Trong môi trường làm việc quốc tế, việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là chìa khóa thành công, đặc biệt với những ai hoạt động trong lĩnh vực tài chính, kế toán. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc trao đổi nghiệp vụ hay soạn thảo báo cáo kế toán bằng tiếng Anh do thiếu hụt từ vựng chuyên ngành, bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ là cẩm nang hữu ích, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cần thiết.

Tại Sao Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán Quan Trọng?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, ngành kế toán không còn giới hạn trong phạm vi quốc gia. Các công ty đa quốc gia, đối tác nước ngoài và thị trường tài chính quốc tế đòi hỏi các chuyên viên kế toán phải có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn hiểu rõ các báo cáo tài chính phức tạp mà còn tự tin tham gia vào các cuộc họp, đàm phán và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Thống kê cho thấy, hơn 70% các vị trí kế toán cấp cao tại các công ty lớn yêu cầu trình độ tiếng Anh chuyên ngành.

Danh Sách Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Phổ Biến

Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo từng chủ đề cụ thể. Việc học theo nhóm sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn ngữ cảnh sử dụng và kết nối các khái niệm liên quan.

Từ Vựng Kiểm Toán & Báo Cáo Tài Chính

Kiểm toánbáo cáo tài chính là hai trụ cột không thể thiếu của ngành kế toán, cung cấp cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Nắm vững những từ vựng tiếng Anh trong nhóm này sẽ giúp bạn đọc hiểu, phân tích và thảo luận về các báo cáo quan trọng một cách chính xác.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Accountant Noun /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Accounting Noun /əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán
Accounting entry Noun /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ Bút toán
Accounting supervisor Noun /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ Giám sát kế toán
Account reconciliation Noun /əˈkaʊnt ˌrekənˌsɪliˈeɪʃən/ Đối chiếu tài khoản
Accrued expenses Noun /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ Những khoản chi phí phải trả
Accrual basis accounting Noun /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Nguyên tắc phát sinh của kế toán
Assets Noun /ˈæset/ Tài sản
Audit Noun /ˈɔːdɪt/ Kiểm toán
Balance sheet Noun /ˈbæləns/ /ʃiːt/ Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper Noun /ˈbʊkkiːpər/ Người lập báo cáo kế toán
Budget Noun /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
Capital construction Noun /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ Vốn xây dựng
Cash Noun /kæʃ/ Tiền mặt
Cash at bank Noun /kæʃ æt bæŋk/ Tiền gửi ngân hàng
Cash in transit Noun /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp
Cash flow Noun /kæʃ floʊ/ Luồng tiền mặt
Cash flow statement Noun /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Báo cáo luồng tiền mặt
Cash management Noun /kæʃ ˈmænɪʤmənt/ Quản lý tiền mặt
Check and take over Verb /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ Kiểm tra và nghiệm thu
Construction in progress Noun /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost Accountant Noun /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ Kế toán chi phí
Cost of goods sold Noun /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ Giá vốn hàng bán
Current assets Noun /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ Tài sản ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities Noun /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả
Depreciation Noun /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən/ Khấu hao
Equity capital Noun /ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu
Equity and funds Noun /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ Vốn và quỹ
Exchange rate difference Noun /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ Chênh lệch tỷ giá
Financial auditor Noun /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ Kiểm toán viên
Financial statements Noun /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ Báo cáo tài chính
Financial analysis Noun /faɪˈnænʃəl əˈnæləsɪs/ Phân tích tài chính
Fixed cost Noun /fɪkst kɒst/ Chi phí cố định
Internal accountant Noun /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ Nhân viên kế toán nội bộ
Income tax Noun /ˈɪnkʌm tæks/ Thuế thu nhập
Inventory Noun /ˈɪnvəntɔːri/ Hàng tồn kho
General accountant Noun /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ Kế toán tổng hợp
Liabilities and equity Noun /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
Long term liabilities Noun /lɔːŋ tɜːrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ Nợ dài hạn
Management accounting Noun /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán quản trị
Net assets Noun /nɛt ˈæsɛts/ Tài sản ròng
Net profit margin Noun /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ Tỷ suất lợi nhuận ròng
Operating income Noun /ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm/ Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Profit margin Noun /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Mức lợi nhuận gộp
Profit after tax Noun /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ Lợi nhuận sau thuế
Profit before tax Noun /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ Lợi nhuận trước thuế
Return on investment (ROI) Noun /rɪˈtɜrn ɒn ɪnˈvɛstmənt (rɔɪ)/ Tỷ suất hoàn vốn
Tax deduction Noun /tæks dɪˈdʌkʃən/ Khấu trừ thuế

Thuật Ngữ Về Vốn Và Tiền Tệ

Vốntiền tệ là huyết mạch của mọi doanh nghiệp, quyết định khả năng vận hành và mở rộng. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực này là yếu tố quan trọng để phân tích sức khỏe tài chính và đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn. Việc nắm bắt các khái niệm như vốn điều lệ, tỷ giá hối đoái hay lạm phát sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về tài chính doanh nghiệp.

