Trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề nhạy cảm như chiến tranh và xung đột, việc sử dụng các collocations về chiến tranh và xung đột chính xác là vô cùng quan trọng. Những cụm từ này không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng mạch lạc mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ, phản ánh trình độ tiếng Anh sâu sắc của người học. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các collocations phổ biến trong ngữ cảnh này.

Các Collocations Diễn Tả Khởi Phát Và Leo Thang Xung Đột

Khi căng thẳng gia tăng và các cuộc xung đột bắt đầu bùng phát, có nhiều cụm từ thường được sử dụng để mô tả diễn biến này. Việc hiểu rõ những collocations này giúp chúng ta nắm bắt được bản chất của tình hình.

Bitter enemies

Cụm từ “bitter enemies” dùng để chỉ những kẻ thù không đội trời chung, những đối tượng có mâu thuẫn sâu sắc và khó lòng hòa giải. Mối quan hệ này thường xuyên dẫn đến những cuộc đối đầu căng thẳng và khó lường. Ví dụ, trong nhiều thập kỷ, hai quốc gia láng giềng đã được xem là bitter enemies, khiến việc đàm phán hòa bình trở nên vô cùng phức tạp.

Be engaged in hostilities

Khi hai bên “be engaged in hostilities”, điều đó có nghĩa là họ đã trở nên thù ghét nhau và đang tham gia vào các hành động đối đầu trực tiếp. Tình trạng này có thể biểu hiện qua lời lẽ cay nghiệt hoặc hành động gây hấn. Đôi khi, chỉ một hiểu lầm nhỏ cũng có thể khiến các cá nhân hoặc nhóm be engaged in hostilities, làm rạn nứt các mối quan hệ xã hội.

Stockpile weapons

Hành động “stockpile weapons” là việc dự trữ, chuẩn bị một lượng lớn vũ khí nhằm mục đích phòng thủ hoặc tấn công trong tương lai. Đây thường là dấu hiệu của sự gia tăng căng thẳng trong khu vực, khi các quốc gia chuẩn bị cho kịch bản xung đột tiềm tàng. Báo cáo từ các tổ chức quốc tế thường chỉ ra rằng, việc một số nước stockpile weapons gây ra mối lo ngại lớn về an ninh toàn cầu.

Create instability

Một trong những hệ quả đáng báo động của các hành động gây hấn là “create instability”, tức gây ra sự bất ổn trong một khu vực hoặc tình hình chính trị. Sự bất ổn này có thể dẫn đến đổ vỡ kinh tế, di cư hàng loạt và các cuộc xung đột vũ trang. Các chính sách ngoại giao thiếu cân nhắc đôi khi có thể create instability ở những vùng vốn đã nhạy cảm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Deploy troops

Khi một quốc gia “deploy troops”, họ triển khai lực lượng quân sự của mình đến một địa điểm cụ thể. Hành động này thường diễn ra trong bối cảnh gia tăng căng thẳng hoặc chuẩn bị cho một chiến dịch quân sự. Việc deploy troops có thể được nhìn nhận là một bước đi mang tính phòng ngừa hoặc là dấu hiệu của một cuộc tấn công sắp diễn ra.

Quân đội triển khaiQuân đội triển khaiNgười lính đang chuẩn bị tấn công trong bối cảnh chiến tranh, minh họa cho cuộc tấn công phủ đầu.

An unprovoked attack

“An unprovoked attack” mô tả một cuộc tấn công vô cớ, không có bất kỳ hành động khiêu khích nào từ phía nạn nhân. Kiểu tấn công này thường bị lên án mạnh mẽ bởi cộng đồng quốc tế vì tính chất bất công và tàn bạo của nó. Trong lịch sử, nhiều cuộc chiến tranh lớn đã bắt đầu bằng an unprovoked attack, dẫn đến hậu quả thảm khốc.

Violence erupts

Cụm từ “violence erupts” được dùng khi bạo lực, xung đột nổ ra một cách đột ngột và dữ dội. Điều này thường xảy ra khi căng thẳng tích tụ đến đỉnh điểm và vượt ra ngoài tầm kiểm soát. Sau nhiều tuần đàm phán thất bại, violence erupted tại biên giới, đẩy khu vực vào tình trạng báo động cao độ.

Violence escalates

Sau khi bùng phát, “violence escalates” tức bạo lực leo thang, nghĩa là mức độ và cường độ của xung đột tăng lên. Điều này có thể dẫn đến thiệt hại lớn hơn về người và của. Các nhà phân tích chính trị thường theo dõi chặt chẽ liệu violence escalates hay được kiềm chế, vì điều này quyết định tương lai của khu vực.

