

Để việc học các idioms THPT Quốc gia trở nên hiệu quả và bền vững, bạn cần áp dụng những phương pháp học tập khoa học và sáng tạo. Việc ghi nhớ đơn thuần sẽ khó mang lại hiệu quả cao khi lượng thành ngữ cần học là rất lớn.

Khám Phá Nguồn Gốc và Bối Cảnh Của Idioms

Một trong những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất là tìm hiểu về nguồn gốc lịch sử hoặc bối cảnh văn hóa của thành ngữ. Khi biết được câu chuyện đằng sau, bạn sẽ thấy mối liên hệ logic giữa nghĩa đen và nghĩa bóng, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn. Điều này giúp não bộ tạo ra các liên kết mạnh mẽ hơn thay vì chỉ học vẹt.

Ví dụ, idiom “To burn the midnight oil” (thức khuya học bài/làm việc) có nguồn gốc từ thời xưa khi người ta phải dùng đèn dầu (oil lamps) để thắp sáng và làm việc vào ban đêm. Việc đốt hết dầu (burning the oil) cho đến nửa đêm (midnight) biểu thị sự chăm chỉ và nỗ lực. Việc hiểu câu chuyện này giúp bạn hình dung và ghi nhớ ý nghĩa sâu sắc của thành ngữ một cách tự nhiên. Hay như thành ngữ “Take it easy” (thư giãn, bình tĩnh) gợi lên hình ảnh một người thả lỏng, không căng thẳng, phù hợp với ý nghĩa của nó.

Nữ sinh chăm chỉ học tiếng Anh, củng cố vốn thành ngữ cho kỳ thi THPT Quốc giaNữ sinh chăm chỉ học tiếng Anh, củng cố vốn thành ngữ cho kỳ thi THPT Quốc gia

Áp Dụng Phương Pháp Ghi Nhớ Bằng Thành Ngữ Tiếng Việt

Việc liên hệ idioms tiếng Anh với các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt là một kỹ thuật ghi nhớ mạnh mẽ. Mặc dù không phải mọi idiom đều có bản dịch tiếng Việt hoàn toàn trùng khớp, nhưng việc tìm ra những cặp nghĩa gần gũi sẽ tạo ra “neo” kiến thức, giúp bạn dễ dàng truy xuất thông tin khi cần. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho các thí sinh ôn thi THPT Quốc gia vì nó tận dụng ngôn ngữ mẹ đẻ để củng cố tiếng Anh.

Chẳng hạn, idiom “Find a needle in a haystack” tương đương với “mò kim đáy bể”, diễn tả một việc cực kỳ khó khăn, gần như không thể tìm thấy. “As strong as a horse” tương đương với “khỏe như trâu”, miêu tả sức khỏe vượt trội. “When in Rome do as the Romans do” rất giống với “nhập gia tùy tục”. Việc tạo ra những liên kết này giúp bạn không chỉ nhớ nghĩa mà còn hiểu được bối cảnh sử dụng của thành ngữ trong cả hai ngôn ngữ.

Thực Hành Idioms Qua Bài Tập và Đặt Câu

Lý thuyết mà không đi đôi với thực hành thì rất khó để ghi nhớ. Sau khi học một nhóm idioms nhất định, hãy tự mình đặt câu với chúng. Cố gắng sử dụng các thành ngữ này trong các tình huống thực tế, hoặc trong các đoạn văn mà bạn tự viết. Việc này không chỉ giúp bạn củng cố ngữ pháp tiếng Anh mà còn làm cho từ vựng được học trở nên sống động và dễ nhớ hơn.

Bạn có thể tìm kiếm các bài tập vận dụng idioms từ các sách luyện thi hoặc nguồn tài liệu trực tuyến. Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh, trao đổi với bạn bè hoặc giáo viên cũng là cách tốt để kiểm tra và cải thiện khả năng sử dụng thành ngữ của mình. Khoảng 60-70% lượng kiến thức mới sẽ được củng cố tốt nhất thông qua việc áp dụng thực tiễn.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Idioms và Cách Khắc Phục

Việc sử dụng idioms không đúng ngữ cảnh hoặc sai cấu trúc là lỗi phổ biến mà nhiều thí sinh ôn thi THPT Quốc gia mắc phải. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả giao tiếp mà còn ảnh hưởng đến điểm số.

Một lỗi thường gặp là thay đổi từ ngữ trong thành ngữ. Ví dụ, thay vì “rain cats and dogs”, nhiều người có thể nhầm lẫn thành “rain pets”. Hoặc thay vì “a piece of cake”, lại nói “a piece of bread”. Thành ngữ là một cụm từ cố định, việc thay đổi dù chỉ một từ cũng có thể làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa hoặc biến nó thành vô nghĩa. Để khắc phục, hãy ghi nhớ idiom như một khối từ vựng duy nhất, không tách rời.

Lỗi thứ hai là sử dụng idioms không phù hợp với ngữ cảnh. Một số idioms mang tính trang trọng, trong khi số khác lại mang tính thông tục. Sử dụng idiom thông tục trong bài viết học thuật có thể làm giảm tính nghiêm túc của bài viết. Cách tốt nhất để tránh lỗi này là đọc nhiều ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau và chú ý đến văn phong của từng thành ngữ. Hãy tham khảo các nguồn từ điển uy tín hoặc các tài liệu tiếng Anh bản xứ để hiểu rõ hơn về tính chất của từng idiom.