Biểu đồ minh họa các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng về vốn và tiền tệ trong kế toánBiểu đồ minh họa các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng về vốn và tiền tệ trong kế toán

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Accounts Payable Noun /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ Khoản phải trả
Accounts Receivable Noun /əˈkaʊnts rɪˈsivəbl/ Khoản phải thu
Authorized capital Noun /ˈɔːθəraɪzd ˈkæpɪtl/ Vốn điều lệ
Asset turnover Noun /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ Tỷ lệ vòng quay tổng tài sản
Currency Noun /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
Cash book Noun /kæʃ bʊk/ Sổ tiền mặt
Credit Noun /ˈkrɛdɪt/ Tín dụng
Capital Expenditure Noun /ˈkæpɪtl ɪkˈspɛnʤər/ Chi phí đầu tư cố định
Capital Noun /ˈkæpɪtl/ Vốn
Calls in arrear Noun /kɔːlz ɪn əˈrir/ Vốn gọi trả sau
Dividends Noun /ˈdɪvɪdɛnds/ Cổ tức
Dividend Yield Noun /ˈdɪvɪdɛnd jild/ Tỷ lệ cổ tức
Earnings per share Noun /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ Lợi nhuận trên cổ phiếu
Exchange rate Noun /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Financial Performance Noun /faɪˈnænʃəl pərˈfɔrməns/ Báo cáo tài chính
Financial risk Noun /faɪˈnænʃəl rɪsk/ Rủi ro tài chính
Fixed capital Noun /fɪkst ˈkæpɪtl/ Vốn cố định
Forecasting Noun /ˈfɔrˌkæstɪŋ/ Dự báo
Foreign exchange Noun /ˈfɔrɪn ɪksˈʧeɪnʤ/ Thị trường ngoại hối
Inflation Noun /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát
Intangible assets Noun /ɪnˈtændʒəbəl ˈæsɛts/ Tài sản vô hình
Interest Noun /ˈɪntrɪst/ Lãi suất
Invested capital Noun /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ Vốn đầu tư
Issued capital Noun /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ Vốn phát hành
Leverage ratio Noun /ˈlɛvərɪʤ ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ đòn bẩy
Owners equity Noun /ˈoʊnərz ˈɛkwɪti// Nguồn vốn chủ sở hữu
Paid-in capital Noun /peɪd ɪn ˈkæpɪtl/ Vốn góp
Payables Noun /ˈpeɪəblz/ Nợ phải trả
Return on assets Noun /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Share capital Noun /ʃɛr ˈkæpɪtl/ Vốn cổ phần
Shareholder equity Noun /ˈʃɛrˌhoʊldər ˈɛkwɪti/ Vốn chủ sở hữu
Stock market Noun /stɑk ˈmɑrkɪt/ Thị trường chứng khoán
Total liabilities and owner’s equity Noun /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz ˈɛkwɪti/ Tổng cộng nguồn vốn
Treasury Noun /ˈtrɛʒəri/ Kho bạc
Uncalled capital Noun /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ Vốn chưa kêu gọi
Working capital Noun /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ Vốn lưu động

Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Chi Phí

Quản lý chi phí là một phần thiết yếu của kế toán, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh về chi phí sẽ giúp bạn theo dõi, phân tích và tối ưu hóa các khoản mục chi phí, từ đó đóng góp vào hiệu quả kinh doanh. Có thể kể đến các khái niệm như chi phí cố định, khấu hao hay chi phí vận chuyển.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Accrued expenses Noun /əˈkruː ɪkˈspens/ Chi phí phải trả
Administrative cost Noun /ədˈmɪnɪstrətɪv kɒst/ Chi phí quản lý doanh nghiệp
Absorption costing Noun /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ Phương pháp tính giá toàn bộ
Billing cost Noun /ˈbɪlɪŋ kɒst/ Chi phí hóa đơn
Carriage Noun /ˈkærɪdʒ/ Chi phí vận chuyển
Carriage inwards Noun /ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards Noun /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost Noun /ˈkæri kɔːst/ Chi phí tồn kho
Causes of depreciation Noun /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ Các nguyên nhân khấu hao
Cheques Noun /tʃek/ Chi phiếu (séc)
Closing stock Noun /ˈkloʊzɪŋ stɒk/ Tồn kho cuối kỳ
Conversion costs Noun /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ Chi phí chế biến
Cost accumulation Noun /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ Chi phí tích lũy
Cost application Noun /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Chi phí phân bổ
Cost estimation model Noun /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ Mô hình ước lượng chi phí
Cost estimation techniques Noun /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ Dự toán chi phí
Cost reduction Noun /kɔst rɪˈdʌkʃən/ Giảm chi phí
Cost of goods sold Noun /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ Nguyên giá hàng bán
Depreciation Noun /ˌdɪprɪˈʃiːʃən/ Khấu hao
Depreciation of goodwill Noun /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ Khấu hao uy tín
Direct costs Noun /dəˈrekt/ /kɔːst/ Chi phí trực tiếp
Direct labor cost Noun /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ Chi phí lao động trực tiếp
Direct materials cost Noun /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Expenses for financial activities Noun /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ Chi phí hoạt động tài chính
Expenses prepaid Noun /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ Chi phí trả trước
Extraordinary expenses Noun /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ Chi phí bất thường
Factory overhead expenses Noun /ˈfæktəri ˈoʊvəˌhɛd ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí quản lý phân xưởng
General costs Noun /ˈʤɛnərəl kɒsts/ Tổng chi phí
Implicit cost Noun /ɪmˈplɪsɪt kɔst/ Chi phí ẩn (quy đổi)
Incremental cost Noun /ˌɪnkrəˈmɛntəl kɔst/ Chi phí gia tăng
Indirect cost allocation Noun /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí gián tiếp
Impersonal accounts Noun /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ Tài khoản phí thanh toán
Nature of depreciation Noun /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ Bản chất khấu hao
Provision for depreciation Noun /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ Dự phòng khấu hao
Reducing balance method Noun /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ Phương pháp giảm dần
Sales expenses Noun /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ Chi phí bán hàng
Straight-line method Noun /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ Phương pháp đường thẳng

Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán Trong Nghiệp Vụ

Các nghiệp vụ kế toán là xương sống của mọi hoạt động tài chính doanh nghiệp. Từ việc ghi nhận giao dịch đến lập báo cáo, mỗi bước đều có những thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt. Thành thạo những từ vựng này giúp bạn thực hiện công việc hàng ngày một cách trôi chảy và hiệu quả, giảm thiểu sai sót. Các khái niệm như định giá tài sản hay phân tích dòng tiền là không thể thiếu.

Hình ảnh tổng hợp các danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo nghiệp vụHình ảnh tổng hợp các danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán theo nghiệp vụ

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Allowance for uncollectible accounts Noun /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl əˈkaʊnts/ Khoản phải thu không thể thu hồi được
Asset depreciation Noun /ˈæsɛt ˌdɪpriˈʃiˈeɪʃən/ Sự hao mòn tài sản
Asset valuation Noun /ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/ Định giá tài sản
Bank deposits Noun /bæŋk dɪˈpɑzɪts/ Tiền gửi ngân hàng
Bond issuance Noun /bɑnd ɪˈʃuːəns/ Phát hành trái phiếu
Business purchase Verb /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ Mua lại doanh nghiệp
Budget analysis Noun /ˈbʌdʒɪt əˈnæləsɪs/ Phân tích ngân sách
Cash discounts Noun /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ Chiết khấu bằng tiền mặt
Cash flow analysis Noun /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích dòng tiền
Cash flow forecast Noun /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ Dự báo dòng tiền
Closing an account Verb /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ Khóa tài khoản
Commission errors Noun /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts Noun /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ Tài khoản công ty
Conventions Noun /kənˈvenʃənz/ Quy ước
Credit control Noun /ˈkrɛdɪt kənˈtroʊl/ Kiểm soát tín dụng
Credit terms Noun /ˈkrɛdɪt tɜrmz/ Điều khoản tín dụng
Current assets Noun /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ Tài sản ngắn hạn
Discounts Noun /ˈdɪskaʊnt/ Chiết khấu
Discounts allowed Noun /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ Chiết khoán bán hàng
Discounts received Noun /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ Chiết khấu mua hàng
Disposal of fixed assets Noun /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ Thanh lý tài sản cố định
Drawing Verb /ˈdrɔɪŋ/ Rút tiền/vốn
Dividend distribution Noun /ˈdɪvɪˌdɛnd ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ Phân phối cổ tức
Employee benefits Noun /ˈɛmplɔɪˌi bɛnɪfɪts/ Phúc lợi nhân viên
Provision for discounts Noun /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ Dự phòng chiết khấu
Tax declaration Noun /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ Kê khai thuế
Risk assessment Noun /rɪsk əˈsɛsmənt/ Đánh giá rủi ro
Sales discount Noun /seɪlz ˈdɪskaʊnt/ Chiết khấu bán hàng
Sales forecasting Noun /seɪlz ˈfɔrˌkæst Dự báo doanh số

