Việc lặp đi lặp lại một từ khóa như “children” có thể ảnh hưởng đáng kể đến điểm số Coherence and Cohesion (mạch lạc và rõ ràng) trong bài thi IELTS Writing Task 2. Để đạt được band điểm cao, việc đa dạng hóa vốn từ vựng, đặc biệt là các từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế cho những từ thông dụng, là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các lựa chọn từ vựng phong phú để thay thế từ “children”, giúp bạn nâng cao chất lượng bài viết và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác hơn.
Tại sao cần đa dạng hóa từ vựng thay thế “Children”?
Trong một bài viết học thuật như IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ vựng đa dạng không chỉ giúp bài viết trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn mà còn thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ của người viết. Lặp từ quá nhiều, đặc biệt là những từ phổ biến như “children”, có thể khiến bài văn trở nên đơn điệu, kém hấp dẫn và làm giảm điểm ở tiêu chí Lexical Resource (nguồn từ vựng). Việc biết cách paraphrase và sử dụng các từ thay thế children phù hợp ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ, làm tăng tính mạch lạc và sức thuyết phục cho lập luận của mình. Đây là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ thí sinh IELTS nào cũng cần nắm vững để chinh phục mục tiêu band điểm cao.
Các từ thay thế “Children” thông dụng và sắc thái nghĩa
Từ “children” là một từ rộng, dùng để chỉ người ở độ tuổi trẻ em hoặc con cái nói chung. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều từ và cụm từ khác có thể thay thế “children” tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, mang lại sắc thái nghĩa chi tiết hơn và phù hợp với văn phong học thuật. Việc hiểu rõ từng sắc thái nghĩa sẽ giúp bạn lựa chọn từ vựng chuẩn xác, nâng cao tính chuyên nghiệp cho bài viết.
The young (Giới trẻ)
“The young” được định nghĩa là một nhóm người trẻ tuổi, bao gồm cả những người chưa trưởng thành và cả những người ở độ tuổi đôi mươi. Từ này thường mang sắc thái trang trọng và vĩ mô, rất thích hợp cho các bài luận học thuật khi bạn muốn đề cập đến một nhóm đối tượng rộng lớn mang tính xã hội. Ví dụ, khi thảo luận về chính sách giáo dục hoặc các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thế hệ trẻ, “the young” sẽ là lựa chọn phù hợp, giúp câu văn có chiều sâu hơn.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Giới Từ In On At: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Tính Từ Sở Hữu: Khám Phá Cách Dùng Chuẩn Trong Tiếng Anh
- Nâng Tầm Tiếng Anh Giao Tiếp Bán Hàng Mỹ Phẩm
- The sky’s the limit: Vượt mọi giới hạn tiềm năng
- Bí Quyết Chinh Phục IELTS Speaking Part 1: Trà và Cà phê
Chẳng hạn, câu “The government is investing more money in training the young” (Chính phủ đang đầu tư nhiều tiền hơn vào việc đào tạo giới trẻ) cho thấy sự quan tâm đến một thế hệ tương lai rộng lớn, không chỉ riêng trẻ em mà còn cả những thanh niên đang trong quá trình học tập và phát triển.
Teenagers (Thiếu niên)
“Teenagers” chỉ rõ một nhóm tuổi cụ thể là những người trẻ từ 13 đến 19 tuổi. Đây là giai đoạn có nhiều thay đổi về tâm lý, sinh lý và hành vi. Việc sử dụng “teenagers” thay vì “children” giúp bạn cụ thể hóa đối tượng, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến tuổi dậy thì, áp lực học đường, hoặc các xu hướng xã hội trong nhóm tuổi này. Việc này làm cho lập luận của bạn trở nên chính xác và tập trung hơn vào đối tượng cần phân tích.
