Học từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày – Everyday clothes
Chào các bạn! Hôm nay hãy cùng Anhnguoxford.vn khởi động bằng 30 từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường ngày (Everyday clothes) nhé! Hy vọng rằng, thông qua những hình ảnh sinh động, trực quan kèm theo phát âm chuẩn, phiên âm dễ theo dõi có thể giúp các bạn làm giàu vốn từ vựng một cách hiệu quả.
lapel
/lə.ˈpel/
ve áo
blazer
/ˈbleɪ.zəʳ/
áo vest blazer
button
/ˈbʌtn/
khuy áo
slacks
/slæks/
quần (loại ống trùng)
heel
/ hiːl/
gót
sole
/səʊl/
đế giầy
shoelace
/ˈʃuː.leɪs/
dây giầy
sweatshirt
/ˈswet.ʃɜːt/
áo nỉ
wallet
/ˈwɔː.lɪt/
ví da
sweatpants
/ˈswet.pænts/
quần nỉ
sneakers
/ˈsniː.kərz/
giày thể thao
sweatband
/ˈswet.bænd/
băng đeo
tank top
/tæŋk.tɒp/
áo ba lỗ
shorts
/ʃɔːts/
quần đùi
/lɒŋ sliːv/
áo dài tay
belt
/belt/
thắt lưng
buckle
/ˈbʌ.kļ/
khóa thắt lưng
shopping bag
/ˈʃɒ.pɪŋ bæg/
túi đi chợ
sandal
/ˈsæn.dl/
dép quai hậu
collar
/ˈkɒ.ləʳ/
cổ áo
short sleeve
/ʃɔːt sliːv/
áo tay ngắn
dress
/dres/
váy liền
purse
/pɜːs/
ví/ túi cầm tay
umbrella
/ʌm.ˈbre.lə/
cái ô
high heels
/haɪ hiːlz/
giầy cao gót
cardigan
/ˈkɑː.dɪ.gən/
Áo khoác len cardigan
corduroy pants
/ˈkɔː.də.rɔɪ pænts/
quần (vải nhung kẻ)
hard hat
/hɑːd hæt/
mũ bảo hiểm
T-shirt
/ˈtiː.ʃɜːt/
áo phông ngắn tay
coveralls
/ˈkəʊ.vər.ɔːlz/
quần yếm