Các Nguyên Lý Và Phương Pháp Kế Toán Bằng Tiếng Anh

Nguyên lý và phương pháp kế toán là nền tảng lý thuyết định hình cách thức ghi nhận, xử lý và trình bày thông tin tài chính. Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong phần này là điều kiện tiên quyết để áp dụng đúng các chuẩn mực quốc tế như IFRS hay GAAP, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của báo cáo tài chính. Các phương pháp như nhập trước xuất trước (FIFO)nhập sau xuất trước (LIFO) là những ví dụ điển hình.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Business entity concept Noun /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Consistency Noun /kənˈsɪs.tən.si/ Nguyên tắc nhất quán
Conservatism Noun /kənˈsɜːrvətɪzəm/ Nguyên tắc thận trọng
Dual aspect concept Noun /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Double entry rules Noun /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ Các nguyên tắc bút toán kép
Equity financing Noun /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
First In First Out (FIFO) Noun /fɜːrst ɪn fɜːrst aʊt/ Nguyên tắc nhập trước xuất trước
Fixed asset register Noun /fɪkst ˈæsɛt ˈrɛdʒɪstər/ Sổ tài sản cố định
Foreign currency translation Noun /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
Going concerns concept Noun /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc hoạt động lâu dài
International accounting standards Noun /ˌɪntərˈnæʃnəl əˈkaʊntɪŋ ˈstændərd/ Tiêu chuẩn kế toán quốc tế
International financial reporting standards Noun /ˌɪntərˈnæʃnəl faɪˈnænʃl rɪˈpɔːrtɪŋ ˈstændərd/ Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
Last In First Out (LIFO) Noun /læst ɪn fɜːrst aʊt/ Nguyên tắc nhập sau xuất trước
Leasehold improvements Noun /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
Money measurement concept Noun /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc thước đo tiền tệ
Operating assets Noun /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈæsɛts/ Tài sản hoạt động
Purchase agreement Noun /ˈpɜrchəs əˈɡriːmənt/ Hợp đồng mua bán
Reducing balance method Noun /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ Phương pháp giảm dần
Straight­ line method Noun /streɪt-laɪn ˈmɛθ.əd/ Phương pháp đường thẳng
Trade receivables Noun /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ Các khoản phải thu từ hoạt động kinh doanh

Thuật Ngữ Về Tài Sản & Giấy Tờ Doanh Nghiệp

Tài sản và các loại giấy tờ kinh doanh là những yếu tố cấu thành nên giá trị của một doanh nghiệp. Việc phân biệt tài sản hữu hìnhtài sản vô hình, cũng như hiểu về các loại chứng từ kế toán, là cực kỳ quan trọng. Các từ vựng tiếng Anh trong phần này sẽ giúp bạn quản lý và báo cáo chính xác về tài sản và nghĩa vụ của công ty.

Minh họa các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tài sản và giấy tờ kinh doanh trong lĩnh vực kế toánMinh họa các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tài sản và giấy tờ kinh doanh trong lĩnh vực kế toán

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Accounting vouchers Noun /əˈkaʊntɪŋ ˈvaʊtʃər/ Chứng từ kế toán
Control accounts Noun /kənˈtrəʊl əˈkaʊnt/ Tài sản kiểm soát
Cost application Noun /kɒst æplɪˈkeɪʃ(ə)n/ Sự phân bổ chi phí
Credit balance Noun /ˈkrɛd.ɪt ˈbæl.ən Số dư có
Credit transfer Noun /ˈkrɛd.ɪt ˈtræns.fɜr/ Lệnh chi
Credit note Noun /ˈkredɪt nəʊt/ Ghi chú tín dụng
Current assets Noun /ˈkɜːrənt ˈæset/ Tài sản lưu động
Current liabilities Noun /ˈkɜːrənt ˌlaɪəˈbɪləti/ Nợ ngắn hạn
Current ratio Noun /ˈkɜːrənt ˈreɪʃiəʊ/ Tỷ số thanh toán hiện hành
Creditor Noun /ˈkrɛd.ɪ.tər/ Chủ nợ
Cumulative preference shares Noun /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Debenture interest Noun /dɪˈbɛn.tʃər ˈɪn.tər.ɪst/ Lãi trái phiếu
Debentures Noun /dɪˈbɛn.tʃərz/ Trái phiếu, giấy nợ
Direct labor Noun /daɪˈrɛkt ˈleɪbər/ Lao động trực tiếp
Debtor Noun /ˈdɛb.tər/ Con nợ
Dividends Noun /ˈdɪvɪdɛndz/ Cổ tức
Final accounts Noun /ˈfaɪ.nəl əˈkaʊnts/ Báo cáo quyết toán
Finished goods Noun /ˈfɪnɪʃt ɡʊdz/ Thành phẩm
Fixed costs Noun /fɪkst kɒsts/ Chi phí cố định
Inventory Noun /ˈɪnvənt(ə)ri/ Hàng tồn kho
Intangible assets Noun /ɪnˈtændʒəbl ˈæset/ Tài sản vô hình
Liability Noun /lʌɪəˈbɪlɪti/ Nợ phải trả
Loan Noun /ləʊn/ Khoản vay
Profit Noun /ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận
Revenue Noun /ˈrevənjuː/ Doanh thu
Tangible assets Noun /ˈtæn.dʒə.bəl ˈæs.ɛts/ Tài sản hữu hình