Ví dụ, khi bàn về thói quen tiêu dùng hoặc các vấn đề xã hội trong nhóm tuổi này, câu “Today’s teenagers long to own luxury clothes even though their old are still adequate for their needs” (Thiếu niên ngày nay mong muốn sở hữu quần áo cao cấp mặc dù đồ cũ của họ vẫn đáp ứng đủ nhu cầu) sẽ chính xác hơn nhiều so với việc dùng “children”, vì những mong muốn này ít khi xuất hiện ở trẻ em nhỏ tuổi hơn.
Minors (Người vị thành niên)
Từ “minors” thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ những người chưa đủ tuổi trưởng thành theo quy định của pháp luật (thường là dưới 18 tuổi). Từ này mang ý nghĩa pháp lý và trang trọng, phù hợp khi bạn thảo luận về quyền trẻ em, trách nhiệm pháp lý, hoặc các vấn đề liên quan đến luật pháp đối với người chưa đủ tuổi thành niên. Sử dụng “minors” giúp bài viết của bạn thể hiện sự hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
Khi viết về các quy định pháp luật hoặc các trường hợp cụ thể, câu “It should be illegal for minors to purchase wine” (Việc người vị thành niên mua rượu vang nên bị coi là bất hợp pháp) làm nổi bật khía cạnh pháp lý của vấn đề, nhấn mạnh đối tượng cụ thể là những người chưa đủ tuổi được phép thực hiện hành vi đó.
Juveniles (Người chưa thành niên phạm pháp)
Tương tự như “minors”, “juveniles” cũng chỉ người chưa đủ tuổi trưởng thành, nhưng sắc thái nghĩa của nó thường gắn liền với hệ thống tư pháp hình sự. Cụ thể, “juveniles” được dùng để chỉ những người trẻ tuổi phạm tội hoặc có liên quan đến các vấn đề pháp luật. Đây là một từ rất hữu ích khi bạn viết về tội phạm vị thành niên, hệ thống cải tạo hoặc các chính sách pháp lý liên quan đến người phạm tội dưới độ tuổi quy định.
Chẳng hạn, câu “A juvenile should be sent to reform schools when he commits a crime” (Một trẻ em dưới tuổi trưởng thành nên được gửi đến trường cải tạo khi phạm tội) cho thấy rõ ràng ngữ cảnh pháp lý và hình sự, tập trung vào đối tượng là người trẻ phạm tội, mang tính chính xác cao.
Infants (Trẻ sơ sinh/nhũ nhi)
Từ “infants” thu hẹp đối tượng xuống rất cụ thể: chỉ những em bé rất nhỏ, thường là từ sơ sinh đến khoảng 1 tuổi. Khi bạn muốn nhấn mạnh về sự non nớt, dễ bị tổn thương hoặc các vấn đề sức khỏe, giáo dục sớm ở giai đoạn đầu đời, “infants” là từ phù hợp nhất. Từ này giúp bạn mô tả chính xác đối tượng và làm rõ nghĩa của câu văn, tránh sự mơ hồ.
Để làm rõ một vấn đề sức khỏe cụ thể, ví dụ: “Exposure to cigarette smoke can lead to serious effects on young infants, even when they haven’t been born yet” (Sự tiếp xúc với khói thuốc lá có thể dẫn đến tác dụng nghiêm trọng với em bé, kể cả khi chúng chưa được sinh ra), việc sử dụng “infants” thay vì “children” làm cho câu văn chính xác hơn nhiều về đối tượng và mức độ tác động.
Youngsters (Người trẻ tuổi)
“Youngsters” là một từ phổ biến và thân mật hơn “children” hoặc “the young”, thường dùng để chỉ những người trẻ, thanh niên hoặc thiếu niên nói chung, không quá cụ thể về độ tuổi như “teenagers”. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài báo, bài luận không quá trang trọng, mang lại sự linh hoạt và tự nhiên cho văn phong.
Ví dụ, khi nói về các hoạt động giải trí hoặc xu hướng của giới trẻ, bạn có thể nói “Many youngsters today are actively involved in volunteer work” (Nhiều người trẻ tuổi ngày nay tích cực tham gia công việc tình nguyện), mang lại cảm giác gần gũi và tích cực.