A spate of attacks

“A spate of attacks” là cụm từ để chỉ hàng loạt vụ tấn công xảy ra liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn, thường có tính chất tương tự nhau. Hiện tượng này thường gây hoang mang và lo sợ trong cộng đồng. Gần đây, đã có a spate of attacks nhằm vào các tòa nhà chính phủ, làm dấy lên mối lo ngại về an ninh quốc gia.

Các Collocations Về Tấn Công, Phòng Vệ Và Hậu Quả

Trong bối cảnh chiến tranh và xung đột, các hành động tấn công, phòng thủ và những hệ quả không mong muốn luôn là chủ đề trung tâm. Việc nắm vững các collocations này giúp diễn đạt chính xác những tình huống phức tạp.

Be caught in the crossfire

Cụm từ “be caught in the crossfire” mô tả tình huống một người bị bắn một cách tình cờ do đạn lạc, hoặc nói rộng hơn là vô tình bị cuốn vào giữa một cuộc xung đột hoặc tranh chấp. Nạn nhân thường không phải là mục tiêu chính nhưng lại chịu thiệt hại. Rất nhiều dân thường đã be caught in the crossfire trong suốt cuộc chiến, gánh chịu những mất mát nặng nề.

Go on the offensive

Khi một bên “go on the offensive”, họ bắt đầu tấn công hoặc chỉ trích ngược lại đối thủ của mình. Đây là một chiến lược chủ động nhằm giành lại lợi thế hoặc đáp trả. Sau nhiều ngày chịu đựng những lời chỉ trích, chính trị gia đó đã quyết định go on the offensive, đưa ra bằng chứng phản bác mạnh mẽ.

A pre-emptive strike

“A pre-emptive strike” là một sự tấn công kẻ địch để ngăn kẻ địch không đánh mình trước. Đây là một chiến lược phòng ngừa, thường được thực hiện dựa trên thông tin tình báo về ý định tấn công của đối phương. Các quốc gia thường tranh luận về tính hợp pháp của a pre-emptive strike trong luật pháp quốc tế.

Collateral damage

Thuật ngữ “collateral damage” dùng để chỉ những tổn thất ngoài ý muốn, không đáng có, thường là việc dân thường thiệt mạng hoặc các cơ sở vật chất không thuộc quân đội bị phá hủy. Mặc dù thường được dùng để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng, collateral damage luôn là một phần đau lòng của mọi cuộc xung đột. Trong nhiều cuộc chiến, số lượng nạn nhân collateral damage có thể lên tới hàng chục nghìn người.

Launch a counter attack

Khi một bên “launch a counter attack”, họ tiến hành một cuộc phản công sau khi bị tấn công. Hành động này nhằm mục đích giành lại lãnh thổ đã mất hoặc làm suy yếu lực lượng đối phương. Quyết định launch a counter attack thường được đưa ra trong những thời điểm then chốt của cuộc chiến.

Surgical strike

“Surgical strike” là một cuộc tấn công quân sự (thường diễn ra trong thời gian ngắn) vào một điểm nhất định, với mục tiêu chính xác nhằm giảm thiểu tối đa thiệt hại phụ. Loại hình tấn công này thường được sử dụng để tiêu diệt các mục tiêu quân sự cụ thể hoặc các căn cứ khủng bố. Gần đây, quân đội đã thực hiện một surgical strike nhằm vào hang ổ của nhóm phiến quân.

Các Collocations Về Kết Thúc Xung Đột Và Xây Dựng Hòa Bình

Sau những giai đoạn căng thẳng và giao tranh, quá trình chấm dứt xung đột và thiết lập lại hòa bình là vô cùng quan trọng. Các collocations dưới đây sẽ giúp bạn mô tả chính xác những diễn biến này.

Seize power

“Seize power” có nghĩa là giành lấy chính quyền, quyền kiểm soát một cách nhanh chóng, thường là thông qua lực lượng hoặc hành động phi pháp. Cụm từ này thường được dùng để mô tả các cuộc đảo chính hoặc cách mạng. Sau nhiều năm đấu tranh, phong trào đối lập đã seize power, lật đổ chế độ cũ.

Suffer casualties

Khi các bên tham chiến “suffer casualties”, họ gánh chịu thương vong, tức là số người chết hoặc bị thương trong cuộc xung đột. Đây là một hệ quả không thể tránh khỏi của chiến tranh. Trong trận chiến quyết định đó, cả hai phe đều suffer a lot of casualties, lên tới hàng nghìn binh lính.

Call for a ceasefire

“Call for a ceasefire” là hành động kêu gọi ngừng bắn, yêu cầu các bên chấm dứt giao tranh để tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hòa bình. Các tổ chức quốc tế và các nhà lãnh đạo thường call for a ceasefire khi tình hình trở nên quá nghiêm trọng. Sau những thiệt hại nặng nề, Liên Hợp Quốc đã liên tục call for a ceasefire khẩn cấp.