Từ Vựng Tiếng Anh Kế Toán Về Thuế

Thuế là một khía cạnh phức tạp nhưng không thể thiếu trong kế toán. Với các quy định đa dạng và thường xuyên thay đổi, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến thuế là điều cần thiết để đảm bảo tuân thủ và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế cho doanh nghiệp. Các khái niệm như thuế thu nhập doanh nghiệp hay thuế giá trị gia tăng (VAT) có ý nghĩa cốt lõi.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Break-even point Noun /breɪk ˈiːvən pɔɪnt/ Điểm hòa vốn
Corporate income tax Noun /ˈkɔːrpərət ˈɪnkʌm tæks/ Thuế thu nhập doanh nghiệp
Environmental fee Noun /ɪnˌvaɪrənˈmentəl fiː/ Phí bảo vệ môi trường
Export/ Import tax Noun /ɪkˈspɔːrt /ˈɪmˌpɔːrt tæks/ Thuế xuất, nhập khẩu
Excess profits tax Noun /ɪkˈses ˈprɑːfɪt tæks/ Thuế siêu lợi nhuận
Export tax Noun /ˈekspɔːrt tæks/ Thuế xuất khẩu
Housing tax Noun /ˈhaʊzɪŋ tæks/ Thuế nhà đất
Filing of return Noun /ˈfaɪlɪŋ ʌv rɪˈtɜːrn/ Việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
Investment and development fund Noun /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ Quỹ đầu tư phát triển
Personal income tax Noun /ˈpɜːrsənl ˈɪnkʌm tæks/ Thuế thu nhập cá nhân
License tax Noun /ˈlaɪsns/ /tæks/ Thuế môn bài
Registration tax Noun /ˌredʒɪˈstreɪʃn tæks/ Thuế trước bạ
Special consumption tax Noun /ˈspeʃl kənˈsʌmpʃn tæks/ Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tax rate Noun /tæks reɪt/ Thuế suất
Value added tax (VAT) Noun /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ Thuế giá trị gia tăng

Một Số Thuật Ngữ Kế Toán Khác Cần Biết

Ngoài các nhóm chủ đề chính đã được phân loại, có nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán khác đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và áp dụng các nghiệp vụ. Những từ vựng này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và việc nắm bắt chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành kế toán.

Từ vựng Từ loại Phiên âm Giải nghĩa
Cheques Noun /tʃɛks/ Séc (chi phiếu)
Directors Noun /dəˈrɛktərz/ Hội đồng quản trị
Equivalent unit cost Noun /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ Giá thành đơn vị tương đương
Equivalent units Noun /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ Đơn vị tương đương
Errors Noun /ˈɛrərz/ Lỗi
Fixed expenses Noun /fɪkst ɪkˈspɛnsɪz/ Định phí/ Chi phí cố định
General ledger Noun /ˈdʒɛnərəl ˈlɛdʒər/ Sổ cái
General reserve Noun /ˈdʒɛnərəl rɪˈzɜːv/ Quỹ dự trữ chung
Goods stolen Noun /ɡʊdz ˈstəʊlən/ Hàng bị đánh cắp
Gross loss Noun /ɡrəʊs lɒs/ Lỗ gộp
Gross profit Noun /ɡrəʊs ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận gộp
Goodwill Noun /ˈgʊˈdwɪl/ Uy tín
Gross profit percentage Noun /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ Tỷ suất của lãi gộp
Historical cost Noun /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ Chi phí lịch sử
Horizontal accounts Noun /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ Báo cáo quyết toán chữ T
Impersonal accounts Noun /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ Tài khoản để tính phí thanh toán

Các Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong Kế Toán Tiếng Anh

Ngoài các thuật ngữ đầy đủ, kế toán còn có rất nhiều từ viết tắt được sử dụng rộng rãi trong các báo cáo tài chính và giao tiếp chuyên ngành. Việc nắm vững các từ viết tắt này sẽ giúp bạn đọc hiểu nhanh chóng các tài liệu và trao đổi hiệu quả hơn với đồng nghiệp quốc tế.

Thuật ngữ Giải nghĩa
COGS – Cost Of Good Sold Giá vốn hàng bán
EBIT – Earning Before Interest And Tax Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
EBITDA – Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao.
FIFO – First In First Out Phương pháp nhập trước xuất trước
GAAP – Generally Accepted Accounting Principles Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
IAS – International Accounting Standards Chuẩn mực kế toán quốc tế
IFRS – International Financial Reporting Standards Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
LIFO – Last In First Out Phương pháp nhập sau xuất trước
ROI – Return on Investment Tỷ suất hoàn vốn
VAT – Value Added Tax Thuế giá trị gia tăng

Nguồn Tài Liệu Học Tiếng Anh Kế Toán Hiệu Quả

Để nâng cao kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách bền vững, việc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín là rất quan trọng. Những cuốn sách chuyên biệt sẽ cung cấp cho bạn không chỉ từ vựng mà còn cả ngữ cảnh sử dụng và các ví dụ thực tế, giúp bạn củng cố kiến thức một cách toàn diện. Các tài liệu này thường bao gồm các bài tập thực hành và giải thích chi tiết về các nguyên tắc kế toán theo chuẩn quốc tế.

Dưới đây là một số loại sách bạn có thể tham khảo để củng cố từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán:

  • Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê): Một tài liệu tham khảo đáng tin cậy giúp bạn tra cứu nhanh các thuật ngữ và ý nghĩa của chúng.
  • Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động): Cung cấp kho từ vựng phong phú và giải thích chi tiết, phù hợp cho cả người học và người làm chuyên nghiệp.
  • Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam): Cuốn sách được thiết kế chuyên biệt để giúp người học tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán, với các bài học theo chủ đề và bài tập thực hành.