Offspring (Con cái)
“Offspring” là một từ mang tính trang trọng và thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc văn phong chính thức, để chỉ con cái của một người hoặc một loài sinh vật, không phân biệt tuổi tác. Từ này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống hoặc dòng dõi, thay vì chỉ đơn thuần là độ tuổi. “Offspring” có thể là số ít hoặc số nhiều.
Khi bàn về vai trò của gia đình hoặc yếu tố di truyền, câu “Parents are responsible for nurturing their offspring to become responsible citizens” (Cha mẹ có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái của họ trở thành những công dân có trách nhiệm) sẽ rất phù hợp, nhấn mạnh đến khía cạnh con cái trong mối quan hệ gia đình.
Toddlers (Trẻ tập đi)
“Toddlers” là một từ rất cụ thể, dùng để chỉ những em bé trong giai đoạn tập đi, thường là từ 1 đến 3 tuổi. Ở giai đoạn này, trẻ em bắt đầu khám phá thế giới xung quanh một cách độc lập hơn. Khi bạn cần mô tả các vấn đề về phát triển thể chất, kỹ năng vận động, hoặc các hoạt động giáo dục cho nhóm tuổi này, “toddlers” là lựa chọn hoàn hảo, giúp câu văn của bạn chi tiết và chính xác.
Ví dụ, “Developing motor skills is crucial for toddlers as they explore their environment” (Phát triển kỹ năng vận động là rất quan trọng đối với trẻ tập đi khi chúng khám phá môi trường xung quanh) sẽ là một câu văn cụ thể và chuyên sâu về đối tượng.
Áp dụng từ vựng thay thế “Children” vào bài viết IELTS Writing Task 2
Việc áp dụng linh hoạt các từ thay thế children vào bài viết IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm tăng tính thuyết phục và độ sâu của lập luận. Hãy xem xét ví dụ dưới đây để thấy cách các từ vựng này được sử dụng hiệu quả.
Đề bài: In some countries, a high proportion of criminal acts are committed by teenagers. Why has this happened? What can be done to deal with this?
Bài mẫu:
The proportion of juvenile crime in nations continues to rise. There are several underlying reasons for this trend and some plausible solutions are suggested to help address this problem in this essay.
The increasing offences by rebellious teenagers could be contributable to 2 main reasons. The first reason should be linked back to their parents. At the present age, with the heavy workload, some parents are forced to neglect their offspring, resulting in their children’s lacking parental care and attention. Thus, these minors are likely to be influenced by social evils and end up committing those crimes. In addition, some youngsters who are the victims of domestic abuse can gradually lose their empathy and kindness. In other words, these adolescents become more impulsive and aggressive in long term, which brings them closer to criminal tendencies.
There are, in fact, a number of practical measures to deter this situation. Based on the first reason, parents need to spend more time interacting with their children in order to empathize with their feelings, as well as get closer to them. This will provide them with emotional support so that they can live a more meaningful and fulfilled life. Furthermore, there is a need to invest in education programs raising awareness of mental health for people, from infants to adults. This could significantly benefit the young by teaching them how to control their feelings and live a happy life without traumas.
In conclusion, the reasons for juvenile crimes which are alarming problems in our society can be traced back to parents’ responsibility. It is imperative to mitigate this issue with the aforementioned suggestions.
Bài tập vận dụng và cách rèn luyện
Để nắm vững cách sử dụng các từ thay thế children và các từ đồng nghĩa khác, việc thực hành thường xuyên là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số câu hỏi bài tập để bạn vận dụng kiến thức vừa học:
Dựa vào ngữ cảnh, hãy sử dụng các từ trong bài để điền vào chỗ trống sau:
- … should not be punished in the same ways as adults.
- … are more likely to suffer from emotional damage during puberty.
- It is a fact that over 1 million of … are born every year in Vietnam.
- The …. must take environmental issues into serious consideration for the future.
- Computer games can have many detrimental effects on … who spend too much time on them.
- … are not allowed to drink alcohol in many countries, even with parental consent.
- A … may experience rapid physical growth during his/her first months of life.
- It is crucial for parents to protect their … from negative social influences.