Mẹo Nâng Cao Vốn Idioms Cho THPT Quốc Gia

Để thực sự làm chủ idioms cho kỳ thi THPT Quốc gia, không chỉ cần học thuộc mà còn cần các mẹo để duy trì và mở rộng kiến thức.

Đầu tiên, hãy tạo một cuốn sổ tay idioms cá nhân. Ghi lại các idioms đã học, kèm theo định nghĩa, ví dụ câu, và có thể là một hình ảnh hoặc câu chuyện liên tưởng. Việc tự tay viết ra giúp ghi nhớ sâu hơn. Nên chia cuốn sổ theo chủ đề hoặc theo mức độ thường gặp để dễ dàng tra cứu và ôn tập.

Thứ hai, tiếp xúc với tiếng Anh đa dạng. Đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Anh là những cách tuyệt vời để bắt gặp idioms trong ngữ cảnh tự nhiên. Khi gặp một idiom mới, đừng vội tra từ điển mà hãy cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy kiểm tra lại và thêm vào sổ tay của mình.

Cuối cùng, hãy ôn tập định kỳ. Đừng chờ đến sát ngày thi mới “nhồi nhét” idioms. Dành 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại các thành ngữ đã học, kiểm tra khả năng nhớ và vận dụng của mình. Phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) là một phương pháp học tiếng Anh rất hiệu quả để ghi nhớ dài hạn.

FAQs (Các Câu Hỏi Thường Gặp)

1. Tại sao idioms lại quan trọng trong đề thi THPT Quốc gia?

Idioms quan trọng vì chúng không chỉ kiểm tra vốn từ vựng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự nhiên. Chúng thường xuất hiện trong các câu hỏi trắc nghiệm về ngữ nghĩa, và việc sử dụng chúng trong bài viết giúp nâng cao chất lượng bài làm.

2. Làm thế nào để ghi nhớ số lượng lớn idioms cho kỳ thi?

Để ghi nhớ hiệu quả, bạn nên học theo chủ đề, tìm hiểu nguồn gốc của idioms, liên hệ chúng với thành ngữ tiếng Việt tương đương, và đặc biệt là thực hành đặt câu, làm bài tập thường xuyên. Tạo sổ tay cá nhân và ôn tập định kỳ cũng rất hữu ích.

3. Có phải tất cả idioms đều có thể dịch sang tiếng Việt tương đương không?

Không phải tất cả idioms đều có bản dịch tiếng Việt hoàn toàn trùng khớp. Tuy nhiên, nhiều thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa gần gũi hoặc hình ảnh tương tự trong tiếng Việt, giúp người học dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn.

4. Nên bắt đầu học idioms từ đâu nếu tôi mới bắt đầu ôn thi?

Nếu bạn mới bắt đầu, hãy tập trung vào các idioms THPT Quốc gia phổ biến nhất, thường gặp trong các đề thi thử và sách giáo khoa. Sau đó, mở rộng dần sang các nhóm idioms theo chủ đề như động vật, cảm xúc, hoặc con số.

5. Làm thế nào để tránh mắc lỗi khi sử dụng idioms trong bài viết?

Để tránh lỗi, hãy ghi nhớ idioms như một cụm từ cố định, không thay đổi từ ngữ. Luôn chú ý đến ngữ cảnh sử dụng và văn phong của từng thành ngữ để đảm bảo sự phù hợp. Thực hành viết và nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra là cách tốt nhất.

6. Idioms có xuất hiện trong phần thi nói không?

Mặc dù kỳ thi THPT Quốc gia không có phần thi nói trực tiếp, nhưng idioms rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Nắm vững thành ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, có phần thi nói.

7. Thời gian lý tưởng để ôn tập idioms mỗi ngày là bao lâu?

Bạn không cần dành quá nhiều thời gian. Khoảng 15-20 phút mỗi ngày để ôn lại các idioms đã học, xem ví dụ và đặt câu mới là đủ để duy trì và củng cố kiến thức một cách hiệu quả.

8. Làm sao để tìm thêm các bài tập về idioms?

Bạn có thể tìm kiếm các bài tập về idioms trong các sách luyện thi THPT Quốc gia, các trang web học tiếng Anh uy tín, hoặc các diễn đàn học tập. Nhiều trang web cung cấp bài tập tương tác giúp bạn thực hành hiệu quả.

Trong bối cảnh kỳ thi THPT Quốc gia đang đến gần, việc trang bị đầy đủ kiến thức về các idioms THPT Quốc gia là yếu tố then chốt giúp bạn đạt được kết quả cao. Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về những thành ngữ tiếng Anh quan trọng, cùng với các chiến lược học tập hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập, ứng dụng kiến thức vào thực tế, và chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với các câu hỏi về từ vựngngữ pháp tiếng Anh trong đề thi. Chúc bạn ôn thi thành công và đạt được mục tiêu của mình!