Mẫu Câu Giao Tiếp Dùng Trong Ngành Kế Toán

Việc học từ vựng sẽ hiệu quả hơn khi bạn biết cách vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa hai đồng nghiệp Michael và Alex, giúp bạn hình dung cách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Hãy luyện tập các mẫu câu này để làm quen với cách đặt câu và phản ứng trong các tình huống công việc.

  • Michael: Hi Alex, what’s wrong? You look so tired. (Michael: Chào Alex, có chuyện gì vậy? Bạn trông mệt mỏi)
  • Alex: Hey Michael, I need to find a new job but I don’t know where to start! (Alex: Chào Michael, tôi cần tìm một công việc mới nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu!)
  • Michael: What did you learn in university? (Michael: Bạn đã học gì ở trường đại học?)
  • Alex: Well, I got a bachelor’s degree in finance and accounting. I’ve tried to work as a broker but it didn’t seem to work out. (Alex: Tôi đã có bằng cử nhân về tài chính và kế toán. Tôi đã cố gắng làm việc như là một nhà môi giới (chứng khoán) nhưng có vẻ không ổn lắm.)
  • Michael: Maybe you should be an accountant. I have some experience in this field so I may help you. (Michael: Có lẽ bạn nên làm kế toán. Tôi có một số kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy tôi có thể giúp bạn.)
  • Alex: That’s great. Actually, I’ve been thinking about this but you know, there are so many different positions in an accounting department. That really confuses me! (Alex: Điều đó thật tuyệt. Thực ra, tôi cũng đã nghĩ đến nó nhưng bạn biết đấy, có rất nhiều vị trí khác nhau trong một bộ phận kế toán. Điều đó thực sự khiến tôi bối rối!)
  • Michael: My advice is that you can start with the position of a general accountant. (Michael: Lời khuyên của tôi là bạn có thể bắt đầu với vị trí của một kế toán tổng hợp.)
  • Alex: Hmm, what are the duties of this position? (Alex: Hmm, nhiệm vụ của vị trí này là gì?)
  • Michael: Generally speaking, an accountant is responsible for analyzing and communicating a company’s financial information. The deeper you go, the more specialized it will be. (Michael: Nói chung, một kế toán viên chịu trách nhiệm phân tích và truyền đạt thông tin tài chính của công ty. Càng làm vào sâu, công việc sẽ càng chuyên sâu hơn.)
  • Alex: Wow, interesting! Can you be more specific? How can I analyze financial data? (Alex: Wow, thú vị! Bạn có thể cụ thể hơn không? Tôi có thể phân tích dữ liệu tài chính bằng cách nào?)
  • Michael: Firstly, you must ensure the accuracy of financial information by balancing the books for any activities taking place. That’s called accounting entries, you probably know that, right? (Michael: Đầu tiên, bạn phải đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính bằng cách cân đối sổ sách cho bất kỳ hoạt động nào diễn ra. Đó được gọi là bút toán kế toán, bạn biết điều này rồi, phải không?)
  • Alex: Yeah, I’m familiar with them. I also know accountants must prepare many financial reports such as the balance sheet, income statements and retained earnings statements. But I wonder what they are made for? (Alex: Vâng, tôi quen thuộc với cái này rồi. Tôi cũng biết kế toán phải chuẩn bị nhiều báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập và báo cáo lợi nhuận giữ lại. Nhưng tôi tự hỏi chúng được tạo ra để làm gì?)
  • Michael: Great question! These reports can offer guidance on cost reduction, revenue enhancement, and profit maximization. Therefore, the management accountants can come up with an appropriate business plan. (Michael: Câu hỏi hay đấy! Các báo cáo này có thể đưa ra hướng dẫn về giảm chi phí, nâng cao doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận. Do đó, kế toán quản trị có thể đưa ra phương án kinh doanh phù hợp.)
  • Alex: Thank you, I know better now. Are there any requirements for that kind of position? (Alex: Cảm ơn bạn, tôi biết rõ hơn rồi. Có bất kỳ yêu cầu nào cho vị trí đó không?)
  • Michael: Certainly, you can start by doing an internship or sign up for the ACCA test, you know The Association of Chartered Certified Accountants. (Michael: Chắc chắn rồi, bạn có thể bắt đầu bằng cách thực tập hoặc đăng ký làm bài kiểm tra ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng.)
  • Alex: Oh, I have already heard of that. What about the GAAP? I mean the Generally Accepted Accounting Principles. Do I have to remember all of that while working? (Alex: Ồ, tôi đã nghe nói về nó rồi. Còn GAAP thì sao? Ý tôi là Các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận. Tôi có phải nhớ tất cả những điều đó trong khi làm việc không?)
  • Michael: Of Course you do. For example, you must follow the history cost principle when conducting the balance sheet statement. Otherwise, you will make it wrong. (Michael: Tất nhiên là bạn có. Ví dụ, bạn phải tuân theo nguyên tắc giá gốc khi tiến hành báo cáo bảng cân đối kế toán. Nếu không, bạn sẽ làm sai.)
  • Alex: You’re right. I probably should review these principles one more time. And talking about the balance sheet, how can you distinguish the fixed and current assets? (Alex: Bạn nói đúng. Tôi có lẽ nên xem lại những nguyên tắc này một lần nữa. Và nói về bảng cân đối kế toán, làm sao bạn có thể phân biệt được tài sản cố địnhtài sản lưu động?)
  • Michael: Oh, just remember, fixed assets are things like land, buildings, and equipment which can not be converted into money quickly. Things are with low liquidity. And current assets are the opposite. (Michael: Ồ, chỉ cần nhớ, tài sản cố định là những thứ như đất đai, tòa nhà và thiết bị không thể chuyển đổi thành tiền nhanh chóng. Những thứ có tính thanh khoản thấp. Còn tài sản lưu động thì ngược lại.)
  • Alex: That makes sense now, you can not sell buildings in just one or two days. On the other hand, companies can use cash and sell inventory or securities on a regular basis. (Alex: Điều đó có ý nghĩa đấy, bạn không thể bán các tòa nhà chỉ trong một hoặc hai ngày. Mặt khác, các công ty có thể sử dụng tiền mặt và bán hàng tồn kho hoặc chứng khoán một cách thường xuyên.)
  • Michael: Yes, now you get it. Are you ready for a new job? (Michael: Bây giờ bạn đã hiểu hơn rồi. Bạn đã sẵn sàng cho một công việc mới chưa?)
  • Alex: Thank you, Michael. That really helps. (Alex: Cảm ơn, Michael. Lời khuyên của bạn thực sự hữu ích.)
  • Michael: No problem! (Michael: Không có gì!)