Uneasy truce

“Uneasy truce” chỉ một sự đình chiến mong manh, dễ dàng bị phá vỡ vì những nguyên nhân gốc rễ của xung đột vẫn chưa được giải quyết. Tình hình này có thể bùng phát trở lại bất cứ lúc nào. Mặc dù có một uneasy truce, người dân vẫn sống trong lo sợ vì mối bất hòa giữa hai phe vẫn còn rất sâu sắc.

Fragile peace

Tương tự, “fragile peace” là thuật ngữ mô tả hòa bình mong manh, chưa thực sự ổn định và có nguy cơ bị phá vỡ. Việc xây dựng một nền fragile peace đòi hỏi sự nỗ lực và cam kết không ngừng từ tất cả các bên liên quan. Sau hàng thập kỷ chiến tranh, khu vực này giờ đây đang trải qua một thời kỳ fragile peace đầy thử thách.

Ceasefire comes into effect

Khi “ceasefire comes into effect”, điều đó có nghĩa là lệnh ngừng bắn bắt đầu có hiệu lực và các bên phải tuân thủ. Đây là một bước quan trọng để giảm bạo lực và mở đường cho đối thoại. Cộng đồng quốc tế đã thở phào nhẹ nhõm khi ceasefire came into effect vào rạng sáng.

Restore peace

“Restore peace” là mục tiêu cuối cùng của mọi nỗ lực giải quyết xung đột, tức là ngừng chiến tranh và thiết lập hòa bình trở lại. Quá trình này bao gồm việc tái thiết đất nước và hàn gắn những vết thương chiến tranh. Sau nhiều năm loạn lạc, chính phủ mới đã nỗ lực không ngừng để restore peace và ổn định cho quốc gia.

Bring stability

Một trong những kết quả mong muốn của việc giải quyết xung đột là “bring stability”, tức khiến cho khu vực ổn định và phát triển trở lại. Điều này bao gồm việc tái thiết kinh tế, củng cố pháp quyền và đảm bảo an ninh. Các dự án phát triển quốc tế được kỳ vọng sẽ bring stability đến những vùng bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.

Disband an army

“Disband an army” là hành động rút quân về hoặc giải tán một lực lượng quân sự, thường xảy ra sau khi chiến tranh kết thúc hoặc một hiệp ước hòa bình được ký kết. Đây là dấu hiệu của sự giảm bạo lực và cam kết xây dựng lòng tin. Sau khi hiệp ước hòa bình được ký, cả hai bên đã đồng ý disband their armies.

Lift a blockade

Khi một quốc gia “lift a blockade”, họ ngừng cấm vận hoặc phong tỏa kinh tế đối với một quốc gia khác. Hành động này thường là kết quả của các cuộc đàm phán ngoại giao hoặc thay đổi chính sách. Quyết định lift a blockade kinh tế đã mở ra cơ hội mới cho sự phát triển của đất nước bị ảnh hưởng.

Withdraw troops

Tương tự như disband an army, “withdraw troops” là hành động rút quân ra khỏi vùng chiến sự hoặc lãnh thổ nước ngoài. Đây thường là một phần của thỏa thuận hòa bình hoặc khi một chiến dịch quân sự kết thúc. Mỹ đã withdraw all troops khỏi Việt Nam vào năm 1973, kết thúc sự can thiệp quân sự lâu dài.

Nâng Cao Kỹ Năng Với Collocations: Cách Học Hiệu Quả

Học collocations về chiến tranh và xung đột đòi hỏi một phương pháp tiếp cận có hệ thống để có thể kiểm soát và sử dụng chúng một cách linh hoạt. Việc áp dụng đúng kỹ thuật sẽ giúp bạn nhớ lâu và ứng dụng hiệu quả vào giao tiếp cũng như viết lách.

Đầu tiên, bạn cần học nghĩa của từng collocation và quan trọng hơn là cách chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng chỉ ghi nhớ định nghĩa mà hãy đọc và phân tích nhiều ví dụ thực tế. Sau đó, hãy chủ động làm các bài tập vận dụng về những collocations này. Thực hành thông qua các bài tập điền từ, nối câu hoặc viết đoạn văn ngắn sẽ củng cố kiến thức một cách đáng kể.