Đáp án:
- Juveniles/ Minors
- Teenagers/ Adolescents
- infants
- young
- children/ youngsters/ teenagers
- Juveniles/ Minors
- infant
- offspring/ children
Mẹo rèn luyện:
- Đọc và phân tích: Đọc nhiều bài báo, bài luận tiếng Anh về các chủ đề xã hội, đặc biệt là những bài liên quan đến trẻ em và người trẻ. Ghi chú lại cách tác giả sử dụng các từ thay thế “children” trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Thực hành viết: Khi luyện tập IELTS Writing Task 2, cố gắng không lặp lại từ “children” quá nhiều. Thay vào đó, hãy thử dùng các từ đồng nghĩa và cụm từ đã học. Sau đó, tự kiểm tra lại bài viết của mình để xem liệu các từ thay thế có phù hợp và tự nhiên hay không.
- Sử dụng từ điển ngữ cảnh: Khi không chắc chắn về cách dùng một từ, hãy tra cứu trong từ điển như Cambridge hoặc Oxford Learner’s Dictionaries để xem các ví dụ minh họa và ngữ cảnh sử dụng phổ biến. Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa của từng từ.
FAQs (Những câu hỏi thường gặp)
1. Tại sao việc thay thế từ “children” lại quan trọng trong IELTS Writing?
Việc thay thế “children” giúp bài viết của bạn đa dạng về từ vựng (Lexical Resource), thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tránh lặp từ gây nhàm chán và tăng điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion.
2. Làm thế nào để chọn được từ thay thế “children” phù hợp nhất?
Bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu và sắc thái nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Ví dụ, nếu bạn nói về vấn đề pháp luật, “minors” hoặc “juveniles” sẽ phù hợp hơn; nếu nói về trẻ sơ sinh, dùng “infants”; còn nếu nói về thanh thiếu niên, dùng “teenagers” hoặc “adolescents”.
3. Có nên sử dụng tất cả các từ đồng nghĩa của “children” trong một bài viết không?
Không nên. Việc sử dụng quá nhiều từ đồng nghĩa một cách gượng ép có thể khiến bài viết trở nên thiếu tự nhiên. Hãy chọn lọc những từ phù hợp nhất với ngữ cảnh và thông điệp bạn muốn truyền tải, đảm bảo tính mạch lạc và trôi chảy.
4. Ngoài các từ đã nêu, còn có từ nào khác có thể thay thế “children” không?
Có, một số từ khác có thể dùng tùy ngữ cảnh như “young ones” (những người nhỏ tuổi), “school-aged children” (trẻ em độ tuổi đến trường), “pre-teens” (trẻ em tiền thiếu niên), hoặc các cụm từ mô tả như “young individuals” (các cá nhân trẻ tuổi).
5. Việc sử dụng từ thay thế có giúp tăng điểm ở tiêu chí nào khác ngoài Lexical Resource không?
Có, việc sử dụng từ thay thế một cách chính xác và phù hợp ngữ cảnh còn góp phần tăng điểm ở tiêu chí Coherence and Cohesion (vì tránh lặp từ giúp bài viết mượt mà hơn) và đôi khi cả Task Response (nếu bạn dùng từ vựng chuyên biệt để làm rõ lập luận).
6. Tôi nên làm gì nếu không chắc chắn về cách dùng một từ thay thế?
Nếu không chắc chắn, hãy ưu tiên dùng các từ an toàn và phổ biến hơn như “youngsters” hoặc “the young”. Đồng thời, tra cứu các ví dụ trong từ điển hoặc ngữ liệu tiếng Anh để hiểu rõ hơn về văn cảnh sử dụng của từ đó.
Việc nắm vững và áp dụng linh hoạt các từ thay thế children không chỉ là một kỹ năng cần thiết cho IELTS Writing mà còn là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn. Hãy kiên trì luyện tập, đọc hiểu các ngữ cảnh khác nhau và bạn sẽ thấy kỹ năng viết của mình cải thiện đáng kể cùng Anh ngữ Oxford.