Chiến Lược Học Tập Từ Vựng Kế Toán Tiếng Anh

Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán đạt hiệu quả cao, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập khoa học. Thay vì chỉ ghi nhớ một cách máy móc, hãy tìm cách kết nối các thuật ngữ với ngữ cảnh thực tế của chúng trong ngành kế toán. Một số chiến lược hiệu quả bao gồm:

  • Học theo chủ đề: Như đã trình bày ở trên, việc nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề (ví dụ: kiểm toán, vốn, chi phí, thuế) sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ lâu hơn.
  • Thực hành đọc tài liệu gốc: Đọc các báo cáo tài chính, bài viết chuyên ngành, hoặc tin tức kinh tế bằng tiếng Anh là cách tuyệt vời để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Bạn có thể bắt đầu với các nguồn dễ đọc và tăng dần độ khó.
  • Sử dụng Flashcards và ứng dụng học từ vựng: Các công cụ này giúp bạn ôn tập từ vựng một cách linh hoạt, đặc biệt là khi bạn có ít thời gian. Hãy tạo Flashcards với thuật ngữ tiếng Anh ở một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ ở mặt còn lại.
  • Giao tiếp và thảo luận: Tham gia vào các nhóm học tập, diễn đàn chuyên ngành hoặc tìm kiếm cơ hội nói chuyện với những người sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán. Việc luyện tập giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các thuật ngữ đã học.

Bài Tập Thực Hành Củng Cố Kiến Thức

Để kiểm tra và củng cố từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán của mình, hãy thực hành các bài tập dưới đây. Việc áp dụng kiến thức vào thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng.

Bài Tập 1: Chọn Câu Trả Lời Đúng

1. What is the term used to describe the process of reviewing and confirming financial records?

  • A. Auditing
  • B. Accounting
  • C. Budgeting

2. Which term denotes a financial statement that details a company’s revenues, expenses, and profit or loss within a specific timeframe?

  • A. Balance Sheet
  • B. Income Statement
  • C. Cash Flow Statement

3. The process of allocating the cost of an intangible asset over its useful life is known as?

  • A. Depreciation
  • B. Amortization
  • C. Capitalization

4. What is the professional called who assists individuals and businesses in developing financial plans and investment strategies?

  • A. Financial Planner
  • B. Auditor
  • C. Accountant

5. What term refers to the costs associated with the administrative functions of a business?

  • A. Administrative Costs
  • B. Operating Costs
  • C. Capital Costs

6. What is the term for the gradual decrease in the value of a tangible asset over time?

  • A. Depreciation
  • B. Amortization
  • C. Appreciation

7. What is the title of the professional who reviews an organization’s financial records and statements?

  • A. Accountant
  • B. Auditor
  • C. Forensic Accountant

8. What term describes assets without physical substance, such as patents and copyrights?

  • A. Tangible Assets
  • B. Current Assets
  • C. Intangible Assets

9. What financial statement displays the cash inflows and outflows of a company during a specific period?

  • A. Balance Sheet
  • B. Income Statement
  • C. Cash Flow Statement

Đáp án

Đáp án Giải thích
1. A Auditing là thuật ngữ chỉ quá trình kiểm tra và xác minh hồ sơ tài chính.
2. B Income Statement là thuật ngữ đề cập đến một báo cáo tài chính báo cáo doanh thu, chi phí và lãi hoặc lỗ của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.
3. B Amortization là quá trình phân bổ chi phí của một tài sản vô hình trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó.
4. A Financial Planner là một chuyên gia giúp các cá nhân và doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính và chiến lược đầu tư.
5. A Administrative Costs được sử dụng cho các chi phí liên quan đến việc thực hiện các chức năng hành chính của một doanh nghiệp.
6. A Depreciation là sự giảm dần giá trị của một tài sản hữu hình theo thời gian.
7. B Auditor là một chuyên gia kiểm tra hồ sơ tài chính và báo cáo tài chính của một tổ chức.
8. C Intangible Assets là thuật ngữ chỉ những tài sản không có sự hiện diện vật lý, chẳng hạn như bằng sáng chế và bản quyền.
9. C Cash Flow Statement là báo cáo tài chính cho biết dòng tiền vào và dòng tiền ra của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.