Một phương pháp hiệu quả khác là tập trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1 hoặc part 3, vận dụng những collocations đã học. Khi luyện tập, cần chú ý dùng đúng đối tượng và ngữ cảnh, đảm bảo sự tự nhiên và chính xác. Để biến những cụm từ này thành vốn từ vựng của mình, bạn cần ôn tập ít nhất 3 lần theo phương pháp ôn tập ngắt quãng (spaced repetition), tức là ôn lại vào những khoảng thời gian nhất định để tối ưu hóa khả năng ghi nhớ dài hạn. Bạn cũng có thể đưa những collocations này vào dạng hình ảnh hoặc flashcards, và đặt làm màn hình máy tính với chế độ xoay vòng để tiện ôn tập hàng ngày.

Thực Hành Vận Dụng Các Collocations Về Chiến Tranh Và Xung Đột

Để củng cố kiến thức và khả năng ứng dụng các collocations về chiến tranh và xung đột đã học, hãy thử sức với bài tập sau đây. Việc luyện tập sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từng cụm từ trong ngữ cảnh cụ thể.

Chọn những collocations trong bài để hoàn thành các câu sau:

  1. After the US _________, the economy of Vietnam quickly grew.
  2. The country starts to _________ after a few days of being attacked.
  3. _________ on police officers have occurred in this region.
  4. The US often accuses other countries of _________ while they also do that.
  5. That force is powerful, so it may _________ soon.

Đáp án:

  1. lifted the blockade
  2. launch a counter attack
  3. A spate of attacks
  4. stockpiling weapons
  5. seize power

Câu hỏi thường gặp về Collocations Chiến Tranh và Xung Đột (FAQs)

1. Collocation là gì và tại sao chúng quan trọng trong ngữ cảnh chiến tranh, xung đột?

Collocation là sự kết hợp tự nhiên của hai hoặc nhiều từ thường đi cùng nhau trong một ngôn ngữ, tạo thành một cụm từ có ý nghĩa. Trong ngữ cảnh chiến tranh và xung đột, collocations rất quan trọng vì chúng giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự nhiên và chuyên nghiệp, tránh những cách diễn đạt gượng ép hoặc không phù hợp văn hóa. Ví dụ, thay vì nói “do war”, người bản xứ sẽ dùng “wage war”.

2. Làm thế nào để phân biệt “violence erupts” và “violence escalates”?

“Violence erupts” (bạo lực bùng nổ) ám chỉ sự khởi đầu đột ngột của bạo lực, thường là sau một thời gian dài căng thẳng âm ỉ. Trong khi đó, “violence escalates” (bạo lực leo thang) mô tả sự gia tăng về mức độ, cường độ hoặc phạm vi của bạo lực đã bùng phát. “Erupts” là bắt đầu, “escalates” là tăng lên.

3. “Pre-emptive strike” có khác gì so với một cuộc tấn công thông thường?

“A pre-emptive strike” là một cuộc tấn công được thực hiện nhằm ngăn chặn một cuộc tấn công sắp xảy ra từ phía đối phương, dựa trên thông tin tình báo hoặc dự đoán. Nó mang tính chất phòng ngừa. Một cuộc tấn công thông thường có thể là sự đáp trả hoặc một hành động gây hấn không có mục đích phòng vệ rõ ràng.

4. “Collateral damage” và “suffer casualties” có ý nghĩa giống nhau không?

Không hoàn toàn. “Collateral damage” (tổn thất ngoài ý muốn) thường dùng để chỉ những thiệt hại không chủ ý về dân thường hoặc cơ sở vật chất phi quân sự trong một cuộc xung đột. Trong khi đó, “suffer casualties” (chịu thương vong) là một cụm từ chung hơn, chỉ số lượng người chết hoặc bị thương (bao gồm cả quân nhân và dân thường) từ bất kỳ nguyên nhân nào trong chiến tranh.

5. Có bao nhiêu loại collocations cơ bản?

Có nhiều cách phân loại, nhưng phổ biến nhất bao gồm: collocations động từ + danh từ (ví dụ: “launch an attack”), tính từ + danh từ (ví dụ: “bitter enemies”), trạng từ + tính từ (ví dụ: “deeply rooted”), trạng từ + động từ (ví dụ: “fully understand”), và danh từ + danh từ (ví dụ: “peace talks”).

6. Tại sao không nên dịch từng từ khi học collocations?

Dịch từng từ sẽ không thể hiện được ý nghĩa đầy đủ và chính xác của collocation, bởi vì ý nghĩa của collocation thường không phải là tổng của các từ riêng lẻ. Ví dụ, “heavy rain” không có nghĩa là “mưa nặng”, mà là “mưa to”. Việc học collocations như một đơn vị nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.

Bài viết này đã giới thiệu tới người học các collocations về chiến tranh và xung đột thông qua định nghĩa, cách dùng, ví dụ kèm dịch nghĩa cụ thể và bài tập vận dụng giúp củng cố kiến thức. Hy vọng người học có thể áp dụng những phương pháp được gợi ý để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh tại Anh ngữ Oxford.