Bài Tập 2: Nối Cụm Từ

Nối các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành kế toán ở Cột A với nghĩa tiếng Việt tương ứng ở Cột B.

Cột A Cột B
1. Net profit A. Lợi nhuận gộp
2. Profit after corporate income tax B. Thặng dư vốn
3. General administration expenses C. Lợi nhuận ròng
4. Extraordinary expenses D. Chênh lệch tỷ giá
5. Gross profit E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ
6. Short-term financial investments F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
7. Dividend G. Nhân viên kế toán
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
9. Capital surplus I. Vốn góp
10. Accountant K. Chi phí bất thường
11. Paid-in capital L. Chi phí quản lý chung
12. Exchange rate differences M. Cổ tức

Xem Đáp Án

1. C 2. H 3. L 4. K 5. A 6. F
7. M 8. E 9. B 10. G 11. I 12. D

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Kế Toán Tiếng Anh

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán có thể khiến nhiều người băn khoăn. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và giải đáp, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quá trình học tập và ứng dụng.

1. Tại sao tôi cần học từ vựng tiếng Anh kế toán khi công việc chính của tôi là ở Việt Nam?
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán giúp bạn tiếp cận các chuẩn mực kế toán quốc tế như IFRSGAAP, hiểu các tài liệu tham khảo, tham gia vào các khóa học hoặc hội thảo quốc tế, và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia hoặc làm việc với đối tác nước ngoài. Nó cũng giúp nâng cao khả năng đọc hiểu các báo cáo tài chính của các tập đoàn lớn trên thế giới.

2. Làm thế nào để phân biệt giữa “Assets” và “Liabilities” trong tiếng Anh kế toán?
Assets (Tài sản) là những gì doanh nghiệp sở hữu và mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai, ví dụ: cash (tiền mặt), inventory (hàng tồn kho), buildings (tòa nhà). Liabilities (Nợ phải trả) là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả cho bên khác trong tương lai, ví dụ: accounts payable (khoản phải trả), loans (khoản vay).

3. “Depreciation” và “Amortization” khác nhau như thế nào?
Cả hai đều là quá trình phân bổ chi phí của một tài sản trong thời gian sử dụng hữu ích của nó. Tuy nhiên, Depreciation (khấu hao) được dùng cho tài sản hữu hình (ví dụ: máy móc, thiết bị), trong khi Amortization (phân bổ) dùng cho tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, bản quyền).

4. Chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS và GAAP có vai trò gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế được sử dụng rộng rãi trên thế giới, nhằm tạo sự nhất quán và minh bạch. GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) là các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ. Cả hai đều cung cấp khuôn khổ để lập và trình bày báo cáo tài chính một cách đáng tin cậy.

5. Tôi nên bắt đầu học từ vựng kế toán tiếng Anh từ đâu?
Bạn nên bắt đầu với các từ vựng cơ bản liên quan đến các báo cáo tài chính chính (như Income Statement, Balance Sheet, Cash Flow Statement), sau đó mở rộng sang các lĩnh vực cụ thể hơn như kiểm toán, thuế, chi phí, và vốn. Sử dụng các tài liệu chuyên ngành, từ điển và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

6. Có cách nào để ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn không?
Để ghi nhớ hiệu quả, hãy áp dụng các phương pháp như tạo Flashcards, sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh (đọc báo, xem video chuyên ngành), thực hành giao tiếp, và ôn tập định kỳ. Việc kết hợp nghe, nói, đọc, viết với các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn khắc sâu kiến thức.

7. “Profit margin” và “Net profit” có ý nghĩa giống nhau không?
Không hoàn toàn. Profit margin (Tỷ suất lợi nhuận) là một tỷ lệ, thường thể hiện lợi nhuận gộp hoặc lợi nhuận ròng dưới dạng phần trăm của doanh thu. Còn Net profit (Lợi nhuận ròng) là tổng lợi nhuận còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm cả thuế, từ tổng doanh thu.

Trong mọi lĩnh vực, tiếng Anh luôn là một yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán sẽ giúp bạn phát triển và đạt được vị trí cao hơn trong ngành này. Một lời khuyên nhỏ cho việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán là đọc các báo, tạp chí và tài liệu kinh tế bằng tiếng Anh. Việc đọc báo tiếng Anh là một trong những cách hiệu quả giúp bạn tiếp cận thông tin toàn cầu và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

Anh ngữ Oxford tin rằng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn sẽ sớm làm chủ được thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán và gặt hái thành công trong sự nghiệp